|
|
|
# Vietnamese translation for tdmconfig.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: tdmconfig\n"
|
|
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2021-07-07 18:16+0000\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-05-22 21:01+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: background.cpp:47
|
|
|
|
msgid "E&nable background"
|
|
|
|
msgstr "Bật &nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: background.cpp:49
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this is checked, TDM will use the settings below for the background. If "
|
|
|
|
"it is disabled, you have to look after the background yourself. This is done "
|
|
|
|
"by running some program (possibly xsetroot) in the script specified in the "
|
|
|
|
"Setup= option in tdmrc (usually Xsetup)."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bật, TDM sẽ dùng thiết lập bên dưới cho nền. Nếu tắt, bạn cần phải tự "
|
|
|
|
"quản lý nền, bằng cách chạy chương trình (có thể là xsetroot) trong tập lệnh "
|
|
|
|
"được xác định trong tùy chọn « Setup= » (thiết lập) trong tập tin tài nguyên "
|
|
|
|
"tdmrc (thường là Xsetup)."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:67
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"%1 does not appear to be an image file.\n"
|
|
|
|
"Please use files with these extensions:\n"
|
|
|
|
"%2"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"%1 có vẻ không phải là tập tin ảnh.\n"
|
|
|
|
"Xin hãy dùng tập tin có phần mở rộng này:\n"
|
|
|
|
"%2"
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: main.cpp:88
|
|
|
|
msgid "kcmtdm"
|
|
|
|
msgstr "kcmtdm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:88
|
|
|
|
msgid "TDE Login Manager Config Module"
|
|
|
|
msgstr "Mô-đun cấu hình bộ quản lý đăng nhập TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:90
|
|
|
|
msgid "(c) 1996 - 2005 The TDM Authors"
|
|
|
|
msgstr "Bản quyền © năm 1996-2005 Những tác giả TDM"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:92
|
|
|
|
msgid "Original author"
|
|
|
|
msgstr "Tác giả gốc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:94
|
|
|
|
msgid "Current maintainer"
|
|
|
|
msgstr "Nhà duy trì hiện có"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:96
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>Login Manager</h1> In this module you can configure the various aspects "
|
|
|
|
"of the TDE Login Manager. This includes the look and feel as well as the "
|
|
|
|
"users that can be selected for login. Note that you can only make changes if "
|
|
|
|
"you run the module with superuser rights. If you have not started the TDE "
|
|
|
|
"Control Center with superuser rights (which is absolutely the right thing to "
|
|
|
|
"do, by the way), click on the <em>Modify</em> button to acquire superuser "
|
|
|
|
"rights. You will be asked for the superuser password.<h2>Appearance</h2> On "
|
|
|
|
"this tab page, you can configure how the Login Manager should look, which "
|
|
|
|
"language it should use, and which GUI style it should use. The language "
|
|
|
|
"settings made here have no influence on the user's language settings."
|
|
|
|
"<h2>Font</h2>Here you can choose the fonts that the Login Manager should use "
|
|
|
|
"for various purposes like greetings and user names. <h2>Background</h2>If "
|
|
|
|
"you want to set a special background for the login screen, this is where to "
|
|
|
|
"do it.<h2>Shutdown</h2> Here you can specify who is allowed to shutdown/"
|
|
|
|
"reboot the machine and whether a boot manager should be used.<h2>Users</"
|
|
|
|
"h2>On this tab page, you can select which users the Login Manager will offer "
|
|
|
|
"you for logging in.<h2>Convenience</h2> Here you can specify a user to be "
|
|
|
|
"logged in automatically, users not needing to provide a password to log in, "
|
|
|
|
"and other convenience features.<br>Note, that these settings are security "
|
|
|
|
"holes by their nature, so use them very carefully."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Bộ quản lý đăng nhập</h1>Trong mô-đun này, bạn có khả năng cấu hình các "
|
|
|
|
"khía cạnh của Bộ quản lý đăng nhập TDE (TDM), gồm giao diện và cảm nhận, "
|
|
|
|
"cũng với những người dùng có thể được chọn để đăng nhập. Ghi chú rằng bạn có "
|
|
|
|
"thể thay đổi gì chỉ nếu bạn chạy mô-đun này với quyền của siêu người dùng (« "
|
|
|
|
"su », thường là người chủ). Nếu bạn đã không khởi chạy Trung tâm Điều khiển "
|
|
|
|
"TDE với quyền của siêu người dùng (phương pháp đúng), hãy nhấn vào cái nút "
|
|
|
|
"<em>Sửa đổi</em> để giành các quyền của siêu người dùng. Bạn sẽ được nhắc "
|
|
|
|
"nhập mật khẩu của siêu người dùng.<h2>Diện mạo</h2>Trong phần này, bạn có "
|
|
|
|
"thể cấu hình hình thức của bộ quản lý đăng nhập TDM, ngôn ngữ nó nên dùng và "
|
|
|
|
"kiểu dáng giao diện đồ họa người dùng nó nên dùng. Thiết lập ngôn ngữ này "
|
|
|
|
"không có tác động thiết lập ngôn ngữ riêng của người dùng.<h2>Phông chữ</"
|
|
|
|
"h2>Ở đây bạn có thể chọn những phông chữ mà bộ quản lý đăng nhập TDM nên "
|
|
|
|
"dùng để hiển thị đoạn như lời chào mừng và tên người dùng. <h2>Nền</h2>Nếu "
|
|
|
|
"bạn muốn đặt nền riêng cho màn hình đăng nhập, đây là nơi làm như thế."
|
|
|
|
"<h2>Tắt máy</h2>Ở đây bạn có thể xác định những người có quyền tắt hay khởi "
|
|
|
|
"động lại máy tính, và nếu bộ quản lý khởi động nên được dùng không.<h2>Người "
|
|
|
|
"dùng</h2>Trong phần này, bạn có thể chọn những người dùng sẽ được cung cấp "
|
|
|
|
"cho bạn chọn người dùng đăng nhập.<h2>Tiện</h2> Ở đây bạn có thể xác định "
|
|
|
|
"một người dùng sẽ được đăng nhập tự động, những người dùng không cần nhập "
|
|
|
|
"mật khẩu khi đăng nhập, và tính năng tiện khác.<br>Ghi chú rằng các thiết "
|
|
|
|
"lập này tạo lỗ bảo mật vì tăng cấp truy cập, vậy bạn hãy sử dụng rất cẩn "
|
|
|
|
"thận."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:192
|
|
|
|
msgid "A&ppearance"
|
|
|
|
msgstr "&Diện mạo"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:196
|
|
|
|
msgid "&Font"
|
|
|
|
msgstr "&Phông chữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:200
|
|
|
|
msgid "&Background"
|
|
|
|
msgstr "&Nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:204
|
|
|
|
msgid "&Shutdown"
|
|
|
|
msgstr "&Tắt máy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:208
|
|
|
|
msgid "&Users"
|
|
|
|
msgstr "Người d&ùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:216
|
|
|
|
msgid "Con&venience"
|
|
|
|
msgstr "T&iện"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:77
|
|
|
|
msgid "&Greeting:"
|
|
|
|
msgstr "&Chào mừng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:82
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This is the \"headline\" for TDM's login window. You may want to put some "
|
|
|
|
"nice greeting or information about the operating system here.<p>TDM will "
|
|
|
|
"substitute the following character pairs with the respective contents:"
|
|
|
|
"<br><ul><li>%d -> current display</li><li>%h -> host name, possibly with "
|
|
|
|
"domain name</li><li>%n -> node name, most probably the host name without "
|
|
|
|
"domain name</li><li>%s -> the operating system</li><li>%r -> the operating "
|
|
|
|
"system's version</li><li>%m -> the machine (hardware) type</li><li>%% -> a "
|
|
|
|
"single %</li></ul>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đây là « Hàng đầu » cho cửa sổ đăng nhập TDE. Có lẽ bạn muốn chèn vào đây "
|
|
|
|
"lời chào mừng thân thiện hay thông tin về hệ điều hành.<p>TDM sẽ thay thế :"
|
|
|
|
"<br><ul><li>%d → bộ trình bày hiện có</li><li>%h → tên máy, có thể cũng có "
|
|
|
|
"tên miền</li><li>%n → tên nút, rất có thể là tên máy không có tên miền</"
|
|
|
|
"li><li>%s → hệ điều hành</li><li>%r → phiên bản của hệ điều hành</li><li>%m "
|
|
|
|
"→ kiểu máy (phần cứng)</li><li>%% → một dấu phần trăm đơn</li></ul>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:101
|
|
|
|
msgid "Logo area:"
|
|
|
|
msgstr "Vùng biểu hình:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:105
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: logo area\n"
|
|
|
|
"&None"
|
|
|
|
msgstr "Khô&ng có"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:106
|
|
|
|
msgid "Show cloc&k"
|
|
|
|
msgstr "Hiện &đồng hồ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:107
|
|
|
|
msgid "Sho&w logo"
|
|
|
|
msgstr "&Hiện biểu hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:119
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You can choose to display a custom logo (see below), a clock or no logo at "
|
|
|
|
"all."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn có thể chọn hiển thị một biểu tượng riêng (xem dưới), đồng hồ hay không "
|
|
|
|
"hiển thị biểu tượng nào."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:125
|
|
|
|
msgid "&Logo:"
|
|
|
|
msgstr "&Biểu hình:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:135
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Click here to choose an image that TDM will display. You can also drag and "
|
|
|
|
"drop an image onto this button (e.g. from Konqueror)."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy nhấn vào đây để chọn ảnh mà TDM sẽ hiển thị. Bạn cũng có thể kéo và thả "
|
|
|
|
"ảnh nào trên cái nút này (v.d. từ trình duyệt Mạng Konqueror)."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:147
|
|
|
|
msgid "Position:"
|
|
|
|
msgstr "Vị trí:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:150
|
|
|
|
msgid "&X:"
|
|
|
|
msgstr "&X:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:157
|
|
|
|
msgid "&Y:"
|
|
|
|
msgstr "&Y:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:164
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you specify the relative coordinates (in percent) of the login dialog's "
|
|
|
|
"<em>center</em>."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây bạn xác định tọa đồ tương đối (theo phần trăm) của <em>tâm trung</em> "
|
|
|
|
"của hộp thoại đăng nhập."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:179
|
|
|
|
msgid "None"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:180
|
|
|
|
msgid "Trinity compositor"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:181
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Compositor:"
|
|
|
|
msgstr "Vị trí:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:185
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Choose a compositor to be used in TDM. Note that the chosen compositor will "
|
|
|
|
"continue to run after login."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:190 tdm-appear.cpp:203 tdm-users.cpp:84
|
|
|
|
msgid "<default>"
|
|
|
|
msgstr "<mặc định>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:193
|
|
|
|
msgid "GUI s&tyle:"
|
|
|
|
msgstr "Kiểu &GUI:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:197
|
|
|
|
msgid "You can choose a basic GUI style here that will be used by TDM only."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây bạn có thể chọn kiểu dáng cơ bản của GUI (giao diện đồ họa người dùng) "
|
|
|
|
"mà chỉ TDM sẽ dùng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:206
|
|
|
|
msgid "&Color scheme:"
|
|
|
|
msgstr "Lược đồ &màu :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:210
|
|
|
|
msgid "You can choose a basic Color Scheme here that will be used by TDM only."
|
|
|
|
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn lược đồ màu cơ bản mà chỉ TDM sẽ dùng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:216
|
|
|
|
msgid "No Echo"
|
|
|
|
msgstr "Không phản hồi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:217
|
|
|
|
msgid "One Star"
|
|
|
|
msgstr "Một sao"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:218
|
|
|
|
msgid "Three Stars"
|
|
|
|
msgstr "Ba sao"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:219
|
|
|
|
msgid "Echo &mode:"
|
|
|
|
msgstr "Chế độ &phản hồi:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:223
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You can choose whether and how TDM shows your password when you type it."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn có thể chọn nếu TDM hiển thị mật khẩu của bạn trong khi gõ, và cách hiển "
|
|
|
|
"thị nó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:229
|
|
|
|
msgid "Locale"
|
|
|
|
msgstr "Miền địa phương"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:235
|
|
|
|
msgid "Languag&e:"
|
|
|
|
msgstr "&Ngôn ngữ :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:240
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can choose the language used by TDM. This setting does not affect a "
|
|
|
|
"user's personal settings; that will take effect after login."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây bạn có thể chọn ngôn ngữ bị TDM dùng. Thiết lập này không có tác động "
|
|
|
|
"thiết lập cá nhân của người dùng; đó sẽ có tác dụng sau khi đăng nhập."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:246
|
|
|
|
msgid "Secure Attention Key"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:249
|
|
|
|
msgid "Enable Secure Attention Key"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:257
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Secure Attention Key support is not available on your system. Please check "
|
|
|
|
"for the presence of evdev and uinput."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:261
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can enable or disable the Secure Attention Key [SAK] anti-spoofing "
|
|
|
|
"measure."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:265
|
|
|
|
msgid "Keyboard"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:268
|
|
|
|
msgid "Sync keyboard led status"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:273
|
|
|
|
msgid "Enable or disable the use of tdekbdledsync to sync keyboard LED status."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:312
|
|
|
|
msgid "without name"
|
|
|
|
msgstr "không có tên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:453
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"There was an error loading the image:\n"
|
|
|
|
"%1\n"
|
|
|
|
"It will not be saved."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Gặp lỗi khi tải ảnh:\n"
|
|
|
|
"%1\n"
|
|
|
|
"nên nó sẽ không được lưu."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:520 tdm-appear.cpp:583
|
|
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
|
|
msgid "Welcome to %n"
|
|
|
|
msgstr "Chào mừng bạn vào %s trên %n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-appear.cpp:600
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>TDM - Appearance</h1> Here you can configure the basic appearance of the "
|
|
|
|
"TDM login manager, i.e. a greeting string, an icon etc.<p> For further "
|
|
|
|
"refinement of TDM's appearance, see the \"Font\" and \"Background\" tabs."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>TDM — Diện Mạo</h1>Ở đây bạn có thể cấu hình diện mạo cơ bản của "
|
|
|
|
"bộ quản lý đăng nhập TDE (TDM), tức là lời chào mừng, biểu tượng v.v.<p>Để "
|
|
|
|
"điều chỉnh thêm diện mạo của TDM, xem hai phần « Phông chữ » và « Nền »."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:47
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt><center><font color=red><big><b>Attention!<br>Read help!</b></big></"
|
|
|
|
"font></center></qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt><center><font color=red><big><b>Chú ý !<br>Đọc trợ giúp đi !</b></big></"
|
|
|
|
"font></center></qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:51
|
|
|
|
msgid "Enable Au&to-Login"
|
|
|
|
msgstr "B&ật đăng nhập tự động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:55
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Turn on the auto-login feature. This applies only to TDM's graphical login. "
|
|
|
|
"Think twice before enabling this!"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hiệu lực tính năng đăng nhập tự động. Nó có tác động chỉ khi dùng khả năng "
|
|
|
|
"đăng nhập đồ họa của TDM. Hãy nghĩ cẩn thận trước khi hiệu lực tính năng "
|
|
|
|
"này !"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:62
|
|
|
|
msgid "Use&r:"
|
|
|
|
msgstr "Người d&ùng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:68
|
|
|
|
msgid "Select the user to be logged in automatically."
|
|
|
|
msgstr "Chọn người dùng sẽ được đăng nhập tự động."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:72
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: delay\n"
|
|
|
|
"none"
|
|
|
|
msgstr "không có"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:73
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: seconds\n"
|
|
|
|
" s"
|
|
|
|
msgstr "g"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:74
|
|
|
|
msgid "D&elay:"
|
|
|
|
msgstr "&Hoãn:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:78
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The delay (in seconds) before the automatic login kicks in. This feature is "
|
|
|
|
"also known as \"timed login\"."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Trì hoãn (theo giây) trước khi đăng nhập tự động. Tính năng này cũng được "
|
|
|
|
"biết như là « đăng nhập định thời »."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:82
|
|
|
|
msgid "P&ersistent"
|
|
|
|
msgstr "B&ền bỉ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:84
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Normally, automatic login is performed only when TDM starts up. If this is "
|
|
|
|
"checked, automatic login will kick in after finishing a session as well."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bình thường, có đăng nhập tự động chỉ trong khi khởi chạy TDM. Nếu tùy chọn "
|
|
|
|
"này được bật, cũng sẽ đăng nhập tự động sau khi làm xong phiên chạy."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:87
|
|
|
|
msgid "Loc&k session"
|
|
|
|
msgstr "&Khoá phiên chạy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:89
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If checked, the automatically started session will be locked immediately "
|
|
|
|
"(provided it is a TDE session). This can be used to obtain a super-fast "
|
|
|
|
"login restricted to one user."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này được bật, phiên chạy đã khởi động tự động sẽ bị khoá ngay "
|
|
|
|
"(miễn là nó là phiên chạy TDE). Tính năng có thể được dùng để giành cách "
|
|
|
|
"đăng nhập rất nhanh chỉ cho một người dùng riêng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:94
|
|
|
|
msgid "Preselect User"
|
|
|
|
msgstr "Chọn sẵn người dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:99
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: preselected user\n"
|
|
|
|
"&None"
|
|
|
|
msgstr "Khô&ng có"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:100
|
|
|
|
msgid "Prev&ious"
|
|
|
|
msgstr "T&rước"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:101
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Preselect the user that logged in previously. Use this if this computer is "
|
|
|
|
"usually used several consecutive times by one user."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Chọn sẵn người dùng đã đăng nhập trước này. Hãy dùng tùy chọn này nếu máy "
|
|
|
|
"tính thường được dùng vài lần liên tiếp bởi cùng một người dùng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:103
|
|
|
|
msgid "Specif&y"
|
|
|
|
msgstr "&Xác định"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:104
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Preselect the user specified in the combo box below. Use this if this "
|
|
|
|
"computer is predominantly used by a certain user."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Chọn sẵn người dùng đã xác định trong hộp tổ hợp bên dưới. Hãy dùng tùy chọn "
|
|
|
|
"này nếu máy tính thường được dùng bởi một người dùng nào đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:108
|
|
|
|
msgid "Us&er:"
|
|
|
|
msgstr "Người d&ùng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:110
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Select the user to be preselected for login. This box is editable, so you "
|
|
|
|
"can specify an arbitrary non-existent user to mislead possible attackers."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Chọn người dùng cần chọn sẵn để đăng nhập. Có thể sửa đổi hộp này, vậy bạn "
|
|
|
|
"có thể xác định một người dùng tùy ý không tồn tại để lừa dối người tấn công "
|
|
|
|
"có thể."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:119
|
|
|
|
msgid "Focus pass&word"
|
|
|
|
msgstr "T&iêu điểm mật khẩu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:120
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is on, TDM will place the cursor in the password field "
|
|
|
|
"instead of the user field after preselecting a user. Use this to save one "
|
|
|
|
"key press per login, if the preselection usually does not need to be changed."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này được bật, TDM sẽ để con chạy trong trường mật khẩu thay vào "
|
|
|
|
"trường người dùng, sau khi chọn sẵn người dùng. Hãy dùng tùy chọn này để "
|
|
|
|
"tiết kiếm một cú bấm phím trong mỗi việc đăng nhập, nếu người dùng đã chọn "
|
|
|
|
"không thay đổi."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:126
|
|
|
|
msgid "Enable Password-&Less Logins"
|
|
|
|
msgstr "Bật đăng nhậ&p không cần mật khẩu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:129
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is checked, the checked users from the list below will be "
|
|
|
|
"allowed to log in without entering their password. This applies only to "
|
|
|
|
"TDM's graphical login. Think twice before enabling this!"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này được bật, những người dùng đã được chọn trong danh sách bên "
|
|
|
|
"dưới sẽ có quyền đăng nhập, không cần nhập mật khẩu. Tính năng này có tác "
|
|
|
|
"động chỉ khi dùng khả năng đăng nhập đồ họa của TDM. Hãy nghĩ cẩn thận trước "
|
|
|
|
"khi hiệu lực tính năng này !"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:136
|
|
|
|
msgid "No password re&quired for:"
|
|
|
|
msgstr "&Không cần mật khẩu cho :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:142
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Check all users you want to allow a password-less login for. Entries denoted "
|
|
|
|
"with '@' are user groups. Checking a group is like checking all users in "
|
|
|
|
"that group."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy chọn mỗi người dùng sẽ có quyền đăng nhập trừ mật khẩu. Mục nhập có dấu "
|
|
|
|
"a còng (@) là nhóm người dùng. Việc chọn nhóm cũng chọn mọi người dùng trong "
|
|
|
|
"nhóm đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:149
|
|
|
|
msgid "Automatically log in again after &X server crash"
|
|
|
|
msgstr "Tự động đăng nhập lại sau trình phục vụ &X sụp đổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:150
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is on, a user will be logged in again automatically when "
|
|
|
|
"their session is interrupted by an X server crash; note that this can open a "
|
|
|
|
"security hole: if you use a screen locker than TDE's integrated one, this "
|
|
|
|
"will make circumventing a password-secured screen lock possible."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này được bật, người dùng sẽ được đăng nhập lại tự động khi "
|
|
|
|
"phiên chạy bị ngắt do trình phục vụ X sụp đổ ; ghi chú rằng khả năng này có "
|
|
|
|
"thể mở lỗ bảo mật. Nếu bạn dùng bộ khoá màn hình khác với điều được hợp nhất "
|
|
|
|
"với TDE, tùy chọn này cho phép người dùng đi qua màn hình bị khoá cần thiết "
|
|
|
|
"mật khẩu."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:157
|
|
|
|
msgid "Allow &Root Login"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-conv.cpp:158
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When set this allows root logins directly in TDM. This is discouraged by "
|
|
|
|
"some people. Use with caution."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-font.cpp:46
|
|
|
|
msgid "&General:"
|
|
|
|
msgstr "&Chung:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-font.cpp:49
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This changes the font which is used for all the text in the login manager "
|
|
|
|
"except for the greeting and failure messages."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tùy chọn này thay đổi phông chữ được dùng cho mọi đoạn trong bộ quản lý đăng "
|
|
|
|
"nhập, trừ những lời chào mừng và thông điệp thất bại."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-font.cpp:54
|
|
|
|
msgid "&Failures:"
|
|
|
|
msgstr "&Lần thất bại:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-font.cpp:57
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This changes the font which is used for failure messages in the login "
|
|
|
|
"manager."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tùy chọn này thay đổi phông chữ được dùng cho thông điệp thất bại trong bộ "
|
|
|
|
"quản lý đăng nhập."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-font.cpp:62
|
|
|
|
msgid "Gree&ting:"
|
|
|
|
msgstr "Lời chào &mừng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-font.cpp:65
|
|
|
|
msgid "This changes the font which is used for the login manager's greeting."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tùy chọn này thay đổi phông chữ được dùng cho lời chào mừng trong bộ quản lý "
|
|
|
|
"đăng nhập."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-font.cpp:70
|
|
|
|
msgid "Use anti-aliasing for fonts"
|
|
|
|
msgstr "Làm trơn phông chữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-font.cpp:71
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If you check this box and your X-Server has the Xft extension, fonts will be "
|
|
|
|
"antialiased (smoothed) in the login dialog."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bạn bật tùy chọn này và trình phục vụ X có phần mở rộng Xft, các phông "
|
|
|
|
"chữ sẽ được làm trơn trong hộp thoại đăng nhập."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-shut.cpp:48
|
|
|
|
msgid "Allow Shutdown"
|
|
|
|
msgstr "Cho phép tắt máy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-shut.cpp:51
|
|
|
|
msgid "&Local:"
|
|
|
|
msgstr "&Cục bộ :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-shut.cpp:52 tdm-shut.cpp:58
|
|
|
|
msgid "Everybody"
|
|
|
|
msgstr "Mỗi người"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-shut.cpp:53 tdm-shut.cpp:59
|
|
|
|
msgid "Only Root"
|
|
|
|
msgstr "Chỉ người chủ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-shut.cpp:54 tdm-shut.cpp:60
|
|
|
|
msgid "Nobody"
|
|
|
|
msgstr "Không ai"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-shut.cpp:57
|
|
|
|
msgid "&Remote:"
|
|
|
|
msgstr "Từ &xa:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-shut.cpp:62
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can select who is allowed to shutdown the computer using TDM. You "
|
|
|
|
"can specify different values for local (console) and remote displays. "
|
|
|
|
"Possible values are:<ul> <li><em>Everybody:</em> everybody can shutdown the "
|
|
|
|
"computer using TDM</li> <li><em>Only root:</em> TDM will only allow shutdown "
|
|
|
|
"after the user has entered the root password</li> <li><em>Nobody:</em> "
|
|
|
|
"nobody can shutdown the computer using TDM</li></ul>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây bạn có thể chọn ai có quyền tắt máy tính này bằng TDM. Bạn có thể xác "
|
|
|
|
"định giá trị khác cho bộ trình bày cục bộ (bàn điều khiển) và bộ trình bày ở "
|
|
|
|
"xa. Giá trị có thể :<ul> <li><em>Mọi người:</em> mọi người có quyền tắt máy "
|
|
|
|
"tính này bằng TDM</li> <li><em>Chỉ người chủ :</em> TDM sẽ cho phép tắt máy "
|
|
|
|
"chỉ sau khi người dùng đã nhập mật khẩu chủ (root)</li> <li><em>Không ai:</"
|
|
|
|
"em> không có ai có quyền tắt máy tính này bằng TDM.</li></ul>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-shut.cpp:70
|
|
|
|
msgid "Commands"
|
|
|
|
msgstr "Lệnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-shut.cpp:73
|
|
|
|
msgid "H&alt:"
|
|
|
|
msgstr "T&ạm dừng lại:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-shut.cpp:76
|
|
|
|
msgid "Command to initiate the system halt. Typical value: /sbin/halt"
|
|
|
|
msgstr "Lệnh sẽ tạm dừng lại hệ thống. Giá trị chuẩn: /sbin/halt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-shut.cpp:81
|
|
|
|
msgid "Reb&oot:"
|
|
|
|
msgstr "Kh&ởi động lại:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-shut.cpp:84
|
|
|
|
msgid "Command to initiate the system reboot. Typical value: /sbin/reboot"
|
|
|
|
msgstr "Lệnh sẽ khởi động lại hệ thống. Giá trị chuẩn: /sbin/reboot"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-shut.cpp:92
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: boot manager\n"
|
|
|
|
"None"
|
|
|
|
msgstr "Không có"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-shut.cpp:93
|
|
|
|
msgid "Grub"
|
|
|
|
msgstr "GRUB"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-shut.cpp:95
|
|
|
|
msgid "Lilo"
|
|
|
|
msgstr "LILO"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-shut.cpp:97
|
|
|
|
msgid "Boot manager:"
|
|
|
|
msgstr "Bộ quản lý khởi động:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-shut.cpp:99
|
|
|
|
msgid "Enable boot options in the \"Shutdown...\" dialog."
|
|
|
|
msgstr "Bật tùy chọn khởi động trong hộp thoại « Tắt máy... »."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-shut.cpp:103
|
|
|
|
msgid "Restart X-Server with session exit"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-shut.cpp:105
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Whether the login manager should restart the local X-Server after a session "
|
|
|
|
"exit instead of resetting. Use this option when the X-Server leaks memory, "
|
|
|
|
"crashes the system on reset attempts, or otherwise exhibits display issues "
|
|
|
|
"or artifacts."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:81
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Unable to create folder %1"
|
|
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:88
|
|
|
|
msgid "System U&IDs"
|
|
|
|
msgstr "UID hệ thống"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:89
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Users with a UID (numerical user identification) outside this range will not "
|
|
|
|
"be listed by TDM and this setup dialog. Note that users with the UID 0 "
|
|
|
|
"(typically root) are not affected by this and must be explicitly hidden in "
|
|
|
|
"\"Not hidden\" mode."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Người dùng có UID (mã nhận diện người dùng) ở ngoại phạm vị này sẽ không "
|
|
|
|
"được liệt kê bởi TDM và hộp thoại thiết lập này. Ghi chú rằng người dùng có "
|
|
|
|
"UID 0 (thường là người chủ) không bị tác động bởi giá trị này thì phải bị ẩn "
|
|
|
|
"riêng trong chế độ « Không bị ẩn »."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:94
|
|
|
|
msgid "Below:"
|
|
|
|
msgstr "Dưới:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:101
|
|
|
|
msgid "Above:"
|
|
|
|
msgstr "Trên:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:109
|
|
|
|
msgid "Users"
|
|
|
|
msgstr "Người dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:112
|
|
|
|
msgid "Show list"
|
|
|
|
msgstr "Hiện danh sách"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:113
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this option is checked, TDM will show a list of users, so users can click "
|
|
|
|
"on their name or image rather than typing in their login."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này được bật, TDM sẽ hiển thị danh sách người dùng, trong đó "
|
|
|
|
"người dùng có thể nhấn vào tên hay ảnh của mình, thay vào gõ vào thông tin "
|
|
|
|
"đăng nhập."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:115
|
|
|
|
msgid "Autocompletion"
|
|
|
|
msgstr "Tự động hoàn tất"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:116
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this option is checked, TDM will automatically complete user names while "
|
|
|
|
"they are typed in the line edit."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này được bật, TDM sẽ tự động nhập xong tên người dùng trong khi "
|
|
|
|
"nó được gõ vào trường."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:118
|
|
|
|
msgid "Inverse selection"
|
|
|
|
msgstr "Đảo chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:119
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This option specifies how the users for \"Show list\" and \"Autocompletion\" "
|
|
|
|
"are selected in the \"Select users and groups\" list: If not checked, select "
|
|
|
|
"only the checked users. If checked, select all non-system users, except the "
|
|
|
|
"checked ones."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tùy chọn này xác định cách chọn những người dùng cho tính năng « Hiện danh "
|
|
|
|
"sách » và « Tự động hoàn tất » trong danh sách « Chọn người dùng và nhóm ». "
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này không được bật, TDM chọn chỉ những người dùng có dấu kiểm "
|
|
|
|
"tra. Còn nếu tùy chọn này được bật, TDM sẽ chọn tất cả các người dùng khác "
|
|
|
|
"hệ thống, trừ những người dùng có dấu kiểm tra."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:123
|
|
|
|
msgid "Sor&t users"
|
|
|
|
msgstr "&Sắp xếp người dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:125
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this is checked, TDM will alphabetically sort the user list. Otherwise "
|
|
|
|
"users are listed in the order they appear in the password file."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này được bật, TDM sẽ sắp xếp abc danh sách người dùng. Nếu "
|
|
|
|
"không thì các người dùng được liệt kê theo cùng thứ tự với danh sách người "
|
|
|
|
"dùng trong tập tin mật khẩu."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:129
|
|
|
|
msgid "S&elect users and groups:"
|
|
|
|
msgstr "&Chọn người dùng và nhóm:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:131
|
|
|
|
msgid "Selected Users"
|
|
|
|
msgstr "Người dùng đã chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:133
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"TDM will show all checked users. Entries denoted with '@' are user groups. "
|
|
|
|
"Checking a group is like checking all users in that group."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"TDM sẽ hiển thị tất cả các người dùng đã được chọn. Mục nhập có dấu a còng "
|
|
|
|
"(@) là nhóm người dùng. Việc chọn nhóm cũng chọn mọi người dùng trong nhóm "
|
|
|
|
"đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:140
|
|
|
|
msgid "Hidden Users"
|
|
|
|
msgstr "Người dùng ẩn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:142
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"TDM will show all non-checked non-system users. Entries denoted with '@' are "
|
|
|
|
"user groups. Checking a group is like checking all users in that group."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"TDM sẽ hiển thị tất cả các người dùng khác hệ thống. Mục nhập có dấu a còng "
|
|
|
|
"(@) là nhóm người dùng. Việc chọn nhóm cũng chọn mọi người dùng trong nhóm "
|
|
|
|
"đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:149
|
|
|
|
msgid "User Image Source"
|
|
|
|
msgstr "Nguồn ảnh người dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:150
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can specify where TDM will obtain the images that represent users. "
|
|
|
|
"\"Admin\" represents the global folder; these are the pictures you can set "
|
|
|
|
"below. \"User\" means that TDM should read the user's $HOME/.face.icon file. "
|
|
|
|
"The two selections in the middle define the order of preference if both "
|
|
|
|
"sources are available."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây bạn có thể xác định nơi TDM sẽ lấy các ảnh đại diện người dùng. « Quản "
|
|
|
|
"trị » đại diện thư mục toàn cục; bạn có thể đặt những ảnh này bên dưới. « "
|
|
|
|
"Người dùng » có nghĩa là TDM nên đọc tập tin biểu tượng mặt <$HOME/.face."
|
|
|
|
"icon> của người dùng đó. Hai tùy chọn ở giữa xác định thứ tự chọn nếu có sẵn "
|
|
|
|
"cả hai nguồn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:156
|
|
|
|
msgid "Admin"
|
|
|
|
msgstr "Quản trị"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:157
|
|
|
|
msgid "Admin, user"
|
|
|
|
msgstr "Quản trị, Người dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:158
|
|
|
|
msgid "User, admin"
|
|
|
|
msgstr "Ngươì dùng, Quản trị"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:159
|
|
|
|
msgid "User"
|
|
|
|
msgstr "Người dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:161
|
|
|
|
msgid "User Images"
|
|
|
|
msgstr "Ảnh người dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:164
|
|
|
|
msgid "The user the image below belongs to."
|
|
|
|
msgstr "Người dùng sở hữu ảnh bên dưới."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:167
|
|
|
|
msgid "User:"
|
|
|
|
msgstr "Người dùng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:175
|
|
|
|
msgid "Click or drop an image here"
|
|
|
|
msgstr "Nhấn hay thả ảnh trên đây"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:176
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can see the image assigned to the user selected in the combo box "
|
|
|
|
"above. Click on the image button to select from a list of images or drag and "
|
|
|
|
"drop your own image on to the button (e.g. from Konqueror)."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây bạn có thể xem ảnh được gán cho người dùng đã được chọn trong hộp tổ "
|
|
|
|
"hợp bên trên. Hãy nhấn vào cái nút ảnh để chọn trong danh sách các ảnh, hoặc "
|
|
|
|
"kéo và thả ảnh riêng trên cái nút (v.d. từ trình duyệt Mạng Konqueror)."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:178
|
|
|
|
msgid "Unset"
|
|
|
|
msgstr "Bỏ đặt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:179
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Click this button to make TDM use the default image for the selected user."
|
|
|
|
msgstr "Nhấn nút này để gây ra TDM dùng ảnh mặc định cho người dùng đã chọn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:278
|
|
|
|
msgid "Save image as default image?"
|
|
|
|
msgstr "Lưu ảnh là ảnh mặc định không?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:286
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"There was an error loading the image\n"
|
|
|
|
"%1"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Gặp lỗi khi tải ảnh\n"
|
|
|
|
"%1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:295
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"There was an error saving the image:\n"
|
|
|
|
"%1"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Gặp lỗi khi lưu ảnh:\n"
|
|
|
|
"%1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdm-users.cpp:310
|
|
|
|
msgid "Choose Image"
|
|
|
|
msgstr "Chọn ảnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~ msgid "Appearance"
|
|
|
|
#~ msgstr "&Diện mạo"
|