|
|
|
# Vietnamese translation for tdmgreet.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: tdmgreet\n"
|
|
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-12-09 19:15+0100\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:33+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kchooser.cpp:57
|
|
|
|
msgid "&Local Login"
|
|
|
|
msgstr "Đăng nhập &cục bộ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kchooser.cpp:61
|
|
|
|
msgid "XDMCP Host Menu"
|
|
|
|
msgstr "Trình đơn máy XDMCP"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kchooser.cpp:66
|
|
|
|
msgid "Hostname"
|
|
|
|
msgstr "Tên máy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kchooser.cpp:68
|
|
|
|
msgid "Status"
|
|
|
|
msgstr "Trạng thái"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kchooser.cpp:76
|
|
|
|
msgid "Hos&t:"
|
|
|
|
msgstr "Má&y:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kchooser.cpp:77
|
|
|
|
msgid "A&dd"
|
|
|
|
msgstr "Th&êm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kchooser.cpp:85
|
|
|
|
msgid "&Accept"
|
|
|
|
msgstr "Ch&ấp nhận"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kchooser.cpp:87
|
|
|
|
msgid "&Refresh"
|
|
|
|
msgstr "Cậ&p nhật"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kchooser.cpp:95 kgreeter.cpp:1045
|
|
|
|
msgid "&Menu"
|
|
|
|
msgstr "&Trình đơn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kchooser.cpp:177
|
|
|
|
msgid "<unknown>"
|
|
|
|
msgstr "<không rõ>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kchooser.cpp:215
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Unknown host %1"
|
|
|
|
msgstr "Không biết máy %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kconsole.cpp:75
|
|
|
|
msgid "Cannot open console"
|
|
|
|
msgstr "Không thể mở bàn điều khiển"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kconsole.cpp:159
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"*** Cannot open console log source ***"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"••• Không thể mở nguồn của bản ghi bàn điều khiển •••"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kfdialog.cpp:167
|
|
|
|
msgid "Question"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgdialog.cpp:62
|
|
|
|
msgid "Sw&itch User"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển đổ&i người dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgdialog.cpp:74
|
|
|
|
msgid "R&estart X Server"
|
|
|
|
msgstr "Khởi chạy &lại trình phục vụ X"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgdialog.cpp:74
|
|
|
|
msgid "Clos&e Connection"
|
|
|
|
msgstr "&Đóng kết nối"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgdialog.cpp:85
|
|
|
|
msgid "Co&nsole Login"
|
|
|
|
msgstr "Đă&ng nhập bàn điều khiển"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgdialog.cpp:89
|
|
|
|
msgid "&Shutdown..."
|
|
|
|
msgstr "&Tắt máy..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgdialog.cpp:229
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: session (location)\n"
|
|
|
|
"%1 (%2)"
|
|
|
|
msgstr "%1 (%2)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgreeter.cpp:625
|
|
|
|
msgid "Custom"
|
|
|
|
msgstr "Tự chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgreeter.cpp:626
|
|
|
|
msgid "Failsafe"
|
|
|
|
msgstr "Phòng hư"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgreeter.cpp:702
|
|
|
|
msgid " (previous)"
|
|
|
|
msgstr " (trước)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgreeter.cpp:775
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Your saved session type '%1' is not valid any more.\n"
|
|
|
|
"Please select a new one, otherwise 'default' will be used."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Kiểu phiên chạy đã lưu « %1 » không còn là hợp lệ lại.\n"
|
|
|
|
"Xin hãy chọn một điều mới, nếu không thì điều « mặc định » sẽ được dùng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgreeter.cpp:931 kgreeter.cpp:1334
|
|
|
|
msgid "PIN:"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgreeter.cpp:977
|
|
|
|
msgid "Warning: this is an unsecured session"
|
|
|
|
msgstr "Cảnh báo : đây là phiên chạy không bảo mật"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgreeter.cpp:979
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This display requires no X authorization.\n"
|
|
|
|
"This means that anybody can connect to it,\n"
|
|
|
|
"open windows on it or intercept your input."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bộ trình bày này không cần thiết khả năng xác thực X.\n"
|
|
|
|
"Có nghĩa là bất kỳ ai có thể kết nối đến nó,\n"
|
|
|
|
"mở cửa sổ trên nó hay chặn kết nhập của bạn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgreeter.cpp:1042
|
|
|
|
msgid "L&ogin"
|
|
|
|
msgstr "&Đăng nhập"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgreeter.cpp:1075 kgreeter.cpp:1222
|
|
|
|
msgid "Session &Type"
|
|
|
|
msgstr "&Kiểu phiên chạy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgreeter.cpp:1080 kgreeter.cpp:1234
|
|
|
|
msgid "&Authentication Method"
|
|
|
|
msgstr "Phương ph&áp xác thực"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgreeter.cpp:1085 kgreeter.cpp:1239
|
|
|
|
msgid "&Remote Login"
|
|
|
|
msgstr "Đăng nhập từ &xa"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgreeter.cpp:1169
|
|
|
|
msgid "Login Failed."
|
|
|
|
msgstr "Lỗi đăng nhập."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgverify.cpp:187
|
|
|
|
msgid "No greeter widget plugin loaded. Check the configuration."
|
|
|
|
msgstr "Chưa tải bổ sung ô điều khiển chào mừng. Hãy kiểm tra cấu hình."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgverify.cpp:493
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Authenticating %1...\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đang xác thực %1 ...\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgverify.cpp:497
|
|
|
|
msgid "You are required to change your password immediately (password aged)."
|
|
|
|
msgstr "Cần thiết bạn thay đổi ngay mật khẩu của mình (mật khẩu quá cũ)."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgverify.cpp:498
|
|
|
|
msgid "You are required to change your password immediately (root enforced)."
|
|
|
|
msgstr "Cần thiết bạn thay đổi ngay mật khẩu của mình (người chủ ép)."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgverify.cpp:499
|
|
|
|
msgid "You are not allowed to login at the moment."
|
|
|
|
msgstr "Hiện thời không cho phép bạn đăng nhập."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgverify.cpp:500
|
|
|
|
msgid "Home folder not available."
|
|
|
|
msgstr "Thư mục chính không sẵn sàng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgverify.cpp:501
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Logins are not allowed at the moment.\n"
|
|
|
|
"Try again later."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hiện thời không cho phép đăng nhập.\n"
|
|
|
|
"Hãy thử lại sau."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgverify.cpp:502
|
|
|
|
msgid "Your login shell is not listed in /etc/shells."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hệ vỏ đăng nhập của bạn không phải được liệt kê trong tập tin </etc/shells>."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgverify.cpp:503
|
|
|
|
msgid "Root logins are not allowed."
|
|
|
|
msgstr "Không cho phép đăng nhập với tư cách người chủ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgverify.cpp:504
|
|
|
|
msgid "Your account has expired; please contact your system administrator."
|
|
|
|
msgstr "Tài khoản của bạn đã hết hạn dùng. Hãy liên lạc với quản trị hệ thống."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgverify.cpp:514
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"A critical error occurred.\n"
|
|
|
|
"Please look at TDM's logfile(s) for more information\n"
|
|
|
|
"or contact your system administrator."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Gặp lỗi nghiêm trọng.\n"
|
|
|
|
"Hãy xem tập tin bản ghi TDM để tìm thông tin thêm\n"
|
|
|
|
"hoặc liên lạc với quản trị hệ thống."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgverify.cpp:540
|
|
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_n: Your account expires tomorrow.\n"
|
|
|
|
"Your account expires in %n days."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tài khoản của bạn sẽ hết hạn dùng vào ngày mai.\n"
|
|
|
|
"Tài khoản của bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng %n ngày."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgverify.cpp:541
|
|
|
|
msgid "Your account expires today."
|
|
|
|
msgstr "Tài khoản của bạn sẽ hết hạn dùng vào hôm nay."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgverify.cpp:549
|
|
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_n: Your password expires tomorrow.\n"
|
|
|
|
"Your password expires in %n days."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Mật khẩu của bạn sẽ hết hạn dùng vào ngày mai.\n"
|
|
|
|
"Mật khẩu của bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng %n ngày."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgverify.cpp:550
|
|
|
|
msgid "Your password expires today."
|
|
|
|
msgstr "Mật khẩu bạn sẽ hết hạn vào hôm nay."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgverify.cpp:617 kgverify.cpp:1155
|
|
|
|
msgid "Authentication failed"
|
|
|
|
msgstr "Lỗi xác thực"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgverify.cpp:816
|
|
|
|
msgid "Authenticated user (%1) does not match requested user (%2).\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Người dùng đã xác thực (%1) không khớp với người dùng đã yêu cầu (%2).\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgverify.cpp:1138
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_n: Automatic login in 1 second...\n"
|
|
|
|
"Automatic login in %n seconds..."
|
|
|
|
msgstr "Đăng nhập tự động trong vòng %n giây..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgverify.cpp:1147
|
|
|
|
msgid "Warning: Caps Lock on"
|
|
|
|
msgstr "Cảnh báo : phím CapsLock đã bật"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgverify.cpp:1152
|
|
|
|
msgid "Change failed"
|
|
|
|
msgstr "Lỗi thay đổi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgverify.cpp:1154
|
|
|
|
msgid "Login failed"
|
|
|
|
msgstr "Lỗi đăng nhập"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgverify.cpp:1188
|
|
|
|
msgid "Theme not usable with authentication method '%1'."
|
|
|
|
msgstr "Không thể sử dụng sắc thái với phương pháp xác thực « %1 »."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kgverify.cpp:1244
|
|
|
|
msgid "Changing authentication token"
|
|
|
|
msgstr "Đang thay đổi hiệu bài xác thực..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootimage.cpp:38
|
|
|
|
msgid "Fancy desktop background for tdm"
|
|
|
|
msgstr "Nền màn hình đẹp cho TDM"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: krootimage.cpp:43
|
|
|
|
msgid "Name of the configuration file"
|
|
|
|
msgstr "Tên của tập tin cấu hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: krootimage.cpp:121
|
|
|
|
msgid "KRootImage"
|
|
|
|
msgstr "KRootImage"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sakdlg.cpp:129
|
|
|
|
msgid "Press Ctrl+Alt+Del to begin."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sakdlg.cpp:129
|
|
|
|
msgid "This process helps keep your password secure."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sakdlg.cpp:129
|
|
|
|
msgid "It prevents unauthorized users from emulating the login screen."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmconfig.cpp:141
|
|
|
|
msgid "[fix tdmrc!]"
|
|
|
|
msgstr "[sửa tdmrc!]"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmconfig.cpp:156
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_n: %1: TTY login\n"
|
|
|
|
"%1: %n TTY logins"
|
|
|
|
msgstr "%1: %n việc đăng nhập TTY"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmconfig.cpp:167
|
|
|
|
msgid "Unused"
|
|
|
|
msgstr "Rảnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmconfig.cpp:169
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: user: session type\n"
|
|
|
|
"%1: %2"
|
|
|
|
msgstr "%1: %2"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmconfig.cpp:171
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: ... host\n"
|
|
|
|
"X login on %1"
|
|
|
|
msgstr "Việc đăng nhập X trên %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:97
|
|
|
|
msgid "Root authorization required."
|
|
|
|
msgstr "Cần thiết giành quyền người chủ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:128 tdmshutdown.cpp:602
|
|
|
|
msgid "&Schedule..."
|
|
|
|
msgstr "&Kế hoạch..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:247 tdmshutdown.cpp:473
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Shutdown TDE"
|
|
|
|
msgstr "Kiểu Tắt chạy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:253
|
|
|
|
msgid "Shutdown Type"
|
|
|
|
msgstr "Kiểu Tắt chạy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:257
|
|
|
|
msgid "&Turn off computer"
|
|
|
|
msgstr "&Tắt máy tính"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:261
|
|
|
|
msgid "&Restart computer"
|
|
|
|
msgstr "&Khởi động lại máy tính"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:289
|
|
|
|
msgid "Scheduling"
|
|
|
|
msgstr "Kế hoạch"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:293
|
|
|
|
msgid "&Start:"
|
|
|
|
msgstr "&Đầu :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:296
|
|
|
|
msgid "T&imeout:"
|
|
|
|
msgstr "Thờ&i hạn:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:298
|
|
|
|
msgid "&Force after timeout"
|
|
|
|
msgstr "&Buộc sau thời hạn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:347
|
|
|
|
msgid "Entered start date is invalid."
|
|
|
|
msgstr "Ngày bắt đầu đã nhập không phải là hợp lệ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:356
|
|
|
|
msgid "Entered timeout date is invalid."
|
|
|
|
msgstr "Ngày thời hạn đã nhập không phải là hợp lệ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:501
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "&Restart"
|
|
|
|
msgstr "&Đầu :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:521 tdmshutdown.cpp:590
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: current option in boot loader\n"
|
|
|
|
"%1 (current)"
|
|
|
|
msgstr "%1 (hiện thời)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:532
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "&Turn Off"
|
|
|
|
msgstr "&Tắt máy tính"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:568
|
|
|
|
msgid "&Turn Off Computer"
|
|
|
|
msgstr "&Tắt máy tính"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:575
|
|
|
|
msgid "&Restart Computer"
|
|
|
|
msgstr "&Khởi động lại máy tính"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:819
|
|
|
|
msgid "Turn Off Computer"
|
|
|
|
msgstr "Tắt máy tính"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:822
|
|
|
|
msgid "Switch to Console"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang bàn điều khiển"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:824
|
|
|
|
msgid "Restart Computer"
|
|
|
|
msgstr "Khởi động lại máy tính"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:826
|
|
|
|
msgid "<br>(Next boot: %1)"
|
|
|
|
msgstr "<br>(Khởi động kế: %1)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:838
|
|
|
|
msgid "Abort active sessions:"
|
|
|
|
msgstr "Hủy bỏ các phiên chạy hoạt động:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:839
|
|
|
|
msgid "No permission to abort active sessions:"
|
|
|
|
msgstr "Không có quyền hủy bỏ các phiên chạy hoạt động:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:846
|
|
|
|
msgid "Session"
|
|
|
|
msgstr "Phiên chạy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:847
|
|
|
|
msgid "Location"
|
|
|
|
msgstr "Địa điểm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:878
|
|
|
|
msgid "Abort pending shutdown:"
|
|
|
|
msgstr "Hủy bỏ việc tắt máy bị hoãn:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:879
|
|
|
|
msgid "No permission to abort pending shutdown:"
|
|
|
|
msgstr "Không có quyền hủy bỏ việc tắt máy bị hoãn:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:885
|
|
|
|
msgid "now"
|
|
|
|
msgstr "bây giờ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:891
|
|
|
|
msgid "infinite"
|
|
|
|
msgstr "vô hạn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:897
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Owner: %1\n"
|
|
|
|
"Type: %2%5\n"
|
|
|
|
"Start: %3\n"
|
|
|
|
"Timeout: %4"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Sở hữu : %1\n"
|
|
|
|
"Kiểu : %2%5\n"
|
|
|
|
"Đầu : %3\n"
|
|
|
|
"Thời hạn: %4"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:902
|
|
|
|
msgid "console user"
|
|
|
|
msgstr "người dùng bàn điều khiển"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:904
|
|
|
|
msgid "control socket"
|
|
|
|
msgstr "ổ cắm điều khiển"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:907
|
|
|
|
msgid "turn off computer"
|
|
|
|
msgstr "tắt máy tính"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:908
|
|
|
|
msgid "restart computer"
|
|
|
|
msgstr "khởi động lại máy tính"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:911
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"Next boot: %1"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"Khởi động kế: %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:914
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"After timeout: %1"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"Sau thời hạn: %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:916
|
|
|
|
msgid "abort all sessions"
|
|
|
|
msgstr "hủy bỏ mọi phiên chạy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:918
|
|
|
|
msgid "abort own sessions"
|
|
|
|
msgstr "hủy bỏ các phiên chạy mình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdmshutdown.cpp:919
|
|
|
|
msgid "cancel shutdown"
|
|
|
|
msgstr "thôi tắt máy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: themer/tdmlabel.cpp:214
|
|
|
|
msgid "Language"
|
|
|
|
msgstr "Ngôn ngữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: themer/tdmlabel.cpp:215
|
|
|
|
msgid "Session Type"
|
|
|
|
msgstr "Kiểu phiên chạy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: themer/tdmlabel.cpp:216
|
|
|
|
msgid "Menu"
|
|
|
|
msgstr "Trình đơn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: themer/tdmlabel.cpp:217
|
|
|
|
msgid "&Administration"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: themer/tdmlabel.cpp:218
|
|
|
|
msgid "Disconnect"
|
|
|
|
msgstr "Ngắt kết nối"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: themer/tdmlabel.cpp:220
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Power Off"
|
|
|
|
msgstr "Tắt điện"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: themer/tdmlabel.cpp:221
|
|
|
|
msgid "Suspend"
|
|
|
|
msgstr "Ngưng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: themer/tdmlabel.cpp:222
|
|
|
|
msgid "Reboot"
|
|
|
|
msgstr "Khởi động lại"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: themer/tdmlabel.cpp:223
|
|
|
|
msgid "XDMCP Chooser"
|
|
|
|
msgstr "Bộ chọn XDMCP"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: themer/tdmlabel.cpp:225
|
|
|
|
msgid "Caps Lock is enabled."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: themer/tdmlabel.cpp:226
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "User %s will login in %d seconds"
|
|
|
|
msgstr "Người dùng %s sẽ đăng nhập trong vòng %d giây"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: themer/tdmlabel.cpp:227
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Welcome to %h"
|
|
|
|
msgstr "Chào mừng bạn vào %h"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: themer/tdmlabel.cpp:228
|
|
|
|
msgid "Username:"
|
|
|
|
msgstr "Tên người dùng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: themer/tdmlabel.cpp:229
|
|
|
|
msgid "Password:"
|
|
|
|
msgstr "Mật khẩu :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: themer/tdmlabel.cpp:230
|
|
|
|
msgid "Domain:"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: themer/tdmlabel.cpp:231
|
|
|
|
msgid "Login"
|
|
|
|
msgstr "Đăng nhập"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: themer/tdmlabel.cpp:270
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: date format\n"
|
|
|
|
"%a %d %B"
|
|
|
|
msgstr "%a %d %B"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: themer/tdmthemer.cpp:71
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Cannot open theme file %1"
|
|
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin sắc thái %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: themer/tdmthemer.cpp:75
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Cannot parse theme file %1"
|
|
|
|
msgstr "Không thể phân tách tập tin sắc thái %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~ msgid "Information"
|
|
|
|
#~ msgstr "Địa điểm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "You have got caps lock on."
|
|
|
|
#~ msgstr "Bạn đã bấm phím Khoá Chữ Hoa (CapsLock)"
|