You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
gwenview-i18n/vi/messages/gwenview.po

1736 lines
43 KiB

12 years ago
# Vietnamese translation for Gwenview.
# Copyright © 2007 KDE i18n Project for Vietnamese.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gwenview KDE3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2007-08-31 10:39+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2007-07-08 22:54+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.4a6\n"
#: app/dirviewcontroller.cpp:95 app/mainwindow.cpp:498
msgid "New Folder..."
msgstr "Thư mục mới..."
#: app/dirviewcontroller.cpp:97
msgid "Rename..."
msgstr "Thay tên..."
#. i18n: file ./app/configslideshowpage.ui line 43
#: app/main.cpp:37 rc.cpp:176
#, no-c-format
msgid "Start in fullscreen mode"
msgstr "Khởi chạy trong chế độ toàn màn hình"
#: app/main.cpp:38
msgid "Filter by file type"
msgstr "Lọc theo kiểu tập tin"
#: app/main.cpp:39
msgid "Filter by file pattern (*.jpg, 01*...)"
msgstr "Lọc theo mẫu tập tin (*.jpg, 01*...)"
#: app/main.cpp:40
msgid "Only show files newer or equal to <date>"
msgstr "Chỉ hiển thị các tập tin mới hơn hay có ngày tháng <date>"
#: app/main.cpp:41
msgid "Only show files older or equal to <date>"
msgstr "Chỉ hiển thị các tập tin cũ hơn hay có ngày tháng <date>"
#: app/main.cpp:42
msgid "A starting file or folder"
msgstr "Tập tin hay thư mục bắt đầu"
#: app/main.cpp:108
msgid "Gwenview"
msgstr "Gwenview"
#: app/main.cpp:109
msgid "An image viewer for KDE"
msgstr "Bộ xem và duyệt ảnh cho KDE."
#: app/main.cpp:111
msgid "Main developer"
msgstr "Nhà phát triển chính"
#: app/main.cpp:112
msgid "Developer"
msgstr "Nhà phát triển"
#: app/main.cpp:114
msgid "Fast JPEG thumbnail generation (v0.13.0)"
msgstr "Tạo ra ảnh mẫu JPEG nhanh (v0.13.0)"
#: app/main.cpp:115
msgid ""
"Address bar (v0.16.0)\n"
"History support (v1.0.0)"
msgstr ""
"Thanh địa chỉ (v0.16.0)\n"
"Hỗ trợ lịch sử (v1.0.0)"
#: app/main.cpp:116
msgid "File operation patch (v0.9.2)"
msgstr "Đắp vá thao tác tập tin (v0.9.2)"
#: app/main.cpp:117
msgid ""
"Fixed crash when trying to generate a thumbnail for a broken JPEG file "
"(v0.16.0)"
msgstr ""
"Sửa chữa sự sụp đổ khi thử tạo ra ảnh mẫu cho tập tin JPEG bị hỏng (v0.16.0)"
#: app/main.cpp:118
msgid "Fixed compilation on KDE 3.0 (v0.16.1)"
msgstr "Sửa chữa sự biên dịch trên KDE 3.0 (v0.16.1)"
#: app/main.cpp:119
msgid "First RPM spec file"
msgstr "Tập tin đặc tả RPM đầu"
#: app/main.cpp:120
msgid "Toolbar layout patch for RTL languages (v0.16.0)"
msgstr ""
"Đắp vá bố trí thanh công cụ cho các ngôn ngữ viết từ bên phải-sang-trái "
"(v0.16.0)"
#: app/main.cpp:121
msgid "Printing support (v1.0.0)"
msgstr "Hỗ trợ khả năng in (v1.0.0)"
#: app/main.cpp:122
msgid ""
"File info view (v1.0.0)\n"
"Patch to toggle auto-zoom on click (v1.0.0)"
msgstr ""
"Ô xem thông tin tập tin (v1.0.0)\n"
"Đắp vá bật/tắt tự động thu phóng khi nhấn vào (v1.0.0)"
#: app/main.cpp:123
msgid "Configurable mouse wheel behavior (v1.1.1)"
msgstr "Khả năng cấu hình ứng xử bánh xe trên con chuột (v1.1.1)"
#: app/main.cpp:124
msgid ""
"Option to prevent Gwenview from automatically loading the first image of a "
"folder (v0.15.0)"
msgstr "Tùy chọn ngăn cản Gwenview tự động nạp ảnh đầu của thư mục (v0.15.0)"
#: app/main.cpp:125
msgid ""
"Fixed thumbnail generation to share the thumbnail folder of Konqueror v3 "
"(v0.15.0)"
msgstr ""
"Sửa chữa sự tạo ra ảnh mẫu để chia sẻ thư mục ảnh mẫu của Konqueror v3 "
"(v0.15.0)"
#: app/main.cpp:126
msgid "Patch for mouse navigation (v0.7.0)"
msgstr "Đắp vá duyệt qua bằng con chuột (v0.7.0)"
#: app/main.cpp:127
msgid "Integration in Konqueror folder context menu"
msgstr "Hợp nhất trong trình đơn ngữ cảnh thư mục Konqueror"
#: app/bookmarkdialog.cpp:69
msgid "Add/Edit Bookmark Folder"
msgstr "Thêm/Sửa thư mục liên kết lưu"
#: app/bookmarkdialog.cpp:72
msgid "Add/Edit Bookmark"
msgstr "Thêm/Sửa liên kết lưu"
#. i18n: file ./app/configimagelistpage.ui line 16
#: app/configdialog.cpp:124 rc.cpp:128
#, no-c-format
msgid "Configure Image List"
msgstr "Cấu hình danh sách ảnh"
#: app/configdialog.cpp:124
msgid "Image List"
msgstr "Danh sách ảnh"
#. i18n: file ./app/configimageviewpage.ui line 16
#: app/configdialog.cpp:128 rc.cpp:82
#, no-c-format
msgid "Configure Image View"
msgstr "Cấu hình ô xem ảnh"
#: app/configdialog.cpp:128
msgid "Image View"
msgstr "Xem ảnh"
#. i18n: file ./app/configfullscreenpage.ui line 16
#: app/configdialog.cpp:132 rc.cpp:16
#, no-c-format
msgid "Configure Full Screen Mode"
msgstr "Cấu hình chế độ toàn màn hình"
#: app/configdialog.cpp:132
msgid "Full Screen"
msgstr "Toàn màn hình"
#. i18n: file ./app/configfileoperationspage.ui line 16
#: app/configdialog.cpp:136 rc.cpp:190
#, no-c-format
msgid "Configure File Operations"
msgstr "Cấu hình thao tác tập tin"
#: app/configdialog.cpp:136
msgid "File Operations"
msgstr "Thao tác tập tin"
#: app/configdialog.cpp:140
msgid "SlideShow"
msgstr "Chiếu ảnh"
#: app/configdialog.cpp:147
msgid "Configure KIPI Plugins"
msgstr "Cấu hình phần bổ sung KIPI"
#: app/configdialog.cpp:147
msgid "KIPI Plugins"
msgstr "Phần bổ sung KIPI"
#. i18n: file ./app/configmiscpage.ui line 16
#: app/configdialog.cpp:154 rc.cpp:53
#, no-c-format
msgid "Miscellaneous Settings"
msgstr "Thiết lập lặt vặt"
#: app/configdialog.cpp:154
msgid "Misc"
msgstr "Lặt vặt"
#: app/configdialog.cpp:250
#, c-format
msgid "Cache size is %1"
msgstr "Cỡ bộ nhớ tạm là %1"
#: app/configdialog.cpp:257
msgid "/path/to/some/image.jpg"
msgstr "/đường/dẫn/đến/ảnh.jpg"
#: app/configdialog.cpp:260
msgid "A comment"
msgstr "Ghi chú"
#: app/configdialog.cpp:278
msgid "Cache is already empty."
msgstr "Bộ nhớ tạm đã rỗng."
#: app/configdialog.cpp:283
msgid ""
"Are you sure you want to empty the thumbnail cache? This will delete the folder "
"<b>%1</b>."
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn đổ bộ nhớ tạm ảnh mẫu không? Việc này sẽ xoá thư mục <b>%1</b>"
"."
#: app/configdialog.cpp:293 app/configdialog.cpp:303
msgid "Cache emptied."
msgstr "Bộ nhớ tạm bị đổ."
#: app/kipiinterface.cpp:166
msgid "%1 (Selected Images)"
msgstr "%1 (Ảnh đã chọn)"
#: app/bookmarkviewcontroller.cpp:209
msgid ""
"_: Add a bookmark (keep it short)\n"
"Add"
msgstr "Thêm"
#: app/bookmarkviewcontroller.cpp:212
msgid ""
"_: Remove a bookmark (keep it short)\n"
"Remove"
msgstr "Bỏ"
#: app/bookmarkviewcontroller.cpp:296
msgid "Add Bookmark..."
msgstr "Thêm liên kết lưu..."
#: app/bookmarkviewcontroller.cpp:298
msgid "Add Bookmark Folder..."
msgstr "Thêm thư mục liên kết lưu..."
#: app/bookmarkviewcontroller.cpp:303
msgid "Edit..."
msgstr "Sửa..."
#: app/bookmarkviewcontroller.cpp:394
msgid ""
"Are you sure you want to delete the bookmark folder <b>%1</b>?"
"<br>This will delete the folder and all the bookmarks in it."
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn xoá thư mục liên kết lưu <b>%1</b>?"
"<br>Việc này sẽ xoá thư mục và tất cả các liên kết lưu nằm trong nó."
#: app/bookmarkviewcontroller.cpp:396
msgid "Delete Bookmark &Folder"
msgstr "Xoá thư mục liên kết lưu"
#: app/bookmarkviewcontroller.cpp:398
msgid "Are you sure you want to delete the bookmark <b>%1</b>?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá liên kết lưu <b>%1</b> không?"
#: app/bookmarkviewcontroller.cpp:400
msgid "Delete &Bookmark"
msgstr "Xoá &liên kết lưu"
#: app/metaedit.cpp:77
msgid "No image selected."
msgstr "Chưa chọn ảnh."
#: app/metaedit.cpp:82
msgid "This image cannot be commented."
msgstr "Không thể ghi chú về ảnh này."
#: app/metaedit.cpp:110
msgid "Type here to add a comment to this image."
msgstr "Gõ vào đây để thêm ghi chú vào ảnh này."
#: app/metaedit.cpp:113
msgid "No comment available."
msgstr "Không có ghi chú sẵn sàng."
#: app/mainwindow.cpp:493 gvcore/imageviewcontroller.cpp:506
msgid "External Tools"
msgstr "Công cụ bên ngoài"
#: app/mainwindow.cpp:771
msgid ""
"You are about to revert the window setup to factory defaults, are you sure?"
msgstr ""
"Bạn sắp hoàn nguyên thiết lập cửa sổ về các giá trị mặc định gốc: bạn có chắc "
"chưa?"
#: app/mainwindow.cpp:773 app/mainwindow.cpp:1005
msgid "Reset"
msgstr "Đặt lại"
#: app/mainwindow.cpp:809
msgid "%1/%2"
msgstr "%1/%2"
#: app/mainwindow.cpp:811
msgid "No images"
msgstr "Không có ảnh"
#: app/mainwindow.cpp:819
msgid "%1 x %2 pixels"
msgstr "%1 × %2 điểm ảnh"
#: app/mainwindow.cpp:889
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#: app/mainwindow.cpp:896 app/mainwindow.cpp:901
msgid "Folders"
msgstr "Thư mục"
#: app/mainwindow.cpp:915
msgid "Image Comment"
msgstr "Ghi chú ảnh"
#: app/mainwindow.cpp:939
msgid ""
"<qt><b>Configuration update</b>"
"<br>Due to some changes in the dock behavior, your old dock configuration has "
"been discarded. Please adjust your docks again.</qt>"
msgstr ""
"<qt><b>Cập nhật cấu hình</b>"
"<br>Do một số thay đổi trong ứng xử neo, cấu hình neo cũ của bạn đã bị hủy. Hãy "
"điều chỉnh lại các neo.</qt>"
#: app/mainwindow.cpp:967
msgid "Browse"
msgstr "Duyệt"
#: app/mainwindow.cpp:970
msgid "View Image"
msgstr "Xem ảnh"
#: app/mainwindow.cpp:978
msgid "&Rename..."
msgstr "Tha&y tên..."
#: app/mainwindow.cpp:979
msgid "&Copy To..."
msgstr "&Chép vào..."
#: app/mainwindow.cpp:980
msgid "&Move To..."
msgstr "Chu&yển tới..."
#: app/mainwindow.cpp:981
msgid "&Link To..."
msgstr "&Liên kết tới..."
#: app/mainwindow.cpp:987 gvdirpart/gvdirpart.cpp:89
#: gvimagepart/gvimagepart.cpp:118
msgid "Rotate &Left"
msgstr "Xoay t&rái"
#: app/mainwindow.cpp:988 gvdirpart/gvdirpart.cpp:90
#: gvimagepart/gvimagepart.cpp:119
msgid "Rotate &Right"
msgstr "Xoay &phải"
#: app/mainwindow.cpp:989
msgid "&Mirror"
msgstr "&Nhân bản"
#: app/mainwindow.cpp:990
msgid "&Flip"
msgstr "&Lật"
#: app/mainwindow.cpp:997
msgid "Slide Show"
msgstr "Chiếu ảnh"
#: app/mainwindow.cpp:1001
msgid "Up"
msgstr "Lên"
#: app/mainwindow.cpp:1002
msgid "Home"
msgstr "Nhà"
#: app/mainwindow.cpp:1012 gvcore/externaltoolcontext.cpp:74
msgid "Configure External Tools..."
msgstr "Cấu hình công cụ bên ngoài..."
#: app/mainwindow.cpp:1097
#, c-format
msgid "Hide %1"
msgstr "Ẩn %1"
#: app/mainwindow.cpp:1099
#, c-format
msgid "Show %1"
msgstr "Hiện %1"
#: app/mainwindow.cpp:1229
msgid "Location Bar"
msgstr "Thanh vị trí"
#: app/mainwindow.cpp:1235
msgid "Clear Location Bar"
msgstr "Xoá thanh vị trí"
#: app/mainwindow.cpp:1240
msgid "L&ocation:"
msgstr "&Vị trí: "
#: app/mainwindow.cpp:1245
msgid "Go"
msgstr "Tới"
#: app/mainwindow.cpp:1323
msgid "No Plugin"
msgstr "Không có phần bổ sung"
#: app/mainwindow.cpp:1344
msgid "No KIPI support"
msgstr "Không hỗ trợ KIPI"
#: _translatorinfo.cpp:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
#: gvdirpart/gvdirpart.cpp:119
msgid "Slide Show..."
msgstr "Chiếu ảnh..."
#: gvdirpart/gvdirpart.cpp:120
msgid "Stop Slide Show"
msgstr "Dừng chiếu ảnh"
#: gvdirpart/gvdirpart.cpp:143
msgid "GVDirPart"
msgstr "GVDirPart"
#: gvdirpart/gvdirpart.cpp:144
msgid "Image Browser"
msgstr "Bộ duyệt ảnh"
#. i18n: file ./gvcore/printdialogpagebase.ui line 313
#: gvcore/printdialog.cpp:48 gvcore/printdialog.cpp:59 rc.cpp:382
#, no-c-format
msgid "Millimeters"
msgstr "Mili-mét"
#. i18n: file ./gvcore/printdialogpagebase.ui line 318
#: gvcore/printdialog.cpp:50 gvcore/printdialog.cpp:61 rc.cpp:385
#, no-c-format
msgid "Centimeters"
msgstr "Cen-ti-mét"
#. i18n: file ./gvcore/printdialogpagebase.ui line 323
#: gvcore/printdialog.cpp:63 rc.cpp:388
#, no-c-format
msgid "Inches"
msgstr "Insơ"
#. i18n: file ./gvcore/printdialogpagebase.ui line 59
#: gvcore/printdialog.cpp:174 gvcore/printdialog.cpp:202 rc.cpp:339
#, no-c-format
msgid "Central-Left"
msgstr "Giữa-trái"
#. i18n: file ./gvcore/printdialogpagebase.ui line 69
#: gvcore/printdialog.cpp:176 gvcore/printdialog.cpp:204 rc.cpp:345
#, no-c-format
msgid "Central-Right"
msgstr "Giữa-phải"
#. i18n: file ./gvcore/printdialogpagebase.ui line 44
#: gvcore/printdialog.cpp:178 gvcore/printdialog.cpp:206 rc.cpp:330
#, no-c-format
msgid "Top-Left"
msgstr "Trên-trái"
#. i18n: file ./gvcore/printdialogpagebase.ui line 54
#: gvcore/printdialog.cpp:180 gvcore/printdialog.cpp:208 rc.cpp:336
#, no-c-format
msgid "Top-Right"
msgstr "Trên-phải"
#. i18n: file ./gvcore/printdialogpagebase.ui line 74
#: gvcore/printdialog.cpp:182 gvcore/printdialog.cpp:210 rc.cpp:348
#, no-c-format
msgid "Bottom-Left"
msgstr "Dưới-trái"
#. i18n: file ./gvcore/printdialogpagebase.ui line 84
#: gvcore/printdialog.cpp:184 gvcore/printdialog.cpp:212 rc.cpp:354
#, no-c-format
msgid "Bottom-Right"
msgstr "Dưới-phải"
#. i18n: file ./gvcore/printdialogpagebase.ui line 49
#: gvcore/printdialog.cpp:186 gvcore/printdialog.cpp:214 rc.cpp:333
#, no-c-format
msgid "Top-Central"
msgstr "Trên-giữa"
#. i18n: file ./gvcore/printdialogpagebase.ui line 79
#: gvcore/printdialog.cpp:188 gvcore/printdialog.cpp:216 rc.cpp:351
#, no-c-format
msgid "Bottom-Central"
msgstr "Dưới-giữa"
#. i18n: file ./gvcore/printdialogpagebase.ui line 64
#: gvcore/printdialog.cpp:219 rc.cpp:342
#, no-c-format
msgid "Central"
msgstr "Giữa"
#: gvcore/deletedialog.cpp:44
msgid "About to delete selected files"
msgstr "Sắp xoá các tập tin đã chọn"
#: gvcore/deletedialog.cpp:46
msgid "&Send to Trash"
msgstr "Chu&yển vào Rác"
#: gvcore/deletedialog.cpp:67
#, c-format
msgid ""
"_n: <b>1</b> item selected.\n"
"<b>%n</b> items selected."
msgstr "<b>%n</b> mục đã chọn."
#: gvcore/deletedialog.cpp:90
msgid ""
"_n: <qt>This item will be <b>permanently deleted</b> from your hard disk.</qt>\n"
"<qt>These items will be <b>permanently deleted</b> from your hard disk.</qt>"
msgstr ""
"<qt>Những mục này sẽ <b>bị xoá hoàn toàn</b> khỏi đĩa cứng của bạn.</qt>"
#: gvcore/deletedialog.cpp:97
msgid ""
"_n: <qt>This item will be moved to the trash bin.</qt>\n"
"<qt>These items will be moved to the trash bin.</qt>"
msgstr "<qt>Những mục này sẽ bị di chuyển vào Sọt Rác.</qt>"
#: gvcore/documentanimatedloadedimpl.cpp:94
msgid "Sorry, cannot save animated images."
msgstr "Tiếc là không thể lưu ảnh hoạt cảnh."
#. i18n: file ./gvcore/externaltooldialogbase.ui line 78
#: gvcore/filedetailview.cpp:82 rc.cpp:256 rc.cpp:395
#, no-c-format
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: gvcore/filedetailview.cpp:83
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: gvcore/filedetailview.cpp:84
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#: gvcore/filedetailview.cpp:85
msgid "Permissions"
msgstr "Quyền hạn"
#: gvcore/filedetailview.cpp:86
msgid "Owner"
msgstr "Sở hữu"
#: gvcore/filedetailview.cpp:87
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
#: gvcore/documentloadedimpl.cpp:83
msgid "Gwenview cannot write files in this format."
msgstr "Gwenview không thể ghi tập tin theo định dạng này."
#: gvcore/documentloadedimpl.cpp:109
msgid "This is a circular link."
msgstr "Đây là một liên kết vòng lặp."
#: gvcore/documentloadedimpl.cpp:119
msgid "This file is read-only."
msgstr "Tập tin này là chỉ-đọc."
#: gvcore/documentloadedimpl.cpp:136
msgid "The %1 folder is read-only."
msgstr "Thư mục %1 là chỉ-đọc."
#: gvcore/documentloadedimpl.cpp:154
#, c-format
msgid ""
"Could not create a temporary file.\n"
"Reason: %1."
msgstr ""
"Không thể tạo tập tin tạm thời.\n"
"Lý do : %1"
#: gvcore/documentloadedimpl.cpp:164
#, c-format
msgid ""
"Saving image to a temporary file failed.\n"
"Reason: %1."
msgstr ""
"Lỗi lưu ảnh vào tập tin tạm thời.\n"
"Lý do : %1"
#: gvcore/documentloadedimpl.cpp:175
#, c-format
msgid "Could not write to %1."
msgstr "Không thể ghi vào %1."
#: gvcore/documentloadedimpl.cpp:179
#, c-format
msgid "Could not upload the file to %1."
msgstr "Không thể tải tập tin lên %1."
#: gvcore/documentloadedimpl.cpp:192
msgid "An error happened while saving."
msgstr "Gặp lỗi khi lưu."
#: gvcore/bcgdialog.cpp:46 gvcore/imageview.cpp:366
msgid "Adjust Brightness/Contrast/Gamma"
msgstr "Chỉnh độ sáng/tương phản/gamma"
#: gvcore/externaltooldialog.cpp:139
msgid "The tool name cannot be empty"
msgstr "Tên công cụ không thể rỗng"
#: gvcore/externaltooldialog.cpp:147
msgid "There is already a tool named \"%1\""
msgstr "Một công cụ tên « %1 » đã có."
#: gvcore/externaltooldialog.cpp:325
msgid "<Unnamed tool>"
msgstr "<Công cụ không tên>"
#: gvcore/fileopobject.cpp:111
msgid "Copy File"
msgstr "Chép tập tin"
#: gvcore/fileopobject.cpp:114
msgid "Select Folder Where Files Will be Copied"
msgstr "Hãy chọn thư mục vào đó cần sao chép các tập tin"
#: gvcore/fileopobject.cpp:143
msgid "Link File"
msgstr "Liên kết tập tin"
#: gvcore/fileopobject.cpp:146
msgid "Select Folder Where the Files Will be Linked"
msgstr "Hãy chọn thư mục vào đó cần liên kết các tập tin"
#: gvcore/fileopobject.cpp:172
msgid "Move File"
msgstr "Di chuyển tập tin"
#: gvcore/fileopobject.cpp:175
msgid "Select Folder Where Files Will be Moved"
msgstr "Hãy chọn thư mục vào đó cần di chuyển các tập tin"
#: gvcore/fileopobject.cpp:193
msgid "Creating Folder"
msgstr "Đang tạo thư mục"
#: gvcore/fileopobject.cpp:194
msgid "Enter the name of the new folder:"
msgstr "Hãy nhập vào tên của thư mục mới:"
#: gvcore/fileopobject.cpp:195
msgid "Create Folder"
msgstr "Tạo thư mục"
#: gvcore/fileopobject.cpp:258
msgid "Do you really want to trash these files?"
msgstr "Bạn thực sự muốn xoá các tập tin này không?"
#: gvcore/fileopobject.cpp:258
msgid ""
"_: Trash used as a verb\n"
"Trash Files"
msgstr "Xoá tập tin"
#: gvcore/fileopobject.cpp:258 gvcore/fileopobject.cpp:262
msgid ""
"_: Trash used as a verb\n"
"&Trash"
msgstr "&Xoá"
#: gvcore/fileopobject.cpp:262
msgid "<p>Do you really want to move <b>%1</b> to the trash?</p>"
msgstr "<qt>Bạn thực sự muốn di chuyển <b>%1</b> vào Sọt Rác không?</qt>"
#: gvcore/fileopobject.cpp:262
msgid ""
"_: Trash used as a verb\n"
"Trash File"
msgstr "Xoá tập tin"
#: gvcore/fileopobject.cpp:283
msgid "Do you really want to delete these files?"
msgstr "Bạn thực sự muốn xoá các tập tin này không?"
#: gvcore/fileopobject.cpp:284
msgid "Delete Files"
msgstr "Xoá tập tin"
#: gvcore/fileopobject.cpp:290
msgid "<p>Do you really want to delete <b>%1</b>?</p>"
msgstr "<p>Bạn thật sự muốn xoá <b>« %1 »</b> không?</p>"
#: gvcore/fileopobject.cpp:291
msgid "Delete File"
msgstr "Xoá tập tin"
#: gvcore/fileopobject.cpp:311
msgid "Renaming File"
msgstr "Đang thay tên tập tin"
#: gvcore/fileopobject.cpp:312
msgid "<p>Rename file <b>%1</b> to:</p>"
msgstr "<p>Thay tên tập tin <b>%1</b> thành:</p>:"
#: gvcore/fileopobject.cpp:313
msgid "&Rename"
msgstr "&Thay tên"
#: gvcore/fileoperation.cpp:95
msgid "&Move Here"
msgstr "Chu&yển vào đây"
#: gvcore/fileoperation.cpp:97
msgid "&Copy Here"
msgstr "&Chép vào đây"
#: gvcore/fileoperation.cpp:99
msgid "&Link Here"
msgstr "&Liên kết vào đây"
#: gvcore/imageview.cpp:328
msgid "Fit to &Window"
msgstr "&Vừa khít cửa sổ"
#: gvcore/imageview.cpp:331
msgid "Fit to &Width"
msgstr "Vừa khít độ &rộng"
#: gvcore/imageview.cpp:334
msgid "Fit to &Height"
msgstr "Vừa khít độ &cao"
#: gvcore/imageview.cpp:345
msgid "&Lock Zoom"
msgstr "&Khoá thu phóng"
#: gvcore/imageview.cpp:368
msgid "Increase Gamma"
msgstr "Tăng gamma"
#: gvcore/imageview.cpp:370
msgid "Decrease Gamma"
msgstr "Giảm gamma"
#: gvcore/imageview.cpp:372
msgid "Increase Brightness"
msgstr "Tăng độ sáng"
#: gvcore/imageview.cpp:374
msgid "Decrease Brightness"
msgstr "Giảm độ sáng"
#: gvcore/imageview.cpp:376
msgid "Increase Contrast"
msgstr "Tăng độ tương phản"
#: gvcore/imageview.cpp:378
msgid "Decrease Contrast"
msgstr "Giảm độ tương phản"
#: gvcore/document.cpp:447
msgid "The image will not fit on the page, what do you want to do?"
msgstr "Ảnh này không vừa trang: bạn có muốn làm gì vậy?"
#: gvcore/document.cpp:449
msgid "Shrink"
msgstr "Thu nhỏ"
#: gvcore/document.cpp:534
msgid ""
"<qt>The image <b>%1</b> has been modified, do you want to save the changes?</qt>"
msgstr ""
"<qt>Ảnh <b>%1</b> bị sửa đổi: bạn có muốn lưu các thay đổi này không?</qt>"
#: gvcore/document.cpp:608
#, c-format
msgid "Could not save the image to %1."
msgstr "Không thể lưu ảnh vào %1."
#: gvcore/captionformatter.cpp:33
msgid "(No comment)"
msgstr "(Không ghi chú)"
#: gvcore/documentimpl.cpp:95
msgid "No document to save"
msgstr "Không có tài liệu cần lưu"
#: gvcore/imagesavedialog.cpp:56
msgid "Format:"
msgstr "Định dạng:"
#: gvcore/externaltoolcontext.cpp:70
msgid "Other..."
msgstr "Khác..."
#. i18n: file ./gvcore/externaltooldialogbase.ui line 283
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:222 rc.cpp:294
#, no-c-format
msgid "All files"
msgstr "Mọi tập tin"
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:223
msgid "Images only"
msgstr "Chỉ ảnh"
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:224
msgid "Videos only"
msgstr "Chỉ ảnh động"
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:230
msgid "More"
msgstr "Thêm"
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:277
msgid "&First"
msgstr "Đầ&u"
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:281
msgid "&Last"
msgstr "&Cuối"
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:289
msgid "&Next"
msgstr "&Kế"
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:293
msgid "&Previous Folder"
msgstr "Thư mục t&rước"
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:297
msgid "&Next Folder"
msgstr "Thư mục &kế"
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:301
msgid "&First Sub Folder"
msgstr "Thư mục con đầ&u"
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:304
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:306
msgid "Thumbnails with Info on Side"
msgstr "Mẫu ảnh có thông tin bên cạnh"
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:308
msgid "Thumbnails with Info on Bottom"
msgstr "Mẫu ảnh có thông tin bên dưới"
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:321
msgid "Thumbnail Size"
msgstr "Cỡ ảnh mẫu"
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:325
msgid "Show &Hidden Files"
msgstr "Hiện các tập tin ẩ&n"
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:327
msgid "Sort"
msgstr "Sắp xếp"
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:329
msgid "By Name"
msgstr "Theo tên"
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:329
msgid "By Date"
msgstr "Theo ngày"
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:329
msgid "By Size"
msgstr "Theo cỡ"
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:333
msgid "Descending"
msgstr "Giảm dần"
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:418
msgid "Edit Thumbnail Details..."
msgstr "Sửa chi tiết ảnh mẫu..."
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:750
#, c-format
msgid "Thumbnail size: %1x%2"
msgstr "Cỡ ảnh mẫu: %1 × %2"
#: gvcore/imageviewtools.cpp:130
msgid ""
"Left click to zoom in, right click to zoom out. You can also use the mouse "
"wheel."
msgstr ""
"Nhấn-trái để phóng to, nhấn-phải để thu nhỏ. Cũng có thể sử dụng bánh xe trên "
"con chuột."
#: gvcore/imageviewtools.cpp:209
msgid ""
"Drag to move the image, middle-click to toggle auto-zoom. Hold the Control key "
"to switch to the zoom tool."
msgstr ""
"Kéo để di chuyển ảnh, nhấn-giữa để bật/tắt tự động thu phóng. Ấn giữ phím Ctrl "
"để chuyển đổi sang công cụ thu phóng."
#: gvcore/documentjpegloadedimpl.cpp:103
msgid "Could not save this JPEG file."
msgstr "Không thể lưu tập tin JPEG này."
#: gvimagepart/gvimagepart.cpp:67
msgid "Could not save image to a temporary file"
msgstr "Không thể lưu ảnh vào tập tin tạm thời"
#: gvimagepart/gvimagepart.cpp:109
msgid "&Previous Image"
msgstr "Ảnh t&rước"
#: gvimagepart/gvimagepart.cpp:112
msgid "&Next Image"
msgstr "Ảnh &kế"
#: gvimagepart/gvimagepart.cpp:153
msgid "GVImagePart"
msgstr "GVImagePart"
#: gvimagepart/gvimagepart.cpp:154
msgid "Image Viewer"
msgstr "Bộ xem ảnh"
#: gvimagepart/gvimagepart.cpp:188
msgid "Loading..."
msgstr "Đang nạp..."
#: gvimagepart/gvimagepart.cpp:199
msgid "Done."
msgstr "Hoàn tất."
#: gvimagepart/gvimagepart.cpp:318
msgid "&Save Original"
msgstr "&Lưu ảnh gốc"
#: gvimagepart/gvimagepart.cpp:321
msgid ""
"Gwenview KPart can't save the modifications you made. Do you want to save the "
"original image?"
msgstr ""
"Gwenview KPart không thể lưu các sự sửa đổi của bạn. Bạn có muốn lưu ảnh gốc "
"không?"
#: gvimagepart/gvimagepart.cpp:365
msgid "Could not open '%1' for writing."
msgstr "Không thể mở « %1 » để ghi."
#. i18n: file ./app/bookmarkdialogbase.ui line 30
#: rc.cpp:3
#, no-c-format
msgid "Add New Branch"
msgstr "Thêm nhánh mới"
#. i18n: file ./app/bookmarkdialogbase.ui line 44
#: rc.cpp:6
#, no-c-format
msgid "URL:"
msgstr "URL:"
#. i18n: file ./app/bookmarkdialogbase.ui line 62
#: rc.cpp:9
#, no-c-format
msgid "Title:"
msgstr "Tựa :"
#. i18n: file ./app/bookmarkdialogbase.ui line 70
#: rc.cpp:12
#, no-c-format
msgid "Icon:"
msgstr "Biểu tượng:"
#. i18n: file ./app/configfullscreenpage.ui line 30
#: rc.cpp:19
#, no-c-format
msgid "Show busy mouse pointer when loading an image"
msgstr "Hiển thị con trỏ chuột còn bận khi nạp ảnh"
#. i18n: file ./app/configfullscreenpage.ui line 58
#: rc.cpp:22
#, no-c-format
msgid "<b>On Screen Display</b>"
msgstr "<b>Hiển thị trên màn hình</b>"
#. i18n: file ./app/configfullscreenpage.ui line 70
#: rc.cpp:25
#, no-c-format
msgid ""
"%f - %n/%N\n"
"%c"
msgstr ""
"%f - %n/%N\n"
"%c"
#. i18n: file ./app/configfullscreenpage.ui line 84
#: rc.cpp:29
#, no-c-format
msgid "Preview:"
msgstr "Xem thử :"
#. i18n: file ./app/configfullscreenpage.ui line 99
#: rc.cpp:32
#, no-c-format
msgid ""
"file.jpg - 1024x768\n"
"The file comment"
msgstr ""
"ttin.jpg - 1024×768\n"
"Ghi chú tập tin"
#. i18n: file ./app/configfullscreenpage.ui line 121
#: rc.cpp:36
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
"You can use the following keywords to format the On Screen Display:\n"
"<ul>\n"
"<li>%f: filename</li>\n"
"<li>%p: filepath</li>\n"
"<li>%c: comment</li>\n"
"<li>%r: resolution</li>\n"
"<li>%n: current image position</li>\n"
"<li>%N: image count</li>\n"
"<li>%a: aperture</li>\n"
"<li>%t: exposure time</li>\n"
"<li>%i: iso</li>\n"
"<li>%l: focal length</li>\n"
"</ul>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
"Có thể sử dụng những từ khoá này để định dạng sự hiển thị trên màn hình:\n"
"<ul>\n"
"<li>%f: tên tập tin</li>\n"
"<li>%p: đường dẫn tập tin</li>\n"
"<li>%c: ghi chú</li>\n"
"<li>%r: độ tương phản</li>\n"
"<li>%n: vị trí ảnh hiện có</li>\n"
"<li>%N: số đếm ảnh</li>\n"
"<li>%a: độ mở</li>\n"
"<li>%t: thời gian phơi nắng</li>\n"
"<li>%i: ISO</li>\n"
"<li>%l: tiêu cư</li>\n"
"</ul>\n"
"</qt>"
#. i18n: file ./app/configmiscpage.ui line 30
#: rc.cpp:56
#, no-c-format
msgid "What to do when leaving a modified image"
msgstr "Rời ảnh bị sửa đổi thì làm gì"
#. i18n: file ./app/configmiscpage.ui line 52
#: rc.cpp:60
#, no-c-format
msgid "Ask"
msgstr "Hỏi"
#. i18n: file ./app/configmiscpage.ui line 66
#: rc.cpp:63
#, no-c-format
msgid "Save silently"
msgstr "Lưu, không cần xác nhận"
#. i18n: file ./app/configmiscpage.ui line 77
#: rc.cpp:66
#, no-c-format
msgid "Discard changes"
msgstr "Hủy các thay đổi"
#. i18n: file ./app/configmiscpage.ui line 107
#: rc.cpp:69
#, no-c-format
msgid "Automatically rotate images on load"
msgstr "Tự động xoay ảnh khi nạp"
#. i18n: file ./app/configmiscpage.ui line 135
#: rc.cpp:72
#, no-c-format
msgid "Which settings should be remembered next time you start Gwenview"
msgstr "Những thiết lập nào cần nhớ lần kế tiếp khởi chạy Gwenview"
#. i18n: file ./app/configmiscpage.ui line 168
#: rc.cpp:75
#, no-c-format
msgid "Last opened URL"
msgstr "URL mở cuối"
#. i18n: file ./app/configmiscpage.ui line 176
#: rc.cpp:78
#, no-c-format
msgid "State of filter"
msgstr "Tình trạng bộ lọc"
#. i18n: file ./app/configimageviewpage.ui line 30
#: rc.cpp:85
#, no-c-format
msgid "Enlarge small images when auto &zoom is activated"
msgstr "Phóng to ảnh nhỏ khi khả năng tự động thu phóng đã bật"
#. i18n: file ./app/configimageviewpage.ui line 38
#: rc.cpp:88
#, no-c-format
msgid "Background color:"
msgstr "Màu nền:"
#. i18n: file ./app/configimageviewpage.ui line 71
#: rc.cpp:92
#, no-c-format
msgid "<b>Smoothing</b>"
msgstr "<b>Làm mịn</b>"
#. i18n: file ./app/configimageviewpage.ui line 112
#: rc.cpp:96
#, no-c-format
msgid "None"
msgstr "Không có"
#. i18n: file ./app/configimageviewpage.ui line 126
#: rc.cpp:99
#, no-c-format
msgid "Fast"
msgstr "Nhanh"
#. i18n: file ./app/configimageviewpage.ui line 137
#: rc.cpp:102
#, no-c-format
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
#. i18n: file ./app/configimageviewpage.ui line 148
#: rc.cpp:105
#, no-c-format
msgid "Best"
msgstr "Tốt nhất"
#. i18n: file ./app/configimageviewpage.ui line 203
#: rc.cpp:108
#, no-c-format
msgid "Delayed smoothing"
msgstr "Làm mịn bị trễ"
#. i18n: file ./app/configimageviewpage.ui line 218
#: rc.cpp:111
#, no-c-format
msgid ""
"Using this option, Gwenview will display the image as fast as possible, and "
"smooth it after a short delay.\n"
"Use this option if your computer is not very fast."
msgstr ""
"Bật tùy chọn này thì Gwenview hiển thị ảnh càng nhanh càng có thể, rồi làm mịn "
"nó sau khi đợi một chút.\n"
"Dùng tùy chọn này với máy tính chậm hơn."
#. i18n: file ./app/configimageviewpage.ui line 273
#: rc.cpp:116
#, no-c-format
msgid "Scroll current image"
msgstr "Cuộn ảnh hiện có"
#. i18n: file ./app/configimageviewpage.ui line 284
#: rc.cpp:119
#, no-c-format
msgid "Browse image list"
msgstr "Duyệt qua danh sách ảnh"
#. i18n: file ./app/configimageviewpage.ui line 297
#: rc.cpp:122
#, no-c-format
msgid "<b>Mouse Wheel Behavior over Image</b>"
msgstr "<b>Ứng xử bánh xe chuột trên ảnh</b>"
#. i18n: file ./app/configimageviewpage.ui line 305
#: rc.cpp:125
#, no-c-format
msgid "Show scroll bars"
msgstr "Hiện thanh cuộn"
#. i18n: file ./app/configimagelistpage.ui line 30
#: rc.cpp:131
#, no-c-format
msgid "Show folders and archives"
msgstr "Hiện các thư mục và kho"
#. i18n: file ./app/configimagelistpage.ui line 63
#: rc.cpp:134
#, no-c-format
msgid "<b>Thumbnail View</b>"
msgstr "<b>Ô xem ảnh mẫu</b>"
#. i18n: file ./app/configimagelistpage.ui line 93
#: rc.cpp:137
#, no-c-format
msgid "Margin between thumbnails:"
msgstr "Lề giữa các ảnh mẫu:"
#. i18n: file ./app/configimagelistpage.ui line 148
#: rc.cpp:140 rc.cpp:306
#, no-c-format
msgid "Information to display in the thumbnail text:"
msgstr "Thông tin cần hiển thị trong văn bản ảnh mẫu:"
#. i18n: file ./app/configimagelistpage.ui line 181
#: rc.cpp:143 rc.cpp:309
#, no-c-format
msgid "File name"
msgstr "Tên tập tin"
#. i18n: file ./app/configimagelistpage.ui line 189
#: rc.cpp:146 rc.cpp:312
#, no-c-format
msgid "Image size"
msgstr "Cỡ ảnh"
#. i18n: file ./app/configimagelistpage.ui line 197
#: rc.cpp:149 rc.cpp:315
#, no-c-format
msgid "File size"
msgstr "Cỡ tập tin"
#. i18n: file ./app/configimagelistpage.ui line 205
#: rc.cpp:152 rc.cpp:318
#, no-c-format
msgid "File date"
msgstr "Ngày tháng tập tin"
#. i18n: file ./app/configimagelistpage.ui line 240
#: rc.cpp:155
#, no-c-format
msgid "<b>Thumbnail Cache</b>"
msgstr "<b>Bộ nhớ tạm ảnh mẫu</b>"
#. i18n: file ./app/configimagelistpage.ui line 248
#: rc.cpp:158
#, no-c-format
msgid "Store thumbnails in cache"
msgstr "Lưu tạm các ảnh mẫu"
#. i18n: file ./app/configimagelistpage.ui line 256
#: rc.cpp:161
#, no-c-format
msgid "Automatically empty thumbnail cache on exit"
msgstr "Tự động đổ bộ nhớ tạm ảnh mẫu khi thoát"
#. i18n: file ./app/configimagelistpage.ui line 278
#: rc.cpp:164
#, no-c-format
msgid "Calculate Cache Size"
msgstr "Tính kích cỡ bộ nhớ tạm"
#. i18n: file ./app/configimagelistpage.ui line 286
#: rc.cpp:167
#, no-c-format
msgid "Empty Cache"
msgstr "Đổ bộ nhớ tạm"
#. i18n: file ./app/configslideshowpage.ui line 27
#: rc.cpp:170
#, no-c-format
msgid "Loop"
msgstr "Vòng lặp"
#. i18n: file ./app/configslideshowpage.ui line 35
#: rc.cpp:173
#, no-c-format
msgid "Show images in random order"
msgstr "Hiển thị ảnh theo thứ tự ngẫu nhiên"
#. i18n: file ./app/configslideshowpage.ui line 54
#: rc.cpp:179
#, no-c-format
msgid "Stop on the last image of the folder"
msgstr "Dừng sau ảnh cuối của thư mục"
#. i18n: file ./app/configslideshowpage.ui line 59
#: rc.cpp:182
#, no-c-format
msgid ""
"By default, if you start the slideshow from the middle of a folder, the "
"slideshow will show all images after the start image, then all images before "
"the start image.\n"
"\n"
"When this option is enabled, the slideshow will stop on the last image of the "
"folder."
msgstr ""
"Mặc định là nếu bạn bắt đầu chiếu ảnh từ ảnh ở giữa thư mục, chiếu ảnh sẽ hiển "
"thị mọi ảnh sau ảnh bắt đầu, rồi mọi ảnh trước ảnh bắt đầu.\n"
"\n"
"Bật tùy chọn này để dừng chiếu ảnh sau ảnh cuối của thư mục."
#. i18n: file ./app/configslideshowpage.ui line 75
#: rc.cpp:187
#, no-c-format
msgid "Delay between images (in seconds):"
msgstr "Hoãn giữa hai ảnh (theo giây):"
#. i18n: file ./app/configfileoperationspage.ui line 30
#: rc.cpp:193
#, no-c-format
msgid "<b>Moving & Copying Files</b>"
msgstr "<b>Chuyển và Chép Tập tin</b>"
#. i18n: file ./app/configfileoperationspage.ui line 38
#: rc.cpp:196
#, no-c-format
msgid "Show copy dialog"
msgstr "Hiện hộp thoại Chép"
#. i18n: file ./app/configfileoperationspage.ui line 46
#: rc.cpp:199
#, no-c-format
msgid "Show move dialog"
msgstr "Hiện hộp thoại Chuyển"
#. i18n: file ./app/configfileoperationspage.ui line 68
#: rc.cpp:202
#, no-c-format
msgid "Default destination folder:"
msgstr "Thư mục đích mặc định:"
#. i18n: file ./app/configfileoperationspage.ui line 108
#: rc.cpp:205
#, no-c-format
msgid "<b>Deleting Files</b>"
msgstr "<b>Đang xoá tập tin</b>"
#. i18n: file ./app/configfileoperationspage.ui line 116
#: rc.cpp:208
#, no-c-format
msgid "Ask for confirmation"
msgstr "Yêu cầu xác nhận"
#. i18n: file ./app/configfileoperationspage.ui line 144
#: rc.cpp:212
#, no-c-format
msgid "Move deleted files to the trash"
msgstr "Chuyển các ảnh bị xoá vào Sọt Rác"
#. i18n: file ./app/configfileoperationspage.ui line 155
#: rc.cpp:215
#, no-c-format
msgid "Really delete files (dangerous)"
msgstr "Thực sự xoá tập tin (nguy hiểm)"
#. i18n: file ./gvcore/deletedialogbase.ui line 43
#: rc.cpp:218
#, no-c-format
msgid "Icon Placeholder, not in GUI"
msgstr "Bộ giữ chỗ biểu tượng, không trong GUI"
#. i18n: file ./gvcore/deletedialogbase.ui line 57
#: rc.cpp:221
#, no-c-format
msgid "Deletion method placeholder, not in GUI"
msgstr "Bộ giữ chỗ phương pháp xoá, không trong GUI"
#. i18n: file ./gvcore/deletedialogbase.ui line 81
#: rc.cpp:224
#, no-c-format
msgid "Placeholder for number of files, not in GUI"
msgstr "Bộ giữ chỗ số tập tin, không trong GUI"
#. i18n: file ./gvcore/deletedialogbase.ui line 92
#: rc.cpp:227
#, no-c-format
msgid "&Delete items instead of moving them to the trash"
msgstr "&Xoá mục thay vào di chuyển chúng vào Sọt Rác"
#. i18n: file ./gvcore/deletedialogbase.ui line 95
#: rc.cpp:230
#, no-c-format
msgid ""
"If checked, items will be permanently removed instead of being placed in the "
"trash bin"
msgstr "Bật thì các mục sẽ bị xoá hoàn toàn thay vào bị để vào Sọt Rác"
#. i18n: file ./gvcore/deletedialogbase.ui line 100
#: rc.cpp:233
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>"
"<p>If this box is checked, items will be <b>permanently removed</b> "
"instead of being placed in the trash bin.</p>\n"
"\n"
"<p><em>Use this option with caution</em>: Most filesystems are unable to "
"reliably undelete deleted files.</p></qt>"
msgstr ""
"<qt>"
"<p>Đánh dấu trong hộp này thì các mục sẽ <b>bị xoá hoàn toàn</b> "
"thay vào bị để vào Sọt Rác.</p>\n"
"\n"
"<p><em>Hãy cản thận</em>: phần lớn hệ thống tập tin không hủy xoá tin cậy các "
"tập tin bị xoá.</p></qt>"
#. i18n: file ./gvcore/bcgdialogbase.ui line 27
#: rc.cpp:238
#, no-c-format
msgid "&Contrast:"
msgstr "Độ tương &phản:"
#. i18n: file ./gvcore/bcgdialogbase.ui line 38
#: rc.cpp:241
#, no-c-format
msgid "&Gamma:"
msgstr "&Gamma (γ):"
#. i18n: file ./gvcore/bcgdialogbase.ui line 124
#: rc.cpp:244
#, no-c-format
msgid "&Brightness:"
msgstr "Độ &sáng:"
#. i18n: file ./gvcore/externaltooldialogbase.ui line 30
#: rc.cpp:247
#, no-c-format
msgid "Configure External Tools"
msgstr "Cấu hình công cụ bên ngoài"
#. i18n: file ./gvcore/externaltooldialogbase.ui line 72
#: rc.cpp:253
#, no-c-format
msgid "&Add"
msgstr "Thê&m"
#. i18n: file ./gvcore/externaltooldialogbase.ui line 107
#: rc.cpp:259
#, no-c-format
msgid "Get more tools"
msgstr "Lấy công cụ thêm"
#. i18n: file ./gvcore/externaltooldialogbase.ui line 110
#: rc.cpp:262
#, no-c-format
msgid "http://gwenview.sourceforge.net/tools"
msgstr "http://gwenview.sourceforge.net/tools"
#. i18n: file ./gvcore/externaltooldialogbase.ui line 151
#: rc.cpp:265
#, no-c-format
msgid "File Associations"
msgstr "Quan hệ tập tin"
#. i18n: file ./gvcore/externaltooldialogbase.ui line 183
#: rc.cpp:269
#, no-c-format
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#. i18n: file ./gvcore/externaltooldialogbase.ui line 202
#: rc.cpp:276
#, no-c-format
msgid "Command:"
msgstr "Lệnh:"
#. i18n: file ./gvcore/externaltooldialogbase.ui line 231
#: rc.cpp:279
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
"You can use keywords in the Command field:\n"
"<ul>\n"
"<li><tt>%u</tt>: Current URL.</li>\n"
"<li><tt>%U</tt>: Current URLs. Use this if the tool can handle multiple "
"files.</li>\n"
"<li><tt>%f</tt>: Current file. Use this if the tool can't handle URLs.</li>\n"
"<li><tt>%F</tt>: Same as %f, but for multiple files.</li>\n"
"</ul>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
"Cũng có thể sử dụng Từ Khoá trong trường Lệnh:\n"
"<ul>\n"
"<li><tt>%u</tt>: URL hiện có.</li>\n"
"<li><tt>%U</tt>: các URL hiện có. Dùng từ khoá này nếu công cụ có khả năng quản "
"lý nhiều tập tin đồng thời.</li>\n"
"<li><tt>%f</tt>: tập tin hiện có. Dùng từ khoá này nếu công cụ không thể quản "
"lý địa chỉ URL.</li>\n"
"<li><tt>%F</tt>: bằng %f, nhưng đối với nhiều tập tin.</li>\n"
"</ul>\n"
"</qt>"
#. i18n: file ./gvcore/externaltooldialogbase.ui line 269
#: rc.cpp:291
#, no-c-format
msgid "All images"
msgstr "Mọi ảnh"
#. i18n: file ./gvcore/externaltooldialogbase.ui line 294
#: rc.cpp:297
#, no-c-format
msgid "Custom:"
msgstr "Tự chọn:"
#. i18n: file ./gvcore/externaltooldialogbase.ui line 317
#: rc.cpp:300
#, no-c-format
msgid "Mime Type"
msgstr "Kiểu MIME"
#. i18n: file ./gvcore/thumbnaildetailsdialogbase.ui line 16
#: rc.cpp:303
#, no-c-format
msgid "Thumbnail Details"
msgstr "Chi tiết ảnh mẫu"
#. i18n: file ./gvcore/thumbnaildetailsdialogbase.ui line 111
#: rc.cpp:321
#, no-c-format
msgid "<i>For more options, use the \"Configure Gwenview\" dialog</i>"
msgstr "<i>Để tìm tùy chọn thêm, xem hộp thoại <b>Cấu hình Gwenview</b></i>"
#. i18n: file ./gvcore/printdialogpagebase.ui line 16
#: rc.cpp:324
#, no-c-format
msgid "Image Settings"
msgstr "Thiết lập ảnh"
#. i18n: file ./gvcore/printdialogpagebase.ui line 38
#: rc.cpp:327
#, no-c-format
msgid "Image position:"
msgstr "Vị trí ảnh:"
#. i18n: file ./gvcore/printdialogpagebase.ui line 115
#: rc.cpp:357
#, no-c-format
msgid "Print fi&lename below image"
msgstr "In tê&n tập tin bên dưới ảnh"
#. i18n: file ./gvcore/printdialogpagebase.ui line 126
#: rc.cpp:360
#, no-c-format
msgid "Print image comment"
msgstr "In ghi chú về ảnh"
#. i18n: file ./gvcore/printdialogpagebase.ui line 137
#: rc.cpp:364
#, no-c-format
msgid "Scaling"
msgstr "Co dãn"
#. i18n: file ./gvcore/printdialogpagebase.ui line 148
#: rc.cpp:367
#, no-c-format
msgid "&No scaling"
msgstr "Khô&ng co dãn"
#. i18n: file ./gvcore/printdialogpagebase.ui line 162
#: rc.cpp:370
#, no-c-format
msgid "&Fit image to page"
msgstr "Khít ảnh &vừa trang"
#. i18n: file ./gvcore/printdialogpagebase.ui line 204
#: rc.cpp:373
#, no-c-format
msgid "Enlarge smaller images"
msgstr "Co dãn mọi ảnh nhỏ cho lớn hơn"
#. i18n: file ./gvcore/printdialogpagebase.ui line 231
#: rc.cpp:376
#, no-c-format
msgid "&Scale to:"
msgstr "Co &dãn thành:"
#. i18n: file ./gvcore/printdialogpagebase.ui line 287
#: rc.cpp:379
#, no-c-format
msgid "x"
msgstr "x"
#. i18n: file ./gvcore/printdialogpagebase.ui line 341
#: rc.cpp:391
#, no-c-format
msgid "Keep ratio"
msgstr "Giữ tỷ lệ"
#. i18n: file ./gvcore/filterbar.ui line 54
#: rc.cpp:398
#, no-c-format
msgid "Filter files with wildcards, like *.png"
msgstr "Lọc các tập tin theo ký tự đại diện, v.d. « *.png »"
#. i18n: file ./gvcore/filterbar.ui line 103
#: rc.cpp:402
#, no-c-format
msgid "From:"
msgstr "Từ :"
#. i18n: file ./gvcore/filterbar.ui line 115
#: rc.cpp:405
#, no-c-format
msgid ""
"Only show files newer than or\n"
"equal to this date"
msgstr ""
"Chỉ hiể thị các tập tin mới hơn\n"
"hoặc có ngày tháng này"
#. i18n: file ./gvcore/filterbar.ui line 164
#: rc.cpp:410
#, no-c-format
msgid "To:"
msgstr "Đến:"
#. i18n: file ./gvcore/filterbar.ui line 175
#: rc.cpp:413
#, no-c-format
msgid "Only show files older than or equal to this date"
msgstr ""
"Chỉ hiể thị các tập tin cũ hơn\n"
"hoặc có ngày tháng này"
#. i18n: file ./gvcore/filterbar.ui line 200
#: rc.cpp:416
#, no-c-format
msgid "&Filter"
msgstr "&Lọc"
#. i18n: file ./app/gwenviewui.rc line 35
#: rc.cpp:422 rc.cpp:467 rc.cpp:479
#, no-c-format
msgid "&Colors"
msgstr "&Màu sắc"
#. i18n: file ./app/gwenviewui.rc line 53
#: rc.cpp:425
#, no-c-format
msgid "&Go"
msgstr "&Tới"
#. i18n: file ./app/gwenviewui.rc line 73
#: rc.cpp:428
#, no-c-format
msgid "&Plugins"
msgstr "&Bổ sung"
#. i18n: file ./app/gwenviewui.rc line 75
#: rc.cpp:431
#, no-c-format
msgid "Images"
msgstr "Ảnh"
#. i18n: file ./app/gwenviewui.rc line 79
#: rc.cpp:434
#, no-c-format
msgid "Effects"
msgstr "Hiệu ứng"
#. i18n: file ./app/gwenviewui.rc line 83
#: rc.cpp:437
#, no-c-format
msgid "Tools"
msgstr "Công cụ"
#. i18n: file ./app/gwenviewui.rc line 87
#: rc.cpp:440
#, no-c-format
msgid "Batch Processing"
msgstr "Tiến trình bó"
#. i18n: file ./app/gwenviewui.rc line 99
#: rc.cpp:449
#, no-c-format
msgid "Collections"
msgstr "Tập hợp"
#. i18n: file ./app/gwenviewui.rc line 104
#: rc.cpp:452
#, no-c-format
msgid "&Window"
msgstr "Cửa &sổ"
#. i18n: file ./app/gwenviewui.rc line 120
#: rc.cpp:458
#, no-c-format
msgid "Location Toolbar"
msgstr "Vị trí thanh công cụ"
#: gvcore/dragpixmapgenerator.h:131
msgid "%1 items"
msgstr "%1 mục"