You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskbar.po

415 lines
13 KiB

# Vietnamese translation for libtaskbar.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libtaskbar\n"
"POT-Creation-Date: 2008-08-18 01:16+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:32+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
#. i18n: file taskbar.kcfg line 11
#: rc.cpp:3
#, no-c-format
msgid "Show windows from all desktops"
msgstr "Hiển thị cửa sổ từ mọi màn hình"
#. i18n: file taskbar.kcfg line 12
#: rc.cpp:6
#, no-c-format
msgid ""
"Turning this option off will cause the taskbar to display <b>only</b> "
"the windows on the current desktop. \\n\\nBy default, this option is selected "
"and all windows are shown."
msgstr ""
"Tắt tuỳ chọn này khiến thanh tác vụ sẽ <b>chỉ</b> hiển thị cửa sổ nằm trên màn "
"hình hiện thời.\\n\\nTheo mặc định, tùy chọn này bật và mọi cửa sổ được hiển "
"thị."
#. i18n: file taskbar.kcfg line 16
#: rc.cpp:9
#, no-c-format
msgid "Show only minimized windows"
msgstr "Chỉ hiển thị những cửa sổ thu nhỏ"
#. i18n: file taskbar.kcfg line 17
#: rc.cpp:12
#, no-c-format
msgid ""
"Select this option if you want the taskbar to display <b>only</b> "
"minimized windows. \\n\\nBy default, this option is not selected and the "
"taskbar will show all windows."
msgstr ""
"Chọn tuỳ chọn này nếu muốn thanh tác vụ <b>chỉ</b> hiển thị những cửa sổ đã thu "
"nhỏ.\\n\\nTheo mặc định tùy chọn không được dùng và thanh tác vụ hiển thị mọi "
"cửa sổ."
#. i18n: file taskbar.kcfg line 22
#: rc.cpp:15
#, no-c-format
msgid "Never"
msgstr "Không bao giờ"
#. i18n: file taskbar.kcfg line 25
#: rc.cpp:18
#, no-c-format
msgid "When Taskbar Full"
msgstr "Khi thanh tác vụ đầy"
#. i18n: file taskbar.kcfg line 28
#: rc.cpp:21
#, no-c-format
msgid "Always"
msgstr "Luôn luôn"
#. i18n: file taskbar.kcfg line 32
#: rc.cpp:24
#, no-c-format
msgid "Group similar tasks:"
msgstr "Nhóm tác vụ giống nhau:"
#. i18n: file taskbar.kcfg line 33
#: rc.cpp:27
#, no-c-format
msgid ""
"The taskbar can group similar windows into single buttons. When one of these "
"window group buttons are clicked on a menu appears showing all the windows in "
"that group. This can be especially useful with the <em>Show all windows</em> "
"option.\\n\\nYou can set the taskbar to <strong>Never</strong> "
"group windows, to <strong>Always</strong> group windows or to group windows "
"only <strong>When the Taskbar is Full</strong>.\\n\\nBy default the taskbar "
"groups windows when it is full."
msgstr ""
"Thanh tác vụ có thể nhóm các cửa sổ giống nhau vào thanh một nút đơn. Khi nhấn "
"vào nút của nhóm thì một cửa sổ hiện ra cho thấy tất cả những cửa sổ của nhóm "
"đó. Đặc biệt có ích với tùy chọn <em>Hiển thị mọi cửa sổ</em>"
".\\n\\nBạn có thể đặt thanh tác vụ thành <strong>Không bao giờ</strong> "
"nhóm các cửa sổ, <strong> Luôn luôn</strong> nhóm các cửa sổ hoặc chỉ nhóm các "
"cửa sổ <strong>Khi thanh tác vụ đầy</strong>.\\n\\nTheo mặc định thanh tác vụ "
"nhóm các cửa sổ khi nó đầy."
#. i18n: file taskbar.kcfg line 37
#: rc.cpp:30
#, no-c-format
msgid "Sort windows by desktop"
msgstr "Sắp xếp cửa sổ theo màn hình"
#. i18n: file taskbar.kcfg line 38
#: rc.cpp:33
#, no-c-format
msgid ""
"Selecting this option causes the taskbar to show windows in order of the "
"desktop they appear on.\\n\\nBy default this option is selected."
msgstr ""
"Chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị cửa sổ theo thứ tự mà chúng xuất "
"hiện.\\n\\nTheo mặc định tùy chọn này được dùng."
#. i18n: file taskbar.kcfg line 42
#: rc.cpp:36
#, no-c-format
msgid "Sort windows by application"
msgstr "Sắp xếp cửa sổ theo ứng dụng"
#. i18n: file taskbar.kcfg line 43
#: rc.cpp:39
#, no-c-format
msgid ""
"Selecting this option causes the taskbar to show windows ordered by "
"application.\\n\\nBy default this option is selected."
msgstr ""
"Chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị các cửa sổ sắp xếp theo ứng "
"dụng.\\n\\nTheo mặc định tùy chọn này được dùng."
#. i18n: file taskbar.kcfg line 47
#: rc.cpp:42
#, no-c-format
msgid "Show application icons"
msgstr "Hiển thị biểu tượng chương trình"
#. i18n: file taskbar.kcfg line 48
#: rc.cpp:45
#, no-c-format
msgid ""
"Select this option if you want window icons to appear along with their titles "
"in the taskbar.\\n\\nBy default this option is selected."
msgstr ""
"Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn các biểu tượng cửa sổ xuất hiện cùng với tiêu đề "
"của chúng trong thanh tác vụ.\\n\\nTuỳ chọn này được dùng theo mặc định."
#. i18n: file taskbar.kcfg line 64
#: rc.cpp:48
#, no-c-format
msgid "Show windows from all screens"
msgstr "Hiển thị cửa sổ từ mọi màn hình"
#. i18n: file taskbar.kcfg line 65
#: rc.cpp:51
#, no-c-format
msgid ""
"Turning this option off will cause the taskbar to display <b>only</b> "
"windows which are on the same Xinerama screen as the taskbar.\\n\\nBy default, "
"this option is selected and all windows are shown."
msgstr ""
"Tắt tuỳ chọn này khiến thanh tác vụ sẽ <b>chỉ</b> hiển thị cửa sổ nằm trên cùng "
"một màn hình Xinerama với nó.\\n\\nTheo mặc định, tùy chọn này bật và mọi cửa "
"sổ được hiển thị."
#. i18n: file taskbar.kcfg line 74
#: rc.cpp:54
#, no-c-format
msgid "Show window list button"
msgstr "Hiển thị nút danh sách cửa sổ"
#. i18n: file taskbar.kcfg line 75
#: rc.cpp:57
#, no-c-format
msgid ""
"Selecting this option causes the taskbar to display a button that, when "
"clicked, shows a list of all windows in a popup menu."
msgstr ""
"Chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị một nút mà khi nhấn sẽ hiển thị "
"trong thực đơn mở ra danh sách tất cả các cửa sổ."
#. i18n: file taskbar.kcfg line 87
#: rc.cpp:60
#, no-c-format
msgid "Show Task List"
msgstr "Hiển thị danh sách tác vụ"
#. i18n: file taskbar.kcfg line 90
#: rc.cpp:63
#, no-c-format
msgid "Show Operations Menu"
msgstr "Hiển thị thực đơn thao tác"
#. i18n: file taskbar.kcfg line 93
#: rc.cpp:66
#, no-c-format
msgid "Activate, Raise or Minimize Task"
msgstr "Chọn, phóng to hay thu nhỏ tác vụ"
#. i18n: file taskbar.kcfg line 96
#: rc.cpp:69
#, no-c-format
msgid "Activate Task"
msgstr "Chọn tác vụ"
#. i18n: file taskbar.kcfg line 99
#: rc.cpp:72
#, no-c-format
msgid "Raise Task"
msgstr "Đưa tác vụ lên"
#. i18n: file taskbar.kcfg line 102
#: rc.cpp:75
#, no-c-format
msgid "Lower Task"
msgstr "Đưa tác vụ xuống"
#. i18n: file taskbar.kcfg line 105
#: rc.cpp:78
#, no-c-format
msgid "Minimize Task"
msgstr "Thu nhỏ tác vụ"
#. i18n: file taskbar.kcfg line 108
#: rc.cpp:81
#, no-c-format
msgid "Move To Current Desktop"
msgstr "Chuyển tới màn hình hiện thời"
#. i18n: file taskbar.kcfg line 111
#: rc.cpp:84
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Close Task"
msgstr "Đưa tác vụ xuống"
#. i18n: file taskbar.kcfg line 117
#: rc.cpp:87
#, no-c-format
msgid "Mouse button actions"
msgstr "Hành động nút chuột"
#. i18n: file taskbar.kcfg line 125
#: rc.cpp:90
#, no-c-format
msgid ""
"The number of times to blink a taskbar button when a window asks for attention. "
"Setting this to 1000 or greater causes the button to blink forever."
msgstr ""
#. i18n: file taskbar.kcfg line 130
#: rc.cpp:93
#, no-c-format
msgid "Draw taskbar entries \"flat\" and not as a button"
msgstr "Vẽ các mục thanh tác vụ \"phẳng\" và không giống nút"
#. i18n: file taskbar.kcfg line 131
#: rc.cpp:96
#, no-c-format
msgid ""
"Turning this option on will cause the taskbar to draw visible button frames for "
"each entry in the taskbar. \\n\\nBy default, this option is off."
msgstr ""
"Tắt tính năng này sẽ khiến thanh tác vụ vẽ các khung nút thấy được cho mỗi mục "
"trong thanh tác vụ. \\n\\nTheo mặc định, tùy chọn này tắt."
#. i18n: file taskbar.kcfg line 135
#: rc.cpp:99
#, no-c-format
msgid "Draw taskbar text with a halo around it"
msgstr "Vẽ chữ thanh tác vụ với một vầng sáng quanh nó"
#. i18n: file taskbar.kcfg line 136
#: rc.cpp:102
#, no-c-format
msgid ""
"Turning this option on will cause the taskbar to draw fancier text that has an "
"outline around it. While this is useful for transparent panels or particularly "
"dark panel backgrounds, it is slower."
msgstr ""
"Tắt tính năng này sẽ khiến thanh tác vụ vẽ chữ trang trí có đường vòng quanh "
"nó. Tính năng có ích cho các thanh panel trong suốt và nền tối nhưng chậm hơn."
#. i18n: file taskbar.kcfg line 140
#: rc.cpp:105
#, no-c-format
msgid "Show a visible button frame on the task the cursor is positioned over"
msgstr "Hiển thị một khung nút thấy được trên tác vụ khi đặt con trỏ lên"
#. i18n: file taskbar.kcfg line 144
#: rc.cpp:108
#, no-c-format
msgid "Show thumbnails instead of icons in the mouse-over effects"
msgstr ""
"Hiển thị khung nhỏ thay cho biểu tượng trong hiệu ứng khi đặt con trỏ lên"
#. i18n: file taskbar.kcfg line 145
#: rc.cpp:111
#, no-c-format
msgid ""
"Enabling this option will draw a thumbnail of the window in its mouse-over "
"effect."
"<p>If a window is minimized or resides on a different desktop while the taskbar "
"is starting, an icon is shown until the window is restored or the appropriate "
"desktop is activated, respectively.</p>"
msgstr ""
"Dùng tùy chọn này sẽ vẽ một khung nhỏ của cửa sổ trong hiệu ứng khi đặt con trỏ "
"lên."
"<p>Nếu một cửa sổ đã thu nhỏ hoặc nằm trên một màn hình khác khi thanh tác vụ "
"chạy, thì một biểu tượng sẽ được hiển thị cho đến khi phục hồi cửa sổ hoặc "
"chuyển sang màn hình chứa cửa sổ đó.</p>"
#. i18n: file taskbar.kcfg line 149
#: rc.cpp:114
#, no-c-format
msgid "Maximum width/height of the thumbnail in pixels"
msgstr "Chiều rộng/cao của ảnh nhỏ theo điểm"
#. i18n: file taskbar.kcfg line 150
#: rc.cpp:117
#, no-c-format
msgid ""
"A thumbnail is created by resizing the window. The scaling factor is determined "
"by its largest dimension and this value. In doing so, the thumbnail's size will "
"not exceed this value in any dimension."
msgstr ""
"Một ảnh nhỏ được tạo bằng cách thay đổi kích thước cửa sổ. Hệ số tỷ lệ được xác "
"định theo kích thước lớn nhất và giá trị này. Khi làm vậy, kích thước ảnh nhỏ "
"sẽ không vượt qua giá trị này trong mọi trường hợp."
#. i18n: file taskbar.kcfg line 154
#: rc.cpp:120
#, no-c-format
msgid "Use custom colors for taskbar buttons text and background"
msgstr ""
#. i18n: file taskbar.kcfg line 155
#: rc.cpp:123
#, no-c-format
msgid ""
"Turning this option on will allow choosing your own colors for taskbar buttons "
"text and background."
msgstr ""
#. i18n: file taskbar.kcfg line 158
#: rc.cpp:126
#, no-c-format
msgid "Color to use for active task button text"
msgstr ""
#. i18n: file taskbar.kcfg line 160
#: rc.cpp:129
#, no-c-format
msgid ""
"This color is used for displaying text on taskbar button for task which is "
"active at the moment."
msgstr ""
#. i18n: file taskbar.kcfg line 163
#: rc.cpp:132
#, no-c-format
msgid "Color to use for inactive tasks button text"
msgstr ""
#. i18n: file taskbar.kcfg line 165
#: rc.cpp:135
#, no-c-format
msgid ""
"This color is used for displaying text on taskbar button for tasks other than "
"active."
msgstr ""
#. i18n: file taskbar.kcfg line 168
#: rc.cpp:138
#, no-c-format
msgid "Color to use for taskbar buttons background"
msgstr ""
#. i18n: file taskbar.kcfg line 170
#: rc.cpp:141
#, no-c-format
msgid "This color is used for displaying background of taskbar buttons."
msgstr ""
#: taskbarbindings.cpp:33
msgid "Next Taskbar Entry"
msgstr "Mục thanh tác vụ tiếp theo"
#: taskbarbindings.cpp:34
msgid "Previous Taskbar Entry"
msgstr "Mục thanh tác vụ trước"
#: taskcontainer.cpp:623 taskcontainer.cpp:1600
msgid "modified"
msgstr "đã sửa"
#: taskcontainer.cpp:1517
msgid "Loading application ..."
msgstr "Đang nạp ứng dụng ..."
#: taskcontainer.cpp:1581
msgid "On all desktops"
msgstr "Trên mọi cửa sổ"
#: taskcontainer.cpp:1586
#, c-format
msgid "On %1"
msgstr "Trên %1"
#: taskcontainer.cpp:1592
msgid "Requesting attention"
msgstr "Đang yêu cầu chú ý"
#: taskcontainer.cpp:1598
msgid "Has unsaved changes"
msgstr "Có thay đổi chưa lưu"