You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
158 lines
4.3 KiB
158 lines
4.3 KiB
13 years ago
|
# Vietnamese translation for kcmkdnssd.
|
||
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
||
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
||
|
#
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: kcmkdnssd\n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2005-10-13 02:37+0200\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:01+0930\n"
|
||
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
||
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
||
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
||
|
|
||
|
#: kcmdnssd.cpp:53
|
||
|
msgid "kcm_kdnssd"
|
||
|
msgstr "kcm_kdnssd"
|
||
|
|
||
|
#: kcmdnssd.cpp:54
|
||
|
msgid "ZeroConf configuration"
|
||
|
msgstr "Cấu hình ZeroConf"
|
||
|
|
||
|
#: kcmdnssd.cpp:55
|
||
|
msgid "(C) 2004,2005 Jakub Stachowski"
|
||
|
msgstr "Bản quyền © năm 2004,2005 của Jakub Stachowski"
|
||
|
|
||
|
#: kcmdnssd.cpp:56
|
||
|
msgid "Setup services browsing with ZeroConf"
|
||
|
msgstr "Thiết lập khả năng duyệt dịch vụ bằng ZeroConf"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file configdialog.ui line 30
|
||
|
#: rc.cpp:3 rc.cpp:55
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "MyDialog1"
|
||
|
msgstr "Hộp thoại 1"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file configdialog.ui line 45
|
||
|
#: rc.cpp:6 rc.cpp:58
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&General"
|
||
|
msgstr "&Chung"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file configdialog.ui line 56
|
||
|
#: rc.cpp:9 rc.cpp:61
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Browse local networ&k"
|
||
|
msgstr "Duyệt &mạng nội bộ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file configdialog.ui line 59
|
||
|
#: rc.cpp:12 rc.cpp:64
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Browse local network (domain .local) using multicast DNS."
|
||
|
msgstr "Duyệt mạng nội bộ (miền .local) dùng nhóm DNS."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file configdialog.ui line 75
|
||
|
#: rc.cpp:15 rc.cpp:67
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Additional Domains"
|
||
|
msgstr "Miền phụ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file configdialog.ui line 79
|
||
|
#: rc.cpp:18 rc.cpp:70
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"List of Internet domains that will be browsed for services. Do not put .local "
|
||
|
"here - it\n"
|
||
|
"is configured with 'Browse local network' option above."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Liệt kê những miền Internet sẽ duyệt tìm dịch vụ. Đừng đặt .local ở đây - nó "
|
||
|
"được cấu hình\n"
|
||
|
"qua tuỳ chọn 'Duyệt mạng nội bộ' ở trên."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file configdialog.ui line 95
|
||
|
#: rc.cpp:22 rc.cpp:74
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Publishing Mode"
|
||
|
msgstr "Chế độ công bố"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file configdialog.ui line 110
|
||
|
#: rc.cpp:25 rc.cpp:77
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Loc&al network"
|
||
|
msgstr "Mạng nội &bộ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file configdialog.ui line 116
|
||
|
#: rc.cpp:28 rc.cpp:80
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Advertise services on local network (in domain .local) using multicast DNS."
|
||
|
msgstr "Quảng cáo dịch vụ trên mạng nội bộ (trong miền .local) qua nhóm DNS."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file configdialog.ui line 135
|
||
|
#: rc.cpp:31 rc.cpp:83
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Wide area network"
|
||
|
msgstr "&Vùng mạng mở rộng"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file configdialog.ui line 138
|
||
|
#: rc.cpp:34 rc.cpp:86
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Advertise services on Internet domain using public IP. To have this option "
|
||
|
"working you need to configure wide area operation in using administrator mode"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Quảng cáo dịch vụ trên miền Inernet dùng IP chung. Để tùy chọn này làm việc bạn "
|
||
|
"cần cấu hình mở rộng vùng thao tác trong chế độ Nhà quản trị."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file configdialog.ui line 149
|
||
|
#: rc.cpp:37 rc.cpp:89
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "W&ide area"
|
||
|
msgstr "&Vùng mở rộng"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file configdialog.ui line 168
|
||
|
#: rc.cpp:40 rc.cpp:92
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Shared secret:"
|
||
|
msgstr "Bí mật chia sẻ:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file configdialog.ui line 193
|
||
|
#: rc.cpp:43 rc.cpp:95
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Name of this machine. Must be in fully qualified form (host.domain)"
|
||
|
msgstr "Tên của máy này. Có thể ở dạng đầy đủ (máy.miền, ví dụ quyen.com)"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file configdialog.ui line 201
|
||
|
#: rc.cpp:46 rc.cpp:98
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Optional shared secret used for authorization of DNS dynamic updates."
|
||
|
msgstr "Bí mật chia sẻ theo lựa chọn dùng để xác nhận các cập nhật DNS động."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file configdialog.ui line 212
|
||
|
#: rc.cpp:49 rc.cpp:101
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Domain:"
|
||
|
msgstr "Miền:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file configdialog.ui line 220
|
||
|
#: rc.cpp:52 rc.cpp:104
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Hostname:"
|
||
|
msgstr "Tên máy:"
|
||
|
|
||
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
||
|
"Your names"
|
||
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
||
|
|
||
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
||
|
"Your emails"
|
||
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|