|
|
|
# Vietnamese translation for kcmperformance.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: kcmperformance\n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2018-12-10 03:08+0100\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:58+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo:1
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo:2
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmperformance.cpp:48
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>TDE Performance</h1> You can configure settings that improve TDE "
|
|
|
|
"performance here."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Hiệu suất của TDE</h1> Bạn có thể cấu hình những thiết lập làm tăng hiệu "
|
|
|
|
"suất làm việc của TDE ở đây."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmperformance.cpp:56
|
|
|
|
msgid "Konqueror"
|
|
|
|
msgstr "Konqueror"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmperformance.cpp:60
|
|
|
|
msgid "System"
|
|
|
|
msgstr "Hệ thống"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmperformance.cpp:106
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>Konqueror Performance</h1> You can configure several settings that "
|
|
|
|
"improve Konqueror performance here. These include options for reusing "
|
|
|
|
"already running instances and for keeping instances preloaded."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Hiệu suất Konqueror</h1> Bạn có thể cấu hình những thiết lập làm tăng "
|
|
|
|
"hiệu suất làm việc của TDE ở đây. Chúng bao gồm những tùy chọn để dùng lại "
|
|
|
|
"những tiến trình Konqueror đang chạy và giữ chúng nạp trước."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror.cpp:37
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Disables the minimization of memory usage and allows you to make each "
|
|
|
|
"browsing activity independent from the others"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tắt bỏ sự sử dụng bộ nhớ ít nhất và cho phép tạo các hành động duyệt độc lập "
|
|
|
|
"không phụ thuộc."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror.cpp:40
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"With this option activated, only one instance of Konqueror used for file "
|
|
|
|
"browsing will exist in the memory of your computer at any moment, no matter "
|
|
|
|
"how many file browsing windows you open, thus reducing resource requirements."
|
|
|
|
"<p>Be aware that this also means that, if something goes wrong, all your "
|
|
|
|
"file browsing windows will be closed simultaneously"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi chọn tùy chọn này, chỉ một tiến trình Konqueror dùng để duyệt tập tin sẽ "
|
|
|
|
"luôn nằm trong bộ nhớ của máy không phụ thuộc vào số cửa sổ duyệt tập tin đã "
|
|
|
|
"mở ra, nhằm mục đích giảm yêu cầu tài nguyên.<p>Cần biết điều đó có nghĩa là "
|
|
|
|
"nếu có gì đó lỗi, thì tất cả các cửa sổ duyệt sẽ bị đóng đồng thời"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror.cpp:48
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"With this option activated, only one instance of Konqueror will exist in the "
|
|
|
|
"memory of your computer at any moment, no matter how many browsing windows "
|
|
|
|
"you open, thus reducing resource requirements.<p>Be aware that this also "
|
|
|
|
"means that, if something goes wrong, all your browsing windows will be "
|
|
|
|
"closed simultaneously."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi chọn tùy chọn này, chỉ một tiến trình Konqueror sẽ luôn nằm trong bộ nhớ "
|
|
|
|
"của máy không phụ thuộc vào số cửa sổ Konqueror đã mở ra, nhằm mục đích giảm "
|
|
|
|
"yêu cầu tài nguyên.<p>Cần biết điều đó có nghĩa là nếu có gì đó lỗi, thì tất "
|
|
|
|
"cả các cửa sổ duyệt sẽ bị đóng đồng thời"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror.cpp:60
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If non-zero, this option allows keeping Konqueror instances in memory after "
|
|
|
|
"all their windows have been closed, up to the number specified in this "
|
|
|
|
"option.<p>When a new Konqueror instance is needed, one of these preloaded "
|
|
|
|
"instances will be reused instead, improving responsiveness at the expense of "
|
|
|
|
"the memory required by the preloaded instances."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu khác 0, tùy chọn này cho phép giữ số tiến trình Konqueror trong bộ nhớ "
|
|
|
|
"sau khi các cửa sổ của chúng đã đóng không vượt quá số đã chọn.<p> Khi cần "
|
|
|
|
"một tiến trình Konqueror mới, thì một trong số những tiến trình này sẽ được "
|
|
|
|
"sử dụng, như vậy làm tăng tốc độ trả lời nhưng cần sử dụng bộ nhớ cho các "
|
|
|
|
"tiến trình nạp trước này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror.cpp:69
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If enabled, an instance of Konqueror will be preloaded after the ordinary "
|
|
|
|
"TDE startup sequence.<p>This will make the first Konqueror window open "
|
|
|
|
"faster, but at the expense of longer TDE startup times (but you will be able "
|
|
|
|
"to work while it is loading, so you may not even notice that it is taking "
|
|
|
|
"longer)."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu chọn, một tiến trình Konqueror sẽ được nạp trước sau vòng khởi động của "
|
|
|
|
"TDE.<p>Tính năng này làm tăng tốc độ mở của cửa sổ Konqueror đầu tiên, nhưng "
|
|
|
|
"sẽ làm cho TDE khởi động lâu hơn (nhưng bạn vẫn có thể làm việc khi "
|
|
|
|
"Konqueror đang nạp, vì thế có thể bạn sẽ không nhận ra sự chậm chạp này)."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror.cpp:75
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If enabled, TDE will always try to have one preloaded Konqueror instance "
|
|
|
|
"ready; preloading a new instance in the background whenever there is not one "
|
|
|
|
"available, so that windows will always open quickly.<p><b>Warning:</b> In "
|
|
|
|
"some cases, it is actually possible that this will reduce perceived "
|
|
|
|
"performance."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu chọn, TDE sẽ luôn luôn có một tiến trình TDE nạp trước; nạp một tiến "
|
|
|
|
"trình mới một cách im lặng khi chưa có, vì thế các cửa sổ sẽ mở ra nhanh "
|
|
|
|
"chóng. <p><b>Cảnh báo:</b> Trong một số trường hợp, có thể tính năng sẽ làm "
|
|
|
|
"giảm hiệu suất một cách trông thấy."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: system.cpp:34
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>During startup TDE needs to perform a check of its system configuration "
|
|
|
|
"(mimetypes, installed applications, etc.), and in case the configuration has "
|
|
|
|
"changed since the last time, the system configuration cache (TDESyCoCa) "
|
|
|
|
"needs to be updated.</p><p>This option delays the check, which avoid "
|
|
|
|
"scanning all directories containing files describing the system during TDE "
|
|
|
|
"startup, thus making TDE startup faster. However, in the rare case the "
|
|
|
|
"system configuration has changed since the last time, and the change is "
|
|
|
|
"needed before this delayed check takes place, this option may lead to "
|
|
|
|
"various problems (missing applications in the TDE Menu, reports from "
|
|
|
|
"applications about missing required mimetypes, etc.).</p><p>Changes of "
|
|
|
|
"system configuration mostly happen by (un)installing applications. It is "
|
|
|
|
"therefore recommended to turn this option temporarily off while "
|
|
|
|
"(un)installing applications.</p><p>For this reason, usage of this option is "
|
|
|
|
"not recommended. The TDE crash handler will refuse to provide backtrace for "
|
|
|
|
"the bugreport with this option turned on (you will need to reproduce it "
|
|
|
|
"again with this option turned off, or turn on the developer mode for the "
|
|
|
|
"crash handler).</p>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Khi khởi động TDE cần thực hiện một số kiểm tra cấu hình hệ thống (dạng "
|
|
|
|
"mime, ứng dụng đã cài, v.v...), và nếu cấu hình đã thay đổi kể từ lần chạy "
|
|
|
|
"cuối, thì cần cập nhật bộ đệm cấu hình hệ thống (KSyCoCa).</p> <p>Tùy chọn "
|
|
|
|
"này cản trở sự kiểm tra, không cho quét mọi thư mục chứa tập tin cấu hình hệ "
|
|
|
|
"thống khi TDE khởi động, vì thế làm cho TDE khởi động nhanh hơn. Tuy nhiên, "
|
|
|
|
"trong trường hợp hiếm cấu hình hệ thống đã thay đổi kể từ lần chạy cuối, và "
|
|
|
|
"thay đổi là cần thiết, thì tùy chọn này có thể tạo ra một số vấn đề (thiếu "
|
|
|
|
"ứng dụng trong Thực đơn K, thông báo của các ứng dụng về các dạng mime "
|
|
|
|
"thiếu, v.v....</p><p>Thay đổi cấu hình hệ thống thường do cài đặt hay gỡ bỏ "
|
|
|
|
"ứng dụng. Vì thế nên tạm tắt tùy chọn này khi đang cài đặt hay gỡ bỏ ứng "
|
|
|
|
"dụng.</p><p>Vì nguyên nhân đó, không nên sử dụng tùy chọn này. Trình quản lý "
|
|
|
|
"lỗi crash của TDE sẽ từ chối tạo chuỗi tìm sửa lỗi backtrace cho các báo cáo "
|
|
|
|
"lỗi khi tùy chọn này bật (bạn sẽ phải tạo lại lỗi một lần nữa khi tùy chọn "
|
|
|
|
"này tắt, hoặc bật dùngchế độ nhà phát triển cho trình điều khiển lỗi crash.)."
|
|
|
|
"</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror_ui.ui:27
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Minimize Memory Usage"
|
|
|
|
msgstr "Sử dụng bộ nhớ nhỏ nhất"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror_ui.ui:38
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Never"
|
|
|
|
msgstr "&Không bao giờ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror_ui.ui:46
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "For &file browsing only (recommended)"
|
|
|
|
msgstr "Chỉ cho &duyệt tập tin (khuyên dùng)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror_ui.ui:54
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Alwa&ys (use with care)"
|
|
|
|
msgstr "&Luôn luôn (dùng cẩn thận)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror_ui.ui:64
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Preloading"
|
|
|
|
msgstr "Nạp trước"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror_ui.ui:83
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Maximum number of instances kept &preloaded:"
|
|
|
|
msgstr "Số tiến trình nạ&p trước lớn nhất:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror_ui.ui:118
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Preload an instance after TDE startup"
|
|
|
|
msgstr "Nạp trước một tiến trình sau khi khởi động TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror_ui.ui:126
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Always try to have at least one preloaded instance"
|
|
|
|
msgstr "Luôn luôn có ít nhất một tiến trình nạp trước"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: system_ui.ui:24
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "System Configuration"
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình hệ thống"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: system_ui.ui:35
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Disable &system configuration startup check"
|
|
|
|
msgstr "&Bỏ kiểm tra cấu hình hệ thống khi chạy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: system_ui.ui:43
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<b>WARNING:</b> This option may in rare cases lead to various problems. "
|
|
|
|
"Consult the What's This? (Shift+F1) help for details."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<b>CẢNH BÁO:</b> Tùy chọn này trong một số hiếm trường hợp có thể gây ra vấn "
|
|
|
|
"đề. Xem trợ giúp Đây là gì? (Shift+F1) để biết chi tiết."
|