|
|
|
# Translation of klettres.po to Vietnamese.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: klettres\n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:24+0200\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-06-02 15:38+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10.2\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr "Trần Thế Trung"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr "tttrung@hotmail.com"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:139
|
|
|
|
msgid "Romanized Hindi"
|
|
|
|
msgstr "Chữ Ấn độ Latin hoá"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:141
|
|
|
|
msgid "Luganda"
|
|
|
|
msgstr "Luganda"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:177
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The file sounds.xml was not found in\n"
|
|
|
|
"$TDEDIR/share/apps/klettres/\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"Please install this file and start KLettres again.\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tập tin \"sounds.xml\" không được tìm thấy trong\n"
|
|
|
|
"$TDEDIR/share/apps/klettres/\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"Xin cài đặt tập tin này rồi khởi động lại KLettres.\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:198
|
|
|
|
msgid "New Sound"
|
|
|
|
msgstr "Âm thanh Mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:199
|
|
|
|
msgid "Play a new sound"
|
|
|
|
msgstr "Chơi âm thanh mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:200
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You can play a new sound by clicking this button or using the File menu, New "
|
|
|
|
"Sound."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn có thể chơi một âm thanh mới bằng cách ấn nút này hoặc dùng trình đơn Tập "
|
|
|
|
"tin rồi Âm thanh Mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:201
|
|
|
|
msgid "Get Alphabet in New Language..."
|
|
|
|
msgstr "Lấy Bảng chữ cái trong Ngôn ngữ Mới..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:202
|
|
|
|
msgid "Replay Sound"
|
|
|
|
msgstr "Chơi lại Âm thanh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:203
|
|
|
|
msgid "Play the same sound again"
|
|
|
|
msgstr "Chơi lại âm thanh một lần nữa"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:204
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You can replay the same sound again by clicking this button or using the File "
|
|
|
|
"menu, Replay Sound."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn có thể chơi lại một âm thanh bằng cách ấn nút này hoặc dùng trình đơn Tập "
|
|
|
|
"tin rồi Chơi lại Âm thanh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:208
|
|
|
|
msgid "Hide &Menubar"
|
|
|
|
msgstr "Giấu &Thanh thực đơn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:210
|
|
|
|
msgid "You can show or hide the menubar as you wish by clicking this button."
|
|
|
|
msgstr "Bạn có thể hiển thị hay giấu thanh thực đơn bằng cách ấn nút này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:212
|
|
|
|
msgid "L&evel"
|
|
|
|
msgstr "T&rình độ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:213
|
|
|
|
msgid "Select the level"
|
|
|
|
msgstr "Chọn trình độ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:214
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You can select the level: level 1 displays a letter and you hear it; level 2 "
|
|
|
|
"does not display the letter, you only hear it; level 3 displays a syllable and "
|
|
|
|
"you hear it; level 4 does not display the syllable, you only hear it."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn có thể chọn trình độ: trình độ 1 hiển thị các chữ cái mỗi khi bạn nghe thấy "
|
|
|
|
"chúng phát âm; trình độ 2 không hiển thị, bạn chỉ nghe thấy chúng; trình độ 3 "
|
|
|
|
"hiển thị các âm tiết và bạn cũng được nghe các âm tiết này; trình độ 4 không "
|
|
|
|
"hiển thị các âm tiết, bạn chỉ nghe thấy chúng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:216
|
|
|
|
msgid "&Language"
|
|
|
|
msgstr "&Ngôn ngữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:219
|
|
|
|
msgid "Level 1"
|
|
|
|
msgstr "Trình độ 1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:220
|
|
|
|
msgid "Level 2"
|
|
|
|
msgstr "Trình độ 2"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:221
|
|
|
|
msgid "Level 3"
|
|
|
|
msgstr "Trình độ 3"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:222
|
|
|
|
msgid "Level 4"
|
|
|
|
msgstr "Trình độ 4"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:225
|
|
|
|
msgid "Themes"
|
|
|
|
msgstr "Sắc thái"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:226
|
|
|
|
msgid "Classroom"
|
|
|
|
msgstr "Lớp học"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:227
|
|
|
|
msgid "Arctic"
|
|
|
|
msgstr "Bắc Cực"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:228
|
|
|
|
msgid "Desert"
|
|
|
|
msgstr "Sa mạc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:230
|
|
|
|
msgid "Select the theme"
|
|
|
|
msgstr "Chọn một sắc thái"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:231
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can change the theme for KLettres. A theme consists in the background "
|
|
|
|
"picture and the font color for the letter displayed."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tại đây bạn có thể chọn một sắc thái cho KLettres. Một sắc thái quy định hình "
|
|
|
|
"nên và màu phông chữ cho các chữ cái khi hiển thị."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:233
|
|
|
|
msgid "Mode Kid"
|
|
|
|
msgstr "Chế độ Trẻ con"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:234
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If you are in the Grown-up mode, clicking on this button will set up the Kid "
|
|
|
|
"mode. The Kid mode has no menubar and the font is bigger in the statusbar."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bạn đang ở chế độ Người lớn, ấn vào nút này sẽ đưa về chế độ Trẻ con. Chế "
|
|
|
|
"độ Trẻ con không có thanh thực đơn và các phông chữ lớn hơn trong thanh trạng "
|
|
|
|
"thái."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:235
|
|
|
|
msgid "Mode Grown-up"
|
|
|
|
msgstr "Chế độ Người lớn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:236
|
|
|
|
msgid "The Grown-up mode is the normal mode where you can see the menubar."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Chế độ Người lớn, là chế độ thông thường, và bạn sẽ thấy thanh thực đơn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:271
|
|
|
|
msgid "Font Settings"
|
|
|
|
msgstr "Cài đặt Phông chữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:275
|
|
|
|
msgid "Timer"
|
|
|
|
msgstr "Đồng hồ hẹn giờ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:288 klettres.cpp:372
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Current language is %1"
|
|
|
|
msgstr "Ngôn ngữ hiện tại là %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:292 klettres.cpp:361
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Current level is %1"
|
|
|
|
msgstr "Trình độ hiện tại là %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:325 klettres.cpp:439
|
|
|
|
msgid "Show Menubar"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị Thanh thực đơn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:330 klettres.cpp:413
|
|
|
|
msgid "Hide Menubar"
|
|
|
|
msgstr "Giấu Thanh thực đơn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:411
|
|
|
|
msgid "Grown-up mode is currently active"
|
|
|
|
msgstr "Chế độ Người lớn đang bật"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:412
|
|
|
|
msgid "Switch to Kid mode"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang chế độ Trẻ con"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:437
|
|
|
|
msgid "Kid mode is currently active"
|
|
|
|
msgstr "Chế độ Trẻ con đang bật"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:438
|
|
|
|
msgid "Switch to Grown-up mode"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang chế độ Người lớn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:461
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"File $TDEDIR/share/apps/klettres/%1.txt not found;\n"
|
|
|
|
"please check your installation."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tập tin $TDEDIR/share/apps/klettres/%1.txt không tìm thấy;\n"
|
|
|
|
"kiểm tra lại cài đặt KLettres của bạn xem sao."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettres.cpp:478
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Inserts the character %1"
|
|
|
|
msgstr "Chèn ký tự %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettresview.cpp:47
|
|
|
|
msgid "Type the letter or syllable that you just heard"
|
|
|
|
msgstr "Nhập chữ cái hay âm tiết mà bạn vừa nghe thấy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klettresview.cpp:102
|
|
|
|
msgid "Start"
|
|
|
|
msgstr "Bắt đầu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:33
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"KLettres helps a very young child or an adult learning \n"
|
|
|
|
"a new language by associating sounds and \n"
|
|
|
|
"letters in this language.\n"
|
|
|
|
"13 languages are available: British, Czech, Danish, Dutch, English, French,\n"
|
|
|
|
"German, Hebrew, Italian, Luganda, Romanized Hindi, Spanish and Slovak."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"KLettres giúp trẻ nhỏ hay người lớn học\n"
|
|
|
|
"một ngôn ngữ mới bằng cách liên hệ âm thanh và \n"
|
|
|
|
"chữ cái trong ngôn ngữ đó.\n"
|
|
|
|
"Hiện có 10 ngôn ngữ: tiếng Séc, tiếng Đan Mạch, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng "
|
|
|
|
"Pháp,\n"
|
|
|
|
"tiếng Ý, tiếng Luganda, tiếng Ấn Độ latinh hoá, tiếng Tây Ban Nha và tiếng "
|
|
|
|
"Slovakia."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:48
|
|
|
|
msgid "KLettres"
|
|
|
|
msgstr "KLettres"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:52
|
|
|
|
msgid "French sounds"
|
|
|
|
msgstr "Giọng Pháp"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:54
|
|
|
|
msgid "Dutch sounds"
|
|
|
|
msgstr "Giọng Hà Lan"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:56
|
|
|
|
msgid "Danish sounds"
|
|
|
|
msgstr "Giọng Đan Mạch"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:58
|
|
|
|
msgid "Czech sounds"
|
|
|
|
msgstr "Giọng Séc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:60
|
|
|
|
msgid "Slovak sounds"
|
|
|
|
msgstr "Giọng Slovakia"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:62
|
|
|
|
msgid "English sounds"
|
|
|
|
msgstr "Giọng Anh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:64
|
|
|
|
msgid "Italian sounds"
|
|
|
|
msgstr "Giọng Ý"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:66
|
|
|
|
msgid "Spanish sounds"
|
|
|
|
msgstr "Giọng Tây Ban Nha"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:68
|
|
|
|
msgid "Romanized Hindi sounds"
|
|
|
|
msgstr "Âm thanh Ấn Độ latinh hoá"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:70
|
|
|
|
msgid "Luganda sounds"
|
|
|
|
msgstr "Giọng Luganda"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:72
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "German sounds"
|
|
|
|
msgstr "Giọng Đan Mạch"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:74
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Hebrew sounds"
|
|
|
|
msgstr "Giọng Pháp"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:76
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "British English sounds"
|
|
|
|
msgstr "Giọng Anh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:78
|
|
|
|
msgid "Icons"
|
|
|
|
msgstr "Biểu tượng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:80
|
|
|
|
msgid "Background picture"
|
|
|
|
msgstr "Hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:82
|
|
|
|
msgid "Support and coding guidance"
|
|
|
|
msgstr "Hỗ trợ và hướng dẫn viết mã"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:84
|
|
|
|
msgid "SVG icon"
|
|
|
|
msgstr "Biểu tượng SVG"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:86
|
|
|
|
msgid "Code for generating special characters' icons"
|
|
|
|
msgstr "Mã để tạo ra các biểu tượng có ký tự đặc biệt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:88
|
|
|
|
msgid "Port to TDEConfig XT, coding help"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang TDEConfig XT, giúp đỡ viết mã"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:90
|
|
|
|
msgid "Kids and grown-up SVG icons"
|
|
|
|
msgstr "Biểu tượng chế độ Trẻ con và Người lớn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:92
|
|
|
|
msgid "Timer setting widgets"
|
|
|
|
msgstr "Ô điều khiển đặt đồng hồ hẹn giờ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file klettresui.rc line 15
|
|
|
|
#: rc.cpp:6
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "L&ook"
|
|
|
|
msgstr "&Ngoại hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file klettresui.rc line 33
|
|
|
|
#: rc.cpp:12
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Main"
|
|
|
|
msgstr "Chính"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file klettresui.rc line 47
|
|
|
|
#: rc.cpp:15
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Characters"
|
|
|
|
msgstr "Ký tự"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file timerdlg.ui line 30
|
|
|
|
#: rc.cpp:18
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Set the time between 2 letters."
|
|
|
|
msgstr "Đặt thời gian giữa hai chữ cái."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file timerdlg.ui line 59
|
|
|
|
#: rc.cpp:21 rc.cpp:30
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Set the timer (in minutes)"
|
|
|
|
msgstr "Đặt đồng hồ hẹn giờ (theo phút)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file timerdlg.ui line 62
|
|
|
|
#: rc.cpp:24 rc.cpp:33
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Only used if Use a timer is checked"
|
|
|
|
msgstr "Chỉ dùng nếu ô \"Dùng đồng hồ hẹn giờ\" được đánh dấu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file timerdlg.ui line 70
|
|
|
|
#: rc.cpp:27
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Kid Mode"
|
|
|
|
msgstr "Chế độ Trẻ con"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file timerdlg.ui line 178
|
|
|
|
#: rc.cpp:36
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Grown-up Mode"
|
|
|
|
msgstr "Chế độ Người Lớn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file klettres.kcfg line 9
|
|
|
|
#: rc.cpp:39
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Language"
|
|
|
|
msgstr "Ngôn ngữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file klettres.kcfg line 12
|
|
|
|
#: rc.cpp:42
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Theme"
|
|
|
|
msgstr "Sắc thái"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file klettres.kcfg line 21
|
|
|
|
#: rc.cpp:45
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Mode"
|
|
|
|
msgstr "Chế độ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file klettres.kcfg line 29
|
|
|
|
#: rc.cpp:48
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Difficulty level."
|
|
|
|
msgstr "Trình độ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file klettres.kcfg line 35
|
|
|
|
#: rc.cpp:51
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Kid Timer"
|
|
|
|
msgstr "Đồng hồ hẹn giờ Trẻ con"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file klettres.kcfg line 39
|
|
|
|
#: rc.cpp:54
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Grown-up Timer"
|
|
|
|
msgstr "Đồng hồ hẹn giờ Người lớn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: soundfactory.cpp:78
|
|
|
|
msgid "Error while loading the sound names."
|
|
|
|
msgstr "Lỗi tải tên âm thanh."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: timer.cpp:35 timer.cpp:36 timer.cpp:44 timer.cpp:45
|
|
|
|
msgid "tenths of second"
|
|
|
|
msgstr "một phần mười giây"
|