# Vietnamese translation for kdesktop. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kdesktop\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-22 17:17+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" #: lock/autologout.cc:39 msgid "Automatic Log Out" msgstr "Đăng xuất tự động" #: lock/autologout.cc:40 msgid "" "To prevent being logged out, resume using this session by moving the mouse " "or pressing a key." msgstr "" "Để tránh bị đăng xuất, bạn hãy tiếp tục lại sử dụng phiên chạy này bằng " "cách di chuyển con chuột hay bấm phím." #: lock/autologout.cc:80 #, c-format msgid "" "_n: You will be automatically logged out in 1 second\n" "You will be automatically logged out in %n seconds" msgstr "Bạn sẽ bị đăng xuất tự động trong vòng %n giây" #: lock/lockdlg.cc:82 msgid "The session is locked
" msgstr "
Phiên chạy bị khoá
" #: lock/lockdlg.cc:83 msgid "
The session was locked by %1
" msgstr "
Phiên chạy bị khoá bởi %1
" #: lock/lockdlg.cc:93 msgid "Sw&itch User..." msgstr "Chuyển đổ&i người dùng..." #: lock/lockdlg.cc:94 msgid "Unl&ock" msgstr "Bỏ kh&oá" #: lock/lockdlg.cc:191 msgid "Unlocking failed" msgstr "Lỗi bỏ khoá" #: lock/lockdlg.cc:197 msgid "Warning: Caps Lock on" msgstr "Cảnh báo : phím Caps Lock đã bật" #: lock/lockdlg.cc:423 msgid "" "Cannot unlock the session because the authentication system failed to work;\n" "you must kill kdesktop_lock (pid %1) manually." msgstr "" "Không thể bỏ khoá phiên chạy vì hệ thống xác thực không hoạt động được; bạn " "phải tự buộc kết thúc tiến trình « kdesktop_lock » (PID %1)." #: lock/lockdlg.cc:526 msgid "" "You have chosen to open another desktop session instead of resuming the current " "one." "
The current session will be hidden and a new login screen will be " "displayed." "
An F-key is assigned to each session; F%1 is usually assigned to the first " "session, F%2 to the second session and so on. You can switch between sessions " "by pressing Ctrl, Alt and the appropriate F-key at the same time. Additionally, " "the TDE Panel and Desktop menus have actions for switching between sessions." msgstr "" "Bạn đã chọn mở một phiên chạy làm việc thêm nữa, thay vào tiếp tục lại sử dụng " "phiên chạy hiện thời." "
Phiên chạy hiện thời sẽ bị ẩn và màn hình đăng nhập mới sẽ được hiển thị." "
Một phím chức năng F riêng được gán cho mỗi phiên chạy; F%1 thường được gán " "cho phiên chạy thứ nhất, F%2 cho phiên chạy thứ hai, v.v. Bạn có thể chuyển đổi " "giữa hai phiên chạy bằng cách bấm đồng thời tổ hợp phím Ctrl-Alt-F(số) thích " "hợp. Hơn nữa, những trình đơn trên Bảng TDE và màn hình nền cũng có hành động " "chuyển đổi giữa hai phiên chạy." #: krootwm.cc:842 lock/lockdlg.cc:539 msgid "&Start New Session" msgstr "&Khởi động phiên chạy mới" #: lock/lockdlg.cc:551 msgid "&Do not ask again" msgstr "&Đừng hỏi lại" #: lock/lockdlg.cc:651 msgid "Session" msgstr "Phiên chạy" #: lock/lockdlg.cc:652 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" #: lock/lockdlg.cc:678 msgid "" "_: session\n" "&Activate" msgstr "Kích ho&ạt" #: lock/lockdlg.cc:687 msgid "Start &New Session" msgstr "Khởi động phiên chạy &mới" #: lock/lockprocess.cc:742 msgid "" "Will not lock the session, as unlocking would be impossible:\n" msgstr "" "Sẽ không khoá phiên chạy vì không thể bỏ khoá:\n" #: lock/lockprocess.cc:746 msgid "Cannot start kcheckpass." msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình kcheckpass." #: lock/lockprocess.cc:747 msgid "kcheckpass is unable to operate. Possibly it is not SetUID root." msgstr "" "Tiến trình kcheckpass không thể hoạt động. Có lẽ nó chưa được đặt là " "SetUID root." #: lock/lockprocess.cc:790 msgid "No appropriate greeter plugin configured." msgstr "Chưa cấu hình bổ sung chào mừng thích hợp." #: lock/main.cc:54 msgid "Force session locking" msgstr "Buộc khoá phiên chạy" #: lock/main.cc:55 msgid "Only start screensaver" msgstr "Chỉ khởi chạy trình bảo vệ màn hình" #: lock/main.cc:56 msgid "Only use the blank screensaver" msgstr "Chỉ dùng trình bảo vệ màn hình trắng" #: lock/main.cc:66 msgid "KDesktop Locker" msgstr "KDesktop Locker" #: lock/main.cc:66 msgid "Session Locker for KDesktop" msgstr "Bộ khoá phiên chạy cho KDesktop" #: desktop.cc:771 msgid "Set as Primary Background Color" msgstr "Đặt là màu nền chính" #: desktop.cc:772 msgid "Set as Secondary Background Color" msgstr "Đặt là màu nền phụ" #: desktop.cc:789 msgid "&Save to Desktop..." msgstr "&Lưu vào màn hình nền..." #: desktop.cc:791 msgid "Set as &Wallpaper" msgstr "Đặt là ảnh tr&ang trí nền" #: desktop.cc:799 msgid "Enter a name for the image below:" msgstr "Nhập tên cho ảnh bên dưới:" #: desktop.cc:808 msgid "image.png" msgstr "hình.png" #: desktop.cc:871 msgid "" "Could not log out properly.\n" "The session manager cannot be contacted. You can try to force a shutdown by " "pressing Ctrl+Alt+Backspace; note, however, that your current session will not " "be saved with a forced shutdown." msgstr "" "Không thể đăng xuất cho đúng.\n" "Không thể liên lạc với bộ quản lý phiên chạy. Bạn có thể cố gắng ép buộc thoát " "bằng cách bấm tổ hợp phím Ctrl+Alt+Backspace; tuy nhiên, hãy ghi chú rằng phiên " "chạy hiện thời sẽ không được lưu khi bạn ép buộc thoát." #: init.cc:68 msgid "" "%1 is a file, but TDE needs it to be a directory; move it to %2.orig and create " "directory?" msgstr "" "%1 là tập tin, nhưng TDE cần thiết nó là thư mục; di chuyển nó vào %2.orig và " "tạo thư mục không?" #: init.cc:68 msgid "Move It" msgstr "Chuyển nó" #: init.cc:68 msgid "Do Not Move" msgstr "Không chuyển" #: init.cc:82 msgid "" "Could not create directory %1; check for permissions or reconfigure the desktop " "to use another path." msgstr "" "Không thể tạo thư mục %1; hãy kiểm tra quyền hạn hoặc cấu hình lại màn hình nền " "để sử dụng đường dẫn khác." #: kdiconview.cc:437 msgid "&Rename" msgstr "&Đổi tên" #: kdiconview.cc:438 msgid "&Properties" msgstr "Tài &sản" #: kdiconview.cc:439 msgid "&Move to Trash" msgstr "Chuyển vào &Rác" #: krootwm.cc:133 msgid "Run Command..." msgstr "Chạy lệnh..." #: krootwm.cc:137 msgid "Configure Desktop..." msgstr "Cấu hính màn hình nền..." #: krootwm.cc:139 krootwm.cc:364 msgid "Disable Desktop Menu" msgstr "Tắt trình đơn màn hình nền" #: krootwm.cc:143 msgid "Unclutter Windows" msgstr "Sắp xếp cửa sổ" #: krootwm.cc:145 msgid "Cascade Windows" msgstr "Tầng xếp cửa sổ" #: krootwm.cc:151 msgid "By Name (Case Sensitive)" msgstr "Theo tên (phân biệt chữ hoa/thường)" #: krootwm.cc:153 msgid "By Name (Case Insensitive)" msgstr "Theo tên (chữ hoa/thường cũng được)" #: krootwm.cc:155 msgid "By Size" msgstr "Theo cỡ" #: krootwm.cc:157 msgid "By Type" msgstr "Theo kiểu" #: krootwm.cc:159 msgid "By Date" msgstr "Theo ngày" #: krootwm.cc:162 msgid "Directories First" msgstr "Thư mục trước" #: krootwm.cc:165 msgid "Line Up Horizontally" msgstr "Xếp hàng theo chiều ngang" #: krootwm.cc:168 msgid "Line Up Vertically" msgstr "Xếp hàng theo chiều dọc" #: krootwm.cc:171 msgid "Align to Grid" msgstr "Dóng theo lưới" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 180 #: krootwm.cc:175 rc.cpp:215 #, no-c-format msgid "Lock in Place" msgstr "Khoá tại chỗ" #: krootwm.cc:181 msgid "Refresh Desktop" msgstr "Cập nhật màn hình nền" #: kdesktopbindings.cpp:31 krootwm.cc:187 msgid "Lock Session" msgstr "Khoá phiên chạy" #: krootwm.cc:192 msgid "Log Out \"%1\"..." msgstr "Đăng xuất « %1 »..." #: krootwm.cc:198 msgid "Start New Session" msgstr "Khởi động phiên chạy mới" #: krootwm.cc:202 msgid "Lock Current && Start New Session" msgstr "Khoá điều hiện thời và khởi động phiên chạy mới" #: krootwm.cc:342 krootwm.cc:420 msgid "Sort Icons" msgstr "Sắp xếp biểu tượng" #: krootwm.cc:344 msgid "Line Up Icons" msgstr "Xếp hàng biểu tượng" #: krootwm.cc:371 msgid "Enable Desktop Menu" msgstr "Bật trình đơn màn hình nền" #: krootwm.cc:430 msgid "Icons" msgstr "Biểu tượng" #: krootwm.cc:436 krootwm.cc:492 msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" #: kdesktopbindings.cpp:26 krootwm.cc:452 msgid "Switch User" msgstr "Chuyển đổi người dùng" #: krootwm.cc:481 msgid "Sessions" msgstr "Phiên chạy" #: krootwm.cc:485 msgid "New" msgstr "Mới" #: kdesktopbindings.cpp:14 krootwm.cc:491 msgid "Desktop" msgstr "Môi trường" #: krootwm.cc:830 msgid "" "

You have chosen to open another desktop session." "
The current session will be hidden and a new login screen will be " "displayed." "
An F-key is assigned to each session; F%1 is usually assigned to the first " "session, F%2 to the second session and so on. You can switch between sessions " "by pressing Ctrl, Alt and the appropriate F-key at the same time. Additionally, " "the TDE Panel and Desktop menus have actions for switching between sessions.

" msgstr "" "

Bạn đã chọn mở một phiên chạy làm việc thêm nữa." "
Phiên chạy hiện thời sẽ bị ẩn và màn hình đăng nhập mới sẽ được hiển thị." "
Một phím chức năng F riêng được gán cho mỗi phiên chạy; F%1 thường được gán " "cho phiên chạy thứ nhất, F%2 cho phiên chạy thứ hai, v.v. Bạn có thể chuyển đổi " "giữa hai phiên chạy bằng cách bấm đồng thời tổ hợp phím Ctrl-Alt-F(số) thích " "hợp. Hơn nữa, những trình đơn trên Bảng TDE và màn hình nền cũng có hành động " "chuyển đổi giữa hai phiên chạy.

" #: krootwm.cc:841 msgid "Warning - New Session" msgstr "Cảnh báo — Phiên chạy mới" #: main.cc:46 msgid "The TDE desktop" msgstr "Môi trường TDE" #: main.cc:52 msgid "Use this if the desktop window appears as a real window" msgstr "Dùng điều này nếu cửa sổ màn hình nền xuất hiện dạng cửa sổ thật" #: main.cc:53 msgid "Obsolete" msgstr "Quá cũ" #: main.cc:54 msgid "Wait for kded to finish building database" msgstr "Đợi kded xây dựng xong cơ sở dữ liệu" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: main.cc:153 msgid "KDesktop" msgstr "KDesktop" #: _translatorinfo.cpp:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" #: _translatorinfo.cpp:3 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" #: kdesktopbindings.cpp:20 minicli.cpp:79 msgid "Run Command" msgstr "Chạy lệnh" #: kdesktopbindings.cpp:24 msgid "Show Taskmanager" msgstr "Hiện Bộ Quản lý Tác vụ" #: kdesktopbindings.cpp:25 msgid "Show Window List" msgstr "Hiện danh sách cửa sổ" #: kdesktopbindings.cpp:37 msgid "Log Out" msgstr "Đăng xuất" #: kdesktopbindings.cpp:38 msgid "Log Out Without Confirmation" msgstr "Đăng xuất mà không xác nhận" #: kdesktopbindings.cpp:39 msgid "Halt without Confirmation" msgstr "Tạm dừng lại mà không xác nhận" #: kdesktopbindings.cpp:40 msgid "Reboot without Confirmation" msgstr "Khởi động lại mà không xác nhận" #: minicli.cpp:93 minicli.cpp:639 msgid "&Options >>" msgstr "Tù&y chọn →" #: minicli.cpp:96 msgid "&Run" msgstr "&Chạy" #: minicli.cpp:392 msgid "The user %1 does not exist on this system." msgstr "Người dùng %1 không tồn tại trên hệ thống này." #: minicli.cpp:402 msgid "" "You do not exist.\n" msgstr "" "Bạn không tồn tại.\n" #: minicli.cpp:427 msgid "Incorrect password; please try again." msgstr "Sai mật khẩu, hãy thử lại." #: minicli.cpp:538 msgid "" "
%1
\n" "You do not have permission to execute this command." msgstr "" "
%1
\n" "Bạn không có quyền thực hiện lệnh này." #: minicli.cpp:566 msgid "" "
%1
\n" "Could not run the specified command." msgstr "" "
%1
\n" "Không thể chạy lệnh đã xác định." #: minicli.cpp:578 msgid "" "
%1
\n" "The specified command does not exist." msgstr "" "
%1
\n" "Lệnh đã xác định không tồn tại." #: minicli.cpp:627 msgid "&Options <<" msgstr "Tù&y chọn ←" #: minicli.cpp:832 msgid "" "Running a realtime application can be very dangerous. If the application " "misbehaves, the system might hang unrecoverably.\n" "Are you sure you want to continue?" msgstr "" "Việc chạy ứng dụng thời gian thực có thể là rất nguy hiểm. Nếu ứng dụng đó " "không hoạt động cho đúng, hệ thống có thể treo cứng một cách không thể phục " "hồi.\n" "Bạn có chắc muốn tiếp tục không?" #: minicli.cpp:835 msgid "Warning - Run Command" msgstr "Cảnh báo — chạy lệnh" #: minicli.cpp:835 msgid "&Run Realtime" msgstr "Chạ&y thời gian thực" #. i18n: file minicli_ui.ui line 172 #: rc.cpp:3 #, no-c-format msgid "Run with realtime &scheduling" msgstr "Chạy với &kế hoạch thời gian thực" #. i18n: file minicli_ui.ui line 180 #: rc.cpp:6 #, no-c-format msgid "" "Select whether realtime scheduling should be enabled for the application. " "The scheduler governs which process will run and which will have to wait. Two " "schedulers are available:\n" "
    \n" "
  • Normal: This is the standard, timesharing scheduler. It will " "divide fairly the available processing time between all processes.
  • \n" "
  • Realtime:This scheduler will run your application uninterrupted " "until it gives up the processor. This can be dangerous. An application that " "does not give up the processor might hang the system. You need root's password " "to use the scheduler.
  • \n" "
\n" "
" msgstr "" "Hãy chọn nếu khả năng kế hoạch thời gian thực nên được hiệu lực cho ứng " "dụng đó. Bộ kế hoạch điều khiển tiến trình nào sẽ chạy và điều nào sẽ phải đợi. " "Có sẵn hai bộ kế hoạch:\n" "
    \n" "
  • Chuẩn: đây là bộ kế hoạch chuẩn chia sẻ thời gian. Nó sẽ chia công " "bằng thời gian xử lý sẵn sàng cho mọi tiến trình.
  • \n" "
  • Thời gian thực:bộ kế hoạch này sẽ chạy liên tục ứng dụng cho đến " "khi nó dừng sử dụng bộ xử lý. Ứng xử này có thể là nguy hiểm: ứng dụng không " "chia sẻ bộ xử lý có thể làm cho hệ thống bị treo cứng. Bạn cần có mật khẩu chủ " "để sử dụng bộ kế hoạch.
  • \n" "
\n" "
" #. i18n: file minicli_ui.ui line 199 #: rc.cpp:14 #, no-c-format msgid "User&name:" msgstr "Tên &người dùng:" #. i18n: file minicli_ui.ui line 205 #: rc.cpp:17 rc.cpp:47 #, no-c-format msgid "Enter the user you want to run the application as here." msgstr "Hãy nhập vào đây tên người dùng dưới mà bạn muốn chạy ứng dụng." #. i18n: file minicli_ui.ui line 224 #: rc.cpp:20 rc.cpp:26 #, no-c-format msgid "Enter the password here for the user you specified above." msgstr "Hãy nhập vào đây mật khẩu của người dùng đã xác nhận trên." #. i18n: file minicli_ui.ui line 243 #: rc.cpp:23 #, no-c-format msgid "Pass&word:" msgstr "&Mật khẩu :" #. i18n: file minicli_ui.ui line 257 #: rc.cpp:29 #, no-c-format msgid "Run in &terminal window" msgstr "Chạy trong của sổ &thiết bị cuối" #. i18n: file minicli_ui.ui line 260 #: rc.cpp:32 #, no-c-format msgid "" "Check this option if the application you want to run is a text mode " "application. The application will then be run in a terminal emulator window." msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này nếu ứng dụng bạn muốn chạy là ứng dụng kiểu chế độ nhập " "thô. Sau đó, ứng dụng sẽ chạy trong cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối." #. i18n: file minicli_ui.ui line 279 #: rc.cpp:35 #, no-c-format msgid "&Priority:" msgstr "&Ưu tiên:" #. i18n: file minicli_ui.ui line 285 #: rc.cpp:38 rc.cpp:53 rc.cpp:59 rc.cpp:62 #, no-c-format msgid "" "The priority that the command will be run with can be set here. From left to " "right, it goes from low to high. The center position is the default value. For " "priorities higher than the default, you will need to provide the root password." msgstr "" "Ở đây bạn có thể đặt ưu tiên chạy lệnh này. Bên trái có giá trị thấp, còn bên " "phải có giá trị cao. Vị trí ở giữa là giá trị mặc định. Để đặt ưu tiên cao hơn " "giá trị mặc định, bạn cần phải nhập mật khẩu chủ." #. i18n: file minicli_ui.ui line 312 #: rc.cpp:41 #, no-c-format msgid "Run with a &different priority" msgstr "Chạy với ưu tiên &khác" #. i18n: file minicli_ui.ui line 315 #: rc.cpp:44 #, no-c-format msgid "" "Check this option if you want to run the application with a different priority. " "A higher priority tells the operating system to give more processing time to " "your application." msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn chạy ứng dụng với ưu tiên khác. Ưu tiên cao " "hơn báo hệ điều hành cho ứng dụng có thời gian xử lý thêm." #. i18n: file minicli_ui.ui line 356 #: rc.cpp:50 #, no-c-format msgid "Low" msgstr "Thấp" #. i18n: file minicli_ui.ui line 370 #: rc.cpp:56 #, no-c-format msgid "High" msgstr "Cao" #. i18n: file minicli_ui.ui line 411 #: rc.cpp:65 #, no-c-format msgid "Run as a different &user" msgstr "Chạy với tư cách người d&ùng khác" #. i18n: file minicli_ui.ui line 414 #: rc.cpp:68 #, no-c-format msgid "" "Check this option if you want to run the application with a different user id. " "Every process has a user id associated with it. This id code determines file " "access and other permissions. The password of the user is required to do this." msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn chạy ứng dụng với mã nhận diện người dùng " "(UID) khác. Mỗi tiến trình có mã UID tương ứng. Mã UID này quyết định quyền " "truy cập tập tin và quyền hạn khác. Thao tác này cần thiết mật khẩu của người " "dùng đó." #. i18n: file minicli_ui.ui line 470 #: rc.cpp:71 #, no-c-format msgid "Com&mand:" msgstr "&Lệnh:" #. i18n: file minicli_ui.ui line 476 #: rc.cpp:74 rc.cpp:77 #, no-c-format msgid "" "Enter the command you wish to execute or the address of the resource you want " "to open. This can be a remote URL like \"www.kde.org\" or a local one like " "\"~/.tderc\"." msgstr "" "Hãy nhập lệnh bạn muốn thực hiện hay địa chỉ của tài nguyên bạn muốn mở. Nó có " "thể là địa chỉ Mạng ở xa, như « www.kde.org » hay địa chỉ cục bộ như « ~/.tderc " "»." #. i18n: file minicli_ui.ui line 533 #: rc.cpp:80 #, no-c-format msgid "" "Enter the name of the application you want to run or the URL you want to view" msgstr "Hãy nhập tên của ứng dụng bạn muốn chạy, hay địa chỉ Mạng bạn muốn xem" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 11 #: rc.cpp:83 #, no-c-format msgid "Common settings for all desktops" msgstr "Thiết lập chung với mọi màn hình nền" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 12 #: rc.cpp:86 #, no-c-format msgid "" "If you want the same background settings to be applied to all desktops enable " "this option." msgstr "" "Nếu bạn muốn áp dụng cùng một thiết lập nền với mọi màn hình nền, hãy bật tùy " "chọn này." #. i18n: file kdesktop.kcfg line 16 #: rc.cpp:89 #, no-c-format msgid "Common settings for all screens" msgstr "Thiết lập chung với mọi màn hình" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 17 #: rc.cpp:92 #, no-c-format msgid "" "If you want the same background settings to be applied to all screens enable " "this option." msgstr "" "Nếu bạn muốn áp dụng cùng một thiết lập nền với mọi màn hình nền, hãy bật tùy " "chọn này." #. i18n: file kdesktop.kcfg line 21 #: rc.cpp:95 #, no-c-format msgid "Draw backgrounds per screen" msgstr "Vẽ nền cho mỗi màn hình" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 22 #: rc.cpp:98 #, no-c-format msgid "" "If you want to draw to each screen separately in xinerama mode enable this " "option." msgstr "" "Nếu bạn muốn vẽ riêng tới mỗi màn hình trong chế độ xinerama, hãy bật tùy chọn " "này." #. i18n: file kdesktop.kcfg line 26 #: rc.cpp:101 #, no-c-format msgid "Limit background cache" msgstr "Giới hạn chế độ nền" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 27 #: rc.cpp:104 #, no-c-format msgid "" "Enable this option if you want to limit the cache size for the background." msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn giới hạn kích cỡ của bộ nhớ tạm cho nền." #. i18n: file kdesktop.kcfg line 31 #: rc.cpp:107 #, no-c-format msgid "Background cache size" msgstr "Kích cỡ bộ nhớ tạm nền" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 32 #: rc.cpp:110 #, no-c-format msgid "" "Here you can enter how much memory TDE should use for caching the " "background(s). If you have different backgrounds for the different desktops " "caching can make switching desktops smoother at the expense of higher memory " "use." msgstr "" "Ở đây bạn có thể nhập số lượng bộ nhớ TDE nền dùng để lưu tạm nền. Nếu bạn có " "nền khác nhau cho màn hình nền khác nhau, khả năng lưu tạm có thể làm cho mịn " "hơn việc chuyển đổi màn hình nền còn chiếm bộ nhớ nhiều hơn." #. i18n: file kdesktop.kcfg line 38 #: rc.cpp:113 #, no-c-format msgid "Show icons on desktop" msgstr "Hiện biểu tượng trên màn hình nền" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 39 #: rc.cpp:116 #, no-c-format msgid "" "Uncheck this option if you do not want to have icons on the desktop. Without " "icons the desktop will be somewhat faster but you will no longer be able to " "drag files to the desktop." msgstr "" "Hãy tắt tùy chọn này nếu bạn không muốn xem biểu tưọng nằm trên màn hình nền. " "Khi không có biểu tượng, màn hình sẽ chạy nhanh hơn một ít, nhưng bạn sẽ không " "còn có thể kéo lại tập tin vào màn hình nền." #. i18n: file kdesktop.kcfg line 43 #: rc.cpp:119 #, no-c-format msgid "Allow programs in desktop window" msgstr "Cho phép chương trình trong cửa sổ màn hình nền" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 44 #: rc.cpp:122 #, no-c-format msgid "" "Check this option if you want to run X11 programs that draw into the desktop " "such as xsnow, xpenguin or xmountain. If you have problems with applications " "like netscape that check the root window for running instances, disable this " "option." msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn chạy chương trình X11 mà vẽ vào màn hình nền " "như xsnow, xpenguin hay xmountain. Nếu bạn gặp khó khăn với ứng dụng như " "Netscape mà kiểm tra nếu cửa sổ gốc có tức thời đang chạy, hãy tắt tùy chọn " "này." #. i18n: file kdesktop.kcfg line 55 #: rc.cpp:125 #, no-c-format msgid "Automatically line up icons" msgstr "Tự động xếp hàng biểu tượng" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 56 #: rc.cpp:128 #, no-c-format msgid "" "Check this option if you want to see your icons automatically aligned to the " "grid when you move them." msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn xem các biểu tượng được dóng theo lưới khi " "bạn di chuyển điều nào." #. i18n: file kdesktop.kcfg line 60 #: rc.cpp:131 rc.cpp:209 #, no-c-format msgid "Sort directories first" msgstr "Sắp xếp thư mục trước" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 71 #: rc.cpp:134 #, no-c-format msgid "Mouse wheel over desktop background switches desktop" msgstr "Xoay bánh xe chuột trên nền màn hình sẽ chuyển đổi màn hình nền" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 72 #: rc.cpp:137 #, no-c-format msgid "" "You can switch between the virtual desktops by using the mouse wheel over the " "desktop background." msgstr "" "Bạn có thể chuyển đổi giữa hai màn hình nền ảo bằng cách xoay bánh xe trên con " "chuột, ở trên nền màn hình." #. i18n: file kdesktop.kcfg line 83 #: rc.cpp:140 #, no-c-format msgid "Terminal application" msgstr "Ứng dụng thiết bị cuối" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 84 #: rc.cpp:143 #, no-c-format msgid "Defines which terminal application is used." msgstr "Xác định ứng dụng thiết bị cuối nào cần dùng." #. i18n: file kdesktop.kcfg line 88 #: rc.cpp:146 #, no-c-format msgid "Left Mouse Button Action" msgstr "Hành động nút trái chuột" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 89 #: rc.cpp:149 #, no-c-format msgid "" "You can choose what happens when you click the left button of your pointing " "device on the desktop." msgstr "" "Bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút bên trái trên thiết bị trỏ, trên màn " "hình nền." #. i18n: file kdesktop.kcfg line 93 #: rc.cpp:152 #, no-c-format msgid "Middle Mouse Button Action" msgstr "Hành động nút giữa chuột" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 94 #: rc.cpp:155 #, no-c-format msgid "" "You can choose what happens when you click the middle button of your pointing " "device on the desktop." msgstr "" "Bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút giữa trên thiết bị trỏ, trên màn " "hình nền." #. i18n: file kdesktop.kcfg line 98 #: rc.cpp:158 #, no-c-format msgid "Right Mouse Button Action" msgstr "Hành động nút phải chuột" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 99 #: rc.cpp:161 #, no-c-format msgid "" "You can choose what happens when you click the right button of your pointing " "device on the desktop." msgstr "" "Bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút bên phải trên thiết bị trỏ, trên màn " "hình nền." #. i18n: file kdesktop.kcfg line 105 #: rc.cpp:164 #, no-c-format msgid "TDE major version number" msgstr "Số phiên bản chính TDE" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 110 #: rc.cpp:167 #, no-c-format msgid "TDE minor version number" msgstr "Số phiên bản phụ TDE" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 115 #: rc.cpp:170 #, no-c-format msgid "TDE release version number" msgstr "Số phiên bản phát hành TDE" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 122 #: rc.cpp:173 #, no-c-format msgid "Normal text color used for icon labels" msgstr "Màu phông chữ chuẩn được dùng trên nhãn biểu tượng" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 126 #: rc.cpp:176 #, no-c-format msgid "Background color used for icon labels" msgstr "Màu nền được dùng trên nhãn biểu tượng" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 131 #: rc.cpp:179 #, no-c-format msgid "Enable text shadow" msgstr "Bật bóng chữ" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 132 #: rc.cpp:182 #, no-c-format msgid "" "Check here to enable a shadow outline around the desktop font. This also " "improves the readability of the desktop text against backgrounds of a similar " "color." msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này để hiệu lực nét ngoài bóng chung quanh phông chữ của màn " "hình nền. Tính năng này cũng cải tiến khả năng đọc đoạn trên màn hình nền khi " "nằm trên nền có màu tương tự." #. i18n: file kdesktop.kcfg line 145 #: rc.cpp:185 #, no-c-format msgid "Show hidden files" msgstr "Hiện tập tin ẩn" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 146 #: rc.cpp:188 #, no-c-format msgid "" "

If you check this option, any files in your desktop directory that begin " "with a period (.) will be shown. Usually, such files contain configuration " "information, and remain hidden from view.

\\n" "

For example, files which are named \\\".directory\\\" are plain text files " "which contain information for Konqueror, such as the icon to use in displaying " "a directory, the order in which files should be sorted, etc. You should not " "change or delete these files unless you know what you are doing.

" msgstr "" "

Nếu bạn bật tùy chọn này, tập tin nào nằm trong thư mục màn hình nền và có " "tên tập tin bắt đầu với dấu chấm (.) sẽ được hiển thị. Bình thường, tập tin như " "vậy chứa thông tin cấu hình và còn lại bị ẩn.

\\n" "

Lấy thí dụ, tập tin có tên « .directory » là tập tin nhập thô chứa thông tin " "cho trình duyệt Mạng Konqueror, như biểu tượng nào cần dùng để ngụ ý thư mục " "nào và thứ tự tập tin. Khuyên bạn không thay đổi hay xoá bỏ tập tin kiểu này, " "nếu bạn không biết chính xác cần làm gì.

" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 150 #: rc.cpp:191 #, no-c-format msgid "Align direction" msgstr "Hướng canh" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 151 #: rc.cpp:194 #, no-c-format msgid "" "If this is enabled, icons are aligned vertically, otherwise horizontally." msgstr "" "Nếu bật, các biểu tượng được canh theo chiều dọc, nếu không thì theo chiều " "ngang." #. i18n: file kdesktop.kcfg line 155 #: rc.cpp:197 #, no-c-format msgid "Show Icon Previews For" msgstr "Hiện ô Xem thử biểu tượng cho" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 156 #: rc.cpp:200 #, no-c-format msgid "Select for which types of files you want to enable preview images." msgstr "Chọn hiển thị ảnh xem thử cho những kiểu tập tin nào." #. i18n: file kdesktop.kcfg line 170 #: rc.cpp:203 #, no-c-format msgid "Sort criterion" msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 171 #: rc.cpp:206 #, no-c-format msgid "" "Sets the sort criterion. Possible choices are NameCaseSensitive = 0, " "NameCaseInsensitive = 1, Size = 2, Type = 3, Date = 4." msgstr "" "Đặt tiêu chuẩn sắp xếp. Sự chọn có thể :\n" "NameCaseSensitive = 0\t\tphân biết chữ hoa/thường trong tên\n" " NameCaseInsensitive = 1\tkhông phân biết chữ hoa/thường trong tên\n" "Size = 2\t\t\t\t\tkích cỡ\n" "Type = 3\t\t\t\t\tkiểu\n" "Date = 4\t\t\t\t\tngày." #. i18n: file kdesktop.kcfg line 176 #: rc.cpp:212 #, no-c-format msgid "" "Enable this to place directories in front of the sorted list, otherwise they " "are amongst the files." msgstr "" "Hãy bật điều này để hiển thị các thư mục nằm trước danh sách đã sắp xếp, nếu " "không thì chúng nằm trong các tập tin." #. i18n: file kdesktop.kcfg line 181 #: rc.cpp:218 #, no-c-format msgid "Check this option if you want to keep your icons from moving." msgstr "Hãy bật điều này nếu bạn muốn ngăn cản biểu tượng di chuyển." #. i18n: file kdesktop.kcfg line 202 #: rc.cpp:221 #, no-c-format msgid "Device Types to exclude" msgstr "Kiểu thiết bị cần loại trừ" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 203 #: rc.cpp:224 #, no-c-format msgid "The device types which you do not want to see on the desktop." msgstr "Các kiểu thiết bị bạn không muốn xem nằm trên màn hình nền." #. i18n: file kdesktop.kcfg line 211 #: rc.cpp:227 #, no-c-format msgid "Current application's menu bar (Mac OS-style)" msgstr "Thanh trình đơn của ứng dụng hiện thời (kiểu dáng MacOS)" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 212 #: rc.cpp:230 #, no-c-format msgid "" "If this option is selected, applications will not have their menu bar attached " "to their own window anymore. Instead, there is one menu bar at the top of the " "screen which shows the menus of the currently active application. You might " "recognize this behavior from Mac OS." msgstr "" "Nếu tùy chọn này đã bật, ứng dụng sẽ không còn có thanh trình đơn mình được nối " "lại với cửa sổ mình. Thay vào đó, có một thanh trình đơn nằm bên trên màn hình " "mà hiển thị các trình đơn cũa ứng dụng có hoạt động hiện thời. Có lẽ bạn nhận " "diện ứng dụng này, bắt nguồn từ hệ điều hành Mac." #. i18n: file kdesktop.kcfg line 218 #: rc.cpp:233 #, no-c-format msgid "Desktop menu bar" msgstr "Thanh trình đơn màn hình nền" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 219 #: rc.cpp:236 #, no-c-format msgid "" "If this option is selected, there is one menu bar at the top of the screen " "which shows the desktop menus." msgstr "" "Nếu tùy chọn này đã bật, có một thanh trình đơn nằm bên trên màn hình và hiển " "thị các trình đơn của màn hình nền." #. i18n: file kdesktop.kcfg line 225 #: rc.cpp:239 #, no-c-format msgid "Enable screen saver" msgstr "Bật trình bảo vệ màn hình" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 226 #: rc.cpp:242 #, no-c-format msgid "Enables the screen saver." msgstr "Hiệu lực trình bảo vệ màn hình" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 230 #: rc.cpp:245 #, no-c-format msgid "Screen saver timeout" msgstr "Thời hạn của bảo vệ màn hình" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 231 #: rc.cpp:248 #, no-c-format msgid "Sets the seconds after which the screen saver is started." msgstr "Đặt số giây sau đó trình bảo vệ màn hình khởi chạy." #. i18n: file kdesktop.kcfg line 235 #: rc.cpp:251 #, no-c-format msgid "Suspend screen saver when DPMS kicks in" msgstr "" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 238 #: rc.cpp:254 #, no-c-format msgid "" "Usually the screen saver is suspended when display power saving kicks in,\n" " as nothing can be seen on the screen anyway, obviously. However, some " "screen savers\n" " actually perform useful computations, so it is not desirable to suspend " "them." msgstr "" #~ msgid "Disable screen saver during presentation or TV" #~ msgstr "Tắt trình bảo vệ màn hình trong trình diễn hay TV" #~ msgid "Enable this option if you want to disable the screen saver while watching TV or movies." #~ msgstr "Chọn điều này để vô hiệu hóa trình bảo vệ màn hình trong khi bạn xem TV hay phim."