# Vietnamese translation for Gwenview. # Copyright © 2007 KDE i18n Project for Vietnamese. # Clytie Siddall , 2007. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gwenview KDE3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:18+0200\n" "PO-Revision-Date: 2007-07-08 22:54+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.4a6\n" #. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma). msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Nhóm Việt hoá KDE" #. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma). msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" #: app/bookmarkdialog.cpp:69 msgid "Add/Edit Bookmark Folder" msgstr "Thêm/Sửa thư mục liên kết lưu" #: app/bookmarkdialog.cpp:72 msgid "Add/Edit Bookmark" msgstr "Thêm/Sửa liên kết lưu" #: app/bookmarkviewcontroller.cpp:209 msgid "" "_: Add a bookmark (keep it short)\n" "Add" msgstr "Thêm" #: app/bookmarkviewcontroller.cpp:212 msgid "" "_: Remove a bookmark (keep it short)\n" "Remove" msgstr "Bỏ" #: app/bookmarkviewcontroller.cpp:296 msgid "Add Bookmark..." msgstr "Thêm liên kết lưu..." #: app/bookmarkviewcontroller.cpp:298 msgid "Add Bookmark Folder..." msgstr "Thêm thư mục liên kết lưu..." #: app/bookmarkviewcontroller.cpp:303 msgid "Edit..." msgstr "Sửa..." #: app/bookmarkviewcontroller.cpp:394 msgid "" "Are you sure you want to delete the bookmark folder %1?
This will " "delete the folder and all the bookmarks in it." msgstr "" "Bạn có chắc muốn xoá thư mục liên kết lưu %1?
Việc này sẽ xoá thư " "mục và tất cả các liên kết lưu nằm trong nó." #: app/bookmarkviewcontroller.cpp:396 msgid "Delete Bookmark &Folder" msgstr "Xoá thư mục liên kết lưu" #: app/bookmarkviewcontroller.cpp:398 msgid "Are you sure you want to delete the bookmark %1?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá liên kết lưu %1 không?" #: app/bookmarkviewcontroller.cpp:400 msgid "Delete &Bookmark" msgstr "Xoá &liên kết lưu" #: app/configdialog.cpp:124 app/configimagelistpage.ui:16 #, no-c-format msgid "Configure Image List" msgstr "Cấu hình danh sách ảnh" #: app/configdialog.cpp:124 msgid "Image List" msgstr "Danh sách ảnh" #: app/configdialog.cpp:128 app/configimageviewpage.ui:16 #, no-c-format msgid "Configure Image View" msgstr "Cấu hình ô xem ảnh" #: app/configdialog.cpp:128 msgid "Image View" msgstr "Xem ảnh" #: app/configdialog.cpp:132 app/configfullscreenpage.ui:16 #, no-c-format msgid "Configure Full Screen Mode" msgstr "Cấu hình chế độ toàn màn hình" #: app/configdialog.cpp:132 msgid "Full Screen" msgstr "Toàn màn hình" #: app/configdialog.cpp:136 app/configfileoperationspage.ui:16 #, no-c-format msgid "Configure File Operations" msgstr "Cấu hình thao tác tập tin" #: app/configdialog.cpp:136 msgid "File Operations" msgstr "Thao tác tập tin" #: app/configdialog.cpp:140 msgid "SlideShow" msgstr "Chiếu ảnh" #: app/configdialog.cpp:147 msgid "Configure KIPI Plugins" msgstr "Cấu hình phần bổ sung KIPI" #: app/configdialog.cpp:147 msgid "KIPI Plugins" msgstr "Phần bổ sung KIPI" #: app/configdialog.cpp:154 app/configmiscpage.ui:16 #, no-c-format msgid "Miscellaneous Settings" msgstr "Thiết lập lặt vặt" #: app/configdialog.cpp:154 msgid "Misc" msgstr "Lặt vặt" #: app/configdialog.cpp:250 #, c-format msgid "Cache size is %1" msgstr "Cỡ bộ nhớ tạm là %1" #: app/configdialog.cpp:257 msgid "/path/to/some/image.jpg" msgstr "/đường/dẫn/đến/ảnh.jpg" #: app/configdialog.cpp:260 msgid "A comment" msgstr "Ghi chú" #: app/configdialog.cpp:278 msgid "Cache is already empty." msgstr "Bộ nhớ tạm đã rỗng." #: app/configdialog.cpp:283 msgid "" "Are you sure you want to empty the thumbnail cache? This will delete the " "folder %1." msgstr "" "Bạn có chắc muốn đổ bộ nhớ tạm ảnh mẫu không? Việc này sẽ xoá thư mục %1." #: app/configdialog.cpp:293 app/configdialog.cpp:303 msgid "Cache emptied." msgstr "Bộ nhớ tạm bị đổ." #: app/dirviewcontroller.cpp:95 app/mainwindow.cpp:498 msgid "New Folder..." msgstr "Thư mục mới..." #: app/dirviewcontroller.cpp:97 msgid "Rename..." msgstr "Thay tên..." #: app/kipiinterface.cpp:166 msgid "%1 (Selected Images)" msgstr "%1 (Ảnh đã chọn)" #: app/configslideshowpage.ui:43 app/main.cpp:37 #, no-c-format msgid "Start in fullscreen mode" msgstr "Khởi chạy trong chế độ toàn màn hình" #: app/main.cpp:38 msgid "Filter by file type" msgstr "Lọc theo kiểu tập tin" #: app/main.cpp:39 msgid "Filter by file pattern (*.jpg, 01*...)" msgstr "Lọc theo mẫu tập tin (*.jpg, 01*...)" #: app/main.cpp:40 msgid "Only show files newer or equal to " msgstr "Chỉ hiển thị các tập tin mới hơn hay có ngày tháng " #: app/main.cpp:41 msgid "Only show files older or equal to " msgstr "Chỉ hiển thị các tập tin cũ hơn hay có ngày tháng " #: app/main.cpp:42 msgid "A starting file or folder" msgstr "Tập tin hay thư mục bắt đầu" #: app/main.cpp:108 msgid "Gwenview" msgstr "Gwenview" #: app/main.cpp:109 #, fuzzy msgid "An image viewer for TDE" msgstr "Bộ xem và duyệt ảnh cho KDE." #: app/main.cpp:111 msgid "Main developer" msgstr "Nhà phát triển chính" #: app/main.cpp:112 msgid "Developer" msgstr "Nhà phát triển" #: app/main.cpp:114 msgid "Fast JPEG thumbnail generation (v0.13.0)" msgstr "Tạo ra ảnh mẫu JPEG nhanh (v0.13.0)" #: app/main.cpp:115 msgid "" "Address bar (v0.16.0)\n" "History support (v1.0.0)" msgstr "" "Thanh địa chỉ (v0.16.0)\n" "Hỗ trợ lịch sử (v1.0.0)" #: app/main.cpp:116 msgid "File operation patch (v0.9.2)" msgstr "Đắp vá thao tác tập tin (v0.9.2)" #: app/main.cpp:117 msgid "" "Fixed crash when trying to generate a thumbnail for a broken JPEG file " "(v0.16.0)" msgstr "" "Sửa chữa sự sụp đổ khi thử tạo ra ảnh mẫu cho tập tin JPEG bị hỏng (v0.16.0)" #: app/main.cpp:118 msgid "Fixed compilation on KDE 3.0 (v0.16.1)" msgstr "Sửa chữa sự biên dịch trên KDE 3.0 (v0.16.1)" #: app/main.cpp:119 msgid "First RPM spec file" msgstr "Tập tin đặc tả RPM đầu" #: app/main.cpp:120 msgid "Toolbar layout patch for RTL languages (v0.16.0)" msgstr "" "Đắp vá bố trí thanh công cụ cho các ngôn ngữ viết từ bên phải-sang-trái " "(v0.16.0)" #: app/main.cpp:121 msgid "Printing support (v1.0.0)" msgstr "Hỗ trợ khả năng in (v1.0.0)" #: app/main.cpp:122 msgid "" "File info view (v1.0.0)\n" "Patch to toggle auto-zoom on click (v1.0.0)" msgstr "" "Ô xem thông tin tập tin (v1.0.0)\n" "Đắp vá bật/tắt tự động thu phóng khi nhấn vào (v1.0.0)" #: app/main.cpp:123 msgid "Configurable mouse wheel behavior (v1.1.1)" msgstr "Khả năng cấu hình ứng xử bánh xe trên con chuột (v1.1.1)" #: app/main.cpp:124 msgid "" "Option to prevent Gwenview from automatically loading the first image of a " "folder (v0.15.0)" msgstr "Tùy chọn ngăn cản Gwenview tự động nạp ảnh đầu của thư mục (v0.15.0)" #: app/main.cpp:125 msgid "" "Fixed thumbnail generation to share the thumbnail folder of Konqueror v3 " "(v0.15.0)" msgstr "" "Sửa chữa sự tạo ra ảnh mẫu để chia sẻ thư mục ảnh mẫu của Konqueror v3 " "(v0.15.0)" #: app/main.cpp:126 msgid "Patch for mouse navigation (v0.7.0)" msgstr "Đắp vá duyệt qua bằng con chuột (v0.7.0)" #: app/main.cpp:127 msgid "Integration in Konqueror folder context menu" msgstr "Hợp nhất trong trình đơn ngữ cảnh thư mục Konqueror" #: app/mainwindow.cpp:493 gvcore/imageviewcontroller.cpp:506 msgid "External Tools" msgstr "Công cụ bên ngoài" #: app/mainwindow.cpp:771 msgid "" "You are about to revert the window setup to factory defaults, are you sure?" msgstr "" "Bạn sắp hoàn nguyên thiết lập cửa sổ về các giá trị mặc định gốc: bạn có " "chắc chưa?" #: app/mainwindow.cpp:773 app/mainwindow.cpp:1005 msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" #: app/mainwindow.cpp:809 msgid "%1/%2" msgstr "%1/%2" #: app/mainwindow.cpp:811 msgid "No images" msgstr "Không có ảnh" #: app/mainwindow.cpp:819 msgid "%1 x %2 pixels" msgstr "%1 × %2 điểm ảnh" #: app/mainwindow.cpp:889 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: app/mainwindow.cpp:896 app/mainwindow.cpp:901 msgid "Folders" msgstr "Thư mục" #: app/mainwindow.cpp:915 msgid "Image Comment" msgstr "Ghi chú ảnh" #: app/mainwindow.cpp:939 msgid "" "Configuration update
Due to some changes in the dock behavior, " "your old dock configuration has been discarded. Please adjust your docks " "again.
" msgstr "" "Cập nhật cấu hình
Do một số thay đổi trong ứng xử neo, cấu " "hình neo cũ của bạn đã bị hủy. Hãy điều chỉnh lại các neo.
" #: app/mainwindow.cpp:967 msgid "Browse" msgstr "Duyệt" #: app/mainwindow.cpp:970 msgid "View Image" msgstr "Xem ảnh" #: app/mainwindow.cpp:978 msgid "&Rename..." msgstr "Tha&y tên..." #: app/mainwindow.cpp:979 msgid "&Copy To..." msgstr "&Chép vào..." #: app/mainwindow.cpp:980 msgid "&Move To..." msgstr "Chu&yển tới..." #: app/mainwindow.cpp:981 msgid "&Link To..." msgstr "&Liên kết tới..." #: app/mainwindow.cpp:987 gvdirpart/gvdirpart.cpp:90 #: gvimagepart/gvimagepart.cpp:119 msgid "Rotate &Left" msgstr "Xoay t&rái" #: app/mainwindow.cpp:988 gvdirpart/gvdirpart.cpp:91 #: gvimagepart/gvimagepart.cpp:120 msgid "Rotate &Right" msgstr "Xoay &phải" #: app/mainwindow.cpp:989 msgid "&Mirror" msgstr "&Nhân bản" #: app/mainwindow.cpp:990 msgid "&Flip" msgstr "&Lật" #: app/mainwindow.cpp:997 msgid "Slide Show" msgstr "Chiếu ảnh" #: app/mainwindow.cpp:1001 msgid "Up" msgstr "Lên" #: app/mainwindow.cpp:1002 msgid "Home" msgstr "Nhà" #: app/mainwindow.cpp:1012 gvcore/externaltoolcontext.cpp:74 msgid "Configure External Tools..." msgstr "Cấu hình công cụ bên ngoài..." #: app/mainwindow.cpp:1097 #, c-format msgid "Hide %1" msgstr "Ẩn %1" #: app/mainwindow.cpp:1099 #, c-format msgid "Show %1" msgstr "Hiện %1" #: app/mainwindow.cpp:1229 msgid "Location Bar" msgstr "Thanh vị trí" #: app/mainwindow.cpp:1235 msgid "Clear Location Bar" msgstr "Xoá thanh vị trí" #: app/mainwindow.cpp:1240 msgid "L&ocation:" msgstr "&Vị trí: " #: app/mainwindow.cpp:1245 msgid "Go" msgstr "Tới" #: app/mainwindow.cpp:1323 msgid "No Plugin" msgstr "Không có phần bổ sung" #: app/mainwindow.cpp:1344 msgid "No KIPI support" msgstr "Không hỗ trợ KIPI" #: app/metaedit.cpp:77 msgid "No image selected." msgstr "Chưa chọn ảnh." #: app/metaedit.cpp:82 msgid "This image cannot be commented." msgstr "Không thể ghi chú về ảnh này." #: app/metaedit.cpp:110 msgid "Type here to add a comment to this image." msgstr "Gõ vào đây để thêm ghi chú vào ảnh này." #: app/metaedit.cpp:113 msgid "No comment available." msgstr "Không có ghi chú sẵn sàng." #: gvcore/bcgdialog.cpp:46 gvcore/imageview.cpp:366 msgid "Adjust Brightness/Contrast/Gamma" msgstr "Chỉnh độ sáng/tương phản/gamma" #: gvcore/captionformatter.cpp:33 msgid "(No comment)" msgstr "(Không ghi chú)" #: gvcore/deletedialog.cpp:44 msgid "About to delete selected files" msgstr "Sắp xoá các tập tin đã chọn" #: gvcore/deletedialog.cpp:46 msgid "&Send to Trash" msgstr "Chu&yển vào Rác" #: gvcore/deletedialog.cpp:67 #, c-format msgid "" "_n: 1 item selected.\n" "%n items selected." msgstr "%n mục đã chọn." #: gvcore/deletedialog.cpp:90 msgid "" "_n: This item will be permanently deleted from your hard disk.\n" "These items will be permanently deleted from your hard disk." msgstr "" "Những mục này sẽ bị xoá hoàn toàn khỏi đĩa cứng của bạn." #: gvcore/deletedialog.cpp:97 msgid "" "_n: This item will be moved to the trash bin.\n" "These items will be moved to the trash bin." msgstr "Những mục này sẽ bị di chuyển vào Sọt Rác." #: gvcore/document.cpp:447 msgid "The image will not fit on the page, what do you want to do?" msgstr "Ảnh này không vừa trang: bạn có muốn làm gì vậy?" #: gvcore/document.cpp:449 msgid "Shrink" msgstr "Thu nhỏ" #: gvcore/document.cpp:534 msgid "" "The image %1 has been modified, do you want to save the changes?" msgstr "" "Ảnh %1 bị sửa đổi: bạn có muốn lưu các thay đổi này không?" #: gvcore/document.cpp:608 #, c-format msgid "Could not save the image to %1." msgstr "Không thể lưu ảnh vào %1." #: gvcore/documentanimatedloadedimpl.cpp:94 msgid "Sorry, cannot save animated images." msgstr "Tiếc là không thể lưu ảnh hoạt cảnh." #: gvcore/documentimpl.cpp:100 msgid "No document to save" msgstr "Không có tài liệu cần lưu" #: gvcore/documentjpegloadedimpl.cpp:103 msgid "Could not save this JPEG file." msgstr "Không thể lưu tập tin JPEG này." #: gvcore/documentloadedimpl.cpp:83 msgid "Gwenview cannot write files in this format." msgstr "Gwenview không thể ghi tập tin theo định dạng này." #: gvcore/documentloadedimpl.cpp:109 msgid "This is a circular link." msgstr "Đây là một liên kết vòng lặp." #: gvcore/documentloadedimpl.cpp:119 msgid "This file is read-only." msgstr "Tập tin này là chỉ-đọc." #: gvcore/documentloadedimpl.cpp:136 msgid "The %1 folder is read-only." msgstr "Thư mục %1 là chỉ-đọc." #: gvcore/documentloadedimpl.cpp:154 #, c-format msgid "" "Could not create a temporary file.\n" "Reason: %1." msgstr "" "Không thể tạo tập tin tạm thời.\n" "Lý do : %1" #: gvcore/documentloadedimpl.cpp:164 #, c-format msgid "" "Saving image to a temporary file failed.\n" "Reason: %1." msgstr "" "Lỗi lưu ảnh vào tập tin tạm thời.\n" "Lý do : %1" #: gvcore/documentloadedimpl.cpp:175 #, c-format msgid "Could not write to %1." msgstr "Không thể ghi vào %1." #: gvcore/documentloadedimpl.cpp:179 #, c-format msgid "Could not upload the file to %1." msgstr "Không thể tải tập tin lên %1." #: gvcore/documentloadedimpl.cpp:192 msgid "An error happened while saving." msgstr "Gặp lỗi khi lưu." #: gvcore/dragpixmapgenerator.h:131 msgid "%1 items" msgstr "%1 mục" #: gvcore/externaltoolcontext.cpp:70 msgid "Other..." msgstr "Khác..." #: gvcore/externaltooldialog.cpp:139 msgid "The tool name cannot be empty" msgstr "Tên công cụ không thể rỗng" #: gvcore/externaltooldialog.cpp:147 msgid "There is already a tool named \"%1\"" msgstr "Một công cụ tên « %1 » đã có." #: gvcore/externaltooldialog.cpp:325 msgid "" msgstr "" #: gvcore/externaltooldialogbase.ui:78 gvcore/filedetailview.cpp:82 #: gvcore/filterbar.ui:51 #, no-c-format msgid "Name" msgstr "Tên" #: gvcore/filedetailview.cpp:83 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: gvcore/filedetailview.cpp:84 msgid "Date" msgstr "Ngày" #: gvcore/filedetailview.cpp:85 msgid "Permissions" msgstr "Quyền hạn" #: gvcore/filedetailview.cpp:86 msgid "Owner" msgstr "Sở hữu" #: gvcore/filedetailview.cpp:87 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: gvcore/fileoperation.cpp:95 msgid "&Move Here" msgstr "Chu&yển vào đây" #: gvcore/fileoperation.cpp:97 msgid "&Copy Here" msgstr "&Chép vào đây" #: gvcore/fileoperation.cpp:99 msgid "&Link Here" msgstr "&Liên kết vào đây" #: gvcore/fileopobject.cpp:111 msgid "Copy File" msgstr "Chép tập tin" #: gvcore/fileopobject.cpp:114 msgid "Select Folder Where Files Will be Copied" msgstr "Hãy chọn thư mục vào đó cần sao chép các tập tin" #: gvcore/fileopobject.cpp:143 msgid "Link File" msgstr "Liên kết tập tin" #: gvcore/fileopobject.cpp:146 msgid "Select Folder Where the Files Will be Linked" msgstr "Hãy chọn thư mục vào đó cần liên kết các tập tin" #: gvcore/fileopobject.cpp:172 msgid "Move File" msgstr "Di chuyển tập tin" #: gvcore/fileopobject.cpp:175 msgid "Select Folder Where Files Will be Moved" msgstr "Hãy chọn thư mục vào đó cần di chuyển các tập tin" #: gvcore/fileopobject.cpp:193 msgid "Creating Folder" msgstr "Đang tạo thư mục" #: gvcore/fileopobject.cpp:194 msgid "Enter the name of the new folder:" msgstr "Hãy nhập vào tên của thư mục mới:" #: gvcore/fileopobject.cpp:195 msgid "Create Folder" msgstr "Tạo thư mục" #: gvcore/fileopobject.cpp:258 msgid "Do you really want to trash these files?" msgstr "Bạn thực sự muốn xoá các tập tin này không?" #: gvcore/fileopobject.cpp:258 msgid "" "_: Trash used as a verb\n" "Trash Files" msgstr "Xoá tập tin" #: gvcore/fileopobject.cpp:258 gvcore/fileopobject.cpp:262 msgid "" "_: Trash used as a verb\n" "&Trash" msgstr "&Xoá" #: gvcore/fileopobject.cpp:262 msgid "

Do you really want to move %1 to the trash?

" msgstr "Bạn thực sự muốn di chuyển %1 vào Sọt Rác không?" #: gvcore/fileopobject.cpp:262 msgid "" "_: Trash used as a verb\n" "Trash File" msgstr "Xoá tập tin" #: gvcore/fileopobject.cpp:283 msgid "Do you really want to delete these files?" msgstr "Bạn thực sự muốn xoá các tập tin này không?" #: gvcore/fileopobject.cpp:284 msgid "Delete Files" msgstr "Xoá tập tin" #: gvcore/fileopobject.cpp:290 msgid "

Do you really want to delete %1?

" msgstr "

Bạn thật sự muốn xoá « %1 » không?

" #: gvcore/fileopobject.cpp:291 msgid "Delete File" msgstr "Xoá tập tin" #: gvcore/fileopobject.cpp:311 msgid "Renaming File" msgstr "Đang thay tên tập tin" #: gvcore/fileopobject.cpp:312 msgid "

Rename file %1 to:

" msgstr "

Thay tên tập tin %1 thành:

:" #: gvcore/fileopobject.cpp:313 msgid "&Rename" msgstr "&Thay tên" #: gvcore/externaltooldialogbase.ui:283 gvcore/fileviewcontroller.cpp:222 #, no-c-format msgid "All files" msgstr "Mọi tập tin" #: gvcore/fileviewcontroller.cpp:223 msgid "Images only" msgstr "Chỉ ảnh" #: gvcore/fileviewcontroller.cpp:224 msgid "Videos only" msgstr "Chỉ ảnh động" #: gvcore/fileviewcontroller.cpp:230 msgid "More" msgstr "Thêm" #: gvcore/fileviewcontroller.cpp:277 msgid "&First" msgstr "Đầ&u" #: gvcore/fileviewcontroller.cpp:281 msgid "&Last" msgstr "&Cuối" #: gvcore/fileviewcontroller.cpp:289 msgid "&Next" msgstr "&Kế" #: gvcore/fileviewcontroller.cpp:293 msgid "&Previous Folder" msgstr "Thư mục t&rước" #: gvcore/fileviewcontroller.cpp:297 msgid "&Next Folder" msgstr "Thư mục &kế" #: gvcore/fileviewcontroller.cpp:301 msgid "&First Sub Folder" msgstr "Thư mục con đầ&u" #: gvcore/fileviewcontroller.cpp:304 msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #: gvcore/fileviewcontroller.cpp:306 msgid "Thumbnails with Info on Side" msgstr "Mẫu ảnh có thông tin bên cạnh" #: gvcore/fileviewcontroller.cpp:308 msgid "Thumbnails with Info on Bottom" msgstr "Mẫu ảnh có thông tin bên dưới" #: gvcore/fileviewcontroller.cpp:321 msgid "Thumbnail Size" msgstr "Cỡ ảnh mẫu" #: gvcore/fileviewcontroller.cpp:325 msgid "Show &Hidden Files" msgstr "Hiện các tập tin ẩ&n" #: gvcore/fileviewcontroller.cpp:327 msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" #: gvcore/fileviewcontroller.cpp:329 msgid "By Name" msgstr "Theo tên" #: gvcore/fileviewcontroller.cpp:329 msgid "By Date" msgstr "Theo ngày" #: gvcore/fileviewcontroller.cpp:329 msgid "By Size" msgstr "Theo cỡ" #: gvcore/fileviewcontroller.cpp:333 msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" #: gvcore/fileviewcontroller.cpp:418 msgid "Edit Thumbnail Details..." msgstr "Sửa chi tiết ảnh mẫu..." #: gvcore/fileviewcontroller.cpp:750 #, c-format msgid "Thumbnail size: %1x%2" msgstr "Cỡ ảnh mẫu: %1 × %2" #: gvcore/imagesavedialog.cpp:56 msgid "Format:" msgstr "Định dạng:" #: gvcore/imageview.cpp:328 msgid "Fit to &Window" msgstr "&Vừa khít cửa sổ" #: gvcore/imageview.cpp:331 msgid "Fit to &Width" msgstr "Vừa khít độ &rộng" #: gvcore/imageview.cpp:334 msgid "Fit to &Height" msgstr "Vừa khít độ &cao" #: gvcore/imageview.cpp:345 msgid "&Lock Zoom" msgstr "&Khoá thu phóng" #: gvcore/imageview.cpp:368 msgid "Increase Gamma" msgstr "Tăng gamma" #: gvcore/imageview.cpp:370 msgid "Decrease Gamma" msgstr "Giảm gamma" #: gvcore/imageview.cpp:372 msgid "Increase Brightness" msgstr "Tăng độ sáng" #: gvcore/imageview.cpp:374 msgid "Decrease Brightness" msgstr "Giảm độ sáng" #: gvcore/imageview.cpp:376 msgid "Increase Contrast" msgstr "Tăng độ tương phản" #: gvcore/imageview.cpp:378 msgid "Decrease Contrast" msgstr "Giảm độ tương phản" #: gvcore/imageviewtools.cpp:130 msgid "" "Left click to zoom in, right click to zoom out. You can also use the mouse " "wheel." msgstr "" "Nhấn-trái để phóng to, nhấn-phải để thu nhỏ. Cũng có thể sử dụng bánh xe " "trên con chuột." #: gvcore/imageviewtools.cpp:209 msgid "" "Drag to move the image, middle-click to toggle auto-zoom. Hold the Control " "key to switch to the zoom tool." msgstr "" "Kéo để di chuyển ảnh, nhấn-giữa để bật/tắt tự động thu phóng. Ấn giữ phím " "Ctrl để chuyển đổi sang công cụ thu phóng." #: gvcore/printdialog.cpp:48 gvcore/printdialog.cpp:59 #: gvcore/printdialogpagebase.ui:313 #, no-c-format msgid "Millimeters" msgstr "Mili-mét" #: gvcore/printdialog.cpp:50 gvcore/printdialog.cpp:61 #: gvcore/printdialogpagebase.ui:318 #, no-c-format msgid "Centimeters" msgstr "Cen-ti-mét" #: gvcore/printdialog.cpp:63 gvcore/printdialogpagebase.ui:323 #, no-c-format msgid "Inches" msgstr "Insơ" #: gvcore/printdialog.cpp:174 gvcore/printdialog.cpp:202 #: gvcore/printdialogpagebase.ui:59 #, no-c-format msgid "Central-Left" msgstr "Giữa-trái" #: gvcore/printdialog.cpp:176 gvcore/printdialog.cpp:204 #: gvcore/printdialogpagebase.ui:69 #, no-c-format msgid "Central-Right" msgstr "Giữa-phải" #: gvcore/printdialog.cpp:178 gvcore/printdialog.cpp:206 #: gvcore/printdialogpagebase.ui:44 #, no-c-format msgid "Top-Left" msgstr "Trên-trái" #: gvcore/printdialog.cpp:180 gvcore/printdialog.cpp:208 #: gvcore/printdialogpagebase.ui:54 #, no-c-format msgid "Top-Right" msgstr "Trên-phải" #: gvcore/printdialog.cpp:182 gvcore/printdialog.cpp:210 #: gvcore/printdialogpagebase.ui:74 #, no-c-format msgid "Bottom-Left" msgstr "Dưới-trái" #: gvcore/printdialog.cpp:184 gvcore/printdialog.cpp:212 #: gvcore/printdialogpagebase.ui:84 #, no-c-format msgid "Bottom-Right" msgstr "Dưới-phải" #: gvcore/printdialog.cpp:186 gvcore/printdialog.cpp:214 #: gvcore/printdialogpagebase.ui:49 #, no-c-format msgid "Top-Central" msgstr "Trên-giữa" #: gvcore/printdialog.cpp:188 gvcore/printdialog.cpp:216 #: gvcore/printdialogpagebase.ui:79 #, no-c-format msgid "Bottom-Central" msgstr "Dưới-giữa" #: gvcore/printdialog.cpp:219 gvcore/printdialogpagebase.ui:64 #, no-c-format msgid "Central" msgstr "Giữa" #: gvdirpart/gvdirpart.cpp:120 msgid "Slide Show..." msgstr "Chiếu ảnh..." #: gvdirpart/gvdirpart.cpp:121 msgid "Stop Slide Show" msgstr "Dừng chiếu ảnh" #: gvdirpart/gvdirpart.cpp:144 msgid "GVDirPart" msgstr "GVDirPart" #: gvdirpart/gvdirpart.cpp:145 msgid "Image Browser" msgstr "Bộ duyệt ảnh" #: gvimagepart/gvimagepart.cpp:67 msgid "Could not save image to a temporary file" msgstr "Không thể lưu ảnh vào tập tin tạm thời" #: gvimagepart/gvimagepart.cpp:110 msgid "&Previous Image" msgstr "Ảnh t&rước" #: gvimagepart/gvimagepart.cpp:113 msgid "&Next Image" msgstr "Ảnh &kế" #: gvimagepart/gvimagepart.cpp:154 msgid "GVImagePart" msgstr "GVImagePart" #: gvimagepart/gvimagepart.cpp:155 msgid "Image Viewer" msgstr "Bộ xem ảnh" #: gvimagepart/gvimagepart.cpp:189 msgid "Loading..." msgstr "Đang nạp..." #: gvimagepart/gvimagepart.cpp:200 msgid "Done." msgstr "Hoàn tất." #: gvimagepart/gvimagepart.cpp:319 msgid "&Save Original" msgstr "&Lưu ảnh gốc" #: gvimagepart/gvimagepart.cpp:322 msgid "" "Gwenview KPart can't save the modifications you made. Do you want to save " "the original image?" msgstr "" "Gwenview KPart không thể lưu các sự sửa đổi của bạn. Bạn có muốn lưu ảnh gốc " "không?" #: gvimagepart/gvimagepart.cpp:366 msgid "Could not open '%1' for writing." msgstr "Không thể mở « %1 » để ghi." #: app/bookmarkdialogbase.ui:30 #, no-c-format msgid "Add New Branch" msgstr "Thêm nhánh mới" #: app/bookmarkdialogbase.ui:44 #, no-c-format msgid "URL:" msgstr "URL:" #: app/bookmarkdialogbase.ui:62 #, no-c-format msgid "Title:" msgstr "Tựa :" #: app/bookmarkdialogbase.ui:70 #, no-c-format msgid "Icon:" msgstr "Biểu tượng:" #: app/configfileoperationspage.ui:30 #, no-c-format msgid "Moving & Copying Files" msgstr "Chuyển và Chép Tập tin" #: app/configfileoperationspage.ui:38 #, no-c-format msgid "Show copy dialog" msgstr "Hiện hộp thoại Chép" #: app/configfileoperationspage.ui:46 #, no-c-format msgid "Show move dialog" msgstr "Hiện hộp thoại Chuyển" #: app/configfileoperationspage.ui:68 #, no-c-format msgid "Default destination folder:" msgstr "Thư mục đích mặc định:" #: app/configfileoperationspage.ui:108 #, no-c-format msgid "Deleting Files" msgstr "Đang xoá tập tin" #: app/configfileoperationspage.ui:116 #, no-c-format msgid "Ask for confirmation" msgstr "Yêu cầu xác nhận" #: app/configfileoperationspage.ui:144 #, no-c-format msgid "Move deleted files to the trash" msgstr "Chuyển các ảnh bị xoá vào Sọt Rác" #: app/configfileoperationspage.ui:155 #, no-c-format msgid "Really delete files (dangerous)" msgstr "Thực sự xoá tập tin (nguy hiểm)" #: app/configfullscreenpage.ui:30 #, no-c-format msgid "Show busy mouse pointer when loading an image" msgstr "Hiển thị con trỏ chuột còn bận khi nạp ảnh" #: app/configfullscreenpage.ui:58 #, no-c-format msgid "On Screen Display" msgstr "Hiển thị trên màn hình" #: app/configfullscreenpage.ui:69 #, no-c-format msgid "" "%f - %n/%N\n" "%c" msgstr "" "%f - %n/%N\n" "%c" #: app/configfullscreenpage.ui:84 #, no-c-format msgid "Preview:" msgstr "Xem thử :" #: app/configfullscreenpage.ui:98 #, no-c-format msgid "" "file.jpg - 1024x768\n" "The file comment" msgstr "" "ttin.jpg - 1024×768\n" "Ghi chú tập tin" #: app/configfullscreenpage.ui:107 #, no-c-format msgid "" "\n" "You can use the following keywords to format the On Screen Display:\n" "
    \n" "
  • %f: filename
  • \n" "
  • %p: filepath
  • \n" "
  • %c: comment
  • \n" "
  • %r: resolution
  • \n" "
  • %n: current image position
  • \n" "
  • %N: image count
  • \n" "
  • %a: aperture
  • \n" "
  • %t: exposure time
  • \n" "
  • %i: iso
  • \n" "
  • %l: focal length
  • \n" "
\n" "
" msgstr "" "\n" "Có thể sử dụng những từ khoá này để định dạng sự hiển thị trên màn hình:\n" "
    \n" "
  • %f: tên tập tin
  • \n" "
  • %p: đường dẫn tập tin
  • \n" "
  • %c: ghi chú
  • \n" "
  • %r: độ tương phản
  • \n" "
  • %n: vị trí ảnh hiện có
  • \n" "
  • %N: số đếm ảnh
  • \n" "
  • %a: độ mở
  • \n" "
  • %t: thời gian phơi nắng
  • \n" "
  • %i: ISO
  • \n" "
  • %l: tiêu cư
  • \n" "
\n" "
" #: app/configimagelistpage.ui:30 #, no-c-format msgid "Show folders and archives" msgstr "Hiện các thư mục và kho" #: app/configimagelistpage.ui:63 #, no-c-format msgid "Thumbnail View" msgstr "Ô xem ảnh mẫu" #: app/configimagelistpage.ui:93 #, no-c-format msgid "Margin between thumbnails:" msgstr "Lề giữa các ảnh mẫu:" #: app/configimagelistpage.ui:148 gvcore/thumbnaildetailsdialogbase.ui:27 #, no-c-format msgid "Information to display in the thumbnail text:" msgstr "Thông tin cần hiển thị trong văn bản ảnh mẫu:" #: app/configimagelistpage.ui:181 gvcore/thumbnaildetailsdialogbase.ui:60 #, no-c-format msgid "File name" msgstr "Tên tập tin" #: app/configimagelistpage.ui:189 gvcore/thumbnaildetailsdialogbase.ui:68 #, no-c-format msgid "Image size" msgstr "Cỡ ảnh" #: app/configimagelistpage.ui:197 gvcore/thumbnaildetailsdialogbase.ui:76 #, no-c-format msgid "File size" msgstr "Cỡ tập tin" #: app/configimagelistpage.ui:205 gvcore/thumbnaildetailsdialogbase.ui:84 #, no-c-format msgid "File date" msgstr "Ngày tháng tập tin" #: app/configimagelistpage.ui:240 #, no-c-format msgid "Thumbnail Cache" msgstr "Bộ nhớ tạm ảnh mẫu" #: app/configimagelistpage.ui:248 #, no-c-format msgid "Store thumbnails in cache" msgstr "Lưu tạm các ảnh mẫu" #: app/configimagelistpage.ui:256 #, no-c-format msgid "Automatically empty thumbnail cache on exit" msgstr "Tự động đổ bộ nhớ tạm ảnh mẫu khi thoát" #: app/configimagelistpage.ui:278 #, no-c-format msgid "Calculate Cache Size" msgstr "Tính kích cỡ bộ nhớ tạm" #: app/configimagelistpage.ui:286 #, no-c-format msgid "Empty Cache" msgstr "Đổ bộ nhớ tạm" #: app/configimageviewpage.ui:30 #, no-c-format msgid "Enlarge small images when auto &zoom is activated" msgstr "Phóng to ảnh nhỏ khi khả năng tự động thu phóng đã bật" #: app/configimageviewpage.ui:38 #, no-c-format msgid "Background color:" msgstr "Màu nền:" #: app/configimageviewpage.ui:71 #, no-c-format msgid "Smoothing" msgstr "Làm mịn" #: app/configimageviewpage.ui:112 #, no-c-format msgid "None" msgstr "Không có" #: app/configimageviewpage.ui:126 #, no-c-format msgid "Fast" msgstr "Nhanh" #: app/configimageviewpage.ui:137 #, no-c-format msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" #: app/configimageviewpage.ui:148 #, no-c-format msgid "Best" msgstr "Tốt nhất" #: app/configimageviewpage.ui:203 #, no-c-format msgid "Delayed smoothing" msgstr "Làm mịn bị trễ" #: app/configimageviewpage.ui:217 #, no-c-format msgid "" "Using this option, Gwenview will display the image as fast as possible, and " "smooth it after a short delay.\n" "Use this option if your computer is not very fast." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì Gwenview hiển thị ảnh càng nhanh càng có thể, rồi làm " "mịn nó sau khi đợi một chút.\n" "Dùng tùy chọn này với máy tính chậm hơn." #: app/configimageviewpage.ui:273 #, no-c-format msgid "Scroll current image" msgstr "Cuộn ảnh hiện có" #: app/configimageviewpage.ui:284 #, no-c-format msgid "Browse image list" msgstr "Duyệt qua danh sách ảnh" #: app/configimageviewpage.ui:297 #, no-c-format msgid "Mouse Wheel Behavior over Image" msgstr "Ứng xử bánh xe chuột trên ảnh" #: app/configimageviewpage.ui:305 #, no-c-format msgid "Show scroll bars" msgstr "Hiện thanh cuộn" #: app/configmiscpage.ui:30 #, no-c-format msgid "What to do when leaving a modified image" msgstr "Rời ảnh bị sửa đổi thì làm gì" #: app/configmiscpage.ui:52 #, no-c-format msgid "Ask" msgstr "Hỏi" #: app/configmiscpage.ui:66 #, no-c-format msgid "Save silently" msgstr "Lưu, không cần xác nhận" #: app/configmiscpage.ui:77 #, no-c-format msgid "Discard changes" msgstr "Hủy các thay đổi" #: app/configmiscpage.ui:107 #, no-c-format msgid "Automatically rotate images on load" msgstr "Tự động xoay ảnh khi nạp" #: app/configmiscpage.ui:135 #, no-c-format msgid "Which settings should be remembered next time you start Gwenview" msgstr "Những thiết lập nào cần nhớ lần kế tiếp khởi chạy Gwenview" #: app/configmiscpage.ui:168 #, no-c-format msgid "Last opened URL" msgstr "URL mở cuối" #: app/configmiscpage.ui:176 #, no-c-format msgid "State of filter" msgstr "Tình trạng bộ lọc" #: app/configslideshowpage.ui:27 #, no-c-format msgid "Loop" msgstr "Vòng lặp" #: app/configslideshowpage.ui:35 #, no-c-format msgid "Show images in random order" msgstr "Hiển thị ảnh theo thứ tự ngẫu nhiên" #: app/configslideshowpage.ui:54 #, no-c-format msgid "Stop on the last image of the folder" msgstr "Dừng sau ảnh cuối của thư mục" #: app/configslideshowpage.ui:57 #, no-c-format msgid "" "By default, if you start the slideshow from the middle of a folder, the " "slideshow will show all images after the start image, then all images before " "the start image.\n" "\n" "When this option is enabled, the slideshow will stop on the last image of " "the folder." msgstr "" "Mặc định là nếu bạn bắt đầu chiếu ảnh từ ảnh ở giữa thư mục, chiếu ảnh sẽ " "hiển thị mọi ảnh sau ảnh bắt đầu, rồi mọi ảnh trước ảnh bắt đầu.\n" "\n" "Bật tùy chọn này để dừng chiếu ảnh sau ảnh cuối của thư mục." #: app/configslideshowpage.ui:75 #, no-c-format msgid "Delay between images (in seconds):" msgstr "Hoãn giữa hai ảnh (theo giây):" #: app/gwenviewui.rc:35 gvdirpart/gvdirpart.rc:16 gvimagepart/gvimagepart.rc:14 #, no-c-format msgid "&Colors" msgstr "&Màu sắc" #: app/gwenviewui.rc:53 #, no-c-format msgid "&Go" msgstr "&Tới" #: app/gwenviewui.rc:73 #, no-c-format msgid "&Plugins" msgstr "&Bổ sung" #: app/gwenviewui.rc:75 #, no-c-format msgid "Images" msgstr "Ảnh" #: app/gwenviewui.rc:79 #, no-c-format msgid "Effects" msgstr "Hiệu ứng" #: app/gwenviewui.rc:83 #, no-c-format msgid "Tools" msgstr "Công cụ" #: app/gwenviewui.rc:87 #, no-c-format msgid "Batch Processing" msgstr "Tiến trình bó" #: app/gwenviewui.rc:99 #, no-c-format msgid "Collections" msgstr "Tập hợp" #: app/gwenviewui.rc:104 #, no-c-format msgid "&Window" msgstr "Cửa &sổ" #: app/gwenviewui.rc:120 #, no-c-format msgid "Location Toolbar" msgstr "Vị trí thanh công cụ" #: gvcore/bcgdialogbase.ui:27 #, no-c-format msgid "&Contrast:" msgstr "Độ tương &phản:" #: gvcore/bcgdialogbase.ui:38 #, no-c-format msgid "&Gamma:" msgstr "&Gamma (γ):" #: gvcore/bcgdialogbase.ui:124 #, no-c-format msgid "&Brightness:" msgstr "Độ &sáng:" #: gvcore/deletedialogbase.ui:43 #, no-c-format msgid "Icon Placeholder, not in GUI" msgstr "Bộ giữ chỗ biểu tượng, không trong GUI" #: gvcore/deletedialogbase.ui:57 #, no-c-format msgid "Deletion method placeholder, not in GUI" msgstr "Bộ giữ chỗ phương pháp xoá, không trong GUI" #: gvcore/deletedialogbase.ui:81 #, no-c-format msgid "Placeholder for number of files, not in GUI" msgstr "Bộ giữ chỗ số tập tin, không trong GUI" #: gvcore/deletedialogbase.ui:92 #, no-c-format msgid "&Delete items instead of moving them to the trash" msgstr "&Xoá mục thay vào di chuyển chúng vào Sọt Rác" #: gvcore/deletedialogbase.ui:95 #, no-c-format msgid "" "If checked, items will be permanently removed instead of being placed in the " "trash bin" msgstr "Bật thì các mục sẽ bị xoá hoàn toàn thay vào bị để vào Sọt Rác" #: gvcore/deletedialogbase.ui:98 #, no-c-format msgid "" "

If this box is checked, items will be permanently removed " "instead of being placed in the trash bin.

\n" "\n" "

Use this option with caution: Most filesystems are unable to " "reliably undelete deleted files.

" msgstr "" "

Đánh dấu trong hộp này thì các mục sẽ bị xoá hoàn toàn thay " "vào bị để vào Sọt Rác.

\n" "\n" "

Hãy cản thận: phần lớn hệ thống tập tin không hủy xoá tin cậy " "các tập tin bị xoá.

" #: gvcore/externaltooldialogbase.ui:30 #, no-c-format msgid "Configure External Tools" msgstr "Cấu hình công cụ bên ngoài" #: gvcore/externaltooldialogbase.ui:72 #, no-c-format msgid "&Add" msgstr "Thê&m" #: gvcore/externaltooldialogbase.ui:107 #, no-c-format msgid "Get more tools" msgstr "Lấy công cụ thêm" #: gvcore/externaltooldialogbase.ui:110 #, no-c-format msgid "http://gwenview.sourceforge.net/tools" msgstr "http://gwenview.sourceforge.net/tools" #: gvcore/externaltooldialogbase.ui:151 #, no-c-format msgid "File Associations" msgstr "Quan hệ tập tin" #: gvcore/externaltooldialogbase.ui:183 #, no-c-format msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: gvcore/externaltooldialogbase.ui:202 #, no-c-format msgid "Command:" msgstr "Lệnh:" #: gvcore/externaltooldialogbase.ui:223 #, no-c-format msgid "" "\n" "You can use keywords in the Command field:\n" "
    \n" "
  • %u: Current URL.
  • \n" "
  • %U: Current URLs. Use this if the tool can handle multiple " "files.
  • \n" "
  • %f: Current file. Use this if the tool can't handle URLs.
  • \n" "
  • %F: Same as %f, but for multiple files.
  • \n" "
\n" "
" msgstr "" "\n" "Cũng có thể sử dụng Từ Khoá trong trường Lệnh:\n" "
    \n" "
  • %u: URL hiện có.
  • \n" "
  • %U: các URL hiện có. Dùng từ khoá này nếu công cụ có khả năng " "quản lý nhiều tập tin đồng thời.
  • \n" "
  • %f: tập tin hiện có. Dùng từ khoá này nếu công cụ không thể " "quản lý địa chỉ URL.
  • \n" "
  • %F: bằng %f, nhưng đối với nhiều tập tin.
  • \n" "
\n" "
" #: gvcore/externaltooldialogbase.ui:269 #, no-c-format msgid "All images" msgstr "Mọi ảnh" #: gvcore/externaltooldialogbase.ui:294 #, no-c-format msgid "Custom:" msgstr "Tự chọn:" #: gvcore/externaltooldialogbase.ui:317 #, no-c-format msgid "Mime Type" msgstr "Kiểu MIME" #: gvcore/filterbar.ui:54 #, no-c-format msgid "Filter files with wildcards, like *.png" msgstr "Lọc các tập tin theo ký tự đại diện, v.d. « *.png »" #: gvcore/filterbar.ui:103 #, no-c-format msgid "From:" msgstr "Từ :" #: gvcore/filterbar.ui:114 #, no-c-format msgid "" "Only show files newer than or\n" "equal to this date" msgstr "" "Chỉ hiể thị các tập tin mới hơn\n" "hoặc có ngày tháng này" #: gvcore/filterbar.ui:164 #, no-c-format msgid "To:" msgstr "Đến:" #: gvcore/filterbar.ui:175 #, no-c-format msgid "Only show files older than or equal to this date" msgstr "" "Chỉ hiể thị các tập tin cũ hơn\n" "hoặc có ngày tháng này" #: gvcore/filterbar.ui:200 #, no-c-format msgid "&Filter" msgstr "&Lọc" #: gvcore/miscconfig.kcfg:7 #, no-c-format msgid "" "Whether Gwenview should rotate images if orientation information is " "available." msgstr "" #: gvcore/miscconfig.kcfg:13 #, no-c-format msgid "Whether Gwenview should remember the file filter." msgstr "" #: gvcore/miscconfig.kcfg:17 #, no-c-format msgid "Whether Gwenview should remember the last URL." msgstr "" #: gvcore/printdialogpagebase.ui:16 #, no-c-format msgid "Image Settings" msgstr "Thiết lập ảnh" #: gvcore/printdialogpagebase.ui:38 #, no-c-format msgid "Image position:" msgstr "Vị trí ảnh:" #: gvcore/printdialogpagebase.ui:115 #, no-c-format msgid "Print fi&lename below image" msgstr "In tê&n tập tin bên dưới ảnh" #: gvcore/printdialogpagebase.ui:126 #, no-c-format msgid "Print image comment" msgstr "In ghi chú về ảnh" #: gvcore/printdialogpagebase.ui:137 #, no-c-format msgid "Scaling" msgstr "Co dãn" #: gvcore/printdialogpagebase.ui:148 #, no-c-format msgid "&No scaling" msgstr "Khô&ng co dãn" #: gvcore/printdialogpagebase.ui:162 #, no-c-format msgid "&Fit image to page" msgstr "Khít ảnh &vừa trang" #: gvcore/printdialogpagebase.ui:204 #, no-c-format msgid "Enlarge smaller images" msgstr "Co dãn mọi ảnh nhỏ cho lớn hơn" #: gvcore/printdialogpagebase.ui:231 #, no-c-format msgid "&Scale to:" msgstr "Co &dãn thành:" #: gvcore/printdialogpagebase.ui:287 #, no-c-format msgid "x" msgstr "x" #: gvcore/printdialogpagebase.ui:341 #, no-c-format msgid "Keep ratio" msgstr "Giữ tỷ lệ" #: gvcore/slideshowconfig.kcfg:7 #, fuzzy, no-c-format msgid "Display slide show images in random order" msgstr "Hiển thị ảnh theo thứ tự ngẫu nhiên" #: gvcore/slideshowconfig.kcfg:11 #, fuzzy, no-c-format msgid "Show slideshow in fullscreen mode" msgstr "Khởi chạy trong chế độ toàn màn hình" #: gvcore/slideshowconfig.kcfg:15 #, fuzzy, no-c-format msgid "Loop on images" msgstr "Không có ảnh" #: gvcore/slideshowconfig.kcfg:19 #, fuzzy, no-c-format msgid "Stop at last image of folder" msgstr "Dừng sau ảnh cuối của thư mục" #: gvcore/slideshowconfig.kcfg:23 #, fuzzy, no-c-format msgid "Delay between images (in seconds)" msgstr "Hoãn giữa hai ảnh (theo giây):" #: gvcore/thumbnaildetailsdialogbase.ui:16 #, no-c-format msgid "Thumbnail Details" msgstr "Chi tiết ảnh mẫu" #: gvcore/thumbnaildetailsdialogbase.ui:111 #, no-c-format msgid "For more options, use the \"Configure Gwenview\" dialog" msgstr "Để tìm tùy chọn thêm, xem hộp thoại Cấu hình Gwenview" #, fuzzy #~ msgid "&Add Bookmark" #~ msgstr "Thêm liên kết lưu..." #, fuzzy #~ msgid "Delete" #~ msgstr "Xoá tập tin" #, fuzzy #~ msgid "Configure" #~ msgstr "Cấu hình danh sách ảnh" #, fuzzy #~ msgid "Bookmarks" #~ msgstr "Thêm liên kết lưu..." #, fuzzy #~ msgid "Files" #~ msgstr "Cỡ tập tin" #, fuzzy #~ msgid "&Delete" #~ msgstr "Xoá tập tin" #, fuzzy #~ msgid "&Bookmarks" #~ msgstr "Xoá &liên kết lưu" #, fuzzy #~ msgid "&Previous" #~ msgstr "Ảnh t&rước" #, fuzzy #~ msgid "Edit" #~ msgstr "Sửa..." #, fuzzy #~ msgid "Main Toolbar" #~ msgstr "Vị trí thanh công cụ" #, fuzzy #~ msgid "&File" #~ msgstr "&Lọc"