You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/dub.po

286 lines
6.5 KiB

# Vietnamese translation for Dub.
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: dub\n"
"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-10-31 16:17+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
#: dubapp.cpp:61
msgid "Close playlist window"
msgstr "Đóng cửa sổ danh mục nhạc"
#: dubapp.cpp:71
msgid "Ready."
msgstr "Sẵn sàng."
#: dubconfigmodule.cpp:29
msgid "Dub"
msgstr "Dub"
#: dubconfigmodule.cpp:29
msgid "Folder-Based Playlist"
msgstr "Danh mục nhạc dựa vào thư mục"
#: dubplaylist.cpp:58
msgid "Adding files not supported yet, see configuration"
msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng thêm tập tin; xem cấu hình"
#: dubplaylistitem.cpp:82
msgid "Do you really want to delete this file?"
msgstr "Bạn thực sự muốn xoá tập tin này không?"
#: fileselectorwidget.cpp:52
msgid "Home folder"
msgstr "Thư mục chính"
#: fileselectorwidget.cpp:55
msgid "Up one level"
msgstr "Lên một cấp"
#: fileselectorwidget.cpp:58
msgid "Previous folder"
msgstr "Thư mục trước"
#: fileselectorwidget.cpp:61
msgid "Next folder"
msgstr "Thư mục kế"
#. i18n: file dubprefs.ui line 24
#: rc.cpp:6
#, no-c-format
msgid "Dub Preferences"
msgstr "Tùy thích Dub"
#. i18n: file dubprefs.ui line 51
#: rc.cpp:9
#, no-c-format
msgid "Media home:"
msgstr "Nhà ảnh/nhạc:"
#. i18n: file dubprefs.ui line 59
#: rc.cpp:12
#, no-c-format
msgid "Top-level folder where my media files are stored"
msgstr "Thư mục cấp đầu chứa các tập tin ảnh/nhạc của tôi"
#. i18n: file dubprefs.ui line 69
#: rc.cpp:15
#, no-c-format
msgid "Play Mode"
msgstr "Chế độ phát"
#. i18n: file dubprefs.ui line 80
#: rc.cpp:18
#, no-c-format
msgid "All media files"
msgstr "Mọi tập tin ảnh/nhạc"
#. i18n: file dubprefs.ui line 83
#: rc.cpp:21
#, no-c-format
msgid "All media files found under Media Home"
msgstr "Mọi tập tin ảnh/nhạc nằm dưới Nhà ảnh/nhạc"
#. i18n: file dubprefs.ui line 91
#: rc.cpp:24
#, no-c-format
msgid "Selected folder"
msgstr "Thư mục đã chọn"
#. i18n: file dubprefs.ui line 94
#: rc.cpp:27
#, no-c-format
msgid "Play current folder only"
msgstr "Chỉ phát thư mục hiện có"
#. i18n: file dubprefs.ui line 105
#: rc.cpp:30
#, no-c-format
msgid "All files under selected folder"
msgstr "Mọi tập tin dưới thư mục đã chọn"
#. i18n: file dubprefs.ui line 108
#: rc.cpp:33
#, no-c-format
msgid "Choose media files from current folder and all its subfolders"
msgstr ""
"Chọn các tập tin ảnh/nhạc từ thư mục hiện thời và các thư mục con của nó"
#. i18n: file dubprefs.ui line 118
#: rc.cpp:36
#, no-c-format
msgid "Play Order"
msgstr "Thứ tự phát"
#. i18n: file dubprefs.ui line 129
#: rc.cpp:39
#, no-c-format
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
#. i18n: file dubprefs.ui line 132
#: rc.cpp:42
#, no-c-format
msgid "Play files in normal order"
msgstr "Phát tập tin theo thứ tự chuẩn"
#. i18n: file dubprefs.ui line 143
#: rc.cpp:45
#, no-c-format
msgid "Shuffle"
msgstr "Trộn bài"
#. i18n: file dubprefs.ui line 146
#: rc.cpp:48
#, no-c-format
msgid "Randomized order"
msgstr "Thứ tự ngẫu nhiên"
#. i18n: file dubprefs.ui line 157
#: rc.cpp:51
#, no-c-format
msgid "Repeat"
msgstr "Lặp lại"
#. i18n: file dubprefs.ui line 160
#: rc.cpp:54
#, no-c-format
msgid "Repeat the same file forever"
msgstr "Lặp lại cùng tập tin suốt"
#. i18n: file dubprefs.ui line 171
#: rc.cpp:57
#, no-c-format
msgid "Single"
msgstr "Đơn"
#. i18n: file dubprefs.ui line 174
#: rc.cpp:60
#, no-c-format
msgid "Play a single file and stop"
msgstr "Phát một tập tin riêng lẻ rồi dừng"
#~ msgid "Exiting..."
#~ msgstr "Thoát..."
#~ msgid "Enables/disables the toolbar"
#~ msgstr "Cho phép / cấm dùng thanh công cụ"
#~ msgid "Enables/disables the statusbar"
#~ msgstr "Ch phép / cấm dùng thanh trạng thái"
#~ msgid "Toggling toolbar..."
#~ msgstr "Hoán chuyển thanh công cụ..."
#~ msgid "Toggle the statusbar..."
#~ msgstr "Hoán chuyển thanh trạng thái..."
#~ msgid "Opening new document..."
#~ msgstr "Mở tài liệu mới..."
#~ msgid "Opening file..."
#~ msgstr "Mở file..."
#~ msgid ""
#~ "_: NAME OF TRANSLATORS\n"
#~ "Your names"
#~ msgstr "Nguyen Hung Vu"
#~ msgid ""
#~ "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
#~ "Your emails"
#~ msgstr "vuhung@fedu.uec.ac.jp"
#~ msgid "file to open"
#~ msgstr "File sẽ mở"
#~ msgid "New &Window"
#~ msgstr "Cửa sổ &mới"
#~ msgid "Opens a new application window"
#~ msgstr "Mở cửa sổ chương trình mới"
#~ msgid "Creates a new document"
#~ msgstr "Tạo tài liệu mới"
#~ msgid "Opens an existing document"
#~ msgstr "Mở tài liệu đã tồn tại"
#~ msgid "Opens a recently used file"
#~ msgstr "Mởi file đã dùng gần đây"
#~ msgid "Saves the actual document"
#~ msgstr "Cất tài liệu thực"
#~ msgid "Saves the actual document as..."
#~ msgstr "Cất tài liệu thực vào..."
#~ msgid "Closes the actual document"
#~ msgstr "Đóng mọi tài liệu thực"
#~ msgid "Prints out the actual document"
#~ msgstr "In tài liệu thực"
#~ msgid "Dub preferences"
#~ msgstr "Tham chiếu Dub"
#~ msgid "Opening a new application window..."
#~ msgstr "Mở vào một cửa sổ chương trình mới..."
#~ msgid "Creating new document..."
#~ msgstr "Tạo tài liệu mới..."
#~ msgid "Open File..."
#~ msgstr "Mở file..."
#~ msgid "Saving file with a new filename..."
#~ msgstr "Cất file với tên mới..."
#~ msgid "Printing..."
#~ msgstr "In"
#~ msgid "Cutting selection..."
#~ msgstr "Chọn cắt..."
#~ msgid "Copying selection to clipboard..."
#~ msgstr "Copy phần chọn vào clipboard..."
#~ msgid "Inserting clipboard contents..."
#~ msgstr "Chèn nội dùng clipboard..."
#~ msgid ""
#~ "The current file has been modified.\n"
#~ "Do you want to save it?"
#~ msgstr ""
#~ "File hiện tại đã thay đổi.\n"
#~ "Bạn có muốn cất nó không?"
#~ msgid "Form1"
#~ msgstr "Form1"
#~ msgid "Media Directories"
#~ msgstr "Thư mục Media"
#~ msgid "~/mp3"
#~ msgstr "~/mp3"
#~ msgid "PushButton8"
#~ msgstr "PushButton8"
#~ msgid "Add Directory"
#~ msgstr "Thêm thư mục"
#~ msgid "Remove Directory"
#~ msgstr "Xoá thư mục"