|
|
|
|
# Vietnamese translation for TDE Print.
|
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
|
|
|
#
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Project-Id-Version: tdeprint\n"
|
|
|
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2019-07-21 20:16+0200\n"
|
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:07+0930\n"
|
|
|
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo:1
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo:2
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:56 cups/cupsaddsmb2.cpp:364
|
|
|
|
|
msgid "&Export"
|
|
|
|
|
msgstr "&Xuất"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:62
|
|
|
|
|
msgid "Export Printer Driver to Windows Clients"
|
|
|
|
|
msgstr "Xuất trình điều khiển máy in tới ứng dụng khách Windows"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:73
|
|
|
|
|
msgid "&Username:"
|
|
|
|
|
msgstr "T&ên người dùng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:74
|
|
|
|
|
msgid "&Samba server:"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy phục vụ &Samba:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:75 management/kmwpassword.cpp:50
|
|
|
|
|
msgid "&Password:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Mật khẩu :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:80
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p><b>Samba server</b></p>Adobe Windows PostScript driver files plus the "
|
|
|
|
|
"CUPS printer PPD will be exported to the <tt>[print$]</tt> special share of "
|
|
|
|
|
"the Samba server (to change the source CUPS server, use the "
|
|
|
|
|
"<nobr><i>Configure Manager -> CUPS server</i></nobr> first). The <tt>[print"
|
|
|
|
|
"$]</tt> share must exist on the Samba side prior to clicking the <b>Export</"
|
|
|
|
|
"b> button below."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p><b>Máy phục vụ Samba</b></p>Các tập tin trình điều khiển Adobe Windows "
|
|
|
|
|
"PostScript cùng với PPD của máy in CUPS sẽ được xuất tới vùng dùng chung đặc "
|
|
|
|
|
"biệt <tt>[print$]</tt> của máy phục vụ Samba (để chuyển đổi máy phục vụ CUPS "
|
|
|
|
|
"nguồn, hãy dùng <nobr><i>Cấu hình bộ quản lý → máy phục vụ CUPS</i></nobr> "
|
|
|
|
|
"trước tiên). Vùng dùng chung <tt>[print$]</tt> phải nằm bên Samba trước khi "
|
|
|
|
|
"bạn nhắp vào nút <b>Xuất</b> bên dưới."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:89
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p><b>Samba username</b></p>User needs to have write access to the <tt>[print"
|
|
|
|
|
"$]</tt> share on the Samba server. <tt>[print$]</tt> holds printer drivers "
|
|
|
|
|
"prepared for download to Windows clients. This dialog does not work for "
|
|
|
|
|
"Samba servers configured with <tt>security = share</tt> (but works fine with "
|
|
|
|
|
"<tt>security = user</tt>)."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p><b>Tên người dùng Samba</b></p>Người dùng cần phải có quyền ghi vào vùng "
|
|
|
|
|
"dùng chung <tt>[print$]</tt> trên máy phục vụ Samba. <tt>[print$]</tt> chứa "
|
|
|
|
|
"các trình điều khiển máy in đã chuẩn bị để tải về ứng dụng khách Windows. "
|
|
|
|
|
"Hộp thoại này không hoạt động với máy phục vụ Samba được cấu hình bằng "
|
|
|
|
|
"<tt>security = share</tt> (còn hoạt động được với <tt>security = user</tt>)."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:97
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p><b>Samba password</b></p>The Samba setting <tt>encrypt passwords = yes</"
|
|
|
|
|
"tt> (default) requires prior use of <tt>smbpasswd -a [username]</tt> "
|
|
|
|
|
"command, to create an encrypted Samba password and have Samba recognize it."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p><b>Mật khẩu Samba</b></p>Thiết lập Samba <tt>encrypt passwords = yes</tt> "
|
|
|
|
|
"(mật mã hoá các mật khẩu = có) (mặc định) cần thiết việc dùng <tt>smbpasswd -"
|
|
|
|
|
"a [tên_người_dùng]</tt> trước đó, để tạo một mật khẩu Samba đã mật mã và làm "
|
|
|
|
|
"cho Samba chấp nhận nó."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:268
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Creating folder %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Đang tạo thư mục %1..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:276
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Uploading %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Đang tải lên %1..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:284
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Installing driver for %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Đang cài đặt trình phục vụ cho %1..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:292
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Installing printer %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Đang cài đặt máy in %1..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:334
|
|
|
|
|
msgid "Driver successfully exported."
|
|
|
|
|
msgstr "Trình điều khiển đã được xuất."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:344
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Operation failed. Possible reasons are: permission denied or invalid Samba "
|
|
|
|
|
"configuration (see <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> manual page "
|
|
|
|
|
"for detailed information, you need <a href=\"http://www.cups.org\">CUPS</a> "
|
|
|
|
|
"version 1.1.11 or higher). You may want to try again with another login/"
|
|
|
|
|
"password."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Thao tác bị lỗi. Lý do có thể là : không đủ quyền, hay cấu hình Samba không "
|
|
|
|
|
"hợp lệ (xem trang hướng dẫn <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> để "
|
|
|
|
|
"tìm thông tin chi tiết: bạn cần có phần mềm <a href=\"http://www.cups.org"
|
|
|
|
|
"\">CUPS</a> phiên bản 1.1.11 hay mới hơn). Có lẽ bạn muốn thử lại bằng tên "
|
|
|
|
|
"đăng nhập / mật khẩu khác."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:353
|
|
|
|
|
msgid "Operation aborted (process killed)."
|
|
|
|
|
msgstr "Tháo tác bị hủy bỏ (tiến trình bị buộc kết thúc)."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:359
|
|
|
|
|
msgid "<h3>Operation failed.</h3><p>%1</p>"
|
|
|
|
|
msgstr "<h3>Thao tác bị lỗi.</h3><p>%1</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:374
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"You are about to prepare the <b>%1</b> driver to be shared out to Windows "
|
|
|
|
|
"clients through Samba. This operation requires the <a href=\"http://www."
|
|
|
|
|
"adobe.com/products/printerdrivers/main.html\">Adobe PostScript Driver</a>, a "
|
|
|
|
|
"recent version of Samba 2.2.x and a running SMB service on the target "
|
|
|
|
|
"server. Click <b>Export</b> to start the operation. Read the <a href=\"man:/"
|
|
|
|
|
"cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> manual page in Konqueror or type <tt>man "
|
|
|
|
|
"cupsaddsmb</tt> in a console window to learn more about this functionality."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Bạn sắp chuẩn bị trình điều khiển <b>%1</b> để được chia sẻ giữa nhiều ứng "
|
|
|
|
|
"dụng khách Windows bằng Samba. Thao tác này cần thiết <a href=\"http://www."
|
|
|
|
|
"adobe.com/products/printerdrivers/main.html\">Trình điều khiển Adobe "
|
|
|
|
|
"PostScript</a>, một phiên bản Samba 2.2.x gần đây, và một dịch vụ SMB đang "
|
|
|
|
|
"chạy trên máy phục vụ đích. Hãy nhắp vào nút <b>Xuất</b> để khởi chạy thao "
|
|
|
|
|
"tác này. Đọc trang hướng dẫn <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> "
|
|
|
|
|
"trong trình Konqueror, hoặc gõ lệnh <tt>man cupsaddsmb</tt> trong cửa sổ bàn "
|
|
|
|
|
"giao tiếp để tìm thông tin thêm về chức năng này."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:394
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Some driver files are missing. You can get them on <a href=\"http://www."
|
|
|
|
|
"adobe.com\">Adobe</a> web site. See <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</"
|
|
|
|
|
"a> manual page for more details (you need <a href=\"http://www.cups.org"
|
|
|
|
|
"\">CUPS</a> version 1.1.11 or higher)."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Còn thiếu một số tập tin trình điều khiển. Bạn có thể lấy các tập tin này từ "
|
|
|
|
|
"nơi Mạng của công ty <a href=\"http://www.adobe.com\">Adobe</a>. Xem trang "
|
|
|
|
|
"hướng dẫn <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> để tìm chi tiết (bạn "
|
|
|
|
|
"cần phải co phần mềm <a href=\"http://www.cups.org\">CUPS</a> phiên bản "
|
|
|
|
|
"1.1.11 hay mới hơn)."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:405
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Preparing to upload driver to host %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Đang chuẩn bị tải trình điều khiển lên máy %1..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:410 management/networkscanner.cpp:149
|
|
|
|
|
msgid "&Abort"
|
|
|
|
|
msgstr "&Hủy bỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:416
|
|
|
|
|
msgid "The driver for printer <b>%1</b> could not be found."
|
|
|
|
|
msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển máy in <b>%1</b>."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:456
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Preparing to install driver on host %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Đang chuẩn bị cài đặt trình điều khiển vào máy %1..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/ippreportdlg.cpp:34
|
|
|
|
|
msgid "IPP Report"
|
|
|
|
|
msgstr "Báo cáo IPP"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/ippreportdlg.cpp:34 cups/ippreportdlg.cpp:41 kprintdialog.cpp:307
|
|
|
|
|
msgid "&Print"
|
|
|
|
|
msgstr "&In"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/ippreportdlg.cpp:93
|
|
|
|
|
msgid "Internal error: unable to generate HTML report."
|
|
|
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tạo ra báo cáo HTML."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/ipprequest.cpp:164
|
|
|
|
|
msgid "You don't have access to the requested resource."
|
|
|
|
|
msgstr "Bạn không có quyền truy cập tài nguyên đã yêu cầu."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/ipprequest.cpp:167
|
|
|
|
|
msgid "You are not authorized to access the requested resource."
|
|
|
|
|
msgstr "Không cho phép bạn truy cập tài nguyên đã yêu cầu."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/ipprequest.cpp:170
|
|
|
|
|
msgid "The requested operation cannot be completed."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/ipprequest.cpp:173
|
|
|
|
|
msgid "The requested service is currently unavailable."
|
|
|
|
|
msgstr "Dịch vụ đã yêu cầu hiện thời không sẵn sàng."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/ipprequest.cpp:176
|
|
|
|
|
msgid "The target printer is not accepting print jobs."
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in đích hiện thời không chấp nhận công việc in."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/ipprequest.cpp:313
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly "
|
|
|
|
|
"installed and running."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem máy phục vụ CUPS "
|
|
|
|
|
"đã được cài đặt cho đúng và chạy được."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/ipprequest.cpp:316
|
|
|
|
|
msgid "The IPP request failed for an unknown reason."
|
|
|
|
|
msgstr "Yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/ipprequest.cpp:461
|
|
|
|
|
msgid "Attribute"
|
|
|
|
|
msgstr "Thuộc tính"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/ipprequest.cpp:462
|
|
|
|
|
msgid "Values"
|
|
|
|
|
msgstr "Giá trị"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/ipprequest.cpp:500 cups/ipprequest.cpp:567
|
|
|
|
|
msgid "True"
|
|
|
|
|
msgstr "Đúng"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/ipprequest.cpp:500 cups/ipprequest.cpp:567
|
|
|
|
|
msgid "False"
|
|
|
|
|
msgstr "Sai"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmconfigcups.cpp:32
|
|
|
|
|
msgid "CUPS Server"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy phục vụ CUPS"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmconfigcups.cpp:33
|
|
|
|
|
msgid "CUPS Server Settings"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập máy phục vụ CUPS"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:34
|
|
|
|
|
msgid "Folder"
|
|
|
|
|
msgstr "Thư mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:35
|
|
|
|
|
msgid "CUPS Folder Settings"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập thư mục CUPS"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:38
|
|
|
|
|
msgid "Installation Folder"
|
|
|
|
|
msgstr "Thư mục cài đặt"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:41
|
|
|
|
|
msgid "Standard installation (/)"
|
|
|
|
|
msgstr "Cài đặt chuẩn (/)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:65
|
|
|
|
|
msgid "Server Information"
|
|
|
|
|
msgstr "Thông tin máy phục vụ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:66
|
|
|
|
|
msgid "Account Information"
|
|
|
|
|
msgstr "Thông tin tài liệu"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:67 rlpr/kmproxywidget.cpp:34
|
|
|
|
|
msgid "&Host:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Máy:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:68 management/kmwsocketutil.cpp:53
|
|
|
|
|
#: management/networkscanner.cpp:339 rlpr/kmproxywidget.cpp:35
|
|
|
|
|
msgid "&Port:"
|
|
|
|
|
msgstr "Cổn&g:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:75
|
|
|
|
|
msgid "&User:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Người dùng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:76
|
|
|
|
|
msgid "Pass&word:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Mật khẩu:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:79
|
|
|
|
|
msgid "&Store password in configuration file"
|
|
|
|
|
msgstr "&Lưu mật khẩu vào tập tin cấu hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:81
|
|
|
|
|
msgid "Use &anonymous access"
|
|
|
|
|
msgstr "Truy cấp &vô danh"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:349
|
|
|
|
|
msgid "Job Report"
|
|
|
|
|
msgstr "Báo cáo công việc"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:351 cups/kmcupsjobmanager.cpp:456
|
|
|
|
|
msgid "Unable to retrieve job information: "
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể lấy thông tin về công việc: "
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:360
|
|
|
|
|
msgid "&Job IPP Report"
|
|
|
|
|
msgstr "Báo cáo IPP công &việc"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:362
|
|
|
|
|
msgid "&Increase Priority"
|
|
|
|
|
msgstr "Tăng ưu t&iên"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:364
|
|
|
|
|
msgid "&Decrease Priority"
|
|
|
|
|
msgstr "Giảm ư&u tiên"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:366
|
|
|
|
|
msgid "&Edit Attributes..."
|
|
|
|
|
msgstr "&HIệu chỉnh thuộc tính..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:419
|
|
|
|
|
msgid "Unable to change job priority: "
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể thay đổi ưu tiên công việc: "
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:477
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Unable to find printer %1."
|
|
|
|
|
msgstr "Không tìm thấy máy in %1."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:494
|
|
|
|
|
msgid "Attributes of Job %1@%2 (%3)"
|
|
|
|
|
msgstr "Thuộc tính của công việc %1@%2 (%3)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:516
|
|
|
|
|
msgid "Unable to set job attributes: "
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể đặt thuộc tính công việc: "
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsmanager.cpp:651 lpr/matichandler.cpp:254 lpr/matichandler.cpp:358
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Unable to find the executable foomatic-datafile in your PATH. Check that "
|
|
|
|
|
"Foomatic is correctly installed."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <foomatic-datafile> trong đường dẫn "
|
|
|
|
|
"mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã được cài đặt cho đúng."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsmanager.cpp:683 lpr/matichandler.cpp:286 lpr/matichandler.cpp:405
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Unable to create the Foomatic driver [%1,%2]. Either that driver does not "
|
|
|
|
|
"exist, or you don't have the required permissions to perform that operation."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Không thể tạo trình điều khiển Foomatic [%1, %2]. Hoặc trình điều khiển đó "
|
|
|
|
|
"không tồn tại, hoặc bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác "
|
|
|
|
|
"đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsmanager.cpp:840
|
|
|
|
|
msgid "Library cupsdconf not found. Check your installation."
|
|
|
|
|
msgstr "Không tìm thấy thư viện cupsdconf. Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsmanager.cpp:846
|
|
|
|
|
msgid "Symbol %1 not found in cupsdconf library."
|
|
|
|
|
msgstr "Không tìm thấy ký hiệu %1 trong thư viện cupsdconf."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsmanager.cpp:941
|
|
|
|
|
msgid "&Export Driver..."
|
|
|
|
|
msgstr "&Xuất trình điều khiển..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsmanager.cpp:943
|
|
|
|
|
msgid "&Printer IPP Report"
|
|
|
|
|
msgstr "Báo cáo IPP máy &in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsmanager.cpp:994 cups/kmwippprinter.cpp:218
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "IPP Report for %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Báo cáo IPP cho %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsmanager.cpp:998
|
|
|
|
|
msgid "Unable to retrieve printer information. Error received:"
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Nhận lỗi :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsmanager.cpp:1011
|
|
|
|
|
msgid "Server"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy phục vụ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsmanager.cpp:1051
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly "
|
|
|
|
|
"installed and running. Error: %1."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ "
|
|
|
|
|
"CUPS đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsmanager.cpp:1052
|
|
|
|
|
msgid "the IPP request failed for an unknown reason"
|
|
|
|
|
msgstr "yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsmanager.cpp:1086
|
|
|
|
|
msgid "connection refused"
|
|
|
|
|
msgstr "kết nối bị từ chối."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsmanager.cpp:1089
|
|
|
|
|
msgid "host not found"
|
|
|
|
|
msgstr "chưa tìm mấy chủ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsmanager.cpp:1093
|
|
|
|
|
msgid "read failed (%1)"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsmanager.cpp:1097
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly "
|
|
|
|
|
"installed and running. Error: %2: %1."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ "
|
|
|
|
|
"CUPS đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsuimanager.cpp:87
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<qt><p>Print queue on remote CUPS server</p><p>Use this for a print queue "
|
|
|
|
|
"installed on a remote machine running a CUPS server. This allows to use "
|
|
|
|
|
"remote printers when CUPS browsing is turned off.</p></qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt><p>Hàng đợi in trên máy phục vụ CUPS từ xa</p><p>Hãy dùng tùy chọn này "
|
|
|
|
|
"cho hàng đợi in được cài đặt vào một máy từ xa chạy trình phục vụ CUPS. Tùy "
|
|
|
|
|
"chọn này cho bạn khả năng dùng máy in từ xa khi chức năng duyệt CUPS đã tắt."
|
|
|
|
|
"</p></qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsuimanager.cpp:94
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<qt><p>Network IPP printer</p><p>Use this for a network-enabled printer "
|
|
|
|
|
"using the IPP protocol. Modern high-end printers can use this mode. Use this "
|
|
|
|
|
"mode instead of TCP if your printer can do both.</p></qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt><p>Máy in IPP mạng</p><p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng "
|
|
|
|
|
"mạng bằng giao thức IPP. Các máy in mới có tính năng đầy đủ có thể dùng chế "
|
|
|
|
|
"độ này. Hãy dùng chế độ này thay vào TCP nếu máy in có cả hai khả năng.</p></"
|
|
|
|
|
"qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsuimanager.cpp:101
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<qt><p>Fax/Modem printer</p><p>Use this for a fax/modem printer. This "
|
|
|
|
|
"requires the installation of the <a href=\"http://vigna.dsi.unimi.it/"
|
|
|
|
|
"fax4CUPS/\">fax4CUPS</a> backend. Documents sent on this printer will be "
|
|
|
|
|
"faxed to the given target fax number.</p></qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt><p>Máy in điện thư / bộ điều giải</p><p>Dùng tùy chọn này cho máy in "
|
|
|
|
|
"điện thư / bộ điều giải (fax/modem). Cần thiết bạn cài đặt phần mềm <a href="
|
|
|
|
|
"\"http://vigna.dsi.unimi.it/fax4CUPS/\">fax4CUPS</a> là hậu phương. Tài liệu "
|
|
|
|
|
"nào bị máy in này xử lý sẽ được gởi dạng điện thư cho số điện thư đích đựa "
|
|
|
|
|
"ra.</p></qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsuimanager.cpp:108
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<qt><p>Other printer</p><p>Use this for any printer type. To use this "
|
|
|
|
|
"option, you must know the URI of the printer you want to install. Refer to "
|
|
|
|
|
"the CUPS documentation for more information about the printer URI. This "
|
|
|
|
|
"option is mainly useful for printer types using 3rd party backends not "
|
|
|
|
|
"covered by the other possibilities.</p></qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt><p>Máy in khác</p><p>Dùng tùy chọn này cho kiểu máy in nào. Cần thiết "
|
|
|
|
|
"bạn biết được URI của máy in cần cài đặt. Hãy xem tài liệu CUPS để tìm thông "
|
|
|
|
|
"tin thêm về URI máy in. Tùy chọn này thường có ích với kiểu máy in dùng hậu "
|
|
|
|
|
"phương khác không thích hợp với các khả năng khác.</p></qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsuimanager.cpp:116
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<qt><p>Class of printers</p><p>Use this to create a class of printers. When "
|
|
|
|
|
"sending a document to a class, the document is actually sent to the first "
|
|
|
|
|
"available (idle) printer in the class. Refer to the CUPS documentation for "
|
|
|
|
|
"more information about class of printers.</p></qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt><p>Hạng máy in</p><p>Dùng tùy chọn này để tạo một hạng máy in. Khi bạn "
|
|
|
|
|
"gởi tài liệu cho hạng, tài liệu thật sự được gởi cho máy in sẵn sàng (nghỉ) "
|
|
|
|
|
"thứ nhất trong hạng đó. Xem tài iiệu CUPS để tìm thông tin thêm về hạng máy "
|
|
|
|
|
"in.</p></qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsuimanager.cpp:129
|
|
|
|
|
msgid "Re&mote CUPS server (IPP/HTTP)"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy phục vụ CUPS từ &xa (IPP/HTTP)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsuimanager.cpp:130
|
|
|
|
|
msgid "Network printer w/&IPP (IPP/HTTP)"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in mạng có &IPP (IPP/HTTP)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsuimanager.cpp:131
|
|
|
|
|
msgid "S&erial Fax/Modem printer"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in điện thư/điều giải &nối tiếp"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsuimanager.cpp:132
|
|
|
|
|
msgid "Other &printer type"
|
|
|
|
|
msgstr "Kiểu máy &in khác"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsuimanager.cpp:134
|
|
|
|
|
msgid "Cl&ass of printers"
|
|
|
|
|
msgstr "H&ạng máy in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsuimanager.cpp:190
|
|
|
|
|
msgid "An error occurred while retrieving the list of available backends:"
|
|
|
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách các hậu phương sẵn sàng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsuimanager.cpp:236
|
|
|
|
|
msgid "Priority"
|
|
|
|
|
msgstr "Ưu tiên"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmcupsuimanager.cpp:238
|
|
|
|
|
msgid "Billing Information"
|
|
|
|
|
msgstr "Thông tin hoá đơn"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmpropbanners.cpp:35 cups/kmwbanners.cpp:92
|
|
|
|
|
msgid "&Starting banner:"
|
|
|
|
|
msgstr "Đầ&u băng cờ :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmpropbanners.cpp:36 cups/kmwbanners.cpp:93
|
|
|
|
|
msgid "&Ending banner:"
|
|
|
|
|
msgstr "Cuố&i băng cờ :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmpropbanners.cpp:49 kpgeneralpage.cpp:298
|
|
|
|
|
msgid "Banners"
|
|
|
|
|
msgstr "Băng cờ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmpropbanners.cpp:50
|
|
|
|
|
msgid "Banner Settings"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập băng cờ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmpropquota.cpp:39 cups/kmwquota.cpp:96
|
|
|
|
|
msgid "&Period:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Thời kỳ:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmpropquota.cpp:40 cups/kmwquota.cpp:97
|
|
|
|
|
msgid "&Size limit (KB):"
|
|
|
|
|
msgstr "Giới &hạn cỡ (KB):"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmpropquota.cpp:41 cups/kmwquota.cpp:98
|
|
|
|
|
msgid "&Page limit:"
|
|
|
|
|
msgstr "Giới hạn tr&ang :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmpropquota.cpp:57
|
|
|
|
|
msgid "Quotas"
|
|
|
|
|
msgstr "Chỉ tiêu"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmpropquota.cpp:58
|
|
|
|
|
msgid "Quota Settings"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập chỉ tiêu"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmpropquota.cpp:78 cups/kmwquota.cpp:84
|
|
|
|
|
msgid "No quota"
|
|
|
|
|
msgstr "Không có chỉ tiêu"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmpropquota.cpp:79 cups/kmpropquota.cpp:80 cups/kmwquota.cpp:87
|
|
|
|
|
#: cups/kmwquota.cpp:90
|
|
|
|
|
msgid "None"
|
|
|
|
|
msgstr "Không có"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmpropusers.cpp:38 cups/kmwusers.cpp:39
|
|
|
|
|
msgid "Users"
|
|
|
|
|
msgstr "Người dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmpropusers.cpp:39 cups/kmwusers.cpp:36
|
|
|
|
|
msgid "Users Access Settings"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập truy cập của người dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmpropusers.cpp:55
|
|
|
|
|
msgid "Denied users"
|
|
|
|
|
msgstr "Người dùng bị cấm"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmpropusers.cpp:62
|
|
|
|
|
msgid "Allowed users"
|
|
|
|
|
msgstr "Người dùng được chấp nhận"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmpropusers.cpp:76
|
|
|
|
|
msgid "All users allowed"
|
|
|
|
|
msgstr "Mọi người dùng được chấp nhận"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwbanners.cpp:57
|
|
|
|
|
msgid "No Banner"
|
|
|
|
|
msgstr "Không có băng cờ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwbanners.cpp:58
|
|
|
|
|
msgid "Classified"
|
|
|
|
|
msgstr "Đã phân loại"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwbanners.cpp:59
|
|
|
|
|
msgid "Confidential"
|
|
|
|
|
msgstr "Tin tưởng"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwbanners.cpp:60
|
|
|
|
|
msgid "Secret"
|
|
|
|
|
msgstr "Bí mật"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwbanners.cpp:61
|
|
|
|
|
msgid "Standard"
|
|
|
|
|
msgstr "Chuẩn"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwbanners.cpp:62
|
|
|
|
|
msgid "Top Secret"
|
|
|
|
|
msgstr "Tối mật"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwbanners.cpp:63
|
|
|
|
|
msgid "Unclassified"
|
|
|
|
|
msgstr "Chưa phân loại"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwbanners.cpp:86
|
|
|
|
|
msgid "Banner Selection"
|
|
|
|
|
msgstr "Chọn băng cờ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwbanners.cpp:99
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p>Select the default banners associated with this printer. These banners "
|
|
|
|
|
"will be inserted before and/or after each print job sent to the printer. If "
|
|
|
|
|
"you don't want to use banners, select <b>No Banner</b>.</p>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p>Hãy chọn những băng cờ mặc định tương ứng với máy in này. Những băng cờ "
|
|
|
|
|
"này sẽ được chèn nằm trước và/hay sau mỗi công việc in được gởi cho máy in. "
|
|
|
|
|
"Nếu bạn không muốn dùng băng cờ, hãy chọn « Không có băng cờ ».</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwfax.cpp:39
|
|
|
|
|
msgid "Fax Serial Device"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết bị điện thư nối tiếp"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwfax.cpp:43
|
|
|
|
|
msgid "<p>Select the device which your serial Fax/Modem is connected to.</p>"
|
|
|
|
|
msgstr "<p>Hãy chọn thiết bị nơi máy điện thư / điều giải được kết nối.</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwfax.cpp:81
|
|
|
|
|
msgid "You must select a device."
|
|
|
|
|
msgstr "Bạn phải chọn thiết bị."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwipp.cpp:35
|
|
|
|
|
msgid "Remote IPP server"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy phục vụ IPP ở xa"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwipp.cpp:39
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p>Enter the information concerning the remote IPP server owning the "
|
|
|
|
|
"targeted printer. This wizard will poll the server before continuing.</p>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p>Hãy nhập thông tin về trường hợp máy phục vụ IPP từ xa sở hữu máy in "
|
|
|
|
|
"đích. Trợ lý này sẽ thăm dò máy phục vụ đó trước khi tiếp tục lại."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwipp.cpp:42 management/kmwlpd.cpp:46 rlpr/kmproprlpr.cpp:34
|
|
|
|
|
#: rlpr/kmwrlpr.cpp:62
|
|
|
|
|
msgid "Host:"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwipp.cpp:43
|
|
|
|
|
msgid "Port:"
|
|
|
|
|
msgstr "Cổng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwipp.cpp:52 management/kmwsmb.cpp:79
|
|
|
|
|
msgid "Empty server name."
|
|
|
|
|
msgstr "Tên máy phục vụ rỗng."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwipp.cpp:59
|
|
|
|
|
msgid "Incorrect port number."
|
|
|
|
|
msgstr "Số hiệu cổng không đúng"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwipp.cpp:72
|
|
|
|
|
msgid "<nobr>Unable to connect to <b>%1</b> on port <b>%2</b> .</nobr>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<nobr>Không thể nối tới máy phục vụ <b>%1</b> trên cổng<b>%2</b>.</nobr>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwippprinter.cpp:45
|
|
|
|
|
msgid "IPP Printer Information"
|
|
|
|
|
msgstr "Thông tin máy in IPP"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwippprinter.cpp:55
|
|
|
|
|
msgid "&Printer URI:"
|
|
|
|
|
msgstr "URI máy in:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwippprinter.cpp:64
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p>Either enter the printer URI directly, or use the network scanning "
|
|
|
|
|
"facility.</p>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p>Hoặc nhập trực tiếp URI của máy in, hoặc dùng khả năng quét qua mạng.</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwippprinter.cpp:65
|
|
|
|
|
msgid "&IPP Report"
|
|
|
|
|
msgstr "Báo cáo &IPP"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwippprinter.cpp:112
|
|
|
|
|
msgid "You must enter a printer URI."
|
|
|
|
|
msgstr "Bạn phải nhập URI (địa điểm, địa chỉ) của máy in."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwippprinter.cpp:119 management/kmwsocket.cpp:117
|
|
|
|
|
msgid "No printer found at this address/port."
|
|
|
|
|
msgstr "Không tìm thấy máy in tại địa chỉ/cổng này."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwippprinter.cpp:139 management/kmwsocket.cpp:136
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"_: Unknown host - 1 is the IP\n"
|
|
|
|
|
"<Unknown> (%1)"
|
|
|
|
|
msgstr "<Máy lạ> (%1)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwippprinter.cpp:173
|
|
|
|
|
msgid "<b>Name</b>: %1<br>"
|
|
|
|
|
msgstr "<b>Tên</b>: %1<br>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwippprinter.cpp:174
|
|
|
|
|
msgid "<b>Location</b>: %1<br>"
|
|
|
|
|
msgstr "<b>Địa điểm</b>: %1<br>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwippprinter.cpp:175
|
|
|
|
|
msgid "<b>Description</b>: %1<br>"
|
|
|
|
|
msgstr "<b>Mô tả</b>: %1<br>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwippprinter.cpp:182
|
|
|
|
|
msgid "<b>Model</b>: %1<br>"
|
|
|
|
|
msgstr "<b>Mô hình</b>: %1<br>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwippprinter.cpp:187 kmprinter.cpp:139
|
|
|
|
|
msgid "Idle"
|
|
|
|
|
msgstr "Nghỉ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwippprinter.cpp:188 kmprinter.cpp:141
|
|
|
|
|
msgid "Stopped"
|
|
|
|
|
msgstr "Bị ngừng"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwippprinter.cpp:189 kmjob.cpp:111 kmprinter.cpp:140
|
|
|
|
|
msgid "Processing..."
|
|
|
|
|
msgstr "Đang xử lý..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwippprinter.cpp:190 kmjob.cpp:132 kmprinter.cpp:142
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"_: Unknown State\n"
|
|
|
|
|
"Unknown"
|
|
|
|
|
msgstr "Không rõ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwippprinter.cpp:192
|
|
|
|
|
msgid "<b>State</b>: %1<br>"
|
|
|
|
|
msgstr "<b>Tình trạng</b>: %1<br>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwippprinter.cpp:199
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Unable to retrieve printer info. Printer answered:<br><br>%1"
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Máy in đáp ứng:<br><br>%1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwippprinter.cpp:222
|
|
|
|
|
msgid "Unable to generate report. IPP request failed with message: %1 (0x%2)."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể tạo ra báo cáo. Yêu cầu IPP bị lỗi : %1 (0x%2)."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwippselect.cpp:38
|
|
|
|
|
msgid "Remote IPP Printer Selection"
|
|
|
|
|
msgstr "Chọn máy in IPP từ xa"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwippselect.cpp:51
|
|
|
|
|
msgid "You must select a printer."
|
|
|
|
|
msgstr "Phải chọn một máy in."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwother.cpp:41
|
|
|
|
|
msgid "URI Selection"
|
|
|
|
|
msgstr "Chọn URI"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwother.cpp:46
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p>Enter the URI corresponding to the printer to be installed. Examples:</"
|
|
|
|
|
"p><ul><li>smb://[login[:passwd]@]server/printer</li><li>lpd://server/queue</"
|
|
|
|
|
"li><li>parallel:/dev/lp0</li></ul>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p>Hãy nhập URI tương ứng với máy in cần cài đặt, v.d.</p><ul><li>smb://"
|
|
|
|
|
"[tên_dùng[:mật_khẩu]@]máy_phục_vụ/máy_in</li><li>lpd://máy_phục_vụ/hàng_đợi</"
|
|
|
|
|
"li><li>parallel:/dev/lp0</li></ul>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwother.cpp:51 management/kminfopage.cpp:52
|
|
|
|
|
#: management/kmpropbackend.cpp:35 management/kmwlocal.cpp:54
|
|
|
|
|
msgid "URI:"
|
|
|
|
|
msgstr "URI:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwother.cpp:78
|
|
|
|
|
msgid "CUPS Server %1:%2"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy phục vụ CUPS %1:%2"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwquota.cpp:46
|
|
|
|
|
msgid "second(s)"
|
|
|
|
|
msgstr "giây"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwquota.cpp:47
|
|
|
|
|
msgid "minute(s)"
|
|
|
|
|
msgstr "phút"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwquota.cpp:48
|
|
|
|
|
msgid "hour(s)"
|
|
|
|
|
msgstr "giờ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwquota.cpp:49
|
|
|
|
|
msgid "day(s)"
|
|
|
|
|
msgstr "ngày"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwquota.cpp:50
|
|
|
|
|
msgid "week(s)"
|
|
|
|
|
msgstr "tuần"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwquota.cpp:51
|
|
|
|
|
msgid "month(s)"
|
|
|
|
|
msgstr "tháng"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwquota.cpp:79
|
|
|
|
|
msgid "Printer Quota Settings"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập chỉ tiêu máy in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwquota.cpp:104
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p>Set here the quota for this printer. Using limits of <b>0</b> means that "
|
|
|
|
|
"no quota will be used. This is equivalent to set quota period to <b><nobr>No "
|
|
|
|
|
"quota</nobr></b> (-1). Quota limits are defined on a per-user base and "
|
|
|
|
|
"applied to all users.</p>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p>Ỡ đây hãy đặt chỉ tiêu cho máy in này. Sự giới hạn <b>0</b> có nghĩa là "
|
|
|
|
|
"không có chỉ tiêu, bằng đặt thời gian chỉ tiêu là <b><nobr>Không có chỉ "
|
|
|
|
|
"tiêu</nobr></b> (-1). Sự giới hạn chỉ tiêu được xác định theo cơ bản người "
|
|
|
|
|
"dùng, và áp dụng vào mọi người dùng.</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwquota.cpp:130
|
|
|
|
|
msgid "You must specify at least one quota limit."
|
|
|
|
|
msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một sự giới hạn chế chỉ tiêu."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwusers.cpp:41
|
|
|
|
|
msgid "Allowed Users"
|
|
|
|
|
msgstr "Người dùng được chấp nhận"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwusers.cpp:42
|
|
|
|
|
msgid "Denied Users"
|
|
|
|
|
msgstr "Người dùng bị từ chối"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwusers.cpp:44
|
|
|
|
|
msgid "Define here a group of allowed/denied users for this printer."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Ở đây hãy xác định nhóm những người dùng (không) có quyền dùng máy in này."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kmwusers.cpp:45 management/kxmlcommanddlg.cpp:117
|
|
|
|
|
msgid "&Type:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Kiểu :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kphpgl2page.cpp:33
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Print in Black Only (Blackplot)</b> <p>The 'blackplot' option "
|
|
|
|
|
"specifies that all pens should plot in black-only: The default is to use the "
|
|
|
|
|
"colors defined in the plot file, or the standard pen colors defined in the "
|
|
|
|
|
"HP-GL/2 reference manual from Hewlett Packard. </p> <br> <hr> "
|
|
|
|
|
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
|
|
|
|
|
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> <pre> -o "
|
|
|
|
|
"blackplot=true </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>In chỉ đen (vẽ đen)</b> <p>Tùy chọn « vẽ đen » ghi rõ rằng mọi "
|
|
|
|
|
"bút nên vẽ chỉ bằng màu đen thôi. Mặc định là dùng những màu sắc được xác "
|
|
|
|
|
"định trong tập tin đồ thị, hoặc những màu sắc bút chuẩn được định nghĩa "
|
|
|
|
|
"trong sổ tay tham chiếu HP-GL/2 của công ty Hewlett Packard (HP). </p> "
|
|
|
|
|
"<br> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố "
|
|
|
|
|
"GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
|
|
|
|
|
"<pre> -o blackplot=true </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kphpgl2page.cpp:48
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Scale Print Image to Page Size</b> <p>The 'fitplot' option "
|
|
|
|
|
"specifies that the HP-GL image should be scaled to fill exactly the page "
|
|
|
|
|
"with the (elsewhere selected) media size. </p> <p>The default is 'fitplot "
|
|
|
|
|
"is disabled'. The default will therefore use the absolute distances "
|
|
|
|
|
"specified in the plot file. (You should be aware that HP-GL files are very "
|
|
|
|
|
"often CAD drawings intended for large format plotters. On standard office "
|
|
|
|
|
"printers they will therefore lead to the drawing printout being spread "
|
|
|
|
|
"across multiple pages.) </p> <p><b>Note:</b>This feature depends upon an "
|
|
|
|
|
"accurate plot size (PS) command in the HP-GL/2 file. If no plot size is "
|
|
|
|
|
"given in the file the filter converting the HP-GL to PostScript assumes the "
|
|
|
|
|
"plot is ANSI E size. </p> <br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power "
|
|
|
|
|
"users:</b> This TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job "
|
|
|
|
|
"option parameter:</em> <pre> -o fitplot=true </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Co dãn ảnh in vừa khít trang</b> <p>Tùy chọn « vẽ vừa » ghi rõ "
|
|
|
|
|
"rằng ảnh HP-GL nên được co dãn để vừa khít chính xác trang có kích cỡ phương "
|
|
|
|
|
"tiện đó (đã chọn trước).</p> <p>Mặc định là « vẽ vừa đã tắt ». Vì vậy, mặc "
|
|
|
|
|
"định sẽ dùng những khoảng cách được ghi rõ trong tập tin đồ thị. (Bạn hãy "
|
|
|
|
|
"nhớ rằng tập tin HP-GL thường là hình CAD dành cho máy đặc biệt vẽ đồ thị "
|
|
|
|
|
"(plotter). Như thế thì trên máy in văn phòng chuẩn, bản in của tập tin lớn "
|
|
|
|
|
"này sẽ mở rộng qua vài trang riêng.)</p> <p><b>Ghi chú :</b>tính năng này "
|
|
|
|
|
"phụ thuộc vào lệnh kích cỡ vẽ đồ thị (plot size: PS) trong tập tin HP-GL/2. "
|
|
|
|
|
"Nếu chưa đựa ra, bộ lọc mà chuyển đổi tập tin HP-GL sang PostScript giả sử "
|
|
|
|
|
"bản vẽ đồ thị có kích cỡ ANSI E.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho "
|
|
|
|
|
"người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy "
|
|
|
|
|
"chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o fitplot=true </pre> </"
|
|
|
|
|
"p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kphpgl2page.cpp:68
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Set Pen Width for HP-GL (if not defined in file)</b>. <p>The pen "
|
|
|
|
|
"width value can be set here in case the original HP-GL file does not have "
|
|
|
|
|
"it set. The pen width specifies the value in micrometers. The default value "
|
|
|
|
|
"of 1000 produces lines that are 1000 micrometers == 1 millimeter in width. "
|
|
|
|
|
"Specifying a pen width of 0 produces lines that are exactly 1 pixel wide. </"
|
|
|
|
|
"p> <p><b>Note:</b> The penwidth option set here is ignored if the pen "
|
|
|
|
|
"widths are set inside the plot file itself..</p> <br> <hr> "
|
|
|
|
|
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
|
|
|
|
|
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> <pre> -o "
|
|
|
|
|
"penwidth=... # example: \"2000\" or \"500\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Đặt độ rộng bút cho HP-GL (nếu chưa xác định trong tập tin đó)</"
|
|
|
|
|
"b>. <p>Giá trị độ rộng bút có thể được đặt vào đây, trong trường hợp tập "
|
|
|
|
|
"tin HP-GL gốc không đặt. Độ rộng bút (pen width) ghi rõ giá trị theo micrô-"
|
|
|
|
|
"mét (micrometer, μm). Giá trị mặc định là 1000, mà tạo dòng có độ rộng 1000 "
|
|
|
|
|
"μm (1mm). Việc ghi rõ độ rộng bút là 0 sẽ tạo dòng có độ rộng chính xác là 1 "
|
|
|
|
|
"điểm ảnh (pixel, px).</p> <p><b>Ghi chú :</b> tùy chọn độ rộng bút được đặt "
|
|
|
|
|
"vào đây bị bỏ qua nếu độ rộng bút được đặt ở trong tập tin HP-GL.</p> <br> "
|
|
|
|
|
"<hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI "
|
|
|
|
|
"TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
|
|
|
|
|
"<pre> -o penwidth=... # example: \"2000\" or \"500\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kphpgl2page.cpp:85
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>HP-GL Print Options</b> <p>All options on this page are only "
|
|
|
|
|
"applicable if you use TDEPrint to send HP-GL and HP-GL/2 files to one of "
|
|
|
|
|
"your printers. </p> <p>HP-GL and HP-GL/2 are page description languages "
|
|
|
|
|
"developed by Hewlett-Packard to drive Pen Plotting devices. </p> "
|
|
|
|
|
"<p>TDEPrint can (with the help of CUPS) convert the HP-GL file format and "
|
|
|
|
|
"print it on any installed printer. </p> <p><b>Note 1:</b> To print HP-GL "
|
|
|
|
|
"files, start 'kprinter' and simply load the file into the running kprinter."
|
|
|
|
|
"</p> <p><b>Note 2:</b> The 'fitplot' parameter provided on this dialog does "
|
|
|
|
|
"also work for printing PDF files (if your CUPS version is more recent than "
|
|
|
|
|
"1.1.22).</p> <br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> "
|
|
|
|
|
"These TDEPrint GUI elements match with CUPS commandline job option "
|
|
|
|
|
"parameters:</em> <pre> -o blackplot=... # examples: \"true\" or \"false"
|
|
|
|
|
"\" <br> -o fitplot=... # examples: \"true\" or \"false\" <br> -"
|
|
|
|
|
"o penwidth=... # examples: \"true\" or \"false\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt> <b>Tùy chọn in HP-GL</b> <p>Mọi tùy chọn trên trang này chỉ hoạt động "
|
|
|
|
|
"nếu bạn dùng TDEPrint để gởi tập tin HP-GL hay HP-GL/2 cho máy in nào.</p> "
|
|
|
|
|
"<p>HP-GL và HP-GL/2 là ngôn ngữ diễn tả trang, bị Hewlett-Packard phát triển "
|
|
|
|
|
"để điều khiển thiết bị vẽ đồ thị bằng bút (Pen Plotting). </p> <p>TDEPrint "
|
|
|
|
|
"có khả năng (khi chạy cùng với CUPS) chuyển đổi dạng thức tập tin HP-GL và "
|
|
|
|
|
"in nó bằng bất kỳ máy in đã được cài đặt. </p> <p><b>Ghi chú (1):</b> để in "
|
|
|
|
|
"tập tin kiểu HP-GL, hãy khởi chạy tiến trình « kprinter » và đơn giản tải "
|
|
|
|
|
"tập tin đó vào kprinter đang chạy.</p> <p><b>Ghi chú (2):</b> tham số « vẽ "
|
|
|
|
|
"vừa » (trong hộp thoại này) cũng hoạt động khi in tập tin PDF (nếu bạn đã "
|
|
|
|
|
"cài đặt phần mềm CUPS phiên bản mới hơn 1.1.22).</p> <br> <hr> "
|
|
|
|
|
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint "
|
|
|
|
|
"này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o "
|
|
|
|
|
"blackplot=... # examples: \"true\" or \"false\" <br> -o fitplot=... "
|
|
|
|
|
"# examples: \"true\" or \"false\" <br> -o penwidth=... # examples: "
|
|
|
|
|
"\"true\" or \"false\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kphpgl2page.cpp:113
|
|
|
|
|
msgid "HP-GL/2 Options"
|
|
|
|
|
msgstr "Tùy chọn HP-GL/2"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kphpgl2page.cpp:115
|
|
|
|
|
msgid "&Use only black pen"
|
|
|
|
|
msgstr "Dùng chỉ &bút đen"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kphpgl2page.cpp:118
|
|
|
|
|
msgid "&Fit plot to page"
|
|
|
|
|
msgstr "&Vẽ vừa cỡ trang"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kphpgl2page.cpp:122
|
|
|
|
|
msgid "&Pen width:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Rộng bút:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpimagepage.cpp:44
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Brightness:</b> Slider to control the brightness value of all "
|
|
|
|
|
"colors used.</p> <p> The brightness value can range from 0 to 200. Values "
|
|
|
|
|
"greater than 100 will lighten the print. Values less than 100 will darken "
|
|
|
|
|
"the print. </p> <br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> "
|
|
|
|
|
"This TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job option "
|
|
|
|
|
"parameter:</em> <pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to "
|
|
|
|
|
"\"200\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt> <p><b>Độ sáng:</b> đồ trượt điều khiển giá trị độ sáng của mọi màu sắc "
|
|
|
|
|
"được dùng.</p> <p> Giá trị độ sáng nằm trong phạm vị từ 0 đến 200. Giá trị "
|
|
|
|
|
"hơn 100 sẽ in chữ nhạt hơn, còn giá trị nhỏ hơn 100 sẽ in chữ tối hơn.</p> "
|
|
|
|
|
"<br> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố "
|
|
|
|
|
"GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
|
|
|
|
|
"<pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </"
|
|
|
|
|
"p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpimagepage.cpp:58
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Hue (Tint):</b> Slider to control the hue value for color "
|
|
|
|
|
"rotation.</p> <p> The hue value is a number from -360 to 360 and represents "
|
|
|
|
|
"the color hue rotation. The following table summarizes the change you will "
|
|
|
|
|
"see for the base colors: <center> <table border=\"1\" width=\"70%\"> "
|
|
|
|
|
"<tr><th><b>Original</b></th> <th><b>hue=-45</b></th> <th><b>hue=45</b></"
|
|
|
|
|
"th> </tr> <tr><td>Red</td> <td>Purple</td> <td>Yellow-"
|
|
|
|
|
"orange</td> </tr> <tr><td>Green</td> <td>Yellow-green</td> "
|
|
|
|
|
"<td>Blue-green</td> </tr> <tr><td>Yellow</td> <td>Orange</"
|
|
|
|
|
"td> <td>Green-yellow</td> </tr> <tr><td>Blue</td> "
|
|
|
|
|
"<td>Sky-blue</td> <td>Purple</td> </tr> <tr><td>Magenta</"
|
|
|
|
|
"td> <td>Indigo</td> <td>Crimson</td> </tr> "
|
|
|
|
|
"<tr><td>Cyan</td> <td>Blue-green</td> <td>Light-navy-blue</"
|
|
|
|
|
"td> </tr> </table> </center> <br> <hr> <p><em><b>Additional hint for "
|
|
|
|
|
"power users:</b> This TDEPrint GUI element matches with the CUPS "
|
|
|
|
|
"commandline job option parameter:</em> <pre> -o hue=... # use range "
|
|
|
|
|
"from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Sắc màu (Nhuốm):</b> Đồ trượt điều khiển giá trị sắc màu cho "
|
|
|
|
|
"khả năng quay màu.</p> <p> Giá trị sắc màu là con số nằm trong phạm vị từ "
|
|
|
|
|
"-360 đến 360, và tiêu biểu độ xoay sắc màu. Bảng theo đây tóm tắt cách thay "
|
|
|
|
|
"đổi những màu cơ bản: <center> <table border=\"1\" width=\"70%\"> "
|
|
|
|
|
"<tr><th><b>Gốc</b></th> <th><b>Sắc màu = -45</b></th> <th><b>Sắc màu = 45</"
|
|
|
|
|
"b></th> </tr> <tr><td>Đỏ</td> <td>Tím</td> <td>Cam "
|
|
|
|
|
"vàng</td> </tr> <tr><td>Xanh lá</td> <td>Xanh là vàng</td> "
|
|
|
|
|
"<td>Ngọc lam</td> </tr> <tr><td>Vàng</td> <td>Cam</"
|
|
|
|
|
"td> <td>Vàng xanh lá</td> </tr> <tr><td>Xanh dương</"
|
|
|
|
|
"td> <td>Xanh da trời</td> <td>Tím</td> </tr> "
|
|
|
|
|
"<tr><td>Đỏ tươi</td> <td>Chàm</td> <td>Đỏ thắm</td> "
|
|
|
|
|
"</tr> <tr><td>Xanh lông mòng</td> <td>Ngọc lam</td> <td>Xanh "
|
|
|
|
|
"hải quân nhạt</td> </tr> </table> </center> <br> <hr> <p><em><b>Gọi ý "
|
|
|
|
|
"thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với "
|
|
|
|
|
"tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o hue=... # "
|
|
|
|
|
"use range from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpimagepage.cpp:83
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Saturation:</b> Slider to control the saturation value for all "
|
|
|
|
|
"colors used.</p> <p> The saturation value adjusts the saturation of the "
|
|
|
|
|
"colors in an image, similar to the color knob on your television. The color "
|
|
|
|
|
"saturation value.can range from 0 to 200. On inkjet printers, a higher "
|
|
|
|
|
"saturation value uses more ink. On laserjet printers, a higher saturation "
|
|
|
|
|
"uses more toner. A color saturation of 0 produces a black-and-white print, "
|
|
|
|
|
"while a value of 200 will make the colors extremely intense. </p> <br> "
|
|
|
|
|
"<hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI "
|
|
|
|
|
"element matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
|
|
|
|
|
"<pre> -o saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </"
|
|
|
|
|
"p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Độ bão hoà :</b> Đồ trượt điều khiển giá trị độ bão hoà cho mọi "
|
|
|
|
|
"màu sắc được dùng.</p> <p> Giá trị độ bão hoà điều chỉnh độ bảo hoà của màu "
|
|
|
|
|
"sắc trong ảnh, tương tự với nút màu trên máy ti-vi của bạn. Giá trị độ bão "
|
|
|
|
|
"hoà màu nằm trong phạm vị từ 0 đến 200. Trên máy in phun mực, giá trị bão "
|
|
|
|
|
"hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực hơn. Còn trên máy in phun mực la-de, giá trị "
|
|
|
|
|
"bão hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực sắc điệu hơn. Độ bão hoà màu 0 tạo bản in "
|
|
|
|
|
"đen trắng, còn giá trị 200 tạo màu sắc quá mạnh.</p> <br> <hr> "
|
|
|
|
|
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint "
|
|
|
|
|
"này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o "
|
|
|
|
|
"saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpimagepage.cpp:101
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Gamma:</b> Slider to control the gamma value for color "
|
|
|
|
|
"correction.</p> <p> The gamma value can range from 1 to 3000. A gamma "
|
|
|
|
|
"values greater than 1000 lightens the print. A gamma value less than 1000 "
|
|
|
|
|
"darken the print. The default gamma is 1000. </p> <p><b>Note:</b></p> the "
|
|
|
|
|
"gamma value adjustment is not visible in the thumbnail preview. </p> <br> "
|
|
|
|
|
"<hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI "
|
|
|
|
|
"element matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
|
|
|
|
|
"<pre> -o gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> "
|
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Gamma (γ) :</b> Đồ trượt điều khiển giá trị gamma cho khả năng "
|
|
|
|
|
"sửa màu.</p> <p> Giá trị gamma nằm trong phạm vị từ 1 đến 3000. Giá trị hơn "
|
|
|
|
|
"1000 in chữ nhạt hơn, còn giá trị gamma nhỏ hơn 1000 in chữ tối hơn. Giá trị "
|
|
|
|
|
"gamma mặc định là 1000. </p> <p><b>Ghi chú :</b></p> cách điều chỉnh gamma "
|
|
|
|
|
"không hiển thị trong khung xem thử hình thu nhỏ.</p> <br> <hr> "
|
|
|
|
|
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint "
|
|
|
|
|
"này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em><pre> -o "
|
|
|
|
|
"gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpimagepage.cpp:118
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Image Printing Options</b></p> <p>All options controlled on "
|
|
|
|
|
"this page only apply to printing images. Most image file formats are "
|
|
|
|
|
"supported. To name a few: JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM (PBM/PGM/PNM/PPM), Sun "
|
|
|
|
|
"Raster, SGI RGB, Windows BMP. Options to influence color output of image "
|
|
|
|
|
"printouts are: <ul> <li> Brightness </li> <li> Hue </li> <li> "
|
|
|
|
|
"Saturation </li> <li> Gamma </li> </ul> <p>For a more detailed "
|
|
|
|
|
"explanation about Brightness, Hue, Saturation and Gamma settings, please "
|
|
|
|
|
"look at the 'WhatsThis' items provided for these controls. </p> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Tùy chọn in ảnh</b></p> <p>Mọi tùy chọn được điều khiển trên "
|
|
|
|
|
"trang này hoạt động chỉ khi in ảnh. Có hỗ trợ phần lớn dạng thức ảnh, v.d. "
|
|
|
|
|
"JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM (PBM/PGM/PNM/PPM), Sun Raster, SGI RGB, Windows "
|
|
|
|
|
"BMP. Tùy chọn điều chỉnh kết xuất màu của bản in ảnh: <ul> <li> Độ sáng </"
|
|
|
|
|
"li> <li> Sắc màu </li> <li> Độ bão hoà </li> <li> Gamma </li> "
|
|
|
|
|
"</ul> <p>Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và "
|
|
|
|
|
"Gamma, vui lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển."
|
|
|
|
|
"</p> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpimagepage.cpp:136
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Coloration Preview Thumbnail</b></p> <p>The coloration preview "
|
|
|
|
|
"thumbnail indicates change of image coloration by different settings. "
|
|
|
|
|
"Options to influence output are: <ul> <li> Brightness </li> <li> Hue "
|
|
|
|
|
"(Tint) </li> <li> Saturation </li> <li> Gamma </li> </ul> </p> "
|
|
|
|
|
"<p>For a more detailed explanation about Brightness, Hue, Saturation and "
|
|
|
|
|
"Gamma settings, please look at the 'WhatsThis' items provided for these "
|
|
|
|
|
"controls. </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Hình thu nhỏ xem thử màu sắc</b></p> <p>Hình thu nhỏ xem thử "
|
|
|
|
|
"màu sắc ngụ ý cách thay đổi màu sắc trong ảnh bằng nhiều sự đặt khác nhau. "
|
|
|
|
|
"Những tùy chọn có tác động dữ liệu xuất:<ul> <li> Độ sáng </li> <li> Sắc "
|
|
|
|
|
"màu (Nhuốm) </li> <li> Độ bão hoà </li> <li> Gamma </li> </ul> </"
|
|
|
|
|
"p> <p>Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và "
|
|
|
|
|
"Gamma, vui lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển."
|
|
|
|
|
"</p></qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpimagepage.cpp:152
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Image Size:</b> Dropdown menu to control the image size on the "
|
|
|
|
|
"printed paper. Dropdown works in conjunction with slider below. Dropdown "
|
|
|
|
|
"options are:.</p> <ul> <li> <b>Natural Image Size:</b> Image prints in its "
|
|
|
|
|
"natural image size. If it does not fit onto one sheet, the printout will be "
|
|
|
|
|
"spread across multiple sheets. Note, that the slider is disabled when "
|
|
|
|
|
"selecting 'natural image size' in the dropdown menu. </li> <li> "
|
|
|
|
|
"<b>Resolution (ppi):</b> The resolution value slider covers a number range "
|
|
|
|
|
"from 1 to 1200. It specifies the resolution of the image in Pixels Per Inch "
|
|
|
|
|
"(PPI). An image that is 3000x2400 pixels will print 10x8 inches at 300 "
|
|
|
|
|
"pixels per inch, for example, but 5x4 inches at 600 pixels per inch. If the "
|
|
|
|
|
"specified resolution makes the image larger than the page, multiple pages "
|
|
|
|
|
"will be printed. Resolution defaults to 72 ppi. </li> <li> <b>% of Page "
|
|
|
|
|
"Size:</b> The percent value slider covers numbers from 1 to 800. It "
|
|
|
|
|
"specifies the size in relation to the page (not the image). A scaling of "
|
|
|
|
|
"100 percent will fill the page as completely as the image aspect ratio "
|
|
|
|
|
"allows (doing auto-rotation of the image as needed). A scaling of more than "
|
|
|
|
|
"100 will print the image across multiple sheets. A scaling of 200 percent "
|
|
|
|
|
"will print on up to 4 pages. </li> Scaling in % of page size defaults to 100 "
|
|
|
|
|
"%. <li> <b>% of Natural Image Size:</b> The percent value slider moves from "
|
|
|
|
|
"1 to 800. It specifies the printout size in relation to the natural image "
|
|
|
|
|
"size. A scaling of 100 percent will print the image at its natural size, "
|
|
|
|
|
"while a scaling of 50 percent will print the image at half its natural "
|
|
|
|
|
"size. If the specified scaling makes the image larger than the page, "
|
|
|
|
|
"multiple pages will be printed. Scaling in % of natural image size defaults "
|
|
|
|
|
"to 100 %. </ul> <br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> "
|
|
|
|
|
"This TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job option "
|
|
|
|
|
"parameter:</em> <pre> -o natural-scaling=... # range in % is "
|
|
|
|
|
"1....800 <br> -o scaling=... # range in % is 1....800 "
|
|
|
|
|
"<br> -o ppi=... # range in ppi is 1...1200 </pre> </p> "
|
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Kích cỡ ảnh:</b> tính năng này là trình đơn thả xuống mà điều "
|
|
|
|
|
"khiển kích cỡ của ảnh đã in. Trình đơn này hoạt động cùng với đồ trượt bên "
|
|
|
|
|
"dưới. Nó cung cấp các tùy chọn này:</p> <ul> <li> <b>kích cỡ ảnh tự nhiên:</"
|
|
|
|
|
"b> ảnh sẽ được in theo kích cỡ gốc. Ảnh lớn hơn trang in sẽ chiếm nhiều "
|
|
|
|
|
"trang. Ghi chú rằng đồ trượt bị tắt khi bạn chọn « kích cỡ ảnh tự nhiên » "
|
|
|
|
|
"trong trình đơn thả xuống.</li> <li> <b>Độ phân giải (ppi):</b> đồ trượt giá "
|
|
|
|
|
"trị độ phân giải ngụ ý phạm vị số từ 1 đến 1200. Nó ghi rõ độ phân giải của "
|
|
|
|
|
"trang theo điểm ảnh trên mỗi insơ (Pixels Per Inch : PPI). Ảnh có kích cỡ "
|
|
|
|
|
"3000x2400 điểm ảnh (px) sẽ chiếm vùng bản in 10x8\" tại 300 px/\", lấy thí "
|
|
|
|
|
"dụ, nhưng sẽ chiếm vùng bản in 5x4\" tại 600 px/\". Nếu độ phân giải đã ghi "
|
|
|
|
|
"rõ in ra ảnh lớn hơn trang in, nó sẽ chiếm nhiều trang. Độ phân giải mặc "
|
|
|
|
|
"định là 72 ppi.</li> <li> <b>% kích cỡ trang:</b> đồ trượt giá trị phần trăm "
|
|
|
|
|
"ngụ ý phạm vị số từ 1 đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ cân xứng với trang in "
|
|
|
|
|
"(không phải với ảnh). Tỷ lệ 100% sẽ chiếm toàn bộ trang in, càng gần càng có "
|
|
|
|
|
"thể, tùy theo tỷ lệ khía cạnh của ảnh (nó xoay tự động ảnh khi cần thiết). "
|
|
|
|
|
"Tỷ lệ hơn 100% sẽ in ảnh qua nhiều trang. Tỷ lệ 200% sẽ in qua đến 4 trang.</"
|
|
|
|
|
"li> Khả năng co dãn theo phần trăm kích cỡ của trang có giá trị mặc định là "
|
|
|
|
|
"100%.<li> <b>% kích cỡ ảnh tự nhiên:</b> đồ trượt giá trị phần trăm ngụ ý "
|
|
|
|
|
"phạm vị số từ 1 đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ của bản in cân xứng với kích cỡ "
|
|
|
|
|
"tự nhiên của ảnh. Tỷ lệ 100% sẽ in ra ảnh có kích cỡ tự nhiên, còn tỷ lệ 50% "
|
|
|
|
|
"sẽ in ra ảnh có nửa kích cỡ tự nhiên. Nếu tỷ lệ đã ghi rõ sẽ in ra ảnh lớn "
|
|
|
|
|
"hơn trang in, ảnh sẽ chiếm nhiều trang. Khả năng co dãn theo phần trăm kích "
|
|
|
|
|
"cỡ tự nhiên của ảnh có giá trị mặc định là 100%.</ul> <br> <hr> "
|
|
|
|
|
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint "
|
|
|
|
|
"này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o "
|
|
|
|
|
"natural-scaling=... # range in % is 1....800 <br> -o "
|
|
|
|
|
"scaling=... # range in % is 1....800 <br> -o "
|
|
|
|
|
"ppi=... # range in ppi is 1...1200 </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpimagepage.cpp:192
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Position Preview Thumbnail</b></p> <p>This position preview "
|
|
|
|
|
"thumbnail indicates the position of the image on the paper sheet. <p>Click "
|
|
|
|
|
"on horizontal and vertical radio buttons to move image alignment on paper "
|
|
|
|
|
"around. Options are: <ul> <li> center </li> <li> top </li> "
|
|
|
|
|
"<li> top-left </li> <li> left </li> <li> bottom-left </li> <li> "
|
|
|
|
|
"bottom </li> <li> bottom-right</li> <li> right </li> <li> top-"
|
|
|
|
|
"right </li> </ul> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Hình thu nhỏ xem thử vị trí</b></p> <p>Hình thu nhỏ xem thử vị "
|
|
|
|
|
"trí này ngụ ý vị trí của ảnh trên trang in.<p>Hãy nhắp vào nút chọn một kiểu "
|
|
|
|
|
"ngang hay dọc để thay đổi cách canh ảnh. Các tùy chọn sẵn sàng:<ul> <li> "
|
|
|
|
|
"giữa </li> <li> trên </li> <li> trái-trên </li> <li> "
|
|
|
|
|
"trái </li> <li> trái-dưới </li> <li> dưới </li> <li> phải-dưới</"
|
|
|
|
|
"li> <li> phải </li> <li> phải-trên </li> </ul> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpimagepage.cpp:210
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Reset to Default Values</b> </p> <p> Reset all coloration "
|
|
|
|
|
"settings to default values. Default values are: <ul> <li> Brightness: 100 "
|
|
|
|
|
"</li> <li> Hue (Tint). 0 </li> <li> Saturation: 100 </li> <li> Gamma: "
|
|
|
|
|
"1000 </li> </ul> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Đặt lại thành giá trị mặc định</b> </p> <p> Đặt lại mọi sự lập "
|
|
|
|
|
"màu sắc thành giá trị mặc định. Giá trị mặc định: <ul> <li> Độ sáng: 100 </"
|
|
|
|
|
"li> <li> Sắc màu (Nhuốm). 0 </li> <li> Độ bão hoà: 100 </li> <li> "
|
|
|
|
|
"Gamma: 1000 </li> </ul> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpimagepage.cpp:222
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Image Positioning:</b></p> <p>Select a pair of radiobuttons "
|
|
|
|
|
"to move image to the position you want on the paper printout. Default is "
|
|
|
|
|
"'center'. </p> <br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> "
|
|
|
|
|
"This TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job option "
|
|
|
|
|
"parameter:</em> <pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or "
|
|
|
|
|
"\"bottom\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Định vị ảnh:</b></p> <p>Hãy chọn một cặp nút chọn một để "
|
|
|
|
|
"chuyển ảnh sang vị trí khác trên bản in. Mặc định là « giữa ».</p> <br> "
|
|
|
|
|
"<hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI "
|
|
|
|
|
"TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
|
|
|
|
|
"<pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or \"bottom\" </"
|
|
|
|
|
"pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpimagepage.cpp:237
|
|
|
|
|
msgid "Image"
|
|
|
|
|
msgstr "Ảnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpimagepage.cpp:239
|
|
|
|
|
msgid "Color Settings"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập màu sắc"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpimagepage.cpp:241
|
|
|
|
|
msgid "Image Size"
|
|
|
|
|
msgstr "Cỡ ảnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpimagepage.cpp:243
|
|
|
|
|
msgid "Image Position"
|
|
|
|
|
msgstr "Vị trí ảnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpimagepage.cpp:247
|
|
|
|
|
msgid "&Brightness:"
|
|
|
|
|
msgstr "Độ &sáng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpimagepage.cpp:252
|
|
|
|
|
msgid "&Hue (Color rotation):"
|
|
|
|
|
msgstr "&Sắc màu (xoay màu):"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpimagepage.cpp:257
|
|
|
|
|
msgid "&Saturation:"
|
|
|
|
|
msgstr "Độ &bão hoà :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpimagepage.cpp:262
|
|
|
|
|
msgid "&Gamma (Color correction):"
|
|
|
|
|
msgstr "&amma (sửa màu):"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpimagepage.cpp:283
|
|
|
|
|
msgid "&Default Settings"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập &mặc định"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpimagepage.cpp:289
|
|
|
|
|
msgid "Natural Image Size"
|
|
|
|
|
msgstr "Cỡ ảnh tự nhiên"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpimagepage.cpp:290
|
|
|
|
|
msgid "Resolution (ppi)"
|
|
|
|
|
msgstr "Độ phân giải (ppi)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpimagepage.cpp:292
|
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
|
msgid "% of Page"
|
|
|
|
|
msgstr "% trang"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpimagepage.cpp:294
|
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
|
msgid "% of Natural Image Size"
|
|
|
|
|
msgstr "% kích cỡ ảnh tự nhiên"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpimagepage.cpp:304
|
|
|
|
|
msgid "&Image size type:"
|
|
|
|
|
msgstr "K&iểu kích cỡ ảnh:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpschedulepage.cpp:40
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Print Job Billing and Accounting</b></p> <p>Insert a meaningful "
|
|
|
|
|
"string here to associate the current print job with a certain account. This "
|
|
|
|
|
"string will appear in the CUPS \"page_log\" to help with the print "
|
|
|
|
|
"accounting in your organization. (Leave it empty if you do not need it.) <p> "
|
|
|
|
|
"It is useful for people who print on behalf of different \"customers\", like "
|
|
|
|
|
"print service bureaux, letter shops, press and prepress companies, or "
|
|
|
|
|
"secretaries who serve different bosses, etc.</p> <br> <hr> "
|
|
|
|
|
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
|
|
|
|
|
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> <pre> -o "
|
|
|
|
|
"job-billing=... # example: \"Marketing_Department\" or \"Joe_Doe\" "
|
|
|
|
|
"</pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Kế toán công việc in</b></p> <p>Hãy chèn vào đây một chuỗi có "
|
|
|
|
|
"ích, để liên quan công việc in hiện thời đến một tài khoản riêng. Chuỗi này "
|
|
|
|
|
"sẽ xuất hiện trong bản ghi trang « page_log » CUPS để giúp đỡ kế toán phí "
|
|
|
|
|
"tổn in trong tổ chức của bạn. (Hãy bỏ trống nếu không cần.)<p> Nó hữu ích "
|
|
|
|
|
"cho người in tập tin cho nhiều « khách hàng » khác nhau, như bộ dịch vụ in, "
|
|
|
|
|
"tiệm thư, công ty in và in sẵn, hoặc thư ký đa ông sếp.</p> <br> <hr> "
|
|
|
|
|
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint "
|
|
|
|
|
"này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o "
|
|
|
|
|
"job-billing=... # example: \"Marketing_Department\" or \"Joe_Doe\" "
|
|
|
|
|
"</pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpschedulepage.cpp:60
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Scheduled Printing</b></p> <p>Scheduled printing lets you "
|
|
|
|
|
"control the time of the actual printout, while you can still send away your "
|
|
|
|
|
"job <b>now</b> and have it out of your way. <p> Especially useful is the "
|
|
|
|
|
"\"Never (hold indefinitely)\" option. It allows you to park your job until a "
|
|
|
|
|
"time when you (or a printer administrator) decides to manually release it. "
|
|
|
|
|
"<p> This is often required in enterprise environments, where you normally "
|
|
|
|
|
"are not allowed to directly and immediately access the huge production "
|
|
|
|
|
"printers in your <em>Central Repro Department</em>. However it is okay to "
|
|
|
|
|
"send jobs to the queue which is under the control of the operators (who, "
|
|
|
|
|
"after all, need to make sure that the 10,000 sheets of pink paper which is "
|
|
|
|
|
"required by the Marketing Department for a particular job are available and "
|
|
|
|
|
"loaded into the paper trays).</p> <br> <hr> <p><em><b>Additional hint for "
|
|
|
|
|
"power users:</b> This TDEPrint GUI element matches with the CUPS "
|
|
|
|
|
"commandline job option parameter:</em> <pre> -o job-hold-until=... "
|
|
|
|
|
"# example: \"indefinite\" or \"no-hold\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>In đã định thời</b></p> <p>Tính năng định thời in cho bạn khả "
|
|
|
|
|
"năng điều khiển giờ thật in ra, còn bạn có thể gởi công việc đó <b>ngay bây "
|
|
|
|
|
"giờ</b> để chuyển nó ra. <p> Hữu ích đặc biệt là tùy chọn « Không bao giờ "
|
|
|
|
|
"(giữ lại vô hạn) ». Nó cho bạn khả năng giữ lại công việc đến khi bạn (hay "
|
|
|
|
|
"quản trị in) chọn tự nhả nó.<p> Tùy chọn này thường cần thiết trong môi "
|
|
|
|
|
"trường công ty, nơi thường bạn không có quyền truy cập trực tiếp và ngay tức "
|
|
|
|
|
"khắc những máy in rất lớn và mạnh trong <em>Phòng ban sao lại trung tâm</"
|
|
|
|
|
"em>. Tuy nhiên, bạn có quyền gởi công việc cho hàng đợi bị thao tác viên "
|
|
|
|
|
"điều khiển (để đảm bảo các kiểu giấy thích hợp được tải vào khay đúng).</p> "
|
|
|
|
|
"<br> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố "
|
|
|
|
|
"GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh:</em> "
|
|
|
|
|
"<pre> -o job-hold-until=... # example: \"indefinite\" or \"no-hold"
|
|
|
|
|
"\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpschedulepage.cpp:87
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Page Labels</b></p> <p>Page Labels are printed by CUPS at the "
|
|
|
|
|
"top and bottom of each page. They appear on the pages surrounded by a little "
|
|
|
|
|
"frame box. <p>They contain any string you type into the line edit field.</p> "
|
|
|
|
|
"<br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI "
|
|
|
|
|
"element matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
|
|
|
|
|
"<pre> -o page-label=\"...\" # example: \"Company Confidential\" </"
|
|
|
|
|
"pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Nhãn trang</b></p> <p>Nhãn trang bị CUPS in (nằm trong hộp "
|
|
|
|
|
"khung nhỏ) bên trên và bên dưới mỗi trang.<p>Nhãn này chứa chuỗi nào bạn gõ "
|
|
|
|
|
"vào trường sửa đổi dòng.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử "
|
|
|
|
|
"dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công "
|
|
|
|
|
"việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o page-label=\"...\" # example: "
|
|
|
|
|
"\"Company Confidential\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpschedulepage.cpp:102
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Job Priority</b></p> <p>Usually CUPS prints all jobs per queue "
|
|
|
|
|
"according to the \"FIFO\" principle: <em>First In, First Out</em>. <p> The "
|
|
|
|
|
"job priority option allows you to re-order the queue according to your "
|
|
|
|
|
"needs. <p> It works in both directions: you can increase as well as decrease "
|
|
|
|
|
"priorities. (Usually you can only control your <b>own</b> jobs). <p> Since "
|
|
|
|
|
"the default job priority is \"50\", any job sent with, for example, \"49\" "
|
|
|
|
|
"will be printed only after all those others have finished. Conversely, a "
|
|
|
|
|
"\"51\" or higher priority job will go right to the top of a populated queue "
|
|
|
|
|
"(if no other, higher prioritized one is present).</p> <br> <hr> "
|
|
|
|
|
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
|
|
|
|
|
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> <pre> -o "
|
|
|
|
|
"job-priority=... # example: \"10\" or \"66\" or \"99\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Ưu tiên công việc</b></p> <p>Bình thường, CUPS in các công việc "
|
|
|
|
|
"trong mỗi hàng đợi theo nguyên tắc FIFO: <em>Vào trước, ra trước</em>. <p> "
|
|
|
|
|
"Tính năng ưu tiên công việc cho bạn khả năng sắp xếp lại hàng đợi, tùy theo "
|
|
|
|
|
"sự cần. <p>Nó hoạt động về cả hai hướng: bạn có thể tăng và giảm ưu tiên. "
|
|
|
|
|
"(Thường bạn có thể điều khiển chỉ những công việc của <b>mình</b>). <p> Vì "
|
|
|
|
|
"ưu tiên công việc mặc định là \"50\", công việc nào đã gởi mà có ưu tiên "
|
|
|
|
|
"(lấy thí dụ) \"49\" sẽ được in chỉ sau khi các công việc khác đã được in "
|
|
|
|
|
"xong. Ngược lại, một công việc có ưu tiên \"51\" hay hơn sẽ được in trước "
|
|
|
|
|
"các công việc có ưu tiên nhỏ hơn.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho "
|
|
|
|
|
"người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy "
|
|
|
|
|
"chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o job-priority=... # "
|
|
|
|
|
"example: \"10\" or \"66\" or \"99\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpschedulepage.cpp:126
|
|
|
|
|
msgid "Advanced Options"
|
|
|
|
|
msgstr "Tùy chọn cấp cao"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpschedulepage.cpp:137
|
|
|
|
|
msgid "Immediately"
|
|
|
|
|
msgstr "Ngay"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpschedulepage.cpp:138
|
|
|
|
|
msgid "Never (hold indefinitely)"
|
|
|
|
|
msgstr "Không bao giờ (giữ lại vô hạn)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpschedulepage.cpp:139
|
|
|
|
|
msgid "Daytime (6 am - 6 pm)"
|
|
|
|
|
msgstr "Ngày (6:00 - 18:00)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpschedulepage.cpp:140
|
|
|
|
|
msgid "Evening (6 pm - 6 am)"
|
|
|
|
|
msgstr "Tối (18:00 - 6:00)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpschedulepage.cpp:141
|
|
|
|
|
msgid "Night (6 pm - 6 am)"
|
|
|
|
|
msgstr "Đêm (18:00 - 6:00)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpschedulepage.cpp:142
|
|
|
|
|
msgid "Weekend"
|
|
|
|
|
msgstr "Cuối tuần"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpschedulepage.cpp:143
|
|
|
|
|
msgid "Second Shift (4 pm - 12 am)"
|
|
|
|
|
msgstr "Ca thứ hai (16:00 - 00:00)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpschedulepage.cpp:144
|
|
|
|
|
msgid "Third Shift (12 am - 8 am)"
|
|
|
|
|
msgstr "Ca thứ ba (00:00 - 08:00)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpschedulepage.cpp:145
|
|
|
|
|
msgid "Specified Time"
|
|
|
|
|
msgstr "Giờ xác định"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpschedulepage.cpp:160
|
|
|
|
|
msgid "&Scheduled printing:"
|
|
|
|
|
msgstr "In đã &định thời :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpschedulepage.cpp:163
|
|
|
|
|
msgid "&Billing information:"
|
|
|
|
|
msgstr "Thông tin &hoá đơn:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpschedulepage.cpp:166
|
|
|
|
|
msgid "T&op/Bottom page label:"
|
|
|
|
|
msgstr "Nhãn t&rên/dưới trang:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpschedulepage.cpp:169
|
|
|
|
|
msgid "&Job priority:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Ưu tiên công việc:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kpschedulepage.cpp:200
|
|
|
|
|
msgid "The time specified is not valid."
|
|
|
|
|
msgstr "Giờ đã xác định không hợp lệ."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kptagspage.cpp:36
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><p><b>Additional Tags</b></p> You may send additional commands to the "
|
|
|
|
|
"CUPS server via this editable list. There are 3 purposes for this: <ul> "
|
|
|
|
|
"<li>Use any current or future standard CUPS job option not supported by the "
|
|
|
|
|
"TDEPrint GUI. </li> <li>Control any custom job option you may want to "
|
|
|
|
|
"support in custom CUPS filters and backends plugged into the CUPS filtering "
|
|
|
|
|
"chain.</li> <li>Send short messages to the operators of your production "
|
|
|
|
|
"printers in your <em>Central Repro Department</em>. </ul> <p><b>Standard "
|
|
|
|
|
"CUPS job options:</b> A complete list of standard CUPS job options is in "
|
|
|
|
|
"the <a href=\"http://localhost:631/sum.html\">CUPS User Manual</a>. "
|
|
|
|
|
"Mappings of the kprinter user interface widgets to respective CUPS job "
|
|
|
|
|
"option names are named in the various <em>WhatsThis</em> help items..</p> "
|
|
|
|
|
"<p><b>Custom CUPS job options:</b> CUPS print servers may be customized with "
|
|
|
|
|
"additional print filters and backends which understand custom job options. "
|
|
|
|
|
"You can specify such custom job options here. If in doubt, ask your system "
|
|
|
|
|
"administrator..</p> <p><b> </b></p> <p><b>Operator Messages:</b> You may "
|
|
|
|
|
"send additional messages to the operator(s) of your production printers (e."
|
|
|
|
|
"g. in your <em>Central Repro Department</p>) Messages can be read by the "
|
|
|
|
|
"operator(s) (or yourself) by viewing the <em>\"Job IPP Report\"</em> for the "
|
|
|
|
|
"job.</p> <b>Examples:</b><br> <pre> A standard CUPS job option:<br> "
|
|
|
|
|
"<em>(Name) number-up</em> -- <em>(Value) 9</"
|
|
|
|
|
"em> <br> <br> A job option for custom CUPS filters or "
|
|
|
|
|
"backends:<br> <em>(Name) DANKA_watermark</em> -- <em>(Value) "
|
|
|
|
|
"Company_Confidential</em> <br> <br> A message to the operator(s):<br> "
|
|
|
|
|
"<em>(Name) Deliver_after_completion</em> -- <em>(Value) to_Marketing_Departm."
|
|
|
|
|
"</em><br> </pre> <p><b>Note:</b> the fields must not include spaces, tabs or "
|
|
|
|
|
"quotes. You may need to double-click on a field to edit it. <p><b>Warning:</"
|
|
|
|
|
"b> Do not use such standard CUPS option names which also can be used "
|
|
|
|
|
"through the TDEPrint GUI. Results may be unpredictable if they conflict, "
|
|
|
|
|
"or if they are sent multiple times. For all options supported by the GUI, "
|
|
|
|
|
"please do use the GUI. (Each GUI element's 'WhatsThis' names the related "
|
|
|
|
|
"CUPS option name.) </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt><p><b>Thẻ thêm</b></p> Bạn có khả năng gởi một số lệnh thêm cho máy "
|
|
|
|
|
"phục vụ CUPS thông qua danh sách sửa đổi được này. Những lệnh này có 3 mục "
|
|
|
|
|
"tiêu :<ul> <li>Dùng bất kỳ tùy chọn công việc CUPS chuẩn hiện thời hay tương "
|
|
|
|
|
"lai không bị GUI TDEPrint hỗ trợ. </li> <li>Điều khiển bất kỳ công việc tự "
|
|
|
|
|
"chọn bạn muốn hỗ trợ trong bộ lọc và hậu phương CUPS riêng được cầm phít vào "
|
|
|
|
|
"dây lọc CUPS.</li> <li>Gởi thông điệp ngắn cho thao tác viên chạy máy in "
|
|
|
|
|
"lớn mạnh trong <em>Phòng ban sao lại trung tâm</em> của công ty bạn. </ul> "
|
|
|
|
|
"<p><b>Tùy chọn công việc CUPS chuẩn:</b> bạn có thể tìm một danh sách đầy đủ "
|
|
|
|
|
"các tùy chọn công việc CUPS chuẩn trong <a href=\"http://localhost:631/sum."
|
|
|
|
|
"html\">Sổ tay người dùng CUPS</a> (hiện thời bằng tiếng Anh). Cách ánh xạ "
|
|
|
|
|
"mỗi ô điều khiển giao diện người dùng kprinter tới tùy chọn công việc CUPS "
|
|
|
|
|
"tương ứng được diễn tả trong những mục trợ giúp <em>Cái này là gì?</em> khác "
|
|
|
|
|
"nhau.</p> <p><b>Tùy chọn công việc CUPS tự chọn:</b> có thể tùy chỉnh máy "
|
|
|
|
|
"phục vụ CUPS bằng bộ lọc in và hậu phương thêm mà chấp nhận tùy chọn công "
|
|
|
|
|
"việc tự chọn. Bạn có thể ghi rõ vào đây một số tùy chọn công việc tự chọn "
|
|
|
|
|
"như vậy. Nếu chưa chắc, vui lòng hỏi quản trị hệ thống..</p> <p><b> </b></p> "
|
|
|
|
|
"<p><b>Thông điệp thao tác viên:</b> bạn có khả năng gởi thông điệp thêm cho "
|
|
|
|
|
"thao tác viên chạy máy in lớn mạnh (v.d. trong <em>Phòng ban sao lại trung "
|
|
|
|
|
"tâm</p> của công ty bạn). Thao tác viên (hay bạn) có thể đọc thông điệp này "
|
|
|
|
|
"bằng cách xem <em>« Báo cáo công việc IPP »</em> về công việc đó.</p> <b>Thí "
|
|
|
|
|
"dụ :</b><br> <pre> một tùy chọn công việc CUPS chuẩn:<br> <em>(tên) "
|
|
|
|
|
"number-up</em> -- <em>(giá trị) 9</em> "
|
|
|
|
|
"<br> <br> một tùy chọn công việc cho bộ lọc hay hậu phương CUPS riêng:"
|
|
|
|
|
"<br> <em>(tên) DANKA_watermark</em> -- <em>(giá trị) "
|
|
|
|
|
"Company_Confidential</em> <br> <br> một thông điệp cho thao tác viên:"
|
|
|
|
|
"<br> <em>(tên) Deliver_after_completion</em> -- <em>(Value) "
|
|
|
|
|
"to_Marketing_Departm.</em> (phát sau khi in xong ... cho phòng ban tiếp "
|
|
|
|
|
"thị)<br> </pre> <p><b>Ghi chú :</b> không cho phép nhập dấu cách, dấu cách "
|
|
|
|
|
"Tab hay dấu trích dẫn vào những trường này. Có lẽ bạn cần phải nhắp đôi vào "
|
|
|
|
|
"trường nào để hiệu chỉnh nó.<p><b>Cảnh báo :</b> Đừng dùng tên tùy chọn CUPS "
|
|
|
|
|
"chuẩn mà cũng có thể được dùng trong GUI TDEPrint. Nếu những tùy chọn này "
|
|
|
|
|
"xung đột, hoặc nếu tùy chọn nào được gởi nhiều lần, kết quả có thể là xấu. "
|
|
|
|
|
"Vui lòng sử dụng GUI (giao diện người dùng đồ họa, không phải dòng lệnh) với "
|
|
|
|
|
"tùy chọn nào bị GUI hỗ trợ. (Mục « Cái này là gì? » của mỗi yếu tố GUI cho "
|
|
|
|
|
"bạn biết tên tùy chọn CUPS tương ứng.) </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kptagspage.cpp:77
|
|
|
|
|
msgid "Additional Tags"
|
|
|
|
|
msgstr "Tên thêm"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kptagspage.cpp:82 kpfilterpage.cpp:406 management/kmjobviewer.cpp:237
|
|
|
|
|
#: management/kmwend.cpp:51 management/kxmlcommanddlg.cpp:141
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:545 tdefilelist.cpp:101
|
|
|
|
|
msgid "Name"
|
|
|
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kptagspage.cpp:83
|
|
|
|
|
msgid "Value"
|
|
|
|
|
msgstr "Giá trị"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kptagspage.cpp:92
|
|
|
|
|
msgid "Read-Only"
|
|
|
|
|
msgstr "Chỉ đọc"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kptagspage.cpp:115
|
|
|
|
|
msgid "The tag name must not contain any spaces, tabs or quotes: <b>%1</b>."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Không cho phép nhập dấu cách, dấu cách Tab hay dấu trích dẫn vào tên thẻ : "
|
|
|
|
|
"<b>%1</b>."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kptextpage.cpp:41
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Characters Per Inch</b></p> <p>This setting controls the "
|
|
|
|
|
"horizontal size of characters when printing a text file. </p> <p>The default "
|
|
|
|
|
"value is 10, meaning that the font is scaled in a way that 10 characters "
|
|
|
|
|
"per inch will be printed. </p> <hr> <p><em><b>Additional hint for power "
|
|
|
|
|
"users:</b> This TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job "
|
|
|
|
|
"option parameter:</em> <pre> -o cpi=... # example: \"8\" or "
|
|
|
|
|
"\"12\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Ký tự trên mỗi insơ</b></p> <p>Thiết lập này điều khiển kích "
|
|
|
|
|
"cỡ ngang của ký tự khi in tập tin văn bản.</p> <p>Giá trị mặc định là 10, có "
|
|
|
|
|
"nghĩa là phông chữ được co dãn bằng cách in 10 ký tự trên mỗi insơ giấy (hay "
|
|
|
|
|
"phương tiện in khác). </p> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng "
|
|
|
|
|
"thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc "
|
|
|
|
|
"dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o cpi=... # example: \"8\" or "
|
|
|
|
|
"\"12\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kptextpage.cpp:55
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Lines Per Inch</b></p> <p>This setting controls the vertical "
|
|
|
|
|
"size of characters when printing a text file. </p> <p>The default value is "
|
|
|
|
|
"6, meaning that the font is scaled in a way that 6 lines per inch will be "
|
|
|
|
|
"printed. </p> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> This "
|
|
|
|
|
"TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job option parameter:"
|
|
|
|
|
"</em> <pre> -o lpi=... # example \"5\" or \"7\" </pre> </p> </"
|
|
|
|
|
"qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Dòng trên mỗi insơ</b></p> <p>Thiết lập này điều khiển kích cỡ "
|
|
|
|
|
"dọc của ký tự khi in tập tin văn bản.</p> <p>Giá trị mặc định là 6, có nghĩa "
|
|
|
|
|
"là phông chữ được co dãn bằng cách in 6 ký tự trên mỗi insơ giấy (hay phương "
|
|
|
|
|
"tiện in khác). </p> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành "
|
|
|
|
|
"thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng "
|
|
|
|
|
"lệnh CUPS:</em> <pre> -o lpi=... # example \"5\" or \"7\" </"
|
|
|
|
|
"pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kptextpage.cpp:69
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Columns</b></p> <p>This setting controls how many columns of "
|
|
|
|
|
"text will be printed on each page when. printing text files. </p> <p>The "
|
|
|
|
|
"default value is 1, meaning that only one column of text per page will be "
|
|
|
|
|
"printed. </p> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> This "
|
|
|
|
|
"TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job option parameter:"
|
|
|
|
|
"</em> <pre> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </"
|
|
|
|
|
"qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Cột</b></p> <p>Thiết lập này điều khiển mấy cột văn bản cần in "
|
|
|
|
|
"trên mỗi trang, khi in tập tin văn bản.</p> <p>Giá trị mặc định là 1, có "
|
|
|
|
|
"nghĩa là chỉ một cột văn bản sẽ được in trên mỗi trang. </p> <hr> "
|
|
|
|
|
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint "
|
|
|
|
|
"này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o "
|
|
|
|
|
"columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kptextpage.cpp:84
|
|
|
|
|
msgid " <qt> Preview icon changes when you turn on or off prettyprint. </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt>Biểu tượng xem thử thay đổi khi bạn bật/tắt khả năng « in xinh ».</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kptextpage.cpp:87
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Text Formats</b></p> <p>These settings control the appearance "
|
|
|
|
|
"of text on printouts. They are only valid for printing text files or input "
|
|
|
|
|
"directly through kprinter. </p> <p><b>Note:</b> These settings have no "
|
|
|
|
|
"effect whatsoever for other input formats than text, or for printing from "
|
|
|
|
|
"applications such as the TDE Advanced Text Editor. (Applications in general "
|
|
|
|
|
"send PostScript to the print system, and 'kate' in particular has its own "
|
|
|
|
|
"knobs to control the print output. </p>. <hr> <p><em><b>Additional hint for "
|
|
|
|
|
"power users:</b> This TDEPrint GUI element matches with the CUPS "
|
|
|
|
|
"commandline job option parameter:</em> <pre> -o cpi=... # "
|
|
|
|
|
"example: \"8\" or \"12\" <br> -o lpi=... # example: \"5\" or "
|
|
|
|
|
"\"7\" <br> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </"
|
|
|
|
|
"qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Dạng thức văn bản</b></p> <p>Thiết lập này điều khiển hình "
|
|
|
|
|
"thức của văn bản in ra. Những chức năng này chỉ hoạt động khi in tập tin văn "
|
|
|
|
|
"bản hoặc nhập trực tiếp qua kprinter. </p> <p><b>Ghi chú :</b> những chức "
|
|
|
|
|
"năng này không có tác động nào dạng thức nhập khác với văn bản, hoặc khi in "
|
|
|
|
|
"từ ứng dụng như « kate » (TDE Advanced Text Editor : trình soạn thảo văn bản "
|
|
|
|
|
"cấp cao). Nói chung, ứng dụng gởi dữ liệu PostScript vào hệ thống in, và « "
|
|
|
|
|
"kate » đặc biệt có cách riêng điều khiển kết xuất in. </p>. <hr> "
|
|
|
|
|
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint "
|
|
|
|
|
"này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o "
|
|
|
|
|
"cpi=... # example: \"8\" or \"12\" <br> -o lpi=... # "
|
|
|
|
|
"example: \"5\" or \"7\" <br> -o columns=... # example: \"2\" or "
|
|
|
|
|
"\"4\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kptextpage.cpp:108
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Margins</b></p> <p>These settings control the margins of "
|
|
|
|
|
"printouts on the paper. They are not valid for jobs originating from "
|
|
|
|
|
"applications which define their own page layout internally and send "
|
|
|
|
|
"PostScript to TDEPrint (such as KOffice, OpenOffice or LibreOffice). </p> "
|
|
|
|
|
"<p>When printing from TDE applications, such as KMail and Konqueror, or "
|
|
|
|
|
"printing an ASCII text file through kprinter, you can choose your preferred "
|
|
|
|
|
"margin settings here. </p> <p>Margins may be set individually for each edge "
|
|
|
|
|
"of the paper. The combo box at the bottom lets you change the units of "
|
|
|
|
|
"measurement between Pixels, Millimeters, Centimeters, and Inches. </p> "
|
|
|
|
|
"<p>You can even use the mouse to grab one margin and drag it to the intended "
|
|
|
|
|
"position (see the preview picture on the right side). </p> <hr> "
|
|
|
|
|
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
|
|
|
|
|
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> <pre> -o "
|
|
|
|
|
"page-top=... # example: \"72\" <br> -o page-bottom=... # "
|
|
|
|
|
"example: \"24\" <br> -o page-left=... # example: \"36\" <br> -"
|
|
|
|
|
"o page-right=... # example: \"12\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Lề</b></p> <p>Thiết lập này điều khiển các lề trên bản in. "
|
|
|
|
|
"Những chức năng này không hoạt động trong công việc được gởi từ ứng dụng xác "
|
|
|
|
|
"định nội bộ bố trí trang mình và gởi dữ liệu PostScript vào trình TDEPrint "
|
|
|
|
|
"(như bộ ứng dụng văn phòng KOffice hay OpenOffice.org). </p> <p>Khi in từ "
|
|
|
|
|
"ứng dụng TDE, như trình thư KMail hay trình duyệt Mạng Konqueror, hoặc khi "
|
|
|
|
|
"in một tập tin văn bản ASCII thông qua trình kprinter, bạn có khả năng chọn "
|
|
|
|
|
"thiết lập lề ở đây.</p> <p>Có thể đặt lề riêng cho mỗi cạnh giấy. Hộp tổ "
|
|
|
|
|
"hợp bên dưới cho bạn khả năng chuyển đổi đơn vị đo giữa ĐIểm ảnh, Mili-mét, "
|
|
|
|
|
"Centi-mét, và Insơ. </p> <p>Bạn ngay cả có khả năng sử dụng con chuột để "
|
|
|
|
|
"kéo lề nào sang vị trí khác (xem hình xem thử bên phải). </p> <hr> "
|
|
|
|
|
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint "
|
|
|
|
|
"này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o "
|
|
|
|
|
"page-top=... # example: \"72\" <br> -o page-bottom=... # "
|
|
|
|
|
"example: \"24\" <br> -o page-left=... # example: \"36\" <br> -"
|
|
|
|
|
"o page-right=... # example: \"12\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kptextpage.cpp:134
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Turn Text Printing with Syntax Highlighting (Prettyprint) On!</"
|
|
|
|
|
"b></p> <p>ASCII text file printouts can be 'prettyfied' by enabling this "
|
|
|
|
|
"option. If you do so, a header is printed at the top of each page. The "
|
|
|
|
|
"header contains the page number, job title (usually the filename), and the "
|
|
|
|
|
"date. In addition, C and C++ keywords are highlighted, and comment lines "
|
|
|
|
|
"are italicized.</p> <p>This prettyprint option is handled by CUPS.</p> "
|
|
|
|
|
"<p>If you prefer another 'plaintext-to-prettyprint' converter, look for the "
|
|
|
|
|
"<em>enscript</em> pre-filter on the <em>Filters</em> tab. </p> <br> <hr> "
|
|
|
|
|
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
|
|
|
|
|
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> <pre> -o "
|
|
|
|
|
"prettyprint=true. </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Bật khả năng in văn bản đã tô sáng cú pháp (« in xinh »).</b></"
|
|
|
|
|
"p> <p>Bản in của tập tin văn bản ASCII (« nhập thô ») có thể được « xinh "
|
|
|
|
|
"hoá » bằng cách hiệu lực tùy chọn này. Khi bật, một đoạn đầu trang đặc biệt "
|
|
|
|
|
"được in trên mỗi trang. Đầu trang này chứa số thứ tự trang, tên công việc in "
|
|
|
|
|
"(thường là tên tập tin), và ngày. Hơn nữa, mọi từ khoá kiểu C hay C++ được "
|
|
|
|
|
"tô sáng, và các dòng ghi chú được in nghiêng.</p> <p>Tùy chọn in xinh này bị "
|
|
|
|
|
"CUPS quản lý.</p> <p>Nếu bạn muốn sử dụng một bộ chuyển đổi « nhập thô sang "
|
|
|
|
|
"in xinh » khác, hãy tìm bộ tiền lọc <em>enscript</em> trên thanh <em>Lọc</"
|
|
|
|
|
"em>. </p> <br> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</"
|
|
|
|
|
"b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh "
|
|
|
|
|
"CUPS:</em> <pre> -o prettyprint=true. </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kptextpage.cpp:153
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Turn Text Printing with Syntax Highlighting (Prettyprint) Off! "
|
|
|
|
|
"</b></p> <p>ASCII text file printing with this option turned off are "
|
|
|
|
|
"appearing without a page header and without syntax highlighting. (You can "
|
|
|
|
|
"still set the page margins, though.) </p> <br> <hr> <p><em><b>Additional "
|
|
|
|
|
"hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element matches with the CUPS "
|
|
|
|
|
"commandline job option parameter:</em> <pre> -o prettyprint=false </"
|
|
|
|
|
"pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Tắt khả năng in văn bản đã tô sáng cú pháp (« in xinh »). </b></"
|
|
|
|
|
"p> <p>Các tập tin văn bản ASCII được in khi tùy chọn này đã tắt sẽ không "
|
|
|
|
|
"chứa đoạn đầu trang đặc biệt, cũng không tô sáng cú pháp. (Nhưng bạn còn có "
|
|
|
|
|
"khả năng đặt những lề trang.) </p> <br> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho "
|
|
|
|
|
"người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy "
|
|
|
|
|
"chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o prettyprint=false </pre> </"
|
|
|
|
|
"p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kptextpage.cpp:167
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Print Text with Syntax Highlighting (Prettyprint)</b></p> "
|
|
|
|
|
"<p>ASCII file printouts can be 'prettyfied' by enabling this option. If you "
|
|
|
|
|
"do so, a header is printed at the top of each page. The header contains "
|
|
|
|
|
"the page number, job title (usually the filename), and the date. In "
|
|
|
|
|
"addition, C and C++ keywords are highlighted, and comment lines are "
|
|
|
|
|
"italicized.</p> <p>This prettyprint option is handled by CUPS.</p> <p>If "
|
|
|
|
|
"you prefer another 'plaintext-to-prettyprint' converter, look for the "
|
|
|
|
|
"<em>enscript</em> pre-filter on the <em>Filters</em> tab. </p> <br> <hr> "
|
|
|
|
|
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
|
|
|
|
|
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> <pre> -o "
|
|
|
|
|
"prettyprint=true. <br> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>In văn bản có cú pháp được tô sáng (« in xinh »)</b></p> "
|
|
|
|
|
"<p>Bản in của tập tin văn bản ASCII (« nhập thô ») có thể được « xinh hoá » "
|
|
|
|
|
"bằng cách hiệu lực tùy chọn này. Khi bật, một đoạn đầu trang đặc biệt được "
|
|
|
|
|
"in trên mỗi trang. Đầu trang này chứa số thứ tự trang, tên công việc in "
|
|
|
|
|
"(thường là tên tập tin), và ngày. Hơn nữa, mọi từ khoá kiểu C hay C++ được "
|
|
|
|
|
"tô sáng, và các dòng ghi chú được in nghiêng.</p> <p>Tùy chọn in xinh này bị "
|
|
|
|
|
"CUPS quản lý.</p> <p>Nếu bạn muốn sử dụng một bộ chuyển đổi « nhập thô sang "
|
|
|
|
|
"in xinh » khác, hãy tìm bộ tiền lọc <em>enscript</em> trên thanh <em>Lọc</"
|
|
|
|
|
"em>.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
|
|
|
|
|
"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</"
|
|
|
|
|
"em> <pre> -o prettyprint=true. <br> -o prettyprint=false </pre> </"
|
|
|
|
|
"p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kptextpage.cpp:188
|
|
|
|
|
msgid "Text"
|
|
|
|
|
msgstr "Văn bản"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kptextpage.cpp:191
|
|
|
|
|
msgid "Text Format"
|
|
|
|
|
msgstr "Dạng thức văn bản"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kptextpage.cpp:193
|
|
|
|
|
msgid "Syntax Highlighting"
|
|
|
|
|
msgstr "Tô sáng cú pháp"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kptextpage.cpp:195 kpmarginpage.cpp:42 kpmarginpage.cpp:45
|
|
|
|
|
msgid "Margins"
|
|
|
|
|
msgstr "Lề"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kptextpage.cpp:200
|
|
|
|
|
msgid "&Chars per inch:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Ký tự trên mỗi insơ :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kptextpage.cpp:204
|
|
|
|
|
msgid "&Lines per inch:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Dòng trên mỗi insơ :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kptextpage.cpp:208
|
|
|
|
|
msgid "C&olumns:"
|
|
|
|
|
msgstr "C&ột:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kptextpage.cpp:216
|
|
|
|
|
msgid "&Disabled"
|
|
|
|
|
msgstr "Đã &tắt"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cups/kptextpage.cpp:218
|
|
|
|
|
msgid "&Enabled"
|
|
|
|
|
msgstr "Đã &bật"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: driver.cpp:379 kpgeneralpage.cpp:261 lpd/lpdtools.cpp:307
|
|
|
|
|
#: management/kmconfiggeneral.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:54
|
|
|
|
|
#: management/kmwend.cpp:49
|
|
|
|
|
msgid "General"
|
|
|
|
|
msgstr "Chung"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: driver.cpp:387 foomatic2loader.cpp:268
|
|
|
|
|
msgid "Adjustments"
|
|
|
|
|
msgstr "Điều chỉnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: driver.cpp:389
|
|
|
|
|
msgid "JCL"
|
|
|
|
|
msgstr "JCL"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: driver.cpp:391 management/kmwlocal.cpp:60
|
|
|
|
|
msgid "Others"
|
|
|
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: driverview.cpp:47
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>List of Driver Options (from PPD)</b>. <p>The upper pane of this "
|
|
|
|
|
"dialog page contains all printjob options as laid down in the printer's "
|
|
|
|
|
"description file (PostScript Printer Description == 'PPD') </p> <p>Click on "
|
|
|
|
|
"any item in the list and watch the lower pane of this dialog page display "
|
|
|
|
|
"the available values. </p> <p>Set the values as needed. Then use one of the "
|
|
|
|
|
"pushbuttons below to proceed:</p> <ul> <li><em>'Save'</em> your settings "
|
|
|
|
|
"if you want to re-use them in your next job(s) too. <em>'Save'</em> will "
|
|
|
|
|
"store your settings permanently until you change them again. </li>. "
|
|
|
|
|
"<li>Click <em>'OK'</em> (without a prior click on <em>'Save'</em>, if you "
|
|
|
|
|
"want to use your selected settings just once, for the next print job. "
|
|
|
|
|
"<em>'OK'</em> will forget your current settings when kprinter is closed "
|
|
|
|
|
"again, and will start next time with the previously saved defaults. </li> "
|
|
|
|
|
"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print "
|
|
|
|
|
"after clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default "
|
|
|
|
|
"settings of this queue. </ul> <p><b>Note.</b> The number of available job "
|
|
|
|
|
"options depends strongly on the actual driver used for your print queue. "
|
|
|
|
|
"<em>'Raw'</em> queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this "
|
|
|
|
|
"tab page is not loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter "
|
|
|
|
|
"dialog.</p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Danh sách tùy chọn trình điều khiển (từ PPD)</b>.<p>Ô trên của "
|
|
|
|
|
"trang hộp thoại này chứa các tùy chọn công việc in đã xác định trong tập tin "
|
|
|
|
|
"mô tả của máy in này (PPD : PostScript Printer Description : mô tả máy in "
|
|
|
|
|
"PostScript).</p> <p>Hãy nhắp vào mục nào trong danh sách, và xem các giá trị "
|
|
|
|
|
"sẵn sàng xuất hiện trong ô dưới của trang hộp thoại này.</p> <p>Hãy đặt các "
|
|
|
|
|
"giá trị như cần thiết. Sau đó, dùng một của cái nút để tiếp tục :</p> "
|
|
|
|
|
"<ul><li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong "
|
|
|
|
|
"công việc sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi "
|
|
|
|
|
"bạn sửa đổi nó.</li>. <li>Nhắp vào nút <em>Được</em> (không có nhắp vào nút "
|
|
|
|
|
"<em>Lưu</em> trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công "
|
|
|
|
|
"việc in kế tiếp.<em>Được</em> sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter "
|
|
|
|
|
"đóng lại, và sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước "
|
|
|
|
|
"đó.</li> <li><em>Thôi</em> sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau "
|
|
|
|
|
"khi nhắp vào nút <em>Thôi</em>, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của "
|
|
|
|
|
"hàng đợi này.</ul> <p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ "
|
|
|
|
|
"thuộc nhiều vào trình điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi "
|
|
|
|
|
"kiểu <em>Thô</em> không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với "
|
|
|
|
|
"hàng đợi thô, trang thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong "
|
|
|
|
|
"hộp thoại kprinter.</p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: driverview.cpp:71
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>List of Possible Values for given Option (from PPD)</b>. <p>The "
|
|
|
|
|
"lower pane of this dialog page contains all possible values of the "
|
|
|
|
|
"printoption highlighted above, as laid down in the printer's description "
|
|
|
|
|
"file (PostScript Printer Description == 'PPD') </p> <p>Select the value you "
|
|
|
|
|
"want and proceed. </p> <p>Then use one of the pushbuttons below to leave "
|
|
|
|
|
"this dialog:</p> <ul> <li><em>'Save'</em> your settings if you want to re-"
|
|
|
|
|
"use them in your next job(s) too. <em>'Save'</em> will store your settings "
|
|
|
|
|
"permanently until you change them again. </li>. <li>Click <em>'OK'</em> if "
|
|
|
|
|
"you want to use your selected settings just once, for the next print job. "
|
|
|
|
|
"<em>'OK'</em> will forget your current settings when kprinter is closed "
|
|
|
|
|
"again, and will start next time with your previous defaults. </li> "
|
|
|
|
|
"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print "
|
|
|
|
|
"after clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default "
|
|
|
|
|
"settings of this queue. </ul> <p><b>Note.</b> The number of available job "
|
|
|
|
|
"options depends strongly on the actual driver used for your print queue. "
|
|
|
|
|
"<em>'Raw'</em> queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this "
|
|
|
|
|
"tab page is not loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter "
|
|
|
|
|
"dialog.</p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Danh sách giá trị có thể của tùy chọn đựa ra (từ PPD)</b>. <p>Ô "
|
|
|
|
|
"dưới của trang hộp thoại này chứa mọi giá trị có thể của tùy chọn được tô "
|
|
|
|
|
"sãng bên trên, như được xác định trong tập tin mô tả của máy in (PPD : "
|
|
|
|
|
"PostScript Printer Description : mô tả máy in PostScript).</p> <p>Hãy chọn "
|
|
|
|
|
"giá trị thích hợp, rồi tiếp tục.</p><p>Sau đó, bấm một của những cái nút bên "
|
|
|
|
|
"dưới để rời khởi hộp thoại này.</p> <ul><li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu "
|
|
|
|
|
"bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được "
|
|
|
|
|
"thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi nó.</li>. <li>Nhắp vào nút "
|
|
|
|
|
"<em>Được</em> (không có nhắp vào nút <em>Lưu</em> trước) nếu bạn muốn dùng "
|
|
|
|
|
"thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế tiếp.<em>Được</em> sẽ quên "
|
|
|
|
|
"thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và sẽ khởi chạy lại lần sau "
|
|
|
|
|
"bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.</li> <li><em>Thôi</em> sẽ không "
|
|
|
|
|
"thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào nút <em>Thôi</em>, công "
|
|
|
|
|
"việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi này.</ul> <p><b>Ghi chú :</"
|
|
|
|
|
"b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình điều khiển thật "
|
|
|
|
|
"được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> không có trình điều "
|
|
|
|
|
"khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang thanh này không bị "
|
|
|
|
|
"In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: droptionview.cpp:61
|
|
|
|
|
msgid "Value:"
|
|
|
|
|
msgstr "Giá trị :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: droptionview.cpp:167
|
|
|
|
|
msgid "String value:"
|
|
|
|
|
msgstr "Giá trị chuỗi :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: droptionview.cpp:306 droptionview.cpp:341
|
|
|
|
|
msgid "No Option Selected"
|
|
|
|
|
msgstr "Chưa chọn tùy chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ext/kextprinterimpl.cpp:47
|
|
|
|
|
msgid "Empty print command."
|
|
|
|
|
msgstr "Lệnh in rỗng."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ext/kmextmanager.cpp:41
|
|
|
|
|
msgid "PS_printer"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy_in_PS"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ext/kmextmanager.cpp:43
|
|
|
|
|
msgid "PostScript file generator"
|
|
|
|
|
msgstr "Bộ tạo ra tập tin PostScript"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: foomatic/kfoomaticprinterimpl.cpp:51 lpdunix/klpdunixprinterimpl.cpp:72
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"No valid print executable was found in your path. Check your installation."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Không tìm thấy tập tin thực hiện được hợp lệ trong đường dẫn mặc định của "
|
|
|
|
|
"bạn. Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:70
|
|
|
|
|
msgid "This is not a Foomatic printer"
|
|
|
|
|
msgstr "Điều này không phải là máy in Foomatic"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:75
|
|
|
|
|
msgid "Some printer information are missing"
|
|
|
|
|
msgstr "Còn thiếu một phần thông tin máy in."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmfactory.cpp:221
|
|
|
|
|
msgid "<qt>There was an error loading %1. The diagnostic is:<p>%2</p></qt>"
|
|
|
|
|
msgstr "<qt>Gặp lỗi khi tải %1. Thông tin chẩn đoạn là :<p>%2</p></qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmjob.cpp:114
|
|
|
|
|
msgid "Queued"
|
|
|
|
|
msgstr "Đã sắp hàng"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmjob.cpp:117
|
|
|
|
|
msgid "Held"
|
|
|
|
|
msgstr "Đã giữ lại"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmjob.cpp:123
|
|
|
|
|
msgid "Canceled"
|
|
|
|
|
msgstr "Bị thôi"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmjob.cpp:126
|
|
|
|
|
msgid "Aborted"
|
|
|
|
|
msgstr "Bị hủy bỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmjob.cpp:129
|
|
|
|
|
msgid "Completed"
|
|
|
|
|
msgstr "Hoàn tất"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmmanager.cpp:70
|
|
|
|
|
msgid "This operation is not implemented."
|
|
|
|
|
msgstr "Chưa thực hiện thao tác này."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmmanager.cpp:169
|
|
|
|
|
msgid "Unable to locate test page."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể định vị trang thử."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmmanager.cpp:449
|
|
|
|
|
msgid "Can't overwrite regular printer with special printer settings."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể ghi đè lên máy in chuẩn bằng thiết lập máy in đặc biệt."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmmanager.cpp:478
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Parallel Port #%1"
|
|
|
|
|
msgstr "Cổng song song số %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmmanager.cpp:486 kmmanager.cpp:502 kxmlcommand.cpp:661
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Unable to load TDE print management library: %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể tải thư viện quản lý in TDE: %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmmanager.cpp:491 kxmlcommand.cpp:669
|
|
|
|
|
msgid "Unable to find wizard object in management library."
|
|
|
|
|
msgstr "Không tìm thấy đối tượng trợ lý trong thư viện quản lý."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmmanager.cpp:507
|
|
|
|
|
msgid "Unable to find options dialog in management library."
|
|
|
|
|
msgstr "Không tìm thấy hộp thoại tùy chọn trong thư viện quản lý."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmmanager.cpp:534
|
|
|
|
|
msgid "No plugin information available"
|
|
|
|
|
msgstr "Không có thông tin bộ cầm phít"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmprinter.cpp:144
|
|
|
|
|
msgid "(rejecting jobs)"
|
|
|
|
|
msgstr "(đang từ chối công việc)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmprinter.cpp:144
|
|
|
|
|
msgid "(accepting jobs)"
|
|
|
|
|
msgstr "(đang chấp nhận công việc)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmprinter.cpp:197 kprintdialog.cpp:983
|
|
|
|
|
msgid "All Files"
|
|
|
|
|
msgstr "Mọi tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmspecialmanager.cpp:53
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"A file share/tdeprint/specials.desktop was found in your local TDE "
|
|
|
|
|
"directory. This file probably comes from a previous TDE release and should "
|
|
|
|
|
"be removed in order to manage global pseudo printers."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Một tập tin « share/tdeprint/specials.desktop » đã được tìm trong thư mục "
|
|
|
|
|
"TDE cục bộ của bạn. Rất có thể là tập tin này thuộc về một bản phát hành TDE "
|
|
|
|
|
"trước, và nên được gỡ bỏ để hệ thống quản lý được các máy in giả toàn cục."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmuimanager.cpp:158
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Configuration of %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình của %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmvirtualmanager.cpp:161
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<qt>You are about to set a pseudo-printer as your personal default. This "
|
|
|
|
|
"setting is specific to TDE and will not be available outside TDE "
|
|
|
|
|
"applications. Note that this will only make your personal default printer as "
|
|
|
|
|
"undefined for non-TDE applications and should not prevent you from printing "
|
|
|
|
|
"normally. Do you really want to set <b>%1</b> as your personal default?</qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt>Bạn sắp đặt một máy in giả là máy in mặc định riêng. Thiết lập này đặc "
|
|
|
|
|
"trưng cho TDE nên không sẵn sàng bên ngoài ứng dụng TDE. Ghi chú rằng trường "
|
|
|
|
|
"hợp này sẽ đặt máy in riêng của bạn là chưa xác định chỉ cho ứng dụng không "
|
|
|
|
|
"TDE, không nên ngăn cản bạn in thường. Bạn thật muốn đặt <b>%1</b> là máy in "
|
|
|
|
|
"mặc định riêng của bạn không?</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmvirtualmanager.cpp:166 management/kminstancepage.cpp:91
|
|
|
|
|
msgid "Set as Default"
|
|
|
|
|
msgstr "Đặt là mặc định"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpcopiespage.cpp:46
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><p><b>Page Selection</b></p> <p>Here you can control if you print a "
|
|
|
|
|
"certain selection only out of all the pages from the complete document. </p> "
|
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt><p><b>Chọn trang</b></p> <p>Ở đây bạn có khả năng chọn in chỉ một số "
|
|
|
|
|
"trang của mọi trang tạo toàn bộ tài liệu </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpcopiespage.cpp:51
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>All Pages:</b> Select \"All\" to print the complete document. Since "
|
|
|
|
|
"this is the default, it is pre-selected. </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Mọi trang:</b> Hãy chọn « Tất cả » để in toàn bộ tài liệu. Vì giá "
|
|
|
|
|
"trị này là mặc định, nó được chọn sẵn.</p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpcopiespage.cpp:55
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Current Page:</b> Select <em>\"Current\"</em> if you want to print "
|
|
|
|
|
"the page currently visible in your TDE application.</p> <p><b>Note:</b> this "
|
|
|
|
|
"field is disabled if you print from non-TDE applications like Firefox, "
|
|
|
|
|
"PaleMoon, SeaMonkey or OpenOffice and LibreOffice, since here TDEPrint has "
|
|
|
|
|
"no means to determine which document page you are currently viewing.</p></qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Trang hiện có :</b> Hãy chọn <em>« Hiện có »</em> nếu bạn muốn in "
|
|
|
|
|
"chỉ trang được hiển thị hiện thời trong ứng dụng TDE đang dùng.</p> "
|
|
|
|
|
"<p><b>Ghi chú :</b> trường này đã tắt nếu bạn đang in từ ứng dụng không TDE "
|
|
|
|
|
"như Mozilla hay OpenOffice.org, vì chương trình In TDE không có khả năng xác "
|
|
|
|
|
"định trang tài liệu nào bạn xem hiện thời trong ứng dụng không phải là thành "
|
|
|
|
|
"phần của hệ thống TDE.</p></qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpcopiespage.cpp:61
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Page Range:</b> Choose a \"Page Range\" to select a subset of the "
|
|
|
|
|
"complete document pages to be printed. The format is <em>\"n,m,o-p,q,r,s-t, u"
|
|
|
|
|
"\"</em>.</p> <p><b>Example:</b> <em>\"4,6,10-13,17,20,23-25\"</em> will "
|
|
|
|
|
"print the pages 4, 6, 10, 11, 12, 13, 17, 20, 23, 24, 25 of your document.</"
|
|
|
|
|
"p> <br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint "
|
|
|
|
|
"GUI element matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
|
|
|
|
|
"<pre> -o page-ranges=... # example: \"4,6,10-13,17,20,23-25\" </pre> "
|
|
|
|
|
"</p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Loạt trang:</b> Hãy chọn « Loạt trang » để chọn in một tập con của "
|
|
|
|
|
"mọi trang tài liệu. Dạng thức là <em>« n,m,o-p,q,r,s-t, u »</em>.</p> "
|
|
|
|
|
"<p><b>Thí dụ :</b> <em>« 4,6,10-13,17,20,23-25 »</em> sẽ in những trang số "
|
|
|
|
|
"thứ tự 4, 6, 10, 11, 12, 13, 17, 20, 23, 24, 25 của tài liệu đó.</p> <br> "
|
|
|
|
|
"<hr> <p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI "
|
|
|
|
|
"TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</"
|
|
|
|
|
"em><pre> -o page-ranges=... # example: \"4,6,10-13,17,20,23-25\" </"
|
|
|
|
|
"pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpcopiespage.cpp:75
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Page Set:</b> <p>Choose <em>\"All Pages\"</em>, <em>\"Even Pages\"</"
|
|
|
|
|
"em> or <em>\"Odd Pages\"</em> if you want to print a page selection matching "
|
|
|
|
|
"one of these terms. The default is <em>\"All Pages\"</em>.</p> <p><b>Note:</"
|
|
|
|
|
"b> If you combine a selection of a <em>\"Page Range\"</em> with a <em>\"Page "
|
|
|
|
|
"Set\"</em> of <em>\"Odd\"</em> or <em>\"Even\"</em>, you will only get the "
|
|
|
|
|
"odd or even pages from the originally selected page range. This is useful if "
|
|
|
|
|
"you odd or even pages from the originally selected page range. This is "
|
|
|
|
|
"useful if you want to print a page range in duplex on a simplex-only "
|
|
|
|
|
"printer. In this case you can feed the paper to the printer twice; in the "
|
|
|
|
|
"first pass, select \"Odd\" or \"Even\" (depending on your printer model), in "
|
|
|
|
|
"second pass select the other option. You may need to <em>\"Reverse\"</em> "
|
|
|
|
|
"the output in one of the passes (depending on your printer model).</p> "
|
|
|
|
|
"<br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI "
|
|
|
|
|
"element matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
|
|
|
|
|
"<pre> -o page-set=... # example: \"odd\" or \"even\" </pre> </p> "
|
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Tập trang</b> <p>Hãy chọn <em>« Mọi trang »</em>, <em>« Trang chẵn "
|
|
|
|
|
"»</em> hay <em>« Trang lẻ »</em> nếu bạn muốn trang các trang khớp một của "
|
|
|
|
|
"mô tả này. Mặc định là <em>« All Pages »</em>.</p> <p><b>Ghi chú :</b> nếu "
|
|
|
|
|
"bạn tổ hợp một giá trị kiểu <em>« Loạt trang »</em> với giá trị kiểu <em>« "
|
|
|
|
|
"Tập trang »</em> là <em>« Lẻ »</em> hay <em>« Chẵn »</em>, bạn sẽ nhận chỉ "
|
|
|
|
|
"những trang lẻ hay những trang chẵn từ loạt trang đã chọn gốc. Có ích nếu "
|
|
|
|
|
"bạn muốn in hai chiều một loạt trang trên máy in chỉ in chiều đơn. Trong "
|
|
|
|
|
"trường hợp này, bạn có thể nạp giấy hai lần vào máy in: lần thứ nhất, hãy "
|
|
|
|
|
"chọn « Lẻ » hay « Chẵn » (phụ thuộc vào mô hỉnh máy in), còn lần thứ hai, "
|
|
|
|
|
"hãy chọn tùy chọn còn lại. Có lẽ bạn cần <em>« Ngược »</em> kết xuất trong "
|
|
|
|
|
"một lần in (phụ thuộc vào mô hỉnh máy in).</p> <br> <hr> <p><em><b>Gợi ý "
|
|
|
|
|
"thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với "
|
|
|
|
|
"tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o page-"
|
|
|
|
|
"set=... # example: \"odd\" or \"even\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpcopiespage.cpp:98
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Output Settings:</b> Here you can determine the number of copies, "
|
|
|
|
|
"the output order and the collate mode for the pages of your printjob. (Note, "
|
|
|
|
|
"that the maximum number of copies allowed to print may be restricted by "
|
|
|
|
|
"your print subsystem.)</p> <p>The 'Copies' setting defaults to 1. </p> "
|
|
|
|
|
"<br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI "
|
|
|
|
|
"element matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
|
|
|
|
|
"<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" <br> -o "
|
|
|
|
|
"outputorder=... # example: \"reverse\" <br> -o "
|
|
|
|
|
"Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> .</qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Thiết lập xuất:</b> ở đây bạn có khả năng chọn số bản sao, thứ tự "
|
|
|
|
|
"xuất và chế độ đối chiếu cho các trang trong công việc in. (Ghi chú rằng hệ "
|
|
|
|
|
"thống con in có lẽ giới hạn số bản sao tối đa có thể in).</p> <p>Giá trị « "
|
|
|
|
|
"Bản sao » mặc định là 1. </p> <br> <hr> <p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử "
|
|
|
|
|
"dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công "
|
|
|
|
|
"việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o copies=... # examples: "
|
|
|
|
|
"\"5\" or \"42\" <br> -o outputorder=... # example: \"reverse\" "
|
|
|
|
|
"<br> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> "
|
|
|
|
|
"</p> .</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpcopiespage.cpp:116
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Number of Copies:</b> Determine the number of requested copies here. "
|
|
|
|
|
"You can increase or decrease the number of printed copies by clicking on the "
|
|
|
|
|
"up and down arrows. You can also type the figure directly into the box. </p> "
|
|
|
|
|
"<br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI "
|
|
|
|
|
"element matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
|
|
|
|
|
"<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" </pre> </p> "
|
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Số bản sao :</b> Ở đây bạn xác định số bản sao đã yêu cầu. Bạn có "
|
|
|
|
|
"thể tăng hay giảm số bản sao cần in bằng cách nhắp vào mũi tên lên và xuống. "
|
|
|
|
|
"Cũng có thể gõ số trực tiếp vào hộp đó.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gợi ý thêm "
|
|
|
|
|
"cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số "
|
|
|
|
|
"tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em><pre> -o copies=... # "
|
|
|
|
|
"examples: \"5\" or \"42\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpcopiespage.cpp:129
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Collate Copies</b> <p>If the <em>\"Collate\"</em> checkbox is "
|
|
|
|
|
"enabled (default), the output order for multiple copies of a multi-page "
|
|
|
|
|
"document will be \"1-2-3-..., 1-2-3-..., 1-2-3-...\".</p> <p>If the <em>"
|
|
|
|
|
"\"Collate\"</em> checkbox is disabled, the output order for multiple copies "
|
|
|
|
|
"of a multi-page document will be \"1-1-1-..., 2-2-2-..., 3-3-3-...\".</p> "
|
|
|
|
|
"<br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI "
|
|
|
|
|
"element matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
|
|
|
|
|
"<pre> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> "
|
|
|
|
|
"</p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Đối chiếu bản sao</b> <p>Nếu hộp chọn <em>Đối chiếu</em> đã được bật "
|
|
|
|
|
"(mặc định), thứ tự xuất nhiều bản sao của tài liệu đa trang sẽ là « "
|
|
|
|
|
"1-2-3-..., 1-2-3-..., 1-2-3-... ».</p> <p>Còn nếu hộp chọn <em>Đối chiếu</"
|
|
|
|
|
"em> đã tắt, thứ tự xuất nhiều bản sao của tài liệu đa trang sẽ là « "
|
|
|
|
|
"1-1-1-..., 2-2-2-..., 3-3-3-... ».</p> <br> <hr> <p><em><b>Gợi ý thêm cho "
|
|
|
|
|
"người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy "
|
|
|
|
|
"chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em><pre> -o Collate=... # "
|
|
|
|
|
"example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpcopiespage.cpp:143
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Reverse Order</b> <p> If the <em>\"Reverse\"</em> checkbox is "
|
|
|
|
|
"enabled, the output order for multiple copies of a multi-page document will "
|
|
|
|
|
"be \"...-3-2-1, ...-3-2-1, ...-3-2-1\", if you also have <em>en</em>abled "
|
|
|
|
|
"the <em>\"Collate\"</em> checkbox at the same time (the usual usecase).</p> "
|
|
|
|
|
"<p>If the <em>\"Reverse\"</em> checkbox is enabled, the output order for "
|
|
|
|
|
"multiple copies of a multi-page document will be "
|
|
|
|
|
"\"...-3-3-3, ...-2-2-2, ...-1-1-1\", if you have <em>dis</em>abled the <em>"
|
|
|
|
|
"\"Collate\"</em> checkbox at the same time. </p> <br> <hr> "
|
|
|
|
|
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
|
|
|
|
|
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> <pre> -o "
|
|
|
|
|
"outputorder=... # example: \"reverse\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Thứ tự ngược</b> <p> Nếu hộp chọn <em>Ngược</em> đã được bật, thứ tự "
|
|
|
|
|
"xuất nhiều bản sao của tài liệu đa trang sẽ là "
|
|
|
|
|
"« ...-3-2-1, ...-3-2-1, ...-3-2-1 », nếu bạn cũng đã <em>bật</em> hộp chọn "
|
|
|
|
|
"<em>Đối chiếu</em> đồng thời (trường hợp thường).</p> <p>Còn nếu hộp chọn "
|
|
|
|
|
"<em>Ngược</em> đã được bật, thứ tự xuất nhiều bản sao của tài liệu đa trang "
|
|
|
|
|
"sẽ là « ...-3-3-3, ...-2-2-2, ...-1-1-1 », nếu bạn đã <em>tắt</em> hộp chọn "
|
|
|
|
|
"<em>Đối chiếu</em> đồng thời.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gợi ý thêm cho người "
|
|
|
|
|
"sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn "
|
|
|
|
|
"công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o outputorder=... # "
|
|
|
|
|
"example: \"reverse\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpcopiespage.cpp:164
|
|
|
|
|
msgid "C&opies"
|
|
|
|
|
msgstr "Bản &sao"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpcopiespage.cpp:168
|
|
|
|
|
msgid "Page Selection"
|
|
|
|
|
msgstr "Chọn trang"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpcopiespage.cpp:170
|
|
|
|
|
msgid "&All"
|
|
|
|
|
msgstr "&Tất cả"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpcopiespage.cpp:172
|
|
|
|
|
msgid "Cu&rrent"
|
|
|
|
|
msgstr "&Hiện có"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpcopiespage.cpp:174
|
|
|
|
|
msgid "Ran&ge"
|
|
|
|
|
msgstr "L&oạt"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpcopiespage.cpp:179
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p>Enter pages or group of pages to print separated by commas (1,2-5,8).</p>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p>Hãy nhập trang hay nhóm trang cần in, định giới bằng dấu phẩy (1,2-5,8).</"
|
|
|
|
|
"p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpcopiespage.cpp:183
|
|
|
|
|
msgid "Output Settings"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập Xuất"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpcopiespage.cpp:185
|
|
|
|
|
msgid "Co&llate"
|
|
|
|
|
msgstr "&Đối chiếu"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpcopiespage.cpp:187
|
|
|
|
|
msgid "Re&verse"
|
|
|
|
|
msgstr "&Ngược"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpcopiespage.cpp:192
|
|
|
|
|
msgid "Cop&ies:"
|
|
|
|
|
msgstr "Bản &sao :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpcopiespage.cpp:199
|
|
|
|
|
msgid "All Pages"
|
|
|
|
|
msgstr "Mọi trang"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpcopiespage.cpp:200
|
|
|
|
|
msgid "Odd Pages"
|
|
|
|
|
msgstr "Trang lẻ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpcopiespage.cpp:201
|
|
|
|
|
msgid "Even Pages"
|
|
|
|
|
msgstr "Trang chẵn"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpcopiespage.cpp:203
|
|
|
|
|
msgid "Page &set:"
|
|
|
|
|
msgstr "Tậ&p trang:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpcopiespage.cpp:258
|
|
|
|
|
msgid "Pages"
|
|
|
|
|
msgstr "Trang"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpdriverpage.cpp:30 management/kmpropdriver.cpp:54
|
|
|
|
|
msgid "Driver Settings"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập trình điều khiển"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpdriverpage.cpp:48
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<qt>Some options selected are in conflict. You must resolve these conflicts "
|
|
|
|
|
"before continuing. See <b>Driver Settings</b> tab for detailed information.</"
|
|
|
|
|
"qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt>Một số tùy chọn đã chọn đang xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ xung "
|
|
|
|
|
"đột này trước khi tiếp tục. Xem thanh <b>Cấp cao</b> để tìm chi tiết.</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpfileselectpage.cpp:33
|
|
|
|
|
msgid "&Files"
|
|
|
|
|
msgstr "&Tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpfilterpage.cpp:42
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Add Filter button</b> <p>This button calls a little dialog to let "
|
|
|
|
|
"you select a filter here. </p> <p><b>Note 1:</b> You can chain different "
|
|
|
|
|
"filters as long as you make sure that the output of one fits as input of "
|
|
|
|
|
"the next. (TDEPrint checks your filtering chain and will warn you if you "
|
|
|
|
|
"fail to do so.</p> <p><b>Note 2:</b> The filters you define here are "
|
|
|
|
|
"applied to your jobfile <em><b>before</b></em> it is handed downstream to "
|
|
|
|
|
"your spooler and print subsystem (e.g. CUPS, LPRng, LPD).</p> </ul> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Nút Thêm bộ lọc</b> <p>Cái nút này gọi một hộp thoại nhỏ cho bạn "
|
|
|
|
|
"khả năng một bộ lọc.</p> <p><b>Ghi chú (1):</b> bạn có thể xây dựng dây "
|
|
|
|
|
"nhiều bộ lọc, miễn là kết xuất của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế "
|
|
|
|
|
"tiếp. (Trình In TDE kiểm tra dây lọc, và sẽ cảnh báo bạn nếu nó không hợp "
|
|
|
|
|
"lệ.)</p><p><b>Ghi chú (2):</b> những bộ lọc được xác định vào đây có được áp "
|
|
|
|
|
"dụng vào tập tin công việc <em><b>trước khi</b></em> nó được gởi cho bộ cuộn "
|
|
|
|
|
"vào ống dẫn và cho hệ thống con in (v.d. CUPS, LPRng, LPD).</p> </ul> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpfilterpage.cpp:54
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Remove Filter button</b> <p>This button removes the highlighted "
|
|
|
|
|
"filter from the list of filters. </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Nút Bỏ bộ lọc</b> <p>Cái nút này gỡ bỏ bộ lọc đã tô sáng ra danh "
|
|
|
|
|
"sách bộ lọc. </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpfilterpage.cpp:59
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Move Filter Up button</b> <p>This button moves the highlighted "
|
|
|
|
|
"filter up in the list of filters, towards the front of the filtering chain. "
|
|
|
|
|
"</p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Nút Đem bộ lọc lên</b> <p>Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng lên "
|
|
|
|
|
"danh sách bộ lọc, về đầu của dây lọc. </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpfilterpage.cpp:64
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Move Filter Down button</b> <p>This button moves the highlighted "
|
|
|
|
|
"filter down in the list of filters, towards the end of the filtering chain.."
|
|
|
|
|
"</p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Nút Đem bộ lọc xuống</b> <p>Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng "
|
|
|
|
|
"xuống danh sách bộ lọc, tới kết thúc của dây lọc. </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpfilterpage.cpp:69
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Configure Filter button</b> <p>This button lets you configure the "
|
|
|
|
|
"currently highlighted filter. It opens a separate dialog. </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt> <b>Nút Cấu hình bộ lọc</b> <p>Cái nút này cho bạn khả năng cấu hình bộ "
|
|
|
|
|
"lọc đã tô sáng. Nó mở một hộp thoại riêng.</p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpfilterpage.cpp:75
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Filter Info Pane</b> <p>This field shows some general info about "
|
|
|
|
|
"the selected filter. Amongst them are: <ul> <li>the <em>filter name</em> "
|
|
|
|
|
"(as displayed in the TDEPrint user interface); </li> <li>the <em>filter "
|
|
|
|
|
"requirements</em> (that is the external program that needs to present and "
|
|
|
|
|
"executable on this system); </li> <li>the <em>filter input format</em> (in "
|
|
|
|
|
"the form of one or several <em>MIME types</em> accepted by the filter); </"
|
|
|
|
|
"li> <li>the <em>filter output format</em> (in the form of a <em>MIME type</"
|
|
|
|
|
"em> generated by the filter); </li> <li>a more or less verbose text "
|
|
|
|
|
"describing the filter's operation.</li> </ul> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Ô Thông tin bộ lọc</b> <p>Trường này hiển thị một phần thông tin "
|
|
|
|
|
"chung về bộ lọc đã chọn. Thông tin này chứa : <ul> <li> <em>tên bộ lọc</"
|
|
|
|
|
"em> (như được hiển thị trong giao diện người dùng In TDE); </li> "
|
|
|
|
|
"<li><em>các điều cần thiết cho bộ lọc</em> (tức là chương trình bên ngoài mà "
|
|
|
|
|
"cần phải nằm và thực hiện được trên hệ thống này); </li> <li><em>dạng thức "
|
|
|
|
|
"nhập bộ lọc</em> (dạng một của nhiều <em>kiểu MIME</em> bị bộ lọc chấp "
|
|
|
|
|
"nhận); </li> <li><em>fidạng thức xuất bộ lọc</em> (dạng <em>kiểu MIME</em> "
|
|
|
|
|
"bị bộ lọc tạo ra ; </li> <li>một đoạn diễn tả cách thao tác bộ lọc.</li> </"
|
|
|
|
|
"ul> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpfilterpage.cpp:91
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Filtering Chain</b> (if enabled, is run <em>before</em> actual job "
|
|
|
|
|
"submission to print system) <p>This field shows which filters are currently "
|
|
|
|
|
"selected to act as 'pre-filters' for TDEPrint. Pre-filters are processing "
|
|
|
|
|
"the print files <em>before</em> they are send downstream to your real print "
|
|
|
|
|
"subsystem. </p> <p>The list shown in this field may be empty (default). </"
|
|
|
|
|
"p> <p>The pre-filters act on the printjob in the order they are listed "
|
|
|
|
|
"(from top to bottom). This is done by acting as a <em>filtering chain</em> "
|
|
|
|
|
"where the output of one filter acts as input to the next. By putting the "
|
|
|
|
|
"filters into the wrong order, you can make the filtering chain fail. For "
|
|
|
|
|
"example: if your file is ASCII text, and you want the output being "
|
|
|
|
|
"processed by the 'Multipage per Sheet' filter, the first filter must be one "
|
|
|
|
|
"that processes ASCII into PostScript. </p> <p>TDEPrint can utilize <em>any</"
|
|
|
|
|
"em> external filtering program which you may find useful through this "
|
|
|
|
|
"interface. </p> <p>TDEPrint ships preconfigured with support for a "
|
|
|
|
|
"selection of common filters. These filters however need to be installed "
|
|
|
|
|
"independently from TDEPrint. These pre-filters work <em>for all</em> print "
|
|
|
|
|
"subsystems supported by TDEPrint (such as CUPS, LPRng and LPD), because they "
|
|
|
|
|
"are not depending on these.</p> .<p> Amongst the pre-configured filters "
|
|
|
|
|
"shipping with TDEPrint are: </p> <ul> <li>the <em>Enscript text filter</"
|
|
|
|
|
"em> </li> <li>a <em>Multiple Pages per Sheet filter</em </li> <li>a "
|
|
|
|
|
"<em>PostScript to PDF converter</em>.</li> <li>a <em>Page Selection/"
|
|
|
|
|
"Ordering filter</em>.</li> <li>a <em>Poster Printing filter</em>.</li> "
|
|
|
|
|
"<li>and some more..</li> </ul> To insert a filter into this list, simply "
|
|
|
|
|
"click on the <em>funnel</em> icon (topmost on the right icon column group) "
|
|
|
|
|
"and proceed. </p> <p>Please click on the other elements of this dialog to "
|
|
|
|
|
"learn more about the TDEPrint pre-filters. </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Dây lọc</b> (nếu bật, đươc chạy <em>trước khi</em> công việc được "
|
|
|
|
|
"gởi cho hệ thống in). <p>Trường này hiển thị những bộ lọc nào được chọn hiện "
|
|
|
|
|
"thời để « lọc sẵn » cho trình In TDE. Bộ tiền lọc xử lý những tập tin in "
|
|
|
|
|
"<em>trước khi</em> chúng được gởi cho hệ thống con in thật. </p> <p>Danh "
|
|
|
|
|
"sách được hiển thị trong trường này có thể là rỗng (mặc định). </p> "
|
|
|
|
|
"<p>Những bộ tiền lọc xử lý công việc in theo thứ tự trong danh sách này (bộ "
|
|
|
|
|
"lọc trên xử lý trước). Việc này là kiểu <em>dây lọc</em> mà kết xuất của bộ "
|
|
|
|
|
"lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. Lấy thí dụ, nếu tập tin của bạn là "
|
|
|
|
|
"kiểu văn bản ASCII, và bạn muốn bộ lọc « Nhiều trang trên mỗi tờ » xử lý kết "
|
|
|
|
|
"xuất của nó, bộ lọc thứ nhất phải là điều xử lý ASCII sang PostScript.</p> "
|
|
|
|
|
"<p>Trình In TDE có khả năng sử dụng <em>bất kỳ</em> chương trình lọc bên "
|
|
|
|
|
"ngoài mà bạn có thể sử dụng thông qua giao diện này. </p> <p>Trình In TDE "
|
|
|
|
|
"có sẵn cách hỗ trợ một số bộ lọc thường dụng. Tuy nhiên, các bộ lọc này cần "
|
|
|
|
|
"phải được cài đặt riêng, không phụ thuộc vào In TDE. Những bộ tiền lọc hoạt "
|
|
|
|
|
"động với <em>mọi</em> hệ thống con in bị In TDE hỗ trợ (như CUPS, LPRng và "
|
|
|
|
|
"LPD), vì chúng không phụ thuộc như thế.</p> .<p> Những bộ lọc cấu hình sẵn "
|
|
|
|
|
"với In TDE gồm: </p> <ul> <li> <em>bộ lọc văn bản Enscript</em> </li> "
|
|
|
|
|
"<li>a <em>bộ lọc Nhiều trang trên mỗi tờ</em> (nhiều trang trên mỗi tờ) </"
|
|
|
|
|
"li> <li> <em>bộ chuyển đổi PostScript sang PDF</em></li> <li> <em>bộ lọc "
|
|
|
|
|
"chọn/sắp xếp trang</em></li> <li><em>bộ lọc in bích chương</em></li></ul> "
|
|
|
|
|
"Để chèn bộ lọc vào danh sách này, đơn giản hãy nhấp vào biểu tưọng <em>cái "
|
|
|
|
|
"phễu</em> (trên toàn bộ nhóm cột bên phải) và tiếp tục. </p> <p>Vui lòng "
|
|
|
|
|
"nhắp vào mỗi yếu tố trong hộp thoại này để tìm thông tin thêm về bộ tiền lọc "
|
|
|
|
|
"In TDE. </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpfilterpage.cpp:125
|
|
|
|
|
msgid "Filters"
|
|
|
|
|
msgstr "Lọc"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpfilterpage.cpp:141
|
|
|
|
|
msgid "Add filter"
|
|
|
|
|
msgstr "Thêm bộ lọc"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpfilterpage.cpp:146
|
|
|
|
|
msgid "Remove filter"
|
|
|
|
|
msgstr "Bỏ bộ lọc"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpfilterpage.cpp:151
|
|
|
|
|
msgid "Move filter up"
|
|
|
|
|
msgstr "Đem bộ lọc lên"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpfilterpage.cpp:156
|
|
|
|
|
msgid "Move filter down"
|
|
|
|
|
msgstr "Đem bộ lọc xuống"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpfilterpage.cpp:161
|
|
|
|
|
msgid "Configure filter"
|
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình bộ lọc"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpfilterpage.cpp:279
|
|
|
|
|
msgid "Internal error: unable to load filter."
|
|
|
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tải bộ lọc."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpfilterpage.cpp:394
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p>The filter chain is wrong. The output format of at least one filter is "
|
|
|
|
|
"not supported by its follower. See <b>Filters</b> tab for more information.</"
|
|
|
|
|
"p>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p>Dây lọc sai. Dạng thức xuất của ít nhất một bộ lọc không bị bộ lọc đi sau "
|
|
|
|
|
"hỗ trợ. Xem thanh <b>Lọc</b> để tìm thông tin thêm.</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpfilterpage.cpp:407 management/kxmlcommanddlg.cpp:840
|
|
|
|
|
msgid "Requirements"
|
|
|
|
|
msgstr "Cần thiết"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpfilterpage.cpp:408
|
|
|
|
|
msgid "Input"
|
|
|
|
|
msgstr "Nhập"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpfilterpage.cpp:409 tools/escputil/escpwidget.cpp:217
|
|
|
|
|
msgid "Output"
|
|
|
|
|
msgstr "Xuất"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:86
|
|
|
|
|
msgid "ISO A4"
|
|
|
|
|
msgstr "ISO A4"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:87 lpd/lpdtools.cpp:30 util.h:72
|
|
|
|
|
msgid "US Letter"
|
|
|
|
|
msgstr "Thư Mỹ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:88 lpd/lpdtools.cpp:29 util.h:71
|
|
|
|
|
msgid "US Legal"
|
|
|
|
|
msgstr "Hành pháp Mỹ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:89 lpd/lpdtools.cpp:28 util.h:69
|
|
|
|
|
msgid "Ledger"
|
|
|
|
|
msgstr "Sổ cái"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:90 util.h:68
|
|
|
|
|
msgid "Folio"
|
|
|
|
|
msgstr "Số tờ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:91
|
|
|
|
|
msgid "US #10 Envelope"
|
|
|
|
|
msgstr "Phong bì Mỹ #10"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:92
|
|
|
|
|
msgid "ISO DL Envelope"
|
|
|
|
|
msgstr "Phong bì DL ISO"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:93 util.h:70
|
|
|
|
|
msgid "Tabloid"
|
|
|
|
|
msgstr "Vắn tắt"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:94
|
|
|
|
|
msgid "ISO A3"
|
|
|
|
|
msgstr "ISO A3"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:95
|
|
|
|
|
msgid "ISO A2"
|
|
|
|
|
msgstr "ISO A2"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:96
|
|
|
|
|
msgid "ISO A1"
|
|
|
|
|
msgstr "ISO A1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:97
|
|
|
|
|
msgid "ISO A0"
|
|
|
|
|
msgstr "ISO A0"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:107
|
|
|
|
|
msgid "Upper Tray"
|
|
|
|
|
msgstr "Khay trên"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:108
|
|
|
|
|
msgid "Lower Tray"
|
|
|
|
|
msgstr "Khay dưới"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:109
|
|
|
|
|
msgid "Multi-Purpose Tray"
|
|
|
|
|
msgstr "Khay vạn năng"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:110
|
|
|
|
|
msgid "Large Capacity Tray"
|
|
|
|
|
msgstr "Khay có dung tích lớn"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:114
|
|
|
|
|
msgid "Normal"
|
|
|
|
|
msgstr "Chuẩn"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:115
|
|
|
|
|
msgid "Transparency"
|
|
|
|
|
msgstr "Tờ trong suốt"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:124
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>\"General\"</b> </p> <p>This dialog page contains <em>general</"
|
|
|
|
|
"em> print job settings. General settings are applicable to most printers, "
|
|
|
|
|
"most jobs and most job file types. <p>To get more specific help, enable "
|
|
|
|
|
"the \"WhatsThis\" cursor and click on any of the text labels or GUI "
|
|
|
|
|
"elements of this dialog. </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Chung</b> </p> <p>Trang hộp thoại này chứa thiết lập in "
|
|
|
|
|
"<em>chung</em>. Thiết lập chung thích hợp với phần lớn máy in, công việc và "
|
|
|
|
|
"kiểu tập tin.<p>Để được trợ giúp đặc trưng cho mục, hãy hiệu lực con trỏ « "
|
|
|
|
|
"Cái này là gì? » rồi nhắp vào bất kỳ nhãn chuỗi hay yếu tố GUI trong hộp "
|
|
|
|
|
"thoại này.</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:132
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Page size:</b> Select paper size to be printed on from the "
|
|
|
|
|
"drop-down menu. </p> <p>The exact list of choices depends on the printer "
|
|
|
|
|
"driver (\"PPD\") you have installed.</p> <br> <hr> <p><em><b>Additional "
|
|
|
|
|
"hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element matches with the CUPS "
|
|
|
|
|
"commandline job option parameter:</em> <pre> -o PageSize=... # "
|
|
|
|
|
"examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Kích cỡ trang:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ "
|
|
|
|
|
"trang cần in.</p> <p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình "
|
|
|
|
|
"điều khiển (PPD) bạn đã cài đặt.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho "
|
|
|
|
|
"người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy "
|
|
|
|
|
"chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o PageSize=... # "
|
|
|
|
|
"examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:145
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Paper type:</b> Select paper type to be printed on from the "
|
|
|
|
|
"drop-down menu. </p> <p>The exact list of choices depends on the printer "
|
|
|
|
|
"driver (\"PPD\") you have installed. </p> <br> <hr> <p><em><b>Additional "
|
|
|
|
|
"hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element matches with the CUPS "
|
|
|
|
|
"commandline job option parameter:</em> <pre> -o MediaType=... # "
|
|
|
|
|
"example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Kiểu giấy:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kiểu giấy cho "
|
|
|
|
|
"bản in.</p> <p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều "
|
|
|
|
|
"khiển (PPD) bạn đã cài đặt.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho người "
|
|
|
|
|
"sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn "
|
|
|
|
|
"công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o MediaType=... # example: "
|
|
|
|
|
"\"Transparency\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:158
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Paper source:</b> Select paper source tray for the paper to be "
|
|
|
|
|
"printed on from the drop-down menu. <p>The exact list of choices depends on "
|
|
|
|
|
"the printer driver (\"PPD\") you have installed. </p> <br> <hr> "
|
|
|
|
|
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
|
|
|
|
|
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> <pre> -o "
|
|
|
|
|
"InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" </pre> </"
|
|
|
|
|
"p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Nguồn giấy:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống khay nguồn "
|
|
|
|
|
"giấy cho bản in.</p> <p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào "
|
|
|
|
|
"trình điều khiển (PPD) bạn đã cài đặt.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm "
|
|
|
|
|
"cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số "
|
|
|
|
|
"tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o InputSlot=... # "
|
|
|
|
|
"examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:171
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Image Orientation:</b> Orientation of the printed page image "
|
|
|
|
|
"on your paper is controlled by the radio buttons. By default, the "
|
|
|
|
|
"orientation is <em>Portrait</em> <p>You can select 4 alternatives: <ul> "
|
|
|
|
|
"<li> <b>Portrait.</b>.Portrait is the default setting. </li> <li> "
|
|
|
|
|
"<b>Landscape.</b> </li> <li> <b>Reverse Landscape.</b> Reverse Landscape "
|
|
|
|
|
"prints the images upside down. </li> <li> <b>Reverse Portrait.</b> Reverse "
|
|
|
|
|
"Portrait prints the image upside down.</li> </ul> The icon changes "
|
|
|
|
|
"according to your selection.</p> <br> <hr> <p><em><b>Additional hint for "
|
|
|
|
|
"power users:</b> This TDEPrint GUI element matches with the CUPS "
|
|
|
|
|
"commandline job option parameter:</em> <pre> -o orientation-"
|
|
|
|
|
"requested=... # examples: \"landscape\" or \"reverse-portrait\" </"
|
|
|
|
|
"pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Hướng ảnh:</b> Hướng của ảnh trên bản in được điều khiển bằng "
|
|
|
|
|
"những cái nút chọn một. Hướng mặc định là <em>Thẳng đứng</em> <p>Bạn có thể "
|
|
|
|
|
"chọn trong 4 điều xen kẽ: <ul> <li> <b>Thẳng đứng.</b> Thẳng đứng là thiết "
|
|
|
|
|
"lập mặc định.</li> <li> <b>Nằm ngang.</b> </li> <li> <b>Nằm ngang ngược.</"
|
|
|
|
|
"b> Nằm ngang ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.</li> <li> <b>Thẳng đứng ngược</"
|
|
|
|
|
"b> Thẳng đứng ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.</li> </ul> Biểu tượng thay "
|
|
|
|
|
"đổi tùy theo bạn chọn gì.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử "
|
|
|
|
|
"dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công "
|
|
|
|
|
"việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o orientation-requested=... # "
|
|
|
|
|
"examples: \"landscape\" or \"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:192
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Duplex Printing:</b> These controls may be grayed out if your "
|
|
|
|
|
"printer does not support <em>duplex printing</em> (i.e. printing on both "
|
|
|
|
|
"sides of the sheet). These controls are active if your printer supports "
|
|
|
|
|
"duplex printing. <p> You can choose from 3 alternatives: </p> <ul> <li> "
|
|
|
|
|
"<b>None.</b> This prints each page of the job on one side of the sheets "
|
|
|
|
|
"only. </li> <li> <b>Long Side.</b> This prints the job on both sides of the "
|
|
|
|
|
"paper sheets. It prints the job in a way so that the backside has the same "
|
|
|
|
|
"orientation as the front side if you turn the paper over the long edge. "
|
|
|
|
|
"(Some printer drivers name this mode <em>duplex-non-tumbled</em>). </li> "
|
|
|
|
|
"<li> <b>Short Side.</b> This prints the job on both sides of the paper "
|
|
|
|
|
"sheets. It prints the job so that the backside has the reverse orientation "
|
|
|
|
|
"from the front side if you turn the paper over the long edge, but the same "
|
|
|
|
|
"orientation, if you turn it over the short edge. (Some printer drivers name "
|
|
|
|
|
"this mode <em>duplex-tumbled</em>). </li> </ul> <hr> "
|
|
|
|
|
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
|
|
|
|
|
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> <pre> -o "
|
|
|
|
|
"duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" </pre> "
|
|
|
|
|
"</p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>In hai chiều:</b> Các đồ điều khiển này có lẽ không hoạt động "
|
|
|
|
|
"(màu xám) nếu máy in của bạn không hỗ trợ khả năng <em>in hai chiều</em> "
|
|
|
|
|
"(tức là in trên cả hai mặt giấy, in mặt đôi). Còn những đồ điều khiển này "
|
|
|
|
|
"hoạt động nếu máy in của bạn hỗ trợ in hai chiều.<p> Bạn có thể chọn trong "
|
|
|
|
|
"3 điều xen kẽ :</p> <ul> <li> <b>Không có.</b> Điều này in mỗi trang của "
|
|
|
|
|
"công việc trên chỉ một mặt mỗi giấy.</li> <li> <b>Cạnh dài.</b> Điều này in "
|
|
|
|
|
"công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công việc bằng cách hiển thị mặt sau "
|
|
|
|
|
"có cùng hướng với mặt trước, nếu bạn gấp giấy theo trục dài (dọc). (Một số "
|
|
|
|
|
"trình điều khiển gọi chế độ này là <em>duplex-non-tumbled</em> (hai chiều "
|
|
|
|
|
"không lật).</li> <li> <b>Cạnh ngắn.</b> Điều này in công việc trên cả hai "
|
|
|
|
|
"mặt giấy. Nó in công việc bằng cách hiển thị mặt sau có hướng ngược với mặt "
|
|
|
|
|
"trước, nếu bạn gấp giấy theo trục dài (dọc), nhưng có cùng hương nếu bạn gấp "
|
|
|
|
|
"giấy theo trục ngắn (ngang). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là "
|
|
|
|
|
"<em>duplex-tumbled</em> (hai chiều lật)).</li></ul><hr> <p><em><b>Gọi ý "
|
|
|
|
|
"thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với "
|
|
|
|
|
"tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o "
|
|
|
|
|
"duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" </pre> "
|
|
|
|
|
"</p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:218
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Banner Page(s):</b> Select banner(s) to print one or two "
|
|
|
|
|
"special sheets of paper just before or after your main job. </p> <p>Banners "
|
|
|
|
|
"may contain some pieces of job information, such as user name, time of "
|
|
|
|
|
"printing, job title and more. </p> <p>Banner pages are useful to separate "
|
|
|
|
|
"different jobs more easily, especially in a multi-user environment. </p> "
|
|
|
|
|
"<p><em><b>Hint:</em></b> You can design your own banner pages. To make use "
|
|
|
|
|
"of them, just put the banner file into the standard CUPS <em>banners</em> "
|
|
|
|
|
"directory (This is usually <em>\"/usr/share/cups/banner/\"</em> Your custom "
|
|
|
|
|
"banner(s) must have one of the supported printable formats. Supported "
|
|
|
|
|
"formats are ASCII text, PostScript, PDF and nearly any image format such as "
|
|
|
|
|
"PNG, JPEG or GIF. Your added banner pages will appear in the drop down menu "
|
|
|
|
|
"after a restart of CUPS. </p> <p>CUPS comes with a selection of banner "
|
|
|
|
|
"pages. </p> <br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> This "
|
|
|
|
|
"TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job option parameter:"
|
|
|
|
|
"</em> <pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or "
|
|
|
|
|
"\"topsecret\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Trang băng cờ :</b> Hãy chọn băng cờ để in một hai trang đặc "
|
|
|
|
|
"biệt đúng trước hay sau công việc chính của bạn.</p> <p>Băng cờ có thể chứa "
|
|
|
|
|
"một số phần thông tin công việc, như tên người dùng, giờ in và tên công việc."
|
|
|
|
|
"</p> <p>Trang băng cờ giúp đỡ phân cách nhiều công việc in khác nhau, nhất "
|
|
|
|
|
"là trong môi trường đa người dùng.</p> <p><em><b>Gợi ý :</em></b> Bạn có thể "
|
|
|
|
|
"thiết kế trang băng cờ riêng. Để sử dụng trang băng cờ riêng mình, bạn đơn "
|
|
|
|
|
"giản cần để mỗi tập tin băng cờ vào thư mục <em>banners</em> CUPS chuẩn (nó "
|
|
|
|
|
"thường là <em></usr/share/cups/banner/></em> . Băng cơ tự chọn của bạn "
|
|
|
|
|
"phải là tập tin dạng thức được hỗ trợ : văn bản ASCII, PostScript, PDF và "
|
|
|
|
|
"gần bất kỳ dạng thức ảnh như PNG, JPEG hay GIF. Trang băng cờ đã thêm sẽ "
|
|
|
|
|
"xuất hiện trong trình đơn thả xuống sau khi khởi chạy lại CUPS.</p> <p>CUPS "
|
|
|
|
|
"có sẵn một số trang băng cờ khác nhau.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm "
|
|
|
|
|
"cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số "
|
|
|
|
|
"tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o job-sheets=... # "
|
|
|
|
|
"examples: \"standard\" or \"topsecret\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:240
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Pages per Sheet:</b> You can choose to print more than one "
|
|
|
|
|
"page onto each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. </p> "
|
|
|
|
|
"<p><b>Note 1:</b> the page images get scaled down accordingly to print 2 or "
|
|
|
|
|
"4 pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page "
|
|
|
|
|
"per sheet (the default setting.). <p><b>Note 2:</b> If you select multiple "
|
|
|
|
|
"pages per sheet here, the scaling and re-arranging is done by your printing "
|
|
|
|
|
"system. Be aware, that some printers can by themselves print multiple pages "
|
|
|
|
|
"per sheet. In this case you find the option in the printer driver settings. "
|
|
|
|
|
"Be careful: if you enable multiple pages per sheet in both places, your "
|
|
|
|
|
"printout will not look as you intended. </p> <br> <hr> "
|
|
|
|
|
"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
|
|
|
|
|
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> <pre> -o "
|
|
|
|
|
"number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt> <p><b>Trang trên mỗi tờ :</b> Bạn có thể chọn in nhiều trang trên mỗi "
|
|
|
|
|
"tờ giấy. Tính năng này tiết kiệm giấy.</p> <p><b>Ghi chú (1):</b> các ảnh "
|
|
|
|
|
"trên trang sẽ được thu nhỏ tương ứng, để in 2 hay 4 trang trên mỗi tờ giấy. "
|
|
|
|
|
"(Còn ảnh không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang trên mỗi tờ giấy, giá trị mặc "
|
|
|
|
|
"định.)<p><b>Ghi chú (2):</b> nếu bạn chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy, ở "
|
|
|
|
|
"đây, việc co dãn và sắp xếp được thực hiện bởi hệ thống in. Tuy nhiên, một "
|
|
|
|
|
"số máy in có khả năng riêng in nhiều trang trên mỗi tờ, trong trường hợp đó "
|
|
|
|
|
"tùy chọn này nằm trong thiết lập trình điều khiển máy in đó. Cẩn thận: nếu "
|
|
|
|
|
"bạn tình nguyện cờ bật tại cả hai nơi khả năng in nhiều trang trên mỗi tờ, "
|
|
|
|
|
"bản in sẽ không có hình thức đã muốn.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gợi ý thêm "
|
|
|
|
|
"cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số "
|
|
|
|
|
"tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o number-up=... # "
|
|
|
|
|
"examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:264 kpqtpage.cpp:118
|
|
|
|
|
msgid "Page s&ize:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Cỡ trang:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:268
|
|
|
|
|
msgid "Paper t&ype:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Kiểu giấy:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:272
|
|
|
|
|
msgid "Paper so&urce:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Nguồn giấy:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:292
|
|
|
|
|
msgid "Duplex Printing"
|
|
|
|
|
msgstr "In hai chiều"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:295 kpqtpage.cpp:143
|
|
|
|
|
msgid "Pages per Sheet"
|
|
|
|
|
msgstr "Trang trên mỗi tờ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:301 kpqtpage.cpp:125
|
|
|
|
|
msgid "&Portrait"
|
|
|
|
|
msgstr "&Thẳng đứng"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:302 kpqtpage.cpp:128
|
|
|
|
|
msgid "&Landscape"
|
|
|
|
|
msgstr "Nằm ng&ang"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:303
|
|
|
|
|
msgid "&Reverse landscape"
|
|
|
|
|
msgstr "Nằm ngang n&gược"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:304
|
|
|
|
|
msgid "R&everse portrait"
|
|
|
|
|
msgstr "Thẳng đứng ng&ược"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:309
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"_: duplex orientation\n"
|
|
|
|
|
"&None"
|
|
|
|
|
msgstr "Kh&ông có"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:310
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"_: duplex orientation\n"
|
|
|
|
|
"Lon&g side"
|
|
|
|
|
msgstr "Trục dài"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:311
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"_: duplex orientation\n"
|
|
|
|
|
"S&hort side"
|
|
|
|
|
msgstr "Trục ngắn"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:323
|
|
|
|
|
msgid "S&tart:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Đầu :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:324
|
|
|
|
|
msgid "En&d:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Cuối :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:416 lpd/lpdtools.cpp:40 management/kmconfiggeneral.cpp:52
|
|
|
|
|
msgid "Disabled"
|
|
|
|
|
msgstr "Đã tắt"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpgeneralpage.cpp:417 lpd/lpdtools.cpp:39 lpr/editentrydialog.cpp:50
|
|
|
|
|
msgid "Enabled"
|
|
|
|
|
msgstr "Hoạt động"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpposterpage.cpp:42
|
|
|
|
|
msgid " <qt> 5. </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr " <qt> 5. </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpposterpage.cpp:46
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Print Poster</b> (enabled or disabled). <p>If you enable this "
|
|
|
|
|
"option, you can print posters of different sizes The printout will happen "
|
|
|
|
|
"in the form <em>'tiles'</em> printed on smaller paper sizes, which you can "
|
|
|
|
|
"stitch together later. <em>If you enable this option here, the <em>'Poster "
|
|
|
|
|
"Printing' filter</em> will be auto-loaded in the 'Filters' tab of this "
|
|
|
|
|
"dialog. </p> <p>This tab is only visible if the external <em>'poster'</em> "
|
|
|
|
|
"utility is discovered by TDEPrint on your system. [<em>'poster'</em> is a "
|
|
|
|
|
"commandline utility that enables you to convert PostScript files into tiled "
|
|
|
|
|
"printouts which allow for oversized appearance of the stitched-together "
|
|
|
|
|
"tiles.] </p> <p><b>Note:</b> The standard version of 'poster' will not work. "
|
|
|
|
|
"Your system must use a patched version of 'poster'. Ask your operating "
|
|
|
|
|
"system vendor to provide a patched version of 'poster' if he does not "
|
|
|
|
|
"already. </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>In bích chương</b> (bật hay tắt). <p>Nếu bạn bật tùy chọn này, "
|
|
|
|
|
"bạn có khả năng in bích chương kích cỡ khác nhau. Bản in sẽ có dạng thức "
|
|
|
|
|
"<em>đá lát</em> được in trên giấy kích cỡ nhỏ hơn, mà bạn có thể nối với "
|
|
|
|
|
"nhau sau.<em>Nếu bạn bật tùy chọn này ở đây, <em>Bộ lọc « In bích chương »</"
|
|
|
|
|
"em> sẽ được tải tự động vào thanh « Lọc » của hộp thoại này. </p> <p>Thanh "
|
|
|
|
|
"này hiển thị chỉ nếu tiện ích bên ngoài <em>'poster'</em> đã bị In TDE phát "
|
|
|
|
|
"hiện trên hệ thống của bạn. [<em>« poster »</em> là một tiện ích dòng lệnh "
|
|
|
|
|
"mà cho bạn khả năng chuyển đổi tập tin PostScript sang bản in đã lát đều mà "
|
|
|
|
|
"tính đến hình thức quá lớn của các đá lát đã nối nhau.] </p> <p><b>Ghi chú :"
|
|
|
|
|
"</b> phiên bản « poster » chuẩn sẽ không hoạt động: hệ thống bạn phải dùng "
|
|
|
|
|
"phiên bản có đắp vá (sửa lổi). Hãy xin nhà phát hành hệ điều hành cung cấp "
|
|
|
|
|
"một phiên bản « poster » có đắp vá (patched version of \"poster\"), nếu chưa "
|
|
|
|
|
"cung cấp.</p></qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpposterpage.cpp:62
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Tile Selection widget</b> <p>This GUI element is <em>not only for "
|
|
|
|
|
"viewing</em> your selections: it also lets you interactively select the "
|
|
|
|
|
"tile(s) you want to print. </p> <p><b>Hints</b> <ul> <li>Click any tile "
|
|
|
|
|
"to select it for printing.</li> <li>To select multiple tiles to be printed "
|
|
|
|
|
"at once, <em>'shift-click'</em> on the tiles ('shift-click' means: hold down "
|
|
|
|
|
"the [SHIFT]-key on your keyboard and click with the mouse while [SHIFT]-key "
|
|
|
|
|
"is held.) <em>Be aware</em> that the order of your clicking is also "
|
|
|
|
|
"significant to the order of printing the different tiles. </li> </ul> "
|
|
|
|
|
"<b>Note 1:</b> The order of your selection (and the order for printout of "
|
|
|
|
|
"the tiles) is indicated by the contents of the text field below, labelled "
|
|
|
|
|
"as <em>'Tile pages (to be printed):'</em><p> <b>Note 2:</b> By default no "
|
|
|
|
|
"tile is selected. Before you can print (a part of) your poster, you must "
|
|
|
|
|
"select at least one tile. </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Ô điều khiển chọn đá lát</b> <p>Yếu tố GUI này <em>không phải chỉ "
|
|
|
|
|
"cho bạn khả năng xem</em> điều chọn, cũng cho bạn khả năng chọn tương tác "
|
|
|
|
|
"các đá lát cần in.</p> <p><b>Gợi ý</b> <ul> <li>Nhắp vào đá lát nào để "
|
|
|
|
|
"chọn in nó</li> <li>Để chọn in đồng thời nhiều đá lát, <em>Shift-nhắp</em> "
|
|
|
|
|
"vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là bạn hãy bấm giữ phím "
|
|
|
|
|
"<em>Shift</em> trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát khi phím Shift "
|
|
|
|
|
"còn được bấm giữ.) <em>Cẩn thận</em>: thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ "
|
|
|
|
|
"tự in. </li> </ul> <b>Ghi chú (1):</b> thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá "
|
|
|
|
|
"lát) được ngụ ý trong trường văn bản bên dưới, có phụ đề <em>« Trang đá lát "
|
|
|
|
|
"cần in: »</em><p> <b>Ghi chú (2):</b> mặc định là chưa chọn gì. Trước khi "
|
|
|
|
|
"bạn có thể in phần bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát. </p> "
|
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpposterpage.cpp:83
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Poster Size</b> <p>Select the poster size you want from the "
|
|
|
|
|
"dropdown list. </p> Available sizes are all standard paper sizes up to "
|
|
|
|
|
"'A0'. [A0 is the same size as 16 sheets of A4, or '84cm x 118.2cm'.] </p> "
|
|
|
|
|
"<p><b>Notice</b>, how the little preview window below changes with your "
|
|
|
|
|
"change of poster size. It indicates to you how many tiles need to be "
|
|
|
|
|
"printed to make the poster, given the selected paper size.</p> <p><b>Hint:"
|
|
|
|
|
"</b> The little preview window below is not just a passive icon. You can "
|
|
|
|
|
"click on its individual tiles to select them for printing. To select "
|
|
|
|
|
"multiple tiles to be printed at once, you need to <em>'shift-click'</em> on "
|
|
|
|
|
"the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard "
|
|
|
|
|
"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) The order of your "
|
|
|
|
|
"clicking is significant to the order of printing the different tiles. The "
|
|
|
|
|
"order of your selection (and for the printed tiles) is indicated by the "
|
|
|
|
|
"contents of the text field labelled as <em>'Tile pages (to be printed):'</"
|
|
|
|
|
"em><p> <b>Note:</b> By default no tile is selected. Before you can print (a "
|
|
|
|
|
"part of) your poster, you must select at least one tile. </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Kích cỡ bích chương</b> <p>Hãy chọn trong danh sách thả xuống "
|
|
|
|
|
"kích cỡ bích chương đã muốn.</p> Kích cỡ sẵn sàng gồm mọi kích cỡ giấy đến "
|
|
|
|
|
"« A0 ». [A0 có cùng một kích cỡ với 16 tờ giấy A4, hoặc « 84cm x 118.2cm ».] "
|
|
|
|
|
"</p> <p><b>Ghi chú</b> rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn "
|
|
|
|
|
"thay đổi kích cỡ bích chương. Nó ngụ ý mấy đá lát cần in để tạo bích chương "
|
|
|
|
|
"này, theo kích cỡ giấy đựa ra.</p> <p><b>Gợi ý :</b> cửa sổ nhỏ xem thử "
|
|
|
|
|
"không phải là chỉ một biểu tượng bị động. Bạn có thể nhắp vào đã lãt nào để "
|
|
|
|
|
"chọn in nó. Để chọn nhiều đá lát cần in đồng thời, bạn cần <em>Shift-nhắp</"
|
|
|
|
|
"em> vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là bạn hãy bấm giữ phím "
|
|
|
|
|
"<em>Shift</em> trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát khi phím Shift "
|
|
|
|
|
"còn được bấm giữ.) <em>Cẩn thận</em>: thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ "
|
|
|
|
|
"tự in. </li> </ul> <b>Ghi chú (1):</b> thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá "
|
|
|
|
|
"lát) được ngụ ý trong trường văn bản bên dưới, có phụ đề <em>« Trang đá lát "
|
|
|
|
|
"cần in: »</em><p> <b>Ghi chú (2):</b> mặc định là chưa chọn gì. Trước khi "
|
|
|
|
|
"bạn có thể in phần bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát. </p> "
|
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpposterpage.cpp:102
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Paper Size</b> <p>This field indicates the paper size the poster "
|
|
|
|
|
"tiles will be printed on. To select a different paper size for your poster "
|
|
|
|
|
"tiles, go to the 'General' tab of this dialog and select one from the "
|
|
|
|
|
"dropdown list. </p> Available sizes are most standard paper sizes supported "
|
|
|
|
|
"by your printer. Your printer's supported paper sizes are read from the "
|
|
|
|
|
"printer driver info (as laid down in the <em>'PPD'</em>, the printer "
|
|
|
|
|
"description file). <em>Be aware that the 'Paper Size' selected may not be "
|
|
|
|
|
"supported by 'poster' (example: 'HalfLetter') while it may well be "
|
|
|
|
|
"supported by your printer.</em> If you hit that obstacle, simply use "
|
|
|
|
|
"another, supported Paper Size, like 'A4' or 'Letter'. <p><b>Notice</b>, how "
|
|
|
|
|
"the little preview window below changes with your change of paper size. It "
|
|
|
|
|
"indicates how many tiles need to be printed to make up the poster, given "
|
|
|
|
|
"the selected paper and poster size.</p> <p><b>Hint:</b> The little preview "
|
|
|
|
|
"window below is not just a passive icon. You can click on its individual "
|
|
|
|
|
"tiles to select them for printing. To select multiple tiles to be printed "
|
|
|
|
|
"at once, you need to <em>'shift-click'</em> on the tiles ('shift-click' "
|
|
|
|
|
"means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard and click with the mouse "
|
|
|
|
|
"while [SHIFT]-key is held.) The order of your clicking is significant to "
|
|
|
|
|
"the order of printing the different tiles. The order of your selection (and "
|
|
|
|
|
"for the printed tiles) is indicated by the contents of the text field "
|
|
|
|
|
"labelled as <em>'Tile pages (to be printed):'</em><p> <b>Note:</b> By "
|
|
|
|
|
"default no tile is selected. Before you can print (a part of) your poster, "
|
|
|
|
|
"you must select at least one tile. </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Kích cỡ giấy</b> <p>Trường này ngụ ý kích cỡ giấy nơi cần in các "
|
|
|
|
|
"đá lát bích chương. Để chọn kích cỡ giấy khác cho các đá lát bích chương, "
|
|
|
|
|
"hãy đi tới thanh « Chung » của hộp thoại này, rồi chọn một kích cỡ giấy "
|
|
|
|
|
"trong danh sách thả xuống. </p> Kích cỡ sẵn sàng gồm phần lớn kích cỡ giấy "
|
|
|
|
|
"chuẩn bị máy in đó hỗ trợ. Các kích cỡ giấy được hỗ trợ bởi máy in của bạn "
|
|
|
|
|
"có được đọc từ thông tin trình điều khiển máy in (như xác định trong "
|
|
|
|
|
"<em>PPD</em>, tập tin mô tả máy in). <em>Ghi chú rằng « Kích cỡ giấy » được "
|
|
|
|
|
"chọn có lẽ không bị « poster » hỗ trợ (v.d. « Nửa thư »), ngay cả nếu máy in "
|
|
|
|
|
"có phải hỗ trợ.</em> Nếu bạn gặp khó khăn này, đơn giản hãy sử dụng một "
|
|
|
|
|
"kích cỡ giấy khác, có được hỗ trợ, như « A4 » hay « Thư ». <p><b>Ghi chú</"
|
|
|
|
|
"b> rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi kích cỡ bích "
|
|
|
|
|
"chương. Nó ngụ ý mấy đá lát cần in để tạo bích chương này, theo kích cỡ giấy "
|
|
|
|
|
"đựa ra.</p> <p><b>Gợi ý :</b> cửa sổ nhỏ xem thử không phải là chỉ một "
|
|
|
|
|
"biểu tượng bị động. Bạn có thể nhắp vào đã lãt nào để chọn in nó. Để chọn "
|
|
|
|
|
"nhiều đá lát cần in đồng thời, bạn cần <em>Shift-nhắp</em> vào các đá lát đó "
|
|
|
|
|
"(« Shift-nhắp » có nghĩa là bạn hãy bấm giữ phím <em>Shift</em> trên bàn "
|
|
|
|
|
"phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát khi phím Shift còn được bấm giữ.) "
|
|
|
|
|
"<em>Cẩn thận</em>: thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in. </li> </ul> "
|
|
|
|
|
"<b>Ghi chú (1):</b> thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý trong "
|
|
|
|
|
"trường văn bản bên dưới, có phụ đề <em>« Trang đá lát cần in: »</em><p> "
|
|
|
|
|
"<b>Ghi chú (2):</b> mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần "
|
|
|
|
|
"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát. </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpposterpage.cpp:126
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Cut Margin selection</b> <p>Slider and spinbox let you determine "
|
|
|
|
|
"a <em>'cut margin'</em> which will be printed onto each tile of your poster "
|
|
|
|
|
"to help you cut the pieces as needed. </p> <p><b>Notice</b>, how the little "
|
|
|
|
|
"preview window above changes with your change of cut margins. It indicates "
|
|
|
|
|
"to you how much space the cut margins will take away from each tile. "
|
|
|
|
|
"<p><b>Be aware</b>, that your cut margins need to be equal to or greater "
|
|
|
|
|
"than the margins your printer uses. The printer's capabilities are "
|
|
|
|
|
"described in the <em>'ImageableArea'</em> keywords of its driver PPD file. "
|
|
|
|
|
"</p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Chọn lề cắt</b> <p>Đồ trượt và hộp xoay cho bạn khả năng xác định "
|
|
|
|
|
"một <em>« lề cắt »</em> mà sẽ được in trên mỗi đá lát của bích chương, để "
|
|
|
|
|
"giúp đỡ bạn cắt những phần như cần thiết. </p> <p><b>Ghi chú</b> rằng cửa sổ "
|
|
|
|
|
"nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi lề cắt. Nó ngụ ý khoảng cách "
|
|
|
|
|
"những lề cắt sẽ trừ ra mỗi đá lát.<p><b>Cẩn thận:</b> mỗi lề cắt phải bằng, "
|
|
|
|
|
"hoặc lớn hơn, lề của máy in. Khả năng máy in được diễn tả trong những từ "
|
|
|
|
|
"khoá <em>« ImageableArea »</em> (vùng có khả năng ảnh) của tập tin PPD trình "
|
|
|
|
|
"điều khiển nó.</p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpposterpage.cpp:137
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Order and number of tile pages to be printed</b> <p>This field "
|
|
|
|
|
"displays and sets the individual tiles to be printed, as well as the order "
|
|
|
|
|
"for their printout. </p> You can file the field with 2 different methods: "
|
|
|
|
|
"<ul> <li>Either use the interactive thumbnail preview above and '[SHIFT]-"
|
|
|
|
|
"click' on the tiles. </li> <li>Or edit this text field accordingly. </li> "
|
|
|
|
|
"</ul> <p>When editing the field, you can use a '3-7' syntax instead of a "
|
|
|
|
|
"'3,4,5,6,7' one. </p> <p><b>Examples:</b></p> <pre> \"2,3,7,9,3\" "
|
|
|
|
|
"<br> \"1-3,6,8-11\" </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt> <b>Thứ tự và số trang đá lát cần in</b> <p>Trường này hiển thị và đặt "
|
|
|
|
|
"những đá lát riêng cần in, cũng thứ tự in. </p> Bạn có thể điền vào trường "
|
|
|
|
|
"này bằng hai cách khác nhau : <ul> <li>hoặc dùng hình thu nhỏ xem thử "
|
|
|
|
|
"tương tác bên trên và Shift-nhắp vào đá lát,</li> <li>hoặc hiệu chỉnh "
|
|
|
|
|
"trường văn bản.</li> </ul> <p>Khi hiệu chỉnh trường này, bạn có thể sử "
|
|
|
|
|
"dụng cú pháp kiểu « 3-7 » thay vào cú pháp kiểu « 3,4,5,6,7 ». </p> "
|
|
|
|
|
"<p><b>Thí dụ :</b></p> <pre> \"2,3,7,9,3\" <br> \"1-3,6,8-11\" </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpposterpage.cpp:154
|
|
|
|
|
msgid "Poster"
|
|
|
|
|
msgstr "Bích chương"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpposterpage.cpp:156
|
|
|
|
|
msgid "&Print poster"
|
|
|
|
|
msgstr "&In bích chương"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpposterpage.cpp:170
|
|
|
|
|
msgid "Poste&r size:"
|
|
|
|
|
msgstr "Cỡ bích chương"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpposterpage.cpp:172
|
|
|
|
|
msgid "Media size:"
|
|
|
|
|
msgstr "Cỡ phương tiện:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpposterpage.cpp:174
|
|
|
|
|
msgid "Pri&nt size:"
|
|
|
|
|
msgstr "Cỡ i&n:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpposterpage.cpp:181
|
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
|
msgid "C&ut margin (% of media):"
|
|
|
|
|
msgstr "Lề &cắt (% tờ):"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpposterpage.cpp:185
|
|
|
|
|
msgid "&Tile pages (to be printed):"
|
|
|
|
|
msgstr "Trang đá &lát (cần in):"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpposterpage.cpp:192
|
|
|
|
|
msgid "Link/unlink poster and print size"
|
|
|
|
|
msgstr "(Bỏ) Liên kết bích chương và kích cỡ in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpposterpage.cpp:257
|
|
|
|
|
msgid "Unknown"
|
|
|
|
|
msgstr "Không rõ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpqtpage.cpp:70
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Selection of color mode:</b> You can choose between 2 options: "
|
|
|
|
|
"<ul><li><b>Color</b> and</li> <li><b>Grayscale</b></li></ul> <b>Note:</b> "
|
|
|
|
|
"This selection field may be grayed out and made inactive. This happens if "
|
|
|
|
|
"TDEPrint can not retrieve enough information about your print file. In this "
|
|
|
|
|
"case the embedded color- or grayscale information of your printfile, and "
|
|
|
|
|
"the default handling of the printer take precedence. </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Chọn chế độ màu :</b> Bạn có thể chọn trong 2 tùy chọn:"
|
|
|
|
|
"<ul><li><b>Màu sắc</b> và</li> <li><b>Mức xám</b></li></ul> <b>Ghi chú :</"
|
|
|
|
|
"b> trường chọn này có lẽ không hoạt động (màu xám), nếu trình In TDE không "
|
|
|
|
|
"thể lấy đủ thông tin về tập tin in của bạn. Trong trường hợp này, thông tin "
|
|
|
|
|
"màu hay mức xám nhúng trong tập tin in của bạn, và cách quản lý máy in mặc "
|
|
|
|
|
"định, có quyền cao hơn. </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpqtpage.cpp:79
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Selection of page size:</b> Select paper size to be printed on "
|
|
|
|
|
"from the drop-down menu. <p>The exact list of choices depends on the "
|
|
|
|
|
"printer driver (\"PPD\") you have installed. </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Chọn kích cỡ trang:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ "
|
|
|
|
|
"giấy nơi cần in. <p>Danh sách chính xác các sự chọn phụ thuộc vào trình "
|
|
|
|
|
"điều kiển máy in (PPD) đã được cài đặt. </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpqtpage.cpp:84
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Selection of pages per sheet:</b> You can choose to print more "
|
|
|
|
|
"than one page onto each sheet of paper. This is sometimes useful to save "
|
|
|
|
|
"paper. <p><b>Note 1:</b> the page images get scaled down accordingly to "
|
|
|
|
|
"print 2 or 4 pages per sheet. The page image does not get scaled if you "
|
|
|
|
|
"print 1 page per sheet (the default setting.). <p><b>Note 2:</b> If you "
|
|
|
|
|
"select multiple pages per sheet here, the scaling and re-arranging is done "
|
|
|
|
|
"by your printing system. <p><b>Note 3, regarding \"Other\":</b> You cannot "
|
|
|
|
|
"really select <em>Other</em> as the number of pages to print on one sheet."
|
|
|
|
|
"\"Other\" is checkmarked here for information purposes only. <p>To select "
|
|
|
|
|
"8, 9, 16 or other numbers of pages per sheet: <ul> <li> go to the tab "
|
|
|
|
|
"headlined \"Filter\"</li> <li> enable the <em>Multiple Pages per Sheet</em> "
|
|
|
|
|
"filter </li> <li> and configure it (bottom-most button on the right of the "
|
|
|
|
|
"\"Filters\" tab). </li> </ul> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Chọn số trang trên mỗi tờ :</b> Bạn có thể chọn in nhiều trang "
|
|
|
|
|
"trên mỗi tờ giấy, để tiết kiệm giấy. <p><b>Ghi chú (1):</b> những ảnh trên "
|
|
|
|
|
"trang được thu nhỏ tương ứng để in 2 hay 4 trang trên mỗi tờ. (Ảnh trên "
|
|
|
|
|
"trang không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang trên mỗi tờ [giá trị mặc "
|
|
|
|
|
"định].)<p><b>Ghi chú (2):</b> nếu bạn chọn ở đây để in nhiều trang trên mỗi "
|
|
|
|
|
"tờ, việc thu nhỏ và sắp xếp lại bị hệ thống in thực hiện. <p><b>Ghi chú "
|
|
|
|
|
"(3), về « Khác »:</b> bạn không thể thật chon <em>Khác</em> là số trang cần "
|
|
|
|
|
"in trên mỗi tờ.« Khác » được chọn vào đây chỉ với mục đích thông tin thôi. "
|
|
|
|
|
"<p>Để chọn in8, 9, 16 hay số khác trang trên mỗi tờ : <ul> <li> đi tới "
|
|
|
|
|
"thanh tên « Lọc »</li> <li> bật bộ lọc <em>Nhiều trang trên mỗi tờ</em> </"
|
|
|
|
|
"li> <li> và cấu hình nó (bằng cái nút dưới nhất bên phải thanh « Lọc ». </"
|
|
|
|
|
"li> </ul> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpqtpage.cpp:102
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Selection of image orientation:</b> Orientation of the printed "
|
|
|
|
|
"pageimage on your paper is controlled by the radio buttons. By default, the "
|
|
|
|
|
"orientation is <em>Portrait</em> <p>You can select 2 alternatives: <ul> "
|
|
|
|
|
"<li> <b>Portrait.</b>.Portrait is the default setting. </li> <li> "
|
|
|
|
|
"<b>Landscape.</b> </li> </ul> The icon changes according to your "
|
|
|
|
|
"selection. </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Chọn hướng ảnh:</b> Hướng của ảnh đã in trên giấy được điều khiển "
|
|
|
|
|
"bởi những cái nút chọn một này. Hướng mặc định là <em>Thẳng đứng</em> "
|
|
|
|
|
"<p>Bạn có thể chọn trong 2 điều xen kẽ : <ul> <li> <b>Thẳng đứng.</b> (giá "
|
|
|
|
|
"trị mặc định) </li> <li> <b>Nằm ngang.</b> </li> </ul> Biểu tượng thay "
|
|
|
|
|
"đổi tương ứng bạn chọn gì. </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpqtpage.cpp:113
|
|
|
|
|
msgid "Print Format"
|
|
|
|
|
msgstr "Dạng thức in:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpqtpage.cpp:123
|
|
|
|
|
msgid "Color Mode"
|
|
|
|
|
msgstr "Chế độ màu"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpqtpage.cpp:135
|
|
|
|
|
msgid "Colo&r"
|
|
|
|
|
msgstr "&Màu sắc"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpqtpage.cpp:138
|
|
|
|
|
msgid "&Grayscale"
|
|
|
|
|
msgstr "Mức &xám"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kpqtpage.cpp:151
|
|
|
|
|
msgid "Ot&her"
|
|
|
|
|
msgstr "&Khác"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintaction.cpp:117 kprintaction.cpp:122 kprintaction.cpp:127
|
|
|
|
|
msgid "&Export..."
|
|
|
|
|
msgstr "&Xuất..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:97
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Printer Location:</b> The <em>Location</em> may describe where the "
|
|
|
|
|
"selected printer is located. The Location description is created by the "
|
|
|
|
|
"administrator of the print system (or may be left empty). </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Địa điểm máy in:</b> <em>Địa điểm</em> có thể diễn tả sự định vị của "
|
|
|
|
|
"máy in đã chọn. Mô tả « Địa điểm » được tạo bởi quan trị hệ thống in (hoặc "
|
|
|
|
|
"có thể bỏ rỗng).</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:102
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Printer Type:</b> The <em>Type</em> indicates your printer type. </"
|
|
|
|
|
"qt>"
|
|
|
|
|
msgstr " <qt><b>Kiểu máy in:</b> <em>Kiểu</em> ngụ ý kiểu máy in. </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:104
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Printer State:</b> The <em>State</em> indicates the state of the "
|
|
|
|
|
"print queue on the print server (which could be your localhost). The state "
|
|
|
|
|
"may be 'Idle', 'Processing', 'Stopped', 'Paused' or similar. </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt><b>Tình trạng máy in:</b> <em>Tình trạng</em> ngụ ý tình trạng của hàng "
|
|
|
|
|
"đợi in trên máy phục vụ in (mà có thể là máy cục bộ [localhost]). Tình trạng "
|
|
|
|
|
"có thể là:<ul><li>Idle — nghỉ</li><li>Processing — đang xử lý</"
|
|
|
|
|
"li><li>Stopped — bị dừng</li><li>Paused — bị dừng tạm</li></"
|
|
|
|
|
"ul>hay tương tự.</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:108
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Printer Comment:</b> The <em>Comment</em> may describe the selected "
|
|
|
|
|
"printer. This comment is created by the administrator of the print system "
|
|
|
|
|
"(or may be left empty). </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt><b>Chú thích máy in:</b> <em>Chú thích</em> có thể diễn tả máy in đã "
|
|
|
|
|
"chọn. Chú thích được tạo bởi quan trị hệ thống in (hoặc có thể bỏ rỗng).</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:112
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Printer Selection Menu:</b> <p>Use this combo box to select the "
|
|
|
|
|
"printer to which you want to print. Initially (if you run TDEPrint for the "
|
|
|
|
|
"first time), you may only find the <em>TDE special printers</em> (which "
|
|
|
|
|
"save jobs to disk [as PostScript- or PDF-files], or deliver jobs via email "
|
|
|
|
|
"(as a PDF attachment). If you are missing a real printer, you need to... "
|
|
|
|
|
"<ul> <li>...either create a local printer with the help of the <em>TDE Add "
|
|
|
|
|
"Printer Wizard</em>. The Wizard is available for the CUPS and RLPR printing "
|
|
|
|
|
"systems (click button to the left of the <em>'Properties'</em> button),</li> "
|
|
|
|
|
"<li>...or try to connect to an existing remote CUPS print server. You can "
|
|
|
|
|
"connect by clicking the <em>'System Options'</em> button below. A new dialog "
|
|
|
|
|
"opens: click on the <em>'CUPS server'</em> icon: Fill in the information "
|
|
|
|
|
"required to use the remote server. </li> </ul> <p><b>Note:</b> It may "
|
|
|
|
|
"happen that you successfully connected to a remote CUPS server and still do "
|
|
|
|
|
"not get a printer list. If this happens: force TDEPrint to re-load its "
|
|
|
|
|
"configuration files. To reload the configuration files, either start "
|
|
|
|
|
"kprinter again, or use the switch the print system away from CUPS and back "
|
|
|
|
|
"again once. The print system switch can be made through a selection in the "
|
|
|
|
|
"drop-down menu at bottom of this dialog when fully expanded). </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Trình đơn chọn máy in:</b> <p>Hãy dùng hộp tổ hợp này để chọn máy "
|
|
|
|
|
"in vào đó bạn muốn in. Đầu tiên (nếu bạn chạy TDEPrint lần đầu tiên), bạn có "
|
|
|
|
|
"xem được chỉ <em>những máy in đặc biệt TDE</em> mà lưu công việc in vào đĩa "
|
|
|
|
|
"(dạng tập tin PostScript hay PDF), hoặc phát công việc in bằng thư điện tử "
|
|
|
|
|
"(dạng tập tin PDF đính kèm thư). Nếu bạn còn thiếu máy in thật, bạn cần "
|
|
|
|
|
"phải :<ul> <li>hoặc tạo một máy in cục bộ, dùng <em>Trợ lý thêm máy in TDE</"
|
|
|
|
|
"em>. Trợ lý này sẵn sàng cho hệ thống in kiểu CUPS và RLPR (nhắp vào nút bên "
|
|
|
|
|
"trái nút <em>Tài sản</em>),</li> <li>hoặc cố kết nối đến một máy phục vụ in "
|
|
|
|
|
"CUPS từ xa tồn tại. Bạn có thể kết nối bằng cách nhắp vào nút <em>Tùy chọn "
|
|
|
|
|
"hệ thống</em> bên dưới. Một hộp thoại mới sẽ mở : nhắp vào biểu tượng "
|
|
|
|
|
"<em>máy phục vụ CUPS</em>. Hãy điền vào các thông tin cần thiết để dùng máy "
|
|
|
|
|
"phục vụ từ xa.</li></ul> <p><b>Ghi chú :</b> có lẽ bạn đã kết nối đến một "
|
|
|
|
|
"máy phục vụ CUPS từ xa và còn chưa nhận danh sách các máy in. Trong trường "
|
|
|
|
|
"hợp này, hãy ép buộc trình TDEPrint tải lại các tập tin cấu hình của nó. Để "
|
|
|
|
|
"làm như thế, hoặc khởi chạy lại kprinter, hoặc chuyển đổi hệ thống in ra "
|
|
|
|
|
"CUPS rồi về lại. Có thể chuyển đổi hệ thống in bằng trình đơn thả xuống bên "
|
|
|
|
|
"dưới hộp thoại này (khi nó đã bung hoàn toàn).</p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:137
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Print Job Properties:</b> <p>This button opens a dialog where you "
|
|
|
|
|
"can make decisions regarding all supported print job options. </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Tài sản công việc in:</b> <p>Cái nút này mở một hộp thoại cung cấp "
|
|
|
|
|
"khả năng đặt các tùy chọn công việc in đã hỗ trợ."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:141
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Selective View on List of Printers:</b> <p> This button reduces the "
|
|
|
|
|
"list of visible printers to a shorter, more convenient, pre-defined list.</"
|
|
|
|
|
"p> <p>This is particularly useful in enterprise environments with lots of "
|
|
|
|
|
"printers. The default is to show <b>all</b> printers.</p> <p>To create a "
|
|
|
|
|
"personal <em>'selective view list'</em>, click on the <em>'System Options'</"
|
|
|
|
|
"em> button at the bottom of this dialog. Then, in the new dialog, select "
|
|
|
|
|
"<em>'Filter'</em> (left column in the <em>TDE Print Configuration</em> "
|
|
|
|
|
"dialog) and setup your selection..</p> <p><b>Warning:</b> Clicking this "
|
|
|
|
|
"button without prior creation of a personal <em>'selective view list'</em> "
|
|
|
|
|
"will make all printers dissappear from the view. (To re-enable all "
|
|
|
|
|
"printers, just click this button again.) </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Khung xem danh sách máy in có sẵn:</b> <p>Cái nút này giảm danh sách "
|
|
|
|
|
"các máy in đã hiển thị thành một danh sách có sẵn, ngắn hơn và tiện hơn.</p> "
|
|
|
|
|
"<p>Nó có ích đặc biệt trong môi trường công ty có nhiều máy in. Mặc định là "
|
|
|
|
|
"hiển thị <b>mọi</b> máy in.</p> <p>Để tạo một <em>danh sách có sẵn</em> "
|
|
|
|
|
"riêng, hãy nhắp vào nút <em>Tùy chọn hệ thống</em> bên dưới hộp thoại này. "
|
|
|
|
|
"Sau đó, trong hộp thoại mới, hãy chọn <em>Lọc</em> (cột bên trái trong hộp "
|
|
|
|
|
"thoại <em>Cấu hình in TDE</em>) và thiết lập sự chọn mình.</p> <p><b>Cảnh "
|
|
|
|
|
"báo :</b> việc nhắp vào nút này khi chưa tạo một <em>danh sách có sẵn</em> "
|
|
|
|
|
"riêng sẽ làm cho mọi máy in biến mất ra khung xem đó. (Để bật lại mọi máy "
|
|
|
|
|
"in, chỉ hãy nhắp lại vào nút này.) </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:154
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<qt><b>TDE Add Printer Wizard</b> <p>This button starts the <em>TDE Add "
|
|
|
|
|
"Printer Wizard</em>.</p> <p>Use the Wizard (with <em>\"CUPS\"</em> or <em>"
|
|
|
|
|
"\"RLPR\"</em>) to add locally defined printers to your system. </p> "
|
|
|
|
|
"<p><b>Note:</b> The <em>TDE Add Printer Wizard</em> does <b>not</b> work, "
|
|
|
|
|
"and this button is disabled if you use <em>\"Generic LPD</em>\", <em>\"LPRng"
|
|
|
|
|
"\"</em>, or <em>\"Print Through an External Program</em>\".) </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt><b>Trợ lý thêm máy in TDE</b> <p>Cái nút này khởi chạy <em>Trợ lý thêm "
|
|
|
|
|
"máy in TDE</em>.</p> <p>Hãy dùng Trợ lý này (với « <em>CUPS</em> » hay « "
|
|
|
|
|
"<em>RLPR</em> ») để thêm máy in đã xác định cục bộ vào hệ thống của bạn. </"
|
|
|
|
|
"p> <p><b>Ghi chú :</b> <em>Trợ lý thêm máy in TDE</em> sẽ <b>không</b> phải "
|
|
|
|
|
"hoạt động, và cái nút này bị tắt nếu bạn dùng tùy chọn « <em>LPD giống "
|
|
|
|
|
"loại</em> », « <em>LPRng</em> », hay <em>In qua một chương trình bên ngoài</"
|
|
|
|
|
"em>.) </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:163
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>External Print Command</b> <p>Here you can enter any command that "
|
|
|
|
|
"would also print for you in a <em>konsole</em> window. </p> <b>Example:</b> "
|
|
|
|
|
"<pre>a2ps -P <printername> --medium=A3</pre>. </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Lệnh in bên ngoài</b> <p>Ở đây bạn có khả năng nhập lệnh nào cũng in "
|
|
|
|
|
"được trong cửa sổ bàn giao tiếp <em>konsole</em>. </p> <b>Thí dụ :</b> "
|
|
|
|
|
"<pre>a2ps -P <printername> --medium=A3</pre>. </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:168
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Additional Print Job Options</b> <p>This button shows or hides "
|
|
|
|
|
"additional printing options.</qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt><b>Tùy chọn công việc in thêm</b> <p>Cái nút này hiển thị hay ẩn các tùy "
|
|
|
|
|
"chọn in thêm.</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:170
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>System Options:</b> <p>This button starts a new dialog where you "
|
|
|
|
|
"can adjust various settings of your printing system. Amongst them: <ul><li> "
|
|
|
|
|
"Should \tDE applications embed all fonts into the PostScript they generate "
|
|
|
|
|
"for printing? <li> Should TDE use an external PostScript viewer like <em>gv</"
|
|
|
|
|
"em> for print page previews? <li> Should TDEPrint use a local or a remote "
|
|
|
|
|
"CUPS server?, </ul> and many more.... </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Tùy chọn hệ thống:</b> <p>Cái nút này mở một hộp thoại mới cung cấp "
|
|
|
|
|
"khả năng điều chỉnh vài sự đặt trong hệ thống in. Lấy thí dụ : <ul><li> Ứng "
|
|
|
|
|
"dụng TDE nên núng mọi phông chữ vào mã PostScript được tạo để in không? <li> "
|
|
|
|
|
"TDE nên dùng bộ xem PostScript bên ngoài như <em>gv</em> để hiển thị khung "
|
|
|
|
|
"xem thử trang không? <li> TDEPrint nên dùng máy phục vụ CUPS cục bộ hay từ "
|
|
|
|
|
"xa?</ul></qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:182
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Help:</b> This button takes you to the complete <em>TDEPrint Manual</"
|
|
|
|
|
"em>. </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt><b>Trợ giúp:</b> Cái nút này hiển thị cho bạn xem toàn bộ <em>Sổ tay "
|
|
|
|
|
"TDEPrint</em> (hiện thời vẫn còn bằng tiếng Anh). </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:186
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Cancel:</b> This button cancels your print job and quits the "
|
|
|
|
|
"kprinter dialog. </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Thôi :</b> Cái nút này hủy bỏ công việc in và thoát khỏi hộp thoại "
|
|
|
|
|
"kprinter. </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:190
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Print:</b> This button sends the job to the printing process. If you "
|
|
|
|
|
"are sending non-PostScript files, you may be asked if you want TDE to "
|
|
|
|
|
"convert the files into PostScript, or if you want your print subsystem (like "
|
|
|
|
|
"CUPS) to do this. </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>In:</b> Cái nút này gởi công việc in cho tiến trình in. Nếu bạn đang "
|
|
|
|
|
"gởi tập tin không PostScript, có lẽ bạn sẽ được nhắc chọn nếu TDE nên chuyển "
|
|
|
|
|
"đổi các tập tin đó sang PostScript, hoặc nếu hệ thống con in (như CUPS) nên "
|
|
|
|
|
"làm như thế.</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:196
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Keep Printing Dialog Open</b><p>If you enable this checkbox, the "
|
|
|
|
|
"printing dialog stays open after you hit the <em>Print</em> button.</p> <p> "
|
|
|
|
|
"This is especially useful, if you need to test various print settings (like "
|
|
|
|
|
"color matching for an inkjet printer) or if you want to send your job to "
|
|
|
|
|
"multiple printers (one after the other) to have it finished more quickly.</"
|
|
|
|
|
"p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Hộp thoại in còn lại mở</b><p>Nếu bạn chọn điều này, hộp thoại in "
|
|
|
|
|
"còn lại mở sau khi bạn bấm cái nút <em>In</em>.</p> <p> Có ích đặc biệt khi "
|
|
|
|
|
"bạn cần thử ra vài thiết lập in khác nhau (như khớp màu của máy in phun mực) "
|
|
|
|
|
"hoặc nếu bạn muốn gởi công việc in cho nhiều máy in (lần lượt) để in xong "
|
|
|
|
|
"nhanh hơn.</p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:206
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Output File Name and Path:</b> The \"Output file:\" shows you where "
|
|
|
|
|
"your file will be saved if you decide to \"Print to File\" your job, using "
|
|
|
|
|
"one of the TDE <em>Special Printers</em> named \"Print to File "
|
|
|
|
|
"(PostScript)\" or \"Print to File (PDF)\". Choose a name and location that "
|
|
|
|
|
"suits your need by using the button and/or editing the line on the right. </"
|
|
|
|
|
"qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Tên tập tin và đường dẫn xuất:</b> « Tập tin xuất: » hiển thị cho "
|
|
|
|
|
"bạn xem nơi cần lưu tập tin mình nếu bạn chọn « In vào tập tin » công việc "
|
|
|
|
|
"mình, dùng một của <em>những máy in đặc biệt</em> của TDE tên « In vào tập "
|
|
|
|
|
"tin (PostScript) » hay « In vào tập tin (PDF) ». Hãy chọn một tên và địa "
|
|
|
|
|
"điểm thích hợp bằng cách bấm nút và/hay sửa đổi dòng bên phải. </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:214
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Output File Name and Path:</b> Edit this line to create a path and "
|
|
|
|
|
"filename that suits your needs. (Button and Lineedit field are only "
|
|
|
|
|
"available if you \"Print to File\") </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Tên tập tin và đường dẫn xuất:</b> Hãy sửa đổi dòng này để tạo một "
|
|
|
|
|
"đường dẫn v ả tên tập tin thích hợp. (Trường « Cái nút » và « Sửa dòng » sẵn "
|
|
|
|
|
"sàng chỉ khi bạn « In vào tập tin » thôi.)</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:219
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Browse Directories button:<b> This button calls the \"File Open / "
|
|
|
|
|
"Browsed Directories\" dialog to let you choose a directory and file name "
|
|
|
|
|
"where your \"Print-to-File\" job should be saved. </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Cái nút « Duyệt thư mục »:<b> Cái nút này mở hộp thoại « Mở tập "
|
|
|
|
|
"tin / thư mục đã duyệt » để cho bạn khả năng chọn một thư mục và tên tập tin "
|
|
|
|
|
"nơi cần lưu công việc « In vào tập tin » của bạn. </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:225
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Add File to Job</b> <p>This button calls the \"File Open / Browse "
|
|
|
|
|
"Directories\" dialog to allow you to select a file for printing. Note, that "
|
|
|
|
|
"<ul><li>you can select ASCII or International Text, PDF, PostScript, JPEG, "
|
|
|
|
|
"TIFF, PNG, GIF and many other graphical formats. <li>you can select various "
|
|
|
|
|
"files from different paths and send them as one \"multi-file job\" to the "
|
|
|
|
|
"printing system. </ul> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Thêm tập tin vào công việc</b> <p> Cái nút này mở hộp thoại « Mở tập "
|
|
|
|
|
"tin / thư mục đã duyệt » để cho bạn khả năng chọn tập tin cần in. Ghi chú "
|
|
|
|
|
"rằng:<ul><li>bạn có thể chọn văn bản ASCII hoặc văn bản quốc tế, PDF, "
|
|
|
|
|
"PostScript, JPEG, TIFF, PNG, GIF và nhiều dạng thức đồ họa khác <li>bạn có "
|
|
|
|
|
"thể chọn nhiều tập tin từ đường dẫn khác nhau và gởi các tập tin đó là chỉ "
|
|
|
|
|
"một « công việc đa tập tin » cho hệ thống in.</ul> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:237
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Print Preview</b> Enable this checkbox if you want to see a preview "
|
|
|
|
|
"of your printout. A preview lets you check if, for instance, your intended "
|
|
|
|
|
"\"poster\" or \"pamphlet\" layout looks like you expected, without wasting "
|
|
|
|
|
"paper first. It also lets you cancel the job if something looks wrong. "
|
|
|
|
|
"<p><b>Note:</b> The preview feature (and therefore this checkbox) is only "
|
|
|
|
|
"visible for printjobs created from inside TDE applications. If you start "
|
|
|
|
|
"kprinter from the commandline, or if you use kprinter as a print command "
|
|
|
|
|
"for non-TDE applications (like Acrobat Reader, Firefox or OpenOffice), "
|
|
|
|
|
"print preview is not available here. </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt><b>Xem thử bản in</b> Hãy chọn điều này nếu bạn muốn xem khung xem thử "
|
|
|
|
|
"bản in mình. Một khung xem thử cho bạn khả năng kiểm tra nếu, lấy thí dụ, bố "
|
|
|
|
|
"trí « bích chương » hay « cuốn sách nhỏ » đã định hình như đã ngờ, không mất "
|
|
|
|
|
"giấy. Nó cũng cho bạn khả năng thôi in, hủy bỏ công việc in, khi gặp khó "
|
|
|
|
|
"khăn.<p><b>Ghi chú :</b> tính năng xem thử (thì hộp chọn này) chỉ áp dụng "
|
|
|
|
|
"vào công việc in đã tạo bên trong ứng dụng TDE. Khi bạn chạy kprinter từ "
|
|
|
|
|
"dòng lệnh, hoặc khi bạn dùng kprinter là lệnh in cho ứng dụng không TDE (như "
|
|
|
|
|
"Acrobat Reader, Firefox hay OpenOffice), khung xem thử bản in không có sẵn, "
|
|
|
|
|
"sẽ không xuất hiện.</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:250
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Set as Default Printer</b> This button sets the current printer as "
|
|
|
|
|
"the user's default. <p><b>Note:</b> (Button is only visible if the checkbox "
|
|
|
|
|
"for <em>System Options</em> --> <em>General</em> --> <em>Miscellaneous</"
|
|
|
|
|
"em>: <em>\"Defaults to the last printer used in the application\"</em> is "
|
|
|
|
|
"disabled.) </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Đặt là máy in mặc định</b> Cái nút này đặt máy in hiện thời là máy "
|
|
|
|
|
"in mặc định của người dùng đó. <p><b>Ghi chú :</b> (cái nút xuất hiện chỉ "
|
|
|
|
|
"nếu hộp chọn cho <em>Tùy chọn hệ thống</em> → <em>Chung</em> → "
|
|
|
|
|
"<em>Lặt vặt</em>: <em>« Mặc định là máy in cuối cùng đã dùng trong ứng dụng "
|
|
|
|
|
"đó »</em> đá tắt.) </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:265 management/kmmainview.cpp:289 management/kmwend.cpp:90
|
|
|
|
|
#: management/smbview.cpp:43
|
|
|
|
|
msgid "Printer"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:278 management/kmspecialprinterdlg.cpp:56
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:114
|
|
|
|
|
msgid "&Name:"
|
|
|
|
|
msgstr "Tê&n:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:280 management/kminfopage.cpp:50
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"_: Status\n"
|
|
|
|
|
"State:"
|
|
|
|
|
msgstr "Tình trạng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:282 management/kminfopage.cpp:48
|
|
|
|
|
msgid "Type:"
|
|
|
|
|
msgstr "Kiểu :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:284 management/kmwname.cpp:40
|
|
|
|
|
msgid "Location:"
|
|
|
|
|
msgstr "Địa điểm:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:286 management/kxmlcommanddlg.cpp:176
|
|
|
|
|
msgid "Comment:"
|
|
|
|
|
msgstr "Chú thích:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:289
|
|
|
|
|
msgid "P&roperties"
|
|
|
|
|
msgstr "Tài &sản"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:291
|
|
|
|
|
msgid "System Op&tions"
|
|
|
|
|
msgstr "Tù&y chọn hệ thống:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:293
|
|
|
|
|
msgid "Set as &Default"
|
|
|
|
|
msgstr "Đặt là &mặc định"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:300
|
|
|
|
|
msgid "Toggle selective view on printer list"
|
|
|
|
|
msgstr "Bật/tắt danh sách máy in có sẵn"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:305
|
|
|
|
|
msgid "Add printer..."
|
|
|
|
|
msgstr "Thêm máy in..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:313
|
|
|
|
|
msgid "Previe&w"
|
|
|
|
|
msgstr "&Xem thử"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:315
|
|
|
|
|
msgid "O&utput file:"
|
|
|
|
|
msgstr "Tập tin &xuất:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:321
|
|
|
|
|
msgid "Print co&mmand:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Lệnh in:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:330
|
|
|
|
|
msgid "Show/hide advanced options"
|
|
|
|
|
msgstr "Hiện/ẩn tùy chọn cấp cao"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:332
|
|
|
|
|
msgid "&Keep this dialog open after printing"
|
|
|
|
|
msgstr "Hộp th&oại này còn lại mở sau khi in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:551 kprintdialog.cpp:939
|
|
|
|
|
msgid "An error occurred while retrieving the printer list:"
|
|
|
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách máy in:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:715
|
|
|
|
|
msgid "The output filename is empty."
|
|
|
|
|
msgstr "Tên tập tin xuất là rỗng."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:754
|
|
|
|
|
msgid "You don't have write permissions to this file."
|
|
|
|
|
msgstr "Bạn không có quyền ghi vào tập tin này."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:760
|
|
|
|
|
msgid "The output directory does not exist."
|
|
|
|
|
msgstr "Thư mục xuất không tồn tại."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:762
|
|
|
|
|
msgid "You don't have write permissions in that directory."
|
|
|
|
|
msgstr "Bạn không có quyền ghi trong thư mục này."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:874
|
|
|
|
|
msgid "&Options <<"
|
|
|
|
|
msgstr "Tù&y chọn ←"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:887
|
|
|
|
|
msgid "&Options >>"
|
|
|
|
|
msgstr "Tù&y chọn →"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:929
|
|
|
|
|
msgid "Initializing printing system..."
|
|
|
|
|
msgstr "Đang khởi động hệ thống in..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintdialog.cpp:965
|
|
|
|
|
msgid "Print to File"
|
|
|
|
|
msgstr "In vào tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinter.cpp:280
|
|
|
|
|
msgid "Initialization..."
|
|
|
|
|
msgstr "Sơ khởi..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinter.cpp:283 kprinter.cpp:909
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Generating print data: page %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Đang tạo ra dữ liệu in: trang %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinter.cpp:429
|
|
|
|
|
msgid "Previewing..."
|
|
|
|
|
msgstr "Đang xem thử..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinter.cpp:690 tdeprintd.cpp:158
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p><nobr>A print error occurred. Error message received from system:</nobr></"
|
|
|
|
|
"p><br>%1"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p><nobr>Gặp lỗi in. Thông điệp lỗi được nhận từ hệ thống:</nobr></p><br>%1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinterimpl.cpp:156
|
|
|
|
|
msgid "Cannot copy multiple files into one file."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể sao chép nhiều tập tin vào cùng một tập tin."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinterimpl.cpp:165
|
|
|
|
|
msgid "Cannot save print file to %1. Check that you have write access to it."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Không thể lưu tập tin in vào %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào nó."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinterimpl.cpp:233
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Printing document: %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Đang in tài liệu : %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinterimpl.cpp:251
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Sending print data to printer: %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Đang gởi dữ liệu in cho máy in: %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinterimpl.cpp:279
|
|
|
|
|
msgid "Unable to start child print process. "
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình in con. "
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinterimpl.cpp:281
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"The TDE print server (<b>tdeprintd</b>) could not be contacted. Check that "
|
|
|
|
|
"this server is running."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Không thể liên lạc với trình phục vụ in TDE (<b>tdeprintd</b>). Hãy kiểm tra "
|
|
|
|
|
"xem trình phục vụ này đang chạy."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinterimpl.cpp:283
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"_: 1 is the command that <files> is given to\n"
|
|
|
|
|
"Check the command syntax:\n"
|
|
|
|
|
"%1 <files>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Kiểm tra cú pháp lệnh:\n"
|
|
|
|
|
"%1 <các_tập_tin>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinterimpl.cpp:290
|
|
|
|
|
msgid "No valid file was found for printing. Operation aborted."
|
|
|
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin hợp lệ cần in nên thao tác bị hủy bỏ."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinterimpl.cpp:325
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p>Unable to perform the requested page selection. The filter <b>psselect</"
|
|
|
|
|
"b> cannot be inserted in the current filter chain. See <b>Filter</b> tab in "
|
|
|
|
|
"the printer properties dialog for further information.</p>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p>Không thể thực hiện việc chọn trang đã yêu cầu. Không thể chèn bộ lọc "
|
|
|
|
|
"<b>psselect</b> vào dây lọc hiện thời. Xem thanh <b>Lọc</b> trong hộp thoại "
|
|
|
|
|
"tài sản máy in, để tìm thông tin thêm.</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinterimpl.cpp:355
|
|
|
|
|
msgid "<p>Could not load filter description for <b>%1</b>.</p>"
|
|
|
|
|
msgstr "<p>Không thể tải mô tả bộ lọc cho <b>%1</b>.</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinterimpl.cpp:371
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p>Error while reading filter description for <b>%1</b>. Empty command line "
|
|
|
|
|
"received.</p>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p>Gặp lỗi khi đọc mô tả bộ lọc cho <b>%1</b>. Dòng lệnh rỗng được nhận.</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinterimpl.cpp:385
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"The MIME type %1 is not supported as input of the filter chain (this may "
|
|
|
|
|
"happen with non-CUPS spoolers when performing page selection on a non-"
|
|
|
|
|
"PostScript file). Do you want TDE to convert the file to a supported format?"
|
|
|
|
|
"</p>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Không hỗ trợ kiểu MIME %1 là điều nhập vào dây bộ lọc (trường hợp này có thể "
|
|
|
|
|
"xảy ra đối với bộ cuộn vào ống dẫn không CUPS, khi chọn trang trên tập tin "
|
|
|
|
|
"không PostScript). Bạn có muốn TDE chuyển đổi tập tin này sang dạng thức "
|
|
|
|
|
"được hỗ trợ không?</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinterimpl.cpp:389 kprinterimpl.cpp:509
|
|
|
|
|
msgid "Convert"
|
|
|
|
|
msgstr "Chuyển đổi"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinterimpl.cpp:399
|
|
|
|
|
msgid "Select MIME Type"
|
|
|
|
|
msgstr "Chọn kiểu MIME"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinterimpl.cpp:400
|
|
|
|
|
msgid "Select the target format for the conversion:"
|
|
|
|
|
msgstr "Chọn dạng thức đích để chuyển đổi :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinterimpl.cpp:404 kprinterimpl.cpp:430
|
|
|
|
|
msgid "Operation aborted."
|
|
|
|
|
msgstr "Thao tác bị hủy bỏ."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinterimpl.cpp:410
|
|
|
|
|
msgid "No appropriate filter found. Select another target format."
|
|
|
|
|
msgstr "Không tìm thấy bộ lọc thích hợp. Hãy chọn dạng thức đích khác."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinterimpl.cpp:423
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<qt>Operation failed with message:<br>%1<br>Select another target format.</"
|
|
|
|
|
"qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt>Thay tác bị lỗi, với thông điệp:<br>%1<br>Hãy chọn dạng thức đích khác.</"
|
|
|
|
|
"qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinterimpl.cpp:441
|
|
|
|
|
msgid "Filtering print data"
|
|
|
|
|
msgstr "Đang lọc dữ liệu in..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinterimpl.cpp:445
|
|
|
|
|
msgid "Error while filtering. Command was: <b>%1</b>."
|
|
|
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lọc. Lệnh đã dùng: <b>%1</b>."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinterimpl.cpp:487
|
|
|
|
|
msgid "<qt>The print file is empty and will be ignored:<p>%1</p></qt>"
|
|
|
|
|
msgstr "<qt>Tập tin in là rỗng nên bị bỏ qua :<p>%1</p></qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinterimpl.cpp:497
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<qt>The file format <em> %1 </em> is not directly supported by the current "
|
|
|
|
|
"print system. You now have 3 options: <ul> <li> TDE can attempt to convert "
|
|
|
|
|
"this file automatically to a supported format. (Select <em>Convert</em>) </"
|
|
|
|
|
"li><li> You can try to send the file to the printer without any conversion. "
|
|
|
|
|
"(Select <em>Keep</em>) </li><li> You can cancel the printjob. (Select "
|
|
|
|
|
"<em>Cancel</em>) </li></ul> Do you want TDE to attempt and convert this file "
|
|
|
|
|
"to %2?</qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt>Dạng thức tập tin <em> %1 </em> không phải được hỗ trợ trực tiếp bởi hệ "
|
|
|
|
|
"thống in hiện thời. Như thế thì bạn có 3 tùy chọn: <ul> <li>TDE có thể cố "
|
|
|
|
|
"chuyển đổi tự động tập tin này sang một dạng thức được hỗ trợ. (Chọn "
|
|
|
|
|
"<em>Chuyển đổi</em>) </li><li>Bạn có thể cố gởi tập tin này cho máy in, "
|
|
|
|
|
"không chuyển đổi gì. (Chọn <em>Giữ</em>) </li><li>Bạn có thể thôi công việc "
|
|
|
|
|
"in. (Chọn <em>Thôi</em>) </li></ul> Bạn có muốn TDE cố chuyển đổi tập tin "
|
|
|
|
|
"này sang %2 không?</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinterimpl.cpp:510 management/kmwname.cpp:62
|
|
|
|
|
msgid "Keep"
|
|
|
|
|
msgstr "Giữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinterimpl.cpp:518
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<qt>No appropriate filter was found to convert the file format %1 into %2."
|
|
|
|
|
"<br><ul><li>Go to <i>System Options -> Commands</i> to look through the list "
|
|
|
|
|
"of possible filters. Each filter executes an external program.</li><li> See "
|
|
|
|
|
"if the required external program is available.on your system.</li></ul></qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt>Không tìm thấy bộ lọc thích hợp này để chuyển đổi dạng thức tập tin %1 "
|
|
|
|
|
"sang %2.<br><ul><li>Hãy đi tới <i>Tùy chọn hệ thống → Lệnh</i> để xem lại "
|
|
|
|
|
"danh sách các bộ lọc có thể. Mỗi bộ lọc thực hiện một chương trình bên ngoài."
|
|
|
|
|
"</li><li> Hãy kiểm tra lại có chương trình bên ngoài cần thiết trong hệ "
|
|
|
|
|
"thống này.</li></ul></qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinterpropertydialog.cpp:78 kprinterpropertydialog.cpp:138
|
|
|
|
|
msgid "Printer Configuration"
|
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình máy in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprinterpropertydialog.cpp:138
|
|
|
|
|
msgid "No configurable options for that printer."
|
|
|
|
|
msgstr "Không có tùy chọn cấu hình được cho máy in đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintpreview.cpp:140
|
|
|
|
|
msgid "Do you want to continue printing anyway?"
|
|
|
|
|
msgstr "Bạn vẫn có muốn tiếp tục in không?"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintpreview.cpp:148 kprintpreview.cpp:227
|
|
|
|
|
msgid "Print Preview"
|
|
|
|
|
msgstr "Xem thử bản in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintpreview.cpp:278
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"The preview program %1 cannot be found. Check that the program is correctly "
|
|
|
|
|
"installed and located in a directory included in your PATH environment "
|
|
|
|
|
"variable."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Không tìm thấy chương trình xem thử %1. Hãy kiểm tra xem chương trình này đã "
|
|
|
|
|
"được cài đặt và định vị cho đúng trong thư mục nằm trong đường dẫn mặc định "
|
|
|
|
|
"(biến môi trường PATH) của bạn."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintpreview.cpp:303
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Preview failed: neither the internal TDE PostScript viewer (KGhostView) nor "
|
|
|
|
|
"any other external PostScript viewer could be found."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Việc xem thử bị lỗi : không tìm thấy bộ xem PostScript TDE nội bộ "
|
|
|
|
|
"(KGhostView), cũng không tìm thấy bất kỳ bộ xem PostScript bên ngoài khác."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintpreview.cpp:307
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Preview failed: TDE could not find any application to preview files of type "
|
|
|
|
|
"%1."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Việc xem thử bị lỗi : TDE không tìm thấy ứng dụng nào có khả năng xem thử "
|
|
|
|
|
"tập tin kiểu %1."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintpreview.cpp:317
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Preview failed: unable to start program %1."
|
|
|
|
|
msgstr "Việc xem thử bị lỗi : không thể khởi chạy chương trình %1."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintpreview.cpp:322
|
|
|
|
|
msgid "Do you want to continue printing?"
|
|
|
|
|
msgstr "Bạn có muốn tiếp tục in không?"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintprocess.cpp:75
|
|
|
|
|
msgid "File transfer failed."
|
|
|
|
|
msgstr "Việc truyền tập tin bị lỗi."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintprocess.cpp:81
|
|
|
|
|
msgid "Abnormal process termination (<b>%1</b>)."
|
|
|
|
|
msgstr "Kết thúc tiến trình bất thường (<b>%1</b>)."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintprocess.cpp:83
|
|
|
|
|
msgid "<b>%1</b>: execution failed with message:<p>%2</p>"
|
|
|
|
|
msgstr "<b>%1</b>: việc thực hiện bị lỗi với thông điệp:<p>%2</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kxmlcommand.cpp:789
|
|
|
|
|
msgid "One of the command object's requirements is not met."
|
|
|
|
|
msgstr "Chưa thoả một của những tiêu chuẩn của đối tượng lệnh."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kxmlcommand.cpp:797 kxmlcommand.cpp:802
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "The command does not contain the required tag %1."
|
|
|
|
|
msgstr "Lệnh không chứa thẻ cần thiết %1."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/klpdprinterimpl.cpp:46 rlpr/krlprprinterimpl.cpp:53
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"The <b>%1</b> executable could not be found in your path. Check your "
|
|
|
|
|
"installation."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <b>%1</b> trong đường dẫn của bạn. Vui "
|
|
|
|
|
"lòng kiểm tra lại bản cài đặt."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87
|
|
|
|
|
msgid "Local printer queue (%1)"
|
|
|
|
|
msgstr "Hàng đợi máy in cục bộ (%1)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"_: Unknown type of local printer queue\n"
|
|
|
|
|
"Unknown"
|
|
|
|
|
msgstr "Không rõ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:88
|
|
|
|
|
msgid "<Not available>"
|
|
|
|
|
msgstr "<Không sẵn sàng>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:89
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"_: Unknown Driver\n"
|
|
|
|
|
"Unknown"
|
|
|
|
|
msgstr "Không rõ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:95
|
|
|
|
|
msgid "Remote LPD queue %1@%2"
|
|
|
|
|
msgstr "Hàng đợi LPD từ xa %1@%2"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:158
|
|
|
|
|
msgid "Unable to create spool directory %1 for printer %2."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục ống chỉ %1 cho máy in %2."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:165
|
|
|
|
|
msgid "Unable to save information for printer <b>%1</b>."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể lưu thông tin về máy in <b>%1</b>."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:193
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Unable to set correct permissions on spool directory %1 for printer <b>%2</"
|
|
|
|
|
"b>."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Không thể đặt quyền hạn đúng về thư mục ống chỉ %1 cho máy in <b>%2</b>."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:237
|
|
|
|
|
msgid "Permission denied: you must be root."
|
|
|
|
|
msgstr "Không đủ quyền: bạn phải là người chủ (root)."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:244
|
|
|
|
|
msgid "Unable to execute command \"%1\"."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể thực hiện lệnh « %1 »."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:317
|
|
|
|
|
msgid "Unable to write printcap file."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể ghi tập tin printcap."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:372
|
|
|
|
|
msgid "Couldn't find driver <b>%1</b> in printtool database."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Không tìm thấy trình điều khiển <b>%1</b> trong cơ sở dữ liệu printtool "
|
|
|
|
|
"(công cụ in)."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:411
|
|
|
|
|
msgid "Couldn't find printer <b>%1</b> in printcap file."
|
|
|
|
|
msgstr "Không tìm thấy máy in <b>%1</b> trong tập tin printcap."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:440
|
|
|
|
|
msgid "No driver found (raw printer)"
|
|
|
|
|
msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển nào (máy in thô)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:442
|
|
|
|
|
msgid "Printer type not recognized."
|
|
|
|
|
msgstr "Không nhận diện kiểu máy in."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:452
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"The driver device <b>%1</b> is not compiled in your GhostScript "
|
|
|
|
|
"distribution. Check your installation or use another driver."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Trình điều khiển thiết bị <b>%1</b> không được biên dịch trong bản phát hành "
|
|
|
|
|
"GhostScript của bạn. Hãy kiểm tra xem bản cài đặt là đúng, hoặc dùng một "
|
|
|
|
|
"trình điều khiển khác."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/kmlpdmanager.cpp:560
|
|
|
|
|
msgid "Unable to write driver associated files in spool directory."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Không thể ghi các tập tin tương ứng với trình điều khiển trong thư mục ống "
|
|
|
|
|
"chỉ."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/kmlpduimanager.cpp:44
|
|
|
|
|
msgid "Local printer (parallel, serial, USB)"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in cục bộ (song song, nối tiếp, USB)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/kmlpduimanager.cpp:45 management/kmpropbackend.cpp:68
|
|
|
|
|
#: rlpr/kmwrlpr.cpp:116
|
|
|
|
|
msgid "Remote LPD queue"
|
|
|
|
|
msgstr "Hàng đợo LPD từ xa"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/kmlpduimanager.cpp:46
|
|
|
|
|
msgid "SMB shared printer (Windows)"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in dùng chung SMB (Windows)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/kmlpduimanager.cpp:47
|
|
|
|
|
msgid "Network printer (TCP)"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in mạng (TCP)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/kmlpduimanager.cpp:48
|
|
|
|
|
msgid "File printer (print to file)"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in tập tin (in vào tập tin)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/lpdtools.cpp:31
|
|
|
|
|
msgid "A4"
|
|
|
|
|
msgstr "A4"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/lpdtools.cpp:32
|
|
|
|
|
msgid "A3"
|
|
|
|
|
msgstr "A3"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/lpdtools.cpp:33
|
|
|
|
|
msgid "B4"
|
|
|
|
|
msgstr "B4"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/lpdtools.cpp:34
|
|
|
|
|
msgid "B5"
|
|
|
|
|
msgstr "B5"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/lpdtools.cpp:233
|
|
|
|
|
msgid "GhostScript settings"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập GhostScript"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/lpdtools.cpp:239 management/kmpropdriver.cpp:53
|
|
|
|
|
#: management/kmwend.cpp:104
|
|
|
|
|
msgid "Driver"
|
|
|
|
|
msgstr "Trình điều khiển"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/lpdtools.cpp:254
|
|
|
|
|
msgid "Resolution"
|
|
|
|
|
msgstr "Độ phân giải"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/lpdtools.cpp:277
|
|
|
|
|
msgid "Color depth"
|
|
|
|
|
msgstr "Độ sâu màu"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/lpdtools.cpp:301
|
|
|
|
|
msgid "Additional GS options"
|
|
|
|
|
msgstr "Tùy chọn GS thêm"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/lpdtools.cpp:313
|
|
|
|
|
msgid "Page size"
|
|
|
|
|
msgstr "Cỡ trang"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/lpdtools.cpp:329
|
|
|
|
|
msgid "Pages per sheet"
|
|
|
|
|
msgstr "Trang trên mỗi tờ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/lpdtools.cpp:345
|
|
|
|
|
msgid "Left/right margin (1/72 in)"
|
|
|
|
|
msgstr "Lề trái/phải (1/72 in)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/lpdtools.cpp:350
|
|
|
|
|
msgid "Top/bottom margin (1/72 in)"
|
|
|
|
|
msgstr "Lề trên/dưới (1/72 in)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/lpdtools.cpp:356
|
|
|
|
|
msgid "Text options"
|
|
|
|
|
msgstr "Tùy chọn văn bản"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/lpdtools.cpp:362
|
|
|
|
|
msgid "Send EOF after job to eject page"
|
|
|
|
|
msgstr "Gởi EOF sau khi in xong để đẩy trang ra"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/lpdtools.cpp:370
|
|
|
|
|
msgid "Fix stair-stepping text"
|
|
|
|
|
msgstr "Sửa văn bản có bước chồng lấp"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpd/lpdtools.cpp:382
|
|
|
|
|
msgid "Fast text printing (non-PS printers only)"
|
|
|
|
|
msgstr "In văn bản nhanh (chỉ máy in không PS)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:210
|
|
|
|
|
msgid "Description unavailable"
|
|
|
|
|
msgstr "Không có mô tả"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:220 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:271
|
|
|
|
|
#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:318 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:380
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Remote printer queue on %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Hàng đợi máy in từ xa trên %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:222 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:274
|
|
|
|
|
#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:320 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:342
|
|
|
|
|
#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:382 management/kminfopage.cpp:118
|
|
|
|
|
msgid "Local printer"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in cục bộ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/apshandler.cpp:68
|
|
|
|
|
msgid "APS Driver (%1)"
|
|
|
|
|
msgstr "Trình điều khiển APS (%1)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/apshandler.cpp:112 lpr/lprhandler.cpp:74 lpr/lprngtoolhandler.cpp:72
|
|
|
|
|
msgid "Network printer (%1)"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in mạng (%1)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/apshandler.cpp:215 lpr/lprhandler.cpp:127 lpr/lprngtoolhandler.cpp:276
|
|
|
|
|
#: lpr/matichandler.cpp:421
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Unsupported backend: %1."
|
|
|
|
|
msgstr "Hậu phương không được hỗ trợ : %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/apshandler.cpp:221
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Unable to create directory %1."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục %1."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/apshandler.cpp:241
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Missing element: %1."
|
|
|
|
|
msgstr "Thiếu yếu tố : %1."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/apshandler.cpp:258 lpr/apshandler.cpp:289 lpr/lprngtoolhandler.cpp:323
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Invalid printer backend specification: %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Đặc tả hậu phương máy in không hợp lệ : %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/apshandler.cpp:264 lpr/apshandler.cpp:295 lpr/apshandler.cpp:367
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Unable to create the file %1."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể tạo tập tin %1."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/apshandler.cpp:322
|
|
|
|
|
msgid "The APS driver is not defined."
|
|
|
|
|
msgstr "Chưa xác định trình điều khiển APS."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/apshandler.cpp:380
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Unable to remove directory %1."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %1."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/editentrydialog.cpp:40
|
|
|
|
|
msgid "Aliases:"
|
|
|
|
|
msgstr "Biệt hiệu :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/editentrydialog.cpp:46 management/kxmlcommanddlg.cpp:107
|
|
|
|
|
msgid "String"
|
|
|
|
|
msgstr "Chuỗi"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/editentrydialog.cpp:47
|
|
|
|
|
msgid "Number"
|
|
|
|
|
msgstr "Số"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/editentrydialog.cpp:48 management/kxmlcommanddlg.cpp:111
|
|
|
|
|
msgid "Boolean"
|
|
|
|
|
msgstr "Bun"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/editentrydialog.cpp:72
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Printcap Entry: %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Mục printcap: %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/kmconfiglpr.cpp:33 lpr/kmconfiglpr.cpp:37
|
|
|
|
|
msgid "Spooler"
|
|
|
|
|
msgstr "Bộ cuộn vào ống"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/kmconfiglpr.cpp:34
|
|
|
|
|
msgid "Spooler Settings"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập bộ cuộn vào ống"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/kmlprjobmanager.cpp:83
|
|
|
|
|
msgid "Unsupported operation."
|
|
|
|
|
msgstr "Thao tác không được hỗ trợ."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/kmlprmanager.cpp:289
|
|
|
|
|
msgid "The printcap file is a remote file (NIS). It cannot be written."
|
|
|
|
|
msgstr "Tập tin printcap là tập tin từ xa (NIS) nên không thể được ghi."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/kmlprmanager.cpp:305
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Unable to save printcap file. Check that you have write permissions for that "
|
|
|
|
|
"file."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Không thể lưu tập tin printcap. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi tập tin đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/kmlprmanager.cpp:330
|
|
|
|
|
msgid "Internal error: no handler defined."
|
|
|
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ : chưa xác định bộ quản lý."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/kmlprmanager.cpp:344
|
|
|
|
|
msgid "Couldn't determine spool directory. See options dialog."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể xác định thư mục ống chỉ. Xem hộp thoại tùy chọn."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/kmlprmanager.cpp:350
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Unable to create the spool directory %1. Check that you have the required "
|
|
|
|
|
"permissions for that operation."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Không thể tạo thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền cần thiết "
|
|
|
|
|
"cho thao tác này."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/kmlprmanager.cpp:382
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"The printer has been created but the print daemon could not be restarted. %1"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Máy tin đã được tạo, nhưng không thể khởi chạy lại trình nền (dæmon) in. %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/kmlprmanager.cpp:410
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Unable to remove spool directory %1. Check that you have write permissions "
|
|
|
|
|
"for that directory."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Không thể gỡ bỏ thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào "
|
|
|
|
|
"thư mục đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/kmlprmanager.cpp:458
|
|
|
|
|
msgid "&Edit printcap Entry..."
|
|
|
|
|
msgstr "&Sửa mục printcap..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/kmlprmanager.cpp:473
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Editing a printcap entry manually should only be done by confirmed system "
|
|
|
|
|
"administrator. This may prevent your printer from working. Do you want to "
|
|
|
|
|
"continue?"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Chỉ quản trị hệ thống nên tự sửa đổi mục nhập printcap, vì việc này có thể "
|
|
|
|
|
"ngăn cản máy in hoạt động. Bạn vẫn còn muốn tiếp tục không?"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/kmlprmanager.cpp:489
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Spooler type: %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Kiểu bộ cuộn vào ống : %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/lpchelper.cpp:235 lpr/lpchelper.cpp:273 lpr/lpchelper.cpp:291
|
|
|
|
|
#: lpr/lpchelper.cpp:314
|
|
|
|
|
msgid "The executable %1 couldn't be found in your PATH."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Không tìm thấy tập tin thực hiện được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của "
|
|
|
|
|
"bạn."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/lpchelper.cpp:256 lpr/lpchelper.cpp:280 lpr/lpchelper.cpp:298
|
|
|
|
|
msgid "Permission denied."
|
|
|
|
|
msgstr "Không đủ quyền."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/lpchelper.cpp:259
|
|
|
|
|
msgid "Printer %1 does not exist."
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in %1 không tồn tại."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/lpchelper.cpp:263
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Unknown error: %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Lỗi lạ : %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/lpchelper.cpp:282
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Execution of lprm failed: %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Việc thực hiện lprm bị lỗi : %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/lprhandler.cpp:59 lpr/lprhandler.cpp:97
|
|
|
|
|
msgid "Unknown (unrecognized entry)"
|
|
|
|
|
msgstr "Không rõ (không nhận diện mục nhập)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/lprhandler.cpp:67 lpr/lprhandler.cpp:91
|
|
|
|
|
msgid "Remote queue (%1) on %2"
|
|
|
|
|
msgstr "Hàng đợi từ xa (%1) trên %2."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/lprhandler.cpp:81 lpr/matichandler.cpp:86
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Local printer on %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in cục bộ trên %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/lprhandler.cpp:104 lpr/lprhandler.cpp:110 lpr/lprhandler.cpp:116
|
|
|
|
|
msgid "Unrecognized entry."
|
|
|
|
|
msgstr "Không nhận diện mục nhập."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99
|
|
|
|
|
msgid "IFHP Driver (%1)"
|
|
|
|
|
msgstr "Trình điều khiển IFHP (%1)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 lpr/lprngtoolhandler.cpp:170
|
|
|
|
|
msgid "unknown"
|
|
|
|
|
msgstr "không rõ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:162
|
|
|
|
|
msgid "No driver defined for that printer. It might be a raw printer."
|
|
|
|
|
msgstr "Chưa xác định trình điều khiển cho máy in đó. Có lẽ nó là máy in thô."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:170
|
|
|
|
|
msgid "LPRngTool Common Driver (%1)"
|
|
|
|
|
msgstr "Trình điều khiển chung LPRngTool (%1)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/matichandler.cpp:82
|
|
|
|
|
msgid "Network printer"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in mạng"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/matichandler.cpp:245
|
|
|
|
|
msgid "Internal error."
|
|
|
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/matichandler.cpp:339
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"You probably don't have the required permissions to perform that operation."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Rất có thể là bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/matichandler.cpp:426
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Unable to find executable lpdomatic. Check that Foomatic is correctly "
|
|
|
|
|
"installed and that lpdomatic is installed in a standard location."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <lpdomatic>. Hãy kiểm tra xem Foomatic "
|
|
|
|
|
"đã được cài đặt cho đúng và lpdomatic đã được cài đặt vào địa điểm chuẩn."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lpr/matichandler.cpp:457
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Unable to remove driver file %1."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin trình điều khiển %1."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kaddprinterwizard.cpp:10
|
|
|
|
|
msgid "Configure TDE Print"
|
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình In TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kaddprinterwizard.cpp:11
|
|
|
|
|
msgid "Configure print server"
|
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình trình phục vụ in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kaddprinterwizard.cpp:18
|
|
|
|
|
msgid "Start the add printer wizard"
|
|
|
|
|
msgstr "Khởi chạy trợ lý thêm máy in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigcommand.cpp:33
|
|
|
|
|
msgid "Commands"
|
|
|
|
|
msgstr "Lệnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigcommand.cpp:34
|
|
|
|
|
msgid "Command Settings"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập lệnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigcommand.cpp:37
|
|
|
|
|
msgid "Edit/Create Commands"
|
|
|
|
|
msgstr "Sửa/Tạo lệnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigcommand.cpp:39
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p>Command objects perform a conversion from input to output.<br>They are "
|
|
|
|
|
"used as the basis to build both print filters and special printers. They are "
|
|
|
|
|
"described by a command string, a set of options, a set of requirements and "
|
|
|
|
|
"associated mime types. Here you can create new command objects and edit "
|
|
|
|
|
"existing ones. All changes will only be effective for you."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p>Đối tượng lệnh chuyển đổi từ kết nhập sang kết xuất.<br>Chúng được dùng "
|
|
|
|
|
"là cơ bản để xây dựng cả hai bộ lọc in và máy in đặc biệt. Có thể diễn tả "
|
|
|
|
|
"chúng bằng một chuỗi lệnh, một nhóm tùy chọn, một nhóm nhu cầu và kiểu MIME "
|
|
|
|
|
"tương ứng. Ở đây bạn có khả năng tạo đối tượng lệnh mới và sửa đổi điều đã "
|
|
|
|
|
"có. Thay đổi nào sẽ có tác động chỉ bạn thôi."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigdialog.cpp:38
|
|
|
|
|
msgid "TDE Print Configuration"
|
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình In TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigfilter.cpp:40
|
|
|
|
|
msgid "Filter"
|
|
|
|
|
msgstr "Lọc"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigfilter.cpp:41
|
|
|
|
|
msgid "Printer Filtering Settings"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập lọc máy in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigfilter.cpp:44
|
|
|
|
|
msgid "Printer Filter"
|
|
|
|
|
msgstr "Lọc máy in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigfilter.cpp:56
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"The printer filtering allows you to view only a specific set of printers "
|
|
|
|
|
"instead of all of them. This may be useful when there are a lot of printers "
|
|
|
|
|
"available but you only use a few ones. Select the printers you want to see "
|
|
|
|
|
"from the list on the left or enter a <b>Location</b> filter (ex: Group_1*). "
|
|
|
|
|
"Both are cumulative and ignored if empty."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Tính năng lọc máy in cho bạn khả năng xem chỉ một nhóm máy in riêng, thay "
|
|
|
|
|
"vào mọi máy in. Có thể hữu ích, khi có nhiều máy in sẵn sàng nhưng bạn dùng "
|
|
|
|
|
"chỉ vài máy. Hãy chọn trong danh sách bên trái những máy in bạn muốn xem, "
|
|
|
|
|
"hoặc nhập một bộ lọc <b>Địa điểm</b> (v.d. Nhóm_1*). Cả hai là lũy tích và "
|
|
|
|
|
"được bỏ qua nếu rỗng."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigfilter.cpp:62
|
|
|
|
|
msgid "Location filter:"
|
|
|
|
|
msgstr "Bộ lọc địa điểm:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigfonts.cpp:43
|
|
|
|
|
msgid "Font Settings"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập phông chữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigfonts.cpp:46
|
|
|
|
|
msgid "Fonts Embedding"
|
|
|
|
|
msgstr "Nhúng phông chữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigfonts.cpp:47
|
|
|
|
|
msgid "Fonts Path"
|
|
|
|
|
msgstr "Đường dẫn phông chữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigfonts.cpp:49
|
|
|
|
|
msgid "&Embed fonts in PostScript data when printing"
|
|
|
|
|
msgstr "&Nhúng phông chữ vào dữ liệu PostScript khi in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigfonts.cpp:57
|
|
|
|
|
msgid "&Up"
|
|
|
|
|
msgstr "&Lên"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigfonts.cpp:58
|
|
|
|
|
msgid "&Down"
|
|
|
|
|
msgstr "&Xuống"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigfonts.cpp:59
|
|
|
|
|
msgid "&Add"
|
|
|
|
|
msgstr "Th&êm"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigfonts.cpp:61
|
|
|
|
|
msgid "Additional director&y:"
|
|
|
|
|
msgstr "Thư mục th&êm:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigfonts.cpp:85
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"These options will automatically put fonts in the PostScript file which are "
|
|
|
|
|
"not present on the printer. Font embedding usually produces better print "
|
|
|
|
|
"results (closer to what you see on the screen), but larger print data as "
|
|
|
|
|
"well."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Những tùy chọn này sẽ để tự động vào tập tin PostScript các phông chữ chưa "
|
|
|
|
|
"có sẵn trên máy in. Việc nhúng phông chữ thường làm kết quả in tốt hơn (gần "
|
|
|
|
|
"hơn trang được hiển thị trên màn hình), cũng tạo dữ liệu in nhiều hơn."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigfonts.cpp:89
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"When using font embedding you can select additional directories where TDE "
|
|
|
|
|
"should search for embeddable font files. By default, the X server font path "
|
|
|
|
|
"is used, so adding those directories is not needed. The default search path "
|
|
|
|
|
"should be sufficient in most cases."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Khi dùng khả năng nhúng phông chữ, bạn cũng có thể chọn một số thư mục thêm "
|
|
|
|
|
"nơi TDE nên tìm kiếm tập tin phông chữ nhúng được. Mặc định là dùng đường "
|
|
|
|
|
"dẫn phông chữ của trình phục vụ X, vì vậy không cần thêm thư mục nữa. Đường "
|
|
|
|
|
"dẫn tìm kiếm mặc định là đủ trong phần lớn trường hợp."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfiggeneral.cpp:45 management/kmpropgeneral.cpp:55
|
|
|
|
|
msgid "General Settings"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập chung"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfiggeneral.cpp:48
|
|
|
|
|
msgid "Refresh Interval"
|
|
|
|
|
msgstr "Thời gian cập nhật"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfiggeneral.cpp:51
|
|
|
|
|
msgid " sec"
|
|
|
|
|
msgstr " giây"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfiggeneral.cpp:53
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"This time setting controls the refresh rate of various <b>TDE Print</b> "
|
|
|
|
|
"components like the print manager and the job viewer."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Thiết lập thời gian này điều khiển tần số cập nhật của vài thành phần <b>In "
|
|
|
|
|
"TDE</b> như bộ quản lý in và bộ xem công việc."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfiggeneral.cpp:57
|
|
|
|
|
msgid "Test Page"
|
|
|
|
|
msgstr "Trang thử"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfiggeneral.cpp:58
|
|
|
|
|
msgid "&Specify personal test page"
|
|
|
|
|
msgstr "Ghi rõ trang thử &riêng"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfiggeneral.cpp:60
|
|
|
|
|
msgid "Preview..."
|
|
|
|
|
msgstr "Xem thử..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfiggeneral.cpp:70
|
|
|
|
|
msgid "Sho&w printing status message box"
|
|
|
|
|
msgstr "&Hiện hộp thông điệp trạng thái in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfiggeneral.cpp:71
|
|
|
|
|
msgid "De&faults to the last printer used in the application"
|
|
|
|
|
msgstr "Mặc định là máy in đã dùng cuối cùng trong ứng dụng đó"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfiggeneral.cpp:127
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"The selected test page is not a PostScript file. You may not be able to test "
|
|
|
|
|
"your printer anymore."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Trang thử đã chọn không phải là một tập tin PostScript. Như thế thì có lẽ "
|
|
|
|
|
"bạn không còn có lại khả năng thử ra máy in."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfiggeneral.cpp:137 management/kmwfile.cpp:60
|
|
|
|
|
msgid "Empty file name."
|
|
|
|
|
msgstr "Tên tập tin rỗng."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigjobs.cpp:33 management/kmpages.cpp:59
|
|
|
|
|
msgid "Jobs"
|
|
|
|
|
msgstr "Công việc"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigjobs.cpp:34 management/kmjobviewer.cpp:699
|
|
|
|
|
msgid "Print Job Settings"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập công việc máy in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigjobs.cpp:37
|
|
|
|
|
msgid "Jobs Shown"
|
|
|
|
|
msgstr "Công việc đã hiện"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigjobs.cpp:41 management/kmjobviewer.cpp:170
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:336
|
|
|
|
|
msgid "Unlimited"
|
|
|
|
|
msgstr "Vô hạn"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigjobs.cpp:42
|
|
|
|
|
msgid "Maximum number of jobs shown:"
|
|
|
|
|
msgstr "Số công việc tối đa đã hiện:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigpreview.cpp:35
|
|
|
|
|
msgid "Preview"
|
|
|
|
|
msgstr "Xem thử"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigpreview.cpp:36
|
|
|
|
|
msgid "Preview Settings"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập xem thử"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigpreview.cpp:39
|
|
|
|
|
msgid "Preview Program"
|
|
|
|
|
msgstr "Chương trình xem thử"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigpreview.cpp:41
|
|
|
|
|
msgid "&Use external preview program"
|
|
|
|
|
msgstr "D&ùng chương trình xem thử bên ngoài"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmconfigpreview.cpp:44
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"You can use an external preview program (PS viewer) instead of the TDE built-"
|
|
|
|
|
"in preview system. Note that if the TDE default PS viewer (KGhostView) "
|
|
|
|
|
"cannot be found, TDE tries automatically to find another external PostScript "
|
|
|
|
|
"viewer"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Bạn có khả năng sử dụng chương trình xem thử bên ngoài (bộ xem PS) thay vào "
|
|
|
|
|
"hệ thống xem thử có sẵn cũa TDE. Ghi chú rằng nếu không tìm thấy bộ xem PS "
|
|
|
|
|
"TDE mặc định (KGhostView), TDE sẽ tự động cố tìm một bộ xem PS bên ngoài "
|
|
|
|
|
"khác."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmdbcreator.cpp:92
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"No executable defined for the creation of the driver database. This "
|
|
|
|
|
"operation is not implemented."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Chưa xác định tập tin chạy được để tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Chưa "
|
|
|
|
|
"thực hiện thao tác này."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmdbcreator.cpp:95
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"The executable %1 could not be found in your PATH. Check that this program "
|
|
|
|
|
"exists and is accessible in your PATH variable."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Không tìm thấy tập tin chạy được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. "
|
|
|
|
|
"Hãy kiểm tra xem chương trình này tồn tại, và sẵn sàng truy cập trong biên "
|
|
|
|
|
"môi trường PATH của bạn."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmdbcreator.cpp:99
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Unable to start the creation of the driver database. The execution of %1 "
|
|
|
|
|
"failed."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Không thể bắt đầu tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Việc thực hiện %1 bị "
|
|
|
|
|
"lỗi."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmdbcreator.cpp:113
|
|
|
|
|
msgid "Please wait while TDE rebuilds a driver database."
|
|
|
|
|
msgstr "Vui lòng đời khi TDE xây dựng lại một cơ sở dữ liệu trình điều khiển."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmdbcreator.cpp:114
|
|
|
|
|
msgid "Driver Database"
|
|
|
|
|
msgstr "Cơ sở dữ liệu trình điều khiển"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmdbcreator.cpp:171
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Error while creating driver database: abnormal child-process termination."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Gặp lỗi khhi tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển: tiến trình con đã kết thúc "
|
|
|
|
|
"bất thường."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmdriverdbwidget.cpp:51
|
|
|
|
|
msgid "&PostScript printer"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in &PostScript"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmdriverdbwidget.cpp:52
|
|
|
|
|
msgid "&Raw printer (no driver needed)"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in th&ô (không cần trình điều khiển)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmdriverdbwidget.cpp:55
|
|
|
|
|
msgid "&Other..."
|
|
|
|
|
msgstr "&Khác..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmdriverdbwidget.cpp:56
|
|
|
|
|
msgid "&Manufacturer:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Hãng chế tạo :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmdriverdbwidget.cpp:57
|
|
|
|
|
msgid "Mo&del:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Mô hình:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmdriverdbwidget.cpp:157 management/kmdriverdbwidget.cpp:166
|
|
|
|
|
msgid "Loading..."
|
|
|
|
|
msgstr "Đang tải..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmdriverdbwidget.cpp:217
|
|
|
|
|
msgid "Unable to find the PostScript driver."
|
|
|
|
|
msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển PostScript."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmdriverdbwidget.cpp:230
|
|
|
|
|
msgid "Select Driver"
|
|
|
|
|
msgstr "Chọn trình điều khiển"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmdriverdbwidget.cpp:247 management/kmdriverdbwidget.cpp:249
|
|
|
|
|
msgid "<Unknown>"
|
|
|
|
|
msgstr "<Không rõ>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmdriverdbwidget.cpp:252
|
|
|
|
|
msgid "Database"
|
|
|
|
|
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmdriverdbwidget.cpp:259
|
|
|
|
|
msgid "Wrong driver format."
|
|
|
|
|
msgstr "Dạng thức trình điều khiển không đúng."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmdriverdbwidget.cpp:268
|
|
|
|
|
msgid "Other"
|
|
|
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmdriverdialog.cpp:48
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Some options are in conflict. You must resolve those conflicts before "
|
|
|
|
|
"continuing."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Một số tùy chọn xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ trường hợp này trước khi "
|
|
|
|
|
"tiếp tục."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminfopage.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:38
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"_: Physical Location\n"
|
|
|
|
|
"Location:"
|
|
|
|
|
msgstr "Địa điểm:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminfopage.cpp:46 management/kmpropgeneral.cpp:39
|
|
|
|
|
#: management/kmwname.cpp:41
|
|
|
|
|
msgid "Description:"
|
|
|
|
|
msgstr "Mô tả :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminfopage.cpp:54 management/kminfopage.cpp:93
|
|
|
|
|
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:101
|
|
|
|
|
msgid "Device:"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết bị :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminfopage.cpp:56
|
|
|
|
|
msgid "Model:"
|
|
|
|
|
msgstr "Mô hình:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminfopage.cpp:92
|
|
|
|
|
msgid "Members:"
|
|
|
|
|
msgstr "Thành viên:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminfopage.cpp:112
|
|
|
|
|
msgid "Implicit class"
|
|
|
|
|
msgstr "Hạng ngầm"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminfopage.cpp:114
|
|
|
|
|
msgid "Remote class"
|
|
|
|
|
msgstr "Hạng từ xa"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminfopage.cpp:115
|
|
|
|
|
msgid "Local class"
|
|
|
|
|
msgstr "Hạng cục bộ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminfopage.cpp:117
|
|
|
|
|
msgid "Remote printer"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in từ xa"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminfopage.cpp:120
|
|
|
|
|
msgid "Special (pseudo) printer"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in đặc biệt (giả)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminfopage.cpp:121
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"_: Unknown class of printer\n"
|
|
|
|
|
"Unknown"
|
|
|
|
|
msgstr "Lạ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminstancepage.cpp:61
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Define/Edit here instances for the current selected printer. An instance is "
|
|
|
|
|
"a combination of a real (physical) printer and a set of predefined options. "
|
|
|
|
|
"For a single InkJet printer, you could define different print formats like "
|
|
|
|
|
"<i>DraftQuality</i>, <i>PhotoQuality</i> or <i>TwoSided</i>. Those instances "
|
|
|
|
|
"appear as normal printers in the print dialog and allow you to quickly "
|
|
|
|
|
"select the print format you want."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Xác định / Sửa vào đây các thể hiện cho máy in đã chọn hiện thời. Thể hiện "
|
|
|
|
|
"là tổ hợp một máy in thật (vật lý) với một nhóm tùy chọn xác định sẵn. Đối "
|
|
|
|
|
"với một máy in phun mực riêng lẻ, bạn có thể xác định một số dạng thức in "
|
|
|
|
|
"khác nhau, như :<ul><li><i>DraftQuality</i> — chất lượng nháp</"
|
|
|
|
|
"li><li><i>PhotoQuality</i> — chất lượng ảnh chụp</li><lil><i>TwoSided</"
|
|
|
|
|
"i> — mặt đôi.</li></ul>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminstancepage.cpp:87
|
|
|
|
|
msgid "New..."
|
|
|
|
|
msgstr "Mới..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminstancepage.cpp:88
|
|
|
|
|
msgid "Copy..."
|
|
|
|
|
msgstr "Chép..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminstancepage.cpp:92
|
|
|
|
|
msgid "Settings"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminstancepage.cpp:94
|
|
|
|
|
msgid "Test..."
|
|
|
|
|
msgstr "Thử..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminstancepage.cpp:113 management/kminstancepage.cpp:126
|
|
|
|
|
#: management/kminstancepage.cpp:138 management/kminstancepage.cpp:145
|
|
|
|
|
#: management/kminstancepage.cpp:161 management/kminstancepage.cpp:164
|
|
|
|
|
#: management/kminstancepage.cpp:183 management/kminstancepage.cpp:190
|
|
|
|
|
#: management/kminstancepage.cpp:192 management/kminstancepage.cpp:210
|
|
|
|
|
#: management/kminstancepage.cpp:244 management/kminstancepage.cpp:260
|
|
|
|
|
msgid "(Default)"
|
|
|
|
|
msgstr "(Mặc định)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182
|
|
|
|
|
msgid "Instance Name"
|
|
|
|
|
msgstr "Tên thể hiện"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182
|
|
|
|
|
msgid "Enter name for new instance (leave untouched for default):"
|
|
|
|
|
msgstr "Hãy nhập tên cho thể hiện mới (để lại để chọn giá trị mặc định):"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminstancepage.cpp:142 management/kminstancepage.cpp:187
|
|
|
|
|
msgid "Instance name must not contain any spaces or slashes."
|
|
|
|
|
msgstr "Tên thể hiện không thể chứa dấu cách hay dấu xuyệc."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminstancepage.cpp:161
|
|
|
|
|
msgid "Do you really want to remove instance %1?"
|
|
|
|
|
msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ thể hiện %1 không?"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminstancepage.cpp:161
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"You can't remove the default instance. However all settings of %1 will be "
|
|
|
|
|
"discarded. Continue?"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Bạn không thể gỡ bỏ thể hiện mặc định. Tuy nhiên, mọi sự lập của %1 sẽ bị "
|
|
|
|
|
"hủy. Tiếp tục ?"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminstancepage.cpp:213
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Unable to find instance %1."
|
|
|
|
|
msgstr "Không tìm thấy thể hiện %1."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminstancepage.cpp:215
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Unable to retrieve printer information. Message from printing system: %1."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Thông điệp từ hệ thống in: %1."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminstancepage.cpp:232
|
|
|
|
|
msgid "The instance name is empty. Please select an instance."
|
|
|
|
|
msgstr "Tên thể hiện là rỗng. Vui lòng chọn thể hiện."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminstancepage.cpp:264
|
|
|
|
|
msgid "Internal error: printer not found."
|
|
|
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy máy in."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:629
|
|
|
|
|
msgid "You are about to print a test page on %1. Do you want to continue?"
|
|
|
|
|
msgstr "Bạn sắp in một trang thử trên %1. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:629
|
|
|
|
|
msgid "Print Test Page"
|
|
|
|
|
msgstr "In tráng thử"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminstancepage.cpp:268
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Unable to send test page to %1."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể gởi trang thử cho %1."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kminstancepage.cpp:270 management/kmmainview.cpp:632
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Test page successfully sent to printer %1."
|
|
|
|
|
msgstr "Trang thử đã được gởi cho máy in %1."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:101 management/kmjobviewer.cpp:158
|
|
|
|
|
msgid "No Printer"
|
|
|
|
|
msgstr "Không có máy in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:138 management/kmjobviewer.cpp:177
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:194 management/kmjobviewer.cpp:210
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:356 management/kmjobviewer.cpp:543
|
|
|
|
|
msgid "All Printers"
|
|
|
|
|
msgstr "Mọi máy in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:151
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Print Jobs for %1"
|
|
|
|
|
msgstr "In các công việc cho %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:170 management/kmjobviewer.cpp:172
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:336
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Max.: %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Đa : %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:235
|
|
|
|
|
msgid "Job ID"
|
|
|
|
|
msgstr "ID việc"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:236
|
|
|
|
|
msgid "Owner"
|
|
|
|
|
msgstr "Sở hữu"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:238
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"_: Status\n"
|
|
|
|
|
"State"
|
|
|
|
|
msgstr "Trạng thái"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:239
|
|
|
|
|
msgid "Size (KB)"
|
|
|
|
|
msgstr "Cỡ (kB)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:240
|
|
|
|
|
msgid "Page(s)"
|
|
|
|
|
msgstr "Trang"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:262
|
|
|
|
|
msgid "&Hold"
|
|
|
|
|
msgstr "&Giữ lại"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:263
|
|
|
|
|
msgid "&Resume"
|
|
|
|
|
msgstr "Tiếp tục &lại"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:264
|
|
|
|
|
msgid "Remo&ve"
|
|
|
|
|
msgstr "&Bỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:265
|
|
|
|
|
msgid "Res&tart"
|
|
|
|
|
msgstr "&Khởi chạy lại"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:266
|
|
|
|
|
msgid "&Move to Printer"
|
|
|
|
|
msgstr "Chu&yển vào máy in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:272
|
|
|
|
|
msgid "&Toggle Completed Jobs"
|
|
|
|
|
msgstr "&Bật/tắt việc hoàn tất"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:275
|
|
|
|
|
msgid "Show Only User Jobs"
|
|
|
|
|
msgstr "Hiện chỉ công việc người dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:276
|
|
|
|
|
msgid "Hide Only User Jobs"
|
|
|
|
|
msgstr "Ẩn chỉ công việc người dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:284
|
|
|
|
|
msgid "User Name"
|
|
|
|
|
msgstr "Tên người dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:301
|
|
|
|
|
msgid "&Select Printer"
|
|
|
|
|
msgstr "&Chọn máy in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:330
|
|
|
|
|
msgid "Refresh"
|
|
|
|
|
msgstr "Cập nhật"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:334
|
|
|
|
|
msgid "Keep window permanent"
|
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ mở luôn"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:479
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Unable to perform action \"%1\" on selected jobs. Error received from "
|
|
|
|
|
"manager:"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Không thể thực hiện hành động « %1 » với các công việc đã chọn. Nhận lỗi từ "
|
|
|
|
|
"bộ quản lý :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:491
|
|
|
|
|
msgid "Hold"
|
|
|
|
|
msgstr "Giữ lại"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:496
|
|
|
|
|
msgid "Resume"
|
|
|
|
|
msgstr "Tiếp tục lại"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:506
|
|
|
|
|
msgid "Restart"
|
|
|
|
|
msgstr "Chạy lại"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:514
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Move to %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Chuyển vào %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmjobviewer.cpp:674
|
|
|
|
|
msgid "Operation failed."
|
|
|
|
|
msgstr "Thao tác thất bại."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmlistview.cpp:125
|
|
|
|
|
msgid "Print System"
|
|
|
|
|
msgstr "Hệ thống in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmlistview.cpp:128
|
|
|
|
|
msgid "Classes"
|
|
|
|
|
msgstr "Hạng"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmlistview.cpp:131
|
|
|
|
|
msgid "Printers"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmlistview.cpp:134
|
|
|
|
|
msgid "Specials"
|
|
|
|
|
msgstr "Đặc biệt"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:72
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"The printer %1 already exists. Continuing will overwrite existing printer. "
|
|
|
|
|
"Do you want to continue?"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Máy in %1 đã có. Việc tiếp tục sẽ ghi đè lên máy in đã có. Bạn vẫn muốn tiếp "
|
|
|
|
|
"tục không?"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:133 management/kmmainview.cpp:783
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:859 management/kmmainview.cpp:883
|
|
|
|
|
msgid "Initializing manager..."
|
|
|
|
|
msgstr "Đang sở khởi bộ quản lý..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:180
|
|
|
|
|
msgid "&Icons,&List,&Tree"
|
|
|
|
|
msgstr "&Biểu tượng,&Danh sách,&Cây"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:184
|
|
|
|
|
msgid "Start/Stop Printer"
|
|
|
|
|
msgstr "Chạy/Dừng máy in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:186
|
|
|
|
|
msgid "&Start Printer"
|
|
|
|
|
msgstr "&Chạy máy in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:187
|
|
|
|
|
msgid "Sto&p Printer"
|
|
|
|
|
msgstr "&Dừng máy in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:189
|
|
|
|
|
msgid "Enable/Disable Job Spooling"
|
|
|
|
|
msgstr "Bật/tắt cuộn công việc vào ống"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:191
|
|
|
|
|
msgid "&Enable Job Spooling"
|
|
|
|
|
msgstr "&Bật cuộn công việc vào ống"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:192
|
|
|
|
|
msgid "&Disable Job Spooling"
|
|
|
|
|
msgstr "&Tắt cuộn công việc vào ống"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:195
|
|
|
|
|
msgid "&Configure..."
|
|
|
|
|
msgstr "&Cấu hính..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:196
|
|
|
|
|
msgid "Add &Printer/Class..."
|
|
|
|
|
msgstr "Th&êm hạng máy in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:197
|
|
|
|
|
msgid "Add &Special (pseudo) Printer..."
|
|
|
|
|
msgstr "Thêm mạy in đặc &biệt (giả)..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:198
|
|
|
|
|
msgid "Set as &Local Default"
|
|
|
|
|
msgstr "Đặt là mặc định &cục bộ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:199
|
|
|
|
|
msgid "Set as &User Default"
|
|
|
|
|
msgstr "Đặt là mặc định &người dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:200
|
|
|
|
|
msgid "&Test Printer..."
|
|
|
|
|
msgstr "&Thử máy in..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:201
|
|
|
|
|
msgid "Configure &Manager..."
|
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình bộ &quản lý..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:202
|
|
|
|
|
msgid "Initialize Manager/&View"
|
|
|
|
|
msgstr "Sở khởi Bộ quản lý/&Xem"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:204
|
|
|
|
|
msgid "&Orientation"
|
|
|
|
|
msgstr "&Hướng"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:207
|
|
|
|
|
msgid "&Vertical,&Horizontal"
|
|
|
|
|
msgstr "&Ngang,&Dọc"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:211
|
|
|
|
|
msgid "R&estart Server"
|
|
|
|
|
msgstr "Khởi chạy &lại trình phục vụ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:212
|
|
|
|
|
msgid "Configure &Server..."
|
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:213
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
msgid "Configure Server Access..."
|
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:216
|
|
|
|
|
msgid "Hide &Toolbar"
|
|
|
|
|
msgstr "Ẩn &thanh công cụ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:218
|
|
|
|
|
msgid "Show Me&nu Toolbar"
|
|
|
|
|
msgstr "Hiện th&anh công cụ trình đơn"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:219
|
|
|
|
|
msgid "Hide Me&nu Toolbar"
|
|
|
|
|
msgstr "Ẩn th&anh công cụ trình đơn"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:221
|
|
|
|
|
msgid "Show Pr&inter Details"
|
|
|
|
|
msgstr "Hiện ch&i tiết máy in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:222
|
|
|
|
|
msgid "Hide Pr&inter Details"
|
|
|
|
|
msgstr "Ẩn ch&i tiết máy in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:226
|
|
|
|
|
msgid "Toggle Printer &Filtering"
|
|
|
|
|
msgstr "Bật/tắt &lọc máy in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:230
|
|
|
|
|
msgid "Pri&nter Tools"
|
|
|
|
|
msgstr "C&ông cụ máy in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:295
|
|
|
|
|
msgid "Print Server"
|
|
|
|
|
msgstr "Trình phục vụ in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:301
|
|
|
|
|
msgid "Print Manager"
|
|
|
|
|
msgstr "Bộ quản lý in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:334
|
|
|
|
|
msgid "An error occurred while retrieving the printer list."
|
|
|
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách máy in."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:511
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Unable to modify the state of printer %1."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể sửa đổi tình trạng của máy %1."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:522
|
|
|
|
|
msgid "Do you really want to remove %1?"
|
|
|
|
|
msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ %1 không?"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:526
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Unable to remove special printer %1."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in đặc biệt %1."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:529
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Unable to remove printer %1."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in %1."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:559
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Configure %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:566
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Unable to modify settings of printer %1."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể sửa đổi thiết lập của máy in %1."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:570
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Unable to load a valid driver for printer %1."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể tải trình điều khiển hợp lệ cho máy in %1."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:582
|
|
|
|
|
msgid "Unable to create printer."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể tạo máy in."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:594
|
|
|
|
|
msgid "Unable to define printer %1 as default."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể xác định máy in %1 là mặc định."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:634
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Unable to test printer %1."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể thử ra máy in %1."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:647
|
|
|
|
|
msgid "Error message received from manager:</p><p>%1</p>"
|
|
|
|
|
msgstr "Thông điệp lỗi được nhận từ bộ quản lý :</p><p>%1</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:649
|
|
|
|
|
msgid "Internal error (no error message)."
|
|
|
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ (không có thông điệp lỗi)."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:667
|
|
|
|
|
msgid "Unable to restart print server."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy lại trình phục vụ in."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:672
|
|
|
|
|
msgid "Restarting server..."
|
|
|
|
|
msgstr "Đang khởi chạy lại trình phục vụ..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:682
|
|
|
|
|
msgid "Unable to configure print server."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể cấu hình trình phục vụ in."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:687
|
|
|
|
|
msgid "Configuring server..."
|
|
|
|
|
msgstr "Đang cấu hình trình phục vụ..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:842
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Unable to start printer tool. Possible reasons are: no printer selected, the "
|
|
|
|
|
"selected printer doesn't have any local device defined (printer port), or "
|
|
|
|
|
"the tool library could not be found."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Không thể khởi chạy công cụ in. Lý do có thể : chưa chọn máy in, chưa xác "
|
|
|
|
|
"định thiết bị (cổng máy in) cho máy in đã chọn, hay không tìm thấy thư viện "
|
|
|
|
|
"công cụ."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmmainview.cpp:866
|
|
|
|
|
msgid "Unable to retrieve the printer list."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể lấy danh sách máy in."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmpages.cpp:69
|
|
|
|
|
msgid "Instances"
|
|
|
|
|
msgstr "Thể hiện"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmpropbackend.cpp:34
|
|
|
|
|
msgid "Printer type:"
|
|
|
|
|
msgstr "Kiểu máy in:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmpropbackend.cpp:48
|
|
|
|
|
msgid "Interface"
|
|
|
|
|
msgstr "Giao diện"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmpropbackend.cpp:49
|
|
|
|
|
msgid "Interface Settings"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập giao diện"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmpropbackend.cpp:62
|
|
|
|
|
msgid "IPP Printer"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in IPP"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmpropbackend.cpp:63
|
|
|
|
|
msgid "Local USB Printer"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in USB cục bộ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmpropbackend.cpp:64
|
|
|
|
|
msgid "Local Parallel Printer"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in song song cục bộ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmpropbackend.cpp:65
|
|
|
|
|
msgid "Local Serial Printer"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in nối tiếp cục bộ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmpropbackend.cpp:66
|
|
|
|
|
msgid "Network Printer (socket)"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in mạng (ổ cắm)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmpropbackend.cpp:67
|
|
|
|
|
msgid "SMB printers (Windows)"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in SMB (Windows)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmpropbackend.cpp:69
|
|
|
|
|
msgid "File printer"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmpropbackend.cpp:70
|
|
|
|
|
msgid "Serial Fax/Modem printer"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in điện thư/điêu giải nối tiếp"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmpropbackend.cpp:71
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"_: Unknown Protocol\n"
|
|
|
|
|
"Unknown"
|
|
|
|
|
msgstr "Lạ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmpropcontainer.cpp:35
|
|
|
|
|
msgid "Change..."
|
|
|
|
|
msgstr "Đổi..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmpropdriver.cpp:36
|
|
|
|
|
msgid "Manufacturer:"
|
|
|
|
|
msgstr "Hãng chế tạo :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmpropdriver.cpp:37
|
|
|
|
|
msgid "Printer model:"
|
|
|
|
|
msgstr "Mô hình máy in:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmpropdriver.cpp:38
|
|
|
|
|
msgid "Driver info:"
|
|
|
|
|
msgstr "Thông tin trình điều khiển:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmpropgeneral.cpp:37
|
|
|
|
|
msgid "Printer name:"
|
|
|
|
|
msgstr "Tên máy in:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmpropmembers.cpp:39 management/kmwend.cpp:59
|
|
|
|
|
msgid "Members"
|
|
|
|
|
msgstr "Thành viên"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmpropmembers.cpp:40
|
|
|
|
|
msgid "Class Members"
|
|
|
|
|
msgstr "Bộ phạn hạng"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmpropwidget.cpp:50
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<qt>Unable to change printer properties. Error received from manager:<p>%1</"
|
|
|
|
|
"p></qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt>Không thể thay đổi tài sản máy in. Lỗi được nhận từ bộ quản lý :<p>%1</"
|
|
|
|
|
"p></qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:46
|
|
|
|
|
msgid "Add Special Printer"
|
|
|
|
|
msgstr "Thêm máy in đặc biệt"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:57 management/kxmlcommanddlg.cpp:115
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:866
|
|
|
|
|
msgid "&Description:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Mô tả :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:58
|
|
|
|
|
msgid "&Location:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Địa điểm:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:66
|
|
|
|
|
msgid "Command &Settings"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập &lệnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:69
|
|
|
|
|
msgid "Outp&ut File"
|
|
|
|
|
msgstr "Tập tin &xuất"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:71
|
|
|
|
|
msgid "&Enable output file"
|
|
|
|
|
msgstr "&Bật tập tin xuất"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:83 management/kxmlcommanddlg.cpp:116
|
|
|
|
|
msgid "&Format:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Dạng thức:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:88
|
|
|
|
|
msgid "Filename e&xtension:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Phần mở rộng tên tập tin:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:105
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p>The command will use an output file. If checked, make sure the command "
|
|
|
|
|
"contains an output tag.</p>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p>Lệnh này sẽ sử dụng một tập tin xuất. Nếu chọn, hãy kiểm tra xem lệnh "
|
|
|
|
|
"chứa một thẻ kiểu xuất.</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:108
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p>The command to execute when printing on this special printer. Either "
|
|
|
|
|
"enter the command to execute directly, or associate/create a command object "
|
|
|
|
|
"with/for this special printer. The command object is the preferred method as "
|
|
|
|
|
"it provides support for advanced settings like mime type checking, "
|
|
|
|
|
"configurable options and requirement list (the plain command is only "
|
|
|
|
|
"provided for backward compatibility). When using a plain command, the "
|
|
|
|
|
"following tags are recognized:</p><ul><li><b>%in</b>: the input file "
|
|
|
|
|
"(required).</li><li><b>%out</b>: the output file (required if using an "
|
|
|
|
|
"output file).</li><li><b>%psl</b>: the paper size in lower case.</li><li><b>"
|
|
|
|
|
"%psu</b>: the paper size with the first letter in upper case.</li></ul>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p>Lệnh cần thực hiện khi in trên máy in đặc biệt này. Bạn hãy hoặc nhập "
|
|
|
|
|
"trực tiếp lệnh cần thực hiện, hoặc kết giao/tạo một đối tượng lệnh đối với "
|
|
|
|
|
"máy in đặc biệt này. Đối tượng lệnh là phương pháp tốt hơn, vì nó hỗ trợ khả "
|
|
|
|
|
"năng cấp cao như kiểm tra kiểu MIME, cấu hình tùy chọn, và danh sách các "
|
|
|
|
|
"tiêu chuẩn (lệnh thô chỉ được cung cấp để tương thích ngược). Khi bạn dùng "
|
|
|
|
|
"lệnh thô, những thẻ theo đây được chấp nhận:</p><ul><li><b>%in</b>: tập tin "
|
|
|
|
|
"nhập (cần thiết)</li><li><b>%out</b>: tập tin xuất (cần thiết nếu dùng tập "
|
|
|
|
|
"tin xuất).</li><li><b>%psl</b>: kích cỡ trang theo chữ hoa.</li><li><b>%psu</"
|
|
|
|
|
"b>: kích cỡ trang có chữ hoa đầu từ.</li></ul>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:118
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p>The default mimetype for the output file (e.g. application/postscript).</"
|
|
|
|
|
"p>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p>Kiểu MIME cho tập tin xuất (v.d. application/postscript [ứng dụng/"
|
|
|
|
|
"PostScript]).</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:121
|
|
|
|
|
msgid "<p>The default extension for the output file (e.g. ps, pdf, ps.gz).</p>"
|
|
|
|
|
msgstr "<p>Phần mở rộng tập tin cho tập tin xuất (v.d. ps, pdf, ps.gz).</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:170
|
|
|
|
|
msgid "You must provide a non-empty name."
|
|
|
|
|
msgstr "Phải cung cấp tên không rỗng."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:178
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Invalid settings. %1."
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập không hợp lệ. %1."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:197
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Configuring %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Đang cấu hình %1..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwbackend.cpp:54
|
|
|
|
|
msgid "Backend Selection"
|
|
|
|
|
msgstr "Chọn hậu phương"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwbackend.cpp:68
|
|
|
|
|
msgid "You must select a backend."
|
|
|
|
|
msgstr "Phải chọn một hậu phương."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwbackend.cpp:115
|
|
|
|
|
msgid "&Local printer (parallel, serial, USB)"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in &cục bộ (song song, nối tiếp, USB)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwbackend.cpp:116
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<qt><p>Locally-connected printer</p><p>Use this for a printer connected to "
|
|
|
|
|
"the computer via a parallel, serial or USB port.</p></qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt><p>Máy in đã kết nối cục bộ</p><p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được "
|
|
|
|
|
"kết nối đến máy tính bằng cổng kiểu song song, nối tiếp hay USB.</p></qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwbackend.cpp:122
|
|
|
|
|
msgid "&SMB shared printer (Windows)"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in dùng chung &SMB (Windows)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwbackend.cpp:123
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<qt><p>Shared Windows printer</p><p>Use this for a printer installed on a "
|
|
|
|
|
"Windows server and shared on the network using the SMB protocol (samba).</"
|
|
|
|
|
"p></qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt><p>Máy in dùng chung Windows</p><p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được "
|
|
|
|
|
"cài đặt trên máy phục vụ Windows, dùng chung trên mạng bằng giao thức SMB "
|
|
|
|
|
"(samba).</p></qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwbackend.cpp:130
|
|
|
|
|
msgid "&Remote LPD queue"
|
|
|
|
|
msgstr "Hàng đợi LPD từ &xa"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwbackend.cpp:131
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<qt><p>Print queue on a remote LPD server</p><p>Use this for a print queue "
|
|
|
|
|
"existing on a remote machine running a LPD print server.</p></qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt><p>Hàng đợi in trên máy phục vụ LPD từ xa</p><p>Hãy dùng tùy chọn này "
|
|
|
|
|
"với hàng đợi nằm trên máy từ xa chạy trình phục vụ in LPD.</p></qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwbackend.cpp:137
|
|
|
|
|
msgid "Ne&twork printer (TCP)"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in &mạng (TCP)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwbackend.cpp:138
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<qt><p>Network TCP printer</p><p>Use this for a network-enabled printer "
|
|
|
|
|
"using TCP (usually on port 9100) as communication protocol. Most network "
|
|
|
|
|
"printers can use this mode.</p></qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt><p>Máy in mạng TCP</p><p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng "
|
|
|
|
|
"chạy mạng, dùng TCP (thường trên cổng 9100) là giao thức liên lạc. Phần lớn "
|
|
|
|
|
"máy in mạng có khả năng sử dụng chế độ này.</p></qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwclass.cpp:37
|
|
|
|
|
msgid "Class Composition"
|
|
|
|
|
msgstr "Thành phần hạng"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwclass.cpp:52
|
|
|
|
|
msgid "Available printers:"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in sẵn sàng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwclass.cpp:53
|
|
|
|
|
msgid "Class printers:"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in hạng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwclass.cpp:79
|
|
|
|
|
msgid "You must select at least one printer."
|
|
|
|
|
msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một máy in."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwdriver.cpp:33
|
|
|
|
|
msgid "Printer Model Selection"
|
|
|
|
|
msgstr "Chọn mô hình máy in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwdriver.cpp:80 management/kmwend.cpp:106
|
|
|
|
|
#: management/kmwname.cpp:83
|
|
|
|
|
msgid "Raw printer"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in thô"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwdriver.cpp:113
|
|
|
|
|
msgid "Internal error: unable to locate the driver."
|
|
|
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy trình điều khiển."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwdriverselect.cpp:37
|
|
|
|
|
msgid "Driver Selection"
|
|
|
|
|
msgstr "Chọn trình điều khiển"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwdriverselect.cpp:43
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p>Several drivers have been detected for this model. Select the driver you "
|
|
|
|
|
"want to use. You will have the opportunity to test it as well as to change "
|
|
|
|
|
"it if necessary.</p>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p>Vài trình điều khiển đã được phát hiện là thích hợp với mô hình máy in "
|
|
|
|
|
"này. Hãy chọn trình điều khiển bạn muốn sử dụng. Bạn sẽ có dịp thử nó, cũng "
|
|
|
|
|
"với thay đổi nó nếu cần."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwdriverselect.cpp:46
|
|
|
|
|
msgid "Driver Information"
|
|
|
|
|
msgstr "Thông tin trình điều khiển"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwdriverselect.cpp:62
|
|
|
|
|
msgid "You must select a driver."
|
|
|
|
|
msgstr "Bạn phải chọn trình điều khiển."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwdriverselect.cpp:82
|
|
|
|
|
msgid " [recommended]"
|
|
|
|
|
msgstr " [đệ nghị]"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwdriverselect.cpp:113
|
|
|
|
|
msgid "No information about the selected driver."
|
|
|
|
|
msgstr "Không có thông tin về trình điều khiển đã chọn."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwdrivertest.cpp:41
|
|
|
|
|
msgid "Printer Test"
|
|
|
|
|
msgstr "Thử máy in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwdrivertest.cpp:51
|
|
|
|
|
msgid "<b>Manufacturer:</b>"
|
|
|
|
|
msgstr "<b>Nhà sản xuất:</b>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwdrivertest.cpp:52
|
|
|
|
|
msgid "<b>Model:</b>"
|
|
|
|
|
msgstr "<b>Mô hình:</b>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwdrivertest.cpp:53
|
|
|
|
|
msgid "<b>Description:</b>"
|
|
|
|
|
msgstr "<b>Mô tả:</b>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwdrivertest.cpp:55
|
|
|
|
|
msgid "&Test"
|
|
|
|
|
msgstr "&Thử"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwdrivertest.cpp:59
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p>Now you can test the printer before finishing installation. Use the "
|
|
|
|
|
"<b>Settings</b> button to configure the printer driver and the <b>Test</b> "
|
|
|
|
|
"button to test your configuration. Use the <b>Back</b> button to change the "
|
|
|
|
|
"driver (your current configuration will be discarded).</p>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p>Lúc này bạn có thể thử ra máy in, trước khi cấu hình xong. Hãy bấm cái "
|
|
|
|
|
"nút <b>Thiết lập</b> để cấu hình trình điều khiển in, và bấm nút <b>Thử</b> "
|
|
|
|
|
"để thử ra cấu hình. Dùng nút <b>Lùi</b> để chuyển đổi trình điều khiển (cấu "
|
|
|
|
|
"hình hiện thời sẽ bị hủy bỏ).</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwdrivertest.cpp:117
|
|
|
|
|
msgid "<qt>Unable to load the requested driver:<p>%1</p></qt>"
|
|
|
|
|
msgstr "<qt>Không thể tải trình điều khiển đã yêu cầu :<p>%1</p></qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwdrivertest.cpp:146
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Test page successfully sent to printer. Wait until printing is complete, "
|
|
|
|
|
"then click the OK button."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Trang thử ra đã được gởi cho máy in. Hãy đợi đến khi đã in xong, rồi nhắp "
|
|
|
|
|
"vào cái nút « Được »."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwdrivertest.cpp:148
|
|
|
|
|
msgid "Unable to test printer: "
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể thử ra máy in: "
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwdrivertest.cpp:150
|
|
|
|
|
msgid "Unable to remove temporary printer."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in tạm thời."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwdrivertest.cpp:153
|
|
|
|
|
msgid "Unable to create temporary printer."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể tạo máy in tạm thời."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwend.cpp:33
|
|
|
|
|
msgid "Confirmation"
|
|
|
|
|
msgstr "Xác nhận"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwend.cpp:50 management/kmwend.cpp:106 management/kmwend.cpp:109
|
|
|
|
|
#: tdefilelist.cpp:102
|
|
|
|
|
msgid "Type"
|
|
|
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwend.cpp:52
|
|
|
|
|
msgid "Location"
|
|
|
|
|
msgstr "Địa điểm"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwend.cpp:53 management/kmwend.cpp:112
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:142 management/kxmlcommanddlg.cpp:545
|
|
|
|
|
msgid "Description"
|
|
|
|
|
msgstr "Mô tả"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwend.cpp:69
|
|
|
|
|
msgid "Backend"
|
|
|
|
|
msgstr "Hậu phương"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwend.cpp:74
|
|
|
|
|
msgid "Device"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết bị"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwend.cpp:77
|
|
|
|
|
msgid "Printer IP"
|
|
|
|
|
msgstr "IP máy in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwend.cpp:78 management/kmwend.cpp:89
|
|
|
|
|
msgid "Port"
|
|
|
|
|
msgstr "Cổng"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwend.cpp:81 management/kmwend.cpp:88
|
|
|
|
|
msgid "Host"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwend.cpp:82 rlpr/kmproprlpr.cpp:48
|
|
|
|
|
msgid "Queue"
|
|
|
|
|
msgstr "Hàng đợi"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwend.cpp:91
|
|
|
|
|
msgid "Account"
|
|
|
|
|
msgstr "Tài khoản"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwend.cpp:96
|
|
|
|
|
msgid "URI"
|
|
|
|
|
msgstr "URI"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwend.cpp:109
|
|
|
|
|
msgid "DB driver"
|
|
|
|
|
msgstr "Trình điều khiển cơ sở dữ liệu"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwend.cpp:109
|
|
|
|
|
msgid "External driver"
|
|
|
|
|
msgstr "Trình điều khiển bên ngoài"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwend.cpp:110
|
|
|
|
|
msgid "Manufacturer"
|
|
|
|
|
msgstr "Hãng chế tạo"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwend.cpp:111
|
|
|
|
|
msgid "Model"
|
|
|
|
|
msgstr "Mô hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwfile.cpp:35
|
|
|
|
|
msgid "File Selection"
|
|
|
|
|
msgstr "Chọn tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwfile.cpp:41
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p>The printing will be redirected to a file. Enter here the path of the "
|
|
|
|
|
"file you want to use for redirection. Use an absolute path or the browse "
|
|
|
|
|
"button for graphical selection.</p>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p>Việc in sẽ được chuyển tiếp vào tập tin. Hãy nhập vào đây đường dẫn đến "
|
|
|
|
|
"tập tin cần dùng. Dùng đường dẫn tuyệt đối hoặc bấm nút duyệt để chọn trong "
|
|
|
|
|
"giao diện."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwfile.cpp:44
|
|
|
|
|
msgid "Print to file:"
|
|
|
|
|
msgstr "In vào tập tin:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwfile.cpp:66
|
|
|
|
|
msgid "Directory does not exist."
|
|
|
|
|
msgstr "Thư mục này không tồn tại."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwinfopage.cpp:32
|
|
|
|
|
msgid "Introduction"
|
|
|
|
|
msgstr "Giới thiệu"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwinfopage.cpp:37
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p>Welcome,</p><br><p>This wizard will help to install a new printer on your "
|
|
|
|
|
"computer. It will guide you through the various steps of the process of "
|
|
|
|
|
"installing and configuring a printer for your printing system. At each step, "
|
|
|
|
|
"you can always go back using the <b>Back</b> button.</p><br><p>We hope you "
|
|
|
|
|
"enjoy this tool!</p><br>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p>Chào mừng !</p><br><p>Trợ lý này sẽ giúp đỡ bạn cài đặt một máy in mới "
|
|
|
|
|
"vào máy tính này. Nó sẽ hướng dẫn qua các bước của tiến trình cài đặt và cấu "
|
|
|
|
|
"hình máy in cho hệ thống in hiện thời. Vào bất cứ lúc nào, bạn có thể lùi "
|
|
|
|
|
"lại bằng cách bấm cái nút <b>Lùi</b>.<br><p>Mong muốn bạn thích thú sử dụng "
|
|
|
|
|
"trợ lý này.</p><br><p align=right><i>Nhóm In TDE</i>.</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwizard.cpp:64 management/kmwizard.cpp:209
|
|
|
|
|
msgid "&Next >"
|
|
|
|
|
msgstr "&Kế →"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwizard.cpp:66
|
|
|
|
|
msgid "< &Back"
|
|
|
|
|
msgstr "← &Lùi"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwizard.cpp:131 management/kmwizard.cpp:166
|
|
|
|
|
#: management/kmwizard.cpp:191
|
|
|
|
|
msgid "Add Printer Wizard"
|
|
|
|
|
msgstr "Thêm Trợ lý in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwizard.cpp:166
|
|
|
|
|
msgid "Modify Printer"
|
|
|
|
|
msgstr "Sửa đổi máy in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwizard.cpp:191
|
|
|
|
|
msgid "Unable to find the requested page."
|
|
|
|
|
msgstr "Không tìm thấy trang đã yêu cầu."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwizard.cpp:207 management/kmwizard.cpp:234
|
|
|
|
|
msgid "&Finish"
|
|
|
|
|
msgstr "Kết t&húc"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwlocal.cpp:38
|
|
|
|
|
msgid "Local Port Selection"
|
|
|
|
|
msgstr "Chọn cổng cục bộ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwlocal.cpp:50
|
|
|
|
|
msgid "Local System"
|
|
|
|
|
msgstr "Hệ thống cục bộ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwlocal.cpp:57
|
|
|
|
|
msgid "Parallel"
|
|
|
|
|
msgstr "Song song"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwlocal.cpp:58
|
|
|
|
|
msgid "Serial"
|
|
|
|
|
msgstr "Nối tiếp"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwlocal.cpp:59
|
|
|
|
|
msgid "USB"
|
|
|
|
|
msgstr "USB"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwlocal.cpp:63
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p>Select a valid detected port, or enter directly the corresponding URI in "
|
|
|
|
|
"the bottom edit field.</p>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p>Hãy chọn một cổng hợp lệ đã phát hiện, hoặc nhập trực tiếp vào trường "
|
|
|
|
|
"nhập dưới nhất URI tương ứng.</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwlocal.cpp:78
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"_: The URI is empty\n"
|
|
|
|
|
"Empty URI."
|
|
|
|
|
msgstr "URI rỗng"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwlocal.cpp:83
|
|
|
|
|
msgid "The local URI doesn't correspond to a detected port. Continue?"
|
|
|
|
|
msgstr "URI cục bộ không tương ứng với cổng đã phát hiện nào. Tiếp tục ?"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwlocal.cpp:85
|
|
|
|
|
msgid "Select a valid port."
|
|
|
|
|
msgstr "Chọn một cổng hợp lệ."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwlocal.cpp:166
|
|
|
|
|
msgid "Unable to detect local ports."
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể phát hiện cổng cục bộ."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwlpd.cpp:41
|
|
|
|
|
msgid "LPD Queue Information"
|
|
|
|
|
msgstr "Thông tin hàng đợi LPD"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwlpd.cpp:44
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p>Enter the information concerning the remote LPD queue; this wizard will "
|
|
|
|
|
"check it before continuing.</p>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p>Hãy nhập thông tin về hàng đợi LPD từ xa ; trợ lý này sẽ kiểm tra nó "
|
|
|
|
|
"trước khi tiếp tục.</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwlpd.cpp:47 rlpr/kmproprlpr.cpp:35 rlpr/kmwrlpr.cpp:63
|
|
|
|
|
msgid "Queue:"
|
|
|
|
|
msgstr "Hàng đợi :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwlpd.cpp:54
|
|
|
|
|
msgid "Some information is missing."
|
|
|
|
|
msgstr "Còn thiếu thông tin."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwlpd.cpp:61
|
|
|
|
|
msgid "Cannot find queue %1 on server %2; do you want to continue anyway?"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Không tìm thấy hàng đợi %1 trên máy phục vụ %2. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwname.cpp:34
|
|
|
|
|
msgid "General Information"
|
|
|
|
|
msgstr "Thông tin chung"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwname.cpp:37
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p>Enter the information concerning your printer or class. <b>Name</b> is "
|
|
|
|
|
"mandatory, <b>Location</b> and <b>Description</b> are not (they may even not "
|
|
|
|
|
"be used on some systems).</p>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p>Hãy nhập thông tin về máy in hay hạng của bạn. <b>Tên</b> bắt buộc phải "
|
|
|
|
|
"nhập, còn <b>Địa điểm</b> và <b>Mô tả</b> không phải (trên một số hệ thống, "
|
|
|
|
|
"có lẽ chúng ngay cả không dùng).</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwname.cpp:39
|
|
|
|
|
msgid "Name:"
|
|
|
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwname.cpp:48
|
|
|
|
|
msgid "You must supply at least a name."
|
|
|
|
|
msgstr "Bạn phải xác định ít nhất tên."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwname.cpp:56
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"It is usually not a good idea to include spaces in printer name: it may "
|
|
|
|
|
"prevent your printer from working correctly. The wizard can strip all spaces "
|
|
|
|
|
"from the string you entered, resulting in %1; what do you want to do?"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Khuyên bạn không nhập tên máy in chứa dấu cách : có lẽ máy in sẽ không hoạt "
|
|
|
|
|
"động cho đúng. Trợ lý có thể gỡ bỏ mọi dấu cách ra chuỗi đã nhập, tạo %1. "
|
|
|
|
|
"Vậy bạn có muốn làm gì?"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwname.cpp:62
|
|
|
|
|
msgid "Strip"
|
|
|
|
|
msgstr "Bỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwpassword.cpp:37
|
|
|
|
|
msgid "User Identification"
|
|
|
|
|
msgstr "Nhận diện người dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwpassword.cpp:43
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p>This backend may require a login/password to work properly. Select the "
|
|
|
|
|
"type of access to use and fill in the login and password entries if needed.</"
|
|
|
|
|
"p>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p>Hậu phương này có lẽ cần thiết tên người dùng / mật khẩu để hoạt động cho "
|
|
|
|
|
"đúng. Hãy chọn kiểu truy cập cần dùng, và điền vào mục nhập tên người dùng "
|
|
|
|
|
"(đăng nhập) và mật khẩu nếu cần thiết.</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwpassword.cpp:49
|
|
|
|
|
msgid "&Login:"
|
|
|
|
|
msgstr "Đ&ăng nhập:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwpassword.cpp:53
|
|
|
|
|
msgid "&Anonymous (no login/password)"
|
|
|
|
|
msgstr "Vô d&anh (không có đăng nhập/mật khẩu)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwpassword.cpp:54
|
|
|
|
|
msgid "&Guest account (login=\"guest\")"
|
|
|
|
|
msgstr "Tài khoản &khách (đăng nhập=\"guest\")"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwpassword.cpp:55
|
|
|
|
|
msgid "Nor&mal account"
|
|
|
|
|
msgstr "Tài khoản ch&uẩn"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwpassword.cpp:88
|
|
|
|
|
msgid "Select one option"
|
|
|
|
|
msgstr "Hãy chọn một tùy chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwpassword.cpp:90
|
|
|
|
|
msgid "User name is empty."
|
|
|
|
|
msgstr "Tên người dùng là rỗng."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwsmb.cpp:35
|
|
|
|
|
msgid "SMB Printer Settings"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập máy in SMB"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwsmb.cpp:41
|
|
|
|
|
msgid "Scan"
|
|
|
|
|
msgstr "Quét"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwsmb.cpp:42
|
|
|
|
|
msgid "Abort"
|
|
|
|
|
msgstr "Hủy bỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwsmb.cpp:44
|
|
|
|
|
msgid "Workgroup:"
|
|
|
|
|
msgstr "Nhóm làm việc:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwsmb.cpp:45
|
|
|
|
|
msgid "Server:"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy phục vụ :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwsmb.cpp:46 tools/escputil/escpwidget.cpp:99
|
|
|
|
|
msgid "Printer:"
|
|
|
|
|
msgstr "Máy in:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwsmb.cpp:81 rlpr/kmrlprmanager.cpp:45
|
|
|
|
|
msgid "Empty printer name."
|
|
|
|
|
msgstr "Tên máy in rỗng."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwsmb.cpp:99
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Login: %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Đăng nhập: %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwsmb.cpp:99
|
|
|
|
|
msgid "<anonymous>"
|
|
|
|
|
msgstr "<vô danh>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwsocket.cpp:38
|
|
|
|
|
msgid "Network Printer Information"
|
|
|
|
|
msgstr "Thông tin máy in mạng"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwsocket.cpp:48
|
|
|
|
|
msgid "&Printer address:"
|
|
|
|
|
msgstr "Địa chỉ máy &in:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwsocket.cpp:49
|
|
|
|
|
msgid "P&ort:"
|
|
|
|
|
msgstr "Cổn&g:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwsocket.cpp:99
|
|
|
|
|
msgid "You must enter a printer address."
|
|
|
|
|
msgstr "Bạn phải nhập địa chỉ máy in."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwsocket.cpp:110
|
|
|
|
|
msgid "Wrong port number."
|
|
|
|
|
msgstr "Số hiệu cổng không đúng."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwsocketutil.cpp:52 management/networkscanner.cpp:338
|
|
|
|
|
msgid "&Subnetwork:"
|
|
|
|
|
msgstr "Mạng &phụ :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwsocketutil.cpp:54 management/networkscanner.cpp:340
|
|
|
|
|
msgid "&Timeout (ms):"
|
|
|
|
|
msgstr "&Thời hạn (ms):"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwsocketutil.cpp:92 management/networkscanner.cpp:378
|
|
|
|
|
msgid "Scan Configuration"
|
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình quét"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwsocketutil.cpp:104 management/kmwsocketutil.cpp:110
|
|
|
|
|
#: management/networkscanner.cpp:390 management/networkscanner.cpp:396
|
|
|
|
|
msgid "Wrong subnetwork specification."
|
|
|
|
|
msgstr "Đặc tả mạng phụ không đúng."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwsocketutil.cpp:118 management/networkscanner.cpp:404
|
|
|
|
|
msgid "Wrong timeout specification."
|
|
|
|
|
msgstr "Đặc tả thời hạn không đúng."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kmwsocketutil.cpp:121 management/networkscanner.cpp:407
|
|
|
|
|
msgid "Wrong port specification."
|
|
|
|
|
msgstr "Đặc tả cổng không đúng."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:108
|
|
|
|
|
msgid "Integer"
|
|
|
|
|
msgstr "Số nguyên"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:109
|
|
|
|
|
msgid "Float"
|
|
|
|
|
msgstr "Nổi"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:110
|
|
|
|
|
msgid "List"
|
|
|
|
|
msgstr "Danh sách"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:118
|
|
|
|
|
msgid "Default &value:"
|
|
|
|
|
msgstr "Giá trị &mặc định:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:119
|
|
|
|
|
msgid "Co&mmand:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Lệnh:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:126
|
|
|
|
|
msgid "&Persistent option"
|
|
|
|
|
msgstr "Tùy chọn &bền bỉ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:128
|
|
|
|
|
msgid "Va&lues"
|
|
|
|
|
msgstr "&Giá trị"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:136
|
|
|
|
|
msgid "Minimum v&alue:"
|
|
|
|
|
msgstr "Giá trị tối thiể&u :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:137
|
|
|
|
|
msgid "Ma&ximum value:"
|
|
|
|
|
msgstr "Giá trị tối &đa:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:150
|
|
|
|
|
msgid "Add value"
|
|
|
|
|
msgstr "Thêm giá trị"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:151
|
|
|
|
|
msgid "Delete value"
|
|
|
|
|
msgstr "Bỏ giá trị"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:153
|
|
|
|
|
msgid "Apply changes"
|
|
|
|
|
msgstr "Áp dụng thay đổi"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:154
|
|
|
|
|
msgid "Add group"
|
|
|
|
|
msgstr "Thêm nhóm"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:155
|
|
|
|
|
msgid "Add option"
|
|
|
|
|
msgstr "Thêm tùy chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:156
|
|
|
|
|
msgid "Delete item"
|
|
|
|
|
msgstr "Bỏ mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:157 tdefilelist.cpp:135
|
|
|
|
|
msgid "Move up"
|
|
|
|
|
msgstr "Đem lên"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:158 tdefilelist.cpp:142
|
|
|
|
|
msgid "Move down"
|
|
|
|
|
msgstr "Đem xuống"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:162
|
|
|
|
|
msgid "&Input From"
|
|
|
|
|
msgstr "&Nhập từ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:163
|
|
|
|
|
msgid "O&utput To"
|
|
|
|
|
msgstr "&Xuất vào"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:164 management/kxmlcommanddlg.cpp:166
|
|
|
|
|
msgid "File:"
|
|
|
|
|
msgstr "Tập tin:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:165 management/kxmlcommanddlg.cpp:167
|
|
|
|
|
msgid "Pipe:"
|
|
|
|
|
msgstr "Ống dẫn:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:285
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"An identification string. Use only alphanumeric characters except spaces. "
|
|
|
|
|
"The string <b>__root__</b> is reserved for internal use."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Chuỗi nhận diện. Hãy dùng chỉ các ký tự chữ số, trừ dấu cách. Chuỗi « "
|
|
|
|
|
"<b>__root__</b> » được dành riêng để dùng nội bộ."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:289
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"A description string. This string is shown in the interface, and should be "
|
|
|
|
|
"explicit enough about the role of the corresponding option."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Chuỗi mô tả. Chuỗi này được hiển thị trên giao diện, và nên ghi rõ nhiệm vụ "
|
|
|
|
|
"của tùy chọn tương ứng."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:293
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"The type of the option. This determines how the option is presented "
|
|
|
|
|
"graphically to the user."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Kiểu tùy chọn. Điều này đặt cách hiển thị đồ họa tùy chọn này cho người dùng "
|
|
|
|
|
"xem."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:297
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"The format of the option. This determines how the option is formatted for "
|
|
|
|
|
"inclusion in the global command line. The tag <b>%value</b> can be used to "
|
|
|
|
|
"represent the user selection. This tag will be replaced at run-time by a "
|
|
|
|
|
"string representation of the option value."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Dạng thức của tùy chọn. Điều này đặt cách định dạng tùy chọn này để dùng "
|
|
|
|
|
"trên dòng lệnh toàn cục. Thẻ <b>%value</b> (giá trị) có thể được dùng để "
|
|
|
|
|
"tiêu biểu điều bị người dùng chọn. Vào lúc chạy, thẻ này sẽ được thay thế "
|
|
|
|
|
"bằng đại diện dạng chuỗi của giá trị tùy chọn này."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:303
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"The default value of the option. For non persistent options, nothing is "
|
|
|
|
|
"added to the command line if the option has that default value. If this "
|
|
|
|
|
"value does not correspond to the actual default value of the underlying "
|
|
|
|
|
"utility, make the option persistent to avoid unwanted effects."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Giá trị mặc định của tùy chọn. Đối với tùy chọn không bền bỉ, không có gì "
|
|
|
|
|
"được thêm vào dòng lệnh nếu tùy chọn có giá trị mặc định đó. Nếu giá trị này "
|
|
|
|
|
"không tương ứng với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản, hãy đặt tùy "
|
|
|
|
|
"chọn bền bỉ để tránh kết quả vô ích."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:309
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Make the option persistent. A persistent option is always written to the "
|
|
|
|
|
"command line, whatever its value. This is useful when the chosen default "
|
|
|
|
|
"value does not match with the actual default value of the underlying utility."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Đặt tùy chọn là bền bỉ. Tùy chọn bền bỉ nào luôn luôn được ghi vào dòng "
|
|
|
|
|
"lệnh, bất chấp giá trị nó. Sự lập này có ích khi giá trị mặc định đã chọn "
|
|
|
|
|
"không khớp với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:313
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"The full command line to execute the associated underlying utility. This "
|
|
|
|
|
"command line is based on a mechanism of tags that are replaced at run-time. "
|
|
|
|
|
"The supported tags are:<ul><li><b>%filterargs</b>: command options</"
|
|
|
|
|
"li><li><b>%filterinput</b>: input specification</li><li><b>%filteroutput</"
|
|
|
|
|
"b>: output specification</li><li><b>%psu</b>: the page size in upper case</"
|
|
|
|
|
"li><li><b>%psl</b>: the page size in lower case</li></ul>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Dòng lệnh đầy đủ để thực hiện tiện ích cơ bản tương ứng. Dòng lệnh này đựa "
|
|
|
|
|
"vào một cơ chế thẻ được thay thế vào lúc chạy. Các thẻ được hỗ trợ :"
|
|
|
|
|
"<ul><li><b>%filterargs</b>: các tùy chọn lệnh</li><li><b>%filterinput</b>: "
|
|
|
|
|
"đặc tả nhập</li><li><b>%filteroutput</b>: đặc tả xuất</li><li><b>%psu</b>: "
|
|
|
|
|
"kích cỡ trang theo chữ hoa</li><li><b>%psl</b>: kích cỡ trang theo chữ "
|
|
|
|
|
"thường</li></ul>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:323
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Input specification when the underlying utility reads input data from a "
|
|
|
|
|
"file. Use the tag <b>%in</b> to represent the input filename."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ tập tin. Hãy dùng thẻ <b>"
|
|
|
|
|
"%in</b> để tiêu biểu tên tập tin nhập."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:327
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Output specification when the underlying utility writes output data to a "
|
|
|
|
|
"file. Use the tag <b>%out</b> to represent the output filename."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản ghi dữ liệu xuất vào tập tin. Hãy dùng thẻ "
|
|
|
|
|
"<b>%out</b> để tiêu biểu tên tập tin xuất."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:331
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Input specification when the underlying utility reads input data from its "
|
|
|
|
|
"standard input."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ thiết bị nhập chuẩn."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:335
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Output specification when the underlying utility writes output data to its "
|
|
|
|
|
"standard output."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu xuất từ thiết bị xuất chuẩn."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:339
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"A comment about the underlying utility, which can be viewed by the user from "
|
|
|
|
|
"the interface. This comment string supports basic HTML tags like <a>, "
|
|
|
|
|
"<b> or <i>."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Chú thích về tiện ích cơ bản, mà có thể bị người dùng xem trên giao diện. "
|
|
|
|
|
"Chuỗi chú thích này hễ trợ các thẻ HTML cơ bản nhơ <a>, <b> hay "
|
|
|
|
|
"<i>."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:568
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Invalid identification name. Empty strings and \"__root__\" are not allowed."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Tên nhận diện không hợp lệ. Không cho phép chuỗi rỗng hay \"__root__\"."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:649 management/kxmlcommanddlg.cpp:652
|
|
|
|
|
msgid "New Group"
|
|
|
|
|
msgstr "Nhóm mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:668 management/kxmlcommanddlg.cpp:671
|
|
|
|
|
msgid "New Option"
|
|
|
|
|
msgstr "Tùy chọn mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:795 management/kxmlcommanddlg.cpp:939
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Command Edit for %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Sửa lệnh cho %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:833
|
|
|
|
|
msgid "&Mime Type Settings"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập kiểu &MIME"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:839
|
|
|
|
|
msgid "Supported &Input Formats"
|
|
|
|
|
msgstr "Dạng thức &nhập được hỗ trợ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:851
|
|
|
|
|
msgid "&Edit Command..."
|
|
|
|
|
msgstr "&Sửa lệnh..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:868
|
|
|
|
|
msgid "Output &format:"
|
|
|
|
|
msgstr "Định dạng &xuất:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:870
|
|
|
|
|
msgid "ID name:"
|
|
|
|
|
msgstr "Tên nhận diện:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommanddlg.cpp:1033
|
|
|
|
|
msgid "exec:/"
|
|
|
|
|
msgstr "exec:/"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommandselector.cpp:54
|
|
|
|
|
msgid "New command"
|
|
|
|
|
msgstr "Lệnh mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommandselector.cpp:55
|
|
|
|
|
msgid "Edit command"
|
|
|
|
|
msgstr "Sửa lệnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommandselector.cpp:72
|
|
|
|
|
msgid "&Browse..."
|
|
|
|
|
msgstr "&Duyệt..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommandselector.cpp:73
|
|
|
|
|
msgid "Use co&mmand:"
|
|
|
|
|
msgstr "Dùng &lệnh:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommandselector.cpp:174
|
|
|
|
|
msgid "Command Name"
|
|
|
|
|
msgstr "Tên lệnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommandselector.cpp:174
|
|
|
|
|
msgid "Enter an identification name for the new command:"
|
|
|
|
|
msgstr "Hãy nhập tên nhận diện lệnh mới này:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommandselector.cpp:183
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"A command named %1 already exists. Do you want to continue and edit the "
|
|
|
|
|
"existing one?"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Lệnh tên « %1 » đã có. Bạn có muốn tiếp tục và sửa đổi lệnh đã có không?"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommandselector.cpp:220
|
|
|
|
|
msgid "Internal error. The XML driver for the command %1 could not be found."
|
|
|
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ. Không tìm thấy trình điều khiển XML cho lệnh %1."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommandselector.cpp:238
|
|
|
|
|
msgid "output"
|
|
|
|
|
msgstr "kết xuất"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommandselector.cpp:242
|
|
|
|
|
msgid "undefined"
|
|
|
|
|
msgstr "chưa xác định"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommandselector.cpp:247
|
|
|
|
|
msgid "not allowed"
|
|
|
|
|
msgstr "không cho phép"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/kxmlcommandselector.cpp:253
|
|
|
|
|
msgid "(Unavailable: requirements not satisfied)"
|
|
|
|
|
msgstr "(Không sẵn sàng: chưa thoả tiêu chuẩn)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/networkscanner.cpp:104 management/networkscanner.cpp:184
|
|
|
|
|
msgid "Sc&an"
|
|
|
|
|
msgstr "Q&uét"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/networkscanner.cpp:111
|
|
|
|
|
msgid "Network scan:"
|
|
|
|
|
msgstr "Quét mạng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/networkscanner.cpp:112 management/networkscanner.cpp:299
|
|
|
|
|
#: management/networkscanner.cpp:310
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Subnet: %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Mạng phụ : %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/networkscanner.cpp:161
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"You are about to scan a subnet (%1.*) that does not correspond to the "
|
|
|
|
|
"current subnet of this computer (%2.*). Do you want to scan the specified "
|
|
|
|
|
"subnet anyway?"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Bạn sắp quét một mạng phụ (%1.*) mà không tương ứng với mạng phụ hiện thời "
|
|
|
|
|
"của máy tính này (%2.*). Bạn vẫn muốn quét mạng phụ đã ghi rõ không?"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/networkscanner.cpp:164
|
|
|
|
|
msgid "&Scan"
|
|
|
|
|
msgstr "&Quét"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/smbview.cpp:44
|
|
|
|
|
msgid "Comment"
|
|
|
|
|
msgstr "Ghi chú"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: management/tdeprint_management_module.cpp:48
|
|
|
|
|
msgid "Select Command"
|
|
|
|
|
msgstr "Chọn lệnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: marginpreview.cpp:135
|
|
|
|
|
msgid "No preview available"
|
|
|
|
|
msgstr "Không có khung xem thử sẵn sàng"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: marginwidget.cpp:37
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Top Margin</b></p>. <p>This spinbox/text edit field lets you "
|
|
|
|
|
"control the top margin of your printout if the printing application does "
|
|
|
|
|
"not define its margins internally. </p> <p>The setting works for instance "
|
|
|
|
|
"for ASCII text file printing, or for printing from KMail and and "
|
|
|
|
|
"Konqueror.. </p> <p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for "
|
|
|
|
|
"KOffice or OpenOffice.org printing, because these applications (or rather "
|
|
|
|
|
"their users) are expected to do it by themselves. It also does not work for "
|
|
|
|
|
"PostScript or PDF file, which in most cases have their margins hardcoded "
|
|
|
|
|
"internally.</p> <br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> "
|
|
|
|
|
"This TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job option "
|
|
|
|
|
"parameter:</em> <pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or "
|
|
|
|
|
"higher. \"72\" is equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Lề trên</b></p>. <p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này "
|
|
|
|
|
"cho bạn khả năng điều khiển lề trên bản in, nếu ứng dụng in không xác định "
|
|
|
|
|
"nội bộ các lề.</p> <p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin "
|
|
|
|
|
"văn bản ASCII, hoặc khi in từ KMail hay Konqueror.</p> <p><b>Ghi chú :</b></"
|
|
|
|
|
"p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong bộ văn phòng "
|
|
|
|
|
"KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người dùng chúng) "
|
|
|
|
|
"cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức PostScript "
|
|
|
|
|
"hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gợi "
|
|
|
|
|
"ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với "
|
|
|
|
|
"tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o page-"
|
|
|
|
|
"top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is equal to 1 inch. "
|
|
|
|
|
"</pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: marginwidget.cpp:57
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Bottom Margin</b></p>. <p>This spinbox/text edit field lets "
|
|
|
|
|
"you control the bottom margin of your printout if the printing application "
|
|
|
|
|
"does not define its margins internally. </p> <p>The setting works for "
|
|
|
|
|
"instance for ASCII text file printing, or for printing from KMail and and "
|
|
|
|
|
"Konqueror. </p> <p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for "
|
|
|
|
|
"KOffice or OpenOffice.org printing, because these applications (or rather "
|
|
|
|
|
"their users) are expected to do it by themselves. It also does not work for "
|
|
|
|
|
"PostScript or PDF file, which in most cases have their margins hardcoded "
|
|
|
|
|
"internally.</p> <br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> "
|
|
|
|
|
"This TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job option "
|
|
|
|
|
"parameter:</em> <pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or "
|
|
|
|
|
"higher. \"72\" is equal to 1 inch. </pre> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Lề dưới</b></p>. <p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này "
|
|
|
|
|
"cho bạn khả năng điều khiển lề dưới bản in, nếu ứng dụng in không xác định "
|
|
|
|
|
"nội bộ các lề.</p> <p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin "
|
|
|
|
|
"văn bản ASCII, hoặc khi in từ KMail hay Konqueror.</p> <p><b>Ghi chú :</b></"
|
|
|
|
|
"p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong bộ văn phòng "
|
|
|
|
|
"KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người dùng chúng) "
|
|
|
|
|
"cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức PostScript "
|
|
|
|
|
"hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gợi "
|
|
|
|
|
"ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với "
|
|
|
|
|
"tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o page-"
|
|
|
|
|
"bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is equal to 1 "
|
|
|
|
|
"inch. </pre> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: marginwidget.cpp:76
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Left Margin</b></p>. <p>This spinbox/text edit field lets you "
|
|
|
|
|
"control the left margin of your printout if the printing application does "
|
|
|
|
|
"not define its margins internally. </p> <p>The setting works for instance "
|
|
|
|
|
"for ASCII text file printing, or for printing from KMail and and Konqueror. "
|
|
|
|
|
"</p> <p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
|
|
|
|
|
"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
|
|
|
|
|
"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript "
|
|
|
|
|
"or PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</"
|
|
|
|
|
"p> <br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint "
|
|
|
|
|
"GUI element matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
|
|
|
|
|
"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
|
|
|
|
|
"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Lề trái</b></p>.<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho "
|
|
|
|
|
"bạn khả năng điều khiển lề trái của bản in, nếu ứng dụng in không xác định "
|
|
|
|
|
"nội bộ các lề.</p> <p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin "
|
|
|
|
|
"văn bản ASCII, hoặc khi in từ KMail hay Konqueror.</p> <p><b>Ghi chú :</b></"
|
|
|
|
|
"p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong bộ văn phòng "
|
|
|
|
|
"KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người dùng chúng) "
|
|
|
|
|
"cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức PostScript "
|
|
|
|
|
"hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gợi "
|
|
|
|
|
"ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với "
|
|
|
|
|
"tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em><pre> -o page-"
|
|
|
|
|
"left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is equal to 1 inch. "
|
|
|
|
|
"</pre> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: marginwidget.cpp:95
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Right Margin</b></p>. <p>This spinbox/text edit field lets you "
|
|
|
|
|
"control the right margin of your printout if the printing application does "
|
|
|
|
|
"not define its margins internally. </p> <p>The setting works for instance "
|
|
|
|
|
"for ASCII text file printing, or for printing from KMail and and Konqueror. "
|
|
|
|
|
"</p> <p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
|
|
|
|
|
"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
|
|
|
|
|
"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript "
|
|
|
|
|
"or PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</"
|
|
|
|
|
"p> <br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint "
|
|
|
|
|
"GUI element matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
|
|
|
|
|
"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
|
|
|
|
|
"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt> <p><b>Lề phải</b></p>.<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho "
|
|
|
|
|
"bạn khả năng điều khiển lề phải của bản in, nếu ứng dụng in không xác định "
|
|
|
|
|
"nội bộ các lề.</p> <p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin "
|
|
|
|
|
"văn bản ASCII, hoặc khi in từ KMail hay Konqueror.</p> <p><b>Ghi chú :</b></"
|
|
|
|
|
"p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong bộ văn phòng "
|
|
|
|
|
"KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người dùng chúng) "
|
|
|
|
|
"cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức PostScript "
|
|
|
|
|
"hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gợi "
|
|
|
|
|
"ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với "
|
|
|
|
|
"tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em><pre> -o page-"
|
|
|
|
|
"right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is equal to 1 "
|
|
|
|
|
"inch. </pre> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: marginwidget.cpp:114
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Change Measurement Unit<b></p>. <p>You can change the units of "
|
|
|
|
|
"measurement for the page margins here. Select from Millimeter, Centimeter, "
|
|
|
|
|
"Inch or Pixels (1 pixel == 1/72 inch). </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Đổi đơn vị đo<b></p>. <p>Ở đây bạn có khả năng thay đổi đơn vị "
|
|
|
|
|
"đo các lề trang. Hãy chọn một của Mili-mét, Centi-mét, Insơ hay Điểm ảnh (1 "
|
|
|
|
|
"điểm ảnh == 1/72\"). </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: marginwidget.cpp:121
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Custom Margins Checkbox</b></p>. <p>Enable this checkbox if "
|
|
|
|
|
"you want to modify the margins of your printouts <p>You can change margin "
|
|
|
|
|
"settings in 4 ways: <ul> <li>Edit the text fields. </li> <li>Click "
|
|
|
|
|
"spinbox arrows. </li> <li>Scroll wheel of wheelmouses. </li> <li>Drag "
|
|
|
|
|
"margins in preview frame with mouse. </li> </ul> <b>Note:</b> The margin "
|
|
|
|
|
"setting does not work if you load such files directly into kprinter, which "
|
|
|
|
|
"have their print margins hardcoded internally, like as most PDF or "
|
|
|
|
|
"PostScript files. It works for all ASCII text files however. It also may "
|
|
|
|
|
"not work with non-TDE applications which fail to fully utilize the "
|
|
|
|
|
"TDEPrint framework, such as OpenOffice.org. </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<qt> <p><b>Hộp chọn lề tự chọn</b></p>. <p>Hãy bật hộp chọn này nếu bạn "
|
|
|
|
|
"muốn sửa đổi những lề của bản in.<p>Bạn có thể thay đổi thiết lập lề bằng 4 "
|
|
|
|
|
"cách:<ul> <li>Hiệu chỉnh trường văn bản. </li> <li>Nhắp vào mũi tên hộp "
|
|
|
|
|
"xoay. </li> <li>Cuộn bánh xe lăn nhỏ trên con chuột (nếu có)</li> <li>Dùng "
|
|
|
|
|
"chuột để kéo lề trong khung xem thử. </li> </ul> <b>Ghi chú :</b> thiết "
|
|
|
|
|
"lập lề này không hoạt động nếu bạn tải trực tiếp vào trình kprinter tập tin "
|
|
|
|
|
"nào mà, như phần lớn tập tin PDF hay PostScript, có các lề cố định. Tuy "
|
|
|
|
|
"nhiên, thiết lập lề này hoạt động với mọi tập tin văn bản ASCII. Nó cũng "
|
|
|
|
|
"không hoạt động với ứng dụng không TDE mà không sử dụng đầy đủ khuôn khổ In "
|
|
|
|
|
"TDE, như OpenOffice.org. </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: marginwidget.cpp:138
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>\"Drag-your-Margins\" </p>. <p>Use your mouse to drag and set "
|
|
|
|
|
"each margin on this little preview window. </p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <p><b>Kéo lề </p>. <p>Dùng con chuột để kéo và đặt mỗi lề trong cửa "
|
|
|
|
|
"sổ nhỏ xem thử này. </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: marginwidget.cpp:148
|
|
|
|
|
msgid "&Use custom margins"
|
|
|
|
|
msgstr "D&ùng lề tự chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: marginwidget.cpp:158
|
|
|
|
|
msgid "&Top:"
|
|
|
|
|
msgstr "Tr&ên:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: marginwidget.cpp:159
|
|
|
|
|
msgid "&Bottom:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Dưới :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: marginwidget.cpp:160
|
|
|
|
|
msgid "Le&ft:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Trái :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: marginwidget.cpp:161
|
|
|
|
|
msgid "&Right:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Phải :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: marginwidget.cpp:164
|
|
|
|
|
msgid "Pixels (1/72nd in)"
|
|
|
|
|
msgstr "Điểm ảnh (1/72\")"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: marginwidget.cpp:167
|
|
|
|
|
msgid "Inches (in)"
|
|
|
|
|
msgstr "Insơ (in)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: marginwidget.cpp:168
|
|
|
|
|
msgid "Centimeters (cm)"
|
|
|
|
|
msgstr "Centi-mét (cm)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: marginwidget.cpp:169
|
|
|
|
|
msgid "Millimeters (mm)"
|
|
|
|
|
msgstr "Mili-mét (mm)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugincombobox.cpp:33
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Print Subsystem Selection</b> <p>This combo box shows (and lets you "
|
|
|
|
|
"select) a print subsystem to be used by TDEPrint. (This print subsystem "
|
|
|
|
|
"must, of course, be installed inside your Operating System.) TDEPrint "
|
|
|
|
|
"usually auto-detects the correct print subsystem by itself upon first "
|
|
|
|
|
"startup. Most Linux distributions have \"CUPS\", the <em>Common UNIX "
|
|
|
|
|
"Printing System</em>. </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Chọn hệ thống con in</b> <p>Hộp tổ hợp này hiển thị (và cho bạn "
|
|
|
|
|
"chọn) hệ thống con in cho In TDE dùng. (Hệ thống con in này phải được cài "
|
|
|
|
|
"đặt vào Hệ điều hành.) In TDE thường phát hiện tự động hệ thống con in đúng "
|
|
|
|
|
"vào lúc khởi chạy lần đầu tiên. Phần lớn bản phát hành Linux chứa « CUPS "
|
|
|
|
|
"» (Common UNIX Printing System : hệ thống in UNIX chung)</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugincombobox.cpp:45
|
|
|
|
|
msgid "Print s&ystem currently used:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Hệ thống in được dùng hiện thời :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: plugincombobox.cpp:91
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Current Connection</b> <p>This line shows which CUPS server your PC "
|
|
|
|
|
"is currently connected to for printing and retrieving printer info. To "
|
|
|
|
|
"switch to a different CUPS server, click \"System Options\", then select "
|
|
|
|
|
"\"Cups server\" and fill in the required info. </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt><b>Kết nối hiện thời</b> <p>Dòng này hiển thị máy phục vụ CUPS nào được "
|
|
|
|
|
"kết nối hiện thời đến máy tính bạn để in và lấy thông tin máy in. Để chuyển "
|
|
|
|
|
"đổi sang máy phục vụ CUPS khác, hãy nhắp vào « Tùy chọn hệ thống », rồi chọn "
|
|
|
|
|
"« Máy phục vụ CUPS » và điền vào thông tin cần thiết.</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: posterpreview.cpp:115
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Poster preview not available. Either the <b>poster</b> executable is not "
|
|
|
|
|
"properly installed, or you don't have the required version"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Khả năng xem thử bích chương không sẵn sàng. Hoặc tập tin chạy được "
|
|
|
|
|
"<b>poster</b> chưa được cài đặt cho đúng, hoặc bạn chưa có phiên bản cần "
|
|
|
|
|
"thiết."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ppdloader.cpp:232
|
|
|
|
|
msgid "(line %1): "
|
|
|
|
|
msgstr "(dòng %1): "
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:29
|
|
|
|
|
msgid "Proxy"
|
|
|
|
|
msgstr "Ủy nhiệm"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:30
|
|
|
|
|
msgid "RLPR Proxy Server Settings"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm RLPR"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rlpr/kmproprlpr.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:50
|
|
|
|
|
msgid "Remote LPD Queue Settings"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập hàng đợi LPD từ xa"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rlpr/kmproxywidget.cpp:32
|
|
|
|
|
msgid "Proxy Settings"
|
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập ủy nhiệm"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rlpr/kmproxywidget.cpp:36
|
|
|
|
|
msgid "&Use proxy server"
|
|
|
|
|
msgstr "Dùng máy phục vụ ủ&y nhiệm"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:47 rlpr/kmwrlpr.cpp:85
|
|
|
|
|
msgid "Empty host name."
|
|
|
|
|
msgstr "Tên máy rỗng."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:87
|
|
|
|
|
msgid "Empty queue name."
|
|
|
|
|
msgstr "Tên hàng đợi rỗng."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:63
|
|
|
|
|
msgid "Printer not found."
|
|
|
|
|
msgstr "Không tìm thấy máy in."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:75
|
|
|
|
|
msgid "Not implemented yet."
|
|
|
|
|
msgstr "Chưa thực hiện."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rlpr/kmwrlpr.cpp:124
|
|
|
|
|
msgid "Remote queue %1 on %2"
|
|
|
|
|
msgstr "Hàng đợi từ xa %1 trên %2"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rlpr/kmwrlpr.cpp:199
|
|
|
|
|
msgid "No Predefined Printers"
|
|
|
|
|
msgstr "Không có máy in xác định sẵn"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rlpr/krlprprinterimpl.cpp:73
|
|
|
|
|
msgid "The printer is incompletely defined. Try to reinstall it."
|
|
|
|
|
msgstr "Chưa xác định hoàn toàn máy in. Hãy thử cài đặt lại nó."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdefilelist.cpp:42
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Add File button</b> <p>This button calls the <em>'File Open'</em> "
|
|
|
|
|
"dialog to let you select a file for printing. Note, that <ul><li>you can "
|
|
|
|
|
"select ASCII or International Text, PDF, PostScript, JPEG, TIFF, PNG, GIF "
|
|
|
|
|
"and many other graphic formats. <li>you can select various files from "
|
|
|
|
|
"different paths and send them as one \"multi-file job\" to the printing "
|
|
|
|
|
"system. </ul> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Nút Thêm tập tin</b> <p>Cái nút này gọi hộp thoại <em>Mở tập tin</"
|
|
|
|
|
"em> để cho bạn chọn tập tin cần in. Ghi chú rằng:<ul><li>bạn có thể chọn "
|
|
|
|
|
"dạng thức nào trong Văn bản ASCII hay Quốc tế, PDF, PostScript, JPEG, TIFF, "
|
|
|
|
|
"PNG, GIF và nhiều dạng thức đồ họa khác.<li>bạn có thể chọn nhiều tập tin "
|
|
|
|
|
"khác nhau từ đường dẫn khác nhau và gởi vào hệ thống in các tập tin này là "
|
|
|
|
|
"một « công việc đa tập tin ».</ul> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdefilelist.cpp:54
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Remove File button</b> <p>This button removes the highlighted file "
|
|
|
|
|
"from the list of to-be-printed files. </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Nút Bỏ tập tin</b> <p>Cái nút này gỡ bỏ tập tin đã tô sáng ra danh "
|
|
|
|
|
"sách các tập tin cần in. </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdefilelist.cpp:59
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Move File Up button</b> <p>This button moves the highlighted file "
|
|
|
|
|
"up in the list of files to be printed.</p> <p>In effect, this changes the "
|
|
|
|
|
"order of the files' printout.</p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Nút Đem tập tin lên</b> <p>Cái nút này chuyển tập tin đã tô sáng "
|
|
|
|
|
"lên danh sách các tập tin cần in.</p> <p>Tức là cái nút này thay đổi thứ tự "
|
|
|
|
|
"in tập tin.</p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdefilelist.cpp:66
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Move File Down button</b> <p>This button moves the highlighted file "
|
|
|
|
|
"down in the list of files to be printed.</p> <p>In effect, this changes the "
|
|
|
|
|
"order of the files' printout.</p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Nút Đem tập tin xuống</b> <p>Cái nút này chuyển tập tin đã tô sáng "
|
|
|
|
|
"xuống danh sách các tập tin cần in.</p> <p>Tức là cái nút này thay đổi thứ "
|
|
|
|
|
"tự in tập tin.</p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdefilelist.cpp:73
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>File Open button</b> <p>This button tries to open the highlighted "
|
|
|
|
|
"file, so you can view or edit it before you send it to the printing system.</"
|
|
|
|
|
"p> <p>If you open files, TDEPrint will use the application matching the MIME "
|
|
|
|
|
"type of the file.</p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Nút Mở tập tin</b> <p>Cái nút này cố mở tập tin đã tô sáng, để bạn "
|
|
|
|
|
"xem hay sửa đổi nó trước khi gởi nó vào hệ thống in.</p> <p>Khi bạn mở tập "
|
|
|
|
|
"tin nào, In TDE sẽ sử dụng ứng dụng khớp kiểu MIME của tập tin đó.</p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdefilelist.cpp:82
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>File List view</b> <p>This list displays all the files you selected "
|
|
|
|
|
"for printing. You can see the file name(s), file path(s) and the file (MIME) "
|
|
|
|
|
"type(s) as determined by TDEPrint. You may re-arrange the initial order of "
|
|
|
|
|
"the list with the help of the arrow buttons on the right.</p> <p>The files "
|
|
|
|
|
"will be printed as a single job, in the same order as displayed in the list."
|
|
|
|
|
"</p> <p><b>Note:</b> You can select multiple files. The files may be in "
|
|
|
|
|
"multiple locations. The files may be of multiple MIME types. The buttons on "
|
|
|
|
|
"the right side let you add more files, remove already selected files from "
|
|
|
|
|
"the list, re-order the list (by moving files up or down), and open files. "
|
|
|
|
|
"If you open files, TDEPrint will use the application matching the MIME type "
|
|
|
|
|
"of the file.</p> </qt>"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
" <qt> <b>Danh sách tập tin</b> <p>Danh sách này hiển thị mọi tập tin bạn đã "
|
|
|
|
|
"chọn để in. Bạn có thể xem tên tập tin, đường dẫn tập tin và kiểu MIME tập "
|
|
|
|
|
"tin, như bị In TDE xác định. Bạn có khả năng sắp xếp lại thứ tự danh sách "
|
|
|
|
|
"đầu tiên, bằng những cái nút mũi tên bên phải.</p> <p>Các tập tin này sẽ "
|
|
|
|
|
"được in là một công việc riêng lẻ, theo thứ tự của danh sách này.</p> "
|
|
|
|
|
"<p><b>Ghi chú :</b> bạn có khả năng chọn nhiều tập tin khác nhau, từ nhiều "
|
|
|
|
|
"đường dẫn khác nhau, có nhiều kiểu MIME khác nhau. Những cái nút bên phải "
|
|
|
|
|
"cho bạn thêm tập tin nữa, gỡ bỏ ra danh sách tập tin đã chọn, sắp xếp lại "
|
|
|
|
|
"danh sách (bằng cách đem tập tin lên hay xuống), và mở tập tin. Khi bạn mở "
|
|
|
|
|
"tập tin, In TDE sẽ sử dụng ưng dụng khớp với kiểu MIME của tập tin đó.</p> </"
|
|
|
|
|
"qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdefilelist.cpp:103
|
|
|
|
|
msgid "Path"
|
|
|
|
|
msgstr "Đường dẫn"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdefilelist.cpp:115
|
|
|
|
|
msgid "Add file"
|
|
|
|
|
msgstr "Thêm tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdefilelist.cpp:121
|
|
|
|
|
msgid "Remove file"
|
|
|
|
|
msgstr "Bỏ tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdefilelist.cpp:128
|
|
|
|
|
msgid "Open file"
|
|
|
|
|
msgstr "Mở tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdefilelist.cpp:149
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Drag file(s) here or use the button to open a file dialog. Leave empty for "
|
|
|
|
|
"<b><STDIN></b>."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Kéo tập tin vào đây, hoặc dùng cái nút để mở hộp thoại tập tin. Bỏ rỗng để "
|
|
|
|
|
"dùng <b><thiết bị nhập chuẩn></b>."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeprintd.cpp:176
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Some of the files to print are not readable by the TDE print daemon. This "
|
|
|
|
|
"may happen if you are trying to print as a different user to the one "
|
|
|
|
|
"currently logged in. To continue printing, you need to provide root's "
|
|
|
|
|
"password."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Trình nền in TDE không thể đọc một số tập tin cần in, có thể vì bạn đang cố "
|
|
|
|
|
"in với tư cách là người dùng khác với người đã đặng nhập hiện thời. Để tiếp "
|
|
|
|
|
"tục in, bạn cần phải nhập mật khẩu của người chủ (root)."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeprintd.cpp:181
|
|
|
|
|
msgid "Provide root's Password"
|
|
|
|
|
msgstr "Nhập mật khẩu người chủ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeprintd.cpp:200 tdeprintd.cpp:202
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Printing Status - %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Trạng thái in - %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeprintd.cpp:263
|
|
|
|
|
msgid "Printing system"
|
|
|
|
|
msgstr "Hệ thống in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeprintd.cpp:266
|
|
|
|
|
msgid "Authentication failed (user name=%1)"
|
|
|
|
|
msgstr "Việc xác thực bị lỗi (tên người dùng = %1)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:45
|
|
|
|
|
msgid "EPSON InkJet Printer Utilities"
|
|
|
|
|
msgstr "Tiện ích máy in phun mực EPSON"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:91
|
|
|
|
|
msgid "&Use direct connection (might need root permissions)"
|
|
|
|
|
msgstr "D&ùng kết nối trực tiếp (có lẽ cần quyền người chủ)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:103
|
|
|
|
|
msgid "Clea&n print head"
|
|
|
|
|
msgstr "Làm &sạch đầu in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:104
|
|
|
|
|
msgid "&Print a nozzle test pattern"
|
|
|
|
|
msgstr "&In mẫu thử miệng"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:105
|
|
|
|
|
msgid "&Align print head"
|
|
|
|
|
msgstr "C&anh đầu in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:106
|
|
|
|
|
msgid "&Ink level"
|
|
|
|
|
msgstr "&Mức mực"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:107
|
|
|
|
|
msgid "P&rinter identification"
|
|
|
|
|
msgstr "Nhận diện &máy in"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:153
|
|
|
|
|
msgid "Internal error: no device set."
|
|
|
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ : chưa đặt thiết bị."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:164
|
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
|
msgid "Unsupported connection type: %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Kiểu kết nối không được hỗ trợ : %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:171
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"An escputil process is still running. You must wait until its completion "
|
|
|
|
|
"before continuing."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Một tiến trình escputil vấn còn chạy. Bạn phải đợi nó chạy xong trước khi "
|
|
|
|
|
"tiếp tục."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:179
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"The executable escputil cannot be found in your PATH environment variable. "
|
|
|
|
|
"Make sure gimp-print is installed and that escputil is in your PATH."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Không tìm thấy tập tin thực hiện được escputil trong biến môi trường đường "
|
|
|
|
|
"dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem phần mềm gimp-print đã được cài "
|
|
|
|
|
"đặt, và escputil có phải nằm trong PATH của bạn."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:204
|
|
|
|
|
msgid "Internal error: unable to start escputil process."
|
|
|
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ: không thể khởi chạy tiến trình escputil."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:214
|
|
|
|
|
msgid "Operation terminated with errors."
|
|
|
|
|
msgstr "Thao tác đã kết thúc với lỗi."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: util.h:64
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
msgid "Envelope C5"
|
|
|
|
|
msgstr "Phong bì Mỹ #10"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: util.h:65
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
msgid "Envelope DL"
|
|
|
|
|
msgstr "Phong bì Mỹ #10"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: util.h:66
|
|
|
|
|
msgid "Envelope US #10"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: util.h:67
|
|
|
|
|
msgid "Executive"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kprintpreviewui.rc:13
|
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
|
msgid "&PageMarks"
|
|
|
|
|
msgstr "&Dấu trang"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
#~ msgid "Orientation"
|
|
|
|
|
#~ msgstr "&Hướng"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
#~ msgid "Print"
|
|
|
|
|
#~ msgstr "&In"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
#~ msgid "Cancel"
|
|
|
|
|
#~ msgstr "Bị thôi"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
#~ msgid "Fonts"
|
|
|
|
|
#~ msgstr "Đường dẫn phông chữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
#~ msgid "&Remove"
|
|
|
|
|
#~ msgstr "&Bỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
#~ msgid "Configure"
|
|
|
|
|
#~ msgstr "Cấu hình %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
#~ msgid "Remove"
|
|
|
|
|
#~ msgstr "&Bỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
#~ msgid "Show &Toolbar"
|
|
|
|
|
#~ msgstr "Hiện th&anh công cụ trình đơn"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
#~ msgid "Add"
|
|
|
|
|
#~ msgstr "Th&êm"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
#~ msgid "Information"
|
|
|
|
|
#~ msgstr "Xác nhận"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
#~ msgid "Properties"
|
|
|
|
|
#~ msgstr "Tài &sản"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
#~ msgid "&Settings"
|
|
|
|
|
#~ msgstr "Thiết lập"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
#~ msgid "File"
|
|
|
|
|
#~ msgstr "Tập tin:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
#~ msgid "&File"
|
|
|
|
|
#~ msgstr "&Tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "%1 &Handbook"
|
|
|
|
|
#~ msgstr "&Sổ tay %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "%1 &Web Site"
|
|
|
|
|
#~ msgstr "Chỗ &Mạng %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Documentation"
|
|
|
|
|
#~ msgstr "Tài liệu"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
|
|
#~ " <qt> <p><b>Margins</b></p> <p>These settings control the margins of "
|
|
|
|
|
#~ "printouts on the paper. They are not valid for jobs originating from "
|
|
|
|
|
#~ "applications which define their own page layout internally and send "
|
|
|
|
|
#~ "PostScript to TDEPrint (such as KOffice or OpenOffice.org). </p> <p>When "
|
|
|
|
|
#~ "printing from TDE applications, such as KMail and Konqueror, or printing "
|
|
|
|
|
#~ "an ASCII text file through kprinter, you can choose your preferred "
|
|
|
|
|
#~ "margin settings here. </p> <p>Margins may be set individually for each "
|
|
|
|
|
#~ "edge of the paper. The combo box at the bottom lets you change the units "
|
|
|
|
|
#~ "of measurement between Pixels, Millimeters, Centimeters, and Inches. </"
|
|
|
|
|
#~ "p> <p>You can even use the mouse to grab one margin and drag it to the "
|
|
|
|
|
#~ "intended position (see the preview picture on the right side). </p> "
|
|
|
|
|
#~ "<hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI "
|
|
|
|
|
#~ "element matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
|
|
|
|
|
#~ "<pre> -o page-top=... # example: \"72\" <br> -o page-"
|
|
|
|
|
#~ "bottom=... # example: \"24\" <br> -o page-left=... # example: "
|
|
|
|
|
#~ "\"36\" <br> -o page-right=... # example: \"12\" </pre> </p> </"
|
|
|
|
|
#~ "qt>"
|
|
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
|
|
#~ " <qt> <p><b>Lề</b></p> <p>Thiết lập này điều khiển các lề trên bản in. "
|
|
|
|
|
#~ "Những chức năng này không hoạt động trong công việc được gởi từ ứng dụng "
|
|
|
|
|
#~ "xác định nội bộ bố trí trang mình và gởi dữ liệu PostScript vào trình "
|
|
|
|
|
#~ "TDEPrint (như bộ ứng dụng văn phòng KOffice hay OpenOffice.org). </p> "
|
|
|
|
|
#~ "<p>Khi in từ ứng dụng TDE, như trình thư KMail hay trình duyệt Mạng "
|
|
|
|
|
#~ "Konqueror, hoặc khi in một tập tin văn bản ASCII thông qua trình "
|
|
|
|
|
#~ "kprinter, bạn có khả năng chọn thiết lập lề ở đây.</p> <p>Có thể đặt lề "
|
|
|
|
|
#~ "riêng cho mỗi cạnh giấy. Hộp tổ hợp bên dưới cho bạn khả năng chuyển đổi "
|
|
|
|
|
#~ "đơn vị đo giữa ĐIểm ảnh, Mili-mét, Centi-mét, và Insơ. </p> <p>Bạn ngay "
|
|
|
|
|
#~ "cả có khả năng sử dụng con chuột để kéo lề nào sang vị trí khác (xem hình "
|
|
|
|
|
#~ "xem thử bên phải). </p> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng "
|
|
|
|
|
#~ "thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công "
|
|
|
|
|
#~ "việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o page-top=... # example: "
|
|
|
|
|
#~ "\"72\" <br> -o page-bottom=... # example: \"24\" <br> -o page-"
|
|
|
|
|
#~ "left=... # example: \"36\" <br> -o page-right=... # example: "
|
|
|
|
|
#~ "\"12\" </pre> </p> </qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
|
|
#~ " <qt><b>Current Page:</b> Select <em>\"Current\"</em> if you want to "
|
|
|
|
|
#~ "print the page currently visible in your TDE application.</p> <p><b>Note:"
|
|
|
|
|
#~ "</b> this field is disabled if you print from non-TDE applications like "
|
|
|
|
|
#~ "Mozilla or OpenOffice.org, since here TDEPrint has no means to determine "
|
|
|
|
|
#~ "which document page you are currently viewing.</p></qt>"
|
|
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
|
|
#~ " <qt><b>Trang hiện có :</b> Hãy chọn <em>« Hiện có »</em> nếu bạn muốn in "
|
|
|
|
|
#~ "chỉ trang được hiển thị hiện thời trong ứng dụng TDE đang dùng.</p> "
|
|
|
|
|
#~ "<p><b>Ghi chú :</b> trường này đã tắt nếu bạn đang in từ ứng dụng không "
|
|
|
|
|
#~ "TDE như Mozilla hay OpenOffice.org, vì chương trình In TDE không có khả "
|
|
|
|
|
#~ "năng xác định trang tài liệu nào bạn xem hiện thời trong ứng dụng không "
|
|
|
|
|
#~ "phải là thành phần của hệ thống TDE.</p></qt>"
|