You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po

119 lines
3.1 KiB

# Vietnamese translation for kcmnotify.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmnotify\n"
"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:15+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
#: _translatorinfo.cpp:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "teppi82@gmail.com"
#: knotify.cpp:56
msgid ""
"<h1>System Notifications</h1>KDE allows for a great deal of control over how "
"you will be notified when certain events occur. There are several choices as to "
"how you are notified:"
"<ul>"
"<li>As the application was originally designed."
"<li>With a beep or other noise."
"<li>Via a popup dialog box with additional information."
"<li>By recording the event in a logfile without any additional visual or "
"audible alert.</ul>"
msgstr ""
"<h1>Thông báo hệ thống</h1>KDE có cách điều khiển tuyệt vời các thông báo khi "
"có lỗi xảy ra. Có vài lựa chọn cách thông báo:"
"<ul>"
"<li>Khi chương trình có sẵn thông báo."
"<li>Bằng tiếng bíp hoặc các âm thanh khác."
"<li>Qua hộp thoại bật ra với các thông tin phụ."
"<li>Bằng việc ghi lại các sự kiện vào một tập tin bản ghi mà không có thông báo "
"hiện ra hay âm thanh nhắc nào.</ul>"
#: knotify.cpp:69
msgid "Event source:"
msgstr "Nguồn sự kiện:"
#: knotify.cpp:88
msgid "KNotify"
msgstr "KNotify"
#: knotify.cpp:89
msgid "System Notification Control Panel Module"
msgstr "Module bảng điều khiển thông báo hệ thống"
#: knotify.cpp:92
msgid "Original implementation"
msgstr "Thi hành gốc"
#: knotify.cpp:220
msgid "Player Settings"
msgstr "Thiết lập trình phát"
#. i18n: file playersettings.ui line 27
#: rc.cpp:3
#, no-c-format
msgid "<b>Audio Player Settings</b>"
msgstr "<b>Thiết lập trình phát âm thanh</b>"
#. i18n: file playersettings.ui line 66
#: rc.cpp:6
#, no-c-format
msgid "&No audio output"
msgstr "&Không có đầu ra âm thanh"
#. i18n: file playersettings.ui line 74
#: rc.cpp:9
#, no-c-format
msgid "&Use an external player"
msgstr "Dùng chương trình &ngoài"
#. i18n: file playersettings.ui line 155
#: rc.cpp:12
#, no-c-format
msgid "100%"
msgstr "100%"
#. i18n: file playersettings.ui line 163
#: rc.cpp:15
#, no-c-format
msgid "0%"
msgstr "0%"
#. i18n: file playersettings.ui line 190
#: rc.cpp:18
#, no-c-format
msgid "&Volume:"
msgstr "Âm &lượng:"
#. i18n: file playersettings.ui line 220
#: rc.cpp:21
#, no-c-format
msgid "Use the &KDE sound system"
msgstr "Dùng hệ thống âm thanh của &KDE"
#. i18n: file playersettings.ui line 234
#: rc.cpp:24
#, no-c-format
msgid "&Player:"
msgstr "Trình &phát:"