# Vietnamese translation for kicker. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kicker\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2014-11-05 10:15-0600\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-23 15:28+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" #: buttons/browserbutton.cpp:71 #, c-format msgid "Browse: %1" msgstr "Duyệt %1" #: buttons/desktopbutton.cpp:44 msgid "Show desktop" msgstr "Hiển thị màn hình nền" #: buttons/desktopbutton.cpp:45 msgid "Desktop Access" msgstr "Truy cập màn hình nền" #: buttons/kbutton.cpp:45 msgid "Applications, tasks and desktop sessions" msgstr "Ứng dụng, tác vụ và phiên chạy màn hình nền" #: buttons/kbutton.cpp:46 buttons/knewbutton.cpp:59 ui/k_mnu.cpp:88 msgid "TDE Menu" msgstr "Trình đơn K" #: buttons/nontdeappbutton.cpp:245 msgid "Cannot execute non-TDE application." msgstr "Không thể thực hiện ứng dụng khác TDE." #: buttons/nontdeappbutton.cpp:246 msgid "Kicker Error" msgstr "Lỗi bảng Kicker" #: buttons/servicemenubutton.cpp:62 ui/k_new_mnu.cpp:1412 #: ui/k_new_mnu.cpp:1910 msgid "Applications" msgstr "Ứng dụng" #: buttons/urlbutton.cpp:192 msgid "The file %1 does not exist" msgstr "Tập tin %1 không tồn tại" #: buttons/windowlistbutton.cpp:39 msgid "Window List" msgstr "Danh sách cửa sổ" #: buttons/windowlistbutton.cpp:40 msgid "Window list" msgstr "Danh sách &cửa sổ" #: core/applethandle.cpp:69 msgid "%1 menu" msgstr "Trình đơn %1" #: core/applethandle.cpp:72 msgid "%1 applet handle" msgstr "Móc tiểu dụng %1" #: core/container_applet.cpp:111 msgid "The %1 applet could not be loaded. Please check your installation." msgstr "Không thể tải móc tiểu dụng %1. Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt." #: core/container_applet.cpp:113 msgid "Applet Loading Error" msgstr "Lỗi tải tiểu dụng" #: core/container_extension.cpp:1688 core/container_extension.cpp:1701 msgid "Show panel" msgstr "Hiện bảng" #: core/container_extension.cpp:1692 core/container_extension.cpp:1705 msgid "Hide panel" msgstr "Ẩn bảng" #: core/extensionmanager.cpp:120 msgid "" "The TDE panel (kicker) could not load the main panel due to a problem with your " "installation. " msgstr "" "Bảng điều khiển TDE (kicker) không thể tải bảng chính do vấn đề trong bản cài " "đặt." #: core/extensionmanager.cpp:122 msgid "Fatal Error!" msgstr "Lỗi nghiêm trọng !" #: core/kickerbindings.cpp:39 msgid "Panel" msgstr "Bảng" #: core/kickerbindings.cpp:40 msgid "Popup Launch Menu" msgstr "Bật lên trình đơn khởi chạy" #: core/kickerbindings.cpp:45 msgid "Toggle Showing Desktop" msgstr "Hiện/Ẩn màn hình nền" #: core/main.cpp:47 msgid "The TDE panel" msgstr "Bảng điều khiển TDE" #: core/main.cpp:110 msgid "TDE Panel" msgstr "Bảng TDE" #: core/main.cpp:112 #, fuzzy msgid "(c) 1999-2010, The KDE Team" msgstr "Bản quyền © năm 1999-2004 của Nhóm TDE" #: core/main.cpp:114 msgid "Current maintainer" msgstr "Nhà duy trì hiện có" #: core/main.cpp:123 msgid "Kiosk mode" msgstr "Chế độ truy cập hạn" #: core/panelextension.cpp:340 msgid "Add &Applet to Menubar..." msgstr "Thêm tiểu dụng v&ào thanh trình đơn..." #: core/panelextension.cpp:341 msgid "Add &Applet to Panel..." msgstr "Thêm tiểu dụng v&ào Bảng..." #: core/panelextension.cpp:344 msgid "Add Appli&cation to Menubar" msgstr "Thêm &ứng dụng vào thanh trình đơn..." #: core/panelextension.cpp:345 msgid "Add Appli&cation to Panel" msgstr "Thêm &ứng dụng vào Bảng" #: core/panelextension.cpp:349 msgid "&Remove From Menubar" msgstr "Bỏ &ra thanh trình đơn" #: core/panelextension.cpp:350 msgid "&Remove From Panel" msgstr "Bỏ &ra Bảng" #: core/panelextension.cpp:355 msgid "Add New &Panel" msgstr "Thêm &Bảng mới" #: core/panelextension.cpp:357 msgid "Remove Pa&nel" msgstr "Gỡ bỏ Bả&ng" #: core/panelextension.cpp:364 core/panelextension.cpp:372 msgid "&Lock Panels" msgstr "&Khoá các Bảng" #: core/panelextension.cpp:371 msgid "Un&lock Panels" msgstr "Bỏ &khoá các Bảng" #: core/panelextension.cpp:379 msgid "&Configure Panel..." msgstr "&Cấu hính Bảng..." #: core/panelextension.cpp:385 msgid "&Launch Process Manager..." msgstr "" #: ui/addapplet.cpp:234 msgid "Add Applet" msgstr "Thêm tiểu dụng" #: ui/addappletvisualfeedback.cpp:61 msgid "%1 Added" msgstr "%1 đã được thêm" #: ui/appletop_mnu.cpp:52 msgid "&Move %1 Menu" msgstr "Chu&yển trình đơn %1" #: ui/appletop_mnu.cpp:53 msgid "&Move %1 Button" msgstr "Chu&yển nút %1" #: ui/appletop_mnu.cpp:54 #, c-format msgid "&Move %1" msgstr "Chu&yển %1" #: ui/appletop_mnu.cpp:76 msgid "&Remove %1 Menu" msgstr "&Gỡ bỏ trình đơn %1" #: ui/appletop_mnu.cpp:77 msgid "&Remove %1 Button" msgstr "&Gỡ bỏ nút %1" #: ui/appletop_mnu.cpp:78 #, c-format msgid "&Remove %1" msgstr "&Gỡ bỏ %1" #: ui/appletop_mnu.cpp:92 ui/extensionop_mnu.cpp:43 msgid "Report &Bug..." msgstr "Thông &báo lỗi..." #: ui/appletop_mnu.cpp:106 #, c-format msgid "&About %1" msgstr "&Giới thiệu về %1" #: ui/appletop_mnu.cpp:126 msgid "&Configure %1 Button..." msgstr "&Cấu hình nút %1..." #: ui/appletop_mnu.cpp:131 ui/extensionop_mnu.cpp:62 msgid "&Configure %1..." msgstr "&Cấu hình %1..." #: ui/appletop_mnu.cpp:144 msgid "Applet Menu" msgstr "Trình đơn tiểu dụng" #: ui/appletop_mnu.cpp:145 msgid "%1 Menu" msgstr "Trình đơn %1" #: ui/appletop_mnu.cpp:173 msgid "Switch to Kickoff Menu Style" msgstr "" #: ui/appletop_mnu.cpp:175 msgid "Switch to Trinity Classic Menu Style" msgstr "" #: ui/appletop_mnu.cpp:186 msgid "&Menu Editor" msgstr "Bộ hiệu chỉnh trình đơn" #: ui/appletop_mnu.cpp:201 msgid "&Edit Bookmarks" msgstr "&Sửa Đánh Dấu" #: ui/appletop_mnu.cpp:210 msgid "Panel Menu" msgstr "Trình đơn Bảng" #: ui/browser_dlg.cpp:39 msgid "Quick Browser Configuration" msgstr "Cấu hình trình duyệt nhanh" #: ui/browser_dlg.cpp:47 msgid "Button icon:" msgstr "Biểu tượng nút:" #: ui/browser_dlg.cpp:56 msgid "Path:" msgstr "Đường dẫn:" #: ui/browser_dlg.cpp:63 msgid "&Browse..." msgstr "&Duyệt..." #: ui/browser_dlg.cpp:87 msgid "Select Folder" msgstr "Chọn thư mục" #: ui/browser_dlg.cpp:100 msgid "'%1' is not a valid folder." msgstr "« %1 » không phải là một thư mục hợp lệ." #: ui/browser_mnu.cpp:127 ui/browser_mnu.cpp:136 msgid "Failed to Read Folder" msgstr "Lỗi đọc thư mục" #: ui/browser_mnu.cpp:144 msgid "Not Authorized to Read Folder" msgstr "Không có quyền đọc thư mục" #: ui/browser_mnu.cpp:154 msgid "Open in File Manager" msgstr "Mở trong bộ quản lý tập tin" #: ui/browser_mnu.cpp:156 msgid "Open in Terminal" msgstr "Mở trong thiết bị cuối" #: ui/browser_mnu.cpp:302 msgid "More" msgstr "Thêm" #: ui/dirdrop_mnu.cpp:32 msgid "Add as &File Manager URL" msgstr "Thêm dạng URL bộ quản lý tập tin" #: ui/dirdrop_mnu.cpp:34 msgid "Add as Quick&Browser" msgstr "Thêm dạng &bộ duyệt nhanh" #: ui/exe_dlg.cpp:52 ui/exe_dlg.cpp:56 msgid "Non-TDE Application Configuration" msgstr "Cấu hình ứng dụng khác TDE" #: ui/exe_dlg.cpp:189 msgid "" "The selected file is not executable.\n" "Do you want to select another file?" msgstr "" "Bạn đã chọn tập tin không có khả năng thực hiện.\n" "Bạn có muốn chọn tập tin khác không?" #: ui/exe_dlg.cpp:190 msgid "Not Executable" msgstr "Không có khả năng thực hiện" #: ui/exe_dlg.cpp:190 msgid "Select Other" msgstr "Chọn khác" #: ui/itemview.cpp:475 ui/k_new_mnu.cpp:1037 #, fuzzy msgid "New Applications" msgstr "Ứng dụng" #: ui/itemview.cpp:479 msgid "Restart Computer" msgstr "" #: ui/itemview.cpp:482 ui/k_mnu.cpp:379 ui/k_new_mnu.cpp:1364 msgid "Switch User" msgstr "Chuyển đổi người dùng" #: ui/itemview.cpp:860 #, fuzzy, c-format msgid "Host: %1" msgstr "Duyệt %1" #: ui/itemview.cpp:1170 msgid "Directory: /)" msgstr "" #: ui/itemview.cpp:1172 msgid "Directory: " msgstr "" #: ui/k_mnu.cpp:268 msgid "Press '/' to search..." msgstr "" #: ui/k_mnu.cpp:287 msgid "All Applications" msgstr "Mọi ứng dụng" #: ui/k_mnu.cpp:289 msgid "Actions" msgstr "Hành động" #: ui/k_mnu.cpp:321 msgid "Quick Browser" msgstr "Bộ duyệt nhanh" #: ui/k_mnu.cpp:370 ui/k_new_mnu.cpp:1429 msgid "Run Command..." msgstr "Chạy lệnh..." #: ui/k_mnu.cpp:391 ui/k_new_mnu.cpp:1358 msgid "Save Session" msgstr "Lưu phiên chạy" #: ui/k_mnu.cpp:396 msgid "Lock Session" msgstr "Khoá phiên chạy" #: ui/k_mnu.cpp:401 msgid "Log Out..." msgstr "Đăng xuất..." #: ui/k_mnu.cpp:477 ui/k_new_mnu.cpp:947 ui/k_new_mnu.cpp:1543 msgid "Lock Current && Start New Session" msgstr "Khoá phiên chạy hiện thời và khởi chạy điều mới" #: ui/k_mnu.cpp:479 ui/k_new_mnu.cpp:944 ui/k_new_mnu.cpp:1544 msgid "Start New Session" msgstr "Khởi động phiên chạy mới" #: ui/k_mnu.cpp:511 ui/k_new_mnu.cpp:1576 msgid "" "

You have chosen to open another desktop session." "
The current session will be hidden and a new login screen will be " "displayed." "
An F-key is assigned to each session; F%1 is usually assigned to the first " "session, F%2 to the second session and so on. You can switch between sessions " "by pressing Ctrl, Alt and the appropriate F-key at the same time. Additionally, " "the TDE Panel and Desktop menus have actions for switching between sessions.

" msgstr "" "

Bạn đã chọn mở một phiên chạy màn hình nền thêm." "
Phiên chạy hiện thời sẽ bị ẩn và màn hình đăng nhập mới sẽ được hiển thị." "
Có một phím chức năng F được gán cho mỗi phiên chạy: F%1 thường được gán " "cho phiên chạy thứ nhất, F%2 cho phiên chạy thứ hai v.v. Bạn có thể chuyển đổi " "giữa hai phiên chạy bằng cách bấm đồng thời tổ hợp phím Ctrl+Alt+F(số) thích " "hợp. Hơn nữa, những trình đơn Bảng và Môi trường chứa hành động chuyển đổi giữa " "hai phiên chạy.

" #: ui/k_mnu.cpp:522 ui/k_new_mnu.cpp:1587 msgid "Warning - New Session" msgstr "Cảnh báo — Phiên chạy mới" #: ui/k_mnu.cpp:523 ui/k_new_mnu.cpp:1588 msgid "&Start New Session" msgstr "Khởi động phiên chạy &mới" #: ui/k_new_mnu.cpp:212 msgid "User %1 on %2" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:231 msgid "Most commonly used applications and documents" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:234 #, fuzzy msgid "List of installed applications" msgstr "Ứng dụng thường dùng" #: ui/k_new_mnu.cpp:239 msgid "" "Information and configuration of your system, access to personal files, network " "resources and connected disk drives" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:248 #, fuzzy msgid "Recently used applications and documents" msgstr "Ứng dụng vừa dùng" #: ui/k_new_mnu.cpp:252 msgid "Logout, switch user, switch off or reset, suspend of the system" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:256 msgid "

Favorites

" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:257 msgid "

History

" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:259 msgid "

Computer

" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:260 msgid "

Applications

" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:262 msgid "

Leave

" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:322 msgid "Search Internet" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:334 #, fuzzy msgid "Search Index" msgstr "Tìm &kiếm:" #: ui/k_new_mnu.cpp:423 #, fuzzy msgid "Applications, Contacts and Documents" msgstr "Ứng dụng, tác vụ và phiên chạy màn hình nền" #: ui/k_new_mnu.cpp:933 msgid "Start '%1'" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:935 msgid "Start '%1' (current)" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:937 msgid "Restart and boot directly into '%1'" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:945 #, fuzzy msgid "Start a parallel session" msgstr "Khởi động phiên chạy mới" #: ui/k_new_mnu.cpp:948 #, fuzzy msgid "Lock screen and start a parallel session" msgstr "Khoá phiên chạy hiện thời và khởi chạy điều mới" #: ui/k_new_mnu.cpp:959 msgid "Switch to Session of User '%1'" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:960 #, fuzzy, c-format msgid "Session: %1" msgstr "Lưu phiên chạy" #: ui/k_new_mnu.cpp:1346 #, fuzzy msgid "Session" msgstr "Lưu phiên chạy" #: ui/k_new_mnu.cpp:1348 msgid "Logout" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:1349 #, fuzzy msgid "End session" msgstr "Lưu phiên chạy" #: ui/k_new_mnu.cpp:1351 msgid "Lock" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:1352 #, fuzzy msgid "Lock screen" msgstr "Khoá phiên chạy" #: ui/k_new_mnu.cpp:1359 msgid "Save current Session for next login" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:1365 msgid "Manage parallel sessions" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:1382 msgid "System" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:1383 msgid "Shutdown Computer" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:1384 msgid "Turn off computer" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:1386 msgid "&Restart Computer" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:1387 msgid "Restart and boot the default system" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:1397 msgid "Start Operating System" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:1398 msgid "Restart and boot another operating system" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:1433 #, fuzzy msgid "System Folders" msgstr "Chọn thư mục" #: ui/k_new_mnu.cpp:1435 #, fuzzy msgid "Home Folder" msgstr "T&hư mục chính" #: ui/k_new_mnu.cpp:1444 msgid "My Documents" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:1453 msgid "My Images" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:1462 msgid "My Music" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:1471 msgid "My Videos" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:1480 msgid "My Downloads" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:1483 #, fuzzy msgid "Network Folders" msgstr "Chọn thư mục" #: ui/k_new_mnu.cpp:1708 msgid "" "
%1
\n" "You do not have permission to execute this command." msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:1736 msgid "" "
%1
\n" "Could not run the specified command." msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:1746 msgid "" "
%1
\n" "The specified command does not exist." msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:1944 msgid "Documents" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:2280 ui/k_new_mnu.cpp:2410 #, c-format msgid "Send Email to %1" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:2291 #, c-format msgid "Open Addressbook at %1" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:2332 msgid "- Add ext:type to specify a file extension." msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:2335 msgid "- When searching for a phrase, add quotes." msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:2338 msgid "- To exclude search terms, use the minus symbol in front." msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:2341 msgid "- To search for optional terms, use OR." msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:2344 msgid "- You can use upper and lower case." msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:2347 msgid "Search Quick Tips" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:2399 msgid "%1 = %2" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:2431 #, c-format msgid "Open Local File: %1" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:2434 #, c-format msgid "Open Local Dir: %1" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:2437 #, c-format msgid "Open Remote Location: %1" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:2465 msgid "Run '%1'" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:2510 ui/k_new_mnu.cpp:2583 msgid "No matches found" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:2635 msgid "top %1 of %2" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:2637 msgid "%1 (top %2 of %3)" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:2768 msgid "Do you really want to reset the computer and boot Microsoft Windows" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:2768 #, fuzzy msgid "Start Windows Confirmation" msgstr "Cấu hình trình duyệt nhanh" #: ui/k_new_mnu.cpp:2768 msgid "Start Windows" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:2793 msgid "Could not start Tomboy." msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:2853 #, fuzzy msgid "Remove From Favorites" msgstr "Bỏ &ra Bảng" #: ui/k_new_mnu.cpp:2860 #, fuzzy msgid "Add to Favorites" msgstr "Thêm vào B&ảng" #: ui/k_new_mnu.cpp:2891 ui/service_mnu.cpp:630 msgid "Add Menu to Desktop" msgstr "Thêm trình đơn vào màn hình nền" #: ui/k_new_mnu.cpp:2894 ui/service_mnu.cpp:603 msgid "Add Item to Desktop" msgstr "Thêm mục vào màn hình nền" #: ui/k_new_mnu.cpp:2901 ui/service_mnu.cpp:636 msgid "Add Menu to Main Panel" msgstr "Thêm trình đơn vào Bảng chính" #: ui/k_new_mnu.cpp:2904 ui/service_mnu.cpp:609 msgid "Add Item to Main Panel" msgstr "Thêm mục vào Bảng chính" #: ui/k_new_mnu.cpp:2910 ui/service_mnu.cpp:642 msgid "Edit Menu" msgstr "Sửa trình đơn" #: ui/k_new_mnu.cpp:2912 ui/service_mnu.cpp:615 msgid "Edit Item" msgstr "Sửa mục" #: ui/k_new_mnu.cpp:2918 ui/service_mnu.cpp:621 msgid "Put Into Run Dialog" msgstr "Để vào hộp thoại Chạy" #: ui/k_new_mnu.cpp:2946 msgid "Advanced" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:2962 #, fuzzy msgid "Clear Recently Used Applications" msgstr "Ứng dụng vừa dùng" #: ui/k_new_mnu.cpp:2965 #, fuzzy msgid "Clear Recently Used Documents" msgstr "Ứng dụng vừa dùng" #: ui/k_new_mnu.cpp:3550 msgid "Media" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:3609 msgid "(%1 available)" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:3740 ui/k_new_mnu.cpp:3744 #, c-format msgid "Directory: %1" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:3836 msgid "Suspend to Disk" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:3837 ui/k_new_mnu.cpp:3845 ui/k_new_mnu.cpp:3853 #: ui/k_new_mnu.cpp:3861 msgid "Pause without logging out" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:3844 msgid "Suspend to RAM" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:3852 msgid "Freeze" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:3860 msgid "Standby" msgstr "" #: ui/k_new_mnu.cpp:3931 msgid "Suspend failed" msgstr "" #: ui/quickbrowser_mnu.cpp:48 msgid "&Home Folder" msgstr "T&hư mục chính" #: ui/quickbrowser_mnu.cpp:53 msgid "&Root Folder" msgstr "Thư mục &gốc" #: ui/quickbrowser_mnu.cpp:58 msgid "System &Configuration" msgstr "&Cấu hình hệ thống" #: ui/recentapps.cpp:170 msgid "Recently Used Applications" msgstr "Ứng dụng vừa dùng" #: ui/recentapps.cpp:171 msgid "Most Used Applications" msgstr "Ứng dụng thường dùng" #. i18n: file ui/appletview.ui line 71 #: rc.cpp:12 ui/removeapplet_mnu.cpp:84 ui/removebutton_mnu.cpp:92 #: ui/removeextension_mnu.cpp:93 #, no-c-format msgid "All" msgstr "Tất cả" #: ui/removecontainer_mnu.cpp:42 msgid "&Applet" msgstr "&Tiểu dụng" #: ui/removecontainer_mnu.cpp:44 msgid "Appli&cation" msgstr "&Ứng dụng" #: ui/removeextension_mnu.cpp:64 msgid "%1 (Top)" msgstr "%1 (trên)" #: ui/removeextension_mnu.cpp:67 msgid "%1 (Right)" msgstr "%1 (phải)" #: ui/removeextension_mnu.cpp:70 msgid "%1 (Bottom)" msgstr "%1 (dưới)" #: ui/removeextension_mnu.cpp:73 msgid "%1 (Left)" msgstr "%1 (trái)" #: ui/removeextension_mnu.cpp:76 msgid "%1 (Floating)" msgstr "%1 (nổi)" #: ui/service_mnu.cpp:368 msgid "No Entries" msgstr "Không có mục" #: ui/service_mnu.cpp:375 msgid "Add This Menu" msgstr "Thêm trình đơn này" #: ui/service_mnu.cpp:380 msgid "Add Non-TDE Application" msgstr "Thêm ứng dụng khác TDE" #: ui/service_mnu.cpp:421 msgid "" "_: Entries in K-menu: %1 app name, %2 description\n" "%1 - %2" msgstr "" #: ui/service_mnu.cpp:431 msgid "" "_: Entries in K-menu: %1 description, %2 app name\n" "%1 (%2)" msgstr "" #: _translatorinfo.cpp:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" #: _translatorinfo.cpp:3 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" #. i18n: file ui/appletview.ui line 35 #: rc.cpp:3 #, no-c-format msgid "&Search:" msgstr "Tìm &kiếm:" #. i18n: file ui/appletview.ui line 54 #: rc.cpp:6 #, no-c-format msgid "Type here some text to filter on the applet names and comments" msgstr "" "Hãy gõ vào đây đoạn cần lọc trong các tên tiểu dụng và chú thích." #. i18n: file ui/appletview.ui line 62 #: rc.cpp:9 #, no-c-format msgid "S&how:" msgstr "&Hiện:" #. i18n: file ui/appletview.ui line 76 #: rc.cpp:15 #, no-c-format msgid "Applets" msgstr "Tiểu dụng" #. i18n: file ui/appletview.ui line 81 #: rc.cpp:18 #, no-c-format msgid "Special Buttons" msgstr "Nút đặc biệt" #. i18n: file ui/appletview.ui line 96 #: rc.cpp:21 #, no-c-format msgid "Select here the only applet category that you want to show" msgstr "" "Ở đây hãy chọn phân loại tiểu dụng duy nhất bạn muốn hiển thị." #. i18n: file ui/appletview.ui line 123 #: rc.cpp:24 #, no-c-format msgid "" "This is the applet list. Select an applet and click on Add to panel " "to add it" msgstr "" "Đây là danh sách các tiểu dụng. Hãy chọn tiểu dụng rồi nhấn vào " "Thêm vào Bảng để thêm nó." #. i18n: file ui/appletview.ui line 156 #: rc.cpp:27 #, no-c-format msgid "&Add to Panel" msgstr "Thêm vào B&ảng" #. i18n: file ui/kmenuitembase.ui line 36 #: rc.cpp:33 #, no-c-format msgid "KMenuItemBase" msgstr "" #. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 30 #: rc.cpp:36 rc.cpp:61 #, no-c-format msgid "" "Enter the name of the executable file to be run when this button is selected. " "If it is not in your $PATH then you will need to provide an absolute path." msgstr "" "Hãy nhập tên của tập tin thực hiện được cần chạy khi cái nút này được chọn. Nếu " "tập tin này không nằm trong đường dẫn thực hiện mặc định $PATH của bạn, bạn cần " "phải cung cấp đường dẫn tuyệt đối (từ đĩa)." #. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 38 #: rc.cpp:39 #, no-c-format msgid "Co&mmand line arguments (optional):" msgstr "Đối số &dòng lệnh (nếu chọn):" #. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 46 #: rc.cpp:42 rc.cpp:53 #, no-c-format msgid "" "Enter any command line options that should be passed to the command here.\n" "\n" "Example: For the command `rm -rf` enter \"-rf\" in this text box." msgstr "" "Hãy nhập vào đây tùy chọn dòng lệnh nào nên được gởi cho lệnh.\n" "\n" "Thí dụ : đối với lệnh « rm -rf », nhập « -rf » vào hộp chữ này." #. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 54 #: rc.cpp:47 #, no-c-format msgid "Run in a &terminal window" msgstr "Chạy trong cửa sổ &thiết bị cuối" #. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 57 #: rc.cpp:50 #, no-c-format msgid "" "Select this option if the command is a command line application and you wish to " "be able to see its output when run." msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này nếu lệnh đó là ứng dụng dòng lệnh và bạn muốn xem kết xuất " "khi nó chạy." #. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 75 #: rc.cpp:58 #, no-c-format msgid "&Executable:" msgstr "Có khả năng thực hi&ện:" #. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 97 #: rc.cpp:64 rc.cpp:70 rc.cpp:76 rc.cpp:79 #, no-c-format msgid "Enter the name you would like to appear for this button here." msgstr "Hãy nhập vào đây tên nên xuất hiện cho cái nút này." #. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 105 #: rc.cpp:67 #, no-c-format msgid "&Button title:" msgstr "Tựa &nút:" #. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 167 #: rc.cpp:73 #, no-c-format msgid "&Description:" msgstr "&Mô tả :" #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 14 #: rc.cpp:82 #, no-c-format msgid "" "Whether this panel actually exists or not. Primarily to work around the fact " "that TDEConfigXT won't write a config file unless there is at least one " "non-default entry." msgstr "" "Nếu bảng này tồn tại không. Chính để chỉnh sửa trường hợp TDEConfigXT sẽ không " "ghi tập tin cấu hình nếu không có mục nhập mặc định nào." #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 18 #: rc.cpp:85 #, no-c-format msgid "The position of the panel" msgstr "Ví trí của bảng điều khiển" #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 25 #: rc.cpp:88 #, no-c-format msgid "The alignment of the panel" msgstr "Cách canh hàng của bảng điều khiển" #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 32 #: rc.cpp:91 #, no-c-format msgid "Primary xinerama screen" msgstr "Màn hình Xinerama chính" #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 37 #: rc.cpp:94 #, no-c-format msgid "Hide button size" msgstr "Ẩn cỡ nút" #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 44 #: rc.cpp:97 #, no-c-format msgid "Show left panel hide button" msgstr "Hiện nút ẩn bảng trái" #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 49 #: rc.cpp:100 #, no-c-format msgid "Show right panel hide button" msgstr "Hiện nút ẩn bảng phải" #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 54 #: rc.cpp:103 #, no-c-format msgid "Auto hide panel" msgstr "Ẩn tự động bảng" #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 59 #: rc.cpp:106 #, no-c-format msgid "Enable auto hide" msgstr "Bật ẩn tự động" #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 64 #: rc.cpp:109 #, no-c-format msgid "Auto hide when Xinerama screen is not available" msgstr "" #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 69 #: rc.cpp:112 #, no-c-format msgid "Delay before auto hide" msgstr "Hoãn trước khi ẩn tự động" #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 74 #: rc.cpp:115 #, no-c-format msgid "The trigger location for unhides" msgstr "Vị trí gây nên bỏ ẩn" #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 81 #: rc.cpp:118 #, no-c-format msgid "Enable background hiding" msgstr "Bật ẩn nền" #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 86 #: rc.cpp:121 #, no-c-format msgid "Animate panel hiding" msgstr "Hoạt cảnh bảng đang ẩn" #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 91 #: rc.cpp:124 #, no-c-format msgid "Panel hiding animation speed" msgstr "Tốc độ hoạt cảnh bảng đang ẩn" #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 96 #: rc.cpp:127 #, no-c-format msgid "Length in percentage" msgstr "Độ dài theo phần trăm" #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 103 #: rc.cpp:130 #, no-c-format msgid "Expand as required to fit contents" msgstr "Bung để vừa khít nội dung" #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 108 #: rc.cpp:133 #, no-c-format msgid "Size" msgstr "Cỡ" #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 113 #: rc.cpp:136 #, no-c-format msgid "Custom size" msgstr "Cỡ tự chọn"