|
|
|
# Vietnamese translation for ksystraycmd.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
|
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: ksystraycmd\n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:51+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ksystraycmd.cpp:60
|
|
|
|
msgid "No window matching pattern '%1' and no command specified.\n"
|
|
|
|
msgstr "Không có cửa sổ nào tương ứng mẫu '%1' và không chỉ ra lệnh.\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ksystraycmd.cpp:67
|
|
|
|
msgid "KSysTrayCmd: KShellProcess cannot find a shell."
|
|
|
|
msgstr "KSysTrayCmd: KShellProcess không thể tìm thấy một hệ vỏ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ksystraycmd.cpp:234 main.cpp:51
|
|
|
|
msgid "KSysTrayCmd"
|
|
|
|
msgstr "KSysTrayCmd"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ksystraycmd.cpp:235
|
|
|
|
msgid "&Hide"
|
|
|
|
msgstr "Ẩ&n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ksystraycmd.cpp:235
|
|
|
|
msgid "&Restore"
|
|
|
|
msgstr "&Khôi phục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ksystraycmd.cpp:236
|
|
|
|
msgid "&Undock"
|
|
|
|
msgstr "&Nhổ neo"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:25
|
|
|
|
msgid "Command to execute"
|
|
|
|
msgstr "Câu lệnh cần thực hiện"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:27
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"A regular expression matching the window title\n"
|
|
|
|
"If you do not specify one, then the very first window\n"
|
|
|
|
"to appear will be taken - not recommended."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Một biểu thức chính quy regexp tương ứng tiêu đề cửa sổ\n"
|
|
|
|
"Nếu bạn không chỉ ra, thì cửa sổ đầu tiên\n"
|
|
|
|
"xuất hiện sẽ được chọn - không khuyên dùng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:30
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The window id of the target window\n"
|
|
|
|
"Specifies the id of the window to use. If the id starts with 0x\n"
|
|
|
|
"it is assumed to be in hex."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tên ID cửa sổ của cửa sổ chọn\n"
|
|
|
|
"Chỉ ra tên ID của cửa sổ sử dụng. Nếu ID bắt đầu bằng 0x\n"
|
|
|
|
"thì nó sẽ được coi ở thập lục (hex)."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:33
|
|
|
|
msgid "Hide the window to the tray on startup"
|
|
|
|
msgstr "Ẩn cửa sổ vào khay khi khởi động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:34
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Wait until we are told to show the window before\n"
|
|
|
|
"executing the command"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đợi đến khi chúng ta được nói hiển thị cửa sổ \n"
|
|
|
|
"trước khi thi hành lệnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:36
|
|
|
|
msgid "Sets the initial tooltip for the tray icon"
|
|
|
|
msgstr "Đặt lời mách ban đầu cho biểu tượng của khay"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:37
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Keep the tray icon even if the client exits. This option\n"
|
|
|
|
"has no effect unless startonshow is specified."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Giữ biểu tượng khay cho dù chương trình đã thoát. Tuỳ chọn này\n"
|
|
|
|
"không có hiệu quả trừ khi chỉ ra khởi động khi hiển thị startonshow."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:39
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Use ksystraycmd's icon instead of window's icon in systray\n"
|
|
|
|
"(should be used with --icon to specify ksystraycmd icon)"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Dùng biểu tượng của ksystraycmd thay vì của cửa sổ trong khay hệ thống\n"
|
|
|
|
"(phải dùng với --icon để chỉ ra biểu tượng của ksystraycmd)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:41
|
|
|
|
msgid "Try to keep the window above other windows"
|
|
|
|
msgstr "Cố giữ cửa sổ nằm trên các cửa sổ khác"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:42
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Quit the client when we are told to hide the window.\n"
|
|
|
|
"This has no effect unless startonshow is specified and implies keeprunning."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Thoát chương trình khi chúng ta được nói ẩn cửa sổ \n"
|
|
|
|
"Không có hiệu quả trừ khi chỉ ra chạy khi hiển thị và có giữ chạy "
|
|
|
|
"keeprunning."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:53
|
|
|
|
msgid "Allows any application to be kept in the system tray"
|
|
|
|
msgstr "Cho phép bất kì ứng dụng nào được giữ trong khay hệ thống"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:93
|
|
|
|
msgid "No command or window specified"
|
|
|
|
msgstr "Không chỉ ra lệnh hay cửa sổ nào"
|