You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmusb.po

339 lines
7.5 KiB

# Vietnamese translation for kcmusb.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmusb\n"
"POT-Creation-Date: 2019-08-18 19:49+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:45+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
#: _translatorinfo:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
#: _translatorinfo:2
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "teppi82@gmail.com"
#: kcmusb.cpp:34
msgid ""
"<h1>USB Devices</h1> This module allows you to see the devices attached to "
"your USB bus(es)."
msgstr ""
"<h1>Thiết bị USB</h1> Môđun này cho phép bạn xem các thiết bị gắn vào các "
"khe USB."
#: kcmusb.cpp:38
msgid "USB Devices"
msgstr "Thiết bị USB"
#: kcmusb.cpp:48
msgid "Device"
msgstr "Thiết bị"
#: kcmusb.cpp:71
msgid "kcmusb"
msgstr "kcmusb"
#: kcmusb.cpp:71
msgid "TDE USB Viewer"
msgstr "Trình xem USB TDE"
#: kcmusb.cpp:73
msgid "(c) 2001 Matthias Hoelzer-Kluepfel"
msgstr "Bản quyền © năm 2001 của Matthias Hoelzer-Kluepfel"
#: usbdevices.cpp:168
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: usbdevices.cpp:179
msgid "<b>Manufacturer:</b> "
msgstr "<b>Nhà sản xuất:</b>"
#: usbdevices.cpp:181
msgid "<b>Serial #:</b> "
msgstr "<b>Số sản xuất #:</b> "
#: usbdevices.cpp:189
msgid "<tr><td><i>Class</i></td>%1</tr>"
msgstr "<tr><td><i>Lớp</i></td>%1</tr>"
#: usbdevices.cpp:194
msgid "<tr><td><i>Subclass</i></td>%1</tr>"
msgstr "<tr><td><i>Lớp con</i></td>%1</tr>"
#: usbdevices.cpp:199
msgid "<tr><td><i>Protocol</i></td>%1</tr>"
msgstr "<tr><td><i>Giao thức</i></td>%1</tr>"
#: usbdevices.cpp:201
msgid "<tr><td><i>USB Version</i></td><td>%1.%2</td></tr>"
msgstr "<tr><td><i>Phiên bản USB</i></td><td>%1.%2</td></tr>"
#: usbdevices.cpp:211
msgid "<tr><td><i>Vendor ID</i></td><td>0x%1</td></tr>"
msgstr "<tr><td><i>ID nhà cung cấp</i></td><td>0x%1</td></tr>"
#: usbdevices.cpp:216
msgid "<tr><td><i>Product ID</i></td><td>0x%1</td></tr>"
msgstr "<tr><td><i>ID sản phẩm</i></td><td>0x%1</td></tr>"
#: usbdevices.cpp:217
msgid "<tr><td><i>Revision</i></td><td>%1.%2</td></tr>"
msgstr "<tr><td><i>Bản sửa đổi</i></td><td>%1.%2</td></tr>"
#: usbdevices.cpp:222
msgid "<tr><td><i>Speed</i></td><td>%1 Mbit/s</td></tr>"
msgstr "<tr><td><i>Tốc độ</i></td><td>%1 Mbit/giây</td></tr>"
#: usbdevices.cpp:223
msgid "<tr><td><i>Channels</i></td><td>%1</td></tr>"
msgstr "<tr><td><i>Kênh</i></td><td>%1</td></tr>"
#: usbdevices.cpp:226
msgid "<tr><td><i>Power Consumption</i></td><td>%1 mA</td></tr>"
msgstr "<tr><td><i>Tiêu hao điện</i></td><td>%1 mA</td></tr>"
#: usbdevices.cpp:228
msgid "<tr><td><i>Power Consumption</i></td><td>self powered</td></tr>"
msgstr "<tr><td><i>Tiêu hao điện</i></td><td>tự cung</td></tr>"
#: usbdevices.cpp:229
msgid "<tr><td><i>Attached Devicenodes</i></td><td>%1</td></tr>"
msgstr "<tr><td><i>Nút thiết bị đã gắn</i></td><td>%1</td></tr>"
#: usbdevices.cpp:234
msgid "<tr><td><i>Max. Packet Size</i></td><td>%1</td></tr>"
msgstr "<tr><td><i>Cỡ gói tin tối đa</i></td><td>%1</td></tr>"
#: usbdevices.cpp:240
msgid "<tr><td><i>Bandwidth</i></td><td>%1 of %2 (%3%)</td></tr>"
msgstr "<tr><td><i>Băng thông</i></td><td>%1 từ %2 (%3%)</td></tr>"
#: usbdevices.cpp:241
msgid "<tr><td><i>Intr. requests</i></td><td>%1</td></tr>"
msgstr "<tr><td><i>Yêu cầu Intr.</i></td><td>%1</td></tr>"
#: usbdevices.cpp:242
msgid "<tr><td><i>Isochr. requests</i></td><td>%1</td></tr>"
msgstr "<tr><td><i>Yêu cầu Isochr.</i></td><td>%1</td></tr>"
#: usbdevices.cpp:482
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Could not open one or more USB controller. Make sure, you have read "
#| "access to all USB controllers that should be listed here."
msgid ""
"Could not open one or more USB controller, Make sure you have read access to "
"all BSD controllers that shoudl be listed here."
msgstr ""
"Không mở được một hay vài bộ điều khiển USB. Cần chắc là bạn có quyền truy "
"cập đọc đến mọi bộ điều khiển USB liệt kê ở đây."
#: classes.i18n:1
msgid "AT-commands"
msgstr "Lệnh AT"
#: classes.i18n:2
msgid "ATM Networking"
msgstr "Chạy mạng ATM"
#: classes.i18n:3
msgid "Abstract (modem)"
msgstr "Trừu tượng (modem)"
#: classes.i18n:4
msgid "Audio"
msgstr "Âm thanh"
#: classes.i18n:5
msgid "Bidirectional"
msgstr "Hai hướng"
#: classes.i18n:6
msgid "Boot Interface Subclass"
msgstr "Lớp con giao diện khởi động"
#: classes.i18n:7
msgid "Bulk (Zip)"
msgstr "Gộp lại (Zip)"
#: classes.i18n:8
msgid "CAPI 2.0"
msgstr "CAPI 2.0"
#: classes.i18n:9
msgid "CAPI Control"
msgstr "Điều khiển CAPI"
#: classes.i18n:10
msgid "CDC PUF"
msgstr "CDC PUF"
#: classes.i18n:11
msgid "Communications"
msgstr "Truyền thông"
#: classes.i18n:12
msgid "Control Device"
msgstr "Thiết bị điều khiển"
#: classes.i18n:13
msgid "Control/Bulk"
msgstr "Điều khiển/Gộp"
#: classes.i18n:14
msgid "Control/Bulk/Interrupt"
msgstr "Điều khiển/Gộp/Ngắt"
#: classes.i18n:15
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#: classes.i18n:16
msgid "Direct Line"
msgstr "Đường trực tiếp"
#: classes.i18n:17
msgid "Ethernet Networking"
msgstr "Chạy mạng Ethernet"
#: classes.i18n:18
msgid "Floppy"
msgstr "Đĩa mềm"
#: classes.i18n:19
msgid "HDLC"
msgstr "HDLC"
#: classes.i18n:20
msgid "Host Based Driver"
msgstr "Trình điều khiển đựa vào máy"
#: classes.i18n:21
msgid "Hub"
msgstr "Cái nối"
#: classes.i18n:22
msgid "Human Interface Devices"
msgstr "Thiết bị giao diện người dùng"
#: classes.i18n:23
msgid "I.430 ISDN BRI"
msgstr "I.430 ISDN BRI"
#: classes.i18n:24
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: classes.i18n:25
msgid "Keyboard"
msgstr "Bàn phím"
#: classes.i18n:26
msgid "Mass Storage"
msgstr "Vật chứa lớn"
#: classes.i18n:27
msgid "Mouse"
msgstr "Chuột"
#: classes.i18n:28
msgid "Multi-Channel"
msgstr "Đa kênh"
#: classes.i18n:29
msgid "No Subclass"
msgstr "Không lớp con"
#: classes.i18n:30
msgid "Non Streaming"
msgstr "Không luồng"
#: classes.i18n:31
msgid "None"
msgstr "Không"
#: classes.i18n:32
msgid "Printer"
msgstr "Máy in"
#: classes.i18n:33
msgid "Q.921"
msgstr "Q.921"
#: classes.i18n:34
msgid "Q.921M"
msgstr "Q.921M"
#: classes.i18n:35
msgid "Q.921TM"
msgstr "Q.921TM"
#: classes.i18n:36
msgid "Q.932 EuroISDN"
msgstr "Q.932 EuroISDN"
#: classes.i18n:37
msgid "SCSI"
msgstr "SCSI"
#: classes.i18n:38
msgid "Streaming"
msgstr "Luồng"
#: classes.i18n:39
msgid "Telephone"
msgstr "Điện thoại"
#: classes.i18n:40
msgid "Transparent"
msgstr "Trong suốt"
#: classes.i18n:41
msgid "Unidirectional"
msgstr "Một hướng"
#: classes.i18n:42
msgid "V.120 V.24 rate ISDN"
msgstr "ISDN tần số V.120 V.24"
#: classes.i18n:43
msgid "V.42bis"
msgstr "V.42bis"
#: classes.i18n:44
msgid "Vendor Specific"
msgstr "Đặc điểm nhà cung cấp"
#: classes.i18n:45
msgid "Vendor Specific Class"
msgstr "Lớp riêng của nhà cung cấp"
#: classes.i18n:46
msgid "Vendor Specific Protocol"
msgstr "Giao thức riêng của nhà cung cấp"
#: classes.i18n:47
msgid "Vendor Specific Subclass"
msgstr "Lớp con riêng của nhà cung cấp"
#: classes.i18n:48
msgid "Vendor specific"
msgstr "Đặc điểm nhà cung cấp"