|
|
|
# Vietnamese translation for kasbarextension.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
|
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: kasbarextension\n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 13:56+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasaboutdlg.cpp:87 kasaboutdlg.cpp:153
|
|
|
|
msgid "About Kasbar"
|
|
|
|
msgstr "Về Kasbar"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasaboutdlg.cpp:156
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "<qt><body><h2>Kasbar Version: %1</h2><b>KDE Version:</b> %2</body></qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt><body>"
|
|
|
|
"<h2>Phiên bản Kasbar: %1</h2><b>Phiên bản TDE:</b> %2</body></qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasaboutdlg.cpp:164
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<html><body>"
|
|
|
|
"<p>Kasbar TNG began as a port of the original Kasbar applet to the (then new) "
|
|
|
|
"extension API, but ended up as a complete rewrite because of the range of "
|
|
|
|
"features needed by different groups of users. In the process of the rewrite all "
|
|
|
|
"the standard features provided by the default taskbar were added, along with "
|
|
|
|
"some more original ones such as thumbnails.</p>"
|
|
|
|
"<p>You can find information about the latest developments in Kasbar at <a "
|
|
|
|
"href=\"%3\">%4</a>, the Kasbar homepage.</p></body></html>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<html><body>"
|
|
|
|
"<p>Kasbar TNG đầu tiên là bản chuyển đổi của trình nhỏ Kasbar gốc sang mở rộng "
|
|
|
|
"API. Tuy nhiên cuối cùng nó được viết lại từ đầu vì phạm vi các chức năng cần "
|
|
|
|
"thiết bởi nhiều nhóm người dùng khác nhau. Trong quá trình viết lại tất cả các "
|
|
|
|
"chức năng chuẩn được cung cấp bởi thanh tác vụ mặc định đã được thêm vào cùng "
|
|
|
|
"với các chức năng cũ như hình thu nhỏ thumbnail.</p>"
|
|
|
|
"<p>Có thể tìm thấy nhiều thông tin hơn về phát triển gần nhất trong Kasbar "
|
|
|
|
"trên: <a href=\"%3\">%4</a>, trang chủ của Kasbar</p></body></html>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasaboutdlg.cpp:184
|
|
|
|
msgid "Authors"
|
|
|
|
msgstr "Các tác giả"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasaboutdlg.cpp:185
|
|
|
|
msgid "Kasbar Authors"
|
|
|
|
msgstr "Tác giả Kasbar"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasaboutdlg.cpp:190
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<html><b>Richard Moore</b> <a href=\"mailto:rich@kde.org\">rich@kde.org</a>"
|
|
|
|
"<br><b>Homepage:</b> <a href=\"http://xmelegance.org/\">"
|
|
|
|
"http://xmelegance.org/</a>"
|
|
|
|
"<p>Developer and maintainer of the Kasbar TNG code.</p>"
|
|
|
|
"<hr/><b>Daniel M. Duley (Mosfet)</b> <a href=\"mailto:mosfet@kde.org\">"
|
|
|
|
"mosfet@kde.org</a>"
|
|
|
|
"<br><b>Homepage:</b> <a href=\"http://www.mosfet.org/\">"
|
|
|
|
"http://www.mosfet.org/</a>"
|
|
|
|
"<p>Mosfet wrote the original Kasbar applet on which this extension is based. "
|
|
|
|
"There is little of the original code remaining, but the basic look in opaque "
|
|
|
|
"mode is almost identical to this first implementation.</p></html>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<html><b>Richard Moore</b> <a href=\"mailto:rich@kde.org\">rich@kde.org</a>"
|
|
|
|
"<br><b>Trang chủ:</b> <a href=\"http://xmelegance.org/\">"
|
|
|
|
"http://xmelegance.org/</a>"
|
|
|
|
"<p>Các nhà phát triển và duy trì mã Kasbar TNG.</p>"
|
|
|
|
"<hr/><b>Daniel M. Duley (Mosfet)</b> <a href=\"mailto:mosfet@kde.org\">"
|
|
|
|
"mosfet@kde.org</a>"
|
|
|
|
"<br><b>Trang chủ:</b> <a href=\"http://www.mosfet.org/\">"
|
|
|
|
"http://www.mosfet.org/</a>"
|
|
|
|
"<p>Mosfet đã viết trình nhỏ Kasbar gốc và trình mở rộng này dựa trên. Chỉ còn "
|
|
|
|
"có một đoạn mã nhỏ được giữ lại, nhưng vẻ ngoài là gần như giống với lúc "
|
|
|
|
"đầu.</p></html>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasaboutdlg.cpp:214
|
|
|
|
msgid "BSD License"
|
|
|
|
msgstr "Bản quyền BSD"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasaboutdlg.cpp:216 kasaboutdlg.cpp:242
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Kasbar may be used under the terms of either the BSD license, or the GNU Public "
|
|
|
|
"License."
|
|
|
|
msgstr "Kasbar có thể được sử dụng dưới bản quyền BSD hoặc bản quyền GPL."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasaboutdlg.cpp:240
|
|
|
|
msgid "GPL License"
|
|
|
|
msgstr "Bản quyền GPL"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasbarapp.cpp:78
|
|
|
|
msgid "An alternative task manager"
|
|
|
|
msgstr "Một trình quản lý tác vụ khác"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasgroupitem.cpp:84
|
|
|
|
msgid "Group"
|
|
|
|
msgstr "Nhóm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasgroupitem.cpp:294
|
|
|
|
msgid "&Ungroup"
|
|
|
|
msgstr "&Bỏ nhóm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasgroupitem.cpp:296 kastaskitem.cpp:338
|
|
|
|
msgid "&Kasbar"
|
|
|
|
msgstr "&Kasbar"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasitem.cpp:91
|
|
|
|
msgid "Kasbar"
|
|
|
|
msgstr "Kasbar"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:83
|
|
|
|
msgid "Kasbar Preferences"
|
|
|
|
msgstr "Tùy chỉnh Kasbar "
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:123
|
|
|
|
msgid "Specifies the size of the task items."
|
|
|
|
msgstr "Chỉ định cỡ của các mục tác vụ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:125
|
|
|
|
msgid "Si&ze:"
|
|
|
|
msgstr "&Cỡ:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:128
|
|
|
|
msgid "Enormous"
|
|
|
|
msgstr "Khổng lồ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:129
|
|
|
|
msgid "Huge"
|
|
|
|
msgstr "Đồ sộ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:130
|
|
|
|
msgid "Large"
|
|
|
|
msgstr "Lớn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:131
|
|
|
|
msgid "Medium"
|
|
|
|
msgstr "Vừa"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:132
|
|
|
|
msgid "Small"
|
|
|
|
msgstr "Nhỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:133
|
|
|
|
msgid "Custom"
|
|
|
|
msgstr "Tùy chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:162
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Specifies the maximum number of items that should be placed in a line before "
|
|
|
|
"starting a new row or column. If the value is 0 then all the available space "
|
|
|
|
"will be used."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Chỉ định số lớn nhất các hạng mục mà sẽ được vào hàng trước khi bắt đầu một "
|
|
|
|
"dòng hay cột mới. Nếu giá trị là 0 thì mọi khoảng trống có thể sẽ được dùng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:165
|
|
|
|
msgid "Bo&xes per line: "
|
|
|
|
msgstr "Số &hộp mỗi dòng: "
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:181
|
|
|
|
msgid "&Detach from screen edge"
|
|
|
|
msgstr "&Bỏ gắn khỏi bờ màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:182
|
|
|
|
msgid "Detaches the bar from the screen edge and makes it draggable."
|
|
|
|
msgstr "Bỏ gắn thanh khỏi bờ màn hình và khiến nó trở thành có thể kéo."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:195
|
|
|
|
msgid "Background"
|
|
|
|
msgstr "Nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:197
|
|
|
|
msgid "Trans&parent"
|
|
|
|
msgstr "&Trong suốt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:198
|
|
|
|
msgid "Enables pseudo-transparent mode."
|
|
|
|
msgstr "Dùng chế độ giả trong suốt."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:202
|
|
|
|
msgid "Enable t&int"
|
|
|
|
msgstr "Dùng &tô màu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:204
|
|
|
|
msgid "Enables tinting the background that shows through in transparent mode."
|
|
|
|
msgstr "Dùng tô màu nền sao cho chúng hiển thị trong chế độ trong suốt."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:210
|
|
|
|
msgid "Specifies the color used for the background tint."
|
|
|
|
msgstr "Chỉ định màu sẽ được dùng cho màu nền tô."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:214
|
|
|
|
msgid "Tint &color:"
|
|
|
|
msgstr "Tô &màu:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:223
|
|
|
|
msgid "Specifies the strength of the background tint."
|
|
|
|
msgstr "Chỉ định chiều dài của tô màu nền."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:227
|
|
|
|
msgid "Tint &strength: "
|
|
|
|
msgstr "&Chiều dài tô: "
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:243
|
|
|
|
msgid "Thumbnails"
|
|
|
|
msgstr "Khung nhỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:245
|
|
|
|
msgid "Enable thu&mbnails"
|
|
|
|
msgstr "Dùng &khung nhỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:247
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enables the display of a thumbnailed image of the window when you move your "
|
|
|
|
"mouse pointer over an item. The thumbnails are approximate, and may not reflect "
|
|
|
|
"the current window contents.\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"Using this option on a slow machine may cause performance problems."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Cho phép hiển thị ảnh thu nhỏ của cửa sổ khi bạn di chuyển chuột trên các hạng "
|
|
|
|
"mục. Khung ảnh chỉ là xấp xỉ, và bạn không thể thấy nội dung của cửa sổ.\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"Dùng tuỳ chọn này trên các máy tính chậm có thể sẽ làm ảnh hưởng đến tốc độ của "
|
|
|
|
"máy."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:254
|
|
|
|
msgid "&Embed thumbnails"
|
|
|
|
msgstr "Khung nhỏ &gắn sẵn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:260
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Controls the size of the window thumbnails. Using large sizes may cause "
|
|
|
|
"performance problems."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Điều khiển cỡ của cửa sổ ảnh thu nhỏ. Dùng cỡ to có thể sẽ làm ảnh hưởng đến "
|
|
|
|
"hiệu suất của máy tình."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:262
|
|
|
|
msgid "Thumbnail &size: "
|
|
|
|
msgstr "&Cỡ khung nhỏ: "
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:272
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Controls the frequency with which the thumbnail of the active window is "
|
|
|
|
"updated. If the value is 0 then no updates will be performed.\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"Using small values may cause performance problems on slow machines."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Điều khiển tần số cập nhật khung nhỏ trong cửa sổ. Đặt giá trị là 0 để không "
|
|
|
|
"dùng cập nhật này.\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"Dùng giá trị nhỏ sẽ làm ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của máy."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:275
|
|
|
|
msgid "&Update thumbnail every: "
|
|
|
|
msgstr "&Cập nhật khung nhỏ sau: "
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:280
|
|
|
|
msgid "seconds"
|
|
|
|
msgstr "giây"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:290
|
|
|
|
msgid "Behavior"
|
|
|
|
msgstr "Cư xử"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:292
|
|
|
|
msgid "&Group windows"
|
|
|
|
msgstr "&Tạo nhóm cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:294
|
|
|
|
msgid "Enables the grouping together of related windows."
|
|
|
|
msgstr "Cho phép nhóm các cửa sổ có liên quan với nhau"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:299
|
|
|
|
msgid "Show all &windows"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị mọi &cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:301
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enables the display of all windows, not just those on the current desktop."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Cho phép hiển thị tất cả các cửa sổ, không chỉ những cửa sổ trên màn hình hiện "
|
|
|
|
"tại."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:305
|
|
|
|
msgid "&Group windows on inactive desktops"
|
|
|
|
msgstr "&Nhóm các cửa sổ trên màn hình không phải hiện thời"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:307
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enables the grouping together of windows that are not on the current desktop."
|
|
|
|
msgstr "Cho phép nhóm tất cả các cửa sổ không nằm trên màn hình hiện thời."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:312
|
|
|
|
msgid "Only show &minimized windows"
|
|
|
|
msgstr "Chỉ hiển thị những cửa sổ đã thu &nhỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:314
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is checked only minimized windows are shown in the bar. This "
|
|
|
|
"gives Kasbar similar behavior to the icon handling in older environments like "
|
|
|
|
"CDE or OpenLook."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi chọn tùy chọn này thì chỉ hiển thị những cửa sổ đã thu nhỏ trên thanh. Tính "
|
|
|
|
"năng này của Kasbar giống như điều khiển biểu tượng trong các môi trường cũ như "
|
|
|
|
"CDE hay OpenLook."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:326
|
|
|
|
msgid "Colors"
|
|
|
|
msgstr "Màu sắc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:331
|
|
|
|
msgid "Label foreground:"
|
|
|
|
msgstr "Nhãn văn bản:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:338
|
|
|
|
msgid "Label background:"
|
|
|
|
msgstr "Nhãn nền:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:347
|
|
|
|
msgid "Inactive foreground:"
|
|
|
|
msgstr "Văn bản không hiện thời:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:353
|
|
|
|
msgid "Inactive background:"
|
|
|
|
msgstr "Nền không hiện thời:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:362
|
|
|
|
msgid "Active foreground:"
|
|
|
|
msgstr "Văn bản hiện thời:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:368
|
|
|
|
msgid "Active background:"
|
|
|
|
msgstr "Nền hiện thời:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:376
|
|
|
|
msgid "&Progress color:"
|
|
|
|
msgstr "Màu &tiến trình:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:382
|
|
|
|
msgid "&Attention color:"
|
|
|
|
msgstr "&Màu chú ý:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:393
|
|
|
|
msgid "Indicators"
|
|
|
|
msgstr "Chỉ thị"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:401
|
|
|
|
msgid "Advanced"
|
|
|
|
msgstr "Nâng cao"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:404
|
|
|
|
msgid "Enable &startup notifier"
|
|
|
|
msgstr "Dùng &thông báo khởi động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:406
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enables the display of tasks that are starting but have not yet created a "
|
|
|
|
"window."
|
|
|
|
msgstr "Cho phép hiện các tác vụ đã chạy nhưng còn chưa tạo ra cửa sổ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:412
|
|
|
|
msgid "Enable &modified indicator"
|
|
|
|
msgstr "Dùng &chỉ thị đã thay đổi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:414
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enables the display of a floppy disk state icon for windows containing a "
|
|
|
|
"modified document."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Cho phép hiện biểu tượng trạng thái đĩa mềm cho những cửa sổ chứa tài liệu đã "
|
|
|
|
"thay đổi."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:419
|
|
|
|
msgid "Enable &progress indicator"
|
|
|
|
msgstr "Dùng &chỉ thị tiến trình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:421
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enables the display of a progress bar in the label of windows show are progress "
|
|
|
|
"indicators."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Cho phép hiện thanh tiến trình trong nhãn của cửa sổ làm chỉ thị tiến trình."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:426
|
|
|
|
msgid "Enable &attention indicator"
|
|
|
|
msgstr "Dùng chỉ thị c&hú ý"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:428
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enables the display of an icon that indicates a window that needs attention."
|
|
|
|
msgstr "Cho phép hiện biểu tượng chỉ ra cửa sổ cần chú ý."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:432
|
|
|
|
msgid "Enable frames for inactive items"
|
|
|
|
msgstr "Dùng khung cho các mục không hiện thời"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:434
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enables frames around inactive items, if you want the bar to disappear into the "
|
|
|
|
"background you should probably uncheck this option."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Dùng khung bao quanh các mục không hiện thời, nếu muốn thanh biến mất vào nền "
|
|
|
|
"thì đừng chọn tùy chọn này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kasprefsdlg.cpp:445
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_n: pixel\n"
|
|
|
|
" pixels"
|
|
|
|
msgstr "điểm ảnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kastasker.cpp:154
|
|
|
|
msgid "Show &All Windows"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị mọi &cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kastasker.cpp:161
|
|
|
|
msgid "&Group Windows"
|
|
|
|
msgstr "&Tạo nhóm các cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kastasker.cpp:168
|
|
|
|
msgid "Show &Clock"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị đồng &hồ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kastasker.cpp:174
|
|
|
|
msgid "Show &Load Meter"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị đồng hồ đo &tải"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kastasker.cpp:183
|
|
|
|
msgid "&Floating"
|
|
|
|
msgstr "&Trôi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kastasker.cpp:190
|
|
|
|
msgid "R&otate Bar"
|
|
|
|
msgstr "&Quay thanh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kastasker.cpp:197
|
|
|
|
msgid "&Refresh"
|
|
|
|
msgstr "&Cập nhật"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kastasker.cpp:201
|
|
|
|
msgid "&Configure Kasbar..."
|
|
|
|
msgstr "&Cấu hình Kasbar..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kastasker.cpp:205
|
|
|
|
msgid "&About Kasbar"
|
|
|
|
msgstr "&Về Kasbar"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kastaskitem.cpp:231
|
|
|
|
msgid "All"
|
|
|
|
msgstr "Tất cả"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kastaskitem.cpp:336
|
|
|
|
msgid "To &Tray"
|
|
|
|
msgstr "Tới &khay"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kastaskitem.cpp:340
|
|
|
|
msgid "&Properties"
|
|
|
|
msgstr "&Thuộc tính"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kastaskitem.cpp:360
|
|
|
|
msgid "Could Not Send to Tray"
|
|
|
|
msgstr "Không gửi được tới khay"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kastaskitem.cpp:361
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "%1"
|
|
|
|
msgstr "%1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kastaskitem.cpp:381 kastaskitem.cpp:382
|
|
|
|
msgid "Task Properties"
|
|
|
|
msgstr "Thuộc tính tác vụ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kastaskitem.cpp:389 kastaskitem.cpp:464
|
|
|
|
msgid "General"
|
|
|
|
msgstr "Chung"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kastaskitem.cpp:390
|
|
|
|
msgid "Task"
|
|
|
|
msgstr "Tác vụ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kastaskitem.cpp:392
|
|
|
|
msgid "Item"
|
|
|
|
msgstr "Mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kastaskitem.cpp:393
|
|
|
|
msgid "Bar"
|
|
|
|
msgstr "Thanh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kastaskitem.cpp:396
|
|
|
|
msgid "NET"
|
|
|
|
msgstr "NET"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kastaskitem.cpp:420
|
|
|
|
msgid "Property"
|
|
|
|
msgstr "Thuộc tính"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kastaskitem.cpp:421
|
|
|
|
msgid "Type"
|
|
|
|
msgstr "Dạng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kastaskitem.cpp:422
|
|
|
|
msgid "Value"
|
|
|
|
msgstr "Giá trị"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kastaskitem.cpp:468
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<html><body><b>Name</b>: $name"
|
|
|
|
"<br><b>Visible name</b>: $visibleName"
|
|
|
|
"<br>"
|
|
|
|
"<br><b>Iconified</b>: $iconified"
|
|
|
|
"<br><b>Minimized</b>: $minimized"
|
|
|
|
"<br><b>Maximized</b>: $maximized"
|
|
|
|
"<br><b>Shaded</b>: $shaded"
|
|
|
|
"<br><b>Always on top</b>: $alwaysOnTop"
|
|
|
|
"<br>"
|
|
|
|
"<br><b>Desktop</b>: $desktop"
|
|
|
|
"<br><b>All desktops</b>: $onAllDesktops"
|
|
|
|
"<br>"
|
|
|
|
"<br><b>Iconic name</b>: $iconicName"
|
|
|
|
"<br><b>Iconic visible name</b>: $visibleIconicName"
|
|
|
|
"<br>"
|
|
|
|
"<br><b>Modified</b>: $modified"
|
|
|
|
"<br><b>Demands attention</b>: $demandsAttention"
|
|
|
|
"<br></body></html>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<html><body><b>Tên</b>: $name"
|
|
|
|
"<br><b>Tên thấy</b>: $visibleName"
|
|
|
|
"<br>"
|
|
|
|
"<br><b>Biểu tượng</b>: $iconified"
|
|
|
|
"<br><b>Thu nhỏ</b>: $minimized"
|
|
|
|
"<br><b>Phóng lớn</b>: $maximized"
|
|
|
|
"<br><b>Bóng</b>: $shaded"
|
|
|
|
"<br><b>Luôn luôn ở trên</b>: $alwaysOnTop"
|
|
|
|
"<br>"
|
|
|
|
"<br><b>Màn hình</b>: $desktop"
|
|
|
|
"<br><b>Mọi màn hình</b>: $onAllDesktops"
|
|
|
|
"<br>"
|
|
|
|
"<br><b>Tên biểu tượng</b>: $iconicName"
|
|
|
|
"<br><b>Tên biểu tượng thấy</b>: $visibleIconicName"
|
|
|
|
"<br>"
|
|
|
|
"<br><b>Đã sửa</b>: $modified"
|
|
|
|
"<br><b>Yêu cầu chú ý</b>: $demandsAttention"
|
|
|
|
"<br></body></html>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kastaskitem.cpp:504
|
|
|
|
msgid "NET WM Specification Info"
|
|
|
|
msgstr "Thông tin đặc biệt của NET WM"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid " Pixels"
|
|
|
|
#~ msgstr " Điểm"
|