You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
481 lines
13 KiB
481 lines
13 KiB
13 years ago
|
# Vietnamese translation for kcmcss.
|
||
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
||
|
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
||
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
||
|
#
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: kcmcss\n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:16+0930\n"
|
||
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
||
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
||
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
||
|
|
||
|
#: kcmcss.cpp:37
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<h1>Konqueror Stylesheets</h1> This module allows you to apply your own color "
|
||
|
"and font settings to Konqueror by using stylesheets (CSS). You can either "
|
||
|
"specify options or apply your own self-written stylesheet by pointing to its "
|
||
|
"location."
|
||
|
"<br> Note that these settings will always have precedence before all other "
|
||
|
"settings made by the site author. This can be useful to visually impaired "
|
||
|
"people or for web pages that are unreadable due to bad design."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<h1>Tờ kiểu dáng Konqueror</h1>. Môđun này cho phép dùng các thiết lập màu và "
|
||
|
"phông cá nhân cho Konqueror bằng tờ kiểu dáng (stylesheet bằng CSS). Bạn có thể "
|
||
|
"chỉ định các tuỳ chọn hay áp dụng CSS tự viết bằng cách chỉ đến vị trí của nó."
|
||
|
"<br>Chú ý là các thiết lập này luôn luôn được thực hiện sau các thiết lập của "
|
||
|
"nhà thiết kế trang web. Tính năng này rất có ích cho những người có khả năng "
|
||
|
"nhìn kém hay khi các trang web có thiết kế xấu khó đọc."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file cssconfig.ui line 20
|
||
|
#: rc.cpp:3 rc.cpp:33
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<b>Stylesheets</b>"
|
||
|
"<p>See http://www.w3.org/Style/CSS for further information on cascading style "
|
||
|
"sheets.</p>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<b>Tờ kiểu dáng</b>"
|
||
|
"<p>Xem thêm thông tin về CSS tại http://www.w3.org/Style/CSS.</p>"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file cssconfig.ui line 45
|
||
|
#: rc.cpp:6
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Stylesheets"
|
||
|
msgstr "Tờ kiểu dáng"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file cssconfig.ui line 51
|
||
|
#: rc.cpp:9
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<b>Stylesheets</b>"
|
||
|
"<p>Use this groupbox to determine how Konqueror will render style sheets.</p>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<b>Tờ kiểu dáng</b>"
|
||
|
"<p>Dùng nhóm hộp này để xác định cách Konqueror xử lý các tờ kiểu dáng.</p>"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file cssconfig.ui line 68
|
||
|
#: rc.cpp:12
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Us&e default stylesheet"
|
||
|
msgstr "Dùng tờ kiểu dáng &mặc định"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file cssconfig.ui line 74
|
||
|
#: rc.cpp:15
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<b>Use default stylesheet</b>"
|
||
|
"<p>Select this option to use the default stylesheet.</p>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<b>Dùng tờ kiểu dáng mặc định</b>"
|
||
|
"<p>Chọn tuỳ chọn này để dùng tờ kiểu dáng mặc định.</p>"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file cssconfig.ui line 82
|
||
|
#: rc.cpp:18
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Use &user-defined stylesheet"
|
||
|
msgstr "Dùng tờ kiểu dáng do &người dùng định nghĩa"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file cssconfig.ui line 85
|
||
|
#: rc.cpp:21
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<b>Use user-defined stylesheet</b>"
|
||
|
"<p>If this box is checked, Konqueror will try to load a user-defined style "
|
||
|
"sheet as specified in the location below. The style sheet allows you to "
|
||
|
"completely override the way web pages are rendered in your browser. The file "
|
||
|
"specified should contain a valid style sheet (see http://www.w3.org/Style/CSS "
|
||
|
"for further information on cascading style sheets).</p>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<b>Dùng tờ kiểu dáng do người dùng định nghĩa</b>"
|
||
|
"<p> Nếu chọn hộp này, thì Konqueror sẽ nạp tờ kiểu dáng do người dùng định "
|
||
|
"nghĩa từ vị trí chỉ ra ở dưới đây.Tờ kiểu dáng này cho phép ghi chèn lên cách "
|
||
|
"trang trí do nhà thiết kế đã tạo ra. Tập tin được chỉ định cần phải chứa một tờ "
|
||
|
"kiểu dáng đúng (xin xem http://www.w3.org/Style/CSS để biết thêm chi tiết).</p>"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file cssconfig.ui line 136
|
||
|
#: rc.cpp:24
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "U&se accessibility stylesheet"
|
||
|
msgstr "Dùng tờ kiểu dáng khả năng truy cập"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file cssconfig.ui line 139
|
||
|
#: rc.cpp:27
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<b>Use accessibility stylesheet</b>"
|
||
|
"<p>Selecting this option will allow you to define a default font, font size, "
|
||
|
"and font color with a few simple clicks of the mouse. Simply wander over to the "
|
||
|
"Customize... dialog and pick out your desired options.</p>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<b>Dùng tờ kiểu dáng khả năng truy cập</b>"
|
||
|
"<p>Chọn tuỳ chọn này sẽ cho phép bạn chọn phông mặc định, cỡ phông và màu chữ "
|
||
|
"chỉ với vài cú nhấp chuột đơn giản. Chỉ cần mở hộp thoại Tuỳ biến... và tìm lấy "
|
||
|
"các tuỳ chọn bạn thích.</p>"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file cssconfig.ui line 175
|
||
|
#: rc.cpp:30
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Custom&ize..."
|
||
|
msgstr "&Tuỳ biến..."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 44
|
||
|
#: rc.cpp:39
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "7"
|
||
|
msgstr "7"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 49
|
||
|
#: rc.cpp:42
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "8"
|
||
|
msgstr "8"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 54
|
||
|
#: rc.cpp:45
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "9"
|
||
|
msgstr "9"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 59
|
||
|
#: rc.cpp:48
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "10"
|
||
|
msgstr "10"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 64
|
||
|
#: rc.cpp:51
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "11"
|
||
|
msgstr "11"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 69
|
||
|
#: rc.cpp:54
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "12"
|
||
|
msgstr "12"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 74
|
||
|
#: rc.cpp:57
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "14"
|
||
|
msgstr "14"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 79
|
||
|
#: rc.cpp:60
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "16"
|
||
|
msgstr "16"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 84
|
||
|
#: rc.cpp:63
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "20"
|
||
|
msgstr "20"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 89
|
||
|
#: rc.cpp:66
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "24"
|
||
|
msgstr "24"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 94
|
||
|
#: rc.cpp:69
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "32"
|
||
|
msgstr "32"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 99
|
||
|
#: rc.cpp:72
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "48"
|
||
|
msgstr "48"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 104
|
||
|
#: rc.cpp:75
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "64"
|
||
|
msgstr "64"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 127
|
||
|
#: rc.cpp:78
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Base font si&ze:"
|
||
|
msgstr "&Cỡ phông cơ sở:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 146
|
||
|
#: rc.cpp:81
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Use same size for all elements"
|
||
|
msgstr "&Dùng cỡ chung cho mọi phần tử"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 149
|
||
|
#: rc.cpp:84
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<b>Use same size for all elements</b>"
|
||
|
"<p>Select this option to override custom font sizes in favor of the base font "
|
||
|
"size. All fonts will be displayed in the same size.</p>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<b>Dùng chung cỡ cho mọi phần tử</b>"
|
||
|
"<p>Chọn tuỳ chọn này để ghi đè lên các cỡ phông đã chọn cho từng phần tử. Mọi "
|
||
|
"phông chữ sẽ được hiển thị cùng một cỡ.</p>"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 159
|
||
|
#: rc.cpp:87
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Images"
|
||
|
msgstr "Ảnh"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 162
|
||
|
#: rc.cpp:90
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "<b>Images</b><p>"
|
||
|
msgstr "<b>Ảnh</b><p>"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 173
|
||
|
#: rc.cpp:93
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Suppress images"
|
||
|
msgstr "&Khử ảnh"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 176
|
||
|
#: rc.cpp:96
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<b>Suppress images</b>"
|
||
|
"<p>Selecting this will prevent Konqueror from loading images.</p>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<b>Khử ảnh</b>"
|
||
|
"<p>Chọn mục này để Konqueror không tải và hiển thị các hình ảnh.</p>"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 184
|
||
|
#: rc.cpp:99
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Suppress background images"
|
||
|
msgstr "Không tải ảnh nền"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 190
|
||
|
#: rc.cpp:102
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<b>Suppress background images</b>"
|
||
|
"<p>Selecting this option will prevent Konqueror from loading background "
|
||
|
"images.</p>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<b>Khử ảnh nền</b>"
|
||
|
"<p>Chọn tuỳ chọn này để Konqueror không tải và hiển thị ảnh nền.</p>"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 200
|
||
|
#: rc.cpp:105
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Font Family"
|
||
|
msgstr "Nhóm phông chữ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 203
|
||
|
#: rc.cpp:108
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<b>Font family</b>"
|
||
|
"<p>A font family is a group of fonts that resemble one another, with family "
|
||
|
"members that are e.g. bold, italic, or any number of the above.</p>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<b>Nhóm phông chữ</b>"
|
||
|
"<p>Nhóm phông chữ là nhóm các phông chữ tương tự nhau với các thành viên như "
|
||
|
"đậm, nghiên, hay tổ hợp của chúng.</p>"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 214
|
||
|
#: rc.cpp:111
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Base fa&mily:"
|
||
|
msgstr "&Nhóm cơ bản:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 233
|
||
|
#: rc.cpp:114
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "<p>This is the currently selected font family</p>"
|
||
|
msgstr "<p>Đây là các nhóm phông chữ đã được chọn gần đây</p>"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 258
|
||
|
#: rc.cpp:117
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Use same family for all text"
|
||
|
msgstr "Dùng cùng một nhóm cho mọi văn bản"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 261
|
||
|
#: rc.cpp:120
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<b>Use same family for all text</b>"
|
||
|
"<p>Select this option to override custom fonts everywhere in favor of the base "
|
||
|
"font.</p>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<b>Dùng cùng một nhóm cho mọi văn bản</b>"
|
||
|
"<p> Chọn tùy chọn này sẽ ghi đè lên những lựa chọn phông chữ khác.</p>"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 302
|
||
|
#: rc.cpp:123
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Preview"
|
||
|
msgstr "&Xem thử"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 305
|
||
|
#: rc.cpp:126
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<b>Preview</b>"
|
||
|
"<p>Click on this button to see what your selections look like in action.</p>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<b> Xem thử </b> "
|
||
|
"<p>Nhấn vào nút này để xem thử sự lựa chọn của bạn.</p>"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 332
|
||
|
#: rc.cpp:129
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Colors"
|
||
|
msgstr "Màu"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 349
|
||
|
#: rc.cpp:132
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Black on white"
|
||
|
msgstr "Đe&n trên Trắng"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 355
|
||
|
#: rc.cpp:135
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "<b>Black on White</b><p>This is what you normally see.</p>"
|
||
|
msgstr "<b>Đen trên trắng</b><p>Đây là những gì bạn thường thấy.</p>"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 363
|
||
|
#: rc.cpp:138
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&White on black"
|
||
|
msgstr "&Trắng trên đen"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 366
|
||
|
#: rc.cpp:141
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "<b>White on Black</b><p>This is your classic inverse color scheme.</p>"
|
||
|
msgstr "<b>Trắng trên đen</b><p>Đảo lại của sự pha màu truyền thống.</p>"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 374
|
||
|
#: rc.cpp:144
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Cus&tom"
|
||
|
msgstr "&Tuỳ biến"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 377
|
||
|
#: rc.cpp:147
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<b>Custom</b>"
|
||
|
"<p>Select this option to define a custom color for the default font.</p>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<b>Tuỳ biến</b>"
|
||
|
"<p>Chọn tuỳ chọn này để xác định màu cho phông mặc định.</p>"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 402
|
||
|
#: rc.cpp:150 rc.cpp:156
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<b>Foreground color</b>"
|
||
|
"<p>The foreground color is the color that the text is drawn in.</p>"
|
||
|
msgstr "<b>Màu chữ</b><p>Màu chữ là màu của văn bản sẽ được hiển thị.</p>"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 478
|
||
|
#: rc.cpp:153
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Foreground:"
|
||
|
msgstr "Cảnh &gần:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 495
|
||
|
#: rc.cpp:159
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<b>Background</b>"
|
||
|
"<p>Behind this door lays the ability to choose a custom default background.</p>"
|
||
|
msgstr "<b>Nền</b><p>Sau cánh cửa này là khả năng chọn một nền mặc định.</p>"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 503
|
||
|
#: rc.cpp:162
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Bac&kground:"
|
||
|
msgstr "&Nền:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 509
|
||
|
#: rc.cpp:165
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<b>Background</b>"
|
||
|
"<p>This background color is the one displayed behind the text by default. A "
|
||
|
"background image will override this.</p>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<b>Nền</b> "
|
||
|
"<p> Màu nền là màu được hiển thị phía sau văn bản. Một hình ảnh nền có thể ghi "
|
||
|
"chèn lên tùy chọn này. </p>"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 519
|
||
|
#: rc.cpp:168
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Use same color for all text"
|
||
|
msgstr "Dùng chung màu cho mọi văn bản"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file csscustom.ui line 522
|
||
|
#: rc.cpp:171
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<b>Use same color for all text</b>"
|
||
|
"<p>Select this option to apply your chosen color to the default font as well as "
|
||
|
"any custom fonts as specified in a stylesheet.</p>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<b>Dùng chung màu cho mọi văn bản</b>"
|
||
|
"<p>Chọn tuỳ chọn này để áp dụng màu đã chọn cho phông mặc định cũng như bất kì "
|
||
|
"phông nào được chỉ ra trong tờ kiểu dáng.</p>"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file preview.ui line 16
|
||
|
#: rc.cpp:174
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Preview"
|
||
|
msgstr "Xem thử"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file preview.ui line 62
|
||
|
#: rc.cpp:177
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"<h1>Heading 1</h1>"
|
||
|
"<br/>\n"
|
||
|
"<h2>Heading 2</h2>"
|
||
|
"<br/>\n"
|
||
|
"<h3>Heading 3</h3>"
|
||
|
"<br/>\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"<p>User defined stylesheets allow increased\n"
|
||
|
"accessibility for visually handicapped\n"
|
||
|
"people.</p>\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"</qt>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"<h1>Đầu đề 1</h1>"
|
||
|
"<br/>\n"
|
||
|
"<h2>Đầu đề 2</h2>"
|
||
|
"<br/>\n"
|
||
|
"<h3>Đầu đề 3</h3>"
|
||
|
"<br/>\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"<p>Dùng tờ kiểu dáng do người dùng định nghĩa\n"
|
||
|
"cho phép tăng khả năng tiếp nhận thông tin cho người\n"
|
||
|
"khiếm thị.\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"</qt>"
|