|
|
|
# Vietnamese translation for libkicker.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: libkicker\n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2008-07-31 01:15+0200\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:41+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: panner.cpp:77
|
|
|
|
msgid "Scroll left"
|
|
|
|
msgstr "Cuộn trái"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: panner.cpp:78
|
|
|
|
msgid "Scroll right"
|
|
|
|
msgstr "Cuộn phải"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: panner.cpp:91
|
|
|
|
msgid "Scroll up"
|
|
|
|
msgstr "Cuộn lên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: panner.cpp:92
|
|
|
|
msgid "Scroll down"
|
|
|
|
msgstr "Cuộn xuống"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 14
|
|
|
|
#: rc.cpp:3
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is enabled, the panels may not be moved and items cannot be "
|
|
|
|
"removed or added"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi bật tùy chọn này, thì không di chuyển được các thanh panel và không xóa hay "
|
|
|
|
"thêm được các mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 19
|
|
|
|
#: rc.cpp:6
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable conserve space"
|
|
|
|
msgstr "Dùng sự giữ khoảng cách"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 24
|
|
|
|
#: rc.cpp:9
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable transparency"
|
|
|
|
msgstr "Dùng trong suốt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 25
|
|
|
|
#: rc.cpp:12
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "When this option is enabled, the panel will become pseudo-transparent"
|
|
|
|
msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ trở thành giả trong suốt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 30
|
|
|
|
#: rc.cpp:15
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable transparency for menubar panel"
|
|
|
|
msgstr "Dùng trong suốt cho thanh panel thực đơn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 31
|
|
|
|
#: rc.cpp:18
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is enabled, the panel containing the menubar will become "
|
|
|
|
"pseudo-transparent as well"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi tùy chọn này bật, thanh panel chứa thanh thực đơn cũng sẽ trở thành giả "
|
|
|
|
"trong suốt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 36
|
|
|
|
#: rc.cpp:21
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable background image"
|
|
|
|
msgstr "Dùng ảnh nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 37
|
|
|
|
#: rc.cpp:24
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is enabled, the panel will display a tiled image as its "
|
|
|
|
"background"
|
|
|
|
msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ hiển thị một hình để lát làm nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 42
|
|
|
|
#: rc.cpp:27
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable colourized background."
|
|
|
|
msgstr "Dùng nền màu."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 47
|
|
|
|
#: rc.cpp:30
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Rotate background"
|
|
|
|
msgstr "Quay nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 48
|
|
|
|
#: rc.cpp:33
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is enabled, when the panel is placed on the side or top edges "
|
|
|
|
"of the screen, the background image will be rotated to match the panel's "
|
|
|
|
"orientation"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi tùy chọn này bật, khi thanh panel đặt ở bên hoặc đỉnh màn hình, thì ảnh nền "
|
|
|
|
"sẽ được quay để hợp với hướng của panel"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 53
|
|
|
|
#: rc.cpp:36
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Background image"
|
|
|
|
msgstr "Ảnh nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 54
|
|
|
|
#: rc.cpp:39
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can choose an image to be displayed on the panel. Press the 'browse' "
|
|
|
|
"button to choose a theme using the file dialog. This option is only effective "
|
|
|
|
"if 'Enable background image' is selected"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây bạn có thể chọn một hình ảnh để hiển thị trên thanh panel. Nhấn nút "
|
|
|
|
"'duyệt' để chọn một sắc thái dùng hộp thoại tập tin. Tùy chọn này chỉ có tác "
|
|
|
|
"dụng nếu chọn 'Dùng ảnh nền'"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 59
|
|
|
|
#: rc.cpp:42
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Controls the saturation level of the tint color used with transparent panels"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Điều khiển độ bão hoà của màu nhẹ sử dụng cho các thanh panel trong suốt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 66
|
|
|
|
#: rc.cpp:45
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "The tint color used to colorize transparent panels"
|
|
|
|
msgstr "Màu nhẹ sử dụng cho các thanh panel trong suốt có màu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 68
|
|
|
|
#: rc.cpp:48
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "This option sets the color to use when tinting transparent panels"
|
|
|
|
msgstr "Tùy chọn này chọn màu dùng khi tô màu nhẹ các thanh panel trong suốt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 72
|
|
|
|
#: rc.cpp:51
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Raise when the pointer touches the screen here"
|
|
|
|
msgstr "Hiện lên trên khi con trỏ chạm vào màn hình ở đây"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 77
|
|
|
|
#: rc.cpp:54
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Fade out applet handles"
|
|
|
|
msgstr "Mờ dần điều khiển trình nhỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 79
|
|
|
|
#: rc.cpp:57
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Select this option to make applet handles only visible on mouse hover. Applet "
|
|
|
|
"handles let you move, remove and configure applets."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Chọn tùy chọn này để khiến điều khiển trình nhỏ chỉ thấy khi đặt con trỏ lên. "
|
|
|
|
"Điều khiển cho phép bạn di chuyển, xóa và cấu hình trình nhỏ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 83
|
|
|
|
#: rc.cpp:60
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Hide applet handles"
|
|
|
|
msgstr "Ẩn điều khiển trình nhỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 85
|
|
|
|
#: rc.cpp:63
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Select this option to always hide the applet handles. Beware this could disable "
|
|
|
|
"moving, removing or configuring some applets."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Chọn tùy chọn này để luôn luôn ẩn điều khiển trình nhỏ. Cần biết là như vậy sẽ "
|
|
|
|
"không thể di chuyển, xóa hoặc cấu hình một vài trình nhỏ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 89
|
|
|
|
#: rc.cpp:66
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show informational tooltips"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị lời mách có ích"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 94
|
|
|
|
#: rc.cpp:69
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"A list of applets that have been loaded at runtime. In the case of a crash "
|
|
|
|
"these applets will not be loaded at the next Kicker start, in case they caused "
|
|
|
|
"the crash"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Một danh sách các trình nhỏ được nạp khi chạy. Trong trường hợp có lỗi crash "
|
|
|
|
"những trình nhỏ này sẽ không được nạp ở lần chạy Kicker tiếp theo, nếu chúng "
|
|
|
|
"gây ra lỗi này"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 98
|
|
|
|
#: rc.cpp:72
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"A list of extensions that have been loaded at runtime. In the case of a crash "
|
|
|
|
"these extensions will not be loaded at the next Kicker start, in case they "
|
|
|
|
"caused the crash"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Một danh sách các mở rộng được nạp khi chạy. Trong trường hợp có lỗi crash "
|
|
|
|
"những mở rộng này sẽ không được nạp ở lần chạy Kicker tiếp theo, nếu chúng gây "
|
|
|
|
"ra lỗi này"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 108
|
|
|
|
#: rc.cpp:75
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show simple menu entries"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị các mục thực đơn đơn giản"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 111
|
|
|
|
#: rc.cpp:78
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show names first on detailed entries"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị tên đầu tiên trong mục chi tiết"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 114
|
|
|
|
#: rc.cpp:81
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show only description for menu entries"
|
|
|
|
msgstr "Chỉ hiển thị mô tả cho các mục thực đơn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 117
|
|
|
|
#: rc.cpp:84
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show detailed menu entries"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị các mục thực đơn chi tiết"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 121
|
|
|
|
#: rc.cpp:87
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Formation of the menu entry text"
|
|
|
|
msgstr "Định dạng chữ của mục thực đơn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 125
|
|
|
|
#: rc.cpp:90
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show section titles in Kmenu"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị tiêu đề phần trong thực đơn K"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 130
|
|
|
|
#: rc.cpp:93
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Height of menu entries in pixels"
|
|
|
|
msgstr "Chiều cao của mục thực đơn theo điểm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 135
|
|
|
|
#: rc.cpp:96
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show hidden files in Quick Browser"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị các tập tin ẩn trong Trình duyệt nhanh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 140
|
|
|
|
#: rc.cpp:99
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Maximum number of entries"
|
|
|
|
msgstr "Số mục lớn nhất"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 146
|
|
|
|
#: rc.cpp:102
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show bookmarks in KMenu"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị đánh dấu trong thực đơn K"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 151
|
|
|
|
#: rc.cpp:105
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Use the Quick Browser"
|
|
|
|
msgstr "Dùng Trình duyệt nhanh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 156
|
|
|
|
#: rc.cpp:108
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Optional Menus"
|
|
|
|
msgstr "Thực đơn tự chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 161
|
|
|
|
#: rc.cpp:111
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Recently used applications"
|
|
|
|
msgstr "Ứng dụng mới dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 165
|
|
|
|
#: rc.cpp:114
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Number of visible entries"
|
|
|
|
msgstr "Số ứng dụng hiển thị"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 171
|
|
|
|
#: rc.cpp:117
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show most recently used applications rather than most frequently used"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị những ứng dụng được dùng gần đây nhất thay cho thường dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 180
|
|
|
|
#: rc.cpp:120
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable a tile background image for the KMenu button"
|
|
|
|
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút thực đơn K"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 185
|
|
|
|
#: rc.cpp:123
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable a tile background image for the Desktop button"
|
|
|
|
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút Màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 190
|
|
|
|
#: rc.cpp:126
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable a tile background image for Application, URL and special buttons"
|
|
|
|
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho các nút Ứng dụng, URL và nút đặc biệt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 195
|
|
|
|
#: rc.cpp:129
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable a tile background image for the Quick Browser button"
|
|
|
|
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút Trình duyệt nhanh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 200
|
|
|
|
#: rc.cpp:132
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable a tile background image for the Window List button"
|
|
|
|
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút Danh sách cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 205
|
|
|
|
#: rc.cpp:135
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Image tile for Kmenu button background"
|
|
|
|
msgstr "Ảnh lát nền cho nút thực đơn K"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 209
|
|
|
|
#: rc.cpp:138 rc.cpp:144
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Color to use for Kmenu button background"
|
|
|
|
msgstr "Màu dùng cho nền nút thực đơn K"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 214
|
|
|
|
#: rc.cpp:141
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Image tile for Desktop button background"
|
|
|
|
msgstr "Ảnh lát nền cho nút Màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 223
|
|
|
|
#: rc.cpp:147
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Image tile for Application, URL and special button backgrounds"
|
|
|
|
msgstr "Ảnh lát nền cho các nút Ứng dụng, URL và nút đặc biệt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 227
|
|
|
|
#: rc.cpp:150
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Color to use for Application, URL and special button backgrounds"
|
|
|
|
msgstr "Màu dùng cho nền của các nút Ứng dụng, URL và nút đặc biệt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 232
|
|
|
|
#: rc.cpp:153
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Image tile for Browser button background"
|
|
|
|
msgstr "Ảnh lát nền cho nút Trình duyệt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 236
|
|
|
|
#: rc.cpp:156
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Color to use for Browser button background"
|
|
|
|
msgstr "Màu dùng cho nền của nút Trình duyệt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 241
|
|
|
|
#: rc.cpp:159
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Image tile for Window List button background"
|
|
|
|
msgstr "Ảnh lát nền cho nút Danh sách cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 245
|
|
|
|
#: rc.cpp:162
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Color to use for Window List button background"
|
|
|
|
msgstr "Màu dùng cho nền của nút Danh sách cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 254
|
|
|
|
#: rc.cpp:165
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Use side image in Kmenu"
|
|
|
|
msgstr "Dùng ảnh nằm bên trong thực đơn K"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 259
|
|
|
|
#: rc.cpp:168
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "The name of the file to use as the side image in the TDE Menu"
|
|
|
|
msgstr "Tên của tập tin dùng làm ảnh nằm bên trong thực đơn K"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 264
|
|
|
|
#: rc.cpp:171
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The name of the file used as a tile to fill the height of TDE Menu that "
|
|
|
|
"SidePixmapName does not cover"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tên của tập tin dùng để lát nền theo chiều cao của thực đơn K mà SidePixmapName "
|
|
|
|
"không lát được"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 269
|
|
|
|
#: rc.cpp:174
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show text on the TDE Menu button"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị chữ trên nút thực đơn K"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 274
|
|
|
|
#: rc.cpp:177
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Text to be shown on TDE Menu Button"
|
|
|
|
msgstr "Chữ hiển thị trên nút thực đơn K"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 283
|
|
|
|
#: rc.cpp:180
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable icon mouse over effects"
|
|
|
|
msgstr "Dùng hiệu ứng biểu tượng khi đặt chuột lên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 288
|
|
|
|
#: rc.cpp:183
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show icons in mouse over effects"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị biểu tượng trong hiệu ứng khi đặt chuột lên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 293
|
|
|
|
#: rc.cpp:186
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show text in mouse over effects"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị tên biểu tượng trong hiệu ứng khi đặt chuột lên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 298
|
|
|
|
#: rc.cpp:189
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Controls how fast the tooltips fade in, measured in thousandths of a second"
|
|
|
|
msgstr "Điều khiển thời gian mờ đi của lời mách, tính theo phần nghìn giây"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 304
|
|
|
|
#: rc.cpp:192
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Mouse over effects are shown after the defined time (in milliseconds)"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hiệu ứng khi đặt chuột lên hiển thị sau thời gian chỉ ra (theo mili giây)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 309
|
|
|
|
#: rc.cpp:195
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Mouse over effects are hidden after the defined time (in milliseconds)"
|
|
|
|
msgstr "Hiệu ứng khi đặt chuột lên ẩn đi sau thời gian chỉ ra (theo mili giây)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 314
|
|
|
|
#: rc.cpp:198
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable background tiles"
|
|
|
|
msgstr "Dùng lát nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 319
|
|
|
|
#: rc.cpp:201
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "The margin between panel icons and the panel border"
|
|
|
|
msgstr "Khoảng cách lề giữa biểu tượng và đường biên thanh panel"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 324
|
|
|
|
#: rc.cpp:204
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Buttons that represent KServices (applications, primarily) watch for the "
|
|
|
|
"removal of the service and delete themselves when this happens. This setting "
|
|
|
|
"turns this off."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Các nút KServices (chủ yếu là ứng dụng) theo dõi sự xóa bỏ ứng dụng và khi đó "
|
|
|
|
"chúng sẽ tự xóa. Thiết lập này sẽ tắt bỏ tính năng đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 329
|
|
|
|
#: rc.cpp:207
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Font for the buttons with text."
|
|
|
|
msgstr "Phông dùng cho các nút có chữ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 334
|
|
|
|
#: rc.cpp:210
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Text color for the buttons."
|
|
|
|
msgstr "Màu chữ cho các nút."
|