You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
745 lines
16 KiB
745 lines
16 KiB
13 years ago
|
# Vietnamese translation for KDict.
|
||
|
# Copyright © 2006 KDE i18n Project for Vietnamese.
|
||
|
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
||
|
#
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: kdict\n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2005-05-16 01:23+0200\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-08 22:42+0930\n"
|
||
|
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
|
||
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
||
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
||
|
|
||
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
||
|
"Your names"
|
||
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
||
|
|
||
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
||
|
"Your emails"
|
||
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:207
|
||
|
msgid "No definitions found for '%1'."
|
||
|
msgstr "Không tìm thấy nghĩa của '%1'."
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:212
|
||
|
msgid "No definitions found for '%1'. Perhaps you mean:"
|
||
|
msgstr "Không tìm thấy nghĩa của '%1'. Có thể bạn muốn tìm:"
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:535
|
||
|
msgid "Available Databases:"
|
||
|
msgstr "Cơ sở dữ liệu hiện có:"
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:594
|
||
|
msgid "Database Information [%1]:"
|
||
|
msgstr "Thông tin về cơ sở dữ liệu [%1]:"
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:635
|
||
|
msgid "Available Strategies:"
|
||
|
msgstr "Giải pháp:"
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:690
|
||
|
msgid "Server Information:"
|
||
|
msgstr "Thông tin máy chủ:"
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:922 dict.cpp:985 dict.cpp:1081
|
||
|
msgid "The connection is broken."
|
||
|
msgstr "Kết nối bị đứt quãng."
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1185 dict.cpp:1190 dict.cpp:1196 dict.cpp:1202
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Internal error:\n"
|
||
|
"Failed to open pipes for internal communication."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Lỗi nội bộ:\n"
|
||
|
"Lỗi mở đường truyền cho truyền tin nội bộ."
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1215
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Internal error:\n"
|
||
|
"Unable to create thread."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Lỗi nội bộ:\n"
|
||
|
"Không thể tạo luồng dữ liệu."
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1387 options.cpp:177
|
||
|
msgid "All Databases"
|
||
|
msgstr "Tất cả cơ sở dữ liệu"
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1393 options.cpp:145 options.cpp:150
|
||
|
msgid "Spell Check"
|
||
|
msgstr "Kiểm tra chính tả"
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1395
|
||
|
msgid " Received database/strategy list "
|
||
|
msgstr " Đã nhận danh sách cơ sở dữ liệu "
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1404
|
||
|
msgid "No definitions found"
|
||
|
msgstr "Không tìm thấy nghĩa"
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1407
|
||
|
msgid "One definition found"
|
||
|
msgstr "Tìm thấy một nghĩa"
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1410
|
||
|
msgid "%1 definitions found"
|
||
|
msgstr "Tìm thấy %1 nghĩa"
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1415
|
||
|
msgid " No definitions fetched "
|
||
|
msgstr " Không nghĩa nào được lấy về "
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1418
|
||
|
msgid " One definition fetched "
|
||
|
msgstr " Lấy về một nghĩa "
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1421
|
||
|
msgid " %1 definitions fetched "
|
||
|
msgstr " Lấy về %1 nghĩa "
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1430
|
||
|
msgid " No matching definitions found "
|
||
|
msgstr " Không tìm thấy nghĩa tương ứng "
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1433
|
||
|
msgid " One matching definition found "
|
||
|
msgstr " Tìm thấy một nghĩa tương ứng "
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1436
|
||
|
msgid " %1 matching definitions found "
|
||
|
msgstr " Tìm thấy %1 nghĩa tương ứng "
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1442
|
||
|
msgid " Received information "
|
||
|
msgstr " Thông tin nhận được "
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1450
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Communication error:\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Lỗi truyền tin:\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1454
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"A delay occurred which exceeded the\n"
|
||
|
"current timeout limit of %1 seconds.\n"
|
||
|
"You can modify this limit in the Preferences Dialog."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có sự chậm trễ. Vượt quá\n"
|
||
|
"giới hạn thời gian chờ, hiện này là %1 giây.\n"
|
||
|
"Bạn có thể thay đổi giới hạn này trong Hộp thoại Tùy chỉnh."
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1457
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Unable to connect to:\n"
|
||
|
"%1:%2\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Cannot resolve hostname."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không thể kết nối tới:\n"
|
||
|
"%1:%2\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Không tìm thấy máy chủ."
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1460
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Unable to connect to:\n"
|
||
|
"%1:%2\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không thể kết nối tới:\n"
|
||
|
"%1:%2\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1464
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Unable to connect to:\n"
|
||
|
"%1:%2\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"The server refused the connection."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không thể kết nối tới:\n"
|
||
|
"%1:%2\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Máy chủ từ chối kết nối."
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1467
|
||
|
msgid "The server is temporarily unavailable."
|
||
|
msgstr "Máy chủ tạm thời không cho kết nối"
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1470
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The server reported a syntax error.\n"
|
||
|
"This shouldn't happen -- please consider\n"
|
||
|
"writing a bug report."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Máy chủ thông báo lại một lỗi cú pháp.\n"
|
||
|
"Nếu thật sự không phải vậy, thì xin hãy \n"
|
||
|
"viết một báo cáo bug."
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1473
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"A command that Kdict needs isn't\n"
|
||
|
"implemented on the server."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Một câu lệnh mà Kdict cần không\n"
|
||
|
"có trên máy chủ."
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1476
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Access denied.\n"
|
||
|
"This host is not allowed to connect."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Truy cập bị từ chối.\n"
|
||
|
"Máy của bạn không được phép kết nối."
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1479
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Authentication failed.\n"
|
||
|
"Please enter a valid username and password."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Lỗi đăng nhập.\n"
|
||
|
"Hãy nhập một tên người dùng và mật khẩu hợp lệ."
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1482
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Invalid database/strategy.\n"
|
||
|
"You probably need to use Server->Get Capabilities."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Cơ sở dữ liệu không hợp lệ.\n"
|
||
|
"Bạn cần sử dụng Máy chủ -> Kiểm tra khả năng."
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1485
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"No databases available.\n"
|
||
|
"It is possible that you need to authenticate\n"
|
||
|
"with a valid username/password combination to\n"
|
||
|
"gain access to any databases."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không có cơ sở dữ liệu nào để dùng.\n"
|
||
|
"Có thể bạn cần đăng nhập\n"
|
||
|
"với tên người dùng và mật khẩu hợp lệ\n"
|
||
|
"để có thể truy cập vào cơ sở dữ liệu."
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1488
|
||
|
msgid "No strategies available."
|
||
|
msgstr "Không có giải pháp nào để dùng"
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1491
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The server sent an unexpected reply:\n"
|
||
|
"\"%1\"\n"
|
||
|
"This shouldn't happen, please consider\n"
|
||
|
"writing a bug report"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Máy chủ gửi một câu trả lời không mong đợi:\n"
|
||
|
"\"%1\"\n"
|
||
|
"Nếu thật sự không phải vậy, thì xin hãy \n"
|
||
|
"viết một báo cáo bug."
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1494
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The server sent a response with a text line\n"
|
||
|
"that was too long.\n"
|
||
|
"(RFC 2229: max. 1024 characters/6144 octets)"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Máy chủ gửi một câu trả lời với một dòng\n"
|
||
|
"văn bản quá dài.\n"
|
||
|
"(RFC 2229: nhiều nhất 1024 ký tự/6144 bộ tám)"
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1497
|
||
|
msgid "No Errors"
|
||
|
msgstr "Không có lỗi"
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1499
|
||
|
msgid " Error "
|
||
|
msgstr " Lỗi "
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1504
|
||
|
msgid " Stopped "
|
||
|
msgstr " Đã dừng "
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1543
|
||
|
msgid "Please select at least one database."
|
||
|
msgstr "Xin hãy chọn ít nhất một cơ sở dữ liệu."
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1587
|
||
|
msgid " Querying server... "
|
||
|
msgstr " Đang hỏi máy chủ... "
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1593
|
||
|
msgid " Fetching information... "
|
||
|
msgstr " Đang lấy thông tin... "
|
||
|
|
||
|
#: dict.cpp:1596
|
||
|
msgid " Updating server information... "
|
||
|
msgstr " Đang cập nhận thông tin về máy chủ... "
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:26
|
||
|
msgid "Define X11-clipboard content (selected text)"
|
||
|
msgstr "Tìm nghĩa nội dung bảng nhớ tạm thời của X11 (văn bản lựa chọn)"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:27
|
||
|
msgid "Lookup the given word/phrase"
|
||
|
msgstr "Tìm từ/cụm từ đã cho"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:35
|
||
|
msgid "Dictionary"
|
||
|
msgstr "Từ điển"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:37
|
||
|
msgid "The KDE Dictionary Client"
|
||
|
msgstr "Chương trình từ điển khách của KDE"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:43
|
||
|
msgid "Maintainer"
|
||
|
msgstr "Nhà duy trì"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:44
|
||
|
msgid "Original Author"
|
||
|
msgstr "Tác giả đầu tiên"
|
||
|
|
||
|
#: matchview.cpp:116
|
||
|
msgid "Match List"
|
||
|
msgstr "Danh sách nghĩa tìm thấy"
|
||
|
|
||
|
#: matchview.cpp:146
|
||
|
msgid "&Get Selected"
|
||
|
msgstr "&Lấy nghĩa đã chọn"
|
||
|
|
||
|
#: matchview.cpp:153 matchview.cpp:406
|
||
|
msgid "Get &All"
|
||
|
msgstr "Lấy &tất cả"
|
||
|
|
||
|
#: matchview.cpp:312
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"You have selected %1 definitions,\n"
|
||
|
"but Kdict will fetch only the first %2 definitions.\n"
|
||
|
"You can modify this limit in the Preferences Dialog."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn đã chọn %1 nghĩa,\n"
|
||
|
"nhưng Kdict sẽ chỉ lấy xuống %2 nghĩa đầu tiên.\n"
|
||
|
"Bạn có thể thay đổi giới hạn này trong hộp thoại Tùy chỉnh."
|
||
|
|
||
|
#: matchview.cpp:340
|
||
|
msgid " No Hits"
|
||
|
msgstr " Không có từ ưa thích "
|
||
|
|
||
|
#: matchview.cpp:383
|
||
|
msgid "&Get"
|
||
|
msgstr "Lấy &xuống"
|
||
|
|
||
|
#: matchview.cpp:385 toplevel.cpp:384
|
||
|
msgid "&Match"
|
||
|
msgstr "&Tương ứng"
|
||
|
|
||
|
#: matchview.cpp:386 toplevel.cpp:383
|
||
|
msgid "&Define"
|
||
|
msgstr "Định &nghĩa"
|
||
|
|
||
|
#: matchview.cpp:399
|
||
|
msgid "Match &Clipboard Content"
|
||
|
msgstr "Tìm tương ứng nội dung &bảng nhớ tạm thời"
|
||
|
|
||
|
#: matchview.cpp:400
|
||
|
msgid "D&efine Clipboard Content"
|
||
|
msgstr "Định nghĩa &nội dung bảng nhớ tạm thời"
|
||
|
|
||
|
#: matchview.cpp:404
|
||
|
msgid "Get &Selected"
|
||
|
msgstr "Lấy &từ lựa chọn"
|
||
|
|
||
|
#: matchview.cpp:411
|
||
|
msgid "E&xpand List"
|
||
|
msgstr "Mở &rộng danh sách"
|
||
|
|
||
|
#: matchview.cpp:412
|
||
|
msgid "C&ollapse List"
|
||
|
msgstr "Thu hẹp danh sá&ch"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:72 options.cpp:100
|
||
|
msgid "Text"
|
||
|
msgstr "Văn bản"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:76
|
||
|
msgid "Background"
|
||
|
msgstr "Nền"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:80
|
||
|
msgid "Heading Text"
|
||
|
msgstr "Tiêu đề văn bản"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:84
|
||
|
msgid "Heading Background"
|
||
|
msgstr "Tiêu đề nền"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:88
|
||
|
msgid "Link"
|
||
|
msgstr "Liên kết"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:92
|
||
|
msgid "Followed Link"
|
||
|
msgstr "Bám theo liên kết"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:105 options.cpp:648
|
||
|
msgid "Headings"
|
||
|
msgstr "Tiêu đề"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:146
|
||
|
msgid "Exact"
|
||
|
msgstr "Chính xác"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:147
|
||
|
msgid "Prefix"
|
||
|
msgstr "Tiền tố"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:496
|
||
|
msgid "Server"
|
||
|
msgstr "Máy chủ"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:496
|
||
|
msgid "DICT Server Configuration"
|
||
|
msgstr "Cấu hình máy chủ từ điển"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:501
|
||
|
msgid "Host&name:"
|
||
|
msgstr "Tên &máy:"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:509
|
||
|
msgid "&Port:"
|
||
|
msgstr "Cổn&g"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:515 options.cpp:523
|
||
|
msgid " sec"
|
||
|
msgstr " giây"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:517
|
||
|
msgid "Hold conn&ection for:"
|
||
|
msgstr "G&iữ kết nối cho:"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:525
|
||
|
msgid "T&imeout:"
|
||
|
msgstr "Thời gi&an chờ:"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:531
|
||
|
msgid " bytes"
|
||
|
msgstr " byte"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:533
|
||
|
msgid "Command &buffer:"
|
||
|
msgstr "Câu lệnh &bộ nhớ đệm"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:550
|
||
|
msgid "Encod&ing:"
|
||
|
msgstr "Bảng &mã"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:555
|
||
|
msgid "Server requires a&uthentication"
|
||
|
msgstr "Máy chủ yê&u cầu đăng nhập"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:563
|
||
|
msgid "U&ser:"
|
||
|
msgstr "Người dùn&g"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:571
|
||
|
msgid "Pass&word:"
|
||
|
msgstr "Mật k&hẩu:"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:582
|
||
|
msgid "Customize Visual Appearance"
|
||
|
msgstr "Tùy chỉnh giao diện"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:592
|
||
|
msgid "&Use custom colors"
|
||
|
msgstr "&Sử dụng màu tự chọn"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:597
|
||
|
msgid "Cha&nge..."
|
||
|
msgstr "Tha&y đổi..."
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:601
|
||
|
msgid "Default&s"
|
||
|
msgstr "Mặc đị&nh"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:612
|
||
|
msgid "Use custom &fonts"
|
||
|
msgstr "Sử dụng &phông chữ tự chọn"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:617
|
||
|
msgid "Chang&e..."
|
||
|
msgstr "Thay đổ&i..."
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:621
|
||
|
msgid "Defaul&ts"
|
||
|
msgstr "Mặc địn&h"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:644
|
||
|
msgid "Layout"
|
||
|
msgstr "Trình bày"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:644
|
||
|
msgid "Customize Output Format"
|
||
|
msgstr "Tùy chỉnh Định dạng đầu ra"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:652
|
||
|
msgid "O&ne heading for each database"
|
||
|
msgstr "Một tiêu đề ch&o mỗi cơ sở dữ liệu"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:655
|
||
|
msgid "A&s above, with separators between the definitions"
|
||
|
msgstr "Như t&rên, với dải phân cách giữa các nghĩa"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:658
|
||
|
msgid "A separate heading for &each definition"
|
||
|
msgstr "Một tiêu đề riêng cho mỗ&i nghĩa"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:669
|
||
|
msgid "Various Settings"
|
||
|
msgstr "Các thiết lập khác nhau"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:673
|
||
|
msgid "Limits"
|
||
|
msgstr "Giới hạn"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:680
|
||
|
msgid "De&finitions:"
|
||
|
msgstr "Nghĩ&a:"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:687
|
||
|
msgid "Cached &results:"
|
||
|
msgstr "Kết quả đã &lưu trữ:"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:694
|
||
|
msgid "Hi&story entries:"
|
||
|
msgstr "Các mục của lịch sử:"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:703
|
||
|
msgid "Other"
|
||
|
msgstr "Khác"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:709
|
||
|
msgid "Sa&ve history on exit"
|
||
|
msgstr "Ghi lại lịch &sử khi thoát"
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:714
|
||
|
msgid "D&efine selected text on start"
|
||
|
msgstr "Tìm nghĩa văn bản đã chọ&n khi khởi động"
|
||
|
|
||
|
#: queryview.cpp:57
|
||
|
msgid "Unable to save remote file."
|
||
|
msgstr "Lỗi: Không thể ghi lại tệp tin từ xa."
|
||
|
|
||
|
#: queryview.cpp:77
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"A file named %1 already exists.\n"
|
||
|
"Do you want to replace it?"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Đã có tệp tin %1.\n"
|
||
|
"Bạn muốn thay thế tệp tin đó?"
|
||
|
|
||
|
#: queryview.cpp:78
|
||
|
msgid "&Replace"
|
||
|
msgstr "&Thay thế"
|
||
|
|
||
|
#: queryview.cpp:84
|
||
|
msgid "Unable to save file."
|
||
|
msgstr "Lỗi: Không thể ghi lại tệp tin"
|
||
|
|
||
|
#: queryview.cpp:92
|
||
|
msgid "Unable to create temporary file."
|
||
|
msgstr "Lỗi: không thể tạo tệp tin tạm thời"
|
||
|
|
||
|
#: queryview.cpp:409
|
||
|
msgid "Define &Synonym"
|
||
|
msgstr "Tì&m từ đồng nghĩa"
|
||
|
|
||
|
#: queryview.cpp:411
|
||
|
msgid "M&atch Synonym"
|
||
|
msgstr "Tươ&ng ứng từ đồng nghĩa"
|
||
|
|
||
|
#: queryview.cpp:416
|
||
|
msgid "D&atabase Information"
|
||
|
msgstr "Thông tin về cơ sở dữ liệu"
|
||
|
|
||
|
#: queryview.cpp:422 queryview.cpp:429
|
||
|
msgid "&Open Link"
|
||
|
msgstr "&Mở liên kết"
|
||
|
|
||
|
#: queryview.cpp:438
|
||
|
msgid "&Define Selection"
|
||
|
msgstr "Tra nghĩa từ lựa chọn"
|
||
|
|
||
|
#: queryview.cpp:440
|
||
|
msgid "&Match Selection"
|
||
|
msgstr "&Tìm tương ứng từ lựa chọn"
|
||
|
|
||
|
#: queryview.cpp:453 toplevel.cpp:327
|
||
|
msgid "&Define Clipboard Content"
|
||
|
msgstr "Tra n&ghĩa nội dung bảng nhớ tạm thời"
|
||
|
|
||
|
#: queryview.cpp:455 toplevel.cpp:329
|
||
|
msgid "&Match Clipboard Content"
|
||
|
msgstr "Tìm tương ứng nộ&i dung bảng nhớ tạm thời"
|
||
|
|
||
|
#: queryview.cpp:466 queryview.cpp:570
|
||
|
msgid "&Back: Information"
|
||
|
msgstr "&Quay lại: Thông tin"
|
||
|
|
||
|
#: queryview.cpp:470 queryview.cpp:572
|
||
|
msgid "&Back: '%1'"
|
||
|
msgstr "&Quay lại: '%1'"
|
||
|
|
||
|
#: queryview.cpp:473 queryview.cpp:587 toplevel.cpp:334
|
||
|
msgid "&Back"
|
||
|
msgstr "&Quay lại"
|
||
|
|
||
|
#: queryview.cpp:480 queryview.cpp:594
|
||
|
msgid "&Forward: Information"
|
||
|
msgstr "&Lên trước: Thông tin"
|
||
|
|
||
|
#: queryview.cpp:484 queryview.cpp:596
|
||
|
msgid "&Forward: '%1'"
|
||
|
msgstr "&Lên trước '%1'"
|
||
|
|
||
|
#: queryview.cpp:487 queryview.cpp:611 toplevel.cpp:339
|
||
|
msgid "&Forward"
|
||
|
msgstr "&Lên trước"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kdictui.rc line 23
|
||
|
#: rc.cpp:9
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Hist&ory"
|
||
|
msgstr "&Lịch sử"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kdictui.rc line 31
|
||
|
#: rc.cpp:12
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Ser&ver"
|
||
|
msgstr "Má&y chủ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kdictui.rc line 35
|
||
|
#: rc.cpp:15
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Database &Information"
|
||
|
msgstr "Thông tin &về cơ sở dữ liệu"
|
||
|
|
||
|
#: sets.cpp:33
|
||
|
msgid "Database Sets"
|
||
|
msgstr "Tập hợp Cơ sở dữ liệu"
|
||
|
|
||
|
#: sets.cpp:51
|
||
|
msgid "&Set:"
|
||
|
msgstr "Tậ&p hợp:"
|
||
|
|
||
|
#: sets.cpp:58
|
||
|
msgid "S&ave"
|
||
|
msgstr "Gh&i lại"
|
||
|
|
||
|
#: sets.cpp:62
|
||
|
msgid "&New"
|
||
|
msgstr "&Mới"
|
||
|
|
||
|
#: sets.cpp:85
|
||
|
msgid "S&elected databases:"
|
||
|
msgstr "&Cơ sở dữ liệu đã chọn:"
|
||
|
|
||
|
#: sets.cpp:113
|
||
|
msgid "A&vailable databases:"
|
||
|
msgstr "Cơ sở dữ l&iệu có thể dùng:"
|
||
|
|
||
|
#: sets.cpp:148 sets.cpp:150
|
||
|
msgid "New Set"
|
||
|
msgstr "Tập hợp mới"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:312
|
||
|
msgid "&Save As..."
|
||
|
msgstr "&Ghi như..."
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:316
|
||
|
msgid "St&art Query"
|
||
|
msgstr "&Bắt đầu hỏi từ"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:318
|
||
|
msgid "St&op Query"
|
||
|
msgstr "&Dừng hỏi từ"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:344
|
||
|
msgid "&Clear History"
|
||
|
msgstr "Xóa lịch sử"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:348
|
||
|
msgid "&Get Capabilities"
|
||
|
msgstr "&Kiểm tra khả năng"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:350
|
||
|
msgid "Edit &Database Sets..."
|
||
|
msgstr "Sửa đổi tập &hợp cơ sở dữ liệu..."
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:352
|
||
|
msgid "&Summary"
|
||
|
msgstr "&Tổng kết"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:354
|
||
|
msgid "S&trategy Information"
|
||
|
msgstr "Thông tin"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:356
|
||
|
msgid "&Server Information"
|
||
|
msgstr "Thông t&in máy chủ"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:363
|
||
|
msgid "Show &Match List"
|
||
|
msgstr "Hiển thị danh &sách tương ứng"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:365
|
||
|
msgid "Hide &Match List"
|
||
|
msgstr "Ẩn danh sách &tương ứng"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:373
|
||
|
msgid "Clear Input Field"
|
||
|
msgstr "Xóa dòng nhập từ"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:376
|
||
|
msgid "&Look for:"
|
||
|
msgstr "&Tìm từ:"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:377
|
||
|
msgid "Query"
|
||
|
msgstr "Hỏi từ"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:380
|
||
|
msgid "&in"
|
||
|
msgstr "&trong"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:381
|
||
|
msgid "Databases"
|
||
|
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:392 toplevel.cpp:603
|
||
|
msgid " Ready "
|
||
|
msgstr " Sẵn sàng "
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Kdict"
|
||
|
#~ msgstr "Kdict"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Query Toolbar"
|
||
|
#~ msgstr "Thanh công cụ hỏi từ"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "The KDE Dict(ionary) Client"
|
||
|
#~ msgstr "Chương trình từ điển khách KDE"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Swallow Match &List"
|
||
|
#~ msgstr "Bỏ qu&a danh sách tương ứng"
|