You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
739 lines
18 KiB
739 lines
18 KiB
# Vietnamese translation for kicker.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kicker\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2008-08-19 01:16+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-05-23 15:28+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
#: buttons/browserbutton.cpp:71
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Browse: %1"
|
|
msgstr "Duyệt %1"
|
|
|
|
#: buttons/desktopbutton.cpp:44
|
|
msgid "Show desktop"
|
|
msgstr "Hiển thị màn hình nền"
|
|
|
|
#: buttons/desktopbutton.cpp:45
|
|
msgid "Desktop Access"
|
|
msgstr "Truy cập màn hình nền"
|
|
|
|
#: buttons/kbutton.cpp:43
|
|
msgid "Applications, tasks and desktop sessions"
|
|
msgstr "Ứng dụng, tác vụ và phiên chạy màn hình nền"
|
|
|
|
#: buttons/kbutton.cpp:44 ui/k_mnu.cpp:76
|
|
msgid "TDE Menu"
|
|
msgstr "Trình đơn K"
|
|
|
|
#: buttons/nonkdeappbutton.cpp:245
|
|
msgid "Cannot execute non-TDE application."
|
|
msgstr "Không thể thực hiện ứng dụng khác TDE."
|
|
|
|
#: buttons/nonkdeappbutton.cpp:246
|
|
msgid "Kicker Error"
|
|
msgstr "Lỗi bảng Kicker"
|
|
|
|
#: buttons/servicemenubutton.cpp:62
|
|
msgid "Applications"
|
|
msgstr "Ứng dụng"
|
|
|
|
#: buttons/urlbutton.cpp:192
|
|
msgid "The file %1 does not exist"
|
|
msgstr "Tập tin %1 không tồn tại"
|
|
|
|
#: buttons/windowlistbutton.cpp:39
|
|
msgid "Window List"
|
|
msgstr "Danh sách cửa sổ"
|
|
|
|
#: buttons/windowlistbutton.cpp:40
|
|
msgid "Window list"
|
|
msgstr "Danh sách &cửa sổ"
|
|
|
|
#: core/applethandle.cpp:69
|
|
msgid "%1 menu"
|
|
msgstr "Trình đơn %1"
|
|
|
|
#: core/applethandle.cpp:72
|
|
msgid "%1 applet handle"
|
|
msgstr "Móc tiểu dụng %1"
|
|
|
|
#: core/container_applet.cpp:111
|
|
msgid "The %1 applet could not be loaded. Please check your installation."
|
|
msgstr "Không thể tải móc tiểu dụng %1. Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt."
|
|
|
|
#: core/container_applet.cpp:113
|
|
msgid "Applet Loading Error"
|
|
msgstr "Lỗi tải tiểu dụng"
|
|
|
|
#: core/container_extension.cpp:1607 core/container_extension.cpp:1620
|
|
msgid "Show panel"
|
|
msgstr "Hiện bảng"
|
|
|
|
#: core/container_extension.cpp:1611 core/container_extension.cpp:1624
|
|
msgid "Hide panel"
|
|
msgstr "Ẩn bảng"
|
|
|
|
#: core/extensionmanager.cpp:117
|
|
msgid ""
|
|
"The TDE panel (kicker) could not load the main panel due to a problem with your "
|
|
"installation. "
|
|
msgstr ""
|
|
"Bảng điều khiển TDE (kicker) không thể tải bảng chính do vấn đề trong bản cài "
|
|
"đặt."
|
|
|
|
#: core/extensionmanager.cpp:119
|
|
msgid "Fatal Error!"
|
|
msgstr "Lỗi nghiêm trọng !"
|
|
|
|
#: core/kickerbindings.cpp:39
|
|
msgid "Panel"
|
|
msgstr "Bảng"
|
|
|
|
#: core/kickerbindings.cpp:40
|
|
msgid "Popup Launch Menu"
|
|
msgstr "Bật lên trình đơn khởi chạy"
|
|
|
|
#: core/kickerbindings.cpp:45
|
|
msgid "Toggle Showing Desktop"
|
|
msgstr "Hiện/Ẩn màn hình nền"
|
|
|
|
#: core/main.cpp:47
|
|
msgid "The TDE panel"
|
|
msgstr "Bảng điều khiển TDE"
|
|
|
|
#: core/main.cpp:110
|
|
msgid "TDE Panel"
|
|
msgstr "Bảng TDE"
|
|
|
|
#: core/main.cpp:112
|
|
msgid "(c) 1999-2004, The TDE Team"
|
|
msgstr "Bản quyền © năm 1999-2004 của Nhóm TDE"
|
|
|
|
#: core/main.cpp:114
|
|
msgid "Current maintainer"
|
|
msgstr "Nhà duy trì hiện có"
|
|
|
|
#: core/main.cpp:122
|
|
msgid "Kiosk mode"
|
|
msgstr "Chế độ truy cập hạn"
|
|
|
|
#: core/panelextension.cpp:341
|
|
msgid "Add &Applet to Menubar..."
|
|
msgstr "Thêm tiểu dụng v&ào thanh trình đơn..."
|
|
|
|
#: core/panelextension.cpp:342
|
|
msgid "Add &Applet to Panel..."
|
|
msgstr "Thêm tiểu dụng v&ào Bảng..."
|
|
|
|
#: core/panelextension.cpp:345
|
|
msgid "Add Appli&cation to Menubar"
|
|
msgstr "Thêm &ứng dụng vào thanh trình đơn..."
|
|
|
|
#: core/panelextension.cpp:346
|
|
msgid "Add Appli&cation to Panel"
|
|
msgstr "Thêm &ứng dụng vào Bảng"
|
|
|
|
#: core/panelextension.cpp:350
|
|
msgid "&Remove From Menubar"
|
|
msgstr "Bỏ &ra thanh trình đơn"
|
|
|
|
#: core/panelextension.cpp:351
|
|
msgid "&Remove From Panel"
|
|
msgstr "Bỏ &ra Bảng"
|
|
|
|
#: core/panelextension.cpp:356
|
|
msgid "Add New &Panel"
|
|
msgstr "Thêm &Bảng mới"
|
|
|
|
#: core/panelextension.cpp:358
|
|
msgid "Remove Pa&nel"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ Bả&ng"
|
|
|
|
#: core/panelextension.cpp:365 core/panelextension.cpp:373
|
|
msgid "&Lock Panels"
|
|
msgstr "&Khoá các Bảng"
|
|
|
|
#: core/panelextension.cpp:372
|
|
msgid "Un&lock Panels"
|
|
msgstr "Bỏ &khoá các Bảng"
|
|
|
|
#: core/panelextension.cpp:380
|
|
msgid "&Configure Panel..."
|
|
msgstr "&Cấu hính Bảng..."
|
|
|
|
#: ui/addapplet.cpp:234
|
|
msgid "Add Applet"
|
|
msgstr "Thêm tiểu dụng"
|
|
|
|
#: ui/addappletvisualfeedback.cpp:60
|
|
msgid "%1 Added"
|
|
msgstr "%1 đã được thêm"
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:51
|
|
msgid "&Move %1 Menu"
|
|
msgstr "Chu&yển trình đơn %1"
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:52
|
|
msgid "&Move %1 Button"
|
|
msgstr "Chu&yển nút %1"
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:53
|
|
#, c-format
|
|
msgid "&Move %1"
|
|
msgstr "Chu&yển %1"
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:75
|
|
msgid "&Remove %1 Menu"
|
|
msgstr "&Gỡ bỏ trình đơn %1"
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:76
|
|
msgid "&Remove %1 Button"
|
|
msgstr "&Gỡ bỏ nút %1"
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:77
|
|
#, c-format
|
|
msgid "&Remove %1"
|
|
msgstr "&Gỡ bỏ %1"
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:91 ui/extensionop_mnu.cpp:43
|
|
msgid "Report &Bug..."
|
|
msgstr "Thông &báo lỗi..."
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "&About %1"
|
|
msgstr "&Giới thiệu về %1"
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:125
|
|
msgid "&Configure %1 Button..."
|
|
msgstr "&Cấu hình nút %1..."
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:130 ui/extensionop_mnu.cpp:62
|
|
msgid "&Configure %1..."
|
|
msgstr "&Cấu hình %1..."
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:143
|
|
msgid "Applet Menu"
|
|
msgstr "Trình đơn tiểu dụng"
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:144
|
|
msgid "%1 Menu"
|
|
msgstr "Trình đơn %1"
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:170
|
|
msgid "&Menu Editor"
|
|
msgstr "Bộ hiệu chỉnh trình đơn"
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:185
|
|
msgid "&Edit Bookmarks"
|
|
msgstr "&Sửa Đánh Dấu"
|
|
|
|
#: ui/appletop_mnu.cpp:194
|
|
msgid "Panel Menu"
|
|
msgstr "Trình đơn Bảng"
|
|
|
|
#: ui/browser_dlg.cpp:39
|
|
msgid "Quick Browser Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình trình duyệt nhanh"
|
|
|
|
#: ui/browser_dlg.cpp:47
|
|
msgid "Button icon:"
|
|
msgstr "Biểu tượng nút:"
|
|
|
|
#: ui/browser_dlg.cpp:56
|
|
msgid "Path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn:"
|
|
|
|
#: ui/browser_dlg.cpp:63
|
|
msgid "&Browse..."
|
|
msgstr "&Duyệt..."
|
|
|
|
#: ui/browser_dlg.cpp:87
|
|
msgid "Select Folder"
|
|
msgstr "Chọn thư mục"
|
|
|
|
#: ui/browser_dlg.cpp:100
|
|
msgid "'%1' is not a valid folder."
|
|
msgstr "« %1 » không phải là một thư mục hợp lệ."
|
|
|
|
#: ui/browser_mnu.cpp:126 ui/browser_mnu.cpp:135
|
|
msgid "Failed to Read Folder"
|
|
msgstr "Lỗi đọc thư mục"
|
|
|
|
#: ui/browser_mnu.cpp:143
|
|
msgid "Not Authorized to Read Folder"
|
|
msgstr "Không có quyền đọc thư mục"
|
|
|
|
#: ui/browser_mnu.cpp:151
|
|
msgid "Open in File Manager"
|
|
msgstr "Mở trong bộ quản lý tập tin"
|
|
|
|
#: ui/browser_mnu.cpp:153
|
|
msgid "Open in Terminal"
|
|
msgstr "Mở trong thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ui/browser_mnu.cpp:299
|
|
msgid "More"
|
|
msgstr "Thêm"
|
|
|
|
#: ui/dirdrop_mnu.cpp:32
|
|
msgid "Add as &File Manager URL"
|
|
msgstr "Thêm dạng URL bộ quản lý tập tin"
|
|
|
|
#: ui/dirdrop_mnu.cpp:34
|
|
msgid "Add as Quick&Browser"
|
|
msgstr "Thêm dạng &bộ duyệt nhanh"
|
|
|
|
#: ui/exe_dlg.cpp:52 ui/exe_dlg.cpp:56
|
|
msgid "Non-TDE Application Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình ứng dụng khác TDE"
|
|
|
|
#: ui/exe_dlg.cpp:189
|
|
msgid ""
|
|
"The selected file is not executable.\n"
|
|
"Do you want to select another file?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã chọn tập tin không có khả năng thực hiện.\n"
|
|
"Bạn có muốn chọn tập tin khác không?"
|
|
|
|
#: ui/exe_dlg.cpp:190
|
|
msgid "Not Executable"
|
|
msgstr "Không có khả năng thực hiện"
|
|
|
|
#: ui/exe_dlg.cpp:190
|
|
msgid "Select Other"
|
|
msgstr "Chọn khác"
|
|
|
|
#: ui/k_mnu.cpp:197
|
|
msgid "All Applications"
|
|
msgstr "Mọi ứng dụng"
|
|
|
|
#: ui/k_mnu.cpp:199
|
|
msgid "Actions"
|
|
msgstr "Hành động"
|
|
|
|
#: ui/k_mnu.cpp:231
|
|
msgid "Quick Browser"
|
|
msgstr "Bộ duyệt nhanh"
|
|
|
|
#: ui/k_mnu.cpp:280
|
|
msgid "Run Command..."
|
|
msgstr "Chạy lệnh..."
|
|
|
|
#: ui/k_mnu.cpp:289
|
|
msgid "Switch User"
|
|
msgstr "Chuyển đổi người dùng"
|
|
|
|
#: ui/k_mnu.cpp:301
|
|
msgid "Save Session"
|
|
msgstr "Lưu phiên chạy"
|
|
|
|
#: ui/k_mnu.cpp:306
|
|
msgid "Lock Session"
|
|
msgstr "Khoá phiên chạy"
|
|
|
|
#: ui/k_mnu.cpp:311
|
|
msgid "Log Out..."
|
|
msgstr "Đăng xuất..."
|
|
|
|
#: ui/k_mnu.cpp:364
|
|
msgid "Lock Current && Start New Session"
|
|
msgstr "Khoá phiên chạy hiện thời và khởi chạy điều mới"
|
|
|
|
#: ui/k_mnu.cpp:365
|
|
msgid "Start New Session"
|
|
msgstr "Khởi động phiên chạy mới"
|
|
|
|
#: ui/k_mnu.cpp:397
|
|
msgid ""
|
|
"<p>You have chosen to open another desktop session."
|
|
"<br>The current session will be hidden and a new login screen will be "
|
|
"displayed."
|
|
"<br>An F-key is assigned to each session; F%1 is usually assigned to the first "
|
|
"session, F%2 to the second session and so on. You can switch between sessions "
|
|
"by pressing Ctrl, Alt and the appropriate F-key at the same time. Additionally, "
|
|
"the TDE Panel and Desktop menus have actions for switching between sessions.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Bạn đã chọn mở một phiên chạy màn hình nền thêm."
|
|
"<br>Phiên chạy hiện thời sẽ bị ẩn và màn hình đăng nhập mới sẽ được hiển thị."
|
|
"<br>Có một phím chức năng F được gán cho mỗi phiên chạy: F%1 thường được gán "
|
|
"cho phiên chạy thứ nhất, F%2 cho phiên chạy thứ hai v.v. Bạn có thể chuyển đổi "
|
|
"giữa hai phiên chạy bằng cách bấm đồng thời tổ hợp phím Ctrl+Alt+F(số) thích "
|
|
"hợp. Hơn nữa, những trình đơn Bảng và Môi trường chứa hành động chuyển đổi giữa "
|
|
"hai phiên chạy.</p>"
|
|
|
|
#: ui/k_mnu.cpp:408
|
|
msgid "Warning - New Session"
|
|
msgstr "Cảnh báo — Phiên chạy mới"
|
|
|
|
#: ui/k_mnu.cpp:409
|
|
msgid "&Start New Session"
|
|
msgstr "Khởi động phiên chạy &mới"
|
|
|
|
#: ui/quickbrowser_mnu.cpp:48
|
|
msgid "&Home Folder"
|
|
msgstr "T&hư mục chính"
|
|
|
|
#: ui/quickbrowser_mnu.cpp:53
|
|
msgid "&Root Folder"
|
|
msgstr "Thư mục &gốc"
|
|
|
|
#: ui/quickbrowser_mnu.cpp:58
|
|
msgid "System &Configuration"
|
|
msgstr "&Cấu hình hệ thống"
|
|
|
|
#: ui/recentapps.cpp:170
|
|
msgid "Recently Used Applications"
|
|
msgstr "Ứng dụng vừa dùng"
|
|
|
|
#: ui/recentapps.cpp:171
|
|
msgid "Most Used Applications"
|
|
msgstr "Ứng dụng thường dùng"
|
|
|
|
#. i18n: file ui/appletview.ui line 71
|
|
#: rc.cpp:12 ui/removeapplet_mnu.cpp:84 ui/removebutton_mnu.cpp:92
|
|
#: ui/removeextension_mnu.cpp:93
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "All"
|
|
msgstr "Tất cả"
|
|
|
|
#: ui/removecontainer_mnu.cpp:42
|
|
msgid "&Applet"
|
|
msgstr "&Tiểu dụng"
|
|
|
|
#: ui/removecontainer_mnu.cpp:44
|
|
msgid "Appli&cation"
|
|
msgstr "&Ứng dụng"
|
|
|
|
#: ui/removeextension_mnu.cpp:64
|
|
msgid "%1 (Top)"
|
|
msgstr "%1 (trên)"
|
|
|
|
#: ui/removeextension_mnu.cpp:67
|
|
msgid "%1 (Right)"
|
|
msgstr "%1 (phải)"
|
|
|
|
#: ui/removeextension_mnu.cpp:70
|
|
msgid "%1 (Bottom)"
|
|
msgstr "%1 (dưới)"
|
|
|
|
#: ui/removeextension_mnu.cpp:73
|
|
msgid "%1 (Left)"
|
|
msgstr "%1 (trái)"
|
|
|
|
#: ui/removeextension_mnu.cpp:76
|
|
msgid "%1 (Floating)"
|
|
msgstr "%1 (nổi)"
|
|
|
|
#: ui/service_mnu.cpp:262
|
|
msgid "No Entries"
|
|
msgstr "Không có mục"
|
|
|
|
#: ui/service_mnu.cpp:269
|
|
msgid "Add This Menu"
|
|
msgstr "Thêm trình đơn này"
|
|
|
|
#: ui/service_mnu.cpp:274
|
|
msgid "Add Non-TDE Application"
|
|
msgstr "Thêm ứng dụng khác TDE"
|
|
|
|
#: ui/service_mnu.cpp:314
|
|
msgid ""
|
|
"_: Entries in K-menu: %1 app name, %2 description\n"
|
|
"%1 - %2"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/service_mnu.cpp:324
|
|
msgid ""
|
|
"_: Entries in K-menu: %1 description, %2 app name\n"
|
|
"%1 (%2)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ui/service_mnu.cpp:488
|
|
msgid "Add Item to Desktop"
|
|
msgstr "Thêm mục vào màn hình nền"
|
|
|
|
#: ui/service_mnu.cpp:494
|
|
msgid "Add Item to Main Panel"
|
|
msgstr "Thêm mục vào Bảng chính"
|
|
|
|
#: ui/service_mnu.cpp:500
|
|
msgid "Edit Item"
|
|
msgstr "Sửa mục"
|
|
|
|
#: ui/service_mnu.cpp:506
|
|
msgid "Put Into Run Dialog"
|
|
msgstr "Để vào hộp thoại Chạy"
|
|
|
|
#: ui/service_mnu.cpp:515
|
|
msgid "Add Menu to Desktop"
|
|
msgstr "Thêm trình đơn vào màn hình nền"
|
|
|
|
#: ui/service_mnu.cpp:521
|
|
msgid "Add Menu to Main Panel"
|
|
msgstr "Thêm trình đơn vào Bảng chính"
|
|
|
|
#: ui/service_mnu.cpp:527
|
|
msgid "Edit Menu"
|
|
msgstr "Sửa trình đơn"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
#. i18n: file ui/appletview.ui line 35
|
|
#: rc.cpp:3
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Search:"
|
|
msgstr "Tìm &kiếm:"
|
|
|
|
#. i18n: file ui/appletview.ui line 54
|
|
#: rc.cpp:6
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "<qt>Type here some text to filter on the applet names and comments</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Hãy gõ vào đây đoạn cần lọc trong các tên tiểu dụng và chú thích.</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file ui/appletview.ui line 62
|
|
#: rc.cpp:9
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "S&how:"
|
|
msgstr "&Hiện:"
|
|
|
|
#. i18n: file ui/appletview.ui line 76
|
|
#: rc.cpp:15
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Applets"
|
|
msgstr "Tiểu dụng"
|
|
|
|
#. i18n: file ui/appletview.ui line 81
|
|
#: rc.cpp:18
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Special Buttons"
|
|
msgstr "Nút đặc biệt"
|
|
|
|
#. i18n: file ui/appletview.ui line 96
|
|
#: rc.cpp:21
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "<qt>Select here the only applet category that you want to show</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Ở đây hãy chọn phân loại tiểu dụng duy nhất bạn muốn hiển thị.</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file ui/appletview.ui line 123
|
|
#: rc.cpp:24
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>This is the applet list. Select an applet and click on <b>Add to panel</b> "
|
|
"to add it</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Đây là danh sách các tiểu dụng. Hãy chọn tiểu dụng rồi nhấn vào <b>"
|
|
"Thêm vào Bảng</b> để thêm nó.</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file ui/appletview.ui line 156
|
|
#: rc.cpp:27
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Add to Panel"
|
|
msgstr "Thêm vào B&ảng"
|
|
|
|
#. i18n: file ui/nonTDEButtonSettings.ui line 30
|
|
#: rc.cpp:33 rc.cpp:58
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Enter the name of the executable file to be run when this button is selected. "
|
|
"If it is not in your $PATH then you will need to provide an absolute path."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhập tên của tập tin thực hiện được cần chạy khi cái nút này được chọn. Nếu "
|
|
"tập tin này không nằm trong đường dẫn thực hiện mặc định $PATH của bạn, bạn cần "
|
|
"phải cung cấp đường dẫn tuyệt đối (từ đĩa)."
|
|
|
|
#. i18n: file ui/nonTDEButtonSettings.ui line 38
|
|
#: rc.cpp:36
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Co&mmand line arguments (optional):"
|
|
msgstr "Đối số &dòng lệnh (nếu chọn):"
|
|
|
|
#. i18n: file ui/nonTDEButtonSettings.ui line 46
|
|
#: rc.cpp:39 rc.cpp:50
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Enter any command line options that should be passed to the command here.\n"
|
|
"\n"
|
|
"<i>Example</i>: For the command `rm -rf` enter \"-rf\" in this text box."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhập vào đây tùy chọn dòng lệnh nào nên được gởi cho lệnh.\n"
|
|
"\n"
|
|
"<i>Thí dụ</i> : đối với lệnh « rm -rf », nhập « -rf » vào hộp chữ này."
|
|
|
|
#. i18n: file ui/nonTDEButtonSettings.ui line 54
|
|
#: rc.cpp:44
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Run in a &terminal window"
|
|
msgstr "Chạy trong cửa sổ &thiết bị cuối"
|
|
|
|
#. i18n: file ui/nonTDEButtonSettings.ui line 57
|
|
#: rc.cpp:47
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Select this option if the command is a command line application and you wish to "
|
|
"be able to see its output when run."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy bật tùy chọn này nếu lệnh đó là ứng dụng dòng lệnh và bạn muốn xem kết xuất "
|
|
"khi nó chạy."
|
|
|
|
#. i18n: file ui/nonTDEButtonSettings.ui line 75
|
|
#: rc.cpp:55
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Executable:"
|
|
msgstr "Có khả năng thực hi&ện:"
|
|
|
|
#. i18n: file ui/nonTDEButtonSettings.ui line 97
|
|
#: rc.cpp:61 rc.cpp:67 rc.cpp:73 rc.cpp:76
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enter the name you would like to appear for this button here."
|
|
msgstr "Hãy nhập vào đây tên nên xuất hiện cho cái nút này."
|
|
|
|
#. i18n: file ui/nonTDEButtonSettings.ui line 105
|
|
#: rc.cpp:64
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Button title:"
|
|
msgstr "Tựa &nút:"
|
|
|
|
#. i18n: file ui/nonTDEButtonSettings.ui line 167
|
|
#: rc.cpp:70
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Description:"
|
|
msgstr "&Mô tả :"
|
|
|
|
#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 14
|
|
#: rc.cpp:79
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Whether this panel actually exists or not. Primarily to work around the fact "
|
|
"that TDEConfigXT won't write a config file unless there is at least one "
|
|
"non-default entry."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bảng này tồn tại không. Chính để chỉnh sửa trường hợp TDEConfigXT sẽ không "
|
|
"ghi tập tin cấu hình nếu không có mục nhập mặc định nào."
|
|
|
|
#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 18
|
|
#: rc.cpp:82
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "The position of the panel"
|
|
msgstr "Ví trí của bảng điều khiển"
|
|
|
|
#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 25
|
|
#: rc.cpp:85
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "The alignment of the panel"
|
|
msgstr "Cách canh hàng của bảng điều khiển"
|
|
|
|
#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 32
|
|
#: rc.cpp:88
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Primary xinerama screen"
|
|
msgstr "Màn hình Xinerama chính"
|
|
|
|
#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 37
|
|
#: rc.cpp:91
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Hide button size"
|
|
msgstr "Ẩn cỡ nút"
|
|
|
|
#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 44
|
|
#: rc.cpp:94
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show left panel hide button"
|
|
msgstr "Hiện nút ẩn bảng trái"
|
|
|
|
#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 49
|
|
#: rc.cpp:97
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show right panel hide button"
|
|
msgstr "Hiện nút ẩn bảng phải"
|
|
|
|
#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 54
|
|
#: rc.cpp:100
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Auto hide panel"
|
|
msgstr "Ẩn tự động bảng"
|
|
|
|
#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 59
|
|
#: rc.cpp:103
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enable auto hide"
|
|
msgstr "Bật ẩn tự động"
|
|
|
|
#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 64
|
|
#: rc.cpp:106
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Delay before auto hide"
|
|
msgstr "Hoãn trước khi ẩn tự động"
|
|
|
|
#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 69
|
|
#: rc.cpp:109
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "The trigger location for unhides"
|
|
msgstr "Vị trí gây nên bỏ ẩn"
|
|
|
|
#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 76
|
|
#: rc.cpp:112
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enable background hiding"
|
|
msgstr "Bật ẩn nền"
|
|
|
|
#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 81
|
|
#: rc.cpp:115
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Animate panel hiding"
|
|
msgstr "Hoạt cảnh bảng đang ẩn"
|
|
|
|
#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 86
|
|
#: rc.cpp:118
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Panel hiding animation speed"
|
|
msgstr "Tốc độ hoạt cảnh bảng đang ẩn"
|
|
|
|
#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 91
|
|
#: rc.cpp:121
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Length in percentage"
|
|
msgstr "Độ dài theo phần trăm"
|
|
|
|
#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 98
|
|
#: rc.cpp:124
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Expand as required to fit contents"
|
|
msgstr "Bung để vừa khít nội dung"
|
|
|
|
#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 103
|
|
#: rc.cpp:127
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Size"
|
|
msgstr "Cỡ"
|
|
|
|
#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 108
|
|
#: rc.cpp:130
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Custom size"
|
|
msgstr "Cỡ tự chọn"
|