|
|
|
# Vietnamese translation for tderandr.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: tderandr\n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2006-11-08 02:34+0100\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:43+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:82
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>Your X server does not support resizing and rotating the display. Please "
|
|
|
|
"update to version 4.3 or greater. You need the X Resize And Rotate extension "
|
|
|
|
"(RANDR) version 1.1 or greater to use this feature.</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>Máy chủ X không hỗ trợ thay đổi kích thước và quay màn hình. Xin hãy cập "
|
|
|
|
"nhật tới phiên bản 4.3 hoặc mới hơn. Bạn cần mở rộng Thay đổi kích thước và "
|
|
|
|
"quay X (RANDR) phiên bản 1.1 hoặc mới hơn để dùng tính năng này.</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:91
|
|
|
|
msgid "Settings for screen:"
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập cho màn hình:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:95 tderandrtray.cpp:83
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Screen %1"
|
|
|
|
msgstr "Màn hình %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:100
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The screen whose settings you would like to change can be selected using this "
|
|
|
|
"drop-down list."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Có thể chọn màn hình để thay đổi thiết lập dùng danh sách hiện xuống này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:109
|
|
|
|
msgid "Screen size:"
|
|
|
|
msgstr "Kích thước màn hình:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:111
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The size, otherwise known as the resolution, of your screen can be selected "
|
|
|
|
"from this drop-down list."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Có thể chọn kích thước, hay còn gọi là độ phân giải, trong danh sách hiện xuống "
|
|
|
|
"này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:117
|
|
|
|
msgid "Refresh rate:"
|
|
|
|
msgstr "Tần số cập nhật:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:119
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The refresh rate of your screen can be selected from this drop-down list."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Có thể chọn tần số cập nhật của màn hình trong danh sách hiện xuống này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:123
|
|
|
|
msgid "Orientation (degrees counterclockwise)"
|
|
|
|
msgstr "Định hướng (độ ngược chiều quay đồng hồ)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:126
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The options in this section allow you to change the rotation of your screen."
|
|
|
|
msgstr "Tùy chọn trong phần này cho phép bạn thay đổi góc quay của màn hình."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:128
|
|
|
|
msgid "Apply settings on TDE startup"
|
|
|
|
msgstr "Áp dụng thiết lập khi chạy TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:130
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this option is enabled the size and orientation settings will be used when "
|
|
|
|
"TDE starts."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này bật thì các thiết lập kích thước và góc quay sẽ được dùng khi "
|
|
|
|
"TDE khởi động."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:135
|
|
|
|
msgid "Allow tray application to change startup settings"
|
|
|
|
msgstr "Cho phép ứng dụng khay thay đổi thiết lập khởi động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:137
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this option is enabled, options set by the system tray applet will be saved "
|
|
|
|
"and loaded when TDE starts instead of being temporary."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này bật, thì các thiết lập do trình nhỏ trong khay hệ thống đặt sẽ "
|
|
|
|
"được ghi nhớ và nạp khi TDE khởi động."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:174 tderandrtray.cpp:149
|
|
|
|
msgid "%1 x %2"
|
|
|
|
msgstr "%1 x %2"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:45
|
|
|
|
msgid "Screen resize & rotate"
|
|
|
|
msgstr "Kích thước màn hình & góc quay"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:69
|
|
|
|
msgid "Required X Extension Not Available"
|
|
|
|
msgstr "Không có Mở rộng X yêu cầu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:94
|
|
|
|
msgid "Configure Display..."
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình Màn hình..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:117
|
|
|
|
msgid "Screen configuration has changed"
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình màn hình đã thay đổi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:128
|
|
|
|
msgid "Screen Size"
|
|
|
|
msgstr "Kích thước màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:181
|
|
|
|
msgid "Refresh Rate"
|
|
|
|
msgstr "Tần số cập nhật"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:251
|
|
|
|
msgid "Configure Display"
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ktimerdialog.cpp:154
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_n: 1 second remaining:\n"
|
|
|
|
"%n seconds remaining:"
|
|
|
|
msgstr "còn %n giây:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:32
|
|
|
|
msgid "Application is being auto-started at TDE session start"
|
|
|
|
msgstr "Ứng dụng sẽ tự động chạy khi TDE khởi động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:38
|
|
|
|
msgid "Resize and Rotate"
|
|
|
|
msgstr "Thay đổi kích thước và quay"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:38
|
|
|
|
msgid "Resize and Rotate System Tray App"
|
|
|
|
msgstr "Ứng dụng khay thay đổi kích thước và quay"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:39
|
|
|
|
msgid "Maintainer"
|
|
|
|
msgstr "Nhà duy trì"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:40
|
|
|
|
msgid "Many fixes"
|
|
|
|
msgstr "Nhiều sửa lỗi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: randr.cpp:159
|
|
|
|
msgid "Confirm Display Setting Change"
|
|
|
|
msgstr "Hỏi lại khi thay đổi thiết lập màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: randr.cpp:163
|
|
|
|
msgid "&Accept Configuration"
|
|
|
|
msgstr "&Chấp nhận cấu hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: randr.cpp:164
|
|
|
|
msgid "&Return to Previous Configuration"
|
|
|
|
msgstr "&Quay lại cấu hình trước"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: randr.cpp:166
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Your screen orientation, size and refresh rate have been changed to the "
|
|
|
|
"requested settings. Please indicate whether you wish to keep this "
|
|
|
|
"configuration. In 15 seconds the display will revert to your previous settings."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Định hướng màn hình của bạn, kích thước và tần số cập nhật đã thay đổi theo yêu "
|
|
|
|
"cầu thiết lập. Xin hãy cho biết bạn có muốn giữ các thiết lập này không. Trong "
|
|
|
|
"vòng 15 giây màn hình sẽ nhận lại thiết lập cũ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: randr.cpp:197
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"New configuration:\n"
|
|
|
|
"Resolution: %1 x %2\n"
|
|
|
|
"Orientation: %3"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Cấu hình mới:\n"
|
|
|
|
"Độ phân giải: %1 x %2\n"
|
|
|
|
"Định hướng: %3"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: randr.cpp:202
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"New configuration:\n"
|
|
|
|
"Resolution: %1 x %2\n"
|
|
|
|
"Orientation: %3\n"
|
|
|
|
"Refresh rate: %4"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Cấu hình mới:\n"
|
|
|
|
"Độ phân giải: %1 x %2\n"
|
|
|
|
"Định hướng: %3\n"
|
|
|
|
"Tần số cập nhật: %4"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: randr.cpp:231 randr.cpp:248
|
|
|
|
msgid "Normal"
|
|
|
|
msgstr "Thường"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: randr.cpp:233
|
|
|
|
msgid "Left (90 degrees)"
|
|
|
|
msgstr "Trái (90 độ)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: randr.cpp:235
|
|
|
|
msgid "Upside-down (180 degrees)"
|
|
|
|
msgstr "Lộn ngược (180 độ)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: randr.cpp:237
|
|
|
|
msgid "Right (270 degrees)"
|
|
|
|
msgstr "Phải (270 độ)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: randr.cpp:239
|
|
|
|
msgid "Mirror horizontally"
|
|
|
|
msgstr "Phản chiếu theo chiều ngang"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: randr.cpp:241
|
|
|
|
msgid "Mirror vertically"
|
|
|
|
msgstr "Phản chiếu theo chiều dọc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: randr.cpp:243 randr.cpp:274
|
|
|
|
msgid "Unknown orientation"
|
|
|
|
msgstr "Định hướng không rõ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: randr.cpp:250
|
|
|
|
msgid "Rotated 90 degrees counterclockwise"
|
|
|
|
msgstr "Đã quay 90 độ ngược chiều kim đồng hồ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: randr.cpp:252
|
|
|
|
msgid "Rotated 180 degrees counterclockwise"
|
|
|
|
msgstr "Đã quay 180 độ ngược chiều kim đồng hồ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: randr.cpp:254
|
|
|
|
msgid "Rotated 270 degrees counterclockwise"
|
|
|
|
msgstr "Đã quay 270 độ ngược chiều kim đồng hồ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: randr.cpp:259
|
|
|
|
msgid "Mirrored horizontally and vertically"
|
|
|
|
msgstr "Đã phản chiếu theo chiều ngang và dọc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: randr.cpp:261
|
|
|
|
msgid "mirrored horizontally and vertically"
|
|
|
|
msgstr "đã phản chiếu theo chiều ngang và dọc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: randr.cpp:264
|
|
|
|
msgid "Mirrored horizontally"
|
|
|
|
msgstr "Đã phản chiếu theo chiều ngang"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: randr.cpp:266
|
|
|
|
msgid "mirrored horizontally"
|
|
|
|
msgstr "đã phản chiếu theo chiều ngang"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: randr.cpp:269
|
|
|
|
msgid "Mirrored vertically"
|
|
|
|
msgstr "Đã phản chiếu theo chiều dọc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: randr.cpp:271
|
|
|
|
msgid "mirrored vertically"
|
|
|
|
msgstr "đã phản chiếu theo chiều dọc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: randr.cpp:276
|
|
|
|
msgid "unknown orientation"
|
|
|
|
msgstr "định hướng không rõ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: randr.cpp:400 randr.cpp:405
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: Refresh rate in Hertz (Hz)\n"
|
|
|
|
"%1 Hz"
|
|
|
|
msgstr "%1 Héc"
|