You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po

1429 lines
37 KiB

# Vietnamese translation for kcmlayout.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmlayout\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:31+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
#: kcmlayout.cpp:563
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: kcmlayout.cpp:832
msgid "Brazilian ABNT2"
msgstr "ABNT2 Bra-xin"
#: kcmlayout.cpp:833
msgid "Dell 101-key PC"
msgstr "PC 101-phím Dell"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: kcmlayout.cpp:834
msgid "Everex STEPnote"
msgstr "Everex STEPnote"
#: kcmlayout.cpp:835
msgid "Generic 101-key PC"
msgstr "PC 101-phím Dell chung"
#: kcmlayout.cpp:836
msgid "Generic 102-key (Intl) PC"
msgstr "PC 102-phím (quốc tế) chung"
#: kcmlayout.cpp:837
msgid "Generic 104-key PC"
msgstr "PC 104-phím chung"
#: kcmlayout.cpp:838
msgid "Generic 105-key (Intl) PC"
msgstr "PC 105-phím (quốc tế) chung"
#: kcmlayout.cpp:839
msgid "Japanese 106-key"
msgstr "106-phim Nhật"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: kcmlayout.cpp:840
msgid "Microsoft Natural"
msgstr "Microsoft Natural"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: kcmlayout.cpp:841
msgid "Northgate OmniKey 101"
msgstr "Northgate OmniKey 101"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: kcmlayout.cpp:842
msgid "Keytronic FlexPro"
msgstr "Keytronic FlexPro"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: kcmlayout.cpp:843
msgid "Winbook Model XP5"
msgstr "Winbook Model XP5"
#: kcmlayout.cpp:846
msgid "Group Shift/Lock behavior"
msgstr "Ứng xử Shift/khoá nhóm"
#: kcmlayout.cpp:847
msgid "R-Alt switches group while pressed"
msgstr "Cú bấm Phím Alt phải chuyển đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:848
msgid "Right Alt key changes group"
msgstr "Phím Alt phải thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:849
msgid "Caps Lock key changes group"
msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:850
msgid "Menu key changes group"
msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:851
msgid "Both Shift keys together change group"
msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:852
msgid "Control+Shift changes group"
msgstr "Phím Control và Shift đồng thời thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:853
msgid "Alt+Control changes group"
msgstr "Phím Alt và Ctrl đồng thời thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:854
msgid "Alt+Shift changes group"
msgstr "Phím Alt và Shift đồng thời thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:855
msgid "Control Key Position"
msgstr "Vị trí phím Ctrl"
#: kcmlayout.cpp:856
msgid "Make CapsLock an additional Control"
msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm"
#: kcmlayout.cpp:857
msgid "Swap Control and Caps Lock"
msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock"
#: kcmlayout.cpp:858
msgid "Control key at left of 'A'"
msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A"
#: kcmlayout.cpp:859
msgid "Control key at bottom left"
msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới"
#: kcmlayout.cpp:860
msgid "Use keyboard LED to show alternative group"
msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ"
#: kcmlayout.cpp:861
msgid "Num_Lock LED shows alternative group"
msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
#: kcmlayout.cpp:862
msgid "Caps_Lock LED shows alternative group"
msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
#: kcmlayout.cpp:863
msgid "Scroll_Lock LED shows alternative group"
msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
#: kcmlayout.cpp:866
msgid "Left Win-key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:867
msgid "Right Win-key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:868
msgid "Both Win-keys switch group while pressed"
msgstr "Việc bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:869
msgid "Left Win-key changes group"
msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:870
msgid "Right Win-key changes group"
msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:871
msgid "Third level choosers"
msgstr "Bộ chọn cấp thứ ba"
#: kcmlayout.cpp:872
msgid "Press Right Control to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba"
#: kcmlayout.cpp:873
msgid "Press Menu key to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba"
#: kcmlayout.cpp:874
msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba"
#: kcmlayout.cpp:875
msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba"
#: kcmlayout.cpp:876
msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba"
#: kcmlayout.cpp:877
msgid "CapsLock key behavior"
msgstr "Ứng xử phím CapsLock"
#: kcmlayout.cpp:878
msgid "uses internal capitalization. Shift cancels Caps."
msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa."
#: kcmlayout.cpp:879
msgid "uses internal capitalization. Shift doesn't cancel Caps."
msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
#: kcmlayout.cpp:880
msgid "acts as Shift with locking. Shift cancels Caps."
msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi chữ hoa."
#: kcmlayout.cpp:881
msgid "acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel Caps."
msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
#: kcmlayout.cpp:882
msgid "Alt/Win key behavior"
msgstr "Ứng xử phím Alt/Win"
#: kcmlayout.cpp:883
msgid "Add the standard behavior to Menu key."
msgstr "Thêm ứng xử chuẩn vào phím trình đơn."
#: kcmlayout.cpp:884
msgid "Alt and Meta on the Alt keys (default)."
msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)"
#: kcmlayout.cpp:885
msgid "Meta is mapped to the Win-keys."
msgstr "Meta được ánh xạ với hai phím Win."
#: kcmlayout.cpp:886
msgid "Meta is mapped to the left Win-key."
msgstr "Meta được ánh xạ với phím Win bên trái."
#: kcmlayout.cpp:887
msgid "Super is mapped to the Win-keys (default)."
msgstr "Super được ánh xạ với hai phím Win."
#: kcmlayout.cpp:888
msgid "Hyper is mapped to the Win-keys."
msgstr "Hyper được ánh xạ với hai phím Win."
#: kcmlayout.cpp:889
msgid "Right Alt is Compose"
msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »"
#: kcmlayout.cpp:890
msgid "Right Win-key is Compose"
msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »"
#: kcmlayout.cpp:891
msgid "Menu is Compose"
msgstr "Trình đơn là « Cấu tạo »"
#: kcmlayout.cpp:894
msgid "Both Ctrl keys together change group"
msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:895
msgid "Both Alt keys together change group"
msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:896
msgid "Left Shift key changes group"
msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:897
msgid "Right Shift key changes group"
msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:898
msgid "Right Ctrl key changes group"
msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:899
msgid "Left Alt key changes group"
msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:900
msgid "Left Ctrl key changes group"
msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:901
msgid "Compose Key"
msgstr "Phím « Cấu táo »"
#: kcmlayout.cpp:904
msgid "Shift with numpad keys works as in MS Windows."
msgstr "Phím Shift với vùng số làm việc như trong hệ điều hành Windows."
#: kcmlayout.cpp:905
msgid "Special keys (Ctrl+Alt+<key>) handled in a server."
msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ."
#: kcmlayout.cpp:906
msgid "Miscellaneous compatibility options"
msgstr "Tùy chọn khả năng tương thích lặt vặt"
#: kcmlayout.cpp:907
msgid "Right Control key works as Right Alt"
msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải"
#: kcmlayout.cpp:910
msgid "Right Alt key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:911
msgid "Left Alt key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:912
msgid "Press Right Alt-key to choose 3rd level"
msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba"
#: kcmlayout.cpp:915
msgid "R-Alt switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm Phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:916
msgid "Left Alt key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:917
msgid "Left Win-key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:918
msgid "Right Win-key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:919
msgid "Both Win-keys switch group while pressed."
msgstr "Cú bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:920
msgid "Right Ctrl key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Ctrl bên phải chuyển đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:921
msgid "Right Alt key changes group."
msgstr "Phím Alt bên phải thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:922
msgid "Left Alt key changes group."
msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:923
msgid "CapsLock key changes group."
msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:924
msgid "Shift+CapsLock changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Shift+CapsLock thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:925
msgid "Both Shift keys together change group."
msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:926
msgid "Both Alt keys together change group."
msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:927
msgid "Both Ctrl keys together change group."
msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:928
msgid "Ctrl+Shift changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Ctrl+Shift đồng thời thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:929
msgid "Alt+Ctrl changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Alt+Ctrl đồng thời thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:930
msgid "Alt+Shift changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Alt+Shift đồng thời thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:931
msgid "Menu key changes group."
msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:932
msgid "Left Win-key changes group."
msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:933
msgid "Right Win-key changes group."
msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:934
msgid "Left Shift key changes group."
msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:935
msgid "Right Shift key changes group."
msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:936
msgid "Left Ctrl key changes group."
msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:937
msgid "Right Ctrl key changes group."
msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:938
msgid "Press Right Ctrl to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba."
#: kcmlayout.cpp:939
msgid "Press Menu key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba."
#: kcmlayout.cpp:940
msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba."
#: kcmlayout.cpp:941
msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba."
#: kcmlayout.cpp:942
msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba."
#: kcmlayout.cpp:943
msgid "Press any of Alt keys to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Alt nào để chọn cấp thứ ba."
#: kcmlayout.cpp:944
msgid "Press Left Alt key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Alt bên trái để chọn cấp thứ ba."
#: kcmlayout.cpp:945
msgid "Press Right Alt key to choose 3rd level."
msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba."
#: kcmlayout.cpp:946
msgid "Ctrl key position"
msgstr "Vị trí phím Ctrl"
#: kcmlayout.cpp:947
msgid "Make CapsLock an additional Ctrl."
msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm"
#: kcmlayout.cpp:948
msgid "Swap Ctrl and CapsLock."
msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock"
#: kcmlayout.cpp:949
msgid "Ctrl key at left of 'A'"
msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A"
#: kcmlayout.cpp:950
msgid "Ctrl key at bottom left"
msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới"
#: kcmlayout.cpp:951
msgid "Right Ctrl key works as Right Alt."
msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải."
#: kcmlayout.cpp:952
msgid "Use keyboard LED to show alternative group."
msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ."
#: kcmlayout.cpp:953
msgid "NumLock LED shows alternative group."
msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
#: kcmlayout.cpp:954
msgid "CapsLock LED shows alternative group."
msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
#: kcmlayout.cpp:955
msgid "ScrollLock LED shows alternative group."
msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
#: kcmlayout.cpp:956
msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift cancels CapsLock."
msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa."
#: kcmlayout.cpp:957
msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift doesn't cancel CapsLock."
msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
#: kcmlayout.cpp:958
msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift cancels CapsLock."
msgstr ""
"Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi phím "
"CapsLock."
#: kcmlayout.cpp:959
msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel CapsLock."
msgstr ""
"Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi phím "
"CapsLock."
#: kcmlayout.cpp:960
msgid "CapsLock just locks the Shift modifier."
msgstr "Phím CapsLock chỉ khoá bộ sửa đổi Shift."
#: kcmlayout.cpp:961
msgid "CapsLock toggles normal capitalization of alphabetic characters."
msgstr "Phím CapsLock bật/tắt chữ hoá."
#: kcmlayout.cpp:962
msgid "CapsLock toggles Shift so all keys are affected."
msgstr "Phím CapsLock bật/tắt phím Shift để làm ảnh hưởng đến mọi phím."
#: kcmlayout.cpp:963
msgid "Alt and Meta are on the Alt keys (default)."
msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)."
#: kcmlayout.cpp:964
msgid "Alt is mapped to the right Win-key and Super to Menu."
msgstr "Alt được ánh xạ với phím Win bên phải, và Super với phím trình đơn."
#: kcmlayout.cpp:965
msgid "Compose key position"
msgstr "Cấu tạo vị trí phím"
#: kcmlayout.cpp:966
msgid "Right Alt is Compose."
msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »."
#: kcmlayout.cpp:967
msgid "Right Win-key is Compose."
msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »."
#: kcmlayout.cpp:968
msgid "Menu is Compose."
msgstr "Phím trình đơn là « Cấu tạo »."
#: kcmlayout.cpp:969
msgid "Right Ctrl is Compose."
msgstr "Phím Ctrl bên phai là « Cấu tạo »."
#: kcmlayout.cpp:970
msgid "Caps Lock is Compose."
msgstr "Phím CapsLock là « Cấu tạo »."
#: kcmlayout.cpp:971
#, fuzzy
msgid "Special keys (Ctrl+Alt+&lt;key&gt;) handled in a server."
msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ."
#: kcmlayout.cpp:972
msgid "Adding the EuroSign to certain keys"
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào một số phím nào đó"
#: kcmlayout.cpp:973
msgid "Add the EuroSign to the E key."
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím E."
#: kcmlayout.cpp:974
msgid "Add the EuroSign to the 5 key."
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 5."
#: kcmlayout.cpp:975
msgid "Add the EuroSign to the 2 key."
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 2."
#: pixmap.cpp:243
msgid "Belgian"
msgstr "Bỉ"
#: pixmap.cpp:244
msgid "Bulgarian"
msgstr "Bảo-gia-lơi"
#: pixmap.cpp:245
msgid "Brazilian"
msgstr "Bra-xin"
#: pixmap.cpp:246
msgid "Canadian"
msgstr "Ca-na-đa"
#: pixmap.cpp:247
msgid "Czech"
msgstr "Séc"
#: pixmap.cpp:248
msgid "Czech (qwerty)"
msgstr "Séc (qwerty)"
#: pixmap.cpp:249
msgid "Danish"
msgstr "Đan Mạch"
#: pixmap.cpp:250
msgid "Estonian"
msgstr "Et-tô-ni-a"
#: pixmap.cpp:251
msgid "Finnish"
msgstr "Phần Lan"
#: pixmap.cpp:252
msgid "French"
msgstr "Pháp"
#: pixmap.cpp:253
msgid "German"
msgstr "Đức"
#: pixmap.cpp:254
msgid "Hungarian"
msgstr "Hung-gia-lợi"
#: pixmap.cpp:255
msgid "Hungarian (qwerty)"
msgstr "Hung-gia-lợi (qwerty)"
#: pixmap.cpp:256
msgid "Italian"
msgstr "Ý"
#: pixmap.cpp:257
msgid "Japanese"
msgstr "Nhật"
#: pixmap.cpp:258
msgid "Lithuanian"
msgstr "Li-tu-a-ni"
#: pixmap.cpp:259
msgid "Norwegian"
msgstr "Na Uy"
#: pixmap.cpp:260
msgid "PC-98xx Series"
msgstr "Kiểu PC-98xx"
#: pixmap.cpp:261
msgid "Polish"
msgstr "Ba Lan"
#: pixmap.cpp:262
msgid "Portuguese"
msgstr "Bồ Đào Nha"
#: pixmap.cpp:263
msgid "Romanian"
msgstr "Lỗ-má-ni"
#: pixmap.cpp:264
msgid "Russian"
msgstr "Nga"
#: pixmap.cpp:265
msgid "Slovak"
msgstr "Xlô-vác"
#: pixmap.cpp:266
msgid "Slovak (qwerty)"
msgstr "Xlô-vác (qwerty)"
#: pixmap.cpp:267
msgid "Spanish"
msgstr "Tây Ban Nha"
#: pixmap.cpp:268
msgid "Swedish"
msgstr "Thuỵ Điển"
#: pixmap.cpp:269
msgid "Swiss German"
msgstr "Đức Thụy Sĩ"
#: pixmap.cpp:270
msgid "Swiss French"
msgstr "Pháp Thụy Sĩ"
#: pixmap.cpp:271
msgid "Thai"
msgstr "Thái"
#: pixmap.cpp:272
msgid "United Kingdom"
msgstr "Vương quốc Anh Thống nhất"
#: pixmap.cpp:273
msgid "U.S. English"
msgstr "Tiếng Anh (Mỹ)"
#: pixmap.cpp:274
msgid "U.S. English w/ deadkeys"
msgstr "Tiếng Anh Mỹ có phím chết"
#: pixmap.cpp:275
msgid "U.S. English w/ISO9995-3"
msgstr "Tiếng Anh Mỹ có ISO9995-3"
#: pixmap.cpp:278
msgid "Armenian"
msgstr "Ác-mê-ni"
#: pixmap.cpp:279
msgid "Azerbaijani"
msgstr "A-dợ-bai-sanh"
#: pixmap.cpp:280
msgid "Icelandic"
msgstr "Băng Đảo"
#: pixmap.cpp:281
msgid "Israeli"
msgstr "Do Thái"
#: pixmap.cpp:282
msgid "Lithuanian azerty standard"
msgstr "Li-tu-a-ni azerty chuẩn"
#: pixmap.cpp:283
msgid "Lithuanian querty \"numeric\""
msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « thuộc số »"
#: pixmap.cpp:284
msgid "Lithuanian querty \"programmer's\""
msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « lập trình viên »"
#: pixmap.cpp:285
msgid "Macedonian"
msgstr "Ma-xê-đô-ni"
#: pixmap.cpp:286
msgid "Serbian"
msgstr "Xéc-bi"
#: pixmap.cpp:287
msgid "Slovenian"
msgstr "Xlô-ven"
#: pixmap.cpp:288
msgid "Vietnamese"
msgstr "Việt Nam"
#: pixmap.cpp:291
msgid "Arabic"
msgstr "Ả Rập"
#: pixmap.cpp:292
msgid "Belarusian"
msgstr "Be-la-ru-xợ"
#: pixmap.cpp:293
msgid "Bengali"
msgstr "Ben-ga-ni"
#: pixmap.cpp:294
msgid "Croatian"
msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
#: pixmap.cpp:295
msgid "Greek"
msgstr "Hy Lạp"
#: pixmap.cpp:296
msgid "Latvian"
msgstr "Lát-vi-a"
#: pixmap.cpp:297
msgid "Lithuanian qwerty \"numeric\""
msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « thuộc số »"
#: pixmap.cpp:298
msgid "Lithuanian qwerty \"programmer's\""
msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « lập trình viên »"
#: pixmap.cpp:299
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
#: pixmap.cpp:300
msgid "Ukrainian"
msgstr "U-cợ-rainh"
#: pixmap.cpp:303
msgid "Albanian"
msgstr "An-ba-ni"
#: pixmap.cpp:304
msgid "Burmese"
msgstr "Miến Điện"
#: pixmap.cpp:305
msgid "Dutch"
msgstr "Hoà Lan"
#: pixmap.cpp:306
msgid "Georgian (latin)"
msgstr "Gi-oa-gi-a (la-tinh)"
#: pixmap.cpp:307
msgid "Georgian (russian)"
msgstr "Gi-oa-gi-a (ki-rin)"
#: pixmap.cpp:308
msgid "Gujarati"
msgstr "Gu-gia-ra-ti"
#: pixmap.cpp:309
msgid "Gurmukhi"
msgstr "Gổ-mu-khi"
#: pixmap.cpp:310
msgid "Hindi"
msgstr "Hin-đi"
#: pixmap.cpp:311
msgid "Inuktitut"
msgstr "I-nukh-ti-túc"
#: pixmap.cpp:312
msgid "Iranian"
msgstr "Ba Tư"
#: pixmap.cpp:314
msgid "Latin America"
msgstr "Mỹ La-tinh"
#: pixmap.cpp:315
msgid "Maltese"
msgstr "Mantơ"
#: pixmap.cpp:316
msgid "Maltese (US layout)"
msgstr "Mantơ (bố trí Mỹ)"
#: pixmap.cpp:317
msgid "Northern Saami (Finland)"
msgstr "Bắc Xă-mi (Phần Lan)"
#: pixmap.cpp:318
msgid "Northern Saami (Norway)"
msgstr "Bắc Xă-mi (Na Uy)"
#: pixmap.cpp:319
msgid "Northern Saami (Sweden)"
msgstr "Bắc Xă-mi (Thuỵ Điển)"
#: pixmap.cpp:320
msgid "Polish (qwertz)"
msgstr "Ba Lan (qwertz)"
#: pixmap.cpp:321
msgid "Russian (cyrillic phonetic)"
msgstr "Nga (ki-rin ngữ âm)"
#: pixmap.cpp:322
msgid "Tajik"
msgstr "Tha-gikh"
#: pixmap.cpp:323
msgid "Turkish (F)"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ (F)"
#: pixmap.cpp:324
msgid "U.S. English w/ ISO9995-3"
msgstr "Tiếng Anh Mỹ có ISO9995-3"
#: pixmap.cpp:325
msgid "Yugoslavian"
msgstr "Nam Tư"
#: pixmap.cpp:328
msgid "Bosnian"
msgstr "Bô-xni-a"
#: pixmap.cpp:329
msgid "Croatian (US)"
msgstr "Cờ-roát-ti-a (Mỹ)"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: pixmap.cpp:330
msgid "Dvorak"
msgstr "Dvorak"
#: pixmap.cpp:331
msgid "French (alternative)"
msgstr "Pháp (xen kẽ)"
#: pixmap.cpp:332
msgid "French Canadian"
msgstr "Phap Ca-na-đa"
#: pixmap.cpp:333
msgid "Kannada"
msgstr "Kan-na-đa"
#: pixmap.cpp:334
msgid "Lao"
msgstr "Lào"
#: pixmap.cpp:335
msgid "Malayalam"
msgstr "Ma-lay-am"
#: pixmap.cpp:336
msgid "Mongolian"
msgstr "Mông-cổ"
#: pixmap.cpp:337
msgid "Ogham"
msgstr "O-gâm"
#: pixmap.cpp:338
msgid "Oriya"
msgstr "O-ri-ya"
#: pixmap.cpp:339
msgid "Syriac"
msgstr "Xi-ri-ác"
#: pixmap.cpp:340
msgid "Telugu"
msgstr "Te-lu-gu"
#: pixmap.cpp:341
msgid "Thai (Kedmanee)"
msgstr "Thái (Khe-đ-ma-ni)"
#: pixmap.cpp:342
msgid "Thai (Pattachote)"
msgstr "Thái (Pa-ta-chô-te)"
#: pixmap.cpp:343
msgid "Thai (TIS-820.2538)"
msgstr "Thái (TIS-820.2538)"
#: pixmap.cpp:346
msgid "Uzbek"
msgstr "U-dơ-bếch"
#: pixmap.cpp:347
msgid "Faroese"
msgstr "Pha-rô"
#: pixmap.cpp:350
msgid "Dzongkha / Tibetan"
msgstr "Tây Tạng"
#: pixmap.cpp:351
msgid "Hungarian (US)"
msgstr "Hung-gia-lợi (Mỹ)"
#: pixmap.cpp:352
msgid "Irish"
msgstr "Ái Nhĩ Lan"
#: pixmap.cpp:353
msgid "Israeli (phonetic)"
msgstr "Do Thái (ngữ âm)"
#: pixmap.cpp:354
msgid "Serbian (Cyrillic)"
msgstr "Xéc-bi (ki-rin)"
#: pixmap.cpp:355
msgid "Serbian (Latin)"
msgstr "Xéc-bi (la-tinh)"
#: pixmap.cpp:356
msgid "Swiss"
msgstr "Thụy Sĩ"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 48
#: rc.cpp:3 rc.cpp:28 rc.cpp:55
#, no-c-format
msgid "Layout"
msgstr "Bố trí"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 59
#: rc.cpp:6
#, no-c-format
msgid "&Enable keyboard layouts"
msgstr "&Bật bố trí bàn phím"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 73
#: rc.cpp:9
#, no-c-format
msgid ""
"<h1>Keyboard Layout</h1> Here you can choose your keyboard layout and model. "
"The 'model' refers to the type of keyboard that is connected to your computer, "
"while the keyboard layout defines \"which key does what\" and may be different "
"for different countries."
msgstr ""
"<h1>Bố trí bàn phím</h1>Ở đây bạn có khả năng chọn bố trí và mô hình bàn phím "
"riêng. « Mô hình » tham chiếu đến kiểu bàn phím được kết nối đến máy tính của "
"bạn, còn bố trí bàn phím xác định « phím nào làm gì » thì có thể là khác nhau "
"cho chỗ khác nhau."
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 84
#: rc.cpp:12
#, no-c-format
msgid "Available layouts:"
msgstr "Bố trí hiện có :"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 92
#: rc.cpp:15
#, no-c-format
msgid "Active layouts:"
msgstr "Bố trí hoạt động:"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 100
#: rc.cpp:18
#, no-c-format
msgid "Keyboard &model:"
msgstr "&Mô hình bàn phím:"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 120
#: rc.cpp:21
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can choose a keyboard model. This setting is independent of your "
"keyboard layout and refers to the \"hardware\" model, i.e. the way your "
"keyboard is manufactured. Modern keyboards that come with your computer usually "
"have two extra keys and are referred to as \"104-key\" models, which is "
"probably what you want if you do not know what kind of keyboard you have.\n"
msgstr ""
"Ở đây bạn có khả năng chọn mô hình bàn phím. Thiết lập này không phụ thuộc vào "
"bố trí bàn phím và tham chiếu đến mô hình « phần cứng », tức là cách chế tạo "
"bàn phím. Bàn phím hiện đại có sẵn với máy tính thường có hai phím thêm thì "
"được gọi như là mô hình « 104-phím », rất có thể là thích hợp với trường hợp "
"của bạn nếu bạn chưa biết nên chọn điều nào.\n"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 126
#: rc.cpp:25
#, no-c-format
msgid "1"
msgstr "1"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 148
#: rc.cpp:31 rc.cpp:58
#, no-c-format
msgid "Keymap"
msgstr "Sơ đồ phím"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 159
#: rc.cpp:34
#, no-c-format
msgid "Variant"
msgstr "Biến thế"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 170
#: rc.cpp:37
#, no-c-format
msgid "5"
msgstr "5"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 181
#: rc.cpp:40
#, no-c-format
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 197
#: rc.cpp:43
#, no-c-format
msgid ""
"If more than one layout is present in this list, the KDE panel will offer a "
"docked flag. By clicking on this flag you can easily switch between layouts. "
"The first layout will be default one."
msgstr ""
"Nếu có nhiều bố trí trong danh sách này, bảng điều khiển KDE sẽ cung cấp một cờ "
"đã neo. Bằng cách nhấn vào cờ này, bạn có thể chuyển đổi dễ dàng giữa bố trí "
"khác nhau. Bố trí thứ nhất là điều mặc định."
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 213
#: rc.cpp:46
#, no-c-format
msgid "Add >>"
msgstr "Thêm →"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 221
#: rc.cpp:49
#, no-c-format
msgid "<< Remove"
msgstr "← Gỡ bỏ"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 263
#: rc.cpp:52 rc.cpp:137
#, no-c-format
msgid "Command:"
msgstr "Lệnh:"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 316
#: rc.cpp:61
#, no-c-format
msgid ""
"This is the list of available keyboard layouts in your system. You can add "
"layout to the active list by selecting it and pressing \"Add\" button."
msgstr ""
"Đây là danh sách các bố trí bàn phím có sẵn trong hệ thống này. Bạn có thể thêm "
"bố trí vào danh sách hoạt động, bằng cách chọn nó và bấm cái nút « Thêm »."
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 327
#: rc.cpp:64
#, no-c-format
msgid ""
"This is the command which is executed when switching to the selected layout. It "
"may help you if you want to debug layout switching, or if you want to switch "
"layouts without the help of KDE."
msgstr ""
"Đây là lệnh được thực hiện khi chuyển đổi sang bố trí đã chọn. Nó có thể giúp "
"đỡ bạn gỡ lỗi việc chuyển đổi bố trí, hoặc nếu bạn muốn chuyển đổi bố trí không "
"có KDE giúp đỡ."
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 338
#: rc.cpp:67
#, no-c-format
msgid "Include latin layout"
msgstr "Gồm bố trí la-tinh"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 341
#: rc.cpp:70
#, no-c-format
msgid ""
"If after you switch to this layout some keyboard shortcuts based on latin keys "
"do not work try to enable this option."
msgstr ""
"Nếu sau khi bạn chuyển đổi sang bố trí này, một số phím tắt đựa vào bố trí "
"la-tinh không còn hoạt động được lại, hãy thử hiệu lực tùy chọn này."
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 349
#: rc.cpp:73
#, no-c-format
msgid "Label:"
msgstr "Nhãn:"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 371
#: rc.cpp:76
#, no-c-format
msgid "Layout variant:"
msgstr "Biến thế bố trí:"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 383
#: rc.cpp:79
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can choose a variant of selected keyboard layout. Layout variants "
"usually represent different key maps for the same language. For example, "
"Ukrainian layout might have four variants: basic, winkeys (as in Windows), "
"typewriter (as in typewriters) and phonetic (each Ukrainian letter is placed on "
"a transliterated latin one).\n"
msgstr ""
"Ở đây bạn có khả năng chọn một biến thế bố trí bàn phím đã chọn. Biến thế bố "
"trí thường đại diện sơ đồ phím khác nhau cho cùng một ngôn ngữ. Lấy thí dụ, bố "
"trí U-cợ-rainh có thể có bốn bố trí: cơ bản, phím Win (như trong hệ điều hành "
"Windows), máy đánh chữ và ngữ âm (mỗi chữ U-cợ-rainh được để trên một chữ "
"La-tinh đã chuyển chữ.\n"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 429
#: rc.cpp:83
#, no-c-format
msgid "Switching Options"
msgstr "Tùy chọn chuyển đổi"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 474
#: rc.cpp:86
#, no-c-format
msgid "Switching Policy"
msgstr "Chính sách chuyển đổi"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 480
#: rc.cpp:89
#, no-c-format
msgid ""
"If you select \"Application\" or \"Window\" switching policy, changing the "
"keyboard layout will only affect the current application or window."
msgstr ""
"Nếu bạn chọn chính sách « Ứng dụng » hay « Cửa sổ », việc chuyển đổi bố trí bàn "
"phím sẽ có tác động chỉ ứng dụng hay cửa sổ hiện thời."
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 491
#: rc.cpp:92
#, no-c-format
msgid "&Global"
msgstr "T&oàn cục"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 502
#: rc.cpp:95
#, no-c-format
msgid "Application"
msgstr "Ứng dụng"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 510
#: rc.cpp:98
#, no-c-format
msgid "&Window"
msgstr "&Cửa sổ"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 520
#: rc.cpp:101
#, no-c-format
msgid "Show country flag"
msgstr "Hiện cờ quốc gia"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 526
#: rc.cpp:104
#, no-c-format
msgid "Shows country flag on background of layout name in tray icon"
msgstr "Hiển thị cờ quốc gia trên nền của tên bố trí trong biểu tượng khay."
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 534
#: rc.cpp:107
#, no-c-format
msgid "Sticky Switching"
msgstr "Chuyển đổi dính"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 545
#: rc.cpp:110
#, no-c-format
msgid "Enable sticky switching"
msgstr "Bật khả năng chuyển đổi dính"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 548
#: rc.cpp:113
#, no-c-format
msgid ""
"If you have more than two layouts and turn this option on, switching with the "
"keyboard shortcut or clicking on the kxkb indicator will only cycle through the "
"last few layouts. You can specify the number of layouts to rotate below. You "
"can still access all layouts by right-clicking on the kxkb indicator."
msgstr ""
"Nếu bạn có hơn hai bố trí và bật tùy chọn này, việc chuyển đổi bằng phím tắt "
"hoặc bằng cách nhấn vào chỉ thị kxkb sẽ chỉ quay qua vài bố trí cuối cùng. Bạn "
"có thể xác định bên dưới số bố trí cần xoay. Bạn vẫn có thể truy cập mọi bố trí "
"bằng cách nhấn-phải vào chỉ thị kxkb."
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 559
#: rc.cpp:116
#, no-c-format
msgid "Number of layouts to rotate:"
msgstr "Số bố trí cần xoay"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 586
#: rc.cpp:119
#, no-c-format
msgid "Show indicator for single layout"
msgstr "Hiện chỉ thị cho bố trí đơn"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 598
#: rc.cpp:122 rc.cpp:128
#, no-c-format
msgid "Xkb Options"
msgstr "Tùy chọn kb"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 609
#: rc.cpp:125
#, no-c-format
msgid "&Enable xkb options"
msgstr "Bật tùy chọn xkb"
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 623
#: rc.cpp:131
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can set xkb extension options instead of, or in addition to, "
"specifying them in the X11 configuration file."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể thiết lập các tùy chọn mở rộng xkb thay vào, hay thêm vào việc "
"xác định chúng trong tập tin cấu hình X11."
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 634
#: rc.cpp:134
#, no-c-format
msgid "&Reset old options"
msgstr "Đặt &lại tùy chọn cũ"
#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 33
#: rc.cpp:143
#, no-c-format
msgid "NumLock on KDE Startup"
msgstr "NumLock khi khởi động KDE"
#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 36
#: rc.cpp:146
#, no-c-format
msgid ""
"If supported, this option allows you to setup the state of NumLock after KDE "
"startup."
"<p>You can configure NumLock to be turned on or off, or configure KDE not to "
"set NumLock state."
msgstr ""
"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng thiết lập tình trạng của NumLock "
"sau khi KDE khởi động."
"<p>Bạn có thể cấu hình NumLock để được bật hay tắt, hoặc cấu hình KDE sẽ không "
"đặt tình trạng NumLock."
#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 47
#: rc.cpp:149
#, no-c-format
msgid "Turn o&ff"
msgstr "&Tắt"
#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 58
#: rc.cpp:152
#, no-c-format
msgid "Leave unchan&ged"
msgstr "&Để lại"
#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 69
#: rc.cpp:155
#, no-c-format
msgid "T&urn on"
msgstr "&Bật"
#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 82
#: rc.cpp:158
#, no-c-format
msgid "Keyboard Repeat"
msgstr "Lặp lại bàn phím"
#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 101
#: rc.cpp:161
#, no-c-format
msgid "&Delay:"
msgstr "&Hoãn:"
#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 136
#: rc.cpp:164 rc.cpp:170
#, no-c-format
msgid ""
"If supported, this option allows you to set the delay after which a pressed key "
"will start generating keycodes. The 'Repeat rate' option controls the frequency "
"of these keycodes."
msgstr ""
"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng đặt trì hoãn sau đó phím đã bấm "
"sẽ bắt đầu tạo ra mã phím. Tùy chọn « Tỷ lệ lặp lại » điều khiển tần số của các "
"mã phím này."
#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 153
#: rc.cpp:167
#, no-c-format
msgid " msec"
msgstr " miligiây"
#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 172
#: rc.cpp:173
#, no-c-format
msgid "&Rate:"
msgstr "T&ỷ lệ:"
#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 207
#: rc.cpp:176 rc.cpp:182
#, no-c-format
msgid ""
"If supported, this option allows you to set the rate at which keycodes are "
"generated while a key is pressed."
msgstr ""
"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng đặt tỷ lệ tạo ra mã phím trong "
"khi bấm phím."
#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 227
#: rc.cpp:179
#, no-c-format
msgid "/s"
msgstr "/giây"
#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 238
#: rc.cpp:185
#, no-c-format
msgid "&Enable keyboard repeat"
msgstr "&Bật lặp lại bàn phím"
#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 244
#: rc.cpp:188
#, no-c-format
msgid ""
"If you check this option, pressing and holding down a key emits the same "
"character over and over again. For example, pressing and holding down the Tab "
"key will have the same effect as that of pressing that key several times in "
"succession: Tab characters continue to be emitted until you release the key."
msgstr ""
"Nếu bạn bật tùy chọn này, việc bấm giữ phím nào nhập cùng một ký tự nhiều lần. "
"Lấy thí dụ, việc bấm giữ phím Tab sẽ có cùng tác động với nhiều việc liên tiếp "
"bấm phím đó : ký tự Tab tiếp tục được nhập cho đến khi bạn nhả phím đó."
#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 263
#: rc.cpp:191
#, no-c-format
msgid "%"
msgstr "%"
#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 266
#: rc.cpp:194 rc.cpp:200
#, no-c-format
msgid ""
"If supported, this option allows you to hear audible clicks from your "
"computer's speakers when you press the keys on your keyboard. This might be "
"useful if your keyboard does not have mechanical keys, or if the sound that the "
"keys make is very soft."
"<p>You can change the loudness of the key click feedback by dragging the slider "
"button or by clicking the up/down arrows on the spin box. Setting the volume to "
"0% turns off the key click."
msgstr ""
"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng nghe tiếng lách cách được phát "
"ra bởi loa của máy tính khi bạn bấm phím trên bàn phím. Có ích nếu bàn phím "
"không có phím vật lý, hoặc nếu phím làm tiếng rất ít."
"<p>Bạn có thể điều chỉnh âm lượng của độ phản hồi bấm phím bằng cách kéo nút "
"trượt hoặc bằng cách nhấn vào mũi tên lên/xuống trên hộp xoay. Việc đặt âm "
"lượng thành 0% sẽ tắt tính năng phát tiếng lách cách khi bấm phím."
#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 282
#: rc.cpp:197
#, no-c-format
msgid "Key click &volume:"
msgstr "&Âm lượng nhấn phím:"
#: kxkbbindings.cpp:9
msgid "Keyboard"
msgstr "Bàn phím"
#: kxkbbindings.cpp:10
msgid "Switch to Next Keyboard Layout"
msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế"
#: _translatorinfo.cpp:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"