|
|
|
# Vietnamese translation for kcmkonqhtml.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: kcmkonqhtml\n"
|
|
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2018-12-10 03:08+0100\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-20 21:51+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo:1
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo:2
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: appearance.cpp:33
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>Konqueror Fonts</h1>On this page, you can configure which fonts "
|
|
|
|
"Konqueror should use to display the web pages you view."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Phông chữ Konqueror</h1>Trên trang này, bạn có thể cấu hình những phông "
|
|
|
|
"chữ trình duyệt Mạng Konqueror nên dùng để hiển thị các trang Mạng cho bạn "
|
|
|
|
"xem."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: appearance.cpp:43
|
|
|
|
msgid "Font Si&ze"
|
|
|
|
msgstr "Cỡ &phông chữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: appearance.cpp:46 appearance.cpp:62
|
|
|
|
msgid "This is the relative font size Konqueror uses to display web sites."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Giá trị này là kích cỡ phông chữ tương đối bị Konqueror dùng để hiển thị "
|
|
|
|
"trang Mạng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: appearance.cpp:49
|
|
|
|
msgid "M&inimum font size:"
|
|
|
|
msgstr "Cỡ phông chữ tối th&iểu :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: appearance.cpp:53
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Konqueror will never display text smaller than this size,<br>overriding any "
|
|
|
|
"other settings"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Konqueror sẽ không bao giờ hiển thị chữ nhỏ hơn kích cỡ này,<br>mà có quyền "
|
|
|
|
"cao hơn các thiết lập kích cỡ phông chữ khác."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: appearance.cpp:57
|
|
|
|
msgid "&Medium font size:"
|
|
|
|
msgstr "Cỡ phông chữ &vừa :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: appearance.cpp:67
|
|
|
|
msgid "S&tandard font:"
|
|
|
|
msgstr "Phông chữ &chuẩn:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: appearance.cpp:75
|
|
|
|
msgid "This is the font used to display normal text in a web page."
|
|
|
|
msgstr "Đây là phông chữ được dùng để hiển thị các chữ chuẩn trên trang Mạng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: appearance.cpp:88
|
|
|
|
msgid "&Fixed font:"
|
|
|
|
msgstr "Phông chữ cố &định:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: appearance.cpp:96
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This is the font used to display fixed-width (i.e. non-proportional) text."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đây là phông chữ được dùng để hiển thị chữ có độ rộng cố định (không tỷ lệ)."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: appearance.cpp:109
|
|
|
|
msgid "S&erif font:"
|
|
|
|
msgstr "Phông chữ ch&ân:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: appearance.cpp:117
|
|
|
|
msgid "This is the font used to display text that is marked up as serif."
|
|
|
|
msgstr "Đây là phông chữ được dùng để hiển thị chữ có đường gạch chân."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: appearance.cpp:130
|
|
|
|
msgid "Sa&ns serif font:"
|
|
|
|
msgstr "Chữ _không chân:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: appearance.cpp:138
|
|
|
|
msgid "This is the font used to display text that is marked up as sans-serif."
|
|
|
|
msgstr "Đây là phông chữ được dùng để hiển thị chữ không có đường gạch chân."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: appearance.cpp:152
|
|
|
|
msgid "C&ursive font:"
|
|
|
|
msgstr "Phông chữ &thảo :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: appearance.cpp:160
|
|
|
|
msgid "This is the font used to display text that is marked up as italic."
|
|
|
|
msgstr "Đây là phông chữ được dùng để hiển thị chữ có định dạng in nghiêng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: appearance.cpp:174
|
|
|
|
msgid "Fantas&y font:"
|
|
|
|
msgstr "Phông chữ kiểu cũ :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: appearance.cpp:182
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This is the font used to display text that is marked up as a fantasy font."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đây là phông chữ được dùng để hiển thị chữ có kiểu cũ, dùng để trang trí "
|
|
|
|
"trang."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: appearance.cpp:196
|
|
|
|
msgid "Font &size adjustment for this encoding:"
|
|
|
|
msgstr "Điều chỉnh kích cỡ &phông chữ cho bộ ký tự này:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: appearance.cpp:208
|
|
|
|
msgid "Default encoding:"
|
|
|
|
msgstr "Bộ ký tự mặc định:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: appearance.cpp:216 appearance.cpp:405
|
|
|
|
msgid "Use Language Encoding"
|
|
|
|
msgstr "Dùng bộ ký tự của ngôn ngữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: appearance.cpp:220
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Select the default encoding to be used; normally, you will be fine with 'Use "
|
|
|
|
"language encoding' and should not have to change this."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Chọn bộ ký tự mặc định cần dùng. Bình thường, tùy chọn « Dùng bộ ký tự của "
|
|
|
|
"ngôn ngữ » đặt bộ ký tự thích hợp với ngôn ngữ bạn đã chon nên không cần "
|
|
|
|
"thay đổi giá trị này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: domainlistview.cpp:47
|
|
|
|
msgid "Host/Domain"
|
|
|
|
msgstr "Máy/Miền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: domainlistview.cpp:48
|
|
|
|
msgid "Policy"
|
|
|
|
msgstr "Chính sách"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: domainlistview.cpp:55
|
|
|
|
msgid "&New..."
|
|
|
|
msgstr "&Mới..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: domainlistview.cpp:59
|
|
|
|
msgid "Chan&ge..."
|
|
|
|
msgstr "&Đổi..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: domainlistview.cpp:63
|
|
|
|
msgid "De&lete"
|
|
|
|
msgstr "&Xoá bỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: domainlistview.cpp:67
|
|
|
|
msgid "&Import..."
|
|
|
|
msgstr "&Nhập..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: domainlistview.cpp:73
|
|
|
|
msgid "&Export..."
|
|
|
|
msgstr "&Xuất..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: domainlistview.cpp:82
|
|
|
|
msgid "Click on this button to manually add a host or domain specific policy."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy nhắp vào cái nút này để tự thêm một chính sách đặc trưng cho máy hay "
|
|
|
|
"miền."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: domainlistview.cpp:84
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Click on this button to change the policy for the host or domain selected in "
|
|
|
|
"the list box."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy nhắp vào cái nút này để thay đổi chính sách cho máy hay miền được chọn "
|
|
|
|
"trong hộp danh sách."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: domainlistview.cpp:86
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Click on this button to delete the policy for the host or domain selected in "
|
|
|
|
"the list box."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy nhắp vào cái nút này để xoá bỏ chính sách cho máy hay miền được chọn "
|
|
|
|
"trong hộp danh sách."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: domainlistview.cpp:133
|
|
|
|
msgid "You must first select a policy to be changed."
|
|
|
|
msgstr "Trước tiên, bạn cần phải chọn một chính sách cần thay đổi."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: domainlistview.cpp:162
|
|
|
|
msgid "You must first select a policy to delete."
|
|
|
|
msgstr "Trước tiên, bạn cần phải chọn một chính sách cần xoá bỏ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: domainlistview.cpp:200 policydlg.cpp:48
|
|
|
|
msgid "Use Global"
|
|
|
|
msgstr "Dùng toàn cục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: domainlistview.cpp:202 policydlg.cpp:48
|
|
|
|
msgid "Accept"
|
|
|
|
msgstr "Chấp nhận"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: domainlistview.cpp:204 policydlg.cpp:48
|
|
|
|
msgid "Reject"
|
|
|
|
msgstr "Từ chối"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: filteropts.cpp:52
|
|
|
|
msgid "Enable filters"
|
|
|
|
msgstr "Bật bộ lọc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: filteropts.cpp:55
|
|
|
|
msgid "Hide filtered images"
|
|
|
|
msgstr "Ẩn ảnh đã lọc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: filteropts.cpp:58
|
|
|
|
msgid "URL Expressions to Filter"
|
|
|
|
msgstr "Biểu thức địa chỉ Mạng cần lọc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: filteropts.cpp:63
|
|
|
|
msgid "Expression (e.g. http://www.site.com/ad/*):"
|
|
|
|
msgstr "Biểu thức (v.d. http://www.site.com/ad/*):"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: filteropts.cpp:69
|
|
|
|
msgid "Insert"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: filteropts.cpp:71
|
|
|
|
msgid "Update"
|
|
|
|
msgstr "Cập nhật"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: filteropts.cpp:73
|
|
|
|
msgid "Remove"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: filteropts.cpp:76
|
|
|
|
msgid "Import..."
|
|
|
|
msgstr "Nhập..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: filteropts.cpp:78
|
|
|
|
msgid "Export..."
|
|
|
|
msgstr "Xuất..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: filteropts.cpp:88
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enable or disable AdBlocK filters. When enabled a set of expressions to be "
|
|
|
|
"blocked should be defined in the filter list for blocking to take effect."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bật/tắt bộ lọc chặn quảng cáo AdBlocK. Khi bật, bận cần phải xác định trong "
|
|
|
|
"danh sách lọc một tập biểu thức cần chặn, để làm cho khả năng chặn quảng cáo "
|
|
|
|
"có kết quả."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: filteropts.cpp:91
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When enabled blocked images will be removed from the page completely "
|
|
|
|
"otherwise a placeholder 'blocked' image will be used."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi bật, các ảnh bị chặn sẽ bị gỡ bỏ hoàn toàn ra trang, hoặc ảnh « bị chặn "
|
|
|
|
"» giữ chỗ sẻ được hiển thị thay thế."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: filteropts.cpp:93
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This is the list of URL filters that will be applied to all linked images "
|
|
|
|
"and frames. The filters are processed in order so place more generic filters "
|
|
|
|
"towards the top of the list."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đây là danh sách các bộ lọc địa chỉ Mạng sẽ được áp dụng vào mọi ảnh và "
|
|
|
|
"khung đã liên kết. Có xử lý những bộ lọc theo thứ tự, vậy bạn nên định vị "
|
|
|
|
"những bộ lọc giống loài hơn gần đầu danh sách."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: filteropts.cpp:96
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enter an expression to filter. Expressions can be defined as either a "
|
|
|
|
"filename style wildcard e.g. http://www.site.com/ads* or as a full regular "
|
|
|
|
"expression by surrounding the string with '/' e.g. //(ad|banner)\\./"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy nhập một biểu thức cần lọc. Có thể xác định biểu thức hoặc dạng tên tập "
|
|
|
|
"tin đại diện (v.d. http://www.site.com/ad*) hoặc dạng một biểu thức chính "
|
|
|
|
"quy đầy đủ, có dấu xuyệc bao quanh (v.d. //(ad|banner)\\./)."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: filteropts.cpp:324
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>Konqueror AdBlocK</h1> Konqueror AdBlocK allows you to create a list of "
|
|
|
|
"filters that are checked against linked images and frames. URL's that match "
|
|
|
|
"are either discarded or replaced with a placeholder image. "
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Konqueror AdBlocK</h1>Bộ chặn quảng cáo Konqueror AdBlocK cho bạn khả "
|
|
|
|
"năng tạo một danh sách bộ lọc được so sánh với các ảnh và khung đã liên kết. "
|
|
|
|
"Mọi địa chỉ Mạng khớp hoặc bị hủy hoặc bị thay thế bằng ảnh giữ chỗ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:42
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>Konqueror Browser</h1> Here you can configure Konqueror's browser "
|
|
|
|
"functionality. Please note that the file manager functionality has to be "
|
|
|
|
"configured using the \"File Manager\" configuration module. You can make "
|
|
|
|
"some settings how Konqueror should handle the HTML code in the web pages it "
|
|
|
|
"loads. It is usually not necessary to change anything here."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Bộ duyệt Konqueror</h1>Ở đây bạn co thể cấu hình chức năng của bộ duyệt "
|
|
|
|
"Mạng Konqueror. Ghi chú rằng chức năng bộ quản lý tập tin phải được cấu hình "
|
|
|
|
"bằng mô-đun cấu hình « File Manager ». Bạn có thể thiết lập Konqueror để xử "
|
|
|
|
"lý mã HTML của các trang Mạng được tải một cách thích hợp với bạn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:50
|
|
|
|
msgid "Boo&kmarks"
|
|
|
|
msgstr "&Đánh dấu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:51
|
|
|
|
msgid "Ask for name and folder when adding bookmarks"
|
|
|
|
msgstr "Nhắc với tên và thư mục khi thêm Đánh dấu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:52
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this box is checked, Konqueror will allow you to change the title of the "
|
|
|
|
"bookmark and choose a folder in which to store it when you add a new "
|
|
|
|
"bookmark."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi bật, Konqueror sẽ cho phép bạn thay đổi tựa đề của Đánh dấu, cũng chọn "
|
|
|
|
"thư mục nơi cất giữ nó khi bạn thêm Đánh dấu mới."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:56
|
|
|
|
msgid "Show only marked bookmarks in bookmark toolbar"
|
|
|
|
msgstr "Hiện chỉ Đánh dấu có nhãn trong thanh công cụ Đánh dấu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:57
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this box is checked, Konqueror will show only those bookmarks in the "
|
|
|
|
"bookmark toolbar which you have marked to do so in the bookmark editor."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi bật, Konqueror sẽ hiển thị chỉ những Đánh dấu trên thanh công cụ Đánh "
|
|
|
|
"dấu mà bạn đã nhãn để làm như thế trong bộ hiệu chỉnh Đánh dấu."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:66
|
|
|
|
msgid "Form Com&pletion"
|
|
|
|
msgstr "Gõ &xong đơn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:67
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Enable com&pletion of forms"
|
|
|
|
msgstr "Bật &gỡ xong vào đơn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:68
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this box is checked, Konqueror will remember the data you enter in web "
|
|
|
|
"forms and suggest it in similar fields for all forms."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi bật, Konqueror sẽ nhớ dữ liệu bạn nhập vào đơn trên trang Mạng, và sẽ đề "
|
|
|
|
"nghị nó trong trường tương tự cho mọi đơn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:73
|
|
|
|
msgid "&Maximum completions:"
|
|
|
|
msgstr "Lần gõ xong tối &đa :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:76
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can select how many values Konqueror will remember for a form field."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây bạn có thể chọn bao nhiều giá trị Konqueror sẽ nhớ cho mỗi trường "
|
|
|
|
"trong đơn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:84
|
|
|
|
msgid "Mouse Beha&vior"
|
|
|
|
msgstr "Ứng xử ch&uột"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:86
|
|
|
|
msgid "Chan&ge cursor over links"
|
|
|
|
msgstr "Th&ay đổi con chạy ở trên liên kết"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:87
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this option is set, the shape of the cursor will change (usually to a "
|
|
|
|
"hand) if it is moved over a hyperlink."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bật, hình của con chạy sẽ thay đổi (thường trở nên một tay) nếu nó được "
|
|
|
|
"di chuyển ở trên một siêu liên kết."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:91
|
|
|
|
msgid "M&iddle click opens URL in selection"
|
|
|
|
msgstr "Nhắp-&giữa mở URL trong vùng chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:93
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this box is checked, you can open the URL in the selection by middle "
|
|
|
|
"clicking on a Konqueror view."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi bật, bạn có thể mở địa chỉ Mạng trong vùng chọn bằng cách nhắp nút giữa "
|
|
|
|
"trên chuột vào một ô xem Konqueror."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:97
|
|
|
|
msgid "Right click goes &back in history"
|
|
|
|
msgstr "Nhắp-phải đi &lùi trong Lịch sử"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:99
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this box is checked, you can go back in history by right clicking on a "
|
|
|
|
"Konqueror view. To access the context menu, press the right mouse button and "
|
|
|
|
"move."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi bật, bạn có thể đi lùi trong Lịch sử bằng cách nhắp nút phải trên chuột "
|
|
|
|
"vào một ô xem Konqueror. Để truy cập trình đơn ngữ cảnh, hãy bấm nút phải "
|
|
|
|
"trên chuột rồi di chuyển."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:108
|
|
|
|
msgid "A&utomatically load images"
|
|
|
|
msgstr "T&ự động tải ảnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:109
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this box is checked, Konqueror will automatically load any images that "
|
|
|
|
"are embedded in a web page. Otherwise, it will display placeholders for the "
|
|
|
|
"images, and you can then manually load the images by clicking on the image "
|
|
|
|
"button.<br>Unless you have a very slow network connection, you will probably "
|
|
|
|
"want to check this box to enhance your browsing experience."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi bật, Konqueror sẽ tải tự động ảnh nào nhúng trong trang Mạng đang thăm. "
|
|
|
|
"Còn khi tắt, nó sẽ hiển thị ảnh giữ chỗ thay vào ảnh đó, và bạn có thể tự "
|
|
|
|
"tải mỗi ảnh bằng cách nhắp vào nút ảnh.<br>Nếu em không có sự kết nối Mạng "
|
|
|
|
"rất nhanh, rất có thể là bạn sẽ muốn bật tùy chọn này, để làm cho trang Mạng "
|
|
|
|
"tải nhanh hơn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:114
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Enable &favicons"
|
|
|
|
msgstr "Bật bộ lọc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:115
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this box is checked, Konqueror will automatically load and display "
|
|
|
|
"favicon images that are associated with a web page. These images appear in "
|
|
|
|
"the Location bar. Otherwise a generic image will appear."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:120
|
|
|
|
msgid "Dra&w frame around not completely loaded images"
|
|
|
|
msgstr "&Vẽ khung chung quanh ảnh nào chưa tải hoàn toàn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:121
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this box is checked, Konqueror will draw a frame as placeholder around "
|
|
|
|
"not yet fully loaded images that are embedded in a web page.<br>Especially "
|
|
|
|
"if you have a slow network connection, you will probably want to check this "
|
|
|
|
"box to enhance your browsing experience."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi bật, Konqueror sẽ vẽ một khung là ảnh giữ chỗ chung quanh ảnh chưa tải "
|
|
|
|
"hoàn toàn có nhúng trong trang Mạng.<br>Đặc biệt nếu em có sự kết nối chậm, "
|
|
|
|
"rất có thể là bạn sẽ muốn bật tùy chọn này để làm cho trang Mạng tải nhanh "
|
|
|
|
"hơn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:126
|
|
|
|
msgid "Allow automatic delayed &reloading/redirecting"
|
|
|
|
msgstr "Cho phép tải /chuyển tiếp &lại bị hoãn tự động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:128
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Some web pages request an automatic reload or redirection after a certain "
|
|
|
|
"period of time. By unchecking this box Konqueror will ignore these requests."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Một số trang Mạng yêu cầu việc tải lại hay chuyển tiếp lại tự động sau một "
|
|
|
|
"thời gian riêng. Khi tùy chọn này bị tắt, Konqueror sẽ bỏ qua các yêu cầu "
|
|
|
|
"này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:140
|
|
|
|
msgid "Und&erline links:"
|
|
|
|
msgstr "Li&ên kết gạch chân:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:143
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: underline\n"
|
|
|
|
"Enabled"
|
|
|
|
msgstr "Bật"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:144
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: underline\n"
|
|
|
|
"Disabled"
|
|
|
|
msgstr "Tắt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:145
|
|
|
|
msgid "Only on Hover"
|
|
|
|
msgstr "Chỉ khi di chuyển ở trên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:149
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Controls how Konqueror handles underlining hyperlinks:"
|
|
|
|
"<br><ul><li><b>Enabled</b>: Always underline links</li><li><b>Disabled</b>: "
|
|
|
|
"Never underline links</li><li><b>Only on Hover</b>: Underline when the mouse "
|
|
|
|
"is moved over the link</li></ul><br><i>Note: The site's CSS definitions can "
|
|
|
|
"override this value</i>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Điều khiển cách Konqueror quản lý khả năng gạch dưới siêu liên kết:"
|
|
|
|
"<br><ul><li><b>Bật</b>: luôn luôn gạch chân liên kết</li><li><b>Tắt</b>: "
|
|
|
|
"không bao giờ gạch chân liên kết</li><li><b>Chỉ khi di chuyển ở trên</b>: "
|
|
|
|
"gạch chân chỉ khi con chuột di chuyển ở trên liên kết thôi</li></"
|
|
|
|
"ul><br><i>Ghi chú : các lời định nghĩa CSS của nơi Mạng đó có thể có quyền "
|
|
|
|
"cao hơn giá trị này.</i>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:160
|
|
|
|
msgid "A&nimations:"
|
|
|
|
msgstr "H&oạt ảnh:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:163
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: animations\n"
|
|
|
|
"Enabled"
|
|
|
|
msgstr "Bật"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:164
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: animations\n"
|
|
|
|
"Disabled"
|
|
|
|
msgstr "Tắt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:165
|
|
|
|
msgid "Show Only Once"
|
|
|
|
msgstr "HIện chỉ một lần"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:169
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Controls how Konqueror shows animated images:<br><ul><li><b>Enabled</b>: "
|
|
|
|
"Show all animations completely.</li><li><b>Disabled</b>: Never show "
|
|
|
|
"animations, show the start image only.</li><li><b>Show only once</b>: Show "
|
|
|
|
"all animations completely but do not repeat them.</li></ul>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Điều khiển cách Konqueror hiển thị hoạt ảnh:<br><ul><li><b>Bật</b>: hiển thị "
|
|
|
|
"hoàn toàn hoạt ảnh.</li><li><b>Tắt</b>: không bao giờ hiển thị hoạt ảnh, chỉ "
|
|
|
|
"hiển thị ảnh đầu thôi.</li><li><b>Hiện chỉ một lần</b>: hiển thị hoàn toàn "
|
|
|
|
"mỗi hoạt ảnh, nhưng không lặp lại.</li>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:177
|
|
|
|
msgid "Sm&ooth scrolling"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:180
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: SmoothScrolling\n"
|
|
|
|
"Enabled"
|
|
|
|
msgstr "Bật"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:181
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: SmoothScrolling\n"
|
|
|
|
"Disabled"
|
|
|
|
msgstr "Tắt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: htmlopts.cpp:186
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Determines whether Konqueror should use smooth steps to scroll HTML pages, "
|
|
|
|
"or whole steps:<br><ul><li><b>Always</b>: Always use smooth steps when "
|
|
|
|
"scrolling.</li><li><b>Never</b>: Never use smooth scrolling, scroll with "
|
|
|
|
"whole steps instead.</li></ul>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: javaopts.cpp:62 jsopts.cpp:48 pluginopts.cpp:59
|
|
|
|
msgid "Global Settings"
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập toàn cục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: javaopts.cpp:64
|
|
|
|
msgid "Enable Ja&va globally"
|
|
|
|
msgstr "Bật Ja&va toàn cục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: javaopts.cpp:79
|
|
|
|
msgid "Java Runtime Settings"
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập lúc chạy Java"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: javaopts.cpp:85
|
|
|
|
msgid "&Use security manager"
|
|
|
|
msgstr "Dùng bộ &quản lý bảo mật"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: javaopts.cpp:89
|
|
|
|
msgid "Use &TDEIO"
|
|
|
|
msgstr "Dùng &TDEIO"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: javaopts.cpp:93
|
|
|
|
msgid "Shu&tdown applet server when inactive"
|
|
|
|
msgstr "&Tắt trình phục vụ tiểu dụng khi không hoạt động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: javaopts.cpp:101
|
|
|
|
msgid "App&let server timeout:"
|
|
|
|
msgstr "Thời &hạn trình phục vụ tiểu dụng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: javaopts.cpp:102
|
|
|
|
msgid " sec"
|
|
|
|
msgstr " giây"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: javaopts.cpp:107
|
|
|
|
msgid "&Path to Java executable, or 'java':"
|
|
|
|
msgstr "&Đường dẫn đến tập tin thực hiện Java, hay gõ 'java':"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: javaopts.cpp:115
|
|
|
|
msgid "Additional Java a&rguments:"
|
|
|
|
msgstr "Đối &số Java thêm:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: javaopts.cpp:123
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enables the execution of scripts written in Java that can be contained in "
|
|
|
|
"HTML pages. Note that, as with any browser, enabling active contents can be "
|
|
|
|
"a security problem."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"HIệu lực thực hiện tập lệnh được ghi bằng Java mà có thể được chứa trong "
|
|
|
|
"trang HTML. Ghi chú rằng, như đối với bất kỳ trình duyệt Mạng, sự bật chạy "
|
|
|
|
"nội dung hoạt động có thể là vấn đề bảo mật."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: javaopts.cpp:126
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This box contains the domains and hosts you have set a specific Java policy "
|
|
|
|
"for. This policy will be used instead of the default policy for enabling or "
|
|
|
|
"disabling Java applets on pages sent by these domains or hosts. <p>Select a "
|
|
|
|
"policy and use the controls on the right to modify it."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hộp này chứa mỗi miền và máy cho đó bạn đã đặt một chính sách riêng. Chính "
|
|
|
|
"sách này sẽ được dùng thay vào chính sách mặc định để bật hay tắt tiểu dụng "
|
|
|
|
"Java trên trang được gởi bởi miền hay máy đó.<p>Hãy chọn một chính sách và "
|
|
|
|
"sửa đổi nó bằng những công cụ bên phải."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: javaopts.cpp:133
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Click this button to choose the file that contains the Java policies. These "
|
|
|
|
"policies will be merged with the existing ones. Duplicate entries are "
|
|
|
|
"ignored."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy nhắp vào cái nút này để chọn tập tin chứa các chính sách Java. Những "
|
|
|
|
"chính sách này sẽ được hoà trộn với những điều đã có. Mục nhập trùng nào bị "
|
|
|
|
"bỏ qua."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: javaopts.cpp:136
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Click this button to save the Java policy to a zipped file. The file, named "
|
|
|
|
"<b>java_policy.tgz</b>, will be saved to a location of your choice."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy nhắp vào cái nút này để lưu chính sách Java vào tập tin đã nén bằng zip. "
|
|
|
|
"Tập tin này, tên <b>java_policy.tgz</b>, sẽ được lưu vào địa điểm bạn chọn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: javaopts.cpp:140
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can set specific Java policies for any particular host or domain. "
|
|
|
|
"To add a new policy, simply click the <i>New...</i> button and supply the "
|
|
|
|
"necessary information requested by the dialog box. To change an existing "
|
|
|
|
"policy, click on the <i>Change...</i> button and choose the new policy from "
|
|
|
|
"the policy dialog box. Clicking on the <i>Delete</i> button will remove the "
|
|
|
|
"selected policy, causing the default policy setting to be used for that "
|
|
|
|
"domain."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây bạn có thể đặt chính sách Java riêng cho bất cứ máy hay miền nào. Để "
|
|
|
|
"thêm một chính sách mới, đơn giản hãy nhắp vào nút <i>Mới...</i> và cung cấp "
|
|
|
|
"thông tin đã yêu cầu. Để sửa đổi một chính sách đã có, hãy nhắp vào nút "
|
|
|
|
"<i>Đổi...</i> rồi chọn chính sách mới trong hộp thoại chính sách. Việc nhắp "
|
|
|
|
"vào nút <i>Xoá bỏ</i> sẽ gỡ bỏ chính sách đã chọn, gây ra thiết lập chính "
|
|
|
|
"sách mặc định được dùng cho miền đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: javaopts.cpp:153
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enabling the security manager will cause the jvm to run with a Security "
|
|
|
|
"Manager in place. This will keep applets from being able to read and write "
|
|
|
|
"to your file system, creating arbitrary sockets, and other actions which "
|
|
|
|
"could be used to compromise your system. Disable this option at your own "
|
|
|
|
"risk. You can modify your $HOME/.java.policy file with the Java policytool "
|
|
|
|
"utility to give code downloaded from certain sites more permissions."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Việc hiệu lực bộ quản lý bảo mật sẽ chạy jvm (cơ chế ảo Java) với một bộ "
|
|
|
|
"quản lý bảo mật tại chỗ. Nó sẽ ngăn cản tiểu dụng đọc hay ghi vào hệ thống "
|
|
|
|
"tập tin của bạn, tạo ổ cắm tùy ý, hoặc hành động khác mà có thể hại thậm hệ "
|
|
|
|
"thống của bạn. Hãy tự chịu trách nhiệm khi bạn tắt tùy chọn này. Bạn có thể "
|
|
|
|
"sửa đổi tập tin chính sách Java <$HOME/.java.policy> mình bằng tiện ích "
|
|
|
|
"policytool (công cụ chính sách) Java để gán quyền thêm cho mã được tải xuống "
|
|
|
|
"một số nơi Mạng riêng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: javaopts.cpp:161
|
|
|
|
msgid "Enabling this will cause the jvm to use TDEIO for network transport "
|
|
|
|
msgstr "Việc bật tùy chọn này sẽ gây ra jvm dùng TDEIO để truyền trên mạng "
|
|
|
|
|
|
|
|
#: javaopts.cpp:163
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enter the path to the java executable. If you want to use the jre in your "
|
|
|
|
"path, simply leave it as 'java'. If you need to use a different jre, enter "
|
|
|
|
"the path to the java executable (e.g. /usr/lib/jdk/bin/java), or the path to "
|
|
|
|
"the directory that contains 'bin/java' (e.g. /opt/IBMJava2-13)."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy nhập đường dẫn đến tập tin thực hiện Java. Nếu bạn muốn dùng jre đã có "
|
|
|
|
"trong đường dẫn của bạn, đơn giản để lại nó là « java ». Nếu bạn cần dùng "
|
|
|
|
"một jre khác, hãy nhập đường dẫn đến tập tin thực hiện Java (v.d. /usr/lib/"
|
|
|
|
"jdk/bin/java), hoặc đường dẫn đến thư mục chứa « bin/java » (v.d. /opt/"
|
|
|
|
"IBMJava2-13)."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: javaopts.cpp:168
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If you want special arguments to be passed to the virtual machine, enter "
|
|
|
|
"them here."
|
|
|
|
msgstr "Nếu bạn muốn gởi đối số đặc biệt cho cơ chế ảo, hãy nhập vào đây."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: javaopts.cpp:170
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When all the applets have been destroyed, the applet server should shut "
|
|
|
|
"down. However, starting the jvm takes a lot of time. If you would like to "
|
|
|
|
"keep the java process running while you are browsing, you can set the "
|
|
|
|
"timeout value to whatever you like. To keep the java process running for the "
|
|
|
|
"whole time that the konqueror process is, leave the Shutdown Applet Server "
|
|
|
|
"checkbox unchecked."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi tất cả các tiểu dụng đã bị kết thúc, trình phục vụ tiểu dụng nên tắt. "
|
|
|
|
"Tuy nhiên, việc khởi chạy jvm mất nhiều thời gian. Nếu bạn muốn cứ chạy tiến "
|
|
|
|
"trình Java trong khi duyệt, bạn có thể đặt giá trị thời hạn thành số đã "
|
|
|
|
"muốn. Để cứ chạy tiến trình Java trong toàn bộ thời gian chạy Konqueror, hãy "
|
|
|
|
"bỏ chọn mục « Tắt trình phục vụ tiểu dụng »."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: javaopts.cpp:283 pluginopts.cpp:628
|
|
|
|
msgid "Doma&in-Specific"
|
|
|
|
msgstr "Đặc điểm &miền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: javaopts.cpp:316
|
|
|
|
msgid "New Java Policy"
|
|
|
|
msgstr "Chính sách Java mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: javaopts.cpp:319
|
|
|
|
msgid "Change Java Policy"
|
|
|
|
msgstr "Đổi chính sách Java"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: javaopts.cpp:323
|
|
|
|
msgid "&Java policy:"
|
|
|
|
msgstr "Chính sách &Java:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: javaopts.cpp:324
|
|
|
|
msgid "Select a Java policy for the above host or domain."
|
|
|
|
msgstr "Chọn một chính sách Java cho máy hay miền bên trên."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jsopts.cpp:51
|
|
|
|
msgid "Ena&ble JavaScript globally"
|
|
|
|
msgstr "&Bật JavaScript toàn cục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jsopts.cpp:52
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enables the execution of scripts written in ECMA-Script (also known as "
|
|
|
|
"JavaScript) that can be contained in HTML pages. Note that, as with any "
|
|
|
|
"browser, enabling scripting languages can be a security problem."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"HIệu lực thực hiện tập lệnh được ghi bằng ECMA-Script (cũng được gọi là "
|
|
|
|
"JavaScript) mà có thể được chứa trong trang HTML. Ghi chú rằng, như đối với "
|
|
|
|
"bất kỳ trình duyệt Mạng, sự bật chạy nội dung hoạt động có thể là vấn đề bảo "
|
|
|
|
"mật."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jsopts.cpp:58
|
|
|
|
msgid "Report &errors"
|
|
|
|
msgstr "Thông báo &lỗi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jsopts.cpp:59
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enables the reporting of errors that occur when JavaScript code is executed."
|
|
|
|
msgstr "HIệu lực thông báo lỗi mà xảy ra khi thực hiện mã JavaScript."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jsopts.cpp:63
|
|
|
|
msgid "Enable debu&gger"
|
|
|
|
msgstr "Bật &gỡ lỗi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jsopts.cpp:64
|
|
|
|
msgid "Enables builtin JavaScript debugger."
|
|
|
|
msgstr "Hiệu lực bộ gỡ lỗi JavaScript có sẵn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jsopts.cpp:72
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can set specific JavaScript policies for any particular host or "
|
|
|
|
"domain. To add a new policy, simply click the <i>New...</i> button and "
|
|
|
|
"supply the necessary information requested by the dialog box. To change an "
|
|
|
|
"existing policy, click on the <i>Change...</i> button and choose the new "
|
|
|
|
"policy from the policy dialog box. Clicking on the <i>Delete</i> button will "
|
|
|
|
"remove the selected policy causing the default policy setting to be used for "
|
|
|
|
"that domain. The <i>Import</i> and <i>Export</i> button allows you to easily "
|
|
|
|
"share your policies with other people by allowing you to save and retrieve "
|
|
|
|
"them from a zipped file."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây bạn có thể đặt chính sách JavaScript riêng cho bất cứ máy hay miền "
|
|
|
|
"nào. Để thêm một chính sách mới, đơn giản hãy nhắp vào nút <i>Mới...</i> và "
|
|
|
|
"cung cấp thông tin đã yêu cầu. Để sửa đổi một chính sách đã có, hãy nhắp vào "
|
|
|
|
"nút <i>Đổi...</i> rồi chọn chính sách mới trong hộp thoại chính sách. Việc "
|
|
|
|
"nhắp vào nút <i>Xoá bỏ</i> sẽ gỡ bỏ chính sách đã chọn, gây ra thiết lập "
|
|
|
|
"chính sách mặc định được dùng cho miền đó. Nút <i>Nhập</i> và <i>Xuất</i> "
|
|
|
|
"cho bạn khả năng chia sẻ dễ dàng các chính sách với người khác, bằng cách "
|
|
|
|
"cho phép bạn lưu vào và lấy chúng từ tập tin đã nén bằng zip."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jsopts.cpp:82
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This box contains the domains and hosts you have set a specific JavaScript "
|
|
|
|
"policy for. This policy will be used instead of the default policy for "
|
|
|
|
"enabling or disabling JavaScript on pages sent by these domains or hosts. "
|
|
|
|
"<p>Select a policy and use the controls on the right to modify it."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hộp này chứa mỗi miền và máy cho đó bạn đã đặt một chính sách JavaScript "
|
|
|
|
"riêng. Chính sách này sẽ được dùng thay vào chính sách mặc định để bật hay "
|
|
|
|
"tắt JavaScript trên trang được gởi bởi miền hay máy đó.<p>Hãy chọn một chính "
|
|
|
|
"sách và sửa đổi nó bằng những công cụ bên phải."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jsopts.cpp:89
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Click this button to choose the file that contains the JavaScript policies. "
|
|
|
|
"These policies will be merged with the existing ones. Duplicate entries are "
|
|
|
|
"ignored."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy nhắp vào cái nút này để chọn tập tin chứa các chính sách JavaScript. "
|
|
|
|
"Những chính sách này sẽ được hoà trộn với những điều đã có. Mục nhập trùng "
|
|
|
|
"nào bị bỏ qua."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jsopts.cpp:92
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Click this button to save the JavaScript policy to a zipped file. The file, "
|
|
|
|
"named <b>javascript_policy.tgz</b>, will be saved to a location of your "
|
|
|
|
"choice."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy nhắp vào cái nút này để lưu chính sách JavaScript vào tập tin đã nén "
|
|
|
|
"bằng zip. Tập tin này, tên <b>javascript_policy.tgz</b>, sẽ được lưu vào địa "
|
|
|
|
"điểm bạn chọn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jsopts.cpp:98
|
|
|
|
msgid "Global JavaScript Policies"
|
|
|
|
msgstr "Chính sách Javascript toàn cục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jsopts.cpp:170
|
|
|
|
msgid "Do&main-Specific"
|
|
|
|
msgstr "Đặc điểm m&iền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jsopts.cpp:206
|
|
|
|
msgid "New JavaScript Policy"
|
|
|
|
msgstr "Chính sách Javascript mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jsopts.cpp:209
|
|
|
|
msgid "Change JavaScript Policy"
|
|
|
|
msgstr "Đổi chính sách Javascript"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jsopts.cpp:213
|
|
|
|
msgid "JavaScript policy:"
|
|
|
|
msgstr "Chính sách Javascript:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jsopts.cpp:214
|
|
|
|
msgid "Select a JavaScript policy for the above host or domain."
|
|
|
|
msgstr "Hãy chọn một chính sách Javascript cho máy hay miền bên trên."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jsopts.cpp:216
|
|
|
|
msgid "Domain-Specific JavaScript Policies"
|
|
|
|
msgstr "Chính sách Javascript đặc điểm miền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:148
|
|
|
|
msgid "Open new windows:"
|
|
|
|
msgstr "Mở cửa sổ mới :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:157 jspolicies.cpp:212 jspolicies.cpp:250 jspolicies.cpp:288
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:329
|
|
|
|
msgid "Use global"
|
|
|
|
msgstr "Dùng toàn cục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:158 jspolicies.cpp:213 jspolicies.cpp:251 jspolicies.cpp:289
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:330
|
|
|
|
msgid "Use setting from global policy."
|
|
|
|
msgstr "Dùng thiết lập từ chính sách toàn cục."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:164 jspolicies.cpp:219 jspolicies.cpp:257 jspolicies.cpp:295
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:336
|
|
|
|
msgid "Allow"
|
|
|
|
msgstr "Cho phép"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:165
|
|
|
|
msgid "Accept all popup window requests."
|
|
|
|
msgstr "Chấp nhận mọi yêu cầu cửa sổ bật lên."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:170
|
|
|
|
msgid "Ask"
|
|
|
|
msgstr "Hỏi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:171
|
|
|
|
msgid "Prompt every time a popup window is requested."
|
|
|
|
msgstr "Nhắc mỗi lần cửa sổ bật lên được yêu cầu."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:176
|
|
|
|
msgid "Deny"
|
|
|
|
msgstr "Từ chối"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:177
|
|
|
|
msgid "Reject all popup window requests."
|
|
|
|
msgstr "Từ chối mọi yêu cầu cửa sổ bật lên."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:182
|
|
|
|
msgid "Smart"
|
|
|
|
msgstr "Thông minh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:183
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Accept popup window requests only when links are activated through an "
|
|
|
|
"explicit mouse click or keyboard operation."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Chấp nhận yêu cầu cửa sổ bật lên chỉ khi liên kết được kích hoạt bằng việc "
|
|
|
|
"nhắp chuột hay thao tác bàn phím dựt khoát."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:190
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If you disable this, Konqueror will stop interpreting the <i>window.open()</"
|
|
|
|
"i> JavaScript command. This is useful if you regularly visit sites that make "
|
|
|
|
"extensive use of this command to pop up ad banners.<br><br><b>Note:</b> "
|
|
|
|
"Disabling this option might also break certain sites that require <i>window."
|
|
|
|
"open()</i> for proper operation. Use this feature carefully."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu tắt, trình Konqueror sẽ không còn giải thích lại lệnh JavaScript "
|
|
|
|
"<i>window.open()</i> (cửa sổ mở). Có ích nếu bạn thường thăm nơi Mạng sử "
|
|
|
|
"dụng lệnh này nhiều lần để bật lên băng cờ quảng cáo. <br><br><b>Ghi chú :</"
|
|
|
|
"b> việc tắt tùy chọn này có lẽ sẽ hỏng nơi Mạng cần thiết chức năng "
|
|
|
|
"<i>window.open()</i> để chạy đúng. Hãy dùng tính năng này một cách cẩn thận."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:204
|
|
|
|
msgid "Resize window:"
|
|
|
|
msgstr "Đổi cỡ cửa sổ :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:220
|
|
|
|
msgid "Allow scripts to change the window size."
|
|
|
|
msgstr "Cho phép tập lệnh thay đổi kích cỡ của cửa sổ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:225 jspolicies.cpp:263 jspolicies.cpp:301 jspolicies.cpp:342
|
|
|
|
msgid "Ignore"
|
|
|
|
msgstr "Bỏ qua"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:226
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Ignore attempts of scripts to change the window size. The web page will "
|
|
|
|
"<i>think</i> it changed the size but the actual window is not affected."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bỏ qua việc cố thay đổi kích cỡ cửa sổ của tập lệnh. Phần mềm của trang Mạng "
|
|
|
|
"đó sẽ <i>giả sử</i> nó đã thay đổi kích cỡ, còn cửa sổ thật không thay đổi."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:233
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Some websites change the window size on their own by using <i>window."
|
|
|
|
"resizeBy()</i> or <i>window.resizeTo()</i>. This option specifies the "
|
|
|
|
"treatment of such attempts."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Một số nơi Mạng thay đổi kích cỡ cửa sổ một cách riêng bằng cách sử dụng "
|
|
|
|
"chức năng <i>window.resizeBy()</i> (cửa sổ thay đổi kích cỡ theo) hay "
|
|
|
|
"<i>window.resizeTo()</i> (cửa sổ thay đổi kích cỡ thành). Tùy chọn này xác "
|
|
|
|
"định cách quản lý việc cố như vậy."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:242
|
|
|
|
msgid "Move window:"
|
|
|
|
msgstr "Di chuyển cửa sổ :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:258
|
|
|
|
msgid "Allow scripts to change the window position."
|
|
|
|
msgstr "Cho phép tập lệnh thay đổi vị trí của cửa sổ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:264
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Ignore attempts of scripts to change the window position. The web page will "
|
|
|
|
"<i>think</i> it moved the window but the actual position is not affected."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bỏ qua việc cố thay đổi vị trí cửa sổ của tập lệnh. Phần mềm của trang Mạng "
|
|
|
|
"đó sẽ <i>giả sử</i> nó đã thay đổi vị trí, còn cửa sổ thật không thay đổi."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:271
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Some websites change the window position on their own by using <i>window."
|
|
|
|
"moveBy()</i> or <i>window.moveTo()</i>. This option specifies the treatment "
|
|
|
|
"of such attempts."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Một số nơi Mạng thay đổi vị trí cửa sổ một cách riêng bằng cách sử dụng chức "
|
|
|
|
"năng <i>window.moveBy()</i> (cửa sổ thay di chuyển theo) hay <i>window."
|
|
|
|
"moveTo()</i> (cửa sổ di chuyển đến). Tùy chọn này xác định cách quản lý việc "
|
|
|
|
"cố như vậy."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:280
|
|
|
|
msgid "Focus window:"
|
|
|
|
msgstr "Tiêu điểm cửa sổ :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:296
|
|
|
|
msgid "Allow scripts to focus the window."
|
|
|
|
msgstr "Cho phép tập lệnh đặt tiêu điểm trên cửa sổ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:302
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Ignore attempts of scripts to focus the window. The web page will <i>think</"
|
|
|
|
"i> it brought the focus to the window but the actual focus will remain "
|
|
|
|
"unchanged."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bỏ qua việc cố đặt tiêu điểm trên cửa sổ của tập lệnh. Phần mềm của trang "
|
|
|
|
"Mạng đó sẽ <i>giả sử</i> nó đã đặt tiêu điểm trên cửa sổ, còn tiểu điểm thật "
|
|
|
|
"không thay đổi."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:310
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Some websites set the focus to their browser window on their own by using "
|
|
|
|
"<i>window.focus()</i>. This usually leads to the window being moved to the "
|
|
|
|
"front interrupting whatever action the user was dedicated to at that time. "
|
|
|
|
"This option specifies the treatment of such attempts."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Một số nơi Mạng thay đặt tiêu điểm trên cửa sổ duyệt một cách riêng bằng "
|
|
|
|
"cách sử dụng chức năng <i>window.focus()</i> (cửa sổ tiêu điểm). Nó thường "
|
|
|
|
"nâng cửa sổ lên trước, ngắt hành động hiện thời của người dùng. Tùy chọn này "
|
|
|
|
"xác định cách quản lý việc cố như vậy."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:321
|
|
|
|
msgid "Modify status bar text:"
|
|
|
|
msgstr "Sửa đổi đoạn thanh trạng thái :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:337
|
|
|
|
msgid "Allow scripts to change the text of the status bar."
|
|
|
|
msgstr "Cho phép tập lệnh thay đổi đoạn trên thanh trạng thái."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:343
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Ignore attempts of scripts to change the status bar text. The web page will "
|
|
|
|
"<i>think</i> it changed the text but the actual text will remain unchanged."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bỏ qua việc cố thay đổi đoạn trên thanh trạng thái của tập lệnh. Phần mềm "
|
|
|
|
"của trang Mạng đó sẽ <i>giả sử</i> nó đã thay đổi đoạn, còn đoạn thật không "
|
|
|
|
"thay đổi."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: jspolicies.cpp:351
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Some websites change the status bar text by setting <i>window.status</i> or "
|
|
|
|
"<i>window.defaultStatus</i>, thus sometimes preventing displaying the real "
|
|
|
|
"URLs of hyperlinks. This option specifies the treatment of such attempts."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Một số nơi Mạng thay đổi đoạn trên thanh trạng thái một cách riêng bằng cách "
|
|
|
|
"sử dụng chức năng <i>window.defaultStatus</i> (cửa sổ trạng thái mặc định) "
|
|
|
|
"nên đôi khi ngăn cản hiển thị địa chỉ Mạng thật của siêu liên kết. Tùy chọn "
|
|
|
|
"này xác định cách quản lý việc cố như vậy."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: khttpoptdlg.cpp:16
|
|
|
|
msgid "Accept languages:"
|
|
|
|
msgstr "Chấp nhận ngôn ngữ :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: khttpoptdlg.cpp:24
|
|
|
|
msgid "Accept character sets:"
|
|
|
|
msgstr "Chấp nhận bộ ký tự :"
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: main.cpp:89
|
|
|
|
msgid "kcmkonqhtml"
|
|
|
|
msgstr "kcmkonqhtml"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:89
|
|
|
|
msgid "Konqueror Browsing Control Module"
|
|
|
|
msgstr "Môđun điều khiển duyệt Konqueror"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:91
|
|
|
|
msgid "(c) 1999 - 2001 The Konqueror Developers"
|
|
|
|
msgstr "Bản quyền © năm 1999-2001 của Những nhà phát triển Konqueror"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:101
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"JavaScript access controls\n"
|
|
|
|
"Per-domain policies extensions"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Điều khiển truy cập JavaScript\n"
|
|
|
|
"Phần mở rộng chính sách cho mỗi miền"
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: main.cpp:113
|
|
|
|
msgid "&Java"
|
|
|
|
msgstr "&Java"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:117
|
|
|
|
msgid "Java&Script"
|
|
|
|
msgstr "Java&Script"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:166
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h2>JavaScript</h2>On this page, you can configure whether JavaScript "
|
|
|
|
"programs embedded in web pages should be allowed to be executed by Konqueror."
|
|
|
|
"<h2>Java</h2>On this page, you can configure whether Java applets embedded "
|
|
|
|
"in web pages should be allowed to be executed by Konqueror.<br><br><b>Note:</"
|
|
|
|
"b> Active content is always a security risk, which is why Konqueror allows "
|
|
|
|
"you to specify very fine-grained from which hosts you want to execute Java "
|
|
|
|
"and/or JavaScript programs."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h2>JavaScript</h2>Trên trang này, bạn có thể cấu hình nếu chương trình "
|
|
|
|
"JavaScript nhúng trong trang Mạng nên bị Konqueror thực hiện không.<h2>Java</"
|
|
|
|
"h2>Trên trang này, bạn có thể cấu hình nếu tiểu dụng Java nhúng trong trang "
|
|
|
|
"Mạng nên bị Konqueror thực hiện không.<br><br><b>Ghi chú :</b> nội dung hoạt "
|
|
|
|
"động luôn luôn rủi ro bảo mật thì trình Konqueror cho phép bạn xác định rất "
|
|
|
|
"chi tiết những máy nào nơi bạn muốn thực hiện chương trình Java hay/và "
|
|
|
|
"JavaScript."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:61
|
|
|
|
msgid "&Enable plugins globally"
|
|
|
|
msgstr "Bật bổ &sung toàn cục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:62
|
|
|
|
msgid "Only allow &HTTP and HTTPS URLs for plugins"
|
|
|
|
msgstr "Cho phép chỉ địa chỉ Mạng kiểu &HTTP và HTTPS cho bổ sung"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:63
|
|
|
|
msgid "&Load plugins on demand only"
|
|
|
|
msgstr "Tải bổ sung chỉ khi &yêu cầu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:64 pluginopts.cpp:170
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "CPU priority for plugins: %1"
|
|
|
|
msgstr "Ưu tiên CPU cho bổ sung: %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:80
|
|
|
|
msgid "Domain-Specific Settin&gs"
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập đặc điểm &miền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:86 pluginopts.cpp:595
|
|
|
|
msgid "Domain-Specific Policies"
|
|
|
|
msgstr "Chính sách đặc điểm miền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:98
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enables the execution of plugins that can be contained in HTML pages, e.g. "
|
|
|
|
"Macromedia Flash. Note that, as with any browser, enabling active contents "
|
|
|
|
"can be a security problem."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"HIệu lực thực hiện bổ sung có thể được chứa trong trang HTML, v.d. "
|
|
|
|
"Macromedia Flash. Ghi chú rằng, như đối với bất kỳ trình duyệt Mạng, sự bật "
|
|
|
|
"chạy nội dung hoạt động có thể là vấn đề bảo mật."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:102
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This box contains the domains and hosts you have set a specific plugin "
|
|
|
|
"policy for. This policy will be used instead of the default policy for "
|
|
|
|
"enabling or disabling plugins on pages sent by these domains or hosts. "
|
|
|
|
"<p>Select a policy and use the controls on the right to modify it."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hộp này chứa mỗi miền và máy cho đó bạn đã đặt một chính sách bổ sung riêng. "
|
|
|
|
"Chính sách này sẽ được dùng thay vào chính sách mặc định để bật hay tắt bổ "
|
|
|
|
"sung trên trang được gởi bởi miền hay máy đó.<p>Hãy chọn một chính sách và "
|
|
|
|
"sửa đổi nó bằng những công cụ bên phải."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:108
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Click this button to choose the file that contains the plugin policies. "
|
|
|
|
"These policies will be merged with the existing ones. Duplicate entries are "
|
|
|
|
"ignored."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy nhắp vào cái nút này để chọn tập tin chứa các chính sách bổ sung. Những "
|
|
|
|
"chính sách này sẽ được hoà trộn với những điều đã có. Mục nhập trùng nào bị "
|
|
|
|
"bỏ qua."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:111
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Click this button to save the plugin policy to a zipped file. The file, "
|
|
|
|
"named <b>plugin_policy.tgz</b>, will be saved to a location of your choice."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy nhắp vào cái nút này để lưu chính sách bổ sung vào tập tin đã nén bằng "
|
|
|
|
"zip. Tập tin này, tên <b>plugin_policy.tgz</b>, sẽ được lưu vào địa điểm bạn "
|
|
|
|
"chọn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:114
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can set specific plugin policies for any particular host or domain. "
|
|
|
|
"To add a new policy, simply click the <i>New...</i> button and supply the "
|
|
|
|
"necessary information requested by the dialog box. To change an existing "
|
|
|
|
"policy, click on the <i>Change...</i> button and choose the new policy from "
|
|
|
|
"the policy dialog box. Clicking on the <i>Delete</i> button will remove the "
|
|
|
|
"selected policy causing the default policy setting to be used for that "
|
|
|
|
"domain."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây bạn có thể đặt chính sách bổ sung riêng cho bất cứ máy hay miền nào. "
|
|
|
|
"Để thêm một chính sách mới, đơn giản hãy nhắp vào nút <i>Mới...</i> và cung "
|
|
|
|
"cấp thông tin đã yêu cầu. Để sửa đổi một chính sách đã có, hãy nhắp vào nút "
|
|
|
|
"<i>Đổi...</i> rồi chọn chính sách mới trong hộp thoại chính sách. Việc nhắp "
|
|
|
|
"vào nút <i>Xoá bỏ</i> sẽ gỡ bỏ chính sách đã chọn, gây ra thiết lập chính "
|
|
|
|
"sách mặc định được dùng cho miền đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:129 pluginopts.cpp:525
|
|
|
|
msgid "Netscape Plugins"
|
|
|
|
msgstr "Bổ sung Netscape"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:159
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: lowest priority\n"
|
|
|
|
"lowest"
|
|
|
|
msgstr "thấp nhất"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:161
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: low priority\n"
|
|
|
|
"low"
|
|
|
|
msgstr "thấp"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:163
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: medium priority\n"
|
|
|
|
"medium"
|
|
|
|
msgstr "vừa"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:165
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: high priority\n"
|
|
|
|
"high"
|
|
|
|
msgstr "cao"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:167
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: highest priority\n"
|
|
|
|
"highest"
|
|
|
|
msgstr "cao nhất"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:257
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>Konqueror Plugins</h1> The Konqueror web browser can use Netscape "
|
|
|
|
"plugins to show special content, just like the Navigator does. Please note "
|
|
|
|
"that the way you have to install Netscape plugins may depend on your "
|
|
|
|
"distribution. A typical place to install them is, for example, '/opt/"
|
|
|
|
"netscape/plugins'."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Bổ sung Konqueror</h1>Trình duyệt Mạng Konqueror có thể sử dụng bổ sung "
|
|
|
|
"Netscape để hiển thị nội dung đặc biệt, đúng như trình duyệt Netscape "
|
|
|
|
"Navigator. Hãy ghi chú rằng cách cài đặt bổ sung Netscape có thể phụ thuộc "
|
|
|
|
"vào bản phát hành của bạn. Nơi thường cài đặt, lấy thí dụ, là </opt/"
|
|
|
|
"netscape/plugins>."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:283
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Do you want to apply your changes before the scan? Otherwise the changes "
|
|
|
|
"will be lost."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn có muốn áp dụng các thay đổi trước khi quét không? Nếu không thì mọi "
|
|
|
|
"thay đổi sẽ bị mất hoàn toàn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:302
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The nspluginscan executable cannot be found. Netscape plugins will not be "
|
|
|
|
"scanned."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Không tìm thấy tập tin thực hiện nspluginscan nên sẽ không quét bổ sung "
|
|
|
|
"Netscape."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:309
|
|
|
|
msgid "Scanning for plugins"
|
|
|
|
msgstr "Đang quét tìm bổ sung..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:309
|
|
|
|
msgid "Cancel"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:347
|
|
|
|
msgid "Select Plugin Scan Folder"
|
|
|
|
msgstr "Chọn thư mục quét bổ sung"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:548
|
|
|
|
msgid "Plugin"
|
|
|
|
msgstr "Bổ sung"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:565
|
|
|
|
msgid "MIME type"
|
|
|
|
msgstr "Dạng MIME"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:570
|
|
|
|
msgid "Description"
|
|
|
|
msgstr "Mô tả"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:575
|
|
|
|
msgid "Suffixes"
|
|
|
|
msgstr "Hậu tố"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:640
|
|
|
|
msgid "New Plugin Policy"
|
|
|
|
msgstr "Chính sách bổ sung mớị"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:643
|
|
|
|
msgid "Change Plugin Policy"
|
|
|
|
msgstr "Đổi chính sách bổ sung"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:647
|
|
|
|
msgid "&Plugin policy:"
|
|
|
|
msgstr "Chính sách &bổ sung:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: pluginopts.cpp:648
|
|
|
|
msgid "Select a plugin policy for the above host or domain."
|
|
|
|
msgstr "Hãy chọn một chính sách bổ sung cho máy hay miền bên trên."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: policydlg.cpp:31
|
|
|
|
msgid "&Host or domain name:"
|
|
|
|
msgstr "Tên &máy hay miền:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: policydlg.cpp:40
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enter the name of a host (like www.trinitydesktop.org) or a domain, starting "
|
|
|
|
"with a dot (like .trinitydesktop.org or .org)"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy nhập tên của máy (như www.kde.org) hay miền, bắt đầu với dấu chấm (như ."
|
|
|
|
"kde.org hay .org)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: policydlg.cpp:112
|
|
|
|
msgid "You must first enter a domain name."
|
|
|
|
msgstr "Trước tiên bạn phải nhập một tên miền."
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: nsconfigwidget.ui:17
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Netscape Plugin Config"
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình bổ sung Netscape"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: nsconfigwidget.ui:40
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Scan"
|
|
|
|
msgstr "Quét"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: nsconfigwidget.ui:59
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Scan for New Plugins"
|
|
|
|
msgstr "&Quét tìm bổ sung mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: nsconfigwidget.ui:62
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Click here to scan for newly installed Netscape plugins now."
|
|
|
|
msgstr "Nhắp vào đây để quét ngay tìm bổ sung Netscape mới được cài đặt."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: nsconfigwidget.ui:89
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Scan for new plugins at &TDE startup"
|
|
|
|
msgstr "Quét tìm bổ sung mới vào lúc khởi động TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: nsconfigwidget.ui:92
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this option is enabled, TDE will look for new Netscape plugins every time "
|
|
|
|
"it starts up. This makes it easier for you if you often install new plugins, "
|
|
|
|
"but it may also slow down TDE startup. You might want to disable this "
|
|
|
|
"option, especially if you seldom install plugins."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bật, TDE sẽ tìm bổ sung Netscape mới, mỗi lần nó khởi động. Tùy chọn này "
|
|
|
|
"có ích nếu bạn thường cài đặt bổ sung mới, còn cũng có thể làm chậm sự khởi "
|
|
|
|
"động TDE. Có lẽ bạn muốn tắt tùy chọn này, nhất là nếu bạn không thường cài "
|
|
|
|
"đặt bổ sung."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: nsconfigwidget.ui:106
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Scan Folders"
|
|
|
|
msgstr "Quét thư mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: nsconfigwidget.ui:120
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Remove"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: nsconfigwidget.ui:128
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&New"
|
|
|
|
msgstr "&Mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: nsconfigwidget.ui:150
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Do&wn"
|
|
|
|
msgstr "&Xuống"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: nsconfigwidget.ui:161
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Up"
|
|
|
|
msgstr "&Lên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: nsconfigwidget.ui:203
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Plugins"
|
|
|
|
msgstr "Bổ sung"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: nsconfigwidget.ui:212
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Information"
|
|
|
|
msgstr "H&oạt ảnh:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: nsconfigwidget.ui:223
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Value"
|
|
|
|
msgstr "Giá trị"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: nsconfigwidget.ui:239
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Here you can see a list of the Netscape plugins TDE has found."
|
|
|
|
msgstr "Ở đây bạn có thể xem danh sách các bổ sung Netscape đã tìm."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: nsconfigwidget.ui:250
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Use a&rtsdsp to pipe plugin sound through aRts"
|
|
|
|
msgstr "Dùng a&rtsdsp để hướng lệnh âm thanh bổ sung qua aRts"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: userInterOpts.ui:35
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Tabbed Browsing"
|
|
|
|
msgstr "Duyệt đa trang"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: userInterOpts.ui:54
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Open &links in new tab instead of in new window"
|
|
|
|
msgstr "Mở &liên kết trong thanh nhỏ mới thay vì trong cửa sổ mới."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: userInterOpts.ui:57
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This will open a new tab instead of a new window in various situations, such "
|
|
|
|
"as choosing a link or a folder with the middle mouse button."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tùy chọn này sẽ mở một thanh nhỏ mới thay vào một cửa sổ mới, trong vài "
|
|
|
|
"trường hợp khác nhau, như việc chọn liên kết hay thư mục bằng nút giữa trên "
|
|
|
|
"chuột."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: userInterOpts.ui:65
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Hide the tab bar when only one tab is open"
|
|
|
|
msgstr "Ẩn thanh đa trang khi chỉ có một trang đã mở"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: userInterOpts.ui:68
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This will display the tab bar only if there are two or more tabs. Otherwise "
|
|
|
|
"it will always be displayed."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tùy chọn này sẽ hiển thị thanh đa trang chỉ nếu có ít nhất hai trang đã mở. "
|
|
|
|
"Nếu không, nó luôn luôn được hiển thị."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: userInterOpts.ui:76
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "C&ycle tabs with mouse wheel"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: userInterOpts.ui:79
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This will cycle through tabs when there are two or more tabs using the mouse "
|
|
|
|
"wheel."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tùy chọn này sẽ hiển thị thanh đa trang chỉ nếu có ít nhất hai trang đã mở. "
|
|
|
|
"Nếu không, nó luôn luôn được hiển thị."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: userInterOpts.ui:87
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "O&pen new tabs in the background"
|
|
|
|
msgstr "Mở trang mới trong &nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: userInterOpts.ui:90
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This will open a new tab in the background, instead of in the foreground."
|
|
|
|
msgstr "Tùy chọn này sẽ mở trang mới trong nền, thay vào lên trước."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: userInterOpts.ui:98
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Open &new tab after current tab"
|
|
|
|
msgstr "Mở trang &mới sau trang hiện thời"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: userInterOpts.ui:101
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This will open a new tab opened from a page after the current tab, instead "
|
|
|
|
"of after the last tab."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tùy chọn này sẽ mở trang mới từ liên kết trên trang, sau trang hiện thời, "
|
|
|
|
"thay vào sau trang cuối cùng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: userInterOpts.ui:109
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Confirm &when closing windows with multiple tabs"
|
|
|
|
msgstr "Xác nhận khi đóng cửa sổ đa trang"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: userInterOpts.ui:112
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This will ask you whether you are sure you want to close a window when it "
|
|
|
|
"has multiple tabs opened in it."
|
|
|
|
msgstr "Tùy chọn sẽ hỏi nếu bạn muốn đóng cửa sổ chứa nhiều trang mở không."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: userInterOpts.ui:120
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Show close button instead of website icon"
|
|
|
|
msgstr "Hiện nút &Đóng thay cho biểu tượng nơi Mạng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: userInterOpts.ui:123
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This will display close buttons inside each tab instead of websites' icons."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tùy chọn này sẽ hiển thị cái nút Đóng bên trong mỗi trang, thay cho biểu "
|
|
|
|
"tượng của nơi Mạng đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: userInterOpts.ui:131
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Show close button instead of website icon with mouse hover"
|
|
|
|
msgstr "Hiện nút &Đóng thay cho biểu tượng nơi Mạng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: userInterOpts.ui:134
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This will display a close button inside each tab instead of websites' icons "
|
|
|
|
"when the mouse pointer hovers the icon."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tùy chọn này sẽ hiển thị cái nút Đóng bên trong mỗi trang, thay cho biểu "
|
|
|
|
"tượng của nơi Mạng đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: userInterOpts.ui:142
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Open pop&ups in new tab instead of in new window"
|
|
|
|
msgstr "Mở cửa sổ bật lên trong trang mới thay vì trong cửa sổ mới."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: userInterOpts.ui:145
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Whether or not JavaScript popups if allowed shall open in a new tab or in a "
|
|
|
|
"new window."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Có nên mở cửa sổ bật lên JavaScript (nếu được phép) trong trang mới hay "
|
|
|
|
"trong cửa sổ mới."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: userInterOpts.ui:153
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Open as tab in existing Konqueror when URL is called externally"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Mở như trang trong Konqueror đang chạy khi địa chỉ Mạng được gọi bên ngoài"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: userInterOpts.ui:156
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When you click a URL in another TDE program or call kfmclient to open a URL, "
|
|
|
|
"the current desktop will be searched for a non-minimized Konqueror and, if "
|
|
|
|
"found, the URL opened as a new tab within it. Otherwise a new Konqueror "
|
|
|
|
"window will be opened with the required URL."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi bạn nhắp vào địa chỉ Mạng trong chương trình TDE khác, hoặc gọi "
|
|
|
|
"kfmclient để mở địa chỉ Mạng, TDE sẽ quét qua môi trường hiện thời tìm "
|
|
|
|
"Konqueror không được thu nhỏ, và nếu tìm, sẽ mở địa chỉ Mạng đó trong nó. "
|
|
|
|
"Nếu không thì TDE sẽ mở một cửa sổ Konqueror mới để hiển thị bằng địa chỉ "
|
|
|
|
"Mạng đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: userInterOpts.ui:164
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Activate previous used tab when closing the current tab"
|
|
|
|
msgstr "Kích hoạt trang đã dùng trước, khi đóng trang hiện có."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: userInterOpts.ui:167
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When checking this the previous used or opened tab will be activated when "
|
|
|
|
"you close the current active tab instead of the one right to the current tab."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi bật, trang đã dùng hay mở trước sẽ được kích hoạt khi bạn đóng trang "
|
|
|
|
"hoạt động hiện thời, thay cho trang nằm sau điều hiện thời."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Advanced Options"
|
|
|
|
#~ msgstr "Tùy chọn cấp cao"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "<b>Advanced Options</b>"
|
|
|
|
#~ msgstr "<b>Tùy chọn cấp cao</b>"
|