|
|
|
# Vietnamese translation for kmenuedit.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
|
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: kmenuedit\n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:25+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: basictab.cpp:78
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Following the command, you can have several place holders which will be "
|
|
|
|
"replaced with the actual values when the actual program is run:\n"
|
|
|
|
"%f - a single file name\n"
|
|
|
|
"%F - a list of files; use for applications that can open several local files "
|
|
|
|
"at once\n"
|
|
|
|
"%u - a single URL\n"
|
|
|
|
"%U - a list of URLs\n"
|
|
|
|
"%d - the folder of the file to open\n"
|
|
|
|
"%D - a list of folders\n"
|
|
|
|
"%i - the icon\n"
|
|
|
|
"%m - the mini-icon\n"
|
|
|
|
"%c - the caption"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Phía sau tên lệnh bạn có thể đặt một vài biến số, giá trị thực của chúng sẽ "
|
|
|
|
"được đặt vào khi chương trình chạy:\n"
|
|
|
|
"%f - tên một tập tin\n"
|
|
|
|
"%F - một danh sách tập tin, dùng cho những ứng dụng có thể mở nhiều tập tin "
|
|
|
|
"một lúc\n"
|
|
|
|
"%u - một địa chỉ URL\n"
|
|
|
|
"%U - một danh sách các địa chỉ URL\n"
|
|
|
|
"%d - thư mục của tập tin muốn mở\n"
|
|
|
|
"%D - danh sách thư mục\n"
|
|
|
|
"%i - biểu tượng\n"
|
|
|
|
"%m - biểu tượng nhỏ\n"
|
|
|
|
"%c - đầu đề"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: basictab.cpp:90
|
|
|
|
msgid "Enable &launch feedback"
|
|
|
|
msgstr "Dùng &phản hồi của khởi động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: basictab.cpp:91
|
|
|
|
msgid "&Place in system tray"
|
|
|
|
msgstr "Đặt trong &khay hệ thống"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: basictab.cpp:94
|
|
|
|
msgid "&Name:"
|
|
|
|
msgstr "&Tên:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: basictab.cpp:95
|
|
|
|
msgid "&Description:"
|
|
|
|
msgstr "&Mô tả"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: basictab.cpp:96
|
|
|
|
msgid "&Comment:"
|
|
|
|
msgstr "&Chú thích:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: basictab.cpp:97
|
|
|
|
msgid "Co&mmand:"
|
|
|
|
msgstr "Câu &lệnh:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: basictab.cpp:143
|
|
|
|
msgid "&Work path:"
|
|
|
|
msgstr "Đường dẫn làm &việc:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: basictab.cpp:161
|
|
|
|
msgid "Run in term&inal"
|
|
|
|
msgstr "Chạy trong th&iết bị cuối"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: basictab.cpp:167
|
|
|
|
msgid "Terminal &options:"
|
|
|
|
msgstr "T&uỳ chọn thiết bị cuối:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: basictab.cpp:184
|
|
|
|
msgid "&Run as a different user"
|
|
|
|
msgstr "Chạy dướ&i quyền người dùng khác"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: basictab.cpp:190
|
|
|
|
msgid "&Username:"
|
|
|
|
msgstr "Tên người dùn&g:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: basictab.cpp:221
|
|
|
|
msgid "Current shortcut &key:"
|
|
|
|
msgstr "&Phím nóng hiện tại:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: basictab.cpp:490
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>The key <b>%1</b> can not be used here because it is already used to "
|
|
|
|
"activate <b>%2</b>."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>Phím <b>%1</b> không dùng được ở đây vì nó đã được dùng để chạy <b>%2</"
|
|
|
|
"b>."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: basictab.cpp:495
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>The key <b>%1</b> can not be used here because it is already in use."
|
|
|
|
msgstr "<qt>Phím <b>%1</b> không dùng được ở đây vì nó đã được dùng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcontrol_main.cpp:32
|
|
|
|
msgid "TDE control center editor"
|
|
|
|
msgstr "Trình soạn trung tâm điều khiển TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcontrol_main.cpp:38
|
|
|
|
msgid "Trinity Control Center Editor"
|
|
|
|
msgstr "Trình soạn Trung tâm Điều khiển TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcontrol_main.cpp:41 main.cpp:70
|
|
|
|
msgid "Maintainer"
|
|
|
|
msgstr "Nhà duy trì"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcontrol_main.cpp:42 main.cpp:71
|
|
|
|
msgid "Previous Maintainer"
|
|
|
|
msgstr "Nhà duy trì trước"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcontrol_main.cpp:43 main.cpp:72
|
|
|
|
msgid "Original Author"
|
|
|
|
msgstr "Tác giả gốc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmenuedit.cpp:65
|
|
|
|
msgid "&New Submenu..."
|
|
|
|
msgstr "Thực đơn con &mới..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmenuedit.cpp:66
|
|
|
|
msgid "New &Item..."
|
|
|
|
msgstr "Mục mớ&i..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmenuedit.cpp:68
|
|
|
|
msgid "New S&eparator"
|
|
|
|
msgstr "Cái phân chi&a mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmenuedit.cpp:70
|
|
|
|
msgid "Save && Quit"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmenuedit.cpp:161
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You have made changes to the Control Center.\n"
|
|
|
|
"Do you want to save the changes or discard them?"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn đã thay đổi Trung tâm điều khiển.\n"
|
|
|
|
"Ghi nhớ hay bỏ đi những thay đổi này?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmenuedit.cpp:163
|
|
|
|
msgid "Save Control Center Changes?"
|
|
|
|
msgstr "Ghi nhớ thay đổi của Trung tâm điều khiển?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmenuedit.cpp:169
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You have made changes to the menu.\n"
|
|
|
|
"Do you want to save the changes or discard them?"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn đã thay đổi thực đơn.\n"
|
|
|
|
"Lưu hay bỏ đi những thay đổi này?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmenuedit.cpp:171
|
|
|
|
msgid "Save Menu Changes?"
|
|
|
|
msgstr "Lưu thay đổi của Thực đơn?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:31
|
|
|
|
msgid "TDE menu editor"
|
|
|
|
msgstr "Trình soạn thực đơn TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:36
|
|
|
|
msgid "Sub menu to pre-select"
|
|
|
|
msgstr "Thực đơn con cho những gì đã chọn trước"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:37
|
|
|
|
msgid "Menu entry to pre-select"
|
|
|
|
msgstr "Mục thực đơn cho những gì đã chọn trước"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:67
|
|
|
|
msgid "TDE Menu Editor"
|
|
|
|
msgstr "Trình soạn thực đơn TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menufile.cpp:100 menufile.cpp:113
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Could not write to %1"
|
|
|
|
msgstr "Không ghi được vào %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: treeview.cpp:89
|
|
|
|
msgid " [Hidden]"
|
|
|
|
msgstr " [Ẩn]"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: treeview.cpp:994
|
|
|
|
msgid "New Submenu"
|
|
|
|
msgstr "Thực đơn con &mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: treeview.cpp:995
|
|
|
|
msgid "Submenu name:"
|
|
|
|
msgstr "Tên thực đơn con:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: treeview.cpp:1065
|
|
|
|
msgid "New Item"
|
|
|
|
msgstr "Mục mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: treeview.cpp:1066
|
|
|
|
msgid "Item name:"
|
|
|
|
msgstr "Tên mục:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: treeview.cpp:1546
|
|
|
|
msgid "Menu changes could not be saved because of the following problem:"
|
|
|
|
msgstr "Không ghi được những thay đổi trong thực đơn vì có vấn đề sau:"
|