|
|
|
# Vietnamese translation for kcm_kfrb.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
|
|
|
|
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: kcm_kfrb\n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2014-11-05 10:16-0600\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-09 11:57+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcm_krfb.cpp:68
|
|
|
|
msgid "Desktop Sharing Control Module"
|
|
|
|
msgstr "Môđun điều khiển chia sẻ màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcm_krfb.cpp:70
|
|
|
|
msgid "Configure desktop sharing"
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình chia sẻ màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcm_krfb.cpp:99
|
|
|
|
msgid "You have no open invitation."
|
|
|
|
msgstr "Bạn không có lời mời nào."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcm_krfb.cpp:101
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Open invitations: %1"
|
|
|
|
msgstr "Tạo giấy mời: %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcm_krfb.cpp:177
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>Desktop Sharing</h1> This module allows you to configure the TDE desktop "
|
|
|
|
"sharing."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Chia sẻ màn hình</h1> Môđun này cho phép bạn cấu hình sự chia sẻ màn hình "
|
|
|
|
"TDE."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file configurationwidget.ui line 37
|
|
|
|
#: rc.cpp:3
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Acc&ess"
|
|
|
|
msgstr "&Truy cập"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file configurationwidget.ui line 54
|
|
|
|
#: rc.cpp:6
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Invitations"
|
|
|
|
msgstr "Lời mời"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file configurationwidget.ui line 74
|
|
|
|
#: rc.cpp:9
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "You have no open invitations."
|
|
|
|
msgstr "Bạn không có lời mời nào."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file configurationwidget.ui line 90
|
|
|
|
#: rc.cpp:12
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Create && &Manage Invitations..."
|
|
|
|
msgstr "Tạo && &quản lý giấy mời..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file configurationwidget.ui line 93
|
|
|
|
#: rc.cpp:15
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Click to view or delete the open invitations."
|
|
|
|
msgstr "Nhấn chuột để xem hay xóa lời mời."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file configurationwidget.ui line 111
|
|
|
|
#: rc.cpp:18
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Uninvited Connections"
|
|
|
|
msgstr "Kết nối không được mời"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file configurationwidget.ui line 128
|
|
|
|
#: rc.cpp:21
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Allow &uninvited connections"
|
|
|
|
msgstr "Cho phép kết nối &ngoài giấy mời"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file configurationwidget.ui line 134
|
|
|
|
#: rc.cpp:24
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Select this option to allow connecting without inviting. This is useful if you "
|
|
|
|
"want to access your desktop remotely."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tùy chọn này cho phép kết nối mà không cần giấy mời. Có ích nếu bạn muốn truy "
|
|
|
|
"cập tới màn hình của mình từ xa."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file configurationwidget.ui line 142
|
|
|
|
#: rc.cpp:27
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Announce service &on the network"
|
|
|
|
msgstr "Thông báo về &dịch vụ trong mạng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file configurationwidget.ui line 148
|
|
|
|
#: rc.cpp:30
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If you allow uninvited connections and enable this option, Desktop Sharing will "
|
|
|
|
"announce the service and your identity on the local network, so people can find "
|
|
|
|
"you and your computer."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bạn cho phép các kết nối không cần giấy mời và bật tùy chọn này, trình chia "
|
|
|
|
"sẻ màn hình sẽ thông báo dịch vụ và thông tin của bạn lên mạng nội bộ. Như thế, "
|
|
|
|
"mọi người có thể tìm thấy máy tính này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file configurationwidget.ui line 156
|
|
|
|
#: rc.cpp:33
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Confirm uninvited connections &before accepting"
|
|
|
|
msgstr "Xem xét các kết nối &không giấy mời trước khi cho phép"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file configurationwidget.ui line 159
|
|
|
|
#: rc.cpp:36
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If enabled, a dialog will appear when somebody attempts to connect, asking you "
|
|
|
|
"whether you want to accept the connection."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bật, một hộp thoại sẽ hiện lên khi có ai đó muốn kết nối và hỏi bạn có chấp "
|
|
|
|
"nhận kết nối này hay không."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file configurationwidget.ui line 167
|
|
|
|
#: rc.cpp:39
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "A&llow uninvited connections to control the desktop"
|
|
|
|
msgstr "Ch&o phép các kết nối không giấy mời điều khiển màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file configurationwidget.ui line 170
|
|
|
|
#: rc.cpp:42
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enable this option to allow uninvited user to control your desktop (using mouse "
|
|
|
|
"and keyboard)."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bật tùy chọn này để cho phép người dùng không được mời điều khiển màn hình (sử "
|
|
|
|
"dụng chuột và bàn phím)."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file configurationwidget.ui line 216
|
|
|
|
#: rc.cpp:45
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Pass&word:"
|
|
|
|
msgstr "&Mật khẩu:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file configurationwidget.ui line 233
|
|
|
|
#: rc.cpp:48
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If you allow uninvited connections, it is highly recommended to set a password "
|
|
|
|
"in order to protect your computer from unauthorized access."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bạn cho phép kết nối không giấy mời, thì nên đặt một mật khẩu để phòng ngừa "
|
|
|
|
"các truy cập không mong muốn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file configurationwidget.ui line 264
|
|
|
|
#: rc.cpp:51
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Session"
|
|
|
|
msgstr "Buổ&i làm việc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file configurationwidget.ui line 281
|
|
|
|
#: rc.cpp:54
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Session Preferences"
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình buổi làm việc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file configurationwidget.ui line 298
|
|
|
|
#: rc.cpp:57
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Always disable &background image"
|
|
|
|
msgstr "Luôn luôn cắt bỏ &ảnh nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file configurationwidget.ui line 304
|
|
|
|
#: rc.cpp:60
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Check this option to always disable the background image during a remote "
|
|
|
|
"session. Otherwise the client decides whether the background will be enabled or "
|
|
|
|
"disabled."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tùy chọn này cho phép cắt bỏ ảnh nền màn hình khi làm việc từ xa. Nếu không máy "
|
|
|
|
"khách sẽ quyết định có hiển thị ảnh nền hay không."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file configurationwidget.ui line 333
|
|
|
|
#: rc.cpp:63
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Network"
|
|
|
|
msgstr "Mạ&ng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file configurationwidget.ui line 350
|
|
|
|
#: rc.cpp:66
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Network Port"
|
|
|
|
msgstr "Cổng mạng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file configurationwidget.ui line 367
|
|
|
|
#: rc.cpp:69
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Assi&gn port automatically"
|
|
|
|
msgstr "Tự động chọn &cổng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file configurationwidget.ui line 373
|
|
|
|
#: rc.cpp:72
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Check this option to assign the network port automatically. This is recommended "
|
|
|
|
"unless your network setup requires you to use a fixed port, for example because "
|
|
|
|
"of a firewall."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tùy chọn này dùng để tự động chọn cổng. Nên dùng tùy chọn này, trừ khi thiết "
|
|
|
|
"lập mạng yêu cầu bạn sử dụng một cổng cố định. Ví dụ khi có tường lửa."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file configurationwidget.ui line 404
|
|
|
|
#: rc.cpp:75
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "P&ort:"
|
|
|
|
msgstr "Cổn&g:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file configurationwidget.ui line 424
|
|
|
|
#: rc.cpp:78
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enter the TCP port number here"
|
|
|
|
msgstr "Nhập cổng TCP ở đây"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. i18n: file configurationwidget.ui line 428
|
|
|
|
#: rc.cpp:81
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Use this field to set a static port number for the desktop sharing service. "
|
|
|
|
"Note that if the port is already in use the Desktop Sharing service will not be "
|
|
|
|
"accessible until you free it. It is recommended to assign the port "
|
|
|
|
"automatically unless you know what you are doing.\n"
|
|
|
|
"Most VNC clients use a display number instead of the actual port. This display "
|
|
|
|
"number is the offset to port 5900, so port 5901 has the display number 1."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Sử dụng để đặt một cổng cố định cho dịch vụ chia sẻ màn hình. Chú ý rằng nếu "
|
|
|
|
"cổng đã được sử dụng, thì sẽ không thể dùng dịch vụ chia sẻ màn hình trước khi "
|
|
|
|
"cổng được giải phóng. Nên dùng chức năng tự động chọn cổng, nếu bạn không biết "
|
|
|
|
"phải làm gì.\n"
|
|
|
|
"Hầu hết các chương trình khách VNC sử dụng số màn hình thay cho cổng. Số màn "
|
|
|
|
"hình này được gắn với cổng 5900, vì thế cổng 5901 sẽ có số màn hình là 1."
|