|
|
|
# Vietnamese translation for kcmbackground.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
|
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: kcmbackground\n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 12:00+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgadvanced.cpp:70
|
|
|
|
msgid "Advanced Background Settings"
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập nền nâng cao"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgadvanced.cpp:100
|
|
|
|
msgid "Unlimited"
|
|
|
|
msgstr "Vô hạn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgadvanced.cpp:101
|
|
|
|
msgid " KB"
|
|
|
|
msgstr " KB"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgadvanced.cpp:261
|
|
|
|
msgid "%1 min."
|
|
|
|
msgstr "%1 phút."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgadvanced.cpp:298
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Unable to remove the program: the program is global and can only be removed by "
|
|
|
|
"the system administrator."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Không thể gỡ bỏ chương trình này: nó là chương trình của cả hệ thống và chỉ nhà "
|
|
|
|
"quản trị hệ thống có thể gỡ bỏ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgadvanced.cpp:300
|
|
|
|
msgid "Cannot Remove Program"
|
|
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ chương trình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgadvanced.cpp:304
|
|
|
|
msgid "Are you sure you want to remove the program `%1'?"
|
|
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ chương trình '%1'?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgadvanced.cpp:306
|
|
|
|
msgid "Remove Background Program"
|
|
|
|
msgstr "Gỡ bỏ chương trình Nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgadvanced.cpp:391
|
|
|
|
msgid "Configure Background Program"
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình chương trình Nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgadvanced.cpp:399
|
|
|
|
msgid "&Name:"
|
|
|
|
msgstr "&Tên:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgadvanced.cpp:405
|
|
|
|
msgid "Co&mment:"
|
|
|
|
msgstr "&Chú thích:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgadvanced.cpp:411
|
|
|
|
msgid "Comman&d:"
|
|
|
|
msgstr "&Câu lệnh:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgadvanced.cpp:417
|
|
|
|
msgid "&Preview cmd:"
|
|
|
|
msgstr "Lệnh &xem trước:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgadvanced.cpp:423
|
|
|
|
msgid "&Executable:"
|
|
|
|
msgstr "&Thực hiện được:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgadvanced.cpp:429
|
|
|
|
msgid "&Refresh time:"
|
|
|
|
msgstr "Thời gian &nạp lại:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgadvanced.cpp:434 bgwallpaper.cpp:107
|
|
|
|
msgid " min"
|
|
|
|
msgstr " phút"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgadvanced.cpp:441
|
|
|
|
msgid "New Command"
|
|
|
|
msgstr "Lệnh mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgadvanced.cpp:444
|
|
|
|
msgid "New Command <%1>"
|
|
|
|
msgstr "Lệnh mới <%1>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgadvanced.cpp:471
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You did not fill in the `Name' field.\n"
|
|
|
|
"This is a required field."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn chưa điền vào ô 'Tên'.\n"
|
|
|
|
"Ô này là bắt buộc phải có."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgadvanced.cpp:479
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"There is already a program with the name `%1'.\n"
|
|
|
|
"Do you want to overwrite it?"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đã có 1 chương trình có tên '%1'.\n"
|
|
|
|
"Bạn có muốn ghi đè nó không?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgadvanced.cpp:480
|
|
|
|
msgid "Overwrite"
|
|
|
|
msgstr "Ghi đè"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgadvanced.cpp:486
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You did not fill in the `Executable' field.\n"
|
|
|
|
"This is a required field."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn chưa điền vào ô 'Có thể thực thi'.\n"
|
|
|
|
"Ô này là bắt buộc phải có."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgadvanced.cpp:491
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You did not fill in the `Command' field.\n"
|
|
|
|
"This is a required field."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn chưa điền vào ô 'Câu lệnh'.\n"
|
|
|
|
"Ô này là bắt buộc phải có."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:149
|
|
|
|
msgid "Open file dialog"
|
|
|
|
msgstr "Mở hộp thoại tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:390
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>Background</h1> This module allows you to control the appearance of the "
|
|
|
|
"virtual desktops. TDE offers a variety of options for customization, including "
|
|
|
|
"the ability to specify different settings for each virtual desktop, or a common "
|
|
|
|
"background for all of them."
|
|
|
|
"<p> The appearance of the desktop results from the combination of its "
|
|
|
|
"background colors and patterns, and optionally, wallpaper, which is based on "
|
|
|
|
"the image from a graphic file."
|
|
|
|
"<p> The background can be made up of a single color, or a pair of colors which "
|
|
|
|
"can be blended in a variety of patterns. Wallpaper is also customizable, with "
|
|
|
|
"options for tiling and stretching images. The wallpaper can be overlaid "
|
|
|
|
"opaquely, or blended in different ways with the background colors and patterns."
|
|
|
|
"<p> TDE allows you to have the wallpaper change automatically at specified "
|
|
|
|
"intervals of time. You can also replace the background with a program that "
|
|
|
|
"updates the desktop dynamically. For example, the \"kworldclock\" program shows "
|
|
|
|
"a day/night map of the world which is updated periodically."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Nền</h1> Môđun này cho phép điều khiển trang trí các màn hình ảo. TDE có "
|
|
|
|
"rất nhiều tùy chọn cho việc này, bao gồm khả năng chỉ ra các thiết lập khác "
|
|
|
|
"nhau cho từng màn hình ảo, hoặc một nền chung cho tất cả chúng."
|
|
|
|
"<p> Trang trí màn hình là kết quả của sự kết hợp giữa màu nền, các mẫu trang "
|
|
|
|
"trí nền, và có thể là ảnh nền, thường là hình ảnh của một tập tin ảnh."
|
|
|
|
"<p> Nền có thể là một màu đơn, hoặc một cặp màu pha trộn theo nhiều cách. Cũng "
|
|
|
|
"có thể tùy chỉnh ảnh nền với các tùy chọn lát và kéo dãn hình ảnh. Ảnh nền có "
|
|
|
|
"thể làm mờ, hoặc pha trộn theo nhiều cách với màu nền và các mẫu."
|
|
|
|
"<p> TDE cho phép thay đổi ảnh nền tự động sau một khoảng thời gian xác định. "
|
|
|
|
"Bạn có thể thay đổi nền bằng một chương trình cập nhật màn hình động. Ví dụ "
|
|
|
|
"Chương trình \"kdeworld\" hiển thị bản đồ ngày/đêm cập nhật thường xuyên của "
|
|
|
|
"thế giới."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:449
|
|
|
|
msgid "Desktop %1 Viewport %2"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:456
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Screen %1"
|
|
|
|
msgstr "Màn hình %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:459
|
|
|
|
msgid "Single Color"
|
|
|
|
msgstr "Màu đơn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:460
|
|
|
|
msgid "Horizontal Gradient"
|
|
|
|
msgstr "Dải màu ngang"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:461
|
|
|
|
msgid "Vertical Gradient"
|
|
|
|
msgstr "Dải màu dọc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:462
|
|
|
|
msgid "Pyramid Gradient"
|
|
|
|
msgstr "Dải màu kim tự tháp"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:463
|
|
|
|
msgid "Pipecross Gradient"
|
|
|
|
msgstr "Dải màu hình ống"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:464
|
|
|
|
msgid "Elliptic Gradient"
|
|
|
|
msgstr "Dải màu hình elíp"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:479
|
|
|
|
msgid "Centered"
|
|
|
|
msgstr "Giữa"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:480
|
|
|
|
msgid "Tiled"
|
|
|
|
msgstr "Lát"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:481
|
|
|
|
msgid "Center Tiled"
|
|
|
|
msgstr "Lát giữa"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:482
|
|
|
|
msgid "Centered Maxpect"
|
|
|
|
msgstr "Giữa một chiều lớn nhất"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:483
|
|
|
|
msgid "Tiled Maxpect"
|
|
|
|
msgstr "Lát một chiều lớn nhất"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:484
|
|
|
|
msgid "Scaled"
|
|
|
|
msgstr "Kéo ảnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:485
|
|
|
|
msgid "Centered Auto Fit"
|
|
|
|
msgstr "Tự động đặt vừa vào giữa"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:486
|
|
|
|
msgid "Scale & Crop"
|
|
|
|
msgstr "Kéo ảnh & Cắt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:489
|
|
|
|
msgid "No Blending"
|
|
|
|
msgstr "Không trộn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:490
|
|
|
|
msgid "Flat"
|
|
|
|
msgstr "Màu đơn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:493
|
|
|
|
msgid "Pyramid"
|
|
|
|
msgstr "Kim tự tháp"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:494
|
|
|
|
msgid "Pipecross"
|
|
|
|
msgstr "Hình ống"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:495
|
|
|
|
msgid "Elliptic"
|
|
|
|
msgstr "Elíp"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:496
|
|
|
|
msgid "Intensity"
|
|
|
|
msgstr "Cường độ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:497
|
|
|
|
msgid "Saturation"
|
|
|
|
msgstr "Bão hoà"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:498
|
|
|
|
msgid "Contrast"
|
|
|
|
msgstr "Tương phản"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:499
|
|
|
|
msgid "Hue Shift"
|
|
|
|
msgstr "Màu biến đổi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:656
|
|
|
|
msgid "Select Wallpaper"
|
|
|
|
msgstr "Chọn ảnh nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 300
|
|
|
|
#: bgdialog.cpp:1260 rc.cpp:152
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Get New Wallpapers"
|
|
|
|
msgstr "Lấy ảnh nền mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgmonitor.cpp:165
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This picture of a monitor contains a preview of what the current settings will "
|
|
|
|
"look like on your desktop."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hình này là ảnh xem trước các thiết lập trông sẽ ra sao trên màn hình của bạn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgwallpaper.cpp:99
|
|
|
|
msgid "Setup Slide Show"
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập một trình diễn ảnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: bgwallpaper.cpp:156
|
|
|
|
msgid "Select Image"
|
|
|
|
msgstr "Chọn hình ảnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:71
|
|
|
|
msgid "kcmbackground"
|
|
|
|
msgstr "kcmbackground"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:71
|
|
|
|
msgid "TDE Background Control Module"
|
|
|
|
msgstr "Môđun điều khiển ảnh nền của TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:73
|
|
|
|
msgid "(c) 2009,2010 Timothy Pearson"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 27
|
|
|
|
#: rc.cpp:3
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Background Program"
|
|
|
|
msgstr "Chương trình hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 44
|
|
|
|
#: rc.cpp:6 rc.cpp:251
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Add..."
|
|
|
|
msgstr "&Thêm..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 50
|
|
|
|
#: rc.cpp:9
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"<p>Click here if you want to add a program to the listbox. This button opens a "
|
|
|
|
"dialog where you are asked to give details about the program you want to run. "
|
|
|
|
"To successfully add a program, you must know if it is compatible, the name of "
|
|
|
|
"the executable file and, if necessary, its options.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>You usually can get the available options to a suitable program by typing in "
|
|
|
|
"a terminal emulator the name of the executable file plus --help (foobar "
|
|
|
|
"--help).</p>\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"<p>Nhấn vào đây nếu muốn thêm một chương trình vào danh sách. Nút này mở một "
|
|
|
|
"hộp thoại để điền các chi tiết về chương trình bạn muốn chạy. Để thêm thành "
|
|
|
|
"công một chương trình, cần phải biết nó có thích hợp không, tên của tập tin "
|
|
|
|
"thực thi và, nếu cần thiết, các tùy chọn của nó.</p>\n"
|
|
|
|
"<p> Thông thường bạn có thể tìm thấy tùy chọn cho chương trình tương ứng bằng "
|
|
|
|
"cách gõ trong một trình giả trình lệnh tên của tập tin chương trình và --help. "
|
|
|
|
"(foobar --help).</p>\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 64
|
|
|
|
#: rc.cpp:18
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Click here to remove programs from this list. Please note that it does not "
|
|
|
|
"remove the program from your system, it only removes it from the available "
|
|
|
|
"options in the background drawing programs list."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nhấn vào đây để xóa bỏ chương trình khỏi danh sách này. Xin hãy chú ý rằng nó "
|
|
|
|
"sẽ không xóa bỏ chương trình khỏi máy, mà chỉ xóa nó khỏi các tùy chọn có thể "
|
|
|
|
"dùng của danh sách chương trình vẽ ảnh nền."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 75
|
|
|
|
#: rc.cpp:21
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Modify..."
|
|
|
|
msgstr "&Thay đổi..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 81
|
|
|
|
#: rc.cpp:24
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"<p>Click here to modify the programs options. You usually can get the available "
|
|
|
|
"options to a suitable program by typing in a terminal emulator the name of the "
|
|
|
|
"executable file plus --help. (example: kwebdesktop --help).</p>\n"
|
|
|
|
"<p>One useful example is the program kwebdesktop. It draws a web page on the "
|
|
|
|
"background of your desktop. You can use this program by selecting it on the "
|
|
|
|
"listbox on the right, but it will draw a predefined web page. To change the web "
|
|
|
|
"page it renders, select the kwebdesktop program on the listbox, then click "
|
|
|
|
"here. A dialog will appear, allowing you to change the web page by replacing "
|
|
|
|
"the old address (URL) with a new one.</p>\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"<p> Nhấn vào đây để thay đổi tùy chọn chương trình. Thông thường bạn có thể tìm "
|
|
|
|
"thấy tùy chọn cho chương trình tương ứng bằng cách gõ trong một trình giả trình "
|
|
|
|
"lệnh tên của tập tin chương trình và --help. (ví dụ: kwebdesktop --help).</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Một ví dụ có ích là chương trình kwebdesktop. Chương trình vẽ một trang web "
|
|
|
|
"trên nền màn hình. Bạn có thể dùng chương trình này khi chọn nó trong danh sách "
|
|
|
|
"bên phải, nhưng nó sẽ vẽ một trang web đã xác định trước. Để thay đổi trang web "
|
|
|
|
"đó, chọn kwebdesktop trong danh sách rồi nhấn vào đây. Một hộp thoại sẽ hiện ra "
|
|
|
|
"cho phép bạn thay đổi trang web bằng cách thay thế địa chỉ (URL) cũ bằng một "
|
|
|
|
"địa chỉ mới.</p>\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 104
|
|
|
|
#: rc.cpp:30
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Program"
|
|
|
|
msgstr "Chương trình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 115
|
|
|
|
#: rc.cpp:33
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Comment"
|
|
|
|
msgstr "Chú thích"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 126
|
|
|
|
#: rc.cpp:36
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Refresh"
|
|
|
|
msgstr "Tải lại"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 156
|
|
|
|
#: rc.cpp:39
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"<p>Select from this listbox the program you want to use to draw your desktop "
|
|
|
|
"background.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>The <b>Program</b> column shows the name of the program."
|
|
|
|
"<br>\n"
|
|
|
|
"The <b>Comment</b> column brings a short description."
|
|
|
|
"<br>\n"
|
|
|
|
"The <b>Refresh</b> column indicates the time interval between redraws of the "
|
|
|
|
"desktop.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>The <b>K Web Desktop</b> program (kwebdesktop) is worth noting: it draws a "
|
|
|
|
"specified page of the web in your desktop. You can modify it, and the webpage "
|
|
|
|
"it draws by selecting it here, then clicking on the <b>Modify</b> button."
|
|
|
|
"<br>\n"
|
|
|
|
"You can also add new compliant programs. To do that, click on the <b>Add</b> "
|
|
|
|
"button."
|
|
|
|
"<br>\n"
|
|
|
|
"You can also remove programs from this list clicking on the <b>Remove</b> "
|
|
|
|
"button. Please note that it does not remove the program from your system, it "
|
|
|
|
"only removes it from the available options in this listbox.</p>\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"<p>Chọn từ hộp danh sách này chương trình bạn muốn dùng để vẽ nền màn hình.</p>"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"<p>Cột<b>Chương trình</b> hiển thị tên của chương trình."
|
|
|
|
"<br>\n"
|
|
|
|
"Cột <b>Chú thích</b> gồm các mô tả ngắn."
|
|
|
|
"<br>\n"
|
|
|
|
"Cột <b>Tải lại</b> chỉ ra khoảng thời gian giữa các lần vẽ lại màn hình.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Chương trình <b>K Web Desktop</b> (kwebdesktop) cần được chú ý: nó vẽ trang "
|
|
|
|
"web chỉ ra trên màn hình. Bạn có thể thay đổi nó, và trang web vẽ ra khi chọn "
|
|
|
|
"chương trình rồi nhấn nút <b>Thay đổi</b>."
|
|
|
|
"<br>\n"
|
|
|
|
"Bạn cũng có thể thêm một chương trình mới, khi nhấn vào nút <b>Thêm</b>."
|
|
|
|
"<br>\n"
|
|
|
|
"Bạn cũng có thể xóa chương trình khỏi danh danh bằng nút <b>Xóa</b>"
|
|
|
|
". Xin chú ý rằng nó sẽ không xóa chương trình khỏi hệ thống, mà chỉ xóa khỏi "
|
|
|
|
"danh sách này.</p>\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 164
|
|
|
|
#: rc.cpp:50
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Use the following program for drawing the background:"
|
|
|
|
msgstr "Dùng chương trình sau để vẽ ảnh nền:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 167
|
|
|
|
#: rc.cpp:53
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Check here if you want to allow a program to draw your desktop background. "
|
|
|
|
"Below you can find the list of programs currently available for drawing the "
|
|
|
|
"background. You may use one of the available programs, add new ones or modify "
|
|
|
|
"the existing ones to fit your needs."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nhấn vào đây nếu bạn muốn dùng một chương trình để vẽ ảnh nền màn hình. Ở phía "
|
|
|
|
"dưới bạn có thể thấy danh sách những chương trình hiện có thể dùng để vẽ ảnh "
|
|
|
|
"nền. Có thể dùng một trong số chúng, thêm những chương trình mới hoặc thay đổi "
|
|
|
|
"những chương trình đã có để phù hợp với yêu cầu."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 177
|
|
|
|
#: rc.cpp:56
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Background Icon Text"
|
|
|
|
msgstr "Văn bản biểu tượng nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 199
|
|
|
|
#: rc.cpp:59 rc.cpp:65
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Click here to change the color of the desktop font."
|
|
|
|
msgstr "Nhấn vào đây để thay đổi màu của phông chữ màn hình."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 207
|
|
|
|
#: rc.cpp:62
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Text color:"
|
|
|
|
msgstr "&Màu chữ:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 244
|
|
|
|
#: rc.cpp:68
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Click here to select the solid background color. Choose a different color from "
|
|
|
|
"the background text color to assure readability."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nhấn vào đây để chọn màu nền đặc. Chọn một màu khác từ màu chữ nền sẽ làm cho "
|
|
|
|
"việc đọc trở nên dễ dàng hơn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 252
|
|
|
|
#: rc.cpp:71
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Use solid color behind text:"
|
|
|
|
msgstr "&Dùng màu đặc ở dưới chữ:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 255
|
|
|
|
#: rc.cpp:74
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Check here if you want to use a solid background color. This is useful to "
|
|
|
|
"ensure that the desktop text will be identifiable against all background colors "
|
|
|
|
"and wallpapers, or in other words, that a background or wallpaper will not make "
|
|
|
|
"a desktop text of a similar color difficult to read."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nhấn vào đây nếu bạn muốn dùng một màu nền đặc. Nền này có ích để chắc chắn là "
|
|
|
|
"sẽ đọc được văn bản của màn hình với mọi màu nền và ảnh nền, hay nói cách khác "
|
|
|
|
"là màu nền hay ảnh nền sẽ không làm cho văn bản màn hình cùng màu trở thành khó "
|
|
|
|
"đọc."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 263
|
|
|
|
#: rc.cpp:77
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Enable shadow"
|
|
|
|
msgstr "&Dùng bóng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 266
|
|
|
|
#: rc.cpp:80
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Check here to enable a shadow outline around the desktop font. This also "
|
|
|
|
"improves the readability of the desktop text against backgrounds of a similar "
|
|
|
|
"color."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nhấn vào đây để dùng một đường bóng bao quanh phông màn hình. Tính năng này "
|
|
|
|
"đồng thời tăng sự dễ đọc của văn bản màn hình đối với những nền cùng một màu."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 274
|
|
|
|
#: rc.cpp:83
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Lines for icon text:"
|
|
|
|
msgstr "&Số dòng tên biểu tượng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 280
|
|
|
|
#: rc.cpp:86 rc.cpp:89
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Choose here the maximum number of text lines below an icon on the desktop. "
|
|
|
|
"Longer text will be truncated at the end of the last line."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Chọn số dòng lớn nhất cho phép của văn bản nằm dưới biểu tượng trên màn hình. "
|
|
|
|
"Văn bản dài hơn sẽ bị cắt phần đuôi đi."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 305
|
|
|
|
#: rc.cpp:92
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Auto"
|
|
|
|
msgstr "Tự động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 314
|
|
|
|
#: rc.cpp:95 rc.cpp:101
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Choose here the maximum width of text lines (in pixel) below an icon on the "
|
|
|
|
"desktop. If set to 'Auto' a default width based on the current font is used."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Chọn ở đây chiều rộng lớn nhất của dòng văn bản (tính theo điểm) nằm dưới biểu "
|
|
|
|
"tượng trên màn hình. Nếu đặt thành 'Tự động' thì sẽ dùng một chiều rộng mặc "
|
|
|
|
"định dựa trên phông chữ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 322
|
|
|
|
#: rc.cpp:98
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Width for icon text:"
|
|
|
|
msgstr "&Chiều rộng tên biểu tượng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 338
|
|
|
|
#: rc.cpp:104
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Memory Usage"
|
|
|
|
msgstr "Sử dụng bộ nhớ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 352
|
|
|
|
#: rc.cpp:107
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Size of background cache:"
|
|
|
|
msgstr "Kích thước của bộ nhớ đệm cho nền:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 355
|
|
|
|
#: rc.cpp:110 rc.cpp:116
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"In this box you can enter how much memory TDE should use for caching the "
|
|
|
|
"background(s). If you have different backgrounds for the different desktops "
|
|
|
|
"caching can make switching desktops smoother at the expense of higher memory "
|
|
|
|
"use."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Trong hộp này bạn có thể nhập bao nhiêu bộ nhớ TDE cần dùng để nhớ đệm các hình "
|
|
|
|
"nền. Nếu có các hình nền khác nhau cho màn hình khác nhau thì bộ nhớ đệm có thể "
|
|
|
|
"chuyển giữa các màn hình tốt hơn khi dùng nhiều bộ nhớ hơn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 363
|
|
|
|
#: rc.cpp:113
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid " k"
|
|
|
|
msgstr " k"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 36
|
|
|
|
#: rc.cpp:119
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Setting for &desktop:"
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập cho &màn hình:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 42
|
|
|
|
#: rc.cpp:122 rc.cpp:128
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Choose the desktop you wish to configure the background for from this list. If "
|
|
|
|
"you want the same background settings to be applied to all desktops select the "
|
|
|
|
"\"All Desktops\" option."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Chọn màn hình bạn muốn cấu hình ảnh nền từ danh sách này. Nếu muốn dùng cùng "
|
|
|
|
"một thiết lập hình nền cho mọi màn hình thì hãy chọn tuỳ chọn \"Mọi màn hình\"."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 48
|
|
|
|
#: rc.cpp:125
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "All Desktops"
|
|
|
|
msgstr "Mọi màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 72
|
|
|
|
#: rc.cpp:131
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Across All Screens"
|
|
|
|
msgstr "Qua mọi màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 77
|
|
|
|
#: rc.cpp:134
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "On Each Screen"
|
|
|
|
msgstr "Trên mỗi màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 95
|
|
|
|
#: rc.cpp:137
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Choose the screen you wish to configure the background for from this list."
|
|
|
|
msgstr "Chọn màn hình bạn muốn cấu hình ảnh nền từ danh sách này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 184
|
|
|
|
#: rc.cpp:140
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Identify Screens"
|
|
|
|
msgstr "Đặt tên màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 187
|
|
|
|
#: rc.cpp:143
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Click this button to show the identifying number for each screen."
|
|
|
|
msgstr "Nhấn nút này để hiển thị số thứ tự của mỗi màn hình."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 242
|
|
|
|
#: rc.cpp:146
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Advanced Options"
|
|
|
|
msgstr "Tùy chọn nâng cao"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 245
|
|
|
|
#: rc.cpp:149
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Click this button to set the icon text colors and shadow, set up a program to "
|
|
|
|
"run for the background picture or control the size of the background cache."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nhấn nút này để thiết lập màu và bóng của tên biểu tượng, thiết lập một chương "
|
|
|
|
"trình sẽ chạy cho ảnh nền hoặc điều khiển kích thước của bộ nhớ đệm."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 303
|
|
|
|
#: rc.cpp:155
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Click this button to give you a list of new wallpapers to download from the "
|
|
|
|
"Internet."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nhấn nút này sẽ đưa ra danh sách của những ảnh nền mới tải xuống từ Internet."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 361
|
|
|
|
#: rc.cpp:161
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Posi&tion:"
|
|
|
|
msgstr "&Vị trí:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 376
|
|
|
|
#: rc.cpp:164 rc.cpp:212
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>You can choose here how a background picture is shown on the desktop:\n"
|
|
|
|
"<ul>\n"
|
|
|
|
"<li><em>Centered:</em> Center the picture on the desktop.</li>\n"
|
|
|
|
" "
|
|
|
|
"<li><em>Tiled:</em> Tile the picture beginning at the top left of the desktop, "
|
|
|
|
"so the desktop is totally covered up.</li>\n"
|
|
|
|
"<li><em>Center Tiled:</em> Center the picture on the desktop and then tile "
|
|
|
|
"around it so that the background is totally covered up.</li>\n"
|
|
|
|
"<li><em>Centered Maxpect:</em> Magnify the picture without distorting it until "
|
|
|
|
"it fills either the width or height of the desktop, and then center it on the "
|
|
|
|
"desktop.</li>\n"
|
|
|
|
"<li><em>Scaled:</em> Magnify the picture, until the entire desktop is covered. "
|
|
|
|
"This may result in some distortion of the picture.</li>\n"
|
|
|
|
"<li><em>Centered Auto Fit:</em> If the picture fits the desktop this mode works "
|
|
|
|
"like the Centered option. If the picture is larger than the desktop it is "
|
|
|
|
"scaled down to fit while keeping the aspect ratio.</li>\n"
|
|
|
|
"<li><em>Scale and Crop:</em> Magnify the picture without distorting it until it "
|
|
|
|
"fills both the width and height of the desktop (cropping the picture if "
|
|
|
|
"necessary), and then center it on the desktop.</li>\n"
|
|
|
|
"</ul></qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>Ở đây bạn có thể chọn cách một ảnh nền hiển thị trên màn hình:\n"
|
|
|
|
"<ul>\n"
|
|
|
|
"<li><em>Giữa:</em> Đặt ảnh vào giữa màn hình.</li>\n"
|
|
|
|
" "
|
|
|
|
"<li><em>Lát:</em> Lát ảnh bắt đầu từ góc trái để che hết màn hình.</li>\n"
|
|
|
|
"<li><em>Lát giữa:</em> Đặt ảnh vào giữa màn hình rồi sau đó lát xung quanh để "
|
|
|
|
"che hết màn hình.</li>\n"
|
|
|
|
"<li><em>Giữa một chiều lớn nhất:</em> Phóng lớn hình mà không làm méo mó cho "
|
|
|
|
"đến khi đầy một chiều rộng hoặc cao của màn hình, và sau đó đặt nó vào "
|
|
|
|
"giữa.</li>\n"
|
|
|
|
"<li><em>Kéo ảnh:</em> Phóng lớn ảnh cho đến khi che đầy màn hình. Điều này có "
|
|
|
|
"thể gây ra sự méo mó ảnh.</li>\n"
|
|
|
|
"<li><em>Tự động đặt vừa vào giữa:</em> Nếu ảnh vừa vặn màn hình thì chế độ này "
|
|
|
|
"giống tùy chọn Giữa. Nếu ảnh lớn hơn màn hình thì nó được thu nhỏ để vừa màn "
|
|
|
|
"hình mà vẫn giữ tỷ lệ các mặt.</li>\n"
|
|
|
|
"<li><em>Kéo ảnh và cắt:</em> Phóng to ảnh mà không làm nó méo mó cho đến khi nó "
|
|
|
|
"lấp đầy cả chiều rộng và chiều cao của màn hình (cắt bớt ảnh nếu cần), và sau "
|
|
|
|
"đó đặt ảnh vào giữa màn hình.</li>\n"
|
|
|
|
"</ul></qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 384
|
|
|
|
#: rc.cpp:176
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Cross-fading background"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 387
|
|
|
|
#: rc.cpp:179
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enables a smooth fading effect when changing background image."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 395
|
|
|
|
#: rc.cpp:182
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If you have selected to use a background picture you can choose various methods "
|
|
|
|
"of blending the background colors with the picture. The default option of \"No "
|
|
|
|
"Blending\" means that the picture simply obscures the background colors below."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu đã chọn dùng một ảnh nền, bạn có thể chọn nhiều cách trộn màu nền với ảnh "
|
|
|
|
"nền khác nhau. Tuỳ chọn mặc định là\"Không trộn\", nghĩa là các ảnh nền chỉ đơn "
|
|
|
|
"thuần hiện ra như ở dưới đây."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 414
|
|
|
|
#: rc.cpp:185
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Click to choose the primary background color."
|
|
|
|
msgstr "Nhấn để chọn màu nền chính."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 425
|
|
|
|
#: rc.cpp:188
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Click to choose the secondary background color. If no secondary color is "
|
|
|
|
"required by the pattern selected this button will be disabled."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nhấn để chọn màu nền phụ. Nếu hình nền không đòi hỏi màu thứ hai, thì nút này "
|
|
|
|
"sẽ không dùng được."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 435
|
|
|
|
#: rc.cpp:191
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Co&lors:"
|
|
|
|
msgstr "Các &màu:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 446
|
|
|
|
#: rc.cpp:194
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Blending:"
|
|
|
|
msgstr "&Trộn:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 465
|
|
|
|
#: rc.cpp:197
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Balance:"
|
|
|
|
msgstr "&Cân bằng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 471
|
|
|
|
#: rc.cpp:200 rc.cpp:203
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You can use this slider to control the degree of blending. You can experiment "
|
|
|
|
"by moving the slider and looking at the effects in the preview image."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn có thể dùng thanh trượt này để điều khiển độ trộn. Bạn cũng có thể thử bằng "
|
|
|
|
"cách di chuyển thanh trượt và nhìn vào ảnh xem trước hiệu ứng ở trên."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 507
|
|
|
|
#: rc.cpp:206
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Reverse roles"
|
|
|
|
msgstr "Đảo ngược vai trò"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 510
|
|
|
|
#: rc.cpp:209
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"For some types of blending, you can reverse the role of the background and the "
|
|
|
|
"picture by checking this option."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đối với một số dạng trộn, bạn có thể đảo ngược vai trò của nền và ảnh bằng cách "
|
|
|
|
"dùng tuỳ chọn này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 584
|
|
|
|
#: rc.cpp:224
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Background"
|
|
|
|
msgstr "Nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 595
|
|
|
|
#: rc.cpp:227
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&No picture"
|
|
|
|
msgstr "&Không ảnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 603
|
|
|
|
#: rc.cpp:230
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Slide show:"
|
|
|
|
msgstr "&Trình diễn:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 611
|
|
|
|
#: rc.cpp:233
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Picture:"
|
|
|
|
msgstr "Ản&h:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 639
|
|
|
|
#: rc.cpp:236
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Set&up..."
|
|
|
|
msgstr "&Cài đặt..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 642
|
|
|
|
#: rc.cpp:239
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Click this button to select a set of images to be used as background pictures. "
|
|
|
|
"One picture at a time will be shown for a specified amount of time, after which "
|
|
|
|
"another image from the set will be shown. Images can be shown at random or in "
|
|
|
|
"the order you specify them."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nhấn vào nút này để chọn một nhóm các hình ảnh sẽ dùng làm ảnh nền. Mỗi ảnh sẽ "
|
|
|
|
"được hiển thị trong một khoảng thời gia chỉ định, sau đó hình ảnh khác trong "
|
|
|
|
"nhóm sẽ được hiển thị. Các hình ảnh có thể hiển thị một cách ngẫu nhiên hay "
|
|
|
|
"theo thứ tự sắp xếp của người dùng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgwallpaper_ui.ui line 27
|
|
|
|
#: rc.cpp:242
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show the following pictures:"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị những ảnh sau:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgwallpaper_ui.ui line 35
|
|
|
|
#: rc.cpp:245
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Show pictures in random order"
|
|
|
|
msgstr "&Hiển thị ảnh theo thứ tự ngẫu nhiên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgwallpaper_ui.ui line 51
|
|
|
|
#: rc.cpp:248
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Change &picture after:"
|
|
|
|
msgstr "Đổi ảnh nền &sau:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgwallpaper_ui.ui line 146
|
|
|
|
#: rc.cpp:257
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Move &Down"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển &xuống"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file bgwallpaper_ui.ui line 154
|
|
|
|
#: rc.cpp:260
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Move &Up"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển &lên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "(c) 1997-2002 Martin R. Jones"
|
|
|
|
#~ msgstr "Đăng ký (c) 1997-2002 bởi Martin R. Jones"
|