tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kbinaryclock.po

177 lines
3.2 KiB

# Vietnamese translation for K Binary Clock.
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kbinaryclock\n"
"POT-Creation-Date: 2018-12-30 18:44+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-10-31 18:42+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
#: _translatorinfo:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr ""
#: _translatorinfo:2
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr ""
#: datepicker.cpp:42
msgid "Calendar"
msgstr "Lịch"
#: kbinaryclock.cpp:56
msgid "Configure - KBinaryClock"
msgstr "Cấu hình — Đồng Hồ Nhị Phân K"
#: kbinaryclock.cpp:60
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: kbinaryclock.cpp:290
msgid "KBinaryClock"
msgstr "Đồng Hồ Nhị Phân K"
#: kbinaryclock.cpp:310
msgid "&Adjust Date && Time..."
msgstr "Chỉnh ngày &và giờ..."
#: kbinaryclock.cpp:312
msgid "Date && Time &Format..."
msgstr "Định &dạng ngày và giờ..."
#: kbinaryclock.cpp:315
msgid "C&opy to Clipboard"
msgstr "Chép và&o bảng nháp"
#: kbinaryclock.cpp:319
msgid "&Configure KBinaryClock..."
msgstr "&Cấu hình Đồng Hồ Nhị Phân..."
#: kbinaryclock.kcfg:10
#, no-c-format
msgid "Shape of the LEDs"
msgstr "Hình của LED"
#: kbinaryclock.kcfg:18
#, no-c-format
msgid "Look"
msgstr "Diện mạo"
#: kbinaryclock.kcfg:27
#, no-c-format
msgid "Color of the LEDs"
msgstr "Màu của LED"
#: kbinaryclock.kcfg:31
#, no-c-format
msgid "Darkness of disabled LEDs"
msgstr "Độ tối của các LED bị tắt"
#: kbinaryclock.kcfg:37
#, no-c-format
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"
#: kbinaryclock.kcfg:41
#, no-c-format
msgid "Whether to show seconds"
msgstr "Có nên hiển thị giây hay không"
#: kbinaryclock.kcfg:45
#, no-c-format
msgid "Whether to show LEDs that are off"
msgstr "Có nên hiển thị các LED bị tắt hay không"
#: settings.ui:38
#, no-c-format
msgid "Disabled LED"
msgstr "LED bị tắt"
#: settings.ui:49
#, no-c-format
msgid "Light"
msgstr "Nhạt"
#: settings.ui:111
#, no-c-format
msgid "Dark"
msgstr "Tối"
#: settings.ui:124
#, no-c-format
msgid "Color"
msgstr "Màu"
#: settings.ui:135
#, no-c-format
msgid "Background:"
msgstr "Nền:"
#: settings.ui:143
#, no-c-format
msgid "LED:"
msgstr "LED:"
#: settings.ui:186
#, no-c-format
msgid "LED Shape"
msgstr "Hình LED"
#: settings.ui:197
#, no-c-format
msgid "&Rectangular"
msgstr "C&hữ nhật"
#: settings.ui:205
#, no-c-format
msgid "&Circular"
msgstr "T&ròn"
#: settings.ui:218
#, no-c-format
msgid "LED Look"
msgstr "Diện mạo LED"
#: settings.ui:229
#, no-c-format
msgid "&Flat"
msgstr "&Phẳng"
#: settings.ui:237
#, no-c-format
msgid "R&aised"
msgstr "T&rên"
#: settings.ui:248
#, no-c-format
msgid "&Sunken"
msgstr "&Dưới"
#: settings.ui:274
#, no-c-format
msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"
#: settings.ui:451
#, no-c-format
msgid "Show seconds"
msgstr "HIện giây"
#: settings.ui:459
#, no-c-format
msgid "Hide unlit LEDs"
msgstr "Ẩn LED tắt"