|
|
|
# Translation of twin_art_clients.po to Vietnamese
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: twin_art_clients\n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2018-12-31 14:20+0100\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-10 20:56+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10.2\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo:1
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo:2
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cde/cdeclient.cpp:299
|
|
|
|
msgid "<center><b>CDE preview</b></center>"
|
|
|
|
msgstr "<center><b>Xem thử CDE</b></center>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cde/cdeclient.cpp:328 icewm/icewm.cpp:976 icewm/icewm.cpp:980
|
|
|
|
#: kde1/kde1client.cpp:308 kstep/nextclient.cpp:511
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/smoothblend.cc:710
|
|
|
|
msgid "Menu"
|
|
|
|
msgstr "Thực đơn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cde/cdeclient.cpp:339 glow/glowclient.cpp:658 kde1/kde1client.cpp:335
|
|
|
|
#: kstep/nextclient.cpp:491 riscos/HelpButton.cpp:48
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/smoothblend.cc:737 system/systemclient.cpp:400
|
|
|
|
msgid "Help"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cde/cdeclient.cpp:350 glow/glowclient.cpp:664 icewm/icewm.cpp:1017
|
|
|
|
#: kde1/kde1client.cpp:346 kstep/nextclient.cpp:502 riscos/IconifyButton.cpp:48
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/smoothblend.cc:748 system/systemclient.cpp:374
|
|
|
|
msgid "Minimize"
|
|
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cde/cdeclient.cpp:361 cde/cdeclient.cpp:400 glow/glowclient.cpp:606
|
|
|
|
#: glow/glowclient.cpp:670 icewm/icewm.cpp:1005 icewm/icewm.cpp:1525
|
|
|
|
#: kde1/kde1client.cpp:358 kde1/kde1client.cpp:444 kstep/nextclient.cpp:481
|
|
|
|
#: kstep/nextclient.cpp:776 riscos/MaximiseButton.cpp:69
|
|
|
|
#: riscos/MaximiseButton.cpp:83 smooth-blend/client/smoothblend.cc:761
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/smoothblend.cc:885 system/systemclient.cpp:391
|
|
|
|
#: system/systemclient.cpp:630
|
|
|
|
msgid "Maximize"
|
|
|
|
msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cde/cdeclient.cpp:372 glow/glowclient.cpp:676 icewm/icewm.cpp:994
|
|
|
|
#: kde1/kde1client.cpp:370 kde1/kde1client.cpp:616 kstep/nextclient.cpp:562
|
|
|
|
#: riscos/CloseButton.cpp:48 smooth-blend/client/smoothblend.cc:775
|
|
|
|
#: system/systemclient.cpp:352
|
|
|
|
msgid "Close"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cde/cdeclient.cpp:400 glow/glowclient.cpp:601 icewm/icewm.cpp:1525
|
|
|
|
#: kde1/kde1client.cpp:358 kde1/kde1client.cpp:444 kstep/nextclient.cpp:776
|
|
|
|
#: riscos/MaximiseButton.cpp:83 smooth-blend/client/smoothblend.cc:759
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/smoothblend.cc:885 system/systemclient.cpp:388
|
|
|
|
#: system/systemclient.cpp:630
|
|
|
|
msgid "Restore"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cde/config/config.cpp:31
|
|
|
|
msgid "Text &Alignment"
|
|
|
|
msgstr "&Gióng hàng chữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cde/config/config.cpp:33
|
|
|
|
msgid "Use these buttons to set the alignment of the titlebar caption text."
|
|
|
|
msgstr "Dùng các nút để gióng hàng các chữ trên tiêu đề"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cde/config/config.cpp:34 smooth-blend/client/config/configdialog.ui:306
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Left"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cde/config/config.cpp:35
|
|
|
|
msgid "Centered"
|
|
|
|
msgstr "Giữa"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cde/config/config.cpp:37 smooth-blend/client/config/configdialog.ui:331
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Right"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cde/config/config.cpp:39
|
|
|
|
msgid "Draw window frames using &titlebar colors"
|
|
|
|
msgstr "Vẽ khung cửa sổ dùng các màu của thanh tiêu đề"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cde/config/config.cpp:40
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When selected, the window decoration borders are drawn using the titlebar "
|
|
|
|
"colors. Otherwise, they are drawn using normal border colors instead."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu chọn, viền trang trí cửa sổ sẽ được vẽ với màu của thanh tiêu đề. Nếu "
|
|
|
|
"không chọn, các viền sẽ được vẽ với màu viền thông thường."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cde/config/config.cpp:48
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Tip: If you want the look of the original Motif(tm) Window Manager,\n"
|
|
|
|
"click the \"Buttons\" tab above and remove the help\n"
|
|
|
|
"and close buttons from the titlebar."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Gợi ý: Nếu muốn có trang trí gốc của Motif(tm) Window Manager,\n"
|
|
|
|
"ấn thanh \"Nút\" ở trên và bỏ hai nút \"giúp đỡ\" và \"đóng\" khỏi thanh "
|
|
|
|
"tiêu đề."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: glow/config/glowconfigdialog.cpp:69
|
|
|
|
msgid "Theme"
|
|
|
|
msgstr "Sắc thái"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: glow/config/glowconfigdialog.cpp:70
|
|
|
|
msgid "Button Size"
|
|
|
|
msgstr "Kích cỡ nút"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: glow/config/glowconfigdialog.cpp:80
|
|
|
|
msgid "Button Glow Colors"
|
|
|
|
msgstr "Màu hào quang cho nút"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: glow/config/glowconfigdialog.cpp:161
|
|
|
|
msgid "Titlebar gradient:"
|
|
|
|
msgstr "Màu chuyển tiếp cho thanh tiêu đề"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: glow/config/glowconfigdialog.cpp:168
|
|
|
|
msgid "Show resize handle"
|
|
|
|
msgstr "Hiện tay cầm phóng to thu nhỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: glow/glowclient.cpp:586 glow/glowclient.cpp:652 icewm/icewm.cpp:1048
|
|
|
|
#: icewm/icewm.cpp:1501 kstep/nextclient.cpp:765 riscos/StickyButton.cpp:82
|
|
|
|
#: system/systemclient.cpp:659
|
|
|
|
msgid "Not on all desktops"
|
|
|
|
msgstr "Không áp dụng cho mọi màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: glow/glowclient.cpp:591 glow/glowclient.cpp:652 icewm/icewm.cpp:1048
|
|
|
|
#: icewm/icewm.cpp:1501 kstep/nextclient.cpp:530 kstep/nextclient.cpp:765
|
|
|
|
#: riscos/StickyButton.cpp:70 riscos/StickyButton.cpp:83
|
|
|
|
#: system/systemclient.cpp:361 system/systemclient.cpp:659
|
|
|
|
msgid "On all desktops"
|
|
|
|
msgstr "Áp dụng cho mọi màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: glow/glowclient.cpp:718
|
|
|
|
msgid "<b><center>Glow preview</center></b>"
|
|
|
|
msgstr "<b><center>Xem thử hiệu ứng hào quang</center></b>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: icewm/config/config.cpp:70
|
|
|
|
msgid "Make your IceWM selection by clicking on a theme here. "
|
|
|
|
msgstr "Lựa chọn một sắc thái cho IceWM ở đây."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: icewm/config/config.cpp:73
|
|
|
|
msgid "Use theme &title text colors"
|
|
|
|
msgstr "Dùng màu chữ &tiêu đề của chủ đề"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: icewm/config/config.cpp:76
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When selected, titlebar colors will follow those set in the IceWM theme. If "
|
|
|
|
"not selected, the current TDE titlebar colors will be used instead."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu chọn, màu của thanh tiêu đề sẽ theo như thiết kế của chủ đề IceWM. Nếu "
|
|
|
|
"không, các màu thanh tiêu đề của TDE hiện nay sẽ được dùng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: icewm/config/config.cpp:81
|
|
|
|
msgid "&Show title bar on top of windows"
|
|
|
|
msgstr "&Hiện thanh tiêu đề ở phía trên cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: icewm/config/config.cpp:84
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When selected, all window titlebars will be shown at the top of each window, "
|
|
|
|
"otherwise they will be shown at the bottom."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu chọn, các thanh tiêu đề sẽ hiện ra ở phía trên các cửa sổ. Nếu không, "
|
|
|
|
"chúng sẽ nằm ở phía dưới."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: icewm/config/config.cpp:89
|
|
|
|
msgid "&Menu button always shows application mini icon"
|
|
|
|
msgstr "&Các nút trong thực đơn luôn hiện ra biểu tượng nhỏ của các ứng dụng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: icewm/config/config.cpp:92
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When selected, all titlebar menu buttons will have the application icon "
|
|
|
|
"shown. If not selected, the current theme's defaults are used instead."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu chọn, các nút trong thực đơn của thanh tiêu đề sẽ hiện ra biểu tượng của "
|
|
|
|
"các ứng dụng. Nếu không, mặc định của kiểu mẫu hiện nay được dùng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: icewm/config/config.cpp:97
|
|
|
|
msgid "Open TDE's IceWM theme folder"
|
|
|
|
msgstr "Mở thư mục chứa chủ đề IceWm của TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: icewm/config/config.cpp:100
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Clicking on the link above will cause a window to appear showing the TDE "
|
|
|
|
"IceWM theme folder. You can add or remove native IceWM themes by installing "
|
|
|
|
"theme files into this folder or by creating folder symlinks to existing "
|
|
|
|
"IceWM themes on your system. You can get extra-themes here: <b>https://"
|
|
|
|
"github.com/bbidulock/icewm-extra-themes</b>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ấn vào liên kết trên sẽ mở ra cửa sổ của thư mục chứa chủ đề IceWM của TDE. "
|
|
|
|
"Bạn có thể thêm hay bớt các chủ đề IceWM bằng cách giải nén các tập tin chủ "
|
|
|
|
"đề ở <b>http://icewm.themes.org/</b> vào trong thư mục này, hoặc bằng cách "
|
|
|
|
"tạo mới các thư mục chứa các chủ đề IceWM đã có sẵn trong máy."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: icewm/config/config.cpp:107
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You're supposed to copy the entire theme folders into your TDE IceWM theme "
|
|
|
|
"folder."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: icewm/config/config.cpp:170 icewm/config/config.cpp:212
|
|
|
|
#: icewm/config/config.cpp:256 icewm/config/config.cpp:271
|
|
|
|
msgid "Infadel #2 (default)"
|
|
|
|
msgstr "Infadel #2 (mặc định)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: icewm/icewm.cpp:903 icewm/icewm.cpp:913
|
|
|
|
msgid "<center><b>IceWM preview</b></center>"
|
|
|
|
msgstr "<center><b>Xem thử IceWM</b></center>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: icewm/icewm.cpp:1036 icewm/icewm.cpp:1536
|
|
|
|
msgid "Rollup"
|
|
|
|
msgstr "Cuốn lên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: icewm/icewm.cpp:1536
|
|
|
|
msgid "Rolldown"
|
|
|
|
msgstr "Cuộn xuống"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde1/kde1client.cpp:257
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "<center><b>TDE 1 preview</b></center>"
|
|
|
|
msgstr "<center><b>Xem thử TDE 1</b></center>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde1/kde1client.cpp:323 kde1/kde1client.cpp:457
|
|
|
|
msgid "Not On All Desktops"
|
|
|
|
msgstr "Không áp dụng cho mọi màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde1/kde1client.cpp:323 kde1/kde1client.cpp:457
|
|
|
|
msgid "On All Desktops"
|
|
|
|
msgstr "Áp dụng cho mọi màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde1/kde1client.cpp:606
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "<center><b>TDE 1 decoration</b></center>"
|
|
|
|
msgstr "<center><b>Trang trí TDE 1</b></center>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kstep/nextclient.cpp:415
|
|
|
|
msgid "<center><b>KStep preview</b></center>"
|
|
|
|
msgstr "<center><b>Xem thử KStep</b></center>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kstep/nextclient.cpp:520 kstep/nextclient.cpp:831
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/smoothblend.cc:812
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/smoothblend.cc:899
|
|
|
|
msgid "Shade"
|
|
|
|
msgstr "Bóng râm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kstep/nextclient.cpp:573
|
|
|
|
msgid "Resize"
|
|
|
|
msgstr "Phóng to thu nhỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kstep/nextclient.cpp:831 smooth-blend/client/smoothblend.cc:810
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/smoothblend.cc:899
|
|
|
|
msgid "Unshade"
|
|
|
|
msgstr "Không có bóng râm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kstep/nextclient.cpp:841
|
|
|
|
msgid "Do not keep above others"
|
|
|
|
msgstr "Không để nằm trên các cái khác"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kstep/nextclient.cpp:841 riscos/AboveButton.cpp:48
|
|
|
|
msgid "Keep above others"
|
|
|
|
msgstr "Để nằm trên các cái khác"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kstep/nextclient.cpp:852
|
|
|
|
msgid "Do not keep below others"
|
|
|
|
msgstr "Không để nằm dưới các cái khác"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kstep/nextclient.cpp:852 riscos/LowerButton.cpp:48
|
|
|
|
msgid "Keep below others"
|
|
|
|
msgstr "Để nằm dưới các cái khác"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: openlook/OpenLook.cpp:362
|
|
|
|
msgid "<center><b>OpenLook preview</b></center>"
|
|
|
|
msgstr "<center><b>Xem thử OpenLook</b></center>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: riscos/Manager.cpp:695
|
|
|
|
msgid "<center><b>RiscOS preview</b></center>"
|
|
|
|
msgstr "<center><b>Xem thử RiscOS</b></center>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/smoothblend.cc:660
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "<b><center>Smooth Blend</center></b>"
|
|
|
|
msgstr "<b><center>Xem thử hiệu ứng hào quang</center></b>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/smoothblend.cc:721
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/smoothblend.cc:860
|
|
|
|
msgid "Un-Sticky"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/smoothblend.cc:723
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/smoothblend.cc:860
|
|
|
|
msgid "Sticky"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/smoothblend.cc:787
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Keep Above Others"
|
|
|
|
msgstr "Để nằm trên các cái khác"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/smoothblend.cc:799
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Keep Below Others"
|
|
|
|
msgstr "Để nằm dưới các cái khác"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: system/systemclient.cpp:307
|
|
|
|
msgid "<center><b>System++ preview</b></center>"
|
|
|
|
msgstr "<center><b>Xem thử System++</b></center>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:24
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Config Dialog"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:38
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Buttons"
|
|
|
|
msgstr "Kích cỡ nút"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:57
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:224
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:238
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid " pixels"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:60
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:241
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "1 pixel"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:83
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Animate buttons"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:92
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Check this option if you want to use button animations when hovering with "
|
|
|
|
"the mouse."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:100
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Button size:"
|
|
|
|
msgstr "Kích cỡ nút"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:111
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Close window when menu double clicked"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:137
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Intensify"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:142
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Fade"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:162
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Animation style:"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:189
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Title Bar"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:200
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Text alignment:"
|
|
|
|
msgstr "&Gióng hàng chữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:208
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Frame width:"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:216
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Title height:"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:284
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Use these buttons to set the alignment of the window title"
|
|
|
|
msgstr "Dùng các nút để gióng hàng các chữ trên tiêu đề"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:317
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Center"
|
|
|
|
msgstr "Giữa"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:363
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Round top corners"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:377
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Use shadowed text"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:386
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Check this option if you want the titlebar text to have a 3D look with a "
|
|
|
|
"shadow behind it."
|
|
|
|
msgstr ""
|