You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kget.po

1520 lines
35 KiB

# Vietnamese translation for KGet.
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kget\n"
"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:20+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-09 11:32+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
#: _translatorinfo.cpp:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "teppi82@gmail.com"
#: dlgDirectories.cpp:90 dlgDirectories.cpp:126
msgid ""
"Each row consists of exactly one\n"
"extension type and one folder."
msgstr ""
"Mỗi dòng chỉ chứa một\n"
"loại tệp tin mà một thư mục."
#: dlgDirectories.cpp:97 dlgDirectories.cpp:133
#, c-format
msgid ""
"Folder does not exist:\n"
"%1"
msgstr ""
"Thư mục không tồn tại:\n"
"%1"
#: dlgIndividual.cpp:66
msgid "&Dock"
msgstr "&Thả neo"
#: dlgIndividual.cpp:76
msgid "Source:"
msgstr "Nguồn:"
#: dlgIndividual.cpp:80 dlgIndividual.cpp:85
msgid "Source Label"
msgstr "Nhãn nguồn"
#: dlgIndividual.cpp:81
msgid "Destination:"
msgstr "Đích"
#: dlgIndividual.cpp:100
msgid "0 B/s"
msgstr "0 B/giây"
#: dlgIndividual.cpp:128
msgid "&Keep this window open after the operation is complete."
msgstr "Để &cửa sổ này mở khi tải xong."
#: dlgIndividual.cpp:140
msgid "Open &File"
msgstr "Mở &tệp tin"
#: dlgIndividual.cpp:145
msgid "Open &Destination"
msgstr "&Mở đích"
#: dlgIndividual.cpp:151 dlgPreferences.cpp:74
msgid "Advanced"
msgstr "Nâng cao"
#: dlgIndividual.cpp:176
msgid "Timer"
msgstr "Hẹn giờ"
#: dlgIndividual.cpp:191
msgid "Log"
msgstr "Bản ghi"
#: dlgIndividual.cpp:205
msgid "Progress Dialog"
msgstr "Hộp thoại tiến triển"
#: dlgIndividual.cpp:221
msgid "%1% of %2 - %3"
msgstr "%1% của %2 - %3"
#: dlgIndividual.cpp:227
msgid "%1 of %2"
msgstr "%1 của %2"
#: dlgIndividual.cpp:251 transferlist.cpp:68
msgid "Resumed"
msgstr "Phục hồi"
#: dlgIndividual.cpp:253
msgid "Not resumed"
msgstr "Không phục hồi"
#: dlgPreferences.cpp:56
msgid "Connection"
msgstr "Kết nối"
#: dlgPreferences.cpp:62
msgid "Automation"
msgstr "Tự động"
#: dlgPreferences.cpp:68
msgid "Limits"
msgstr "Giới hạn"
#: dlgPreferences.cpp:85
msgid "Folders"
msgstr "Thư mục"
#: dlgPreferences.cpp:91
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"
#: droptarget.cpp:92
msgid "Maximize"
msgstr "Lớn nhất"
#: droptarget.cpp:93
msgid "Minimize"
msgstr "Nhỏ nhất"
#: droptarget.cpp:95
msgid "Sticky"
msgstr "Trên mọi không gian"
#: tdefileio.cpp:45
#, c-format
msgid ""
"The specified file does not exist:\n"
"%1"
msgstr "Tệp tin đã chọn không tồn tại:%1"
#: tdefileio.cpp:50
#, c-format
msgid ""
"This is a folder and not a file:\n"
"%1"
msgstr ""
"Đây là một thư mục chứ không phải một tệp tin:\n"
"%1"
#: tdefileio.cpp:55
#, c-format
msgid ""
"You do not have read permission for the file:\n"
"%1"
msgstr ""
"Bạn không có quyền đọc tệp tin:\n"
"%1"
#: tdefileio.cpp:65
#, c-format
msgid ""
"Could not read file:\n"
"%1"
msgstr ""
"Lỗi: không thể đọc tệp tin:\n"
"%1"
#: tdefileio.cpp:68
#, c-format
msgid ""
"Could not open file:\n"
"%1"
msgstr ""
"Lỗi: không thể mở tệp tin:\n"
"%1"
#: tdefileio.cpp:71
#, c-format
msgid ""
"Error while reading file:\n"
"%1"
msgstr ""
"Lỗi khi đọc tệp tin:\n"
"%1"
#: tdefileio.cpp:85
msgid "Could only read %1 bytes of %2."
msgstr "Chỉ có thể đọc %1 byte của %2."
#: tdefileio.cpp:110
msgid ""
"File %1 exists.\n"
"Do you want to replace it?"
msgstr ""
"Tệp tin %1 đã tồn tại.\n"
"Bạn có muốn thay thế?"
#: tdefileio.cpp:127
msgid ""
"Failed to make a backup copy of %1.\n"
"Continue anyway?"
msgstr ""
"Lỗi tạo bản sao lưu của %1.\n"
"Cứ tiếp tục?"
#: tdefileio.cpp:138 tdefileio.cpp:152
#, c-format
msgid ""
"Could not write to file:\n"
"%1"
msgstr ""
"Lỗi: không thể ghi vào tệp tin:\n"
"%1"
#: tdefileio.cpp:141
#, c-format
msgid ""
"Could not open file for writing:\n"
"%1"
msgstr ""
"Lỗi: không thể mở tệp tin để ghi:\n"
"%1"
#: tdefileio.cpp:144
#, c-format
msgid ""
"Error while writing file:\n"
"%1"
msgstr ""
"Lỗi khi ghi tệp tin:\n"
"%1"
#: tdefileio.cpp:155
msgid "Could only write %1 bytes of %2."
msgstr "Chỉ có thể ghi %1 byte của %2."
#: tdemainwidget.cpp:168
msgid "Welcome to KGet"
msgstr "Chào mừng đến với KGet"
#: tdemainwidget.cpp:183
msgid "Could not create valid socket"
msgstr "Không thể tạo một socket thích hợp"
#: tdemainwidget.cpp:253 tdemainwidget.cpp:1765 tdemainwidget.cpp:2247
msgid "Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"
#: tdemainwidget.cpp:254
msgid "Starting offline"
msgstr "Ngoại tuyến khi bắt đầu"
#: tdemainwidget.cpp:348
msgid "&Export Transfer List..."
msgstr "&Xuất danh sách tải..."
#: tdemainwidget.cpp:349
msgid "&Import Transfer List..."
msgstr "&Nhập danh sách tải..."
#: tdemainwidget.cpp:351
msgid "Import Text &File..."
msgstr "Nhập tện &tin văn bản..."
#: tdemainwidget.cpp:357
msgid "&Copy URL to Clipboard"
msgstr "Sao &chép URL vào bảng ghi tạm thời"
#: tdemainwidget.cpp:358
msgid "&Open Individual Window"
msgstr "&Mở cửa sổ riêng"
#: tdemainwidget.cpp:360
msgid "Move to &Beginning"
msgstr "&Chuyển lên đầu tiên"
#: tdemainwidget.cpp:362
msgid "Move to &End"
msgstr "Chuyển xuống &dưới cùng"
#: tdemainwidget.cpp:366 transfer.cpp:127
msgid "&Resume"
msgstr "&Phục hồi"
#: tdemainwidget.cpp:367 transfer.cpp:129
msgid "&Pause"
msgstr "&Dừng"
#: tdemainwidget.cpp:369 transfer.cpp:133
msgid "Re&start"
msgstr "Lại &bắt đầu"
#: tdemainwidget.cpp:371 transfer.cpp:135
msgid "&Queue"
msgstr "&Hàng đợi"
#: tdemainwidget.cpp:372 transfer.cpp:137
msgid "&Timer"
msgstr "Hẹn &giờ"
#: tdemainwidget.cpp:373 transfer.cpp:139
msgid "De&lay"
msgstr "Trì &hoãn"
#: tdemainwidget.cpp:380
msgid "Use &Animation"
msgstr "Sử dụ&ng tự động hóa"
#: tdemainwidget.cpp:381
msgid "&Expert Mode"
msgstr "Chế độ nâng c&ao"
#: tdemainwidget.cpp:382
msgid "&Use-Last-Folder Mode"
msgstr "Chế độ &sử dụng thư mục cuối cùng"
#: tdemainwidget.cpp:383
msgid "Auto-&Disconnect Mode"
msgstr "Chế độ tự động &ngắt kết nối"
#: tdemainwidget.cpp:384
msgid "Auto-S&hutdown Mode"
msgstr "Chế độ tự động thoát"
#: tdemainwidget.cpp:385
msgid "&Offline Mode"
msgstr "Chế độ ng&oại tuyến"
#: tdemainwidget.cpp:386
msgid "Auto-Pas&te Mode"
msgstr "Chế độ tự độn&g dán"
#: tdemainwidget.cpp:400
msgid "Show &Log Window"
msgstr "Hiển thị cửa sổ &bản ghi"
#: tdemainwidget.cpp:401
msgid "Hide &Log Window"
msgstr "Ẩn cửa sổ &bản ghi"
#: tdemainwidget.cpp:402 tdemainwidget.cpp:1906
msgid "Show Drop &Target"
msgstr "Hiện mục đĩch &thả"
#: tdemainwidget.cpp:403 tdemainwidget.cpp:1934
msgid "Enable &KGet as Konqueror Download Manager"
msgstr "Bật &KGet là bộ quản lý tải về của Konqueror"
#: tdemainwidget.cpp:405 tdemainwidget.cpp:1930
msgid "Disable &KGet as Konqueror Download Manager"
msgstr "Tắt &KGet là bộ quản lý tải về của Konqueror"
#: tdemainwidget.cpp:414 tdemainwidget.cpp:2169
msgid " Transfers: %1 "
msgstr " Truyền tải: %1 "
#: tdemainwidget.cpp:415 tdemainwidget.cpp:2170
msgid " Files: %1 "
msgstr " Tệptin: %1 "
#: tdemainwidget.cpp:416
msgid " Size: %1 KB "
msgstr " Kích thước: %1 KB "
#: tdemainwidget.cpp:417 tdemainwidget.cpp:2172
msgid " Time: %1 "
msgstr " Thời gian: %1 "
#: tdemainwidget.cpp:418
msgid " %1 KB/s "
msgstr " %1 KB/giây "
#: tdemainwidget.cpp:440
msgid ""
"<b>Resume</b> button starts selected transfers\n"
"and sets their mode to <i>queued</i>."
msgstr ""
"Nút <b>Phục hồi</b> chạy các truyền tải đã chọn\n"
"và đặt chúng vào chế độ <i>hàng đợi</i>."
#: tdemainwidget.cpp:443
msgid ""
"<b>Pause</b> button stops selected transfers\n"
"and sets their mode to <i>delayed</i>."
msgstr ""
"Nút <b>Tạm dừng</b> ngưng các truyền tải đã chọn\n"
"và đặt chúng vào chế độ <i>trì hoãn</i>."
#: tdemainwidget.cpp:446
msgid ""
"<b>Delete</b> button removes selected transfers\n"
"from the list."
msgstr ""
"Nút <b>Xóa</b> xóa các truyền tải đã chọn\n"
"từ danh sách."
#: tdemainwidget.cpp:449
msgid ""
"<b>Restart</b> button is a convenience button\n"
"that simply does Pause and Resume."
msgstr ""
"Nút <b>Khởi động lại</b> là nút tiện dùng\n"
"thay thế cho việc dùng hai nút Tạm dừng và Phục hồi."
#: tdemainwidget.cpp:452
msgid ""
"<b>Queued</b> button sets the mode of selected\n"
"transfers to <i>queued</i>.\n"
"\n"
"It is a radio button -- you can choose between\n"
"three modes."
msgstr ""
"Nút <b>Hàng đợi</b> đặt chế độ của truyền tải đã chọn\n"
"thành <i>hàng đợi</i>.\n"
"\n"
"Đây là nút radio -- bạn có thể chọn giữa\n"
"ba chế độ."
#: tdemainwidget.cpp:455
msgid ""
"<b>Scheduled</b> button sets the mode of selected\n"
"transfers to <i>scheduled</i>.\n"
"\n"
"It is a radio button -- you can choose between\n"
"three modes."
msgstr ""
"Nút <b>Theo lịch</b> đặt chế độ của truyền tải lựa chọn\n"
"thành truyền tải <i>theo lịch</i>.\n"
"\n"
"Đây là nút radio -- bạn có thể chọn giữa\n"
"ba chế độ."
#: tdemainwidget.cpp:458
msgid ""
"<b>Delayed</b> button sets the mode of selected\n"
"transfers to <i>delayed</i>.This also causes the selected transfers to stop.\n"
"\n"
"It is a radio button -- you can choose between\n"
"three modes."
msgstr ""
"Nút <b>Trì hoãn</b> đặt chế độ của truyền tải lựa chọn\n"
"thành bị <i>trì hoãn</i> đồng thời dừng các truyền tải này\n"
"\n"
"Đây là nút radio -- bạn có thể chọn giữa\n"
"ba chế độ."
#: tdemainwidget.cpp:461
msgid ""
"<b>Preferences</b> button opens a preferences dialog\n"
"where you can set various options.\n"
"\n"
"Some of these options can be more easily set using the toolbar."
msgstr ""
"Nút <b>Tùy chỉnh</b> mở một hộp thoại, ở đó bạn có thể \n"
"thiết lập các tùy chọn khác nhau.\n"
"\n"
"Một vài tùy chọn có thể thiết lập đơn giản hơn khi sử dụng thanh công cụ."
#: tdemainwidget.cpp:464
msgid ""
"<b>Log window</b> button opens a log window.\n"
"The log window records all program events that occur\n"
"while KGet is running."
msgstr ""
"Nút <b>Cửa sổ bản ghi</b> mở một cửa sổ các sự kiện.\n"
"Cửa sổ bản ghi ghi lại tất cả các sự kiện của chương trình\n"
"xảy ra khi KGet chạy."
#: tdemainwidget.cpp:467
msgid ""
"<b>Paste transfer</b> button adds a URL from\n"
"the clipboard as a new transfer.\n"
"\n"
"This way you can easily copy&paste URLs between\n"
"applications."
msgstr ""
"Nút <b>Dán truyền tải</b> thêm URL từ\n"
"bảng ghi tạm thời thành một truyền tải mới.\n"
"\n"
"Phương pháp này cho phép dễ dàng cắt và dán URL giữa các\n"
"chương trình."
#: tdemainwidget.cpp:470
msgid ""
"<b>Expert mode</b> button toggles the expert mode\n"
"on and off.\n"
"\n"
"Expert mode is recommended for experienced users.\n"
"When set, you will not be \"bothered\" by confirmation\n"
"messages.\n"
"<b>Important!</b>\n"
"Turn it on if you are using auto-disconnect or\n"
"auto-shutdown features and you want KGet to disconnect \n"
"or shut down without asking."
msgstr ""
"Nút <b>Nâng cao</b> bật và tắt chế độ cho người dùng\n"
"chuyên môn.\n"
"\n"
"Chế độ nâng cao dành riêng cho người dùng có kinh nghiệm.\n"
"Khi thiết lập, bạn sẽ không bị \"quấy nhiễu\" bởi các tin báo\n"
"xác nhận.\n"
"<b>Quan trọng!</b>\n"
"Bật chế độ này nếu đang sử dụng tính năng tự động ngắt kết\n"
"nối hay tự động thoát và bạn muốn KGet thực thi chúng (ngắt, thoát)\n"
"mà không hỏi lại người dùng."
#: tdemainwidget.cpp:473
msgid ""
"<b>Use last folder</b> button toggles the\n"
"use-last-folder feature on and off.\n"
"\n"
"When set, KGet will ignore the folder settings\n"
"and put all new added transfers into the folder\n"
"where the last transfer was put."
msgstr ""
"Nút <b>Sử dụng thư mục cuối cùng</b> bật và tắt tính năng\n"
"sử dụng thư mục cuối cùng.\n"
"\n"
"Khi bật, KGet sẽ bỏ qua các thiết lập thư mục\n"
"và đặt tất cả các truyền tải mới vào thư mục\n"
"đã đặt truyền tải cuối cùng vào."
#: tdemainwidget.cpp:476
msgid ""
"<b>Auto disconnect</b> button toggles the auto-disconnect\n"
"mode on and off.\n"
"\n"
"When set, KGet will disconnect automatically\n"
"after all queued transfers are finished.\n"
"\n"
"<b>Important!</b>\n"
"Also turn on the expert mode when you want KGet\n"
"to disconnect without asking."
msgstr ""
"Nút <b>Tự động ngắt kết nối</b> bật và tắt chế độ\n"
"tự động ngắt kết nối.\n"
"\n"
"Khi bật, KGet sẽ tự động ngắt kết nối\n"
"sau khi thực hiện xong tất cả các truyền tải.\n"
"\n"
"<b>Quan trọng!</b>\n"
"Đồng thời cần bật chế độ cho người dùng cao cấp nếu\n"
"bạn muốn KGet ngắt kết nối mà không hỏi lại người dùng."
#: tdemainwidget.cpp:479
msgid ""
"<b>Auto shutdown</b> button toggles the auto-shutdown\n"
"mode on and off.\n"
"\n"
"When set, KGet will quit automatically\n"
"after all queued transfers are finished.\n"
"<b>Important!</b>\n"
"Also turn on the expert mode when you want KGet\n"
"to quit without asking."
msgstr ""
"Nút <b>Tự động thoát</b> bật và tắt chế độ\n"
"tự động thoát.\n"
"\n"
"Khi bật, KGet sẽ tự động thoát ra\n"
"sau khi thực hiện xong tất cả các truyền tải.\n"
"\n"
"<b>Quan trọng!</b>\n"
"Đồng thời cần bật chế độ cho người dùng cao cấp nếu\n"
"bạn muốn KGet ngắt kết nối mà không hỏi lại người dùng."
#: tdemainwidget.cpp:482
msgid ""
"<b>Offline mode</b> button toggles the offline mode\n"
"on and off.\n"
"\n"
"When set, KGet will act as if it was not connected\n"
"to the Internet.\n"
"\n"
"You can browse offline, while still being able to add\n"
"new transfers as queued."
msgstr ""
"Nút <b>Chế độ ngoại tuyến</b> bật và tắt chế độ\n"
"ngoại tuyến.\n"
"\n"
"Khi bật, KGet sẽ làm việc như là không có kết nối\n"
"với Internet.\n"
"\n"
"Bạn có thể duyệt ngoại tuyến, và vẫn có thể thêm\n"
"truyền tải mới vào hàng đợi."
#: tdemainwidget.cpp:485
msgid ""
"<b>Auto paste</b> button toggles the auto-paste mode\n"
"on and off.\n"
"\n"
"When set, KGet will periodically scan the clipboard\n"
"for URLs and paste them automatically."
msgstr ""
"Nút <b>Tự động dán</b> bật và tắt chế độ\n"
"tự động dán.\n"
"\n"
"Khi bật, KGet sẽ quét định kỳ nội dung của bản ghi tạm\n"
"thời để tìm các URL và thêm chúng một cách tự động."
#: tdemainwidget.cpp:488
msgid ""
"<b>Drop target</b> button toggles the window style\n"
"between a normal window and a drop target.\n"
"\n"
"When set, the main window will be hidden and\n"
"instead a small shaped window will appear.\n"
"\n"
"You can show/hide a normal window with a simple click\n"
"on a shaped window."
msgstr ""
"Nút <b>Cửa sổ thả xuống</b> thay đổi giao diện của cửa sổ:\n"
"giữa cửa sổ thông thường và cửa sổ drop target.\n"
"\n"
"Khi bật, cửa sổ chính sẽ ẩn đi và thay vào đó\n"
"là một ô cửa sổ nhỏ."
#: tdemainwidget.cpp:593 tdemainwidget.cpp:655
msgid ""
"*.kgt|*.kgt\n"
"*|All Files"
msgstr ""
"*.kgt|*.kgt\n"
"*|Tất cả các tệp tin"
#: tdemainwidget.cpp:707
msgid "Quitting..."
msgstr "Đang thoát..."
#: tdemainwidget.cpp:712
msgid ""
"Some transfers are still running.\n"
"Are you sure you want to quit KGet?"
msgstr ""
"Một vài truyền tải vẫn đang chạy.\n"
"Bạn có chắc muốn đóng KGet?"
#: tdemainwidget.cpp:823
msgid "Are you sure you want to delete these transfers?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa những truyền tải này?"
#: tdemainwidget.cpp:824 tdemainwidget.cpp:833 tdemainwidget.cpp:2216
#: tdemainwidget.cpp:2486
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#: tdemainwidget.cpp:832 transfer.cpp:457
msgid "Are you sure you want to delete this transfer?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa truyền tải này?"
#: tdemainwidget.cpp:860
#, c-format
msgid ""
"_n: The transfer you wanted to delete completed before it could be deleted.\n"
"%n transfers you wanted to delete completed before they could be deleted."
msgstr ""
"%n truyền tải bạn muốn xóa đã hoàn thành trước khi chúng có thể bị xóa."
#: tdemainwidget.cpp:876
msgid "Stopping all jobs"
msgstr "Tạm dừng tất cả"
#: tdemainwidget.cpp:970 tdemainwidget.cpp:1034
msgid "Open Transfer"
msgstr "Mở truyền tải"
#: tdemainwidget.cpp:970 tdemainwidget.cpp:1034
msgid "Open transfer:"
msgstr "Mở truyền tải:"
#: tdemainwidget.cpp:980 tdemainwidget.cpp:2464
#, c-format
msgid ""
"Malformed URL:\n"
"%1"
msgstr ""
"Lỗi URL:\n"
"%1"
#: tdemainwidget.cpp:1117 tdemainwidget.cpp:1195
msgid ""
"Destination file \n"
"%1\n"
"already exists.\n"
"Do you want to overwrite it?"
msgstr ""
"Tệp tin đích \n"
"%1\n"
"đã tồn tại.\n"
"Bạn có muốn viết đè lên?"
#: tdemainwidget.cpp:1117 tdemainwidget.cpp:1195
msgid "Overwrite"
msgstr "Ghi đè"
#: tdemainwidget.cpp:1117 tdemainwidget.cpp:1195
msgid "Do Not Overwrite"
msgstr "Không ghi đè"
#: tdemainwidget.cpp:1144
msgid "<i>%1</i> has been added."
msgstr "<i>%1</i> đã được thêm."
#: tdemainwidget.cpp:1279
msgid "File Already exists"
msgstr "Tập tin đã có"
#: tdemainwidget.cpp:1323
#, c-format
msgid ""
"_n: 1 download has been added.\n"
"%n downloads have been added."
msgstr "%n việc tải về đã được thêm."
#: tdemainwidget.cpp:1379
msgid "Starting another queued job."
msgstr "Bắt đầu một hàng đợi mới."
#: tdemainwidget.cpp:1510
msgid "All the downloads are finished."
msgstr "Tải xong."
#: tdemainwidget.cpp:1514
msgid "<i>%1</i> successfully downloaded."
msgstr "<i>%1</i> đã được tải về."
#: tdemainwidget.cpp:1763
msgid "Offline mode on."
msgstr "Chế độ ngoại tuyến bật."
#: tdemainwidget.cpp:1768
msgid "Offline mode off."
msgstr "Chế độ ngoại tuyến tắt."
#: tdemainwidget.cpp:1793
msgid "Expert mode on."
msgstr "Chế độ nâng cao bật."
#: tdemainwidget.cpp:1795
msgid "Expert mode off."
msgstr "Chế độ nâng cao tắt."
#: tdemainwidget.cpp:1814
msgid "Use last folder on."
msgstr "Sử dụng thư mục cuối cùng."
#: tdemainwidget.cpp:1816
msgid "Use last folder off."
msgstr "Không sử dụng thư mục cuối cùng."
#: tdemainwidget.cpp:1834
msgid "Auto disconnect on."
msgstr "Tự động ngắt kết nối: bật."
#: tdemainwidget.cpp:1836
msgid "Auto disconnect off."
msgstr "Tự động ngắt kết nối: tắt"
#: tdemainwidget.cpp:1855
msgid "Auto shutdown on."
msgstr "Tự động thoát: bật"
#: tdemainwidget.cpp:1857
msgid "Auto shutdown off."
msgstr "Tự động thoát: tắt"
#: tdemainwidget.cpp:1878
msgid "Auto paste on."
msgstr "Tự động dán: bật."
#: tdemainwidget.cpp:1881
msgid "Auto paste off."
msgstr "Tự động dán: tắt."
#: tdemainwidget.cpp:1902
msgid "Hide Drop &Target"
msgstr "Ẩn mục đĩch &thả"
#: tdemainwidget.cpp:2171
msgid " Size: %1 "
msgstr " Kích thước: %1 "
#: tdemainwidget.cpp:2173
msgid " %1/s "
msgstr " %1/giây "
#: tdemainwidget.cpp:2182
msgid "<b>Transfers:</b> %1 "
msgstr "<b>Truyền tải:</b> %1 "
#: tdemainwidget.cpp:2183
msgid "<br /><b>Files:</b> %1 "
msgstr "<br /><b>Tập tin:</b> %1 "
#: tdemainwidget.cpp:2184
msgid "<br /><b>Size:</b> %1 "
msgstr "<br /><b>Cỡ :</b> %1 "
#: tdemainwidget.cpp:2185
msgid "<br /><b>Time:</b> %1 "
msgstr "<br /><b>Thời gian:</b> %1 "
#: tdemainwidget.cpp:2186
msgid "<br /><b>Speed:</b> %1/s"
msgstr "<br /><b>Tốc độ :</b> %1/s"
#: tdemainwidget.cpp:2215
msgid "Do you really want to disconnect?"
msgstr "Bạn thực sự muốn ngắt kết nối?"
#: tdemainwidget.cpp:2217
msgid "Disconnect"
msgstr "Ngắt kết nối"
#: tdemainwidget.cpp:2217
msgid "Stay Connected"
msgstr "Cứ kết nối"
#: tdemainwidget.cpp:2223
msgid "Disconnecting..."
msgstr "Đang ngắt kết nối..."
#: tdemainwidget.cpp:2241
msgid "We are online."
msgstr "Đang trực tuyến."
#: tdemainwidget.cpp:2246
msgid "We are offline."
msgstr "Đang ngoại tuyến."
#: tdemainwidget.cpp:2476
#, c-format
msgid ""
"Already saving URL\n"
"%1"
msgstr ""
"Đã ghi URL\n"
"%1"
#: tdemainwidget.cpp:2486
msgid ""
"Already saved URL\n"
"%1\n"
"Download again?"
msgstr ""
"Đã có URL\n"
"%1\n"
"Tải lại từ đầu?"
#: tdemainwidget.cpp:2486
msgid "Download Again"
msgstr "Tải về lại"
#: logwindow.cpp:96
msgid "Id"
msgstr "Id"
#: logwindow.cpp:97
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: logwindow.cpp:159
msgid "Log Window"
msgstr "Cửa sổ bản ghi"
#: logwindow.cpp:163
msgid "Mixed"
msgstr "Pha trộn"
#: logwindow.cpp:172
msgid "Separated"
msgstr "Phân cách"
#: main.cpp:45
msgid "An advanced download manager for TDE"
msgstr "Trình quản lý tải cao cấp cho TDE"
#: main.cpp:51
msgid "Start KGet with drop target"
msgstr "Hiện cửa sổ thả xuống khi chạy KGet"
#: main.cpp:52
msgid "URL(s) to download"
msgstr "URL để tải"
#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:43 main.cpp:200
msgid "KGet"
msgstr "KGet"
#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 27
#: rc.cpp:3
#, no-c-format
msgid "Advanced Options"
msgstr "Tùy chọn nâng cao"
#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 38
#: rc.cpp:6
#, no-c-format
msgid "Add new transfers as:"
msgstr "Thêm truyền tải như:"
#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 63
#: rc.cpp:9
#, no-c-format
msgid "Iconified"
msgstr "Có biểu tượng"
#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 71
#: rc.cpp:12
#, no-c-format
msgid "Advanced individual windows"
msgstr "Các cửa sổ nâng cao riêng"
#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 79
#: rc.cpp:15
#, no-c-format
msgid "Mark partial downloads"
msgstr "Đánh dấu các truyền tải theo phần"
#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 87
#: rc.cpp:18
#, no-c-format
msgid "Remove files from a list after success"
msgstr "Xóa tệp tin từ danh sách sau khi tải thành công"
#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 95
#: rc.cpp:21
#, no-c-format
msgid "Get file sizes"
msgstr "Lấy thông tin kích thước"
#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 103
#: rc.cpp:24
#, no-c-format
msgid "Expert mode (do not prompt for Cancel or Delete)"
msgstr "Chế độ nâng cao (không hỏi lại với các thao tác Huỷ bỏ, Xóa bỏ)"
#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 111
#: rc.cpp:27
#, no-c-format
msgid "Use KGet as Download Manager for Konqueror"
msgstr "Dùng KGet là bộ quản lý tải về của Konqueror"
#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 119
#: rc.cpp:30
#, no-c-format
msgid "Show main window at startup"
msgstr "Hiện cửa sổ chính khi khởi động"
#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 127
#: rc.cpp:33
#, no-c-format
msgid "Show individual windows"
msgstr "Hiển thị các cửa sổ riêng rẽ"
#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 158
#: rc.cpp:36
#, no-c-format
msgid "Queued"
msgstr "Hàng đợi"
#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 166
#: rc.cpp:39
#, no-c-format
msgid "Delayed"
msgstr "Trì hoãn"
#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 27
#: rc.cpp:42
#, no-c-format
msgid "Automation Options"
msgstr "Tùy chọn tự động hóa"
#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 38
#: rc.cpp:45 rc.cpp:78 rc.cpp:93 rc.cpp:99
#, no-c-format
msgid " min"
msgstr " phút"
#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 52
#: rc.cpp:48
#, no-c-format
msgid "Auto disconnect after completing downloads"
msgstr "Tự động ngắt kết nối sau khi hoàn thành các truyền tải"
#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 60
#: rc.cpp:51
#, no-c-format
msgid "Autosave file list every:"
msgstr "Tự động ghi lại danh sách tệp tin mỗi:"
#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 68
#: rc.cpp:54
#, no-c-format
msgid "Timed disconnect"
msgstr "Hẹn giờ ngắt kết nối"
#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 76
#: rc.cpp:57
#, no-c-format
msgid "Disconnect command:"
msgstr "Lệnh ngắt kết nối:"
#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 94
#: rc.cpp:60
#, no-c-format
msgid "Auto paste from clipboard"
msgstr "Tự động dán từ bảng ghi tạm thời"
#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 102
#: rc.cpp:63
#, no-c-format
msgid "Auto shutdown after completing downloads"
msgstr "Tự động thoát sau khi hoàn thành các truyền tải"
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 27
#: rc.cpp:66
#, no-c-format
msgid "Reconnect Options"
msgstr "Tùy chọn kết nối lại"
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 38
#: rc.cpp:69
#, no-c-format
msgid "On login or timeout error"
msgstr "Khi có lỗi đăng nhập hay vượt quá thời gian chờ"
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 46
#: rc.cpp:72
#, no-c-format
msgid "Reconnect after:"
msgstr "Kết nối lại sau:"
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 54
#: rc.cpp:75
#, no-c-format
msgid "Number of retries:"
msgstr "Số lần thử:"
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 84
#: rc.cpp:81
#, no-c-format
msgid "On broken connection"
msgstr "Khi kết nối bị đứt quãng"
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 128
#: rc.cpp:84
#, no-c-format
msgid "Timeout Options"
msgstr "Tùy chọn thời gian chờ"
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 156
#: rc.cpp:87
#, no-c-format
msgid "If no data arrives in:"
msgstr "Nếu không có dữ liệu vào trong:"
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 164
#: rc.cpp:90
#, no-c-format
msgid "If server cannot resume:"
msgstr "Nếu máy chủ không hỗ trợ phục hồi:"
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 203
#: rc.cpp:96
#, no-c-format
msgid "or"
msgstr "hoặc"
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 227
#: rc.cpp:102
#, no-c-format
msgid "Connection Type"
msgstr "Loại kết nối"
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 236
#: rc.cpp:105
#, no-c-format
msgid "Permanent"
msgstr "Thường trực"
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 241
#: rc.cpp:108
#, no-c-format
msgid "Ethernet"
msgstr "Ethernet"
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 246
#: rc.cpp:111
#, no-c-format
msgid "PLIP"
msgstr "PLIP"
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 251
#: rc.cpp:114
#, no-c-format
msgid "SLIP"
msgstr "SLIP"
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 256
#: rc.cpp:117
#, no-c-format
msgid "PPP"
msgstr "PPP"
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 261
#: rc.cpp:120
#, no-c-format
msgid "ISDN"
msgstr "ISDN"
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 273
#: rc.cpp:123
#, no-c-format
msgid "Offline mode"
msgstr "Chế độ ngoại tuyến"
#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 298
#: rc.cpp:126
#, no-c-format
msgid "Link number:"
msgstr "Số liên kết:"
#. i18n: file dlgdirectoriesbase.ui line 78
#: rc.cpp:129
#, no-c-format
msgid "Extension"
msgstr "Mở rộng"
#. i18n: file dlgdirectoriesbase.ui line 89
#: rc.cpp:132
#, no-c-format
msgid "Default Folder"
msgstr "Thư mục mặc định"
#. i18n: file dlgdirectoriesbase.ui line 186
#: rc.cpp:144
#, no-c-format
msgid "Extension (* for all files):"
msgstr "Phần mở rộng (* cho mọi tập tin):"
#. i18n: file dlgdirectoriesbase.ui line 199
#: rc.cpp:147
#, no-c-format
msgid "Default folder:"
msgstr "Thư mục mặc định:"
#. i18n: file dlglimitsbase.ui line 27
#: rc.cpp:150
#, no-c-format
msgid "Limits Options"
msgstr "Tùy chọn giới hạn"
#. i18n: file dlglimitsbase.ui line 38
#: rc.cpp:153
#, no-c-format
msgid "Maximum open connections:"
msgstr "Số kết nối lớn nhất:"
#. i18n: file dlglimitsbase.ui line 46
#: rc.cpp:156
#, no-c-format
msgid "Minimum network bandwidth:"
msgstr "Dung lượng băng thông nhỏ nhất:"
#. i18n: file dlglimitsbase.ui line 54
#: rc.cpp:159
#, no-c-format
msgid "Maximum network bandwidth:"
msgstr "Dung lượng băng thông lớn nhất:"
#. i18n: file dlglimitsbase.ui line 70
#: rc.cpp:162 rc.cpp:165
#, no-c-format
msgid " bytes/sec"
msgstr " byte/giây"
#. i18n: file dlgsystembase.ui line 27
#: rc.cpp:168
#, no-c-format
msgid "Use animation"
msgstr "Dùng tự động hóa"
#. i18n: file dlgsystembase.ui line 38
#: rc.cpp:171
#, no-c-format
msgid "Window style:"
msgstr "Kiểu cửa sổ:"
#. i18n: file dlgsystembase.ui line 46
#: rc.cpp:174
#, no-c-format
msgid "Font:"
msgstr "Phông chữ:"
#. i18n: file dlgsystembase.ui line 79
#: rc.cpp:177
#, no-c-format
msgid "Normal"
msgstr "Thông thường"
#. i18n: file dlgsystembase.ui line 87
#: rc.cpp:180
#, no-c-format
msgid "Docked"
msgstr "Thả neo"
#. i18n: file dlgsystembase.ui line 95
#: rc.cpp:183
#, no-c-format
msgid "Drop target"
msgstr "Cửa sổ thả xuống"
#. i18n: file kgetui.rc line 14
#: rc.cpp:189
#, no-c-format
msgid "&Transfer"
msgstr "&Truyền tải"
#: safedelete.cpp:18
msgid ""
"Not deleting\n"
"%1\n"
"as it is a directory."
msgstr ""
"Không xóa\n"
"%1\n"
"vì đó là một thư mục."
#: safedelete.cpp:20 safedelete.cpp:32
msgid "Not Deleted"
msgstr "Chưa xóa"
#: safedelete.cpp:30
msgid ""
"Not deleting\n"
"%1\n"
"as it is not a local file."
msgstr ""
"Không xóa\n"
"%1\n"
"vì không phải là tệp tin trên máy này."
#: settings.cpp:131
msgid ""
"This is the first time that you have run KGet.\n"
"Do you want to use KGet as Download Manager for Konqueror?"
msgstr ""
"Đây là lần đầu tiên bạn chạy KGet.\n"
"Bạn có muốn gán KGet là bộ quản lý việc tải về của trình duyệt Konqueror không?"
#: settings.cpp:131
msgid "Konqueror Integration"
msgstr "Liên kết với Konqueror"
#: settings.cpp:131
msgid "Enable"
msgstr "Bật"
#: settings.cpp:131
msgid "Do Not Enable"
msgstr "Không bật"
#: transfer.cpp:275
#, c-format
msgid "Copy file from: %1"
msgstr "Sao chép tệp tin từ: %1"
#: transfer.cpp:276
#, c-format
msgid "To: %1"
msgstr "Đến: %1"
#: transfer.cpp:298
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
#: transfer.cpp:389
#, c-format
msgid "Attempt number %1"
msgstr "Lần thử thứ %1"
#: transfer.cpp:402
msgid "Stopping"
msgstr "Đang ngừng"
#: transfer.cpp:424
msgid "Pausing"
msgstr "Tạm dừng"
#: transfer.cpp:493
msgid "Queueing"
msgstr "Hàng đợi"
#: transfer.cpp:508
msgid "Scheduling"
msgstr "Theo lịch"
#: transfer.cpp:532
msgid "Delaying"
msgstr "Trì hoãn"
#: transfer.cpp:562
msgid "Download finished"
msgstr "Tải xong"
#: transfer.cpp:605 transfer.cpp:606 transfer.cpp:608
msgid "Stalled"
msgstr "Ngừng"
#: transfer.cpp:611 transfer.cpp:704
msgid ""
"_: OK as in 'finished'\n"
"OK"
msgstr "OK"
#: transfer.cpp:612 transfer.cpp:613 transfer.cpp:615
msgid "Finished"
msgstr "Tải xong"
#: transfer.cpp:620 transfer.cpp:621 transfer.cpp:623
msgid "Stopped"
msgstr "Đã ngừng"
#: transfer.cpp:626
msgid "%1/s"
msgstr "%1/giây"
#: transfer.cpp:647
msgid "Total size is %1 bytes"
msgstr "Tổng kích thước là %1 byte"
#: transfer.cpp:663
msgid "The file size does not match."
msgstr "Kích thước tệp tin không tương ứng."
#: transfer.cpp:665
msgid "File Size checked"
msgstr "Đã kiểm tra kích thước tệp tin"
#: transfer.cpp:785
msgid ""
"Malformed URL:\n"
msgstr ""
"Lỗi URL:\n"
#: transfer.cpp:924
msgid "Download resumed"
msgstr "Đã phục hồi tải"
#: transfer.cpp:1017
msgid "checking if file is in cache...no"
msgstr "đang kiểm tra có tập tin trong bộ nhớ tạm không ... không"
#: transferlist.cpp:66
msgid "S"
msgstr "S"
#: transferlist.cpp:67
msgid "Local File Name"
msgstr "Tên tệp tin trên máy"
#: transferlist.cpp:69
msgid "Count"
msgstr "Đếm"
#: transferlist.cpp:70
#, c-format
msgid "%"
msgstr "%"
#: transferlist.cpp:71
msgid "Total"
msgstr "Tổng"
#: transferlist.cpp:72
msgid "Speed"
msgstr "Tốc độ"
#: transferlist.cpp:73
msgid "Rem. Time"
msgstr "Còn chờ"
#: transferlist.cpp:74
msgid "Address (URL)"
msgstr "Địa chỉ (URL)"
#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:45
msgid "Download Selected Files"
msgstr "Tải các tệp tin đã chọn"
#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:64
msgid "File Name"
msgstr "Tên tệp tin"
#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:65
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:66
msgid "File Type"
msgstr "Loại tệp tin"
#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:67
msgid "Location (URL)"
msgstr "Vị trí (URL)"
#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:113
msgid "You did not select any files to download."
msgstr "Bạn chưa chọn tệp tin muốn tải."
#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:114
msgid "No Files Selected"
msgstr "Chưa có tệp tin này được chọn"
#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:142
msgid "Links in: %1 - KGet"
msgstr "Liên kết trong: %1 — KGet"
#: kget_plug_in/kget_plug_in.cpp:52
msgid "Download Manager"
msgstr "Trình quản lý truyền tải"
#: kget_plug_in/kget_plug_in.cpp:57
msgid "Show Drop Target"
msgstr "Hiển thị cửa sổ thả xuống"
#: kget_plug_in/kget_plug_in.cpp:64
msgid "List All Links"
msgstr "Liệt kê tất cả các liên kết"
#: kget_plug_in/kget_plug_in.cpp:147
msgid "There are no links in the active frame of the current HTML page."
msgstr "Không có liên kết nào trên trang HTML hiện thời."
#: kget_plug_in/kget_plug_in.cpp:148
msgid "No Links"
msgstr "Không có liên kết"
#~ msgid "%1/s ( %2 )"
#~ msgstr "%1/giây ( %2 )"
#~ msgid "Sound file name for action 'added':"
#~ msgstr "Tên tệp tin âm thanh cho hoạt động 'thêm':"
#~ msgid "Sound file name for action 'started':"
#~ msgstr "Tên tệp tin âm thanh cho hoạt động 'bắt đầu':"
#~ msgid "Sound file name for action 'finished':"
#~ msgstr "Tên tệp tin âm thanh cho hoạt động 'kết thúc':"
#~ msgid "Sound file name for action 'finished-all':"
#~ msgstr "Tên tệp tin âm thanh cho hoạt động 'kết thúc tất cả':"
#~ msgid ""
#~ "*.wav|WAV Files\n"
#~ "*|All Files"
#~ msgstr ""
#~ "*.wav|Tệp tin WAV\n"
#~ "*|Tất cả các tệp tin"
#~ msgid "Use &Sound"
#~ msgstr "Sử dụng â&m thanh"
#~ msgid "Drop &Target"
#~ msgstr "Cửa sổ &thả xuống"
#~ msgid " Time: 00:00:00 "
#~ msgstr " Thời gian: 00:00:00 "
#~ msgid "Cannot continue offline status"
#~ msgstr "Không thể tiếp tục trạng thái ngoại tuyến"
#~ msgid " Time: %1 %2/s"
#~ msgstr " Thời gian: %1 %2/giây "
#~ msgid "Enable integration with Konqueror"
#~ msgstr "Liên kết với trình duyệt Konqueror"
#~ msgid "OR"
#~ msgstr "HAY"
#~ msgid "Extension:"
#~ msgstr "Mở rộng:"
#~ msgid "Default directory:"
#~ msgstr "Thư mục mặc định:"
#~ msgid "Use sounds"
#~ msgstr "Dùng âm thanh"
#~ msgid "Change..."
#~ msgstr "Thay đổi..."
#~ msgid "Test"
#~ msgstr "Thử"
#~ msgid "Added"
#~ msgstr "Thêm"
#~ msgid "Started"
#~ msgstr "Chạy"
#~ msgid "Finished All"
#~ msgstr "Kết thúc tất cả"
#~ msgid "0 MB/s"
#~ msgstr "0 MB/giây"
#~ msgid "00:00:00"
#~ msgstr "00:00:00"