You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
868 lines
25 KiB
868 lines
25 KiB
13 years ago
|
# Translation of kcmtwinrules.po to Vietnamese.
|
||
13 years ago
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
||
|
# Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>, 2006.
|
||
|
#
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
13 years ago
|
"Project-Id-Version: kcmtwinrules\n"
|
||
13 years ago
|
"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-30 09:32+0200\n"
|
||
|
"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
|
||
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
"X-Generator: KBabel 1.10.2\n"
|
||
|
"Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n"
|
||
|
|
||
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
||
|
"Your names"
|
||
|
msgstr "Trần Thế Trung"
|
||
|
|
||
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
||
|
"Your emails"
|
||
|
msgstr "tttrung@hotmail.com"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 335
|
||
|
#: detectwidget.cpp:87 rc.cpp:128 rc.cpp:632
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Normal Window"
|
||
|
msgstr "Cửa sổ Thường"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 370
|
||
|
#: detectwidget.cpp:88 rc.cpp:149 rc.cpp:653
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Desktop"
|
||
|
msgstr "Màn hình nền"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 350
|
||
|
#: detectwidget.cpp:89 rc.cpp:137 rc.cpp:641
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Dock (panel)"
|
||
|
msgstr "Gắn (bảng điều khiển)"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 355
|
||
|
#: detectwidget.cpp:90 rc.cpp:140 rc.cpp:644
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Toolbar"
|
||
|
msgstr "Thanh công cụ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 360
|
||
|
#: detectwidget.cpp:91 rc.cpp:143 rc.cpp:647
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Torn-Off Menu"
|
||
|
msgstr "Thực đơn Xé-ra"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 340
|
||
|
#: detectwidget.cpp:92 rc.cpp:131 rc.cpp:635
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Dialog Window"
|
||
|
msgstr "Cửa sổ Thoại"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 375
|
||
|
#: detectwidget.cpp:93 rc.cpp:152 rc.cpp:656
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Override Type"
|
||
|
msgstr "Kiểu Ghi đè"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 380
|
||
|
#: detectwidget.cpp:94 rc.cpp:155 rc.cpp:659
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Standalone Menubar"
|
||
|
msgstr "Thanh thực đơn Đứng riêng"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 345
|
||
|
#: detectwidget.cpp:95 rc.cpp:134 rc.cpp:638
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Utility Window"
|
||
|
msgstr "Cửa sổ Công cụ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 365
|
||
|
#: detectwidget.cpp:96 rc.cpp:146 rc.cpp:650
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Splash Screen"
|
||
|
msgstr "Màn hình Loé lên"
|
||
|
|
||
|
#: detectwidget.cpp:106
|
||
|
msgid "Unknown - will be treated as Normal Window"
|
||
|
msgstr "Không rõ - sẽ được coi như Cửa sổ Thường"
|
||
|
|
||
|
#: kcm.cpp:49
|
||
13 years ago
|
msgid "kcmtwinrules"
|
||
|
msgstr "kcmtwinrules"
|
||
13 years ago
|
|
||
|
#: kcm.cpp:50
|
||
|
msgid "Window-Specific Settings Configuration Module"
|
||
|
msgstr "Mô đun Cấu hình Cài đặt Cửa sổ Đặc dụng"
|
||
|
|
||
|
#: kcm.cpp:51
|
||
|
msgid "(c) 2004 KWin and KControl Authors"
|
||
|
msgstr "(c) 2004 Tác giả của KWin và KControl"
|
||
|
|
||
|
#: kcm.cpp:81
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<h1>Window-specific Settings</h1> Here you can customize window settings "
|
||
|
"specifically only for some windows. "
|
||
|
"<p>Please note that this configuration will not take effect if you do not use "
|
||
|
"KWin as your window manager. If you do use a different window manager, please "
|
||
|
"refer to its documentation for how to customize window behavior."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<h1>Cài đặt dành riêng cho Cửa sổ</h1> Tại đây bạn có thể thay đổi cài đặt của "
|
||
|
"cửa sổ, dành cho một số cửa sổ đặc dụng. "
|
||
|
"<p>Chú ý là các cài đặt này sẽ không có tác dụng nếu bạn không dùng trình quản "
|
||
|
"lý cửa sổ KWin. Nếu bạn dùng trình quản lý cửa sổ khác, xin đọc hướng dẫn của "
|
||
|
"trình đó để biết cách cài đặt cho nó."
|
||
|
|
||
|
#: kcm.cpp:97
|
||
|
msgid "Remember settings separately for every window"
|
||
|
msgstr "Ghi nhớ các cài đặt riêng lẻ cho từng cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#: kcm.cpp:98
|
||
|
msgid "Show internal settings for remembering"
|
||
|
msgstr "Hiển thị cài đặt nội bộ để ghi nhớ"
|
||
|
|
||
|
#: kcm.cpp:99
|
||
|
msgid "Internal setting for remembering"
|
||
|
msgstr "Các cài đặt nội bộ để ghi nhớ"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:154
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Application settings for %1"
|
||
|
msgstr "Cài đặt ứng dụng cho %1"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:178
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Window settings for %1"
|
||
|
msgstr "Cài đặt cửa sổ cho %1"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:279
|
||
|
msgid "KWin"
|
||
|
msgstr "KWin"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:280
|
||
|
msgid "KWin helper utility"
|
||
|
msgstr "Công cụ trợ giúp KWin"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:290
|
||
|
msgid "This helper utility is not supposed to be called directly."
|
||
|
msgstr "Công cụ trợ giúp này không dành cho việc gọi trực tiếp."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 44
|
||
|
#: rc.cpp:3 rc.cpp:161
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Extra role:"
|
||
|
msgstr "Chức năng mở rộng:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 52
|
||
|
#: rc.cpp:6
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Class:"
|
||
|
msgstr "Lớp:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 60
|
||
|
#: rc.cpp:9
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Role:"
|
||
|
msgstr "Chức năng:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 76
|
||
|
#: rc.cpp:12
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Title:"
|
||
|
msgstr "Tiêu đề:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 116
|
||
|
#: rc.cpp:15
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Type:"
|
||
|
msgstr "Kiểu:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 132
|
||
|
#: rc.cpp:18
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Machine:"
|
||
|
msgstr "Máy:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 154
|
||
|
#: rc.cpp:21
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Information About Selected Window"
|
||
|
msgstr "Thông tin Về Cửa sổ được Chọn"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 173
|
||
|
#: rc.cpp:24
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Use window &class (whole application)"
|
||
|
msgstr "Dùng &lớp cửa sổ (cho toàn bộ ứng dụng)"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 179
|
||
|
#: rc.cpp:27
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"For selecting all windows belonging to a specific application, selecting only "
|
||
|
"window class should usually work."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Để chọn tất cả các cửa sổ thuộc về một ứng dụng đặc biệt, thường chỉ cần chọn "
|
||
|
"lớp cửa sổ là đủ."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 187
|
||
|
#: rc.cpp:30
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Use window class and window &role (specific window)"
|
||
|
msgstr "Dùng lớp cửa sổ và &chức năng cửa sổ (cửa sổ đặc dụng)"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 190
|
||
|
#: rc.cpp:33
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"For selecting a specific window in an application, both window class and window "
|
||
|
"role should be selected. Window class will determine the application, and "
|
||
|
"window role the specific window in the application; many applications do not "
|
||
|
"provide useful window roles though."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Để chọn một cửa sổ đặc dụng cho một ứng dụng, cần chọn cả lớp cửa sổ và chức "
|
||
|
"năng cửa sổ. Lớp cửa sổ sẽ xác định loại ứng dụng, còn chức năng cửa sổ xác "
|
||
|
"định cửa sổ đặc dụng dành trong ứng dụng, tuy vậy nhiều ứng dụng không ghi rõ "
|
||
|
"thông tin hữu ích về chức năng cửa sổ."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 198
|
||
|
#: rc.cpp:36
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Use &whole window class (specific window)"
|
||
|
msgstr "Dùng &toàn bộ lớp cửa sổ (cửa sổ đặc dụng)"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 201
|
||
|
#: rc.cpp:39
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"With some (non-KDE) applications whole window class can be sufficient for "
|
||
|
"selecting a specific window in an application, as they set whole window class "
|
||
|
"to contain both application and window role."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Với một số ứng dụng (không đặc dụng cho KDE) toàn bộ lớp cửa sổ có thể đủ cho "
|
||
|
"việc lựa chọn cửa sổ đặc dụng cho một ứng dụng, vì chúng thường đặt toàn bộ lớp "
|
||
|
"cửa sổ chứa cả ứng dụng và chức năng cửa sổ."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 209
|
||
|
#: rc.cpp:42
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Match also window &title"
|
||
|
msgstr "Khớp cả &tiêu đề của cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file editshortcutbase.ui line 26
|
||
|
#: rc.cpp:45
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"A single shortcut can be easily assigned or cleared using the two buttons. Only "
|
||
|
"shortcuts with modifiers can be used."
|
||
|
"<p>\n"
|
||
|
"It is possible to have several possible shortcuts, and the first available "
|
||
|
"shortcut will be used. The shortcuts are specified using space-separated "
|
||
|
"shortcut sets. One set is specified as <i>base</i>+(<i>list</i>"
|
||
|
"), where base are modifiers and list is a list of keys."
|
||
|
"<br>\n"
|
||
|
"For example \"<b>Shift+Alt+(123) Shift+Ctrl+(ABC)</b>\" will first try <b>"
|
||
|
"Shift+Alt+1</b>, then others with <b>Shift+Ctrl+C</b> as the last one."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Một gõ tắt đơn có thể dễ dàng gán hay bỏ gán bằng việc dùng hai nút. Chỉ có gõ "
|
||
|
"tắt bằng phím bổ trợ có thể hoạt động."
|
||
|
"<p>\n"
|
||
|
"Có thể có nhiều cách gõ tắt, và cách gõ tắt nằm đầu sẽ được dùng. Cách gõ tắt "
|
||
|
"được chỉ định bằng việc dùng tập gõ tắt cách nhau bởi khoảng trắng. Một tập "
|
||
|
"được chỉ định là <i>cơ sở</i>+(<i>danh sách</i>), với cơ sở là các phím bổ trợ "
|
||
|
"còn danh sách là danh sách các phím."
|
||
|
"<br>\n"
|
||
|
"Ví dụ \"<b>Shift+Alt+(123) Shift+Ctrl+(ABC)</b>\" sẽ thử <b>Shift+Alt+1</b> "
|
||
|
"trước tiên, cách kia sẽ thử <b>Shift+Ctrl+C</b> cuối cùng."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file editshortcutbase.ui line 81
|
||
|
#: rc.cpp:50
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Single Shortcut"
|
||
|
msgstr "&Gõ tắt Đơn"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file editshortcutbase.ui line 106
|
||
|
#: rc.cpp:53
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "C&lear"
|
||
|
msgstr "&Xoá"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleslistbase.ui line 32
|
||
|
#: rc.cpp:56
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&New..."
|
||
|
msgstr "&Mới..."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleslistbase.ui line 40
|
||
|
#: rc.cpp:59
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Modify..."
|
||
|
msgstr "&Thay đổi..."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleslistbase.ui line 59
|
||
|
#: rc.cpp:65
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Move &Up"
|
||
|
msgstr "Chuyển &Lên"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleslistbase.ui line 67
|
||
|
#: rc.cpp:68
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Move &Down"
|
||
|
msgstr "Chuyển X&uống"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 31
|
||
|
#: rc.cpp:71
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Window"
|
||
|
msgstr "&Cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 42
|
||
|
#: rc.cpp:74
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "De&scription:"
|
||
|
msgstr "Miêu &tả:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 58
|
||
|
#: rc.cpp:77
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Window &class (application type):"
|
||
|
msgstr "&Lớp cửa sổ (kiểu ứng dụng):"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 69
|
||
|
#: rc.cpp:80
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Window &role:"
|
||
|
msgstr "Chức năng cửa sổ:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 100
|
||
|
#: rc.cpp:83 rc.cpp:98 rc.cpp:167 rc.cpp:182 rc.cpp:197
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Unimportant"
|
||
|
msgstr "Không quan trọng"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 105
|
||
|
#: rc.cpp:86 rc.cpp:101 rc.cpp:170 rc.cpp:185 rc.cpp:200
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Exact Match"
|
||
|
msgstr "Khớp Chính xác"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 110
|
||
|
#: rc.cpp:89 rc.cpp:104 rc.cpp:173 rc.cpp:188 rc.cpp:203
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Substring Match"
|
||
|
msgstr "Khớp chuỗi con"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 115
|
||
|
#: rc.cpp:92 rc.cpp:107 rc.cpp:176 rc.cpp:191 rc.cpp:206
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Regular Expression"
|
||
|
msgstr "Biểu thức Chính quy"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 250
|
||
|
#: rc.cpp:113
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Match w&hole window class"
|
||
|
msgstr "Khớp toàn &bộ lớp cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 258
|
||
|
#: rc.cpp:116
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Detect Window Properties"
|
||
|
msgstr "Xác định Tính chất Cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 286
|
||
|
#: rc.cpp:119
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Detect"
|
||
|
msgstr "&Xác định"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 315
|
||
|
#: rc.cpp:122
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Window &Extra"
|
||
|
msgstr "Cửa sổ T&hêm"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 326
|
||
|
#: rc.cpp:125
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Window &types:"
|
||
|
msgstr "L&oại Cửa sổ:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 395
|
||
|
#: rc.cpp:158
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Window t&itle:"
|
||
|
msgstr "Tiêu đề Cửa &sổ:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 427
|
||
|
#: rc.cpp:164
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Machine (hostname):"
|
||
|
msgstr "Má&y (tên chủ):"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 664
|
||
|
#: rc.cpp:212
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Geometry"
|
||
|
msgstr "&Hình học"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 673
|
||
|
#: rc.cpp:215 rc.cpp:245 rc.cpp:263 rc.cpp:284 rc.cpp:305 rc.cpp:326
|
||
|
#: rc.cpp:350 rc.cpp:371 rc.cpp:413 rc.cpp:458 rc.cpp:470 rc.cpp:479
|
||
|
#: rc.cpp:488 rc.cpp:506 rc.cpp:524 rc.cpp:542 rc.cpp:560 rc.cpp:578
|
||
|
#: rc.cpp:596 rc.cpp:623 rc.cpp:674 rc.cpp:683 rc.cpp:713 rc.cpp:728
|
||
|
#: rc.cpp:740 rc.cpp:752 rc.cpp:764
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Do Not Affect"
|
||
|
msgstr "Không Tác động"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 678
|
||
|
#: rc.cpp:218 rc.cpp:248 rc.cpp:266 rc.cpp:287 rc.cpp:308 rc.cpp:329
|
||
|
#: rc.cpp:353 rc.cpp:416 rc.cpp:491 rc.cpp:509 rc.cpp:527 rc.cpp:545
|
||
|
#: rc.cpp:563 rc.cpp:599
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Apply Initially"
|
||
|
msgstr "Áp dụng Lúc đầu"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 683
|
||
|
#: rc.cpp:221 rc.cpp:251 rc.cpp:269 rc.cpp:290 rc.cpp:311 rc.cpp:332
|
||
|
#: rc.cpp:356 rc.cpp:419 rc.cpp:494 rc.cpp:512 rc.cpp:530 rc.cpp:548
|
||
|
#: rc.cpp:566 rc.cpp:602
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Remember"
|
||
|
msgstr "Ghi nhớ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 688
|
||
|
#: rc.cpp:224 rc.cpp:254 rc.cpp:272 rc.cpp:293 rc.cpp:314 rc.cpp:335
|
||
|
#: rc.cpp:359 rc.cpp:374 rc.cpp:422 rc.cpp:461 rc.cpp:473 rc.cpp:482
|
||
|
#: rc.cpp:497 rc.cpp:515 rc.cpp:533 rc.cpp:551 rc.cpp:569 rc.cpp:581
|
||
|
#: rc.cpp:605 rc.cpp:626 rc.cpp:677 rc.cpp:686 rc.cpp:716 rc.cpp:731
|
||
|
#: rc.cpp:743 rc.cpp:755 rc.cpp:767
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Force"
|
||
|
msgstr "Ép buộc"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 693
|
||
|
#: rc.cpp:227 rc.cpp:257 rc.cpp:275 rc.cpp:296 rc.cpp:317 rc.cpp:338
|
||
|
#: rc.cpp:362 rc.cpp:425 rc.cpp:500 rc.cpp:518 rc.cpp:536 rc.cpp:554
|
||
|
#: rc.cpp:572 rc.cpp:608
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Apply Now"
|
||
|
msgstr "Áp dụng Ngay"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 698
|
||
|
#: rc.cpp:230 rc.cpp:260 rc.cpp:278 rc.cpp:299 rc.cpp:320 rc.cpp:341
|
||
|
#: rc.cpp:365 rc.cpp:377 rc.cpp:428 rc.cpp:464 rc.cpp:476 rc.cpp:485
|
||
|
#: rc.cpp:503 rc.cpp:521 rc.cpp:539 rc.cpp:557 rc.cpp:575 rc.cpp:584
|
||
|
#: rc.cpp:611 rc.cpp:629 rc.cpp:680 rc.cpp:689 rc.cpp:719 rc.cpp:734
|
||
|
#: rc.cpp:746 rc.cpp:758 rc.cpp:770
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Force Temporarily"
|
||
|
msgstr "Ép buộc Tạm thời"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 716
|
||
|
#: rc.cpp:233 rc.cpp:242 rc.cpp:707 rc.cpp:725
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "0123456789-+,xX:"
|
||
|
msgstr "0123456789-+,xX:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 724
|
||
|
#: rc.cpp:236
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Size"
|
||
|
msgstr "&Kích cỡ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 732
|
||
|
#: rc.cpp:239
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Position"
|
||
|
msgstr "&Vị trí"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 849
|
||
|
#: rc.cpp:281
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Maximized &horizontally"
|
||
|
msgstr "Mở to theo &phương ngang"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 906
|
||
|
#: rc.cpp:302
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Fullscreen"
|
||
|
msgstr "Toà&n bộ màn hình"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 952
|
||
|
#: rc.cpp:323
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Maximized &vertically"
|
||
|
msgstr "Mở to theo phương đứn&g"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1006
|
||
|
#: rc.cpp:344
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Desktop"
|
||
|
msgstr "Màn &hình nền"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1014
|
||
|
#: rc.cpp:347
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Sh&aded"
|
||
|
msgstr "Bóng &râm"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1082
|
||
|
#: rc.cpp:368
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "M&inimized"
|
||
|
msgstr "Th&u nhỏ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1116
|
||
|
#: rc.cpp:383
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "No Placement"
|
||
|
msgstr "Không Đặt chỗ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1121
|
||
|
#: rc.cpp:386
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Smart"
|
||
|
msgstr "Thông minh"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1126
|
||
|
#: rc.cpp:389
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Maximizing"
|
||
|
msgstr "Mở to"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1131
|
||
|
#: rc.cpp:392
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Cascade"
|
||
|
msgstr "Xếp chồng"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1136
|
||
|
#: rc.cpp:395
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Centered"
|
||
|
msgstr "Trung tâm"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1141
|
||
|
#: rc.cpp:398
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Random"
|
||
|
msgstr "Ngẫu nhiên"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1146
|
||
|
#: rc.cpp:401
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Top-Left Corner"
|
||
|
msgstr "Góc Trên-Bên trái"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1151
|
||
|
#: rc.cpp:404
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Under Mouse"
|
||
|
msgstr "Dưới Chuột"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1156
|
||
|
#: rc.cpp:407
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "On Main Window"
|
||
|
msgstr "Trên Cửa sổ Chính"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1171
|
||
|
#: rc.cpp:410
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "P&lacement"
|
||
|
msgstr "Đặt &chỗ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1236
|
||
|
#: rc.cpp:431
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Preferences"
|
||
|
msgstr "&Tuỳ chọn"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1247
|
||
|
#: rc.cpp:434
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Keep &above"
|
||
|
msgstr "G&iữ nằm trên"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1255
|
||
|
#: rc.cpp:437
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Keep &below"
|
||
|
msgstr "Giữ nằm &dưới"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1263
|
||
|
#: rc.cpp:440
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Skip pa&ger"
|
||
|
msgstr "Bỏ &qua nhắn tin"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1271
|
||
|
#: rc.cpp:443
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Skip &taskbar"
|
||
|
msgstr "Bỏ qua thanh tác &vụ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1279
|
||
|
#: rc.cpp:446
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&No border"
|
||
|
msgstr "Không có &bờ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1287
|
||
|
#: rc.cpp:449
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Accept &focus"
|
||
|
msgstr "Cho phép tập tr&ung từng cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1295
|
||
|
#: rc.cpp:452
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Closeable"
|
||
|
msgstr "Có t&hể đóng được"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1303
|
||
|
#: rc.cpp:455
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "A&ctive opacity in %"
|
||
|
msgstr "Độ mờ chủ độn&g trong %"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1337
|
||
|
#: rc.cpp:467 rc.cpp:587
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "0123456789"
|
||
|
msgstr "0123456789"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1862
|
||
|
#: rc.cpp:590
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "I&nactive opacity in %"
|
||
|
msgstr "Độ mờ &bị độn&g trong %"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1870
|
||
|
#: rc.cpp:593
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Shortcut"
|
||
|
msgstr "Gõ tắt"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1919
|
||
|
#: rc.cpp:614
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Edit..."
|
||
|
msgstr "Sửa đổi..."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1937
|
||
|
#: rc.cpp:617
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "W&orkarounds"
|
||
|
msgstr "Tìm cách &khác"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1948
|
||
|
#: rc.cpp:620
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Focus stealing prevention"
|
||
|
msgstr "&Chống mất tập trung cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2035
|
||
|
#: rc.cpp:662
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Opaque"
|
||
|
msgstr "Độ mờ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2040
|
||
|
#: rc.cpp:665
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Transparent"
|
||
|
msgstr "Trong suốt"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2055
|
||
|
#: rc.cpp:668
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Window &type"
|
||
|
msgstr "&Kiểu cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2063
|
||
|
#: rc.cpp:671
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Moving/resizing"
|
||
|
msgstr "Di chuyển/Đổi kích cỡ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2115
|
||
|
#: rc.cpp:692
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "None"
|
||
|
msgstr "Không có gì"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2120
|
||
|
#: rc.cpp:695
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Low"
|
||
|
msgstr "Thấp"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2125
|
||
|
#: rc.cpp:698
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Normal"
|
||
|
msgstr "Thường"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2130
|
||
|
#: rc.cpp:701
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "High"
|
||
|
msgstr "Cao"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2135
|
||
|
#: rc.cpp:704
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Extreme"
|
||
|
msgstr "Quá"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2161
|
||
|
#: rc.cpp:710
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "M&inimum size"
|
||
|
msgstr "Kích cỡ thu &nhỏ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2192
|
||
|
#: rc.cpp:722
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "M&aximum size"
|
||
|
msgstr "Kích cỡ mở t&o"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2234
|
||
|
#: rc.cpp:737
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Ignore requested &geometry"
|
||
|
msgstr "Bỏ qua hình học được &yêu cầu"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2293
|
||
|
#: rc.cpp:749
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Strictly obey geometry"
|
||
|
msgstr "Tuân thủ hình học"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2349
|
||
|
#: rc.cpp:761
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Block global shortcuts"
|
||
|
msgstr "Cấm gõ tắt tổng thể"
|
||
|
|
||
|
#: ruleswidget.cpp:55
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Enable this checkbox to alter this window property for the specified window(s)."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Kích hoạt hộp đánh dấu này sẽ thay đổi tính chất cửa sổ cho cửa sổ đã được chỉ "
|
||
|
"định."
|
||
|
|
||
|
#: ruleswidget.cpp:57
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Specify how the window property should be affected:"
|
||
|
"<ul>"
|
||
|
"<li><em>Do Not Affect:</em> The window property will not be affected and "
|
||
|
"therefore the default handling for it will be used. Specifying this will block "
|
||
|
"more generic window settings from taking effect.</li>"
|
||
|
"<li><em>Apply Initially:</em> The window property will be only set to the given "
|
||
|
"value after the window is created. No further changes will be affected.</li>"
|
||
|
"<li><em>Remember:</em> The value of the window property will be remembered and "
|
||
|
"every time time the window is created, the last remembered value will be "
|
||
|
"applied.</li>"
|
||
|
"<li><em>Force:</em> The window property will be always forced to the given "
|
||
|
"value.</li>"
|
||
|
"<li><em>Apply Now:</em> The window property will be set to the given value "
|
||
|
"immediately and will not be affected later (this action will be deleted "
|
||
|
"afterwards).</li>"
|
||
|
"<li><em>Force temporarily:</em> The window property will be forced to the given "
|
||
|
"value until it is hidden (this action will be deleted after the window is "
|
||
|
"hidden).</li></ul>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chỉ định các tính chất cửa sổ sẽ được thay đổi như nào"
|
||
|
"<ul>"
|
||
|
"<li><em>Đừng Thay đổi:</em> Tính chất cửa sổ sẽ không thay đổi và các mặc định "
|
||
|
"sẽ được dùng. Lựa chọn này sẽ vô hiệu hoá các cài đặt cửa sổ chung.</li>"
|
||
|
"<li><em>Áp dụng Lúc đầu:</em> Tính chất cửa sổ sẽ chỉ được đặt theo giá trị đã "
|
||
|
"cho sau khi cửa sổ được tạo ra. Không có thêm thay đổi sau đó.</li>"
|
||
|
"<li><em>Ghi nhớ:</em> Các tính chất cửa sổ sẽ được ghi nhớ và mỗi khi cửa sổ "
|
||
|
"được tạo, giá trị tính chất trong lần sử dụng cuối sẽ được áp dụng.</li>"
|
||
|
"<li><em>Ép buộc:</em> Tính chất của cửa sổ sẽ luôn nhận giá trị đã chọn.</li>"
|
||
|
"<li><em>Áp dụng Ngay:</em> Tính chất của cửa sổ sẽ được thay đổi ngay nhưng sẽ "
|
||
|
"không bị thay đổi sau đó (hành động này sẽ không có hiệu lực sau đó).</li>"
|
||
|
"<li><em>Ép buộc tạm thời:</em> Tính chất cửa sổ sẽ nhận giá trị đã chọn cho đến "
|
||
|
"khi cửa sổ được giấu đi (hành động này sẽ hết hiệu lực sau khi cửa sổ bị "
|
||
|
"giấu).</li></ul>"
|
||
|
|
||
|
#: ruleswidget.cpp:72
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Specify how the window property should be affected:"
|
||
|
"<ul>"
|
||
|
"<li><em>Do Not Affect:</em> The window property will not be affected and "
|
||
|
"therefore the default handling for it will be used. Specifying this will block "
|
||
|
"more generic window settings from taking effect.</li>"
|
||
|
"<li><em>Force:</em> The window property will be always forced to the given "
|
||
|
"value.</li>"
|
||
|
"<li><em>Force temporarily:</em> The window property will be forced to the given "
|
||
|
"value until it is hidden (this action will be deleted after the window is "
|
||
|
"hidden).</li></ul>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chỉ định các tính chất cửa sổ sẽ được thay đổi như nào"
|
||
|
"<ul>"
|
||
|
"<li><em>Đừng Thay đổi:</em> Tính chất cửa sổ sẽ không thay đổi và các mặc định "
|
||
|
"sẽ được dùng. Lựa chọn này sẽ vô hiệu hoá các cài đặt cửa sổ chung.</li>"
|
||
|
"<li><em>Ép buộc:</em> Tính chất của cửa sổ sẽ luôn nhận giá trị đã chọn.</li>"
|
||
|
"<li><em>Ép buộc tạm thời:</em> Tính chất cửa sổ sẽ nhận giá trị đã chọn cho đến "
|
||
|
"khi cửa sổ được giấu đi (hành động này sẽ hết hiệu lực sau khi cửa sổ bị "
|
||
|
"giấu).</li></ul>"
|
||
|
|
||
|
#: ruleswidget.cpp:117
|
||
|
msgid "All Desktops"
|
||
|
msgstr "Cho mọi Mặt bàn"
|
||
|
|
||
|
#: ruleswidget.cpp:652
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Settings for %1"
|
||
|
msgstr "Cài đặt cho %1"
|
||
|
|
||
|
#: ruleswidget.cpp:654
|
||
|
msgid "Unnamed entry"
|
||
|
msgstr "Giá trị nhập không tên"
|
||
|
|
||
|
#: ruleswidget.cpp:665
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"You have specified the window class as unimportant.\n"
|
||
|
"This means the settings will possibly apply to windows from all applications. "
|
||
|
"If you really want to create a generic setting, it is recommended you at least "
|
||
|
"limit the window types to avoid special window types."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn vừa chỉ định lớp cửa sổ là không quan trọng.\n"
|
||
|
"Điều này nghĩa là cài đặt sẽ có thể được áp dụng cho mọi ứng dụng. Nếu bạn thực "
|
||
|
"sự muốn tạo ra cài đặt chung, bạn nên ít nhất là giới hạn kiểu cửa sổ để tránh "
|
||
|
"kiểu cửa sổ đặc biệt."
|
||
|
|
||
|
#: ruleswidget.cpp:690
|
||
|
msgid "Edit Window-Specific Settings"
|
||
|
msgstr "Sửa đổi Cài đặt Cửa sổ Đặc dụng"
|
||
|
|
||
|
#: ruleswidget.cpp:713
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This configuration dialog allows altering settings only for the selected window "
|
||
|
"or application. Find the setting you want to affect, enable the setting using "
|
||
|
"the checkbox, select in what way the setting should be affected and to which "
|
||
|
"value."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hộp thoại cấu hình này cho phép thay đổi cài đặt chỉ dành cho cửa sổ hay ứng "
|
||
|
"dụng đã chọn. Hãy tìm cài đặt bạn muốn thay đổi, kích hoạt cài đặt bằng cách ấn "
|
||
|
"vào hộp đánh dấu, chọn cách thay đổi và các giá trị mới."
|
||
|
|
||
|
#: ruleswidget.cpp:717
|
||
|
msgid "Consult the documentation for more details."
|
||
|
msgstr "Xem thêm các tài liệu hướng dẫn để biết thêm chi tiết."
|
||
|
|
||
|
#: ruleswidget.cpp:749
|
||
|
msgid "Edit Shortcut"
|
||
|
msgstr "Sửa Gõ tắt"
|