# Translation of kcmtwinrules.po to Vietnamese. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Trần Thế Trung , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmtwinrules\n" "POT-Creation-Date: 2018-12-12 18:24+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-30 09:32+0200\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Generator: KBabel 1.10.2\n" "Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n" #: _translatorinfo:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Trần Thế Trung" #: _translatorinfo:2 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "tttrung@hotmail.com" #: detectwidget.cpp:87 ruleswidgetbase.ui:335 ruleswidgetbase.ui:1977 #, no-c-format msgid "Normal Window" msgstr "Cửa sổ Thường" #: detectwidget.cpp:88 ruleswidgetbase.ui:370 ruleswidgetbase.ui:2012 #, no-c-format msgid "Desktop" msgstr "Màn hình nền" #: detectwidget.cpp:89 ruleswidgetbase.ui:350 ruleswidgetbase.ui:1992 #, no-c-format msgid "Dock (panel)" msgstr "Gắn (bảng điều khiển)" #: detectwidget.cpp:90 ruleswidgetbase.ui:355 ruleswidgetbase.ui:1997 #, no-c-format msgid "Toolbar" msgstr "Thanh công cụ" #: detectwidget.cpp:91 ruleswidgetbase.ui:360 ruleswidgetbase.ui:2002 #, no-c-format msgid "Torn-Off Menu" msgstr "Thực đơn Xé-ra" #: detectwidget.cpp:92 ruleswidgetbase.ui:340 ruleswidgetbase.ui:1982 #, no-c-format msgid "Dialog Window" msgstr "Cửa sổ Thoại" #: detectwidget.cpp:93 ruleswidgetbase.ui:375 ruleswidgetbase.ui:2017 #, no-c-format msgid "Override Type" msgstr "Kiểu Ghi đè" #: detectwidget.cpp:94 ruleswidgetbase.ui:380 ruleswidgetbase.ui:2022 #, no-c-format msgid "Standalone Menubar" msgstr "Thanh thực đơn Đứng riêng" #: detectwidget.cpp:95 ruleswidgetbase.ui:345 ruleswidgetbase.ui:1987 #, no-c-format msgid "Utility Window" msgstr "Cửa sổ Công cụ" #: detectwidget.cpp:96 ruleswidgetbase.ui:365 ruleswidgetbase.ui:2007 #, no-c-format msgid "Splash Screen" msgstr "Màn hình Loé lên" #: detectwidget.cpp:106 msgid "Unknown - will be treated as Normal Window" msgstr "Không rõ - sẽ được coi như Cửa sổ Thường" #: kcm.cpp:49 msgid "kcmtwinrules" msgstr "kcmtwinrules" #: kcm.cpp:50 msgid "Window-Specific Settings Configuration Module" msgstr "Mô đun Cấu hình Cài đặt Cửa sổ Đặc dụng" #: kcm.cpp:51 msgid "(c) 2004 KWin and KControl Authors" msgstr "(c) 2004 Tác giả của KWin và KControl" #: kcm.cpp:81 #, fuzzy msgid "" "

Window-specific Settings

Here you can customize window settings " "specifically only for some windows.

Please note that this configuration " "will not take effect if you do not use TWin as your window manager. If you " "do use a different window manager, please refer to its documentation for how " "to customize window behavior." msgstr "" "

Cài đặt dành riêng cho Cửa sổ

Tại đây bạn có thể thay đổi cài đặt " "của cửa sổ, dành cho một số cửa sổ đặc dụng.

Chú ý là các cài đặt này sẽ " "không có tác dụng nếu bạn không dùng trình quản lý cửa sổ KWin. Nếu bạn dùng " "trình quản lý cửa sổ khác, xin đọc hướng dẫn của trình đó để biết cách cài " "đặt cho nó." #: kcm.cpp:97 msgid "Remember settings separately for every window" msgstr "Ghi nhớ các cài đặt riêng lẻ cho từng cửa sổ" #: kcm.cpp:98 msgid "Show internal settings for remembering" msgstr "Hiển thị cài đặt nội bộ để ghi nhớ" #: kcm.cpp:99 msgid "Internal setting for remembering" msgstr "Các cài đặt nội bộ để ghi nhớ" #: main.cpp:154 #, c-format msgid "Application settings for %1" msgstr "Cài đặt ứng dụng cho %1" #: main.cpp:178 #, c-format msgid "Window settings for %1" msgstr "Cài đặt cửa sổ cho %1" #: main.cpp:279 msgid "TWin" msgstr "" #: main.cpp:280 #, fuzzy msgid "TWin helper utility" msgstr "Công cụ trợ giúp KWin" #: main.cpp:290 msgid "This helper utility is not supposed to be called directly." msgstr "Công cụ trợ giúp này không dành cho việc gọi trực tiếp." #: ruleswidget.cpp:55 msgid "" "Enable this checkbox to alter this window property for the specified " "window(s)." msgstr "" "Kích hoạt hộp đánh dấu này sẽ thay đổi tính chất cửa sổ cho cửa sổ đã được " "chỉ định." #: ruleswidget.cpp:57 msgid "" "Specify how the window property should be affected:

  • Do Not Affect:" " The window property will not be affected and therefore the default " "handling for it will be used. Specifying this will block more generic window " "settings from taking effect.
  • Apply Initially: The window " "property will be only set to the given value after the window is created. No " "further changes will be affected.
  • Remember: The value of " "the window property will be remembered and every time time the window is " "created, the last remembered value will be applied.
  • Force: " "The window property will be always forced to the given value.
  • Apply Now: The window property will be set to the given " "value immediately and will not be affected later (this action will be " "deleted afterwards).
  • Force temporarily: The window property " "will be forced to the given value until it is hidden (this action will be " "deleted after the window is hidden).
" msgstr "" "Chỉ định các tính chất cửa sổ sẽ được thay đổi như nào
  • Đừng Thay " "đổi: Tính chất cửa sổ sẽ không thay đổi và các mặc định sẽ được dùng. " "Lựa chọn này sẽ vô hiệu hoá các cài đặt cửa sổ chung.
  • Áp dụng " "Lúc đầu: Tính chất cửa sổ sẽ chỉ được đặt theo giá trị đã cho sau khi " "cửa sổ được tạo ra. Không có thêm thay đổi sau đó.
  • Ghi nhớ: " "Các tính chất cửa sổ sẽ được ghi nhớ và mỗi khi cửa sổ được tạo, giá trị " "tính chất trong lần sử dụng cuối sẽ được áp dụng.
  • Ép buộc: " "Tính chất của cửa sổ sẽ luôn nhận giá trị đã chọn.
  • Áp dụng Ngay:" " Tính chất của cửa sổ sẽ được thay đổi ngay nhưng sẽ không bị thay đổi " "sau đó (hành động này sẽ không có hiệu lực sau đó).
  • Ép buộc tạm " "thời: Tính chất cửa sổ sẽ nhận giá trị đã chọn cho đến khi cửa sổ được " "giấu đi (hành động này sẽ hết hiệu lực sau khi cửa sổ bị giấu).
" #: ruleswidget.cpp:72 msgid "" "Specify how the window property should be affected:
  • Do Not Affect:" " The window property will not be affected and therefore the default " "handling for it will be used. Specifying this will block more generic window " "settings from taking effect.
  • Force: The window property " "will be always forced to the given value.
  • Force temporarily: The window property will be forced to the given value until it is hidden " "(this action will be deleted after the window is hidden).
" msgstr "" "Chỉ định các tính chất cửa sổ sẽ được thay đổi như nào
  • Đừng Thay " "đổi: Tính chất cửa sổ sẽ không thay đổi và các mặc định sẽ được dùng. " "Lựa chọn này sẽ vô hiệu hoá các cài đặt cửa sổ chung.
  • Ép buộc: Tính chất của cửa sổ sẽ luôn nhận giá trị đã chọn.
  • Ép buộc " "tạm thời: Tính chất cửa sổ sẽ nhận giá trị đã chọn cho đến khi cửa sổ " "được giấu đi (hành động này sẽ hết hiệu lực sau khi cửa sổ bị giấu).
  • " #: ruleswidget.cpp:117 msgid "All Desktops" msgstr "Cho mọi Mặt bàn" #: ruleswidget.cpp:652 #, c-format msgid "Settings for %1" msgstr "Cài đặt cho %1" #: ruleswidget.cpp:654 msgid "Unnamed entry" msgstr "Giá trị nhập không tên" #: ruleswidget.cpp:665 msgid "" "You have specified the window class as unimportant.\n" "This means the settings will possibly apply to windows from all " "applications. If you really want to create a generic setting, it is " "recommended you at least limit the window types to avoid special window " "types." msgstr "" "Bạn vừa chỉ định lớp cửa sổ là không quan trọng.\n" "Điều này nghĩa là cài đặt sẽ có thể được áp dụng cho mọi ứng dụng. Nếu bạn " "thực sự muốn tạo ra cài đặt chung, bạn nên ít nhất là giới hạn kiểu cửa sổ " "để tránh kiểu cửa sổ đặc biệt." #: ruleswidget.cpp:690 msgid "Edit Window-Specific Settings" msgstr "Sửa đổi Cài đặt Cửa sổ Đặc dụng" #: ruleswidget.cpp:713 msgid "" "This configuration dialog allows altering settings only for the selected " "window or application. Find the setting you want to affect, enable the " "setting using the checkbox, select in what way the setting should be " "affected and to which value." msgstr "" "Hộp thoại cấu hình này cho phép thay đổi cài đặt chỉ dành cho cửa sổ hay ứng " "dụng đã chọn. Hãy tìm cài đặt bạn muốn thay đổi, kích hoạt cài đặt bằng cách " "ấn vào hộp đánh dấu, chọn cách thay đổi và các giá trị mới." #: ruleswidget.cpp:717 msgid "Consult the documentation for more details." msgstr "Xem thêm các tài liệu hướng dẫn để biết thêm chi tiết." #: ruleswidget.cpp:749 msgid "Edit Shortcut" msgstr "Sửa Gõ tắt" #: detectwidgetbase.ui:44 ruleswidgetbase.ui:411 #, no-c-format msgid "Extra role:" msgstr "Chức năng mở rộng:" #: detectwidgetbase.ui:52 #, no-c-format msgid "Class:" msgstr "Lớp:" #: detectwidgetbase.ui:60 #, no-c-format msgid "Role:" msgstr "Chức năng:" #: detectwidgetbase.ui:76 #, no-c-format msgid "Title:" msgstr "Tiêu đề:" #: detectwidgetbase.ui:116 #, no-c-format msgid "Type:" msgstr "Kiểu:" #: detectwidgetbase.ui:132 #, no-c-format msgid "Machine:" msgstr "Máy:" #: detectwidgetbase.ui:154 #, no-c-format msgid "Information About Selected Window" msgstr "Thông tin Về Cửa sổ được Chọn" #: detectwidgetbase.ui:173 #, no-c-format msgid "Use window &class (whole application)" msgstr "Dùng &lớp cửa sổ (cho toàn bộ ứng dụng)" #: detectwidgetbase.ui:179 #, no-c-format msgid "" "For selecting all windows belonging to a specific application, selecting " "only window class should usually work." msgstr "" "Để chọn tất cả các cửa sổ thuộc về một ứng dụng đặc biệt, thường chỉ cần " "chọn lớp cửa sổ là đủ." #: detectwidgetbase.ui:187 #, no-c-format msgid "Use window class and window &role (specific window)" msgstr "Dùng lớp cửa sổ và &chức năng cửa sổ (cửa sổ đặc dụng)" #: detectwidgetbase.ui:190 #, fuzzy, no-c-format msgid "" "For selecting a specific window in an application, both window class and " "window role should be selected. Window class will determine the application, " "and window role the specific window in the application; many applications do " "not provide useful window roles though." msgstr "" "Để chọn một cửa sổ đặc dụng cho một ứng dụng, cần chọn cả lớp cửa sổ và chức " "năng cửa sổ. Lớp cửa sổ sẽ xác định loại ứng dụng, còn chức năng cửa sổ xác " "định cửa sổ đặc dụng dành trong ứng dụng, tuy vậy nhiều ứng dụng không ghi " "rõ thông tin hữu ích về chức năng cửa sổ." #: detectwidgetbase.ui:198 #, no-c-format msgid "Use &whole window class (specific window)" msgstr "Dùng &toàn bộ lớp cửa sổ (cửa sổ đặc dụng)" #: detectwidgetbase.ui:201 #, no-c-format msgid "" "With some (non-TDE) applications whole window class can be sufficient for " "selecting a specific window in an application, as they set whole window " "class to contain both application and window role." msgstr "" "Với một số ứng dụng (không đặc dụng cho TDE) toàn bộ lớp cửa sổ có thể đủ " "cho việc lựa chọn cửa sổ đặc dụng cho một ứng dụng, vì chúng thường đặt toàn " "bộ lớp cửa sổ chứa cả ứng dụng và chức năng cửa sổ." #: detectwidgetbase.ui:209 #, no-c-format msgid "Match also window &title" msgstr "Khớp cả &tiêu đề của cửa sổ" #: editshortcutbase.ui:26 #, no-c-format msgid "" "A single shortcut can be easily assigned or cleared using the two buttons. " "Only shortcuts with modifiers can be used.

    \n" "It is possible to have several possible shortcuts, and the first available " "shortcut will be used. The shortcuts are specified using space-separated " "shortcut sets. One set is specified as base+(list), where base " "are modifiers and list is a list of keys.
    \n" "For example \"Shift+Alt+(123) Shift+Ctrl+(ABC)\" will first try " "Shift+Alt+1, then others with Shift+Ctrl+C as the last one." msgstr "" "Một gõ tắt đơn có thể dễ dàng gán hay bỏ gán bằng việc dùng hai nút. Chỉ có " "gõ tắt bằng phím bổ trợ có thể hoạt động.

    \n" "Có thể có nhiều cách gõ tắt, và cách gõ tắt nằm đầu sẽ được dùng. Cách gõ " "tắt được chỉ định bằng việc dùng tập gõ tắt cách nhau bởi khoảng trắng. Một " "tập được chỉ định là cơ sở+(danh sách), với cơ sở là các phím " "bổ trợ còn danh sách là danh sách các phím.
    \n" "Ví dụ \"Shift+Alt+(123) Shift+Ctrl+(ABC)\" sẽ thử Shift+Alt+1 " "trước tiên, cách kia sẽ thử Shift+Ctrl+C cuối cùng." #: editshortcutbase.ui:81 #, no-c-format msgid "&Single Shortcut" msgstr "&Gõ tắt Đơn" #: editshortcutbase.ui:106 #, no-c-format msgid "C&lear" msgstr "&Xoá" #: ruleslistbase.ui:32 #, no-c-format msgid "&New..." msgstr "&Mới..." #: ruleslistbase.ui:40 #, no-c-format msgid "&Modify..." msgstr "&Thay đổi..." #: ruleslistbase.ui:48 #, no-c-format msgid "Delete" msgstr "" #: ruleslistbase.ui:59 #, no-c-format msgid "Move &Up" msgstr "Chuyển &Lên" #: ruleslistbase.ui:67 #, no-c-format msgid "Move &Down" msgstr "Chuyển X&uống" #: ruleswidgetbase.ui:31 #, no-c-format msgid "&Window" msgstr "&Cửa sổ" #: ruleswidgetbase.ui:42 #, no-c-format msgid "De&scription:" msgstr "Miêu &tả:" #: ruleswidgetbase.ui:58 #, no-c-format msgid "Window &class (application type):" msgstr "&Lớp cửa sổ (kiểu ứng dụng):" #: ruleswidgetbase.ui:69 #, no-c-format msgid "Window &role:" msgstr "Chức năng cửa sổ:" #: ruleswidgetbase.ui:100 ruleswidgetbase.ui:170 ruleswidgetbase.ui:441 #: ruleswidgetbase.ui:514 ruleswidgetbase.ui:587 #, no-c-format msgid "Unimportant" msgstr "Không quan trọng" #: ruleswidgetbase.ui:105 ruleswidgetbase.ui:175 ruleswidgetbase.ui:446 #: ruleswidgetbase.ui:519 ruleswidgetbase.ui:592 #, no-c-format msgid "Exact Match" msgstr "Khớp Chính xác" #: ruleswidgetbase.ui:110 ruleswidgetbase.ui:180 ruleswidgetbase.ui:451 #: ruleswidgetbase.ui:524 ruleswidgetbase.ui:597 #, no-c-format msgid "Substring Match" msgstr "Khớp chuỗi con" #: ruleswidgetbase.ui:115 ruleswidgetbase.ui:185 ruleswidgetbase.ui:456 #: ruleswidgetbase.ui:529 ruleswidgetbase.ui:602 #, no-c-format msgid "Regular Expression" msgstr "Biểu thức Chính quy" #: ruleswidgetbase.ui:147 ruleswidgetbase.ui:217 ruleswidgetbase.ui:488 #: ruleswidgetbase.ui:561 ruleswidgetbase.ui:634 #, fuzzy, no-c-format msgid "Edit" msgstr "Sửa đổi..." #: ruleswidgetbase.ui:250 #, no-c-format msgid "Match w&hole window class" msgstr "Khớp toàn &bộ lớp cửa sổ" #: ruleswidgetbase.ui:258 #, no-c-format msgid "Detect Window Properties" msgstr "Xác định Tính chất Cửa sổ" #: ruleswidgetbase.ui:286 #, no-c-format msgid "&Detect" msgstr "&Xác định" #: ruleswidgetbase.ui:315 #, no-c-format msgid "Window &Extra" msgstr "Cửa sổ T&hêm" #: ruleswidgetbase.ui:326 #, no-c-format msgid "Window &types:" msgstr "L&oại Cửa sổ:" #: ruleswidgetbase.ui:395 #, no-c-format msgid "Window t&itle:" msgstr "Tiêu đề Cửa &sổ:" #: ruleswidgetbase.ui:427 #, no-c-format msgid "&Machine (hostname):" msgstr "Má&y (tên chủ):" #: ruleswidgetbase.ui:664 #, no-c-format msgid "&Geometry" msgstr "&Hình học" #: ruleswidgetbase.ui:673 ruleswidgetbase.ui:749 ruleswidgetbase.ui:798 #: ruleswidgetbase.ui:866 ruleswidgetbase.ui:912 ruleswidgetbase.ui:958 #: ruleswidgetbase.ui:1031 ruleswidgetbase.ui:1088 ruleswidgetbase.ui:1194 #: ruleswidgetbase.ui:1309 ruleswidgetbase.ui:1556 ruleswidgetbase.ui:1579 #: ruleswidgetbase.ui:1602 ruleswidgetbase.ui:1640 ruleswidgetbase.ui:1678 #: ruleswidgetbase.ui:1716 ruleswidgetbase.ui:1754 ruleswidgetbase.ui:1809 #: ruleswidgetbase.ui:1879 ruleswidgetbase.ui:1954 ruleswidgetbase.ui:2069 #: ruleswidgetbase.ui:2092 ruleswidgetbase.ui:2167 ruleswidgetbase.ui:2209 #: ruleswidgetbase.ui:2240 ruleswidgetbase.ui:2302 ruleswidgetbase.ui:2358 #, no-c-format msgid "Do Not Affect" msgstr "Không Tác động" #: ruleswidgetbase.ui:678 ruleswidgetbase.ui:754 ruleswidgetbase.ui:803 #: ruleswidgetbase.ui:871 ruleswidgetbase.ui:917 ruleswidgetbase.ui:963 #: ruleswidgetbase.ui:1036 ruleswidgetbase.ui:1199 ruleswidgetbase.ui:1607 #: ruleswidgetbase.ui:1645 ruleswidgetbase.ui:1683 ruleswidgetbase.ui:1721 #: ruleswidgetbase.ui:1759 ruleswidgetbase.ui:1884 #, no-c-format msgid "Apply Initially" msgstr "Áp dụng Lúc đầu" #: ruleswidgetbase.ui:683 ruleswidgetbase.ui:759 ruleswidgetbase.ui:808 #: ruleswidgetbase.ui:876 ruleswidgetbase.ui:922 ruleswidgetbase.ui:968 #: ruleswidgetbase.ui:1041 ruleswidgetbase.ui:1204 ruleswidgetbase.ui:1612 #: ruleswidgetbase.ui:1650 ruleswidgetbase.ui:1688 ruleswidgetbase.ui:1726 #: ruleswidgetbase.ui:1764 ruleswidgetbase.ui:1889 #, no-c-format msgid "Remember" msgstr "Ghi nhớ" #: ruleswidgetbase.ui:688 ruleswidgetbase.ui:764 ruleswidgetbase.ui:813 #: ruleswidgetbase.ui:881 ruleswidgetbase.ui:927 ruleswidgetbase.ui:973 #: ruleswidgetbase.ui:1046 ruleswidgetbase.ui:1093 ruleswidgetbase.ui:1209 #: ruleswidgetbase.ui:1314 ruleswidgetbase.ui:1561 ruleswidgetbase.ui:1584 #: ruleswidgetbase.ui:1617 ruleswidgetbase.ui:1655 ruleswidgetbase.ui:1693 #: ruleswidgetbase.ui:1731 ruleswidgetbase.ui:1769 ruleswidgetbase.ui:1814 #: ruleswidgetbase.ui:1894 ruleswidgetbase.ui:1959 ruleswidgetbase.ui:2074 #: ruleswidgetbase.ui:2097 ruleswidgetbase.ui:2172 ruleswidgetbase.ui:2214 #: ruleswidgetbase.ui:2245 ruleswidgetbase.ui:2307 ruleswidgetbase.ui:2363 #, no-c-format msgid "Force" msgstr "Ép buộc" #: ruleswidgetbase.ui:693 ruleswidgetbase.ui:769 ruleswidgetbase.ui:818 #: ruleswidgetbase.ui:886 ruleswidgetbase.ui:932 ruleswidgetbase.ui:978 #: ruleswidgetbase.ui:1051 ruleswidgetbase.ui:1214 ruleswidgetbase.ui:1622 #: ruleswidgetbase.ui:1660 ruleswidgetbase.ui:1698 ruleswidgetbase.ui:1736 #: ruleswidgetbase.ui:1774 ruleswidgetbase.ui:1899 #, no-c-format msgid "Apply Now" msgstr "Áp dụng Ngay" #: ruleswidgetbase.ui:698 ruleswidgetbase.ui:774 ruleswidgetbase.ui:823 #: ruleswidgetbase.ui:891 ruleswidgetbase.ui:937 ruleswidgetbase.ui:983 #: ruleswidgetbase.ui:1056 ruleswidgetbase.ui:1098 ruleswidgetbase.ui:1219 #: ruleswidgetbase.ui:1319 ruleswidgetbase.ui:1566 ruleswidgetbase.ui:1589 #: ruleswidgetbase.ui:1627 ruleswidgetbase.ui:1665 ruleswidgetbase.ui:1703 #: ruleswidgetbase.ui:1741 ruleswidgetbase.ui:1779 ruleswidgetbase.ui:1819 #: ruleswidgetbase.ui:1904 ruleswidgetbase.ui:1964 ruleswidgetbase.ui:2079 #: ruleswidgetbase.ui:2102 ruleswidgetbase.ui:2177 ruleswidgetbase.ui:2219 #: ruleswidgetbase.ui:2250 ruleswidgetbase.ui:2312 ruleswidgetbase.ui:2368 #, no-c-format msgid "Force Temporarily" msgstr "Ép buộc Tạm thời" #: ruleswidgetbase.ui:716 ruleswidgetbase.ui:743 ruleswidgetbase.ui:2153 #: ruleswidgetbase.ui:2203 #, no-c-format msgid "0123456789-+,xX:" msgstr "0123456789-+,xX:" #: ruleswidgetbase.ui:724 #, no-c-format msgid "&Size" msgstr "&Kích cỡ" #: ruleswidgetbase.ui:732 #, no-c-format msgid "&Position" msgstr "&Vị trí" #: ruleswidgetbase.ui:849 #, no-c-format msgid "Maximized &horizontally" msgstr "Mở to theo &phương ngang" #: ruleswidgetbase.ui:906 #, no-c-format msgid "&Fullscreen" msgstr "Toà&n bộ màn hình" #: ruleswidgetbase.ui:952 #, no-c-format msgid "Maximized &vertically" msgstr "Mở to theo phương đứn&g" #: ruleswidgetbase.ui:1006 #, no-c-format msgid "&Desktop" msgstr "Màn &hình nền" #: ruleswidgetbase.ui:1014 #, no-c-format msgid "Sh&aded" msgstr "Bóng &râm" #: ruleswidgetbase.ui:1082 #, no-c-format msgid "M&inimized" msgstr "Th&u nhỏ" #: ruleswidgetbase.ui:1111 #, no-c-format msgid "Default" msgstr "" #: ruleswidgetbase.ui:1116 #, no-c-format msgid "No Placement" msgstr "Không Đặt chỗ" #: ruleswidgetbase.ui:1121 #, no-c-format msgid "Smart" msgstr "Thông minh" #: ruleswidgetbase.ui:1126 #, no-c-format msgid "Maximizing" msgstr "Mở to" #: ruleswidgetbase.ui:1131 #, no-c-format msgid "Cascade" msgstr "Xếp chồng" #: ruleswidgetbase.ui:1136 #, no-c-format msgid "Centered" msgstr "Trung tâm" #: ruleswidgetbase.ui:1141 #, no-c-format msgid "Random" msgstr "Ngẫu nhiên" #: ruleswidgetbase.ui:1146 #, no-c-format msgid "Top-Left Corner" msgstr "Góc Trên-Bên trái" #: ruleswidgetbase.ui:1151 #, no-c-format msgid "Under Mouse" msgstr "Dưới Chuột" #: ruleswidgetbase.ui:1156 #, no-c-format msgid "On Main Window" msgstr "Trên Cửa sổ Chính" #: ruleswidgetbase.ui:1171 #, no-c-format msgid "P&lacement" msgstr "Đặt &chỗ" #: ruleswidgetbase.ui:1236 #, no-c-format msgid "&Preferences" msgstr "&Tuỳ chọn" #: ruleswidgetbase.ui:1247 #, no-c-format msgid "Keep &above" msgstr "G&iữ nằm trên" #: ruleswidgetbase.ui:1255 #, no-c-format msgid "Keep &below" msgstr "Giữ nằm &dưới" #: ruleswidgetbase.ui:1263 #, no-c-format msgid "Skip pa&ger" msgstr "Bỏ &qua nhắn tin" #: ruleswidgetbase.ui:1271 #, no-c-format msgid "Skip &taskbar" msgstr "Bỏ qua thanh tác &vụ" #: ruleswidgetbase.ui:1279 #, no-c-format msgid "&No border" msgstr "Không có &bờ" #: ruleswidgetbase.ui:1287 #, no-c-format msgid "Accept &focus" msgstr "Cho phép tập tr&ung từng cửa sổ" #: ruleswidgetbase.ui:1295 #, no-c-format msgid "&Closeable" msgstr "Có t&hể đóng được" #: ruleswidgetbase.ui:1303 #, no-c-format msgid "A&ctive opacity in %" msgstr "Độ mờ chủ độn&g trong %" #: ruleswidgetbase.ui:1337 ruleswidgetbase.ui:1837 #, no-c-format msgid "0123456789" msgstr "0123456789" #: ruleswidgetbase.ui:1862 #, no-c-format msgid "I&nactive opacity in %" msgstr "Độ mờ &bị độn&g trong %" #: ruleswidgetbase.ui:1870 #, no-c-format msgid "Shortcut" msgstr "Gõ tắt" #: ruleswidgetbase.ui:1919 #, no-c-format msgid "Edit..." msgstr "Sửa đổi..." #: ruleswidgetbase.ui:1937 #, no-c-format msgid "W&orkarounds" msgstr "Tìm cách &khác" #: ruleswidgetbase.ui:1948 #, no-c-format msgid "&Focus stealing prevention" msgstr "&Chống mất tập trung cửa sổ" #: ruleswidgetbase.ui:2035 #, no-c-format msgid "Opaque" msgstr "Độ mờ" #: ruleswidgetbase.ui:2040 #, no-c-format msgid "Transparent" msgstr "Trong suốt" #: ruleswidgetbase.ui:2055 #, no-c-format msgid "Window &type" msgstr "&Kiểu cửa sổ" #: ruleswidgetbase.ui:2063 #, no-c-format msgid "&Moving/resizing" msgstr "Di chuyển/Đổi kích cỡ" #: ruleswidgetbase.ui:2115 #, no-c-format msgid "None" msgstr "Không có gì" #: ruleswidgetbase.ui:2120 #, no-c-format msgid "Low" msgstr "Thấp" #: ruleswidgetbase.ui:2125 #, no-c-format msgid "Normal" msgstr "Thường" #: ruleswidgetbase.ui:2130 #, no-c-format msgid "High" msgstr "Cao" #: ruleswidgetbase.ui:2135 #, no-c-format msgid "Extreme" msgstr "Quá" #: ruleswidgetbase.ui:2161 #, no-c-format msgid "M&inimum size" msgstr "Kích cỡ thu &nhỏ" #: ruleswidgetbase.ui:2192 #, no-c-format msgid "M&aximum size" msgstr "Kích cỡ mở t&o" #: ruleswidgetbase.ui:2234 #, no-c-format msgid "Ignore requested &geometry" msgstr "Bỏ qua hình học được &yêu cầu" #: ruleswidgetbase.ui:2293 #, no-c-format msgid "Strictly obey geometry" msgstr "Tuân thủ hình học" #: ruleswidgetbase.ui:2349 #, no-c-format msgid "Block global shortcuts" msgstr "Cấm gõ tắt tổng thể" #~ msgid "KWin" #~ msgstr "KWin"