You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin.po

870 lines
22 KiB

# Vietnamese translation for twin.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: twin\n"
"POT-Creation-Date: 2023-11-26 18:14+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:42+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "teppi82@gmail.com"
#: activation.cpp:742
msgid "Window '%1' demands attention."
msgstr "Cửa sổ '%1' đòi sự chú ý."
#: client.cpp:2042
msgid "Suspended"
msgstr ""
#: killer/killer.cpp:49 main.cpp:314 resumer/resumer.cpp:48
msgid "TWin"
msgstr ""
#: killer/killer.cpp:50 resumer/resumer.cpp:49
#, fuzzy
msgid "TWin helper utility"
msgstr "Tiện ích trình trợ giúp KWin"
#: killer/killer.cpp:67 resumer/resumer.cpp:64
msgid "This helper utility is not supposed to be called directly."
msgstr "Tiện ích trợ giúp này không dùng để gọi thẳng trực tiếp."
#: killer/killer.cpp:71
msgid ""
"<qt>Window with title \"<b>%2</b>\" is not responding. This window belongs "
"to application <b>%1</b> (PID=%3, hostname=%4).<p>Do you wish to terminate "
"this application? (All unsaved data in this application will be lost.)</qt>"
msgstr ""
"<qt>Cửa sổ với tiêu đề \"<b>%2</b>\" không trả lời. Cửa sổ này là của ứng "
"dụng <b>%1</b> (PID=%3, tên máy=%4).<p>Bạn có muốn dừng ứng dụng này? (Mọi "
"dữ liệu chưa ghi trong ứng dụng này sẽ bị mất.)</qt>"
#: killer/killer.cpp:76
msgid "Terminate"
msgstr "Dừng"
#: killer/killer.cpp:76
msgid "Keep Running"
msgstr "Để chạy"
#: main.cpp:63
#, fuzzy
msgid ""
"[twin] it looks like there's already a window manager running. twin not "
"started.\n"
msgstr ""
"twin: đã có một trình quản lí cửa sổ đang chạy. twin sẽ không khởi động.\n"
#: main.cpp:78
#, fuzzy
msgid "[twin] failure during initialization; aborting"
msgstr "twin: lỗi khởi tạo, đang thoát"
#: main.cpp:133 main.cpp:139 main.cpp:145
#, fuzzy
msgid ""
"[twin] unable to claim manager selection, another wm running? (try using --"
"replace)\n"
msgstr ""
"twin: không đòi hỏi được lựa chọn trình quản lý, có một wm khác đang chạy? "
"(hãy thử dùng --replace)\n"
#: main.cpp:232
msgid "TDE window manager"
msgstr "Trình quản lí cửa sổ TDE"
#: main.cpp:236
msgid "Disable configuration options"
msgstr "Tắt các tùy chọn cấu hình"
#: main.cpp:237
msgid "Replace already-running ICCCM2.0-compliant window manager"
msgstr "Thay thế trình quản lý cửa sổ tương thích ICCCM2.0 đang chạy"
#: main.cpp:238
msgid "Do not start composition manager"
msgstr ""
#: main.cpp:316
#, fuzzy
msgid "(c) 1999-2005, The KDE Developers"
msgstr "Đăng ký (c) 1999-2005 bởi các nhà phát triển TDE"
#: main.cpp:320
msgid "Maintainer"
msgstr "Nhà duy trì"
#: plugins.cpp:32
#, fuzzy
msgid "TWin: "
msgstr "KWin: "
#: plugins.cpp:33
#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"TWin will now exit…"
msgstr ""
"\n"
"Kwin sẽ thoát bây giờ…"
#: resumer/resumer.cpp:68
msgid ""
"<qt>The application \"<b>%1</b>\" has been suspended.<p>Do you wish to "
"resume this application?</qt>"
msgstr ""
#: resumer/resumer.cpp:71
#, fuzzy
msgid "Resume suspended application?"
msgstr "Thiết lậ&p ứng dụng đặc biệt…"
#: resumer/resumer.cpp:71
msgid "Resume"
msgstr ""
#: resumer/resumer.cpp:71
msgid "Keep Suspended"
msgstr ""
#: tabbox.cpp:52
msgid "*** No Windows ***"
msgstr "*** Không cửa sổ ***"
#: twinbindings.cpp:18
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"
#: twinbindings.cpp:20
msgid "Navigation"
msgstr "Di chuyển"
#: twinbindings.cpp:21
msgid "Walk Through Windows"
msgstr "Đi qua các cửa sổ"
#: twinbindings.cpp:22
msgid "Walk Through Windows (Reverse)"
msgstr "Đi qua các cửa sổ (Hướng ngược lại)"
#: twinbindings.cpp:23
#, fuzzy
msgid "Walk Through Windows of Same Application"
msgstr "Đi qua các cửa sổ"
#: twinbindings.cpp:24
#, fuzzy
msgid "Walk Through Windows of Same Application (Reverse)"
msgstr "Đi qua các cửa sổ (Hướng ngược lại)"
#: twinbindings.cpp:25
msgid "Walk Through Desktops"
msgstr "Đi qua các màn hình"
#: twinbindings.cpp:26
msgid "Walk Through Desktops (Reverse)"
msgstr "Đi qua các màn hình (Hướng ngược lại)"
#: twinbindings.cpp:27
msgid "Walk Through Desktop List"
msgstr "Đi dọc theo danh sách màn hình"
#: twinbindings.cpp:28
msgid "Walk Through Desktop List (Reverse)"
msgstr "Đi dọc theo danh sách màn hình (Hướng ngược lại)"
#: twinbindings.cpp:30
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
#: twinbindings.cpp:31
msgid "Window Operations Menu"
msgstr "Thực đơn thao tác cửa sổ"
#: twinbindings.cpp:32
msgid "Close Window"
msgstr "Đóng cửa sổ"
#: twinbindings.cpp:34
msgid "Maximize Window"
msgstr "Phóng to cửa sổ"
#: twinbindings.cpp:36
msgid "Maximize Window Vertically"
msgstr "Phóng to theo chiều dọc"
#: twinbindings.cpp:38
msgid "Maximize Window Horizontally"
msgstr "Phóng to theo chiều ngang"
#: twinbindings.cpp:40
msgid "Minimize Window"
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
#: twinbindings.cpp:42
msgid "Shade Window"
msgstr "Che cửa sổ"
#: twinbindings.cpp:44
msgid "Move Window"
msgstr "Di chuyển cửa sổ"
#: twinbindings.cpp:46
msgid "Resize Window"
msgstr "Thay đổi kích thước cửa sổ"
#: twinbindings.cpp:48
msgid "Raise Window"
msgstr "Đưa cửa sổ lên"
#: twinbindings.cpp:50
msgid "Lower Window"
msgstr "Đưa cửa sổ xuống"
#: twinbindings.cpp:52
msgid "Toggle Window Raise/Lower"
msgstr "Đưa cửa sổ lên/xuống"
#: twinbindings.cpp:53
msgid "Make Window Fullscreen"
msgstr "Khiến cửa sổ đầy màn hình"
#: twinbindings.cpp:55
msgid "Hide Window Border"
msgstr "Ẩn đường biên cửa sổ"
#: twinbindings.cpp:57
msgid "Keep Window Above Others"
msgstr "Giữ cửa sổ trên các cửa sổ khác"
#: twinbindings.cpp:59
msgid "Keep Window Below Others"
msgstr "Giữ cửa sổ dưới các cửa sổ khác"
#: twinbindings.cpp:61
msgid "Activate Window Demanding Attention"
msgstr "Dùng sự đòi hỏi chú ý"
#: twinbindings.cpp:62
msgid "Setup Window Shortcut"
msgstr "Thiết lập phím nóng"
#: twinbindings.cpp:63
msgid "Pack Window to the Right"
msgstr "Thay đổi cỡ cứa sổ sang phải"
#: twinbindings.cpp:65
msgid "Pack Window to the Left"
msgstr "Thay đổi cỡ cứa sổ sang trái"
#: twinbindings.cpp:67
msgid "Pack Window Up"
msgstr "Thay đổi cỡ cứa sổ lên trên"
#: twinbindings.cpp:69
msgid "Pack Window Down"
msgstr "Thay đổi cỡ cứa sổ xuống dưới"
#: twinbindings.cpp:71
msgid "Pack Grow Window Horizontally"
msgstr "Thay đổi cỡ cửa sổ đang tăng theo chiều ngang"
#: twinbindings.cpp:73
msgid "Pack Grow Window Vertically"
msgstr "Thay đổi cỡ cứa sổ đang tăng theo chiều dọc"
#: twinbindings.cpp:75
msgid "Pack Shrink Window Horizontally"
msgstr "Thay đổi cỡ cửa sổ đang giảm theo chiều ngang"
#: twinbindings.cpp:77
msgid "Pack Shrink Window Vertically"
msgstr "Thay đổi cỡ cửa sổ đang giảm theo chiều dọc"
#: twinbindings.cpp:80
msgid "Window & Desktop"
msgstr "Cửa sổ & màn hình"
#: twinbindings.cpp:81
msgid "Keep Window on All Desktops"
msgstr "Đặt cửa sổ trên mọi màn hình"
#: twinbindings.cpp:83
msgid "Window to Desktop 1"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 1"
#: twinbindings.cpp:84
msgid "Window to Desktop 2"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 2"
#: twinbindings.cpp:85
msgid "Window to Desktop 3"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 3"
#: twinbindings.cpp:86
msgid "Window to Desktop 4"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 4"
#: twinbindings.cpp:87
msgid "Window to Desktop 5"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 5"
#: twinbindings.cpp:88
msgid "Window to Desktop 6"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 6"
#: twinbindings.cpp:89
msgid "Window to Desktop 7"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 7"
#: twinbindings.cpp:90
msgid "Window to Desktop 8"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 8"
#: twinbindings.cpp:91
msgid "Window to Desktop 9"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 9"
#: twinbindings.cpp:92
msgid "Window to Desktop 10"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 10"
#: twinbindings.cpp:93
msgid "Window to Desktop 11"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 11"
#: twinbindings.cpp:94
msgid "Window to Desktop 12"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 12"
#: twinbindings.cpp:95
msgid "Window to Desktop 13"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 13"
#: twinbindings.cpp:96
msgid "Window to Desktop 14"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 14"
#: twinbindings.cpp:97
msgid "Window to Desktop 15"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 15"
#: twinbindings.cpp:98
msgid "Window to Desktop 16"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 16"
#: twinbindings.cpp:99
msgid "Window to Desktop 17"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 17"
#: twinbindings.cpp:100
msgid "Window to Desktop 18"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 18"
#: twinbindings.cpp:101
msgid "Window to Desktop 19"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 19"
#: twinbindings.cpp:102
msgid "Window to Desktop 20"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình 20"
#: twinbindings.cpp:103
msgid "Window to Next Desktop"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình tiếp"
#: twinbindings.cpp:104
msgid "Window to Previous Desktop"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình trước"
#: twinbindings.cpp:105
msgid "Window One Desktop to the Right"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình ngay bên phải"
#: twinbindings.cpp:106
msgid "Window One Desktop to the Left"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình ngay bên trái"
#: twinbindings.cpp:107
msgid "Window One Desktop Up"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình ngay trên"
#: twinbindings.cpp:108
msgid "Window One Desktop Down"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình ngay dưới"
#: twinbindings.cpp:109
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 0"
msgstr "Chụp hình cửa sổ"
#: twinbindings.cpp:110
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 1"
msgstr "Chụp hình cửa sổ"
#: twinbindings.cpp:111
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 2"
msgstr "Chụp hình cửa sổ"
#: twinbindings.cpp:112
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 3"
msgstr "Chụp hình cửa sổ"
#: twinbindings.cpp:113
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 4"
msgstr "Chụp hình cửa sổ"
#: twinbindings.cpp:114
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 5"
msgstr "Chụp hình cửa sổ"
#: twinbindings.cpp:115
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 6"
msgstr "Chụp hình cửa sổ"
#: twinbindings.cpp:116
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 7"
msgstr "Chụp hình cửa sổ"
#: twinbindings.cpp:117
#, fuzzy
msgid "Window to Next Screen"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình tiếp"
#: twinbindings.cpp:119
msgid "Desktop Switching"
msgstr "Chuyển màn hình"
#: twinbindings.cpp:120
msgid "Switch to Desktop 1"
msgstr "Chuyển tới màn hình 1"
#: twinbindings.cpp:121
msgid "Switch to Desktop 2"
msgstr "Chuyển tới màn hình 2"
#: twinbindings.cpp:122
msgid "Switch to Desktop 3"
msgstr "Chuyển tới màn hình 3"
#: twinbindings.cpp:123
msgid "Switch to Desktop 4"
msgstr "Chuyển tới màn hình 4"
#: twinbindings.cpp:124
msgid "Switch to Desktop 5"
msgstr "Chuyển tới màn hình 5"
#: twinbindings.cpp:125
msgid "Switch to Desktop 6"
msgstr "Chuyển tới màn hình 6"
#: twinbindings.cpp:126
msgid "Switch to Desktop 7"
msgstr "Chuyển tới màn hình 7"
#: twinbindings.cpp:127
msgid "Switch to Desktop 8"
msgstr "Chuyển tới màn hình 8"
#: twinbindings.cpp:128
msgid "Switch to Desktop 9"
msgstr "Chuyển tới màn hình 9"
#: twinbindings.cpp:129
msgid "Switch to Desktop 10"
msgstr "Chuyển tới màn hình 10"
#: twinbindings.cpp:130
msgid "Switch to Desktop 11"
msgstr "Chuyển tới màn hình 11"
#: twinbindings.cpp:131
msgid "Switch to Desktop 12"
msgstr "Chuyển tới màn hình 12"
#: twinbindings.cpp:132
msgid "Switch to Desktop 13"
msgstr "Chuyển tới màn hình 13"
#: twinbindings.cpp:133
msgid "Switch to Desktop 14"
msgstr "Chuyển tới màn hình 14"
#: twinbindings.cpp:134
msgid "Switch to Desktop 15"
msgstr "Chuyển tới màn hình 15"
#: twinbindings.cpp:135
msgid "Switch to Desktop 16"
msgstr "Chuyển tới màn hình 16"
#: twinbindings.cpp:136
msgid "Switch to Desktop 17"
msgstr "Chuyển tới màn hình 17"
#: twinbindings.cpp:137
msgid "Switch to Desktop 18"
msgstr "Chuyển tới màn hình 18"
#: twinbindings.cpp:138
msgid "Switch to Desktop 19"
msgstr "Chuyển tới màn hình 19"
#: twinbindings.cpp:139
msgid "Switch to Desktop 20"
msgstr "Chuyển tới màn hình 20"
#: twinbindings.cpp:140
msgid "Switch to Next Desktop"
msgstr "Chuyển tới màn hình tiếp"
#: twinbindings.cpp:141
msgid "Switch to Previous Desktop"
msgstr "Chuyển tới màn hình trước"
#: twinbindings.cpp:142
msgid "Switch One Desktop to the Right"
msgstr "Chuyển tới màn hình ngay bên phải"
#: twinbindings.cpp:143
msgid "Switch One Desktop to the Left"
msgstr "Chuyển tới màn hình ngay bên trái"
#: twinbindings.cpp:144
msgid "Switch One Desktop Up"
msgstr "Chuyển tới màn hình ngay trên"
#: twinbindings.cpp:145
msgid "Switch One Desktop Down"
msgstr "Chuyển tới màn hình ngay dưới"
#: twinbindings.cpp:146
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 0"
msgstr "Chuyển tới màn hình 10"
#: twinbindings.cpp:147
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 1"
msgstr "Chuyển tới màn hình 1"
#: twinbindings.cpp:148
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 2"
msgstr "Chuyển tới màn hình 2"
#: twinbindings.cpp:149
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 3"
msgstr "Chuyển tới màn hình 3"
#: twinbindings.cpp:150
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 4"
msgstr "Chuyển tới màn hình 4"
#: twinbindings.cpp:151
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 5"
msgstr "Chuyển tới màn hình 5"
#: twinbindings.cpp:152
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 6"
msgstr "Chuyển tới màn hình 6"
#: twinbindings.cpp:153
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 7"
msgstr "Chuyển tới màn hình 7"
#: twinbindings.cpp:154
#, fuzzy
msgid "Switch to Next Screen"
msgstr "Chuyển tới màn hình tiếp"
#: twinbindings.cpp:157
msgid "Mouse Emulation"
msgstr "Mô phỏng chuột"
#: twinbindings.cpp:158
msgid "Kill Window"
msgstr "Diệt cửa sổ"
#: twinbindings.cpp:159
msgid "Window Screenshot"
msgstr "Chụp hình cửa sổ"
#: twinbindings.cpp:160
msgid "Desktop Screenshot"
msgstr "Chụp màn hình"
#: twinbindings.cpp:165
msgid "Block Global Shortcuts"
msgstr "Khóa phím nóng TDE"
#: useractions.cpp:62
msgid "Keep &Above Others"
msgstr "Giữ trên các cửa &sổ khác"
#: useractions.cpp:64
msgid "Keep &Below Others"
msgstr "Giữ dướ&i các cửa sổ khác"
#: useractions.cpp:66
msgid "&Fullscreen"
msgstr "Đầ&y màn hình"
#: useractions.cpp:67
msgid "&No Border"
msgstr "&Không biên"
#: useractions.cpp:68
#, fuzzy
msgid "Shad&ow"
msgstr "Che"
#: useractions.cpp:70
msgid "Window &Shortcut…"
msgstr "Phím nón&g cửa sổ…"
#: useractions.cpp:72
#, fuzzy
msgid "&Suspend Application"
msgstr "Thiết lậ&p ứng dụng đặc biệt…"
#: useractions.cpp:73
msgid "&Resume Application"
msgstr ""
#: useractions.cpp:75
msgid "&Special Window Settings…"
msgstr "Thiết lậ&p cửa sổ đặc biệt…"
#: useractions.cpp:76
msgid "&Special Application Settings…"
msgstr "Thiết lậ&p ứng dụng đặc biệt…"
#: useractions.cpp:78
msgid "Ad&vanced"
msgstr "Nâng c&ao"
#: useractions.cpp:85
msgid "Reset opacity to default value"
msgstr "Đặt lại độ mờ tới giá trị mặc định"
#: useractions.cpp:87
msgid "Slide this to set the window's opacity"
msgstr "Trượt thanh này để đặt độ mờ cửa sổ"
#: useractions.cpp:94
msgid "&Opacity"
msgstr "Độ &mờ"
#: useractions.cpp:97
msgid "&Move"
msgstr "&Chuyển"
#: useractions.cpp:98
msgid "Re&size"
msgstr "Đổ &cỡ"
#: useractions.cpp:99
msgid "Mi&nimize"
msgstr "Th&u nhỏ"
#: useractions.cpp:100
msgid "Ma&ximize"
msgstr "Phóng t&o"
#: useractions.cpp:101
msgid "Sh&ade"
msgstr "&Che"
#: useractions.cpp:108
msgid "Configur&e Window Behavior…"
msgstr "&Cấu hình cư xử của cửa sổ…"
#: useractions.cpp:209
msgid "To &Desktop"
msgstr "&Tới màn hình"
#: useractions.cpp:222
msgid "&All Desktops"
msgstr "&Mọi màn hình"
#: workspace.cpp:1234 workspace.cpp:1254
#, c-format
msgid "Desktop %1"
msgstr "Màn hình %1"
#: workspace.cpp:2883
msgid ""
"You have selected to show a window without its border.\n"
"Without the border, you will not be able to enable the border again using "
"the mouse: use the window operations menu instead, activated using the %1 "
"keyboard shortcut."
msgstr ""
"Bạn vừa chọn hiển thị một cửa sổ không có đường biên.\n"
"Khi không có đường biên, thì không thể hiển thị lại đường biên bằng chuột: "
"hãy sử dụng thực đơn thao tác cửa sổ bằng phím nóng %1 để thay thế."
#: workspace.cpp:2895
msgid ""
"You have selected to show a window in fullscreen mode.\n"
"If the application itself does not have an option to turn the fullscreen "
"mode off you will not be able to disable it again using the mouse: use the "
"window operations menu instead, activated using the %1 keyboard shortcut."
msgstr ""
"Bạn vừa chọn hiển thị một cửa sổ ở chế độ đầy màn hình.\n"
"Nếu ứng dụng không có tuỳ chọn để tắt bỏ chế độ này thì bạn sẽ không thể tắt "
"nó bằng chuột: hãy sử dụng thực đơn thao tác cửa sổ bằng phím nóng %1 để "
"thay thế."
#: workspace.cpp:3034
msgid ""
"The Composite Manager crashed twice within a minute and is therefore "
"disabled for this session."
msgstr ""
"Trình quản lý sự kết hợp bị lỗi crash lần thứ hai trong vòng một phút và do "
"đó bị tắt trong buổi làm việc này."
#: workspace.cpp:3035 workspace.cpp:3058 workspace.cpp:3097
msgid "Composite Manager Failure"
msgstr "Lỗi Trình quản lý sự kết hợp"
#: workspace.cpp:3076
#, fuzzy
msgid ""
"<qt><b>The TDE composition manager failed to open the display</b><br>There "
"is probably an invalid display entry in your ~/.compton-tde.conf file.</qt>"
msgstr ""
"<qt><b>kompmgr không mở được màn hình</b><br>Có thể có một mục màn hình lỗi "
"trong ~/.xcompmgrrc của bạn.</qt>"
#: workspace.cpp:3078
#, fuzzy
msgid ""
"<qt><b>The TDE composition manager cannot find the Xrender extension</"
"b><br>You are using either an outdated or a crippled version of XOrg.<br>Get "
"XOrg &ge; 6.8 from www.freedesktop.org.<br></qt>"
msgstr ""
"<qt><b>kompmgr không tìm thấy mở rộng Xrender</b><br>Bạn đang dùng phiên bản "
"XOrg đã cũ hoặc đã bị hỏng.<br>Hãy lấy XOrg &ge; 6.8 từ www.freedesktop.org."
"<br></qt>"
#: workspace.cpp:3080
msgid ""
"<qt><b>Composite extension not found</b><br>You <i>must</i> use XOrg &ge; "
"6.8 for translucency and shadows to work.<br>Additionally, you need to add a "
"new section to your X config file:<br><i>Section \"Extensions\"<br>Option "
"\"Composite\" \"Enable\"<br>EndSection</i></qt>"
msgstr ""
"<qt><b>Không tìm thấy mở rộng cho sự kết hợp</b><br>Bạn <i>phải</i> dùng "
"XOrg &ge; 6.8 để có các tính năng trong suốt và bóng.<br>Thêm vào đó, bạn "
"cần thêm một mục mới vào tập tin cấu hình X:<br><i>Section \"Extensions"
"\"<br>Option \"Composite\" \"Enable\"<br>EndSection</i></qt>"
#: workspace.cpp:3085
msgid ""
"<qt><b>Damage extension not found</b><br>You <i>must</i> use XOrg &ge; 6.8 "
"for translucency and shadows to work.</qt>"
msgstr ""
"<qt><b>Không tìm thấy mở rộng cho sự hỏng hóc</b><br>Bạn <i>phải</i> dùng "
"XOrg &ge; 6.8 để có các tính năng trong suốt và bóng.</qt>"
#: workspace.cpp:3087
msgid ""
"<qt><b>XFixes extension not found</b><br>You <i>must</i> use XOrg &ge; 6.8 "
"for translucency and shadows to work.</qt>"
msgstr ""
"<qt><b>Không tìm thấy mở rộng XFixes</b><br>Bạn <i>phải</i> dùng XOrg &ge; "
"6.8 để có các tính năng trong suốt và bóng.</qt>"
#~ msgid ""
#~ "_: %1 is the name of window decoration style\n"
#~ "<center><b>%1 preview</b></center>"
#~ msgstr "<center><b>xem trước %1</b></center>"
#~ msgid "Menu"
#~ msgstr "Thực đơn"
#~ msgid "Not on all desktops"
#~ msgstr "Không trên mọi màn hình"
#~ msgid "On all desktops"
#~ msgstr "Trên mọi màn hình"
#~ msgid "Minimize"
#~ msgstr "Thu nhỏ"
#~ msgid "Maximize"
#~ msgstr "Phóng to"
#~ msgid "Do not keep above others"
#~ msgstr "Không giữ trên các cửa sổ khác"
#~ msgid "Keep above others"
#~ msgstr "Giữ trên các cửa sổ khác"
#~ msgid "Do not keep below others"
#~ msgstr "Không giữ dưới các cửa sổ khác"
#~ msgid "Keep below others"
#~ msgstr "Giữ dưới các cửa sổ khác"
#~ msgid "Unshade"
#~ msgstr "Bỏ che"
#~ msgid "Shade"
#~ msgstr "Che"
#~ msgid "No window decoration plugin library was found."
#~ msgstr "Không tìm thấy thư viện bổ sung trang trí cửa sổ."
#~ msgid "The default decoration plugin is corrupt and could not be loaded."
#~ msgstr "Bổ sung trang trí mặc định bị hỏng và không thể nạp vào."
#, fuzzy
#~ msgid "The library %1 is not a TWin plugin."
#~ msgstr "Thư viện %1 không phải là một bổ sung KWin."
#~ msgid "KWin"
#~ msgstr "KWin"
#~ msgid ""
#~ "The Composite Manager could not be started.\\nMake sure you have \"kompmgr"
#~ "\" in a $PATH directory."
#~ msgstr ""
#~ "Không chạy được Trình quản lý sự kết hợp.\\nCần kiểm tra lại xem bạn có "
#~ "\"kompmgr\" trong thư mục trong $PATH chưa."