You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
248 lines
6.1 KiB
248 lines
6.1 KiB
13 years ago
|
# Vietnamese translation for quicklauncher.
|
||
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
||
|
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
||
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
||
|
#
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: quicklauncher\n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2008-07-31 01:15+0200\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:28+0930\n"
|
||
|
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
|
||
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
||
|
|
||
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
||
|
"Your names"
|
||
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
||
|
|
||
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
||
|
"Your emails"
|
||
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
||
|
|
||
|
#: configdlg.cpp:44 configdlg.cpp:66 configdlg.cpp:82
|
||
|
msgid "Automatic"
|
||
|
msgstr "Tự động"
|
||
|
|
||
|
#: quickbutton.cpp:148 quicklauncher.cpp:165 quicklauncher.cpp:169
|
||
|
msgid "Add Application"
|
||
|
msgstr "Thêm ứng dụng"
|
||
|
|
||
|
#: quickbutton.cpp:154
|
||
|
msgid "Never Remove Automatically"
|
||
|
msgstr "Không bao giờ tự động xóa bỏ"
|
||
|
|
||
|
#: quicklauncher.cpp:110
|
||
|
msgid "Configure Quicklauncher..."
|
||
|
msgstr "Cấu hình trình khởi chạy nhanh..."
|
||
|
|
||
|
#: quicklauncher.cpp:175
|
||
|
msgid "Remove Application"
|
||
|
msgstr "Xóa bỏ ứng dụng"
|
||
|
|
||
|
#: quicklauncher.cpp:198
|
||
|
msgid "Unknown"
|
||
|
msgstr "Không rõ"
|
||
|
|
||
|
#: quicklauncher.cpp:495
|
||
|
msgid "Quick Launcher"
|
||
|
msgstr "Trình khởi chạy nhanh"
|
||
|
|
||
|
#: quicklauncher.cpp:496
|
||
|
msgid "A simple application launcher"
|
||
|
msgstr "Một trình đơn giản để chạy ứng dụng"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file configdlgbase.ui line 27
|
||
|
#: rc.cpp:3
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Allow drag and drop"
|
||
|
msgstr "Cho phép kéo và thả"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file configdlgbase.ui line 35
|
||
|
#: rc.cpp:6
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Layout"
|
||
|
msgstr "Bố trí"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file configdlgbase.ui line 46
|
||
|
#: rc.cpp:9
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Conserve space"
|
||
|
msgstr "Giữ khoảng trống"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file configdlgbase.ui line 49
|
||
|
#: rc.cpp:12
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Do not expand icons to the size of the panel"
|
||
|
msgstr "Không tăng kích thước biểu tượng theo kích thước thanh bảng điều khiển"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file configdlgbase.ui line 57
|
||
|
#: rc.cpp:15
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Icon size:"
|
||
|
msgstr "Kích thước biểu tượng:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file configdlgbase.ui line 92
|
||
|
#: rc.cpp:18
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Most Popular Applications"
|
||
|
msgstr "Những ứng dụng thường dùng"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file configdlgbase.ui line 145
|
||
|
#: rc.cpp:21
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Short Term"
|
||
|
msgstr "Tên ngắn"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file configdlgbase.ui line 156
|
||
|
#: rc.cpp:24
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Long Term"
|
||
|
msgstr "Tên dài"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file configdlgbase.ui line 169
|
||
|
#: rc.cpp:27
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Maximum number of applications:"
|
||
|
msgstr "Số ứng dụng lớn nhất cho phép:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file configdlgbase.ui line 204
|
||
|
#: rc.cpp:30
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Minimum number of applications:"
|
||
|
msgstr "Số ứng dụng nhỏ nhất:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file configdlgbase.ui line 212
|
||
|
#: rc.cpp:33
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Add/remove applications based on their popularity"
|
||
|
msgstr "Thêm/bớt ứng dụng dựa trên sự thường dùng của chúng"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 9
|
||
|
#: rc.cpp:36
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Conserve Space"
|
||
|
msgstr "Giữ khoảng trống"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 13
|
||
|
#: rc.cpp:39
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Drag Enabled"
|
||
|
msgstr "Có thể kéo"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 17
|
||
|
#: rc.cpp:42
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Icon Size"
|
||
|
msgstr "Kích thước biểu tượng"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 21
|
||
|
#: rc.cpp:45
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Offered Icon Sizes"
|
||
|
msgstr "Kích thước biểu tượng đề nghị"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 25
|
||
|
#: rc.cpp:48
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Buttons"
|
||
|
msgstr "Nút"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 29
|
||
|
#: rc.cpp:51
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Volatile Buttons"
|
||
|
msgstr "Nút dễ thay đổi"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 30
|
||
|
#: rc.cpp:54
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Buttons that can be removed dynamically if they become unpopular"
|
||
|
msgstr "Nút có thể bị xoá bỏ tự động nếu chúng không thường được dùng"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 34
|
||
|
#: rc.cpp:57
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Show frame for volatile buttons"
|
||
|
msgstr "Hiển thị khung cho các nút dễ thay đổi"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 38
|
||
|
#: rc.cpp:60
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Auto Adjust Enabled"
|
||
|
msgstr "Bật dùng tự động chỉnh"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 42
|
||
|
#: rc.cpp:63
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Minimum Number of Items"
|
||
|
msgstr "Số mục nhỏ nhất"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 47
|
||
|
#: rc.cpp:66
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Maximum Number of Items"
|
||
|
msgstr "Số mục lớn nhất"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 52
|
||
|
#: rc.cpp:69
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "History Weight"
|
||
|
msgstr "Sức nặng lịch sử"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 60
|
||
|
#: rc.cpp:72
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Service Cache Size"
|
||
|
msgstr "Kích thước bộ đệm dịch vụ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 61
|
||
|
#: rc.cpp:75
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Number of services to remember"
|
||
|
msgstr "Số dịch vụ ghi nhớ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 65
|
||
|
#: rc.cpp:78
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Service Names"
|
||
|
msgstr "Tên dịch vụ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 66
|
||
|
#: rc.cpp:81
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Name of known services"
|
||
|
msgstr "Tên của các dịch vụ đã biết"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 69
|
||
|
#: rc.cpp:84
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Service Insertion Positions"
|
||
|
msgstr "Vị trí chèn dịch vụ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 70
|
||
|
#: rc.cpp:87
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Position where services are inserted when they regain popularity"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Vị trí mà dịch vụ được chèn vào khi chúng lại trở thành thường được dùng"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 73
|
||
|
#: rc.cpp:90
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Service History Data"
|
||
|
msgstr "Dữ liệu lịch sử của dịch vụ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 74
|
||
|
#: rc.cpp:93
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "History Data used to determine the popularity of a service"
|
||
|
msgstr "Dữ liệu lịch sử dùng để xác định sự thường dùng của dịch vụ"
|