# Vietnamese translation for kcmlayout. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmlayout\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2023-12-25 20:13+0000\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:31+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" #. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma). msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" #. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma). msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" #: kcmlayout.cpp:249 kcmlayout.cpp:690 kcmlayout.cpp:698 msgid "None" msgstr "Không có" #: kcmlayout.cpp:250 msgid "Other..." msgstr "" #: kcmlayout.cpp:959 msgid "" "The option %1 might conflict with other options that you have " "already enabled.
Are you sure that you really want to enable %2?" msgstr "" #: kcmlayout.cpp:965 #, fuzzy msgid "Conflicting options" msgstr "Tùy chọn chuyển đổi" #: kcmlayout.cpp:1041 msgid "Custom..." msgstr "" #: kcmlayout.cpp:1051 msgid "Other (%1)" msgstr "" #: kcmlayout.cpp:1057 msgid "Multiple (%1)" msgstr "" #: kcmlayout.cpp:1262 msgid "Brazilian ABNT2" msgstr "ABNT2 Bra-xin" #: kcmlayout.cpp:1263 msgid "Dell 101-key PC" msgstr "PC 101-phím Dell" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: kcmlayout.cpp:1264 msgid "Everex STEPnote" msgstr "Everex STEPnote" #: kcmlayout.cpp:1265 msgid "Generic 101-key PC" msgstr "PC 101-phím Dell chung" #: kcmlayout.cpp:1266 msgid "Generic 102-key (Intl) PC" msgstr "PC 102-phím (quốc tế) chung" #: kcmlayout.cpp:1267 msgid "Generic 104-key PC" msgstr "PC 104-phím chung" #: kcmlayout.cpp:1268 msgid "Generic 105-key (Intl) PC" msgstr "PC 105-phím (quốc tế) chung" #: kcmlayout.cpp:1269 msgid "Japanese 106-key" msgstr "106-phim Nhật" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: kcmlayout.cpp:1270 msgid "Microsoft Natural" msgstr "Microsoft Natural" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: kcmlayout.cpp:1271 msgid "Northgate OmniKey 101" msgstr "Northgate OmniKey 101" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: kcmlayout.cpp:1272 msgid "Keytronic FlexPro" msgstr "Keytronic FlexPro" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: kcmlayout.cpp:1273 msgid "Winbook Model XP5" msgstr "Winbook Model XP5" #: kcmlayout.cpp:1276 msgid "Group Shift/Lock behavior" msgstr "Ứng xử Shift/khoá nhóm" #: kcmlayout.cpp:1277 msgid "R-Alt switches group while pressed" msgstr "Cú bấm Phím Alt phải chuyển đổi nhóm" #: kcmlayout.cpp:1278 msgid "Right Alt key changes group" msgstr "Phím Alt phải thay đổi nhóm" #: kcmlayout.cpp:1279 msgid "Caps Lock key changes group" msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm" #: kcmlayout.cpp:1280 msgid "Menu key changes group" msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm" #: kcmlayout.cpp:1281 msgid "Both Shift keys together change group" msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm" #: kcmlayout.cpp:1282 msgid "Control+Shift changes group" msgstr "Phím Control và Shift đồng thời thay đổi nhóm" #: kcmlayout.cpp:1283 msgid "Alt+Control changes group" msgstr "Phím Alt và Ctrl đồng thời thay đổi nhóm" #: kcmlayout.cpp:1284 msgid "Alt+Shift changes group" msgstr "Phím Alt và Shift đồng thời thay đổi nhóm" #: kcmlayout.cpp:1285 msgid "Control Key Position" msgstr "Vị trí phím Ctrl" #: kcmlayout.cpp:1286 msgid "Make CapsLock an additional Control" msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm" #: kcmlayout.cpp:1287 msgid "Swap Control and Caps Lock" msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock" #: kcmlayout.cpp:1288 msgid "Control key at left of 'A'" msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A" #: kcmlayout.cpp:1289 msgid "Control key at bottom left" msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới" #: kcmlayout.cpp:1290 msgid "Use keyboard LED to show alternative group" msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ" #: kcmlayout.cpp:1291 msgid "Num_Lock LED shows alternative group" msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ" #: kcmlayout.cpp:1292 msgid "Caps_Lock LED shows alternative group" msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ" #: kcmlayout.cpp:1293 msgid "Scroll_Lock LED shows alternative group" msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ" #: kcmlayout.cpp:1296 msgid "Left Win-key switches group while pressed" msgstr "Việc bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm" #: kcmlayout.cpp:1297 msgid "Right Win-key switches group while pressed" msgstr "Việc bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm" #: kcmlayout.cpp:1298 msgid "Both Win-keys switch group while pressed" msgstr "Việc bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm" #: kcmlayout.cpp:1299 msgid "Left Win-key changes group" msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm" #: kcmlayout.cpp:1300 msgid "Right Win-key changes group" msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm" #: kcmlayout.cpp:1301 msgid "Third level choosers" msgstr "Bộ chọn cấp thứ ba" #: kcmlayout.cpp:1302 msgid "Press Right Control to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba" #: kcmlayout.cpp:1303 msgid "Press Menu key to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba" #: kcmlayout.cpp:1304 msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba" #: kcmlayout.cpp:1305 msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba" #: kcmlayout.cpp:1306 msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba" #: kcmlayout.cpp:1307 msgid "CapsLock key behavior" msgstr "Ứng xử phím CapsLock" #: kcmlayout.cpp:1308 msgid "uses internal capitalization. Shift cancels Caps." msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa." #: kcmlayout.cpp:1309 msgid "uses internal capitalization. Shift doesn't cancel Caps." msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa." #: kcmlayout.cpp:1310 msgid "acts as Shift with locking. Shift cancels Caps." msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi chữ hoa." #: kcmlayout.cpp:1311 msgid "acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel Caps." msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi chữ hoa." #: kcmlayout.cpp:1312 msgid "Alt/Win key behavior" msgstr "Ứng xử phím Alt/Win" #: kcmlayout.cpp:1313 msgid "Add the standard behavior to Menu key." msgstr "Thêm ứng xử chuẩn vào phím trình đơn." #: kcmlayout.cpp:1314 msgid "Alt and Meta on the Alt keys (default)." msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)" #: kcmlayout.cpp:1315 msgid "Meta is mapped to the Win-keys." msgstr "Meta được ánh xạ với hai phím Win." #: kcmlayout.cpp:1316 msgid "Meta is mapped to the left Win-key." msgstr "Meta được ánh xạ với phím Win bên trái." #: kcmlayout.cpp:1317 msgid "Super is mapped to the Win-keys (default)." msgstr "Super được ánh xạ với hai phím Win." #: kcmlayout.cpp:1318 msgid "Hyper is mapped to the Win-keys." msgstr "Hyper được ánh xạ với hai phím Win." #: kcmlayout.cpp:1319 msgid "Right Alt is Compose" msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »" #: kcmlayout.cpp:1320 msgid "Right Win-key is Compose" msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »" #: kcmlayout.cpp:1321 msgid "Menu is Compose" msgstr "Trình đơn là « Cấu tạo »" #: kcmlayout.cpp:1324 msgid "Both Ctrl keys together change group" msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm" #: kcmlayout.cpp:1325 msgid "Both Alt keys together change group" msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm" #: kcmlayout.cpp:1326 msgid "Left Shift key changes group" msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm" #: kcmlayout.cpp:1327 msgid "Right Shift key changes group" msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm" #: kcmlayout.cpp:1328 msgid "Right Ctrl key changes group" msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm" #: kcmlayout.cpp:1329 msgid "Left Alt key changes group" msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm" #: kcmlayout.cpp:1330 msgid "Left Ctrl key changes group" msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm" #: kcmlayout.cpp:1331 msgid "Compose Key" msgstr "Phím « Cấu táo »" #: kcmlayout.cpp:1334 msgid "Shift with numpad keys works as in MS Windows." msgstr "Phím Shift với vùng số làm việc như trong hệ điều hành Windows." #: kcmlayout.cpp:1335 msgid "Special keys (Ctrl+Alt+) handled in a server." msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+) được quản lý bằng trình phục vụ." #: kcmlayout.cpp:1336 msgid "Miscellaneous compatibility options" msgstr "Tùy chọn khả năng tương thích lặt vặt" #: kcmlayout.cpp:1337 msgid "Right Control key works as Right Alt" msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải" #: kcmlayout.cpp:1340 msgid "Right Alt key switches group while pressed" msgstr "Việc bấm phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm" #: kcmlayout.cpp:1341 msgid "Left Alt key switches group while pressed" msgstr "Việc bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm" #: kcmlayout.cpp:1342 msgid "Press Right Alt-key to choose 3rd level" msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba" #: kcmlayout.cpp:1345 msgid "R-Alt switches group while pressed." msgstr "Cú bấm Phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm." #: kcmlayout.cpp:1346 msgid "Left Alt key switches group while pressed." msgstr "Cú bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm." #: kcmlayout.cpp:1347 msgid "Left Win-key switches group while pressed." msgstr "Cú bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm." #: kcmlayout.cpp:1348 msgid "Right Win-key switches group while pressed." msgstr "Cú bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm." #: kcmlayout.cpp:1349 msgid "Both Win-keys switch group while pressed." msgstr "Cú bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm." #: kcmlayout.cpp:1350 msgid "Right Ctrl key switches group while pressed." msgstr "Cú bấm phím Ctrl bên phải chuyển đổi nhóm." #: kcmlayout.cpp:1351 msgid "Right Alt key changes group." msgstr "Phím Alt bên phải thay đổi nhóm." #: kcmlayout.cpp:1352 msgid "Left Alt key changes group." msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm." #: kcmlayout.cpp:1353 msgid "CapsLock key changes group." msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm." #: kcmlayout.cpp:1354 msgid "Shift+CapsLock changes group." msgstr "Tổ hợp phím Shift+CapsLock thay đổi nhóm." #: kcmlayout.cpp:1355 msgid "Both Shift keys together change group." msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm." #: kcmlayout.cpp:1356 msgid "Both Alt keys together change group." msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm." #: kcmlayout.cpp:1357 msgid "Both Ctrl keys together change group." msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm." #: kcmlayout.cpp:1358 msgid "Ctrl+Shift changes group." msgstr "Tổ hợp phím Ctrl+Shift đồng thời thay đổi nhóm." #: kcmlayout.cpp:1359 msgid "Alt+Ctrl changes group." msgstr "Tổ hợp phím Alt+Ctrl đồng thời thay đổi nhóm." #: kcmlayout.cpp:1360 msgid "Alt+Shift changes group." msgstr "Tổ hợp phím Alt+Shift đồng thời thay đổi nhóm." #: kcmlayout.cpp:1361 msgid "Menu key changes group." msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm." #: kcmlayout.cpp:1362 msgid "Left Win-key changes group." msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm." #: kcmlayout.cpp:1363 msgid "Right Win-key changes group." msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm." #: kcmlayout.cpp:1364 msgid "Left Shift key changes group." msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm." #: kcmlayout.cpp:1365 msgid "Right Shift key changes group." msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm." #: kcmlayout.cpp:1366 msgid "Left Ctrl key changes group." msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm." #: kcmlayout.cpp:1367 msgid "Right Ctrl key changes group." msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm." #: kcmlayout.cpp:1368 msgid "Press Right Ctrl to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba." #: kcmlayout.cpp:1369 msgid "Press Menu key to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba." #: kcmlayout.cpp:1370 msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba." #: kcmlayout.cpp:1371 msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba." #: kcmlayout.cpp:1372 msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba." #: kcmlayout.cpp:1373 msgid "Press any of Alt keys to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Alt nào để chọn cấp thứ ba." #: kcmlayout.cpp:1374 msgid "Press Left Alt key to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Alt bên trái để chọn cấp thứ ba." #: kcmlayout.cpp:1375 msgid "Press Right Alt key to choose 3rd level." msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba." #: kcmlayout.cpp:1376 msgid "Ctrl key position" msgstr "Vị trí phím Ctrl" #: kcmlayout.cpp:1377 msgid "Make CapsLock an additional Ctrl." msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm" #: kcmlayout.cpp:1378 msgid "Swap Ctrl and CapsLock." msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock" #: kcmlayout.cpp:1379 msgid "Ctrl key at left of 'A'" msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A" #: kcmlayout.cpp:1380 msgid "Ctrl key at bottom left" msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới" #: kcmlayout.cpp:1381 msgid "Right Ctrl key works as Right Alt." msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải." #: kcmlayout.cpp:1382 msgid "Use keyboard LED to show alternative group." msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ." #: kcmlayout.cpp:1383 msgid "NumLock LED shows alternative group." msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ." #: kcmlayout.cpp:1384 msgid "CapsLock LED shows alternative group." msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ." #: kcmlayout.cpp:1385 msgid "ScrollLock LED shows alternative group." msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ." #: kcmlayout.cpp:1386 msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift cancels CapsLock." msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa." #: kcmlayout.cpp:1387 msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift doesn't cancel CapsLock." msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa." #: kcmlayout.cpp:1388 msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift cancels CapsLock." msgstr "" "Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi phím " "CapsLock." #: kcmlayout.cpp:1389 msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel CapsLock." msgstr "" "Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi " "phím CapsLock." #: kcmlayout.cpp:1390 msgid "CapsLock just locks the Shift modifier." msgstr "Phím CapsLock chỉ khoá bộ sửa đổi Shift." #: kcmlayout.cpp:1391 msgid "CapsLock toggles normal capitalization of alphabetic characters." msgstr "Phím CapsLock bật/tắt chữ hoá." #: kcmlayout.cpp:1392 msgid "CapsLock toggles Shift so all keys are affected." msgstr "Phím CapsLock bật/tắt phím Shift để làm ảnh hưởng đến mọi phím." #: kcmlayout.cpp:1393 msgid "Alt and Meta are on the Alt keys (default)." msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)." #: kcmlayout.cpp:1394 msgid "Alt is mapped to the right Win-key and Super to Menu." msgstr "Alt được ánh xạ với phím Win bên phải, và Super với phím trình đơn." #: kcmlayout.cpp:1395 msgid "Compose key position" msgstr "Cấu tạo vị trí phím" #: kcmlayout.cpp:1396 msgid "Right Alt is Compose." msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »." #: kcmlayout.cpp:1397 msgid "Right Win-key is Compose." msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »." #: kcmlayout.cpp:1398 msgid "Menu is Compose." msgstr "Phím trình đơn là « Cấu tạo »." #: kcmlayout.cpp:1399 msgid "Right Ctrl is Compose." msgstr "Phím Ctrl bên phai là « Cấu tạo »." #: kcmlayout.cpp:1400 msgid "Caps Lock is Compose." msgstr "Phím CapsLock là « Cấu tạo »." #: kcmlayout.cpp:1401 #, fuzzy msgid "Special keys (Ctrl+Alt+<key>) handled in a server." msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+) được quản lý bằng trình phục vụ." #: kcmlayout.cpp:1402 msgid "Adding the EuroSign to certain keys" msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào một số phím nào đó" #: kcmlayout.cpp:1403 msgid "Add the EuroSign to the E key." msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím E." #: kcmlayout.cpp:1404 msgid "Add the EuroSign to the 5 key." msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 5." #: kcmlayout.cpp:1405 msgid "Add the EuroSign to the 2 key." msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 2." #: kxkbbindings.cpp:9 msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" #: kxkbbindings.cpp:10 msgid "Switch to Next Keyboard Layout" msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế" #: kxkbbindings.cpp:11 #, fuzzy msgid "Switch to Previous Keyboard Layout" msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế" #: pixmap.cpp:325 msgid "Belgian" msgstr "Bỉ" #: pixmap.cpp:326 msgid "Bulgarian" msgstr "Bảo-gia-lơi" #: pixmap.cpp:327 msgid "Brazilian" msgstr "Bra-xin" #: pixmap.cpp:328 msgid "Canadian" msgstr "Ca-na-đa" #: pixmap.cpp:329 msgid "Czech" msgstr "Séc" #: pixmap.cpp:330 msgid "Czech (qwerty)" msgstr "Séc (qwerty)" #: pixmap.cpp:331 msgid "Danish" msgstr "Đan Mạch" #: pixmap.cpp:332 msgid "Estonian" msgstr "Et-tô-ni-a" #: pixmap.cpp:333 msgid "Finnish" msgstr "Phần Lan" #: pixmap.cpp:334 msgid "French" msgstr "Pháp" #: pixmap.cpp:335 msgid "German" msgstr "Đức" #: pixmap.cpp:336 msgid "Hungarian" msgstr "Hung-gia-lợi" #: pixmap.cpp:337 msgid "Hungarian (qwerty)" msgstr "Hung-gia-lợi (qwerty)" #: pixmap.cpp:338 msgid "Italian" msgstr "Ý" #: pixmap.cpp:339 msgid "Japanese" msgstr "Nhật" #: pixmap.cpp:340 msgid "Lithuanian" msgstr "Li-tu-a-ni" #: pixmap.cpp:341 msgid "Norwegian" msgstr "Na Uy" #: pixmap.cpp:342 msgid "PC-98xx Series" msgstr "Kiểu PC-98xx" #: pixmap.cpp:343 msgid "Polish" msgstr "Ba Lan" #: pixmap.cpp:344 msgid "Portuguese" msgstr "Bồ Đào Nha" #: pixmap.cpp:345 msgid "Romanian" msgstr "Lỗ-má-ni" #: pixmap.cpp:346 msgid "Russian" msgstr "Nga" #: pixmap.cpp:347 msgid "Slovak" msgstr "Xlô-vác" #: pixmap.cpp:348 msgid "Slovak (qwerty)" msgstr "Xlô-vác (qwerty)" #: pixmap.cpp:349 msgid "Spanish" msgstr "Tây Ban Nha" #: pixmap.cpp:350 msgid "Swedish" msgstr "Thuỵ Điển" #: pixmap.cpp:351 msgid "Swiss German" msgstr "Đức Thụy Sĩ" #: pixmap.cpp:352 msgid "Swiss French" msgstr "Pháp Thụy Sĩ" #: pixmap.cpp:353 msgid "Thai" msgstr "Thái" #: pixmap.cpp:354 msgid "United Kingdom" msgstr "Vương quốc Anh Thống nhất" #: pixmap.cpp:355 msgid "U.S. English" msgstr "Tiếng Anh (Mỹ)" #: pixmap.cpp:356 msgid "U.S. English w/ deadkeys" msgstr "Tiếng Anh Mỹ có phím chết" #: pixmap.cpp:357 msgid "U.S. English w/ISO9995-3" msgstr "Tiếng Anh Mỹ có ISO9995-3" #: pixmap.cpp:360 msgid "Armenian" msgstr "Ác-mê-ni" #: pixmap.cpp:361 msgid "Azerbaijani" msgstr "A-dợ-bai-sanh" #: pixmap.cpp:362 msgid "Icelandic" msgstr "Băng Đảo" #: pixmap.cpp:363 msgid "Israeli" msgstr "Do Thái" #: pixmap.cpp:364 msgid "Lithuanian azerty standard" msgstr "Li-tu-a-ni azerty chuẩn" #: pixmap.cpp:365 msgid "Lithuanian querty \"numeric\"" msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « thuộc số »" #: pixmap.cpp:366 msgid "Lithuanian querty \"programmer's\"" msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « lập trình viên »" #: pixmap.cpp:367 msgid "Macedonian" msgstr "Ma-xê-đô-ni" #: pixmap.cpp:368 msgid "Serbian" msgstr "Xéc-bi" #: pixmap.cpp:369 msgid "Slovenian" msgstr "Xlô-ven" #: pixmap.cpp:370 msgid "Vietnamese" msgstr "Việt Nam" #: pixmap.cpp:373 msgid "Arabic" msgstr "Ả Rập" #: pixmap.cpp:374 msgid "Belarusian" msgstr "Be-la-ru-xợ" #: pixmap.cpp:375 msgid "Bengali" msgstr "Ben-ga-ni" #: pixmap.cpp:376 msgid "Croatian" msgstr "Cợ-rô-a-ti-a" #: pixmap.cpp:377 msgid "Greek" msgstr "Hy Lạp" #: pixmap.cpp:378 msgid "Latvian" msgstr "Lát-vi-a" #: pixmap.cpp:379 msgid "Lithuanian qwerty \"numeric\"" msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « thuộc số »" #: pixmap.cpp:380 msgid "Lithuanian qwerty \"programmer's\"" msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « lập trình viên »" #: pixmap.cpp:381 msgid "Turkish" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" #: pixmap.cpp:382 msgid "Ukrainian" msgstr "U-cợ-rainh" #: pixmap.cpp:385 msgid "Albanian" msgstr "An-ba-ni" #: pixmap.cpp:386 msgid "Burmese" msgstr "Miến Điện" #: pixmap.cpp:387 msgid "Dutch" msgstr "Hoà Lan" #: pixmap.cpp:388 msgid "Georgian (latin)" msgstr "Gi-oa-gi-a (la-tinh)" #: pixmap.cpp:389 msgid "Georgian (russian)" msgstr "Gi-oa-gi-a (ki-rin)" #: pixmap.cpp:390 msgid "Gujarati" msgstr "Gu-gia-ra-ti" #: pixmap.cpp:391 msgid "Gurmukhi" msgstr "Gổ-mu-khi" #: pixmap.cpp:392 msgid "Hindi" msgstr "Hin-đi" #: pixmap.cpp:393 msgid "Inuktitut" msgstr "I-nukh-ti-túc" #: pixmap.cpp:394 msgid "Iranian" msgstr "Ba Tư" #: pixmap.cpp:396 msgid "Latin America" msgstr "Mỹ La-tinh" #: pixmap.cpp:397 msgid "Maltese" msgstr "Mantơ" #: pixmap.cpp:398 msgid "Maltese (US layout)" msgstr "Mantơ (bố trí Mỹ)" #: pixmap.cpp:399 msgid "Northern Saami (Finland)" msgstr "Bắc Xă-mi (Phần Lan)" #: pixmap.cpp:400 msgid "Northern Saami (Norway)" msgstr "Bắc Xă-mi (Na Uy)" #: pixmap.cpp:401 msgid "Northern Saami (Sweden)" msgstr "Bắc Xă-mi (Thuỵ Điển)" #: pixmap.cpp:402 msgid "Polish (qwertz)" msgstr "Ba Lan (qwertz)" #: pixmap.cpp:403 msgid "Russian (cyrillic phonetic)" msgstr "Nga (ki-rin ngữ âm)" #: pixmap.cpp:404 msgid "Tajik" msgstr "Tha-gikh" #: pixmap.cpp:405 msgid "Turkish (F)" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ (F)" #: pixmap.cpp:406 msgid "U.S. English w/ ISO9995-3" msgstr "Tiếng Anh Mỹ có ISO9995-3" #: pixmap.cpp:407 msgid "Yugoslavian" msgstr "Nam Tư" #: pixmap.cpp:410 msgid "Bosnian" msgstr "Bô-xni-a" #: pixmap.cpp:411 msgid "Croatian (US)" msgstr "Cờ-roát-ti-a (Mỹ)" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: pixmap.cpp:412 msgid "Dvorak" msgstr "Dvorak" #: pixmap.cpp:413 msgid "French (alternative)" msgstr "Pháp (xen kẽ)" #: pixmap.cpp:414 msgid "French Canadian" msgstr "Phap Ca-na-đa" #: pixmap.cpp:415 msgid "Kannada" msgstr "Kan-na-đa" #: pixmap.cpp:416 msgid "Lao" msgstr "Lào" #: pixmap.cpp:417 msgid "Malayalam" msgstr "Ma-lay-am" #: pixmap.cpp:418 msgid "Mongolian" msgstr "Mông-cổ" #: pixmap.cpp:419 msgid "Ogham" msgstr "O-gâm" #: pixmap.cpp:420 msgid "Oriya" msgstr "O-ri-ya" #: pixmap.cpp:421 msgid "Syriac" msgstr "Xi-ri-ác" #: pixmap.cpp:422 msgid "Telugu" msgstr "Te-lu-gu" #: pixmap.cpp:423 msgid "Thai (Kedmanee)" msgstr "Thái (Khe-đ-ma-ni)" #: pixmap.cpp:424 msgid "Thai (Pattachote)" msgstr "Thái (Pa-ta-chô-te)" #: pixmap.cpp:425 msgid "Thai (TIS-820.2538)" msgstr "Thái (TIS-820.2538)" #: pixmap.cpp:428 msgid "Uzbek" msgstr "U-dơ-bếch" #: pixmap.cpp:429 msgid "Faroese" msgstr "Pha-rô" #: pixmap.cpp:432 msgid "Dzongkha / Tibetan" msgstr "Tây Tạng" #: pixmap.cpp:433 msgid "Hungarian (US)" msgstr "Hung-gia-lợi (Mỹ)" #: pixmap.cpp:434 msgid "Irish" msgstr "Ái Nhĩ Lan" #: pixmap.cpp:435 msgid "Israeli (phonetic)" msgstr "Do Thái (ngữ âm)" #: pixmap.cpp:436 msgid "Serbian (Cyrillic)" msgstr "Xéc-bi (ki-rin)" #: pixmap.cpp:437 msgid "Serbian (Latin)" msgstr "Xéc-bi (la-tinh)" #: pixmap.cpp:438 msgid "Swiss" msgstr "Thụy Sĩ" #: kcmlayoutwidget.ui:48 kcmlayoutwidget.ui:137 kcmlayoutwidget.ui:272 #, no-c-format msgid "Layout" msgstr "Bố trí" #: kcmlayoutwidget.ui:59 #, no-c-format msgid "&Enable keyboard layouts" msgstr "&Bật bố trí bàn phím" #: kcmlayoutwidget.ui:73 #, no-c-format msgid "" "

Keyboard Layout

Here you can choose your keyboard layout and model. " "The 'model' refers to the type of keyboard that is connected to your " "computer, while the keyboard layout defines \"which key does what\" and may " "be different for different countries." msgstr "" "

Bố trí bàn phím

Ở đây bạn có khả năng chọn bố trí và mô hình bàn " "phím riêng. « Mô hình » tham chiếu đến kiểu bàn phím được kết nối đến máy " "tính của bạn, còn bố trí bàn phím xác định « phím nào làm gì » thì có thể là " "khác nhau cho chỗ khác nhau." #: kcmlayoutwidget.ui:84 #, no-c-format msgid "Available layouts:" msgstr "Bố trí hiện có :" #: kcmlayoutwidget.ui:92 #, no-c-format msgid "Active layouts:" msgstr "Bố trí hoạt động:" #: kcmlayoutwidget.ui:100 #, no-c-format msgid "Keyboard &model:" msgstr "&Mô hình bàn phím:" #: kcmlayoutwidget.ui:119 #, no-c-format msgid "" "Here you can choose a keyboard model. This setting is independent of your " "keyboard layout and refers to the \"hardware\" model, i.e. the way your " "keyboard is manufactured. Modern keyboards that come with your computer " "usually have two extra keys and are referred to as \"104-key\" models, which " "is probably what you want if you do not know what kind of keyboard you " "have.\n" msgstr "" "Ở đây bạn có khả năng chọn mô hình bàn phím. Thiết lập này không phụ thuộc " "vào bố trí bàn phím và tham chiếu đến mô hình « phần cứng », tức là cách chế " "tạo bàn phím. Bàn phím hiện đại có sẵn với máy tính thường có hai phím thêm " "thì được gọi như là mô hình « 104-phím », rất có thể là thích hợp với trường " "hợp của bạn nếu bạn chưa biết nên chọn điều nào.\n" #: kcmlayoutwidget.ui:126 #, no-c-format msgid "1" msgstr "1" #: kcmlayoutwidget.ui:148 kcmlayoutwidget.ui:283 #, no-c-format msgid "Keymap" msgstr "Sơ đồ phím" #: kcmlayoutwidget.ui:159 #, no-c-format msgid "Variant" msgstr "Biến thế" #: kcmlayoutwidget.ui:170 #, no-c-format msgid "Label" msgstr "Nhãn" #: kcmlayoutwidget.ui:186 #, no-c-format msgid "" "If more than one layout is present in this list, the TDE panel will offer a " "docked flag. By clicking on this flag you can easily switch between layouts. " "The first layout will be default one." msgstr "" "Nếu có nhiều bố trí trong danh sách này, bảng điều khiển TDE sẽ cung cấp một " "cờ đã neo. Bằng cách nhấn vào cờ này, bạn có thể chuyển đổi dễ dàng giữa bố " "trí khác nhau. Bố trí thứ nhất là điều mặc định." #: kcmlayoutwidget.ui:202 #, no-c-format msgid "Add >>" msgstr "Thêm →" #: kcmlayoutwidget.ui:210 #, no-c-format msgid "<< Remove" msgstr "← Gỡ bỏ" #: kcmlayoutwidget.ui:252 kcmlayoutwidget.ui:1083 #, no-c-format msgid "Command:" msgstr "Lệnh:" #: kcmlayoutwidget.ui:305 #, no-c-format msgid "" "This is the list of available keyboard layouts in your system. You can add " "layout to the active list by selecting it and pressing \"Add\" button." msgstr "" "Đây là danh sách các bố trí bàn phím có sẵn trong hệ thống này. Bạn có thể " "thêm bố trí vào danh sách hoạt động, bằng cách chọn nó và bấm cái nút « Thêm " "»." #: kcmlayoutwidget.ui:316 #, no-c-format msgid "" "This is the command which is executed when switching to the selected layout. " "It may help you if you want to debug layout switching, or if you want to " "switch layouts without the help of TDE." msgstr "" "Đây là lệnh được thực hiện khi chuyển đổi sang bố trí đã chọn. Nó có thể " "giúp đỡ bạn gỡ lỗi việc chuyển đổi bố trí, hoặc nếu bạn muốn chuyển đổi bố " "trí không có TDE giúp đỡ." #: kcmlayoutwidget.ui:324 #, no-c-format msgid "Label:" msgstr "Nhãn:" #: kcmlayoutwidget.ui:346 #, no-c-format msgid "Layout variant:" msgstr "Biến thế bố trí:" #: kcmlayoutwidget.ui:357 #, no-c-format msgid "" "Here you can choose a variant of selected keyboard layout. Layout variants " "usually represent different key maps for the same language. For example, " "Ukrainian layout might have four variants: basic, winkeys (as in Windows), " "typewriter (as in typewriters) and phonetic (each Ukrainian letter is placed " "on a transliterated latin one).\n" msgstr "" "Ở đây bạn có khả năng chọn một biến thế bố trí bàn phím đã chọn. Biến thế bố " "trí thường đại diện sơ đồ phím khác nhau cho cùng một ngôn ngữ. Lấy thí dụ, " "bố trí U-cợ-rainh có thể có bốn bố trí: cơ bản, phím Win (như trong hệ điều " "hành Windows), máy đánh chữ và ngữ âm (mỗi chữ U-cợ-rainh được để trên một " "chữ La-tinh đã chuyển chữ.\n" #: kcmlayoutwidget.ui:404 #, fuzzy, no-c-format msgid "Keyboard Shortcuts" msgstr "Bàn phím" #: kcmlayoutwidget.ui:412 #, no-c-format msgid "Key combination to switch layout (X11):" msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:431 #, no-c-format msgid "" "Here you can choose the key combination you want to use to switch to the " "next layout. This list includes only the most common variants. If you choose " "\"Other...\", then you will be redirected to the \"Options\" tab where you " "can pick from all the available variants. Note that if you have selected " "Append Mode in the Xkb Options tab this option is not available; you have to " "use the Xkb Options tab instead." msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:444 #, no-c-format msgid "TDE shortcuts to switch layout:" msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:457 #, no-c-format msgid "Switching Options" msgstr "Tùy chọn chuyển đổi" #: kcmlayoutwidget.ui:479 #, no-c-format msgid "Switching Policy" msgstr "Chính sách chuyển đổi" #: kcmlayoutwidget.ui:485 #, no-c-format msgid "" "If you select \"Application\" or \"Window\" switching policy, changing the " "keyboard layout will only affect the current application or window." msgstr "" "Nếu bạn chọn chính sách « Ứng dụng » hay « Cửa sổ », việc chuyển đổi bố trí " "bàn phím sẽ có tác động chỉ ứng dụng hay cửa sổ hiện thời." #: kcmlayoutwidget.ui:496 #, no-c-format msgid "&Global" msgstr "T&oàn cục" #: kcmlayoutwidget.ui:507 #, no-c-format msgid "Application" msgstr "Ứng dụng" #: kcmlayoutwidget.ui:515 #, no-c-format msgid "&Window" msgstr "&Cửa sổ" #: kcmlayoutwidget.ui:525 #, no-c-format msgid "Sticky Switching" msgstr "Chuyển đổi dính" #: kcmlayoutwidget.ui:536 #, no-c-format msgid "Enable sticky switching" msgstr "Bật khả năng chuyển đổi dính" #: kcmlayoutwidget.ui:539 #, no-c-format msgid "" "If you have more than two layouts and turn this option on, switching with " "the keyboard shortcut or clicking on the kxkb indicator will only cycle " "through the last few layouts. You can specify the number of layouts to " "rotate below. You can still access all layouts by right-clicking on the kxkb " "indicator." msgstr "" "Nếu bạn có hơn hai bố trí và bật tùy chọn này, việc chuyển đổi bằng phím tắt " "hoặc bằng cách nhấn vào chỉ thị kxkb sẽ chỉ quay qua vài bố trí cuối cùng. " "Bạn có thể xác định bên dưới số bố trí cần xoay. Bạn vẫn có thể truy cập mọi " "bố trí bằng cách nhấn-phải vào chỉ thị kxkb." #: kcmlayoutwidget.ui:584 #, no-c-format msgid "Number of layouts to rotate:" msgstr "Số bố trí cần xoay" #: kcmlayoutwidget.ui:619 #, no-c-format msgid "Notifications" msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:630 #, fuzzy, no-c-format msgid "Enable keyboard layout notification" msgstr "&Bật bố trí bàn phím" #: kcmlayoutwidget.ui:633 #, no-c-format msgid "" "If this option is enabled, a little notification will pop up on the screen " "displaying the name of the currently selected layout whenever it changes." msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:641 #, no-c-format msgid "Use KMilo for notifications, if available" msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:644 #, no-c-format msgid "" "If this option is enabled and KMilo is available, it will be used to display " "the notifications instead of the standard notification system. If KMilo is " "not available, notifications will be showed via the standard TDE " "notification system." msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:675 #, no-c-format msgid "Indicator Options" msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:697 #, no-c-format msgid "Indicator Style" msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:703 #, no-c-format msgid "Here you can choose the way your keyboard layout indicator will look." msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:714 #, no-c-format msgid "&Both Flag and Label" msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:725 #, no-c-format msgid "&Flag Only" msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:733 #, fuzzy, no-c-format msgid "&Label Only" msgstr "Nhãn" #: kcmlayoutwidget.ui:743 #, fuzzy, no-c-format msgid "Label Style" msgstr "Nhãn" #: kcmlayoutwidget.ui:746 #, no-c-format msgid "" "Here you can choose the way the label of your keyboard layout indicator will " "be displayed. These options are relevant even when labels are disabled, for " "locales where the flag is missing." msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:754 #, no-c-format msgid "Use &theme colors" msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:765 #, no-c-format msgid "Use c&ustom colors" msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:807 #, no-c-format msgid "Background color:" msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:810 kcmlayoutwidget.ui:818 #, no-c-format msgid "" "This color will be used as the indicator's background unless the indicator " "was set to display a flag." msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:868 #, no-c-format msgid "Text color:" msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:871 kcmlayoutwidget.ui:879 #, no-c-format msgid "This color will be used to draw the language label on the indicator." msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:929 #, no-c-format msgid "Transparent background" msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:932 #, no-c-format msgid "" "Check this to remove the indicator's background. Only applicable in \"Label " "only\" mode." msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:947 #, fuzzy, no-c-format msgid "Label font:" msgstr "Nhãn:" #: kcmlayoutwidget.ui:950 #, no-c-format msgid "" "This is the font which will be used by the layout indicator to draw the " "label." msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:963 #, no-c-format msgid "Enable shadow" msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:966 #, no-c-format msgid "" "Draw a drop shadow behind the language label. In some cases this option can " "improve readability." msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:982 #, no-c-format msgid "The drop shadow behind the language label will be of this color." msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:1027 #, no-c-format msgid "Show indicator for single layout" msgstr "Hiện chỉ thị cho bố trí đơn" #: kcmlayoutwidget.ui:1058 kcmlayoutwidget.ui:1069 #, no-c-format msgid "Xkb Options" msgstr "Tùy chọn kb" #: kcmlayoutwidget.ui:1072 #, no-c-format msgid "" "Here you can set xkb extension options instead of, or in addition to, " "specifying them in the X11 configuration file." msgstr "" "Ở đây bạn có thể thiết lập các tùy chọn mở rộng xkb thay vào, hay thêm vào " "việc xác định chúng trong tập tin cấu hình X11." #: kcmlayoutwidget.ui:1117 #, fuzzy, no-c-format msgid "Options Mode" msgstr "Tùy chọn kb" #: kcmlayoutwidget.ui:1120 #, no-c-format msgid "" "Here you can choose how the options you select here will be applied: in " "addition to, or instead of existing options." msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:1128 #, no-c-format msgid "&Overwrite existing options (recommended)" msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:1131 #, no-c-format msgid "" "Overwrite any existing Xkb options that might have been previously set by " "another program or from a script (e.g. via setxkbmap). This is the " "recommended option." msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:1139 #, no-c-format msgid "&Append to existing options" msgstr "" #: kcmlayoutwidget.ui:1142 #, no-c-format msgid "" "Append the selected options to any existing Xkb options that might have been " "previously set by another program or from a script (e.g. via setxkbmap). " "Only use this if you really need to." msgstr "" #: kcmmiscwidget.ui:33 #, no-c-format msgid "NumLock on TDE Startup" msgstr "NumLock khi khởi động TDE" #: kcmmiscwidget.ui:36 #, no-c-format msgid "" "If supported, this option allows you to setup the state of NumLock after TDE " "startup.

You can configure NumLock to be turned on or off, or configure " "TDE not to set NumLock state." msgstr "" "Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng thiết lập tình trạng của " "NumLock sau khi TDE khởi động.

Bạn có thể cấu hình NumLock để được bật hay " "tắt, hoặc cấu hình TDE sẽ không đặt tình trạng NumLock." #: kcmmiscwidget.ui:47 #, no-c-format msgid "Turn o&ff" msgstr "&Tắt" #: kcmmiscwidget.ui:58 #, no-c-format msgid "Leave unchan&ged" msgstr "&Để lại" #: kcmmiscwidget.ui:69 #, no-c-format msgid "T&urn on" msgstr "&Bật" #: kcmmiscwidget.ui:82 #, no-c-format msgid "Keyboard Repeat" msgstr "Lặp lại bàn phím" #: kcmmiscwidget.ui:101 #, no-c-format msgid "&Delay:" msgstr "&Hoãn:" #: kcmmiscwidget.ui:136 kcmmiscwidget.ui:156 #, no-c-format msgid "" "If supported, this option allows you to set the delay after which a pressed " "key will start generating keycodes. The 'Repeat rate' option controls the " "frequency of these keycodes." msgstr "" "Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng đặt trì hoãn sau đó phím đã " "bấm sẽ bắt đầu tạo ra mã phím. Tùy chọn « Tỷ lệ lặp lại » điều khiển tần số " "của các mã phím này." #: kcmmiscwidget.ui:153 #, no-c-format msgid " msec" msgstr " miligiây" #: kcmmiscwidget.ui:172 #, no-c-format msgid "&Rate:" msgstr "T&ỷ lệ:" #: kcmmiscwidget.ui:207 kcmmiscwidget.ui:230 #, no-c-format msgid "" "If supported, this option allows you to set the rate at which keycodes are " "generated while a key is pressed." msgstr "" "Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng đặt tỷ lệ tạo ra mã phím " "trong khi bấm phím." #: kcmmiscwidget.ui:227 #, no-c-format msgid "/s" msgstr "/giây" #: kcmmiscwidget.ui:238 #, no-c-format msgid "&Enable keyboard repeat" msgstr "&Bật lặp lại bàn phím" #: kcmmiscwidget.ui:244 #, no-c-format msgid "" "If you check this option, pressing and holding down a key emits the same " "character over and over again. For example, pressing and holding down the " "Tab key will have the same effect as that of pressing that key several times " "in succession: Tab characters continue to be emitted until you release the " "key." msgstr "" "Nếu bạn bật tùy chọn này, việc bấm giữ phím nào nhập cùng một ký tự nhiều " "lần. Lấy thí dụ, việc bấm giữ phím Tab sẽ có cùng tác động với nhiều việc " "liên tiếp bấm phím đó : ký tự Tab tiếp tục được nhập cho đến khi bạn nhả " "phím đó." #: kcmmiscwidget.ui:263 #, no-c-format msgid "%" msgstr "%" #: kcmmiscwidget.ui:266 kcmmiscwidget.ui:288 #, no-c-format msgid "" "If supported, this option allows you to hear audible clicks from your " "computer's speakers when you press the keys on your keyboard. This might be " "useful if your keyboard does not have mechanical keys, or if the sound that " "the keys make is very soft.

You can change the loudness of the key click " "feedback by dragging the slider button or by clicking the up/down arrows on " "the spin box. Setting the volume to 0% turns off the key click." msgstr "" "Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng nghe tiếng lách cách được " "phát ra bởi loa của máy tính khi bạn bấm phím trên bàn phím. Có ích nếu bàn " "phím không có phím vật lý, hoặc nếu phím làm tiếng rất ít.

Bạn có thể điều " "chỉnh âm lượng của độ phản hồi bấm phím bằng cách kéo nút trượt hoặc bằng " "cách nhấn vào mũi tên lên/xuống trên hộp xoay. Việc đặt âm lượng thành 0% sẽ " "tắt tính năng phát tiếng lách cách khi bấm phím." #: kcmmiscwidget.ui:282 #, no-c-format msgid "Key click &volume:" msgstr "&Âm lượng nhấn phím:" #~ msgid "5" #~ msgstr "5" #~ msgid "Include latin layout" #~ msgstr "Gồm bố trí la-tinh" #~ msgid "" #~ "If after you switch to this layout some keyboard shortcuts based on latin " #~ "keys do not work try to enable this option." #~ msgstr "" #~ "Nếu sau khi bạn chuyển đổi sang bố trí này, một số phím tắt đựa vào bố " #~ "trí la-tinh không còn hoạt động được lại, hãy thử hiệu lực tùy chọn này." #~ msgid "&Enable xkb options" #~ msgstr "Bật tùy chọn xkb" #~ msgid "&Reset old options" #~ msgstr "Đặt &lại tùy chọn cũ" #~ msgid "Show country flag" #~ msgstr "Hiện cờ quốc gia" #~ msgid "Shows country flag on background of layout name in tray icon" #~ msgstr "Hiển thị cờ quốc gia trên nền của tên bố trí trong biểu tượng khay." #, fuzzy #~ msgid "" #~ "If you check this option, pressing and holding down a key emits the same " #~ "character over and over again as set in the BIOS. For example, pressing " #~ "and holding down the Tab key will have the same effect as that of " #~ "pressing that key several times in succession: Tab characters continue to " #~ "be emitted until you release the key." #~ msgstr "" #~ "Nếu bạn bật tùy chọn này, việc bấm giữ phím nào nhập cùng một ký tự nhiều " #~ "lần. Lấy thí dụ, việc bấm giữ phím Tab sẽ có cùng tác động với nhiều việc " #~ "liên tiếp bấm phím đó : ký tự Tab tiếp tục được nhập cho đến khi bạn nhả " #~ "phím đó."