|
|
|
# Vietnamese translation for kdesktop.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: kdesktop\n"
|
|
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2021-05-02 18:21+0000\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-05-22 17:17+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktop.cpp:937
|
|
|
|
msgid "Set as Primary Background Color"
|
|
|
|
msgstr "Đặt là màu nền chính"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktop.cpp:938
|
|
|
|
msgid "Set as Secondary Background Color"
|
|
|
|
msgstr "Đặt là màu nền phụ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktop.cpp:955
|
|
|
|
msgid "&Save to Desktop..."
|
|
|
|
msgstr "&Lưu vào màn hình nền..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktop.cpp:957
|
|
|
|
msgid "Set as &Wallpaper"
|
|
|
|
msgstr "Đặt là ảnh tr&ang trí nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktop.cpp:965
|
|
|
|
msgid "Enter a name for the image below:"
|
|
|
|
msgstr "Nhập tên cho ảnh bên dưới:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktop.cpp:974
|
|
|
|
msgid "image.png"
|
|
|
|
msgstr "hình.png"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktop.cpp:1037
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Could not log out properly.\n"
|
|
|
|
"The session manager cannot be contacted. You can try to force a shutdown by "
|
|
|
|
"pressing Ctrl+Alt+Backspace; note, however, that your current session will "
|
|
|
|
"not be saved with a forced shutdown."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Không thể đăng xuất cho đúng.\n"
|
|
|
|
"Không thể liên lạc với bộ quản lý phiên chạy. Bạn có thể cố gắng ép buộc "
|
|
|
|
"thoát bằng cách bấm tổ hợp phím Ctrl+Alt+Backspace; tuy nhiên, hãy ghi chú "
|
|
|
|
"rằng phiên chạy hiện thời sẽ không được lưu khi bạn ép buộc thoát."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: init.cpp:68
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"%1 is a file, but TDE needs it to be a directory; move it to %2.orig and "
|
|
|
|
"create directory?"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"%1 là tập tin, nhưng TDE cần thiết nó là thư mục; di chuyển nó vào %2.orig "
|
|
|
|
"và tạo thư mục không?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: init.cpp:68
|
|
|
|
msgid "Move It"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển nó"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: init.cpp:68
|
|
|
|
msgid "Do Not Move"
|
|
|
|
msgstr "Không chuyển"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: init.cpp:82
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Could not create directory %1; check for permissions or reconfigure the "
|
|
|
|
"desktop to use another path."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Không thể tạo thư mục %1; hãy kiểm tra quyền hạn hoặc cấu hình lại màn hình "
|
|
|
|
"nền để sử dụng đường dẫn khác."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktopbindings.cpp:14 krootwm.cpp:508
|
|
|
|
msgid "Desktop"
|
|
|
|
msgstr "Môi trường"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktopbindings.cpp:20 minicli.cpp:82
|
|
|
|
msgid "Run Command"
|
|
|
|
msgstr "Chạy lệnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktopbindings.cpp:24
|
|
|
|
msgid "Show Taskmanager"
|
|
|
|
msgstr "Hiện Bộ Quản lý Tác vụ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktopbindings.cpp:25
|
|
|
|
msgid "Show Window List"
|
|
|
|
msgstr "Hiện danh sách cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktopbindings.cpp:26 krootwm.cpp:469 lock/lockdlg.cpp:881
|
|
|
|
#: lock/securedlg.cpp:118
|
|
|
|
msgid "Switch User"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển đổi người dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktopbindings.cpp:31 krootwm.cpp:194 lock/securedlg.cpp:106
|
|
|
|
msgid "Lock Session"
|
|
|
|
msgstr "Khoá phiên chạy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktopbindings.cpp:32
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Lock Session (Hotkey)"
|
|
|
|
msgstr "Khoá phiên chạy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktopbindings.cpp:38
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Start Screen Saver"
|
|
|
|
msgstr "Chỉ khởi chạy trình bảo vệ màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktopbindings.cpp:44
|
|
|
|
msgid "Log Out"
|
|
|
|
msgstr "Đăng xuất"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktopbindings.cpp:45
|
|
|
|
msgid "Log Out Without Confirmation"
|
|
|
|
msgstr "Đăng xuất mà không xác nhận"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktopbindings.cpp:46
|
|
|
|
msgid "Halt without Confirmation"
|
|
|
|
msgstr "Tạm dừng lại mà không xác nhận"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktopbindings.cpp:47
|
|
|
|
msgid "Reboot without Confirmation"
|
|
|
|
msgstr "Khởi động lại mà không xác nhận"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdiconview.cpp:443
|
|
|
|
msgid "&Rename"
|
|
|
|
msgstr "&Đổi tên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdiconview.cpp:444
|
|
|
|
msgid "&Properties"
|
|
|
|
msgstr "Tài &sản"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdiconview.cpp:445
|
|
|
|
msgid "&Move to Trash"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển vào &Rác"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdiconview.cpp:855
|
|
|
|
msgid "You have chosen to remove a system icon"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdiconview.cpp:855
|
|
|
|
msgid "You can restore this icon in the future through the"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdiconview.cpp:855
|
|
|
|
msgid "tab in the"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdiconview.cpp:855
|
|
|
|
msgid "Behavior"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdiconview.cpp:855
|
|
|
|
msgid "pane of the Desktop Settings control module."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:137
|
|
|
|
msgid "Run Command..."
|
|
|
|
msgstr "Chạy lệnh..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:138
|
|
|
|
msgid "Open Terminal Here..."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:144
|
|
|
|
msgid "Configure Desktop..."
|
|
|
|
msgstr "Cấu hính màn hình nền..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:146 krootwm.cpp:377
|
|
|
|
msgid "Disable Desktop Menu"
|
|
|
|
msgstr "Tắt trình đơn màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:150
|
|
|
|
msgid "Unclutter Windows"
|
|
|
|
msgstr "Sắp xếp cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:152
|
|
|
|
msgid "Cascade Windows"
|
|
|
|
msgstr "Tầng xếp cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:158
|
|
|
|
msgid "By Name (Case Sensitive)"
|
|
|
|
msgstr "Theo tên (phân biệt chữ hoa/thường)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:160
|
|
|
|
msgid "By Name (Case Insensitive)"
|
|
|
|
msgstr "Theo tên (chữ hoa/thường cũng được)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:162
|
|
|
|
msgid "By Size"
|
|
|
|
msgstr "Theo cỡ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:164
|
|
|
|
msgid "By Type"
|
|
|
|
msgstr "Theo kiểu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:166
|
|
|
|
msgid "By Date"
|
|
|
|
msgstr "Theo ngày"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:169
|
|
|
|
msgid "Directories First"
|
|
|
|
msgstr "Thư mục trước"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:172
|
|
|
|
msgid "Line Up Horizontally"
|
|
|
|
msgstr "Xếp hàng theo chiều ngang"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:175
|
|
|
|
msgid "Line Up Vertically"
|
|
|
|
msgstr "Xếp hàng theo chiều dọc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:178
|
|
|
|
msgid "Align to Grid"
|
|
|
|
msgstr "Dóng theo lưới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:195 krootwm.cpp:182
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Lock in Place"
|
|
|
|
msgstr "Khoá tại chỗ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:188
|
|
|
|
msgid "Refresh Desktop"
|
|
|
|
msgstr "Cập nhật màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:199
|
|
|
|
msgid "Log Out \"%1\"..."
|
|
|
|
msgstr "Đăng xuất « %1 »..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:205
|
|
|
|
msgid "Start New Session"
|
|
|
|
msgstr "Khởi động phiên chạy mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:209
|
|
|
|
msgid "Lock Current && Start New Session"
|
|
|
|
msgstr "Khoá điều hiện thời và khởi động phiên chạy mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:355 krootwm.cpp:437
|
|
|
|
msgid "Sort Icons"
|
|
|
|
msgstr "Sắp xếp biểu tượng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:357
|
|
|
|
msgid "Line Up Icons"
|
|
|
|
msgstr "Xếp hàng biểu tượng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:384
|
|
|
|
msgid "Enable Desktop Menu"
|
|
|
|
msgstr "Bật trình đơn màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:447
|
|
|
|
msgid "Icons"
|
|
|
|
msgstr "Biểu tượng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:453 krootwm.cpp:509
|
|
|
|
msgid "Windows"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:498
|
|
|
|
msgid "Sessions"
|
|
|
|
msgstr "Phiên chạy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:502
|
|
|
|
msgid "New"
|
|
|
|
msgstr "Mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:903
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>You have chosen to open another desktop session.<br>The current session "
|
|
|
|
"will be hidden and a new login screen will be displayed.<br>An F-key is "
|
|
|
|
"assigned to each session; F%1 is usually assigned to the first session, F%2 "
|
|
|
|
"to the second session and so on. You can switch between sessions by pressing "
|
|
|
|
"Ctrl, Alt and the appropriate F-key at the same time. Additionally, the TDE "
|
|
|
|
"Panel and Desktop menus have actions for switching between sessions.</p>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Bạn đã chọn mở một phiên chạy làm việc thêm nữa.<br> Phiên chạy hiện thời "
|
|
|
|
"sẽ bị ẩn và màn hình đăng nhập mới sẽ được hiển thị.<br>Một phím chức năng F "
|
|
|
|
"riêng được gán cho mỗi phiên chạy; F%1 thường được gán cho phiên chạy thứ "
|
|
|
|
"nhất, F%2 cho phiên chạy thứ hai, v.v. Bạn có thể chuyển đổi giữa hai phiên "
|
|
|
|
"chạy bằng cách bấm đồng thời tổ hợp phím Ctrl-Alt-F(số) thích hợp. Hơn nữa, "
|
|
|
|
"những trình đơn trên Bảng TDE và màn hình nền cũng có hành động chuyển đổi "
|
|
|
|
"giữa hai phiên chạy.</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:914
|
|
|
|
msgid "Warning - New Session"
|
|
|
|
msgstr "Cảnh báo — Phiên chạy mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootwm.cpp:915 lock/lockdlg.cpp:784
|
|
|
|
msgid "&Start New Session"
|
|
|
|
msgstr "&Khởi động phiên chạy mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kwebdesktop/kwebdesktop.cpp:43
|
|
|
|
msgid "Width of the image to create"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kwebdesktop/kwebdesktop.cpp:44
|
|
|
|
msgid "Height of the image to create"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kwebdesktop/kwebdesktop.cpp:45
|
|
|
|
msgid "File sname where to dump the output in png format"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kwebdesktop/kwebdesktop.cpp:46
|
|
|
|
msgid "URL to open (if not specified, it is read from kwebdesktoprc)"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kwebdesktop/kwebdesktop.cpp:89
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "TDE Web Desktop"
|
|
|
|
msgstr "Môi trường TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kwebdesktop/kwebdesktop.cpp:91
|
|
|
|
msgid "Displays an HTML page as the background of the desktop"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kwebdesktop/kwebdesktop.cpp:94
|
|
|
|
msgid "developer and maintainer"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/autologout.cpp:42
|
|
|
|
msgid "Automatic Logout Notification"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/autologout.cpp:56
|
|
|
|
msgid "<nobr><qt><b>Automatic Log Out</b></qt><nobr>"
|
|
|
|
msgstr "<nobr><qt><b>Đăng xuất tự động</b></qt><nobr>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/autologout.cpp:57
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>To prevent being logged out, resume using this session by moving the "
|
|
|
|
"mouse or pressing a key.</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>Để tránh bị đăng xuất, bạn hãy tiếp tục lại sử dụng phiên chạy này bằng "
|
|
|
|
"cách di chuyển con chuột hay bấm phím.</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/autologout.cpp:99
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_n: <nobr><qt>You will be automatically logged out in 1 second</qt></nobr>\n"
|
|
|
|
"<nobr><qt>You will be automatically logged out in %n seconds</qt></nobr>"
|
|
|
|
msgstr "<nobr><qt>Bạn sẽ bị đăng xuất tự động trong vòng %n giây</qt></nobr>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/lockdlg.cpp:123 lock/sakdlg.cpp:76
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Desktop Session Locked"
|
|
|
|
msgstr "KDesktop Locker"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/lockdlg.cpp:144 lock/lockdlg.cpp:145
|
|
|
|
msgid "This computer is in use and has been locked."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/lockdlg.cpp:145
|
|
|
|
msgid "Only '%1' may unlock this session."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/lockdlg.cpp:149
|
|
|
|
msgid "<nobr><b>The session is locked</b><br>"
|
|
|
|
msgstr "<nobr><b>Phiên chạy bị khoá</b><br>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/lockdlg.cpp:150
|
|
|
|
msgid "<nobr><b>The session was locked by %1</b><br>"
|
|
|
|
msgstr "<nobr><b>Phiên chạy bị khoá bởi %1</b><br>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/lockdlg.cpp:155
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "This session has been locked since %1"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/lockdlg.cpp:166
|
|
|
|
msgid "Sw&itch User..."
|
|
|
|
msgstr "Chuyển đổ&i người dùng..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/lockdlg.cpp:167 lock/querydlg.cpp:96
|
|
|
|
msgid "Unl&ock"
|
|
|
|
msgstr "Bỏ kh&oá"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/lockdlg.cpp:333
|
|
|
|
msgid "<b>Unlocking failed</b>"
|
|
|
|
msgstr "<b>Lỗi bỏ khoá</b>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/lockdlg.cpp:338
|
|
|
|
msgid "<b>Warning: Caps Lock on</b>"
|
|
|
|
msgstr "<b>Cảnh báo : phím Caps Lock đã bật</b>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/lockdlg.cpp:642
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Cannot unlock the session because the authentication system failed to work;\n"
|
|
|
|
"you must kill kdesktop_lock (pid %1) manually."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Không thể bỏ khoá phiên chạy vì hệ thống xác thực không hoạt động được; bạn "
|
|
|
|
"phải tự buộc kết thúc tiến trình « kdesktop_lock » (PID %1)."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/lockdlg.cpp:697 lock/lockprocess.cpp:2430
|
|
|
|
msgid "Authentication Subsystem Notice"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/lockdlg.cpp:756
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "New Session"
|
|
|
|
msgstr "Khởi động phiên chạy mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/lockdlg.cpp:771
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You have chosen to open another desktop session instead of resuming the "
|
|
|
|
"current one.<br>The current session will be hidden and a new login screen "
|
|
|
|
"will be displayed.<br>An F-key is assigned to each session; F%1 is usually "
|
|
|
|
"assigned to the first session, F%2 to the second session and so on. You can "
|
|
|
|
"switch between sessions by pressing Ctrl, Alt and the appropriate F-key at "
|
|
|
|
"the same time. Additionally, the TDE Panel and Desktop menus have actions "
|
|
|
|
"for switching between sessions."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn đã chọn mở một phiên chạy làm việc thêm nữa, thay vào tiếp tục lại sử "
|
|
|
|
"dụng phiên chạy hiện thời.<br> Phiên chạy hiện thời sẽ bị ẩn và màn hình "
|
|
|
|
"đăng nhập mới sẽ được hiển thị.<br>Một phím chức năng F riêng được gán cho "
|
|
|
|
"mỗi phiên chạy; F%1 thường được gán cho phiên chạy thứ nhất, F%2 cho phiên "
|
|
|
|
"chạy thứ hai, v.v. Bạn có thể chuyển đổi giữa hai phiên chạy bằng cách bấm "
|
|
|
|
"đồng thời tổ hợp phím Ctrl-Alt-F(số) thích hợp. Hơn nữa, những trình đơn "
|
|
|
|
"trên Bảng TDE và màn hình nền cũng có hành động chuyển đổi giữa hai phiên "
|
|
|
|
"chạy."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/lockdlg.cpp:796
|
|
|
|
msgid "&Do not ask again"
|
|
|
|
msgstr "&Đừng hỏi lại"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/lockdlg.cpp:907
|
|
|
|
msgid "Session"
|
|
|
|
msgstr "Phiên chạy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/lockdlg.cpp:908
|
|
|
|
msgid "Location"
|
|
|
|
msgstr "Địa điểm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/lockdlg.cpp:935
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: session\n"
|
|
|
|
"&Activate"
|
|
|
|
msgstr "Kích ho&ạt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/lockdlg.cpp:943
|
|
|
|
msgid "Start &New Session"
|
|
|
|
msgstr "Khởi động phiên chạy &mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/lockdlg.cpp:1009
|
|
|
|
msgid "PIN:"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/lockprocess.cpp:566 lock/lockprocess.cpp:722
|
|
|
|
msgid "Securing desktop session"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/lockprocess.cpp:1466
|
|
|
|
msgid "Will not lock the session, as unlocking would be impossible:\n"
|
|
|
|
msgstr "Sẽ không khoá phiên chạy vì không thể bỏ khoá:\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/lockprocess.cpp:1470
|
|
|
|
msgid "Cannot start <i>kcheckpass</i>."
|
|
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình <i>kcheckpass</i>."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/lockprocess.cpp:1471
|
|
|
|
msgid "<i>kcheckpass</i> is unable to operate. Possibly it is not SetUID root."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tiến trình <i>kcheckpass</i> không thể hoạt động. Có lẽ nó chưa được đặt là "
|
|
|
|
"SetUID root."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/lockprocess.cpp:1513
|
|
|
|
msgid "No appropriate greeter plugin configured."
|
|
|
|
msgstr "Chưa cấu hình bổ sung chào mừng thích hợp."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/main.cpp:207
|
|
|
|
msgid "Force session locking"
|
|
|
|
msgstr "Buộc khoá phiên chạy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/main.cpp:208
|
|
|
|
msgid "Only start screensaver"
|
|
|
|
msgstr "Chỉ khởi chạy trình bảo vệ màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/main.cpp:209
|
|
|
|
msgid "Launch the secure dialog"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/main.cpp:210
|
|
|
|
msgid "Only use the blank screensaver"
|
|
|
|
msgstr "Chỉ dùng trình bảo vệ màn hình trắng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/main.cpp:211
|
|
|
|
msgid "TDE internal command for background process loading"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/main.cpp:229
|
|
|
|
msgid "KDesktop Locker"
|
|
|
|
msgstr "KDesktop Locker"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/main.cpp:229
|
|
|
|
msgid "Session Locker for KDesktop"
|
|
|
|
msgstr "Bộ khoá phiên chạy cho KDesktop"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/querydlg.cpp:74
|
|
|
|
msgid "Information Needed"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/sakdlg.cpp:104
|
|
|
|
msgid "Press Ctrl+Alt+Del to begin."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/sakdlg.cpp:104
|
|
|
|
msgid "This process helps keep your password secure."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/sakdlg.cpp:104
|
|
|
|
msgid "It prevents unauthorized users from emulating the login screen."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/securedlg.cpp:76
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Secure Desktop Area"
|
|
|
|
msgstr "Cập nhật màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/securedlg.cpp:97
|
|
|
|
msgid "'%1' is currently logged on"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/securedlg.cpp:100
|
|
|
|
msgid "You are currently logged on"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/securedlg.cpp:109
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Task Manager"
|
|
|
|
msgstr "Hiện Bộ Quản lý Tác vụ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lock/securedlg.cpp:112
|
|
|
|
msgid "Logoff Menu"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:58
|
|
|
|
msgid "The TDE desktop"
|
|
|
|
msgstr "Môi trường TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:64
|
|
|
|
msgid "Use this if the desktop window appears as a real window"
|
|
|
|
msgstr "Dùng điều này nếu cửa sổ màn hình nền xuất hiện dạng cửa sổ thật"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:65
|
|
|
|
msgid "Obsolete"
|
|
|
|
msgstr "Quá cũ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:66
|
|
|
|
msgid "Wait for kded to finish building database"
|
|
|
|
msgstr "Đợi kded xây dựng xong cơ sở dữ liệu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:68
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Enable background transparency"
|
|
|
|
msgstr "Vẽ nền cho mỗi màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: main.cpp:171
|
|
|
|
msgid "KDesktop"
|
|
|
|
msgstr "KDesktop"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli.cpp:96 minicli.cpp:796
|
|
|
|
msgid "&Options >>"
|
|
|
|
msgstr "Tù&y chọn →"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli.cpp:99
|
|
|
|
msgid "&Run"
|
|
|
|
msgstr "&Chạy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli.cpp:453
|
|
|
|
msgid "<qt>The user <b>%1</b> does not exist on this system.</qt>"
|
|
|
|
msgstr "<qt>Người dùng <b>%1</b> không tồn tại trên hệ thống này.</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli.cpp:463
|
|
|
|
msgid "You do not exist.\n"
|
|
|
|
msgstr "Bạn không tồn tại.\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli.cpp:488
|
|
|
|
msgid "Incorrect password; please try again."
|
|
|
|
msgstr "Sai mật khẩu, hãy thử lại."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli.cpp:599
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<center><b>%1</b></center>\n"
|
|
|
|
"You do not have permission to execute this command."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<center><b>%1</b></center>\n"
|
|
|
|
"Bạn không có quyền thực hiện lệnh này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli.cpp:627
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<center><b>%1</b></center>\n"
|
|
|
|
"Could not run the specified command."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<center><b>%1</b></center>\n"
|
|
|
|
"Không thể chạy lệnh đã xác định."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli.cpp:639
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<center><b>%1</b></center>\n"
|
|
|
|
"The specified command does not exist."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<center><b>%1</b></center>\n"
|
|
|
|
"Lệnh đã xác định không tồn tại."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli.cpp:784
|
|
|
|
msgid "&Options <<"
|
|
|
|
msgstr "Tù&y chọn ←"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli.cpp:1001
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Running a realtime application can be very dangerous. If the application "
|
|
|
|
"misbehaves, the system might hang unrecoverably.\n"
|
|
|
|
"Are you sure you want to continue?"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Việc chạy ứng dụng thời gian thực có thể là rất nguy hiểm. Nếu ứng dụng đó "
|
|
|
|
"không hoạt động cho đúng, hệ thống có thể treo cứng một cách không thể phục "
|
|
|
|
"hồi.\n"
|
|
|
|
"Bạn có chắc muốn tiếp tục không?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli.cpp:1004
|
|
|
|
msgid "Warning - Run Command"
|
|
|
|
msgstr "Cảnh báo — chạy lệnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli.cpp:1004
|
|
|
|
msgid "&Run Realtime"
|
|
|
|
msgstr "Chạ&y thời gian thực"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:11
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Common settings for all desktops"
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập chung với mọi màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:12
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If you want the same background settings to be applied to all desktops "
|
|
|
|
"enable this option."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bạn muốn áp dụng cùng một thiết lập nền với mọi màn hình nền, hãy bật "
|
|
|
|
"tùy chọn này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:16
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Common settings for all screens"
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập chung với mọi màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:17
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If you want the same background settings to be applied to all screens enable "
|
|
|
|
"this option."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bạn muốn áp dụng cùng một thiết lập nền với mọi màn hình nền, hãy bật "
|
|
|
|
"tùy chọn này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:21
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Draw backgrounds per screen"
|
|
|
|
msgstr "Vẽ nền cho mỗi màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:22
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If you want to draw to each screen separately in xinerama mode enable this "
|
|
|
|
"option."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bạn muốn vẽ riêng tới mỗi màn hình trong chế độ xinerama, hãy bật tùy "
|
|
|
|
"chọn này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:26
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Limit background cache"
|
|
|
|
msgstr "Giới hạn chế độ nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:27
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enable this option if you want to limit the cache size for the background."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn giới hạn kích cỡ của bộ nhớ tạm cho nền."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:31
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Background cache size"
|
|
|
|
msgstr "Kích cỡ bộ nhớ tạm nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:32
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can enter how much memory TDE should use for caching the "
|
|
|
|
"background(s). If you have different backgrounds for the different desktops "
|
|
|
|
"caching can make switching desktops smoother at the expense of higher memory "
|
|
|
|
"use."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây bạn có thể nhập số lượng bộ nhớ TDE nền dùng để lưu tạm nền. Nếu bạn "
|
|
|
|
"có nền khác nhau cho màn hình nền khác nhau, khả năng lưu tạm có thể làm cho "
|
|
|
|
"mịn hơn việc chuyển đổi màn hình nền còn chiếm bộ nhớ nhiều hơn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:36
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Background Opacity"
|
|
|
|
msgstr "Kích cỡ bộ nhớ tạm nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:37
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can set the opacity of the background (0-100). A composite manager "
|
|
|
|
"can then render something behind it."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:43
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show icons on desktop"
|
|
|
|
msgstr "Hiện biểu tượng trên màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:44
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Uncheck this option if you do not want to have icons on the desktop. Without "
|
|
|
|
"icons the desktop will be somewhat faster but you will no longer be able to "
|
|
|
|
"drag files to the desktop."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy tắt tùy chọn này nếu bạn không muốn xem biểu tưọng nằm trên màn hình "
|
|
|
|
"nền. Khi không có biểu tượng, màn hình sẽ chạy nhanh hơn một ít, nhưng bạn "
|
|
|
|
"sẽ không còn có thể kéo lại tập tin vào màn hình nền."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:48
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Allow programs in desktop window"
|
|
|
|
msgstr "Cho phép chương trình trong cửa sổ màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:49
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Check this option if you want to run X11 programs that draw into the desktop "
|
|
|
|
"such as xsnow, xpenguin or xmountain. If you have problems with applications "
|
|
|
|
"like netscape that check the root window for running instances, disable this "
|
|
|
|
"option."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn chạy chương trình X11 mà vẽ vào màn hình "
|
|
|
|
"nền như xsnow, xpenguin hay xmountain. Nếu bạn gặp khó khăn với ứng dụng như "
|
|
|
|
"Netscape mà kiểm tra nếu cửa sổ gốc có tức thời đang chạy, hãy tắt tùy chọn "
|
|
|
|
"này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:60
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Automatically line up icons"
|
|
|
|
msgstr "Tự động xếp hàng biểu tượng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:61
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Check this option if you want to see your icons automatically aligned to the "
|
|
|
|
"grid when you move them."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn xem các biểu tượng được dóng theo lưới khi "
|
|
|
|
"bạn di chuyển điều nào."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:65 kdesktop.kcfg:190
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Sort directories first"
|
|
|
|
msgstr "Sắp xếp thư mục trước"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:74
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Terminal application"
|
|
|
|
msgstr "Ứng dụng thiết bị cuối"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:75
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Defines which terminal application is used."
|
|
|
|
msgstr "Xác định ứng dụng thiết bị cuối nào cần dùng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:81
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Mouse wheel over desktop background switches desktop"
|
|
|
|
msgstr "Xoay bánh xe chuột trên nền màn hình sẽ chuyển đổi màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:82
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You can switch between the virtual desktops by using the mouse wheel over "
|
|
|
|
"the desktop background."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn có thể chuyển đổi giữa hai màn hình nền ảo bằng cách xoay bánh xe trên "
|
|
|
|
"con chuột, ở trên nền màn hình."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:93
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Left Mouse Button Action"
|
|
|
|
msgstr "Hành động nút trái chuột"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:94
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You can choose what happens when you click the left button of your pointing "
|
|
|
|
"device on the desktop."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút bên trái trên thiết bị trỏ, trên "
|
|
|
|
"màn hình nền."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:98
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Middle Mouse Button Action"
|
|
|
|
msgstr "Hành động nút giữa chuột"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:99
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You can choose what happens when you click the middle button of your "
|
|
|
|
"pointing device on the desktop."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút giữa trên thiết bị trỏ, trên màn "
|
|
|
|
"hình nền."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:103
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Right Mouse Button Action"
|
|
|
|
msgstr "Hành động nút phải chuột"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:104
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You can choose what happens when you click the right button of your pointing "
|
|
|
|
"device on the desktop."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút bên phải trên thiết bị trỏ, trên "
|
|
|
|
"màn hình nền."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:110
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "TDE major version number"
|
|
|
|
msgstr "Số phiên bản chính TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:115
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "TDE minor version number"
|
|
|
|
msgstr "Số phiên bản phụ TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:120
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "TDE release version number"
|
|
|
|
msgstr "Số phiên bản phát hành TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:127
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Normal text color used for icon labels"
|
|
|
|
msgstr "Màu phông chữ chuẩn được dùng trên nhãn biểu tượng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:131
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Background color used for icon labels"
|
|
|
|
msgstr "Màu nền được dùng trên nhãn biểu tượng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:136
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable text shadow"
|
|
|
|
msgstr "Bật bóng chữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:137
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Check here to enable a shadow outline around the desktop font. This also "
|
|
|
|
"improves the readability of the desktop text against backgrounds of a "
|
|
|
|
"similar color."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy bật tùy chọn này để hiệu lực nét ngoài bóng chung quanh phông chữ của "
|
|
|
|
"màn hình nền. Tính năng này cũng cải tiến khả năng đọc đoạn trên màn hình "
|
|
|
|
"nền khi nằm trên nền có màu tương tự."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:150
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show hidden files"
|
|
|
|
msgstr "Hiện tập tin ẩn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:151
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>If you check this option, any files in your desktop directory that begin "
|
|
|
|
"with a period (.) will be shown. Usually, such files contain configuration "
|
|
|
|
"information, and remain hidden from view.</p>\\n<p>For example, files which "
|
|
|
|
"are named \\\".directory\\\" are plain text files which contain information "
|
|
|
|
"for Konqueror, such as the icon to use in displaying a directory, the order "
|
|
|
|
"in which files should be sorted, etc. You should not change or delete these "
|
|
|
|
"files unless you know what you are doing.</p>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Nếu bạn bật tùy chọn này, tập tin nào nằm trong thư mục màn hình nền và "
|
|
|
|
"có tên tập tin bắt đầu với dấu chấm (.) sẽ được hiển thị. Bình thường, tập "
|
|
|
|
"tin như vậy chứa thông tin cấu hình và còn lại bị ẩn.</p>\\n<p>Lấy thí dụ, "
|
|
|
|
"tập tin có tên « .directory » là tập tin nhập thô chứa thông tin cho trình "
|
|
|
|
"duyệt Mạng Konqueror, như biểu tượng nào cần dùng để ngụ ý thư mục nào và "
|
|
|
|
"thứ tự tập tin. Khuyên bạn không thay đổi hay xoá bỏ tập tin kiểu này, nếu "
|
|
|
|
"bạn không biết chính xác cần làm gì.</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:155
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Align direction"
|
|
|
|
msgstr "Hướng canh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:156
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this is enabled, icons are aligned vertically, otherwise horizontally."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bật, các biểu tượng được canh theo chiều dọc, nếu không thì theo chiều "
|
|
|
|
"ngang."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:160
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Icon spacing"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:161
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>This is the minimal distance (in pixels) between the icons on your "
|
|
|
|
"desktop.</p>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:165
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Change spacing by Ctrl+Mouse Scroll"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:166
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>If this is enabled, you can change desktop icon spacing by pressing Ctrl "
|
|
|
|
"and scrolling on the desktop background.</p>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:170
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show Icon Previews For"
|
|
|
|
msgstr "Hiện ô Xem thử biểu tượng cho"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:171
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Select for which types of files you want to enable preview images."
|
|
|
|
msgstr "Chọn hiển thị ảnh xem thử cho những kiểu tập tin nào."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:185
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Sort criterion"
|
|
|
|
msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:186
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Sets the sort criterion. Possible choices are NameCaseSensitive = 0, "
|
|
|
|
"NameCaseInsensitive = 1, Size = 2, Type = 3, Date = 4."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đặt tiêu chuẩn sắp xếp. Sự chọn có thể :\n"
|
|
|
|
"NameCaseSensitive = 0\t\tphân biết chữ hoa/thường trong tên\n"
|
|
|
|
" NameCaseInsensitive = 1\tkhông phân biết chữ hoa/thường trong tên\n"
|
|
|
|
"Size = 2\t\t\t\t\tkích cỡ\n"
|
|
|
|
"Type = 3\t\t\t\t\tkiểu\n"
|
|
|
|
"Date = 4\t\t\t\t\tngày."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:191
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enable this to place directories in front of the sorted list, otherwise they "
|
|
|
|
"are amongst the files."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy bật điều này để hiển thị các thư mục nằm trước danh sách đã sắp xếp, nếu "
|
|
|
|
"không thì chúng nằm trong các tập tin."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:196
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Check this option if you want to keep your icons from moving."
|
|
|
|
msgstr "Hãy bật điều này nếu bạn muốn ngăn cản biểu tượng di chuyển."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:217
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Device Types to exclude"
|
|
|
|
msgstr "Kiểu thiết bị cần loại trừ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:218
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "The device types which you do not want to see on the desktop."
|
|
|
|
msgstr "Các kiểu thiết bị bạn không muốn xem nằm trên màn hình nền."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:231
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Current application's menu bar (Mac OS-style)"
|
|
|
|
msgstr "Thanh trình đơn của ứng dụng hiện thời (kiểu dáng MacOS)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:232
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this option is selected, applications will not have their menu bar "
|
|
|
|
"attached to their own window anymore. Instead, there is one menu bar at the "
|
|
|
|
"top of the screen which shows the menus of the currently active application. "
|
|
|
|
"You might recognize this behavior from Mac OS."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này đã bật, ứng dụng sẽ không còn có thanh trình đơn mình được "
|
|
|
|
"nối lại với cửa sổ mình. Thay vào đó, có một thanh trình đơn nằm bên trên "
|
|
|
|
"màn hình mà hiển thị các trình đơn cũa ứng dụng có hoạt động hiện thời. Có "
|
|
|
|
"lẽ bạn nhận diện ứng dụng này, bắt nguồn từ hệ điều hành Mac."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:238
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Desktop menu bar"
|
|
|
|
msgstr "Thanh trình đơn màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:239
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this option is selected, there is one menu bar at the top of the screen "
|
|
|
|
"which shows the desktop menus."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này đã bật, có một thanh trình đơn nằm bên trên màn hình và "
|
|
|
|
"hiển thị các trình đơn của màn hình nền."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:245
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable screen saver"
|
|
|
|
msgstr "Bật trình bảo vệ màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:246
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enables the screen saver."
|
|
|
|
msgstr "Hiệu lực trình bảo vệ màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:250
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Screen saver timeout"
|
|
|
|
msgstr "Thời hạn của bảo vệ màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:251
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Sets the seconds after which the screen saver is started."
|
|
|
|
msgstr "Đặt số giây sau đó trình bảo vệ màn hình khởi chạy."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:255
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Suspend screen saver when DPMS kicks in"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:256
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Usually the screen saver is suspended when display power saving kicks in,\n"
|
|
|
|
" as nothing can be seen on the screen anyway, obviously. However, some "
|
|
|
|
"screen savers\n"
|
|
|
|
" actually perform useful computations, so it is not desirable to "
|
|
|
|
"suspend them."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:313
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When enabled this restores the old style unmanaged window behavior of "
|
|
|
|
"desktop locking."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:318
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When enabled the date and time when the desktop was locked is displayed as "
|
|
|
|
"an additional intrusion detection measure."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:323
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When disabled the screensaver starts immediately when locking the desktop."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:328
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When enabled all active windows are hidden from the screensaver, showing "
|
|
|
|
"only the desktop background as a result."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:333
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Hide Cancel button from the \"Desktop Session Locked\" dialog."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdesktop.kcfg:338
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When enabled, the Trinity Secure Attention Key (TSAK) system will be used to "
|
|
|
|
"secure the screen locker. This requires system wide TSAK support to be "
|
|
|
|
"enabled prior to use."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli_ui.ui:172
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Run with realtime &scheduling"
|
|
|
|
msgstr "Chạy với &kế hoạch thời gian thực"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli_ui.ui:175
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>Select whether realtime scheduling should be enabled for the "
|
|
|
|
"application. The scheduler governs which process will run and which will "
|
|
|
|
"have to wait. Two schedulers are available:\n"
|
|
|
|
"<ul>\n"
|
|
|
|
"<li><em>Normal:</em> This is the standard, timesharing scheduler. It will "
|
|
|
|
"divide fairly the available processing time between all processes.</li>\n"
|
|
|
|
"<li><em>Realtime:</em>This scheduler will run your application uninterrupted "
|
|
|
|
"until it gives up the processor. This can be dangerous. An application that "
|
|
|
|
"does not give up the processor might hang the system. You need root's "
|
|
|
|
"password to use the scheduler.</li>\n"
|
|
|
|
"</ul>\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>Hãy chọn nếu khả năng kế hoạch thời gian thực nên được hiệu lực cho ứng "
|
|
|
|
"dụng đó. Bộ kế hoạch điều khiển tiến trình nào sẽ chạy và điều nào sẽ phải "
|
|
|
|
"đợi. Có sẵn hai bộ kế hoạch:\n"
|
|
|
|
"<ul>\n"
|
|
|
|
"<li><em>Chuẩn:</em> đây là bộ kế hoạch chuẩn chia sẻ thời gian. Nó sẽ chia "
|
|
|
|
"công bằng thời gian xử lý sẵn sàng cho mọi tiến trình.</li>\n"
|
|
|
|
"<li><em>Thời gian thực:</em>bộ kế hoạch này sẽ chạy liên tục ứng dụng cho "
|
|
|
|
"đến khi nó dừng sử dụng bộ xử lý. Ứng xử này có thể là nguy hiểm: ứng dụng "
|
|
|
|
"không chia sẻ bộ xử lý có thể làm cho hệ thống bị treo cứng. Bạn cần có mật "
|
|
|
|
"khẩu chủ để sử dụng bộ kế hoạch.</li>\n"
|
|
|
|
"</ul>\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli_ui.ui:188
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Autocomplete shows available &applications"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli_ui.ui:191
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>When enabled, the system shows available applications in the "
|
|
|
|
"autocompletion area.\n"
|
|
|
|
"\t\t\t\t\t\t</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli_ui.ui:200
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Autocomplete uses &filesystem instead of history"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli_ui.ui:203
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>This selects whether the filesystem or the past command history will be "
|
|
|
|
"used for autocompletion.\n"
|
|
|
|
"\t\t\t\t\t\t</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli_ui.ui:212
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Autocomplete uses &both history and filesystem"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli_ui.ui:215
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>This selects whether the filesystem and the past command history will be "
|
|
|
|
"used for autocompletion.\n"
|
|
|
|
"\t\t\t\t\t\t</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli_ui.ui:235
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "User&name:"
|
|
|
|
msgstr "Tên &người dùng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli_ui.ui:241 minicli_ui.ui:370
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enter the user you want to run the application as here."
|
|
|
|
msgstr "Hãy nhập vào đây tên người dùng dưới mà bạn muốn chạy ứng dụng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli_ui.ui:260 minicli_ui.ui:285
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enter the password here for the user you specified above."
|
|
|
|
msgstr "Hãy nhập vào đây mật khẩu của người dùng đã xác nhận trên."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli_ui.ui:279
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Pass&word:"
|
|
|
|
msgstr "&Mật khẩu :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli_ui.ui:293
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Run in &terminal window"
|
|
|
|
msgstr "Chạy trong của sổ &thiết bị cuối"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli_ui.ui:296
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Check this option if the application you want to run is a text mode "
|
|
|
|
"application. The application will then be run in a terminal emulator window."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy bật tùy chọn này nếu ứng dụng bạn muốn chạy là ứng dụng kiểu chế độ nhập "
|
|
|
|
"thô. Sau đó, ứng dụng sẽ chạy trong cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli_ui.ui:315
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Priority:"
|
|
|
|
msgstr "&Ưu tiên:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli_ui.ui:321 minicli_ui.ui:395 minicli_ui.ui:412 minicli_ui.ui:437
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The priority that the command will be run with can be set here. From left to "
|
|
|
|
"right, it goes from low to high. The center position is the default value. "
|
|
|
|
"For priorities higher than the default, you will need to provide the root "
|
|
|
|
"password."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây bạn có thể đặt ưu tiên chạy lệnh này. Bên trái có giá trị thấp, còn "
|
|
|
|
"bên phải có giá trị cao. Vị trí ở giữa là giá trị mặc định. Để đặt ưu tiên "
|
|
|
|
"cao hơn giá trị mặc định, bạn cần phải nhập mật khẩu chủ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli_ui.ui:348
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Run with a &different priority"
|
|
|
|
msgstr "Chạy với ưu tiên &khác"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli_ui.ui:351
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Check this option if you want to run the application with a different "
|
|
|
|
"priority. A higher priority tells the operating system to give more "
|
|
|
|
"processing time to your application."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn chạy ứng dụng với ưu tiên khác. Ưu tiên "
|
|
|
|
"cao hơn báo hệ điều hành cho ứng dụng có thời gian xử lý thêm."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli_ui.ui:392
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Low"
|
|
|
|
msgstr "Thấp"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli_ui.ui:406
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "High"
|
|
|
|
msgstr "Cao"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli_ui.ui:447
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Run as a different &user"
|
|
|
|
msgstr "Chạy với tư cách người d&ùng khác"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli_ui.ui:450
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Check this option if you want to run the application with a different user "
|
|
|
|
"id. Every process has a user id associated with it. This id code determines "
|
|
|
|
"file access and other permissions. The password of the user is required to "
|
|
|
|
"do this."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn chạy ứng dụng với mã nhận diện người dùng "
|
|
|
|
"(UID) khác. Mỗi tiến trình có mã UID tương ứng. Mã UID này quyết định quyền "
|
|
|
|
"truy cập tập tin và quyền hạn khác. Thao tác này cần thiết mật khẩu của "
|
|
|
|
"người dùng đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli_ui.ui:506
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Com&mand:"
|
|
|
|
msgstr "&Lệnh:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli_ui.ui:512 minicli_ui.ui:553
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enter the command you wish to execute or the address of the resource you "
|
|
|
|
"want to open. This can be a remote URL like \"www.trinitydesktop.org\" or a "
|
|
|
|
"local one like \"~/.tderc\"."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy nhập lệnh bạn muốn thực hiện hay địa chỉ của tài nguyên bạn muốn mở. Nó "
|
|
|
|
"có thể là địa chỉ Mạng ở xa, như « www.kde.org » hay địa chỉ cục bộ như « ~/."
|
|
|
|
"tderc »."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: minicli_ui.ui:569
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enter the name of the application you want to run or the URL you want to view"
|
|
|
|
msgstr "Hãy nhập tên của ứng dụng bạn muốn chạy, hay địa chỉ Mạng bạn muốn xem"
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~ msgid "Information"
|
|
|
|
#~ msgstr "Địa điểm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Disable screen saver during presentation or TV"
|
|
|
|
#~ msgstr "Tắt trình bảo vệ màn hình trong trình diễn hay TV"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
|
#~ "Enable this option if you want to disable the screen saver while watching "
|
|
|
|
#~ "TV or movies."
|
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
|
#~ "Chọn điều này để vô hiệu hóa trình bảo vệ màn hình trong khi bạn xem TV "
|
|
|
|
#~ "hay phim."
|