You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
391 lines
12 KiB
391 lines
12 KiB
13 years ago
|
# Vietnamese translation for twin_clients.
|
||
13 years ago
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
||
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
||
|
#
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
13 years ago
|
"Project-Id-Version: twin_clients\n"
|
||
13 years ago
|
"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:38+0930\n"
|
||
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
||
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
||
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
||
|
|
||
|
#: b2/config/config.cpp:41 quartz/config/config.cpp:40
|
||
|
msgid "Draw window frames using &titlebar colors"
|
||
|
msgstr "&Vẽ khung cửa sổ dùng màu thanh tiêu đề"
|
||
|
|
||
|
#: b2/config/config.cpp:43
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"When selected, the window borders are drawn using the titlebar colors; "
|
||
|
"otherwise, they are drawn using normal border colors."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Khi chọn, biên cửa sổ sẽ được vẽ bằng các màu của thanh tiêu đề; nếu không "
|
||
|
"chúng được vẽ bằng các màu thông thường."
|
||
|
|
||
|
#: b2/config/config.cpp:49
|
||
|
msgid "Draw &resize handle"
|
||
|
msgstr "Vẽ điều &khiển thay đổi cỡ"
|
||
|
|
||
|
#: b2/config/config.cpp:51
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"When selected, decorations are drawn with a \"grab handle\" in the bottom right "
|
||
|
"corner of the windows; otherwise, no grab handle is drawn."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Khi chọn, các trang trí sẽ được vẽ bằng một \"điều khiển chộp lấy\" ở góc phải "
|
||
|
"của cửa sổ; nếu không, sẽ không vẽ điều khiển đó."
|
||
|
|
||
|
#: b2/config/config.cpp:56
|
||
|
msgid "Actions Settings"
|
||
|
msgstr "Thiết lập hành động"
|
||
|
|
||
|
#: b2/config/config.cpp:58
|
||
|
msgid "Double click on menu button:"
|
||
|
msgstr "Nháy kép lên nút thực đơn:"
|
||
|
|
||
|
#: b2/config/config.cpp:60
|
||
|
msgid "Do Nothing"
|
||
|
msgstr "Không làm gì"
|
||
|
|
||
|
#: b2/config/config.cpp:61
|
||
|
msgid "Minimize Window"
|
||
|
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#: b2/config/config.cpp:62
|
||
|
msgid "Shade Window"
|
||
|
msgstr "Che cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#: b2/config/config.cpp:63
|
||
|
msgid "Close Window"
|
||
|
msgstr "Đóng cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#: b2/config/config.cpp:66
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"An action can be associated to a double click of the menu button. Leave it to "
|
||
|
"none if in doubt."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có thể thực hiện một hành động khi nháy đúp vào nút thực đơn. Để trống nếu "
|
||
|
"không biết chọn gì."
|
||
|
|
||
|
#: b2/b2client.cpp:346 keramik/keramik.cpp:1036
|
||
|
#: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:292
|
||
|
msgid "Menu"
|
||
|
msgstr "Thực đơn"
|
||
|
|
||
|
#: b2/b2client.cpp:348 b2/b2client.cpp:814 keramik/keramik.cpp:1046
|
||
|
#: keramik/keramik.cpp:1431
|
||
|
msgid "Not on all desktops"
|
||
|
msgstr "Không trên mọi màn hình"
|
||
|
|
||
|
#: b2/b2client.cpp:348 b2/b2client.cpp:814 keramik/keramik.cpp:1046
|
||
|
#: keramik/keramik.cpp:1431
|
||
|
msgid "On all desktops"
|
||
|
msgstr "Trên mọi màn hình"
|
||
|
|
||
|
#: b2/b2client.cpp:349 keramik/keramik.cpp:1066
|
||
|
#: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:312
|
||
|
msgid "Minimize"
|
||
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
||
|
|
||
|
#: b2/b2client.cpp:349 b2/b2client.cpp:826 keramik/keramik.cpp:1075
|
||
|
#: keramik/keramik.cpp:1419 kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:320
|
||
|
#: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:775
|
||
|
msgid "Maximize"
|
||
|
msgstr "Phóng đại"
|
||
|
|
||
|
#: b2/b2client.cpp:351 b2/b2client.cpp:859 keramik/keramik.cpp:1112
|
||
|
#: keramik/keramik.cpp:1442
|
||
|
msgid "Unshade"
|
||
|
msgstr "Bỏ che"
|
||
|
|
||
|
#: b2/b2client.cpp:351 b2/b2client.cpp:859 keramik/keramik.cpp:1112
|
||
|
#: keramik/keramik.cpp:1442
|
||
|
msgid "Shade"
|
||
|
msgstr "Che"
|
||
|
|
||
|
#: b2/b2client.cpp:352
|
||
|
msgid "Resize"
|
||
|
msgstr "Đổi cỡ"
|
||
|
|
||
|
#: b2/b2client.cpp:390
|
||
|
msgid "<b><center>B II preview</center></b>"
|
||
|
msgstr "<b><center>Trong xem trước II</center></b>"
|
||
|
|
||
|
#: web/Web.cpp:53
|
||
|
msgid "Web"
|
||
|
msgstr "Web"
|
||
|
|
||
|
#: default/config/config.cpp:40
|
||
|
msgid "Draw titlebar &stipple effect"
|
||
|
msgstr "Vẽ hiệu ứng &chấm của thanh tiêu đề"
|
||
|
|
||
|
#: default/config/config.cpp:42
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"When selected, active titlebars are drawn with a stipple (dotted) effect; "
|
||
|
"otherwise, they are drawn without the stipple."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Khi chọn, thanh tiêu đề sẽ được vẽ với hiệu ứng chấm (dấu chấm); nếu không, "
|
||
|
"chúng được vẽ không có dấu chấm."
|
||
|
|
||
|
#: default/config/config.cpp:46
|
||
|
msgid "Draw g&rab bar below windows"
|
||
|
msgstr "Vẽ thanh chộp dưới các cửa &sổ"
|
||
|
|
||
|
#: default/config/config.cpp:48
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"When selected, decorations are drawn with a \"grab bar\" below windows; "
|
||
|
"otherwise, no grab bar is drawn."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Khi chọn, sẽ vẽ một \"thanh chộp\" dưới các cửa sổ; nếu không sẽ không vẽ."
|
||
|
|
||
|
#: default/config/config.cpp:54
|
||
|
msgid "Draw &gradients"
|
||
|
msgstr "Vẽ &dải màu"
|
||
|
|
||
|
#: default/config/config.cpp:56
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"When selected, decorations are drawn with gradients for high-color displays; "
|
||
|
"otherwise, no gradients are drawn."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Khi chọn, sẽ vẽ các trang trí với dải màu cho các màn hình nhiều màu; nếu không "
|
||
|
"sẽ không vẽ dải màu."
|
||
|
|
||
|
#: default/kdedefault.cpp:746
|
||
|
msgid "KDE2"
|
||
|
msgstr "KDE2"
|
||
|
|
||
|
#: keramik/keramik.cpp:964
|
||
|
msgid "<center><b>Keramik preview</b></center>"
|
||
|
msgstr "<center><b>Xem trước Keramik</b></center>"
|
||
|
|
||
|
#: keramik/keramik.cpp:1093
|
||
|
msgid "Keep Above Others"
|
||
|
msgstr "Giữ trên các cửa sổ khác"
|
||
|
|
||
|
#: keramik/keramik.cpp:1102
|
||
|
msgid "Keep Below Others"
|
||
|
msgstr "Giữ dưới các cửa sổ khác"
|
||
|
|
||
|
#: redmond/redmond.cpp:353
|
||
|
msgid "Redmond"
|
||
|
msgstr "Redmond"
|
||
|
|
||
|
#: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:260
|
||
|
msgid "<center><b>KWMTheme</b></center>"
|
||
|
msgstr "<center><b>KWMTheme</b></center>"
|
||
|
|
||
|
#: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:301 kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:765
|
||
|
msgid "Sticky"
|
||
|
msgstr "Dính"
|
||
|
|
||
|
#: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:765
|
||
|
msgid "Unsticky"
|
||
|
msgstr "Bỏ dính"
|
||
|
|
||
|
#: kwmtheme/cli_installer/main.cpp:12
|
||
|
msgid "Installs a KWM theme"
|
||
|
msgstr "Cài đặt một sắc thái KWM"
|
||
|
|
||
|
#: kwmtheme/cli_installer/main.cpp:16
|
||
|
msgid "Path to a theme config file"
|
||
|
msgstr "Đường dẫn tới tập tin cấu hình sắc thái"
|
||
|
|
||
|
#: laptop/laptopclient.cpp:353
|
||
|
msgid "Laptop"
|
||
|
msgstr "Xách tay"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./keramik/config/keramikconfig.ui line 16
|
||
|
#: rc.cpp:3
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Keramik"
|
||
|
msgstr "Keramik"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./keramik/config/keramikconfig.ui line 30
|
||
|
#: rc.cpp:6
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Display the window &icon in the caption bubble"
|
||
|
msgstr "Hiển thị biểu tượng cửa sổ trong &bong bóng đầu đề"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./keramik/config/keramikconfig.ui line 33
|
||
|
#: rc.cpp:9
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Check this option if you want the window icon to be displayed in the caption "
|
||
|
"bubble next to the titlebar text."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn hiển thị biểu tượng cửa sổ trong bong bóng tiêu "
|
||
|
"đề ở cạnh chữ thanh tiêu đề."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./keramik/config/keramikconfig.ui line 41
|
||
|
#: rc.cpp:12
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Draw &small caption bubbles on active windows"
|
||
|
msgstr "&Vẽ bong bóng đầu đề nhỏ trong cửa sổ được chọn"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./keramik/config/keramikconfig.ui line 44
|
||
|
#: rc.cpp:15
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Check this option if you want the caption bubble to have the same size on "
|
||
|
"active windows that it has on inactive ones. This option is useful for laptops "
|
||
|
"or low resolution displays where you want maximize the amount of space "
|
||
|
"available to the window contents."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chọn tùy chọn này nếu muốn bong bóng đầu đề có cùng kích thước trên cửa sổ được "
|
||
|
"chọn và không được chọn. Tùy chọn này có ích cho các máy tính xách tay hoặc các "
|
||
|
"màn hình có độ phân giải thấp để có nhiều khoảng trống nhất cho nội dung cửa "
|
||
|
"sổ."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./keramik/config/keramikconfig.ui line 52
|
||
|
#: rc.cpp:18
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Draw g&rab bars below windows"
|
||
|
msgstr "Vẽ thanh chộ&p dưới các cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./keramik/config/keramikconfig.ui line 55
|
||
|
#: rc.cpp:21
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Check this option if you want a grab bar to be drawn below windows. When this "
|
||
|
"option is not selected only a thin border will be drawn in its place."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chọn tùy chọn này nếu muốn vẽ thanh chộp dưới các cửa sổ. Khi tùy chọn không "
|
||
|
"được dùng thì chỉ vẽ các đường biên nhỏ."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./keramik/config/keramikconfig.ui line 63
|
||
|
#: rc.cpp:24 rc.cpp:51
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Use shadowed &text"
|
||
|
msgstr "Dùng chữ &bóng"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./keramik/config/keramikconfig.ui line 66
|
||
|
#: rc.cpp:27 rc.cpp:54
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Check this option if you want the titlebar text to have a 3D look with a shadow "
|
||
|
"behind it."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Dùng tùy chọn này nếu muốn chữ thanh tiêu đề là ba chiều có bóng nằm dưới nó."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./plastik/config/configdialog.ui line 16
|
||
|
#: rc.cpp:30
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Config Dialog"
|
||
|
msgstr "Hộp thoại cấu hình"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./plastik/config/configdialog.ui line 30
|
||
|
#: rc.cpp:33
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Title &Alignment"
|
||
|
msgstr "&Sắp hàng tiêu đề"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./plastik/config/configdialog.ui line 67
|
||
|
#: rc.cpp:45
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Colored window border"
|
||
|
msgstr "Biên cửa sổ có màu "
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./plastik/config/configdialog.ui line 73
|
||
|
#: rc.cpp:48
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Check this option if the window border should be painted in the titlebar color. "
|
||
|
"Otherwise it will be painted in the background color."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Dùng tùy chọn này nếu biên cửa sổ có màu của thanh tiêu đề. Nếu không sẽ vẽ với "
|
||
|
"màu nền."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./plastik/config/configdialog.ui line 92
|
||
|
#: rc.cpp:57
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Animate buttons"
|
||
|
msgstr "Nút hình động"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./plastik/config/configdialog.ui line 95
|
||
|
#: rc.cpp:60
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Check this option if you want the buttons to fade in when the mouse pointer "
|
||
|
"hovers over them and fade out again when it moves away."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Dùng tùy chọn này nếu muốn nút đưa vào từ từ khi đặt con trỏ chuột lên trên "
|
||
|
"chúng và nhạt dần khi bỏ con trỏ đi."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./plastik/config/configdialog.ui line 103
|
||
|
#: rc.cpp:63
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Close windows by double clicking the menu button"
|
||
|
msgstr "Đóng cửa sổ khi nháy kép lên nút thực đơn"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./plastik/config/configdialog.ui line 106
|
||
|
#: rc.cpp:66
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Check this option if you want windows to be closed when you double click the "
|
||
|
"menu button, similar to Microsoft Windows."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Dùng tùy chọn này nếu muốn các cửa sổ đóng lại khi bạn nháy kép lên nút thực "
|
||
|
"đơn giống như Microsoft Windows."
|
||
|
|
||
|
#: quartz/config/config.cpp:42
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"When selected, the window decoration borders are drawn using the titlebar "
|
||
|
"colors; otherwise, they are drawn using normal border colors instead."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Khi chọn đường biên sẽ được vẽ với các màu của thanh tiêu đề; nếu không, sẽ vẽ "
|
||
|
"chúng bằng màu thông thường."
|
||
|
|
||
|
#: quartz/config/config.cpp:45
|
||
|
msgid "Quartz &extra slim"
|
||
|
msgstr "&Rất mỏng thạch anh"
|
||
|
|
||
|
#: quartz/config/config.cpp:47
|
||
|
msgid "Quartz window decorations with extra-small title bar."
|
||
|
msgstr "Trang trí cửa sổ thạch anh với thanh tiêu đề rất mỏng."
|
||
|
|
||
|
#: quartz/quartz.cpp:513
|
||
|
msgid "Quartz"
|
||
|
msgstr "Thạch anh"
|
||
|
|
||
|
#: modernsystem/config/config.cpp:40
|
||
|
msgid "&Show window resize handle"
|
||
|
msgstr "&Hiển thị điều khiển thay đổi kích thước"
|
||
|
|
||
|
#: modernsystem/config/config.cpp:42
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"When selected, all windows are drawn with a resize handle at the lower right "
|
||
|
"corner. This makes window resizing easier, especially for trackballs and other "
|
||
|
"mouse replacements on laptops."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Khi chọn, mọi cửa sổ sẽ được vẽ với một điều khiển thay đổi kích thước ở góc "
|
||
|
"phải bên dưới. Nó giúp thay đổi kích thước dễ dàng hơn, đặc biệt cho quả cầu "
|
||
|
"xoay và các thiết bị thay thế chuột khác trên máy tính xách tay."
|
||
|
|
||
|
#: modernsystem/config/config.cpp:52
|
||
|
msgid "Here you can change the size of the resize handle."
|
||
|
msgstr "Ở đây bạn có thể thay đổi kích thước của điều khiển."
|
||
|
|
||
|
#: modernsystem/config/config.cpp:61
|
||
|
msgid "Small"
|
||
|
msgstr "Nhỏ"
|
||
|
|
||
|
#: modernsystem/config/config.cpp:63
|
||
|
msgid "Medium"
|
||
|
msgstr "Vừa"
|
||
|
|
||
|
#: modernsystem/config/config.cpp:65
|
||
|
msgid "Large"
|
||
|
msgstr "Lớn"
|
||
|
|
||
|
#: modernsystem/modernsys.cpp:383
|
||
|
msgid "Modern System"
|
||
|
msgstr "Hệ thống mới"
|
||
|
|
||
|
#: plastik/plastikclient.cpp:56
|
||
|
msgid "Plastik"
|
||
|
msgstr "Plastik"
|