|
|
|
# Vietnamese translation for Kate Insert Command.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
|
|
|
|
# Nguyen Hung Vu <vuhung@fedu.uec.ac.jp>, 2002.
|
|
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: kateinsertcommand\n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-10-31 17:45+1030\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:86
|
|
|
|
msgid "Insert Command..."
|
|
|
|
msgstr "Chèn lệnh...."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:113
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You are not allowed to execute arbitrary external applications. If you want to "
|
|
|
|
"be able to do this, contact your system administrator."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn không có quyền thực hiện ứng dụng bên ngoài tùy ý. Nếu bạn muốn có quyền "
|
|
|
|
"này, liên lạc với quản trị hệ thống."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:113
|
|
|
|
msgid "Access Restrictions"
|
|
|
|
msgstr "Hạn chế truy cập"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:117
|
|
|
|
msgid "A process is currently being executed."
|
|
|
|
msgstr "Một tiến trình đang được thực hiện."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:204
|
|
|
|
msgid "Could not kill command."
|
|
|
|
msgstr "Không thể giết lệnh."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:204
|
|
|
|
msgid "Kill Failed"
|
|
|
|
msgstr "Lỗi giết"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:211
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Executing command:\n"
|
|
|
|
"%1\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"Press 'Cancel' to abort."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đang chạy lệnh:\n"
|
|
|
|
"%1\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"Bấm Thôi đã hủy bỏ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:245
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Command exited with status %1"
|
|
|
|
msgstr "Lệnh bị thoát với trạng thái %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:246
|
|
|
|
msgid "Oops!"
|
|
|
|
msgstr "Ối !"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:286 plugin_kateinsertcommand.h:74
|
|
|
|
msgid "Insert Command"
|
|
|
|
msgstr "Chèn lệnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:293
|
|
|
|
msgid "Enter &command:"
|
|
|
|
msgstr "Nhập &lệnh:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:305
|
|
|
|
msgid "Choose &working folder:"
|
|
|
|
msgstr "Chọn thư mục làm &việc:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:315
|
|
|
|
msgid "Insert Std&Err messages"
|
|
|
|
msgstr "Nhập thông điệp thiết &bị lỗi chuẩn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:318
|
|
|
|
msgid "&Print command name"
|
|
|
|
msgstr "&In tên lệnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:323
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enter the shell command, the output of which you want inserted into your "
|
|
|
|
"document. Feel free to use a pipe or two if you wish."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nhập lệnh trình bao, kết xuất mà bạn muốn được chèn vào tài liệu. Cũng cho phép "
|
|
|
|
"sử dụng ống dẫn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:326
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Sets the working folder of the command. The command executed is 'cd <dir> "
|
|
|
|
"&& <command>'"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đặt thư mục làm việc của lệnh. Lệnh sẽ thực hiện là « cd <thư_mục> && <lệnh> »."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:329
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Check this if you want the error output from <command> inserted as well.\n"
|
|
|
|
"Some commands, such as locate, print everything to STDERR"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn kết xuất lỗi của lệnh <lệnh> cũng được chèn.\n"
|
|
|
|
"Một số lệnh, như « locate » (định vị), in mọi thứ vào STDERR (thiết bị lỗi "
|
|
|
|
"chuẩn)."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:332
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If you check this, the command string will be printed followed by a newline "
|
|
|
|
"before the output."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bạn bật tùy chọn này, chuỗi lệnh sẽ đuợc in, với một dòng mới đi theo, "
|
|
|
|
"trước kết xuất."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:379
|
|
|
|
msgid "Remember"
|
|
|
|
msgstr "Nhớ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:381
|
|
|
|
msgid "Co&mmands"
|
|
|
|
msgstr "&Lệnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:388
|
|
|
|
msgid "Start In"
|
|
|
|
msgstr "Bắt đầu ở"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:390
|
|
|
|
msgid "Application &working folder"
|
|
|
|
msgstr "Thư mục làm &việc của ứng dụng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:391
|
|
|
|
msgid "&Document folder"
|
|
|
|
msgstr "Thư mục tà&i liệu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:392
|
|
|
|
msgid "&Latest used working folder"
|
|
|
|
msgstr "Thư mục làm việc được dùng cuối cùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:400
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Sets the number of commands to remember. The command history is saved over "
|
|
|
|
"sessions."
|
|
|
|
msgstr "Đặt tổng số lệnh cần nhớ. Lược sử lệnh được lưu giữa phiên chạy."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugin_kateinsertcommand.cpp:403
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>"
|
|
|
|
"<p>Decides what is suggested as <em>working folder</em> for the command.</p>"
|
|
|
|
"<p><strong>Application Working Folder (default):</strong> "
|
|
|
|
"The folder from which you launched the application hosting the plugin, usually "
|
|
|
|
"your home folder.</p>"
|
|
|
|
"<p><strong>Document Folder:</strong> The folder of the document. Used only for "
|
|
|
|
"local documents.</p>"
|
|
|
|
"<p><strong>Latest Working Folder:</strong> The folder used last time you used "
|
|
|
|
"this plugin.</p></qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>"
|
|
|
|
"<p>Quyết định cái gì được đề nghị như là <em>thư mục làm việc</em> cho lệnh.</p>"
|
|
|
|
"<p><strong>Thư mục làm việc ứng dụng (mặc định):</strong> "
|
|
|
|
"thư mục từ đó bạn đã khởi chạy ứng dụng hỗ trợ bổ sung, thường là thư mục chính "
|
|
|
|
"của bạn.</p>"
|
|
|
|
"<p><strong>Thư mục tài liệu :</strong> thư mục của tài liệu. Dùng chỉ cho tài "
|
|
|
|
"liệu cục bộ.</p>"
|
|
|
|
"<p><strong>Thư mục làm việc cuối nhất:</strong> thư mục được dùng khi bạn dùng "
|
|
|
|
"thư mục này lần cuối cùng</p></qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugin_kateinsertcommand.h:76
|
|
|
|
msgid "Configure Insert Command Plugin"
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình bổ sung Chèn Lệnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugin_kateinsertcommand.h:137
|
|
|
|
msgid "Please Wait"
|
|
|
|
msgstr "Hãy đợi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Executing command:"
|
|
|
|
#~ msgstr "Thực thi lệnh:"
|