|
|
|
# Vietnamese translation for krfb.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
|
|
|
|
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: krfb\n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:20+0200\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-08 23:14+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file connectionwidget.ui line 41
|
|
|
|
#: rc.cpp:3
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Attention"
|
|
|
|
msgstr "Chú ý"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file connectionwidget.ui line 69
|
|
|
|
#: rc.cpp:6
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Somebody is requesting a connection to your computer. Granting this will allow "
|
|
|
|
"the remote user to watch your desktop. "
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Có ai đó yêu cầu kết nối tới máy của bạn. Nếu bạn cho phép thì người đó sẽ nhìn "
|
|
|
|
"thấy màn hình của bạn. "
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file connectionwidget.ui line 136
|
|
|
|
#: rc.cpp:9
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "123.234.123.234"
|
|
|
|
msgstr "123.234.123.234"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file connectionwidget.ui line 152
|
|
|
|
#: rc.cpp:12
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Allow remote user to &control keyboard and mouse"
|
|
|
|
msgstr "Cho phép người dùng ở xa điều kh&iển bàn phím và chuột"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file connectionwidget.ui line 155
|
|
|
|
#: rc.cpp:15
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If you turn this option on, the remote user can enter keystrokes and use your "
|
|
|
|
"mouse pointer. This gives them full control over your computer, so be careful. "
|
|
|
|
"When the option is disabled the remote user can only watch your screen."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bạn bật tùy chọn này lên, người dùng có thể nhập các phím và sử dụng trỏ "
|
|
|
|
"chuột của bạn từ xa. Tính năng cho phép người dùng nắm hoàn toàn quyền điều "
|
|
|
|
"khiển máy tính của bạn, vì vậy cần cẩn thận. Khi tùy chọn này tắt người dùng ở "
|
|
|
|
"xa chỉ có thể xem màn hình của bạn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file connectionwidget.ui line 168
|
|
|
|
#: rc.cpp:18
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Remote system:"
|
|
|
|
msgstr "Hệ thống ở xa:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file invitewidget.ui line 35
|
|
|
|
#: rc.cpp:21
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Welcome to TDE Desktop Sharing"
|
|
|
|
msgstr "Chào mừng đến với Chương trình Chia sẻ màn hình TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file invitewidget.ui line 47
|
|
|
|
#: rc.cpp:24
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"TDE Desktop Sharing allows you to invite somebody at a remote location to watch "
|
|
|
|
"and possibly control your desktop.\n"
|
|
|
|
"<a href=\"whatsthis:"
|
|
|
|
"<p>An invitation creates a one-time password that allows the receiver to "
|
|
|
|
"connect to your desktop. It is valid for only one successful connection and "
|
|
|
|
"will expire after an hour if it has not been used. When somebody connects to "
|
|
|
|
"your computer a dialog will appear and ask you for permission. The connection "
|
|
|
|
"will not be established before you accept it. In this dialog you can also "
|
|
|
|
"restrict the other person to view your desktop only, without the ability to "
|
|
|
|
"move your mouse pointer or press keys.</p>"
|
|
|
|
"<p>If you want to create a permanent password for Desktop Sharing, allow "
|
|
|
|
"'Uninvited Connections' in the configuration.</p>\">"
|
|
|
|
"More about invitations...</a>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Chương trình chia sẻ màn hình TDE cho phép bạn mời một người nào đó ở xa xem và "
|
|
|
|
"có thể điều khiển màn hình của bạn.\n"
|
|
|
|
"<a href=\"whatsthis:"
|
|
|
|
"<p>Mỗi giấy mời tạo một mật khẩu, chỉ dùng được một lần, cho phép khách mời kết "
|
|
|
|
"nối tới màn hình của bạn. Giấy mời chỉ có giá trị cho một lần kết nối thành "
|
|
|
|
"công, và sẽ hết hiệu lực sau một giờ nếu không được dùng đến. Khi một người nào "
|
|
|
|
"đó kết nối tới máy của bạn, một hộp thoại sẽ hiện ra hỏi ý bạn. Kết nối chỉ "
|
|
|
|
"thiết lập sau khi bạn đồng ý. Trong hộp thoại này còn có thể lựa chọn chỉ cho "
|
|
|
|
"phép người khác xem màn hình, không cho phép di chuyển chuột và nhấn các "
|
|
|
|
"phím.</p>"
|
|
|
|
"<p>Nếu muốn tạo một mật khẩu lâu dài để chia sẻ màn hình, cần cho phép 'Kết nối "
|
|
|
|
"không giấy mời' trong cấu hình.\">Nói thêm về giấy mời...</a>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file invitewidget.ui line 109
|
|
|
|
#: rc.cpp:28
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Create &Personal Invitation..."
|
|
|
|
msgstr "Tạo giấy &mời đơn..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file invitewidget.ui line 115
|
|
|
|
#: rc.cpp:31
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Create a new invitation and display the connection data. Use this option if you "
|
|
|
|
"want to invite somebody personally, for example, to give the connection data "
|
|
|
|
"over the phone."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tạo một giấy mời và hiển thị dữ liệu để kết nối. Sử dụng tùy chọn này nếu muốn "
|
|
|
|
"mời riêng một ai đó, ví dụ, thông báo dữ liệu để kết nối qua điện thoại."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file invitewidget.ui line 157
|
|
|
|
#: invitedialog.cc:62 rc.cpp:34
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Manage Invitations (%1)..."
|
|
|
|
msgstr "&Quản lý giấy mời (%1)..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file invitewidget.ui line 165
|
|
|
|
#: rc.cpp:37
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Invite via &Email..."
|
|
|
|
msgstr "Mời qua &Email..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file invitewidget.ui line 168
|
|
|
|
#: rc.cpp:40
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This button will start your email application with a pre-configured text that "
|
|
|
|
"explains to the recipient how to connect to your computer. "
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nhấn nút này sẽ chạy ứng dụng email với các thông tin điền sẵn hướng dẫn người "
|
|
|
|
"nhận cách kết nối tới máy của bạn. "
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file manageinvitations.ui line 16
|
|
|
|
#: rc.cpp:43
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Manage Invitations - Desktop Sharing"
|
|
|
|
msgstr "Quản lý giấy mời - Chia sẻ màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file manageinvitations.ui line 68
|
|
|
|
#: rc.cpp:46
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Created"
|
|
|
|
msgstr "Đã tạo"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file manageinvitations.ui line 79
|
|
|
|
#: rc.cpp:49
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Expiration"
|
|
|
|
msgstr "Hạn dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file manageinvitations.ui line 104
|
|
|
|
#: rc.cpp:52
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Displays the open invitations. Use the buttons on the right to delete them or "
|
|
|
|
"create a new invitation."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hiển thị các giấy mời mở. Sử dụng các nút bên phải để xóa chúng hoặc tạo một "
|
|
|
|
"giấy mời mới."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file manageinvitations.ui line 112
|
|
|
|
#: rc.cpp:55
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "New &Personal Invitation..."
|
|
|
|
msgstr "Giấy mời &cá nhân mới..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file manageinvitations.ui line 115
|
|
|
|
#: rc.cpp:58
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Create a new personal invitation..."
|
|
|
|
msgstr "Tạo một giấy mời cá nhân mới..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file manageinvitations.ui line 118
|
|
|
|
#: rc.cpp:61
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Click this button to create a new personal invitation."
|
|
|
|
msgstr "Nhấn nút này để tạo một giấy mời cá nhân mới."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file manageinvitations.ui line 126
|
|
|
|
#: rc.cpp:64
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&New Email Invitation..."
|
|
|
|
msgstr "&Giấy mời qua email mới..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file manageinvitations.ui line 129
|
|
|
|
#: rc.cpp:67
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Send a new invitation via email..."
|
|
|
|
msgstr "Gửi một giấy mời mới qua email..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file manageinvitations.ui line 132
|
|
|
|
#: rc.cpp:70
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Click this button to send a new invitation via email."
|
|
|
|
msgstr "Nhấn nút này để gửi một giấy mời mới qua email."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file manageinvitations.ui line 146
|
|
|
|
#: rc.cpp:76
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Delete all invitations"
|
|
|
|
msgstr "Xóa hết giấy mời"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file manageinvitations.ui line 149
|
|
|
|
#: rc.cpp:79
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Deletes all open invitations."
|
|
|
|
msgstr "Xóa hết giấy mời mở"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file manageinvitations.ui line 163
|
|
|
|
#: rc.cpp:85
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Delete the selected invitation"
|
|
|
|
msgstr "Xóa các giấy mời đã chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file manageinvitations.ui line 166
|
|
|
|
#: rc.cpp:88
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Delete the selected invitation. The invited person will not be able to connect "
|
|
|
|
"using this invitation anymore."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Xóa giấy mời đã chọn. Người được mời sẽ không thể dùng giấy mời này để kết nối "
|
|
|
|
"được nữa."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file manageinvitations.ui line 177
|
|
|
|
#: rc.cpp:94 rc.cpp:97
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Closes this window."
|
|
|
|
msgstr "Đóng cửa sổ này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file personalinvitewidget.ui line 45
|
|
|
|
#: rc.cpp:100
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h2>Personal Invitation</h2>\n"
|
|
|
|
"Give the information below to the person that you want to invite (<a "
|
|
|
|
"href=\"whatsthis:Desktop Sharing uses the VNC protocol. You can use any VNC "
|
|
|
|
"client to connect. In TDE the client is called 'Remote Desktop Connection'. "
|
|
|
|
"Enter the host information into the client and it will connect..\">"
|
|
|
|
"how to connect</a>). Note that everybody who gets the password can connect, so "
|
|
|
|
"be careful."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h2>Giấy mời cá nhân</h2>\n"
|
|
|
|
"Gửi thông tin dưới đây cho người dùng bạn muốn mời (<a href=\"whatsthis: Chương "
|
|
|
|
"trình chia sẻ màn hình TDE sử dụng giao thức VNC. Bạn có thể sử dụng bất kỳ "
|
|
|
|
"chương trình khách VNC nào để kết nối. Trên TDE, chương trình khách được gọi là "
|
|
|
|
"'Kết nối màn hình từ xa'. Nhập thông tin máy chủ vào chương khách và kết "
|
|
|
|
"nối...\">làm thế nào để kết nối</a>). Chú ý rằng bất kể ai có mật khẩu đều có "
|
|
|
|
"thể kết nối, vì vậy hãy chú ý cẩn thận."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file personalinvitewidget.ui line 132
|
|
|
|
#: rc.cpp:104
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "cookie.tjansen.de:0"
|
|
|
|
msgstr "cookie.tjansen.de:0"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file personalinvitewidget.ui line 148
|
|
|
|
#: rc.cpp:107
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "<b>Password:</b>"
|
|
|
|
msgstr "<b>Mật khẩu:</b>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file personalinvitewidget.ui line 164
|
|
|
|
#: rc.cpp:110
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "<b>Expiration time:</b>"
|
|
|
|
msgstr "<b>Hạn sử dụng:</b>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file personalinvitewidget.ui line 183
|
|
|
|
#: rc.cpp:113
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "12345"
|
|
|
|
msgstr "12345"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file personalinvitewidget.ui line 202
|
|
|
|
#: rc.cpp:116
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "17:12"
|
|
|
|
msgstr "17:12"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file personalinvitewidget.ui line 218
|
|
|
|
#: rc.cpp:119
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "<b>Host:</b>"
|
|
|
|
msgstr "<b>Máy chủ:</b>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file personalinvitewidget.ui line 234
|
|
|
|
#: rc.cpp:122
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"(<a href=\"whatsthis:This field contains the address of your computer and the "
|
|
|
|
"display number, separated by a colon. The address is just a hint - you can use "
|
|
|
|
"any address that can reach your computer. Desktop Sharing tries to guess your "
|
|
|
|
"address from your network configuration, but does not always succeed in doing "
|
|
|
|
"so. If your computer is behind a firewall it may have a different address or be "
|
|
|
|
"unreachable for other computers.\">Help</a>)"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"(<a href=\"whatsthis:Dòng này chứa địa chỉ máy của bạn và số của màn hình, phân "
|
|
|
|
"cách bở dấu hai chấm. Địa chỉ đưa ra chỉ là một ví dụ - có thể sử dụng bất kỳ "
|
|
|
|
"địa chỉ nào, mà qua đó có thể tới được máy của bạn. Chương trình chia sẻ màn "
|
|
|
|
"hình sẽ thử đoán địa chỉ này qua cấu hình mạng, nhưng không phải lúc nào cũng "
|
|
|
|
"nó thành công. Nếu máy tính nằm dưới tường lửa, thì có thể địa chỉ sẽ khác "
|
|
|
|
"biệt, thậm chí các máy khác không thể tìm tới được.\">Giúp đỡ</a>)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:45
|
|
|
|
msgid "VNC-compatible server to share TDE desktops"
|
|
|
|
msgstr "Máy chủ tương hợp với VNC để chia sẻ màn hình TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:52
|
|
|
|
msgid "Used for calling from kinetd"
|
|
|
|
msgstr "Sử dụng để gọi từ kinetd"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:73 trayicon.cpp:100 trayicon.cpp:113
|
|
|
|
msgid "Desktop Sharing"
|
|
|
|
msgstr "Chia sẻ màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:85
|
|
|
|
msgid "libvncserver"
|
|
|
|
msgstr "libvncserver"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:87
|
|
|
|
msgid "TightVNC encoder"
|
|
|
|
msgstr "Bộ mã hóa TightVNC"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:89
|
|
|
|
msgid "ZLib encoder"
|
|
|
|
msgstr "Bộ mã hóa ZLib"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:91
|
|
|
|
msgid "original VNC encoders and protocol design"
|
|
|
|
msgstr "Thiết kết bộ tạo mã và giao thức VNC gốc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:94
|
|
|
|
msgid "X11 update scanner, original code base"
|
|
|
|
msgstr "Trình quét đã cập nhật, mã gốc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:97
|
|
|
|
msgid "Connection side image"
|
|
|
|
msgstr "Ảnh hiển thị phía kết nối"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:100
|
|
|
|
msgid "KDesktop background deactivation"
|
|
|
|
msgstr "Cắt bỏ ảnh nền TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:114
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Cannot find KInetD. The TDE daemon (kded) may have crashed or has not been "
|
|
|
|
"started at all, or the installation failed."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Lỗi: Không tìm thấy KInetD. Có thể daemon của TDE (kded) bị dừng giữa chừng "
|
|
|
|
"hoặc không được khởi động, hay cài đặt không thành công."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:116 main.cpp:123 rfbcontroller.cc:885
|
|
|
|
msgid "Desktop Sharing Error"
|
|
|
|
msgstr "Lỗi chia sẻ màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:121
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Cannot find KInetD service for Desktop Sharing (krfb). The installation is "
|
|
|
|
"incomplete or failed."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Lỗi: Không tìm thấy dịch vụ KInetD cho chương trình chia sẻ màn hình (krfb). "
|
|
|
|
"Cài đặt không đầy đủ hoặc không thành công."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: trayicon.cpp:61
|
|
|
|
msgid "Desktop Sharing - connecting"
|
|
|
|
msgstr "Chia sẻ màn hình - đang kết nối"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: trayicon.cpp:63
|
|
|
|
msgid "Manage &Invitations"
|
|
|
|
msgstr "Quản lý &giấy mời"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: trayicon.cpp:70
|
|
|
|
msgid "Enable Remote Control"
|
|
|
|
msgstr "Cho phép điều khiển từ xa"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: trayicon.cpp:71
|
|
|
|
msgid "Disable Remote Control"
|
|
|
|
msgstr "Không cho điều khiển từ xa"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: trayicon.cpp:101
|
|
|
|
msgid "The remote user has been authenticated and is now connected."
|
|
|
|
msgstr "Người dùng từ xa đã đăng nhập và đã kết nối."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: trayicon.cpp:104
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Desktop Sharing - connected with %1"
|
|
|
|
msgstr "Chia sẻ màn hình - đã kết nối với %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: trayicon.cpp:111
|
|
|
|
msgid "Desktop Sharing - disconnected"
|
|
|
|
msgstr "Chia sẻ màn hình - đã ngừng kết nối"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: trayicon.cpp:114
|
|
|
|
msgid "The remote user has closed the connection."
|
|
|
|
msgstr "Người dùng từ xa đã ngừng kết nối"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configuration.cc:425
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When sending an invitation by email, note that everybody who reads this email "
|
|
|
|
"will be able to connect to your computer for one hour, or until the first "
|
|
|
|
"successful connection took place, whichever comes first. \n"
|
|
|
|
"You should either encrypt the email or at least send it only in a secure "
|
|
|
|
"network, but not over the Internet."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi gửi giấy mời qua email, cần chú ý rằng bất kỳ ai đọc được thư này cũng có "
|
|
|
|
"khả năng kết nối tới máy của bạn trong một giờ, hoặc cho đến khi có kết nối "
|
|
|
|
"thành công đầu tiên.\n"
|
|
|
|
"Vì vậy bạn nên mã hóa thư hoặc ít nhất chỉ gửi thư trong mạng bảo mật, và không "
|
|
|
|
"gửi qua Internet."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configuration.cc:430
|
|
|
|
msgid "Send Invitation via Email"
|
|
|
|
msgstr "Gửi giấy mời qua Email"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configuration.cc:443
|
|
|
|
msgid "Desktop Sharing (VNC) invitation"
|
|
|
|
msgstr "Giấy mời dùng màn hình chia sẻ (VNC)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configuration.cc:444
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You have been invited to a VNC session. If you have the TDE Remote Desktop "
|
|
|
|
"Connection installed, just click on the link below.\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"vnc://invitation:%1@%2:%3\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"Otherwise you can use any VNC client with the following parameters:\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"Host: %4:%5\n"
|
|
|
|
"Password: %6\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"Alternatively you can click on the link below to start the VNC session\n"
|
|
|
|
"within your web browser.\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"\thttp://%7:%8/\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"For security reasons this invitation will expire at %9."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn được mời kết nối qua VNC. Nếu bạn có Trình kết nối màn hình từ xa TDE, thì "
|
|
|
|
"chỉ cần nhấn chuột vào liên kết sau.\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"vnc://invitation:%1%2:%3\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"Nếu không, sử dụng bất kỳ chương trình khác VNC nào với các tham số sau:\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"Máy chủ: %4:%5\n"
|
|
|
|
"Mật khẩu: %6\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"Một cách tương tự có thể nhấn vào liên kết sau trong một trình duyệt mạng.\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"\thttp://%7:%8/\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"Vì lý do bảo mật giấy mời này sẽ hết hạn lúc %9."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: connectiondialog.cc:30
|
|
|
|
msgid "New Connection"
|
|
|
|
msgstr "Kết nối mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: connectiondialog.cc:38
|
|
|
|
msgid "Accept Connection"
|
|
|
|
msgstr "Chấp nhận kết nối"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: connectiondialog.cc:42
|
|
|
|
msgid "Refuse Connection"
|
|
|
|
msgstr "Từ chối kết nối"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: invitedialog.cc:31
|
|
|
|
msgid "Invitation"
|
|
|
|
msgstr "Giấy mời"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: personalinvitedialog.cc:30
|
|
|
|
msgid "Personal Invitation"
|
|
|
|
msgstr "Giấy mời cá nhân"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rfbcontroller.cc:376
|
|
|
|
msgid "%1@%2 (shared desktop)"
|
|
|
|
msgstr "%1@%2 (màn hình đã chia sẻ)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rfbcontroller.cc:510
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "User accepts connection from %1"
|
|
|
|
msgstr "Người dùng chấp nhận kết nối từ %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rfbcontroller.cc:523
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "User refuses connection from %1"
|
|
|
|
msgstr "Người dùng từ chối kết nối từ %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rfbcontroller.cc:571
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Closed connection: %1."
|
|
|
|
msgstr "Kết nối đã đóng: %1."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rfbcontroller.cc:700 rfbcontroller.cc:705
|
|
|
|
msgid "Failed login attempt from %1: wrong password"
|
|
|
|
msgstr "Lỗi đăng nhập từ %1: mật khẩu không đúng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rfbcontroller.cc:741
|
|
|
|
msgid "Connection refused from %1, already connected."
|
|
|
|
msgstr "Kết nối bị từ chối từ %1, đã kết nối rồi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rfbcontroller.cc:751
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Accepted uninvited connection from %1"
|
|
|
|
msgstr "Chấp nhận kết nối không giấy mời từ %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rfbcontroller.cc:759
|
|
|
|
msgid "Received connection from %1, on hold (waiting for confirmation)"
|
|
|
|
msgstr "Nhận được kết nối từ %1, đang chờ phê chuẩn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rfbcontroller.cc:884
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Your X11 Server does not support the required XTest extension version 2.2. "
|
|
|
|
"Sharing your desktop is not possible."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"X11 của bạn không hỗ trợ phiên bản mở rộng XTest 2.2. Không thể chia sẻ màn "
|
|
|
|
"hình."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "NewConnectWidget"
|
|
|
|
#~ msgstr "Kết nối mới"
|