|
|
|
|
# Vietnamese translation for KCM LILO.
|
|
|
|
|
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
|
|
|
|
|
# Nguyen Hung Vu <vuhung@fedu.uec.ac.jp>, 2002.
|
|
|
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
|
|
|
#
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Project-Id-Version: kcmlilo\n"
|
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:10+0200\n"
|
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-11-01 18:43+1030\n"
|
|
|
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
|
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/EditWidget.cpp:43
|
|
|
|
|
msgid "Select..."
|
|
|
|
|
msgstr "Chọn..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/expert.cpp:41
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"You can edit the lilo.conf file directly here. All changes you make here are "
|
|
|
|
|
"automatically transferred to the graphical interface."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Ở đây bạn có khả năng chỉnh sửa tập tin cấu hình lilo.conf một cách trực "
|
|
|
|
|
"tiếp. Mọi thay đổi mà bạn thực hiện sẽ được tự động chuyển vào giao diện đồ "
|
|
|
|
|
"hoạ."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:45
|
|
|
|
|
msgid "Install &boot record to drive/partition:"
|
|
|
|
|
msgstr "Cài đặt &mục ghi khởi động vào ổ đĩa/phân vùng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:55
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Select the drive or partition you want to install the LILO boot loader to "
|
|
|
|
|
"here. Unless you intend to use other boot managers in addition to LILO, this "
|
|
|
|
|
"should be the MBR (master boot record) of your boot drive.<br>In this case, "
|
|
|
|
|
"you should probably select <i>/dev/hda</i> if your boot drive is an IDE "
|
|
|
|
|
"drive or <i>/dev/sda</i> if your boot drive is SCSI."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Ở đây hãy chọn ổ đĩa hay phân vùng vào đó bạn muốn cài đặt bộ tải khởi động "
|
|
|
|
|
"LILO. Nếu bạn không định sử dụng bộ quản lý khởi động thêm nữa, chỗ này nên "
|
|
|
|
|
"là MBR (mục ghi khởi động chủ) của ổ đĩa khởi động.<br>Trong trường hợp này, "
|
|
|
|
|
"bạn thường nên chọn:<br><i>/dev/hda</i> nếu ổ đĩa khởi động có kiểu IDE, "
|
|
|
|
|
"hoặc<br><i>/dev/sda</i> nếu ổ đĩa khởi động có kiểu SCSI."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:58
|
|
|
|
|
msgid "Boot the default kernel/OS &after:"
|
|
|
|
|
msgstr "Khởi động hạt nhân/HĐH mặc định s&au :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:60
|
|
|
|
|
msgid "/10 seconds"
|
|
|
|
|
msgstr "/10 giây"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:64
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"LILO will wait the amount of time specified here before booting the kernel "
|
|
|
|
|
"(or OS) marked as <i>default</i> in the <b>Images</b> tab."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"LILO sẽ đợi thời gian này trước khi khởi động vào hạt nhân (hay hệ điều "
|
|
|
|
|
"hành) được đánh dấu là <i>mặc định</i> trên thẻ <b>Ảnh</b>."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:67
|
|
|
|
|
msgid "Use &linear mode"
|
|
|
|
|
msgstr "Dùng chế độ &tuyến tính"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:69
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Check this box if you want to use the linear mode.<br>Linear mode tells the "
|
|
|
|
|
"boot loader the location of kernels in linear addressing rather than sector/"
|
|
|
|
|
"head/cylinder.<br>linear mode is required for some SCSI drives, and "
|
|
|
|
|
"shouldn't hurt unless you're planning to create a boot disk to be used with "
|
|
|
|
|
"a different computer.<br>See the lilo.conf man page for details."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn dùng chế độ tuyến tình.<br>Chế độ tuyến tinh "
|
|
|
|
|
"sẽ báo cho bộ tải khởi động biết vị trí của hạt nhân dạng địa chỉ tuyến tính "
|
|
|
|
|
"thay vì rãnh ghi/đầu/trụ.<br>Chế độ tuyến tính là bắt buộc đối với một số ổ "
|
|
|
|
|
"đĩa kiểu SCSI, và sẽ không vấn đề gì nếu bạn định tạo một đĩa khởi động để "
|
|
|
|
|
"sử dụng với máy tính khác.<br>Xem trang hướng dẫn lilo.conf để tìm chi tiết."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:70
|
|
|
|
|
msgid "Use &compact mode"
|
|
|
|
|
msgstr "Dùng &chế độ gọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:72
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Check this box if you want to use the compact mode.<br>The compact mode "
|
|
|
|
|
"tries to merge read requests for adjacent sectors into a single read "
|
|
|
|
|
"request. This reduces load time and keeps the boot map smaller, but will not "
|
|
|
|
|
"work on all systems."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn sử dụng chế độ gọn.<br>Chế độ gọn thử trộn "
|
|
|
|
|
"các yêu cầu đọc cho những rãnh ghi kề nhau vào một yêu cầu đọc riêng lẻ. Khả "
|
|
|
|
|
"năng này giảm thời gian nạp và bảo tồn sơ đồ khởi động nhỏ hơn, nhưng sẽ "
|
|
|
|
|
"không hoạt động được trên mọi hệ thống."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:76 kde/Details.cpp:82 qt/Details.cpp:85
|
|
|
|
|
msgid "&Record boot command lines for defaults"
|
|
|
|
|
msgstr "Ghi lưu dòng lệnh khởi động là giá t&rị mặc định"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:78
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Checking this box enables automatic recording of boot command lines as the "
|
|
|
|
|
"defaults for the following boots. This way, lilo \"locks\" on a choice until "
|
|
|
|
|
"it is manually overridden.\n"
|
|
|
|
|
"This sets the <b>lock</b> option in lilo.conf."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Việc đánh dấu trong hộp này hiệu lực khả năng tự động ghi lưu các dòng lệnh "
|
|
|
|
|
"khởi động như là giá trị mặc định cho các việc khởi động sau. Bằng cách này, "
|
|
|
|
|
"lilo « khoá » với sự chọn đến khi nó bị đè bằng tay.\n"
|
|
|
|
|
"Việc này đặt tùy chọn <b>lock</b> (khoá) trong tập tin cấu hình « lilo.conf "
|
|
|
|
|
"»."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:79 kde/Details.cpp:84 qt/Details.cpp:87
|
|
|
|
|
msgid "R&estrict parameters"
|
|
|
|
|
msgstr "&Hạn chế tham số"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:82
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"If this box is checked, a password (entered below) is required only if any "
|
|
|
|
|
"parameters are changed (i.e. the user can boot <i>linux</i>, but not "
|
|
|
|
|
"<i>linux single</i> or <i>linux init=/bin/sh</i>).\n"
|
|
|
|
|
"This sets the <b>restricted</b> option in lilo.conf.<br>This sets a default "
|
|
|
|
|
"for all Linux kernels you want to boot. If you need a per-kernel setting, go "
|
|
|
|
|
"to the <i>Operating systems</i> tab and select <i>Details</i>."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này được bật, mật khẩu (được nhập bên dưới) cần thiết chỉ nếu "
|
|
|
|
|
"tham số nào bị thay đổi (tức là người dùng có khả năng khởi động <i>linux</"
|
|
|
|
|
"i>, nhưng không phải <i>linux single</i> hay <i>linux init=/bin/sh</i>).\n"
|
|
|
|
|
"<br>Việc này đặt tùy chọn <i>restricted</i> (bị hạn chế) trong tập tin cấu "
|
|
|
|
|
"hình « lilo.conf ».<br>Việc này đặt giá trị mặc định cho mọi hạt nhân Linux "
|
|
|
|
|
"bạn muốn khởi động. Nếu bạn cần tạo giá trị đặc trưng cho hạt nhân, đi tới "
|
|
|
|
|
"thẻ <i>Hệ điều hành</i> rồi chọn <i>Chi tiết</i>."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:86 kde/Details.cpp:89 qt/Details.cpp:93
|
|
|
|
|
msgid "Require &password:"
|
|
|
|
|
msgstr "Cần thiết &mật khẩu :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:93
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Enter the password required for bootup (if any) here. If <i>restricted</i> "
|
|
|
|
|
"above is checked, the password is required for additional parameters only."
|
|
|
|
|
"<br><b>WARNING:</b> The password is stored in clear text in /etc/lilo.conf. "
|
|
|
|
|
"You'll want to make sure nobody untrusted can read this file. Also, you "
|
|
|
|
|
"probably don't want to use your normal/root password here.<br>This sets a "
|
|
|
|
|
"default for all Linux kernels you want to boot. If you need a per-kernel "
|
|
|
|
|
"setting, go to the <i>Operating systems</i> tab and select <i>Details</i>."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Ở đây hãy nhập mật khẩu cần thiết để khởi động (nếu có). Nếu tùy chọn <i>bị "
|
|
|
|
|
"hạn chế</i> bên trên được chọn, mật khẩu cần thiết chỉ cho tham số thêm nữa."
|
|
|
|
|
"<br><b>CẢNH BÁO :</b> mật khẩu được cất giữ dạng chữ rõ (nhập thô) trong tập "
|
|
|
|
|
"tin cấu hình « lilo.conf ». Khuyên bạn không cho phép người khác không đáng "
|
|
|
|
|
"tin đọc tập tin này. Cũng khuyên bạn không sử dụng mật khẩu thường/người chủ "
|
|
|
|
|
"ở đây.<br>Việc này đặt giá trị mặc định cho mọi hạt nhân Linux bạn muốn khởi "
|
|
|
|
|
"động. Nếu bạn cần tạo giá trị đặc trưng cho hạt nhân, đi tới thẻ <i>Hệ điều "
|
|
|
|
|
"hành</i> rồi chọn <i>Chi tiết</i>."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:97
|
|
|
|
|
msgid "&Default graphics mode on text console:"
|
|
|
|
|
msgstr "Chế độ đồ họa mặc định trên &bàn giao tiếp văn bản:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:100
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"You can select the default graphics mode here.<br>If you intend to use a VGA "
|
|
|
|
|
"graphics mode, you must compile the kernel with support for framebuffer "
|
|
|
|
|
"devices. The <i>ask</i> setting brings up a prompt at boot time.<br>This "
|
|
|
|
|
"sets a default for all Linux kernels you want to boot. If you need a per-"
|
|
|
|
|
"kernel setting, go to the <i>Operating systems</i> tab and select "
|
|
|
|
|
"<i>Details</i>."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Ở đây bạn có khả năng chọn chế độ đồ họa mặc định.<br>Nếu bạn định sử dụng "
|
|
|
|
|
"chế độ đồ họa kiểu VGA, bạn cần phải biên dịch hạt nhân với khả năng hỗ trợ "
|
|
|
|
|
"thiết bị kiểu bộ đệm khung (framebuffer). Thiết lập <i>nhắc</i> (ask) hiển "
|
|
|
|
|
"thị dấu nhắc vào lúc khởi động.<br>Việc này đặt giá trị mặc định cho mọi hạt "
|
|
|
|
|
"nhân Linux bạn muốn khởi động. Nếu bạn cần tạo giá trị đặc trưng cho hạt "
|
|
|
|
|
"nhân, đi tới thẻ <i>Hệ điều hành</i> rồi chọn <i>Chi tiết</i>."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:101 kde/Details.cpp:48 qt/Details.cpp:48
|
|
|
|
|
msgid "default"
|
|
|
|
|
msgstr "mặc định"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:102 kde/Details.cpp:49 qt/Details.cpp:49
|
|
|
|
|
msgid "ask"
|
|
|
|
|
msgstr "nhắc"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:103 kde/Details.cpp:50 qt/Details.cpp:50
|
|
|
|
|
msgid "text 80x25 (0)"
|
|
|
|
|
msgstr "văn bản 80×25 (0)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:104 kde/Details.cpp:51 qt/Details.cpp:51
|
|
|
|
|
msgid "text 80x50 (1)"
|
|
|
|
|
msgstr "văn bản 80×50 (1)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:105 kde/Details.cpp:52 qt/Details.cpp:52
|
|
|
|
|
msgid "text 80x43 (2)"
|
|
|
|
|
msgstr "văn bản 80×43 (2)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:106 kde/Details.cpp:53 qt/Details.cpp:53
|
|
|
|
|
msgid "text 80x28 (3)"
|
|
|
|
|
msgstr "văn bản 80×28 (3)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:107 kde/Details.cpp:54 qt/Details.cpp:54
|
|
|
|
|
msgid "text 80x30 (4)"
|
|
|
|
|
msgstr "văn bản 80×30 (4)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:108 kde/Details.cpp:55 qt/Details.cpp:55
|
|
|
|
|
msgid "text 80x34 (5)"
|
|
|
|
|
msgstr "văn bản 80×34 (5)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:109 kde/Details.cpp:56 qt/Details.cpp:56
|
|
|
|
|
msgid "text 80x60 (6)"
|
|
|
|
|
msgstr "văn bản 80×60 (6)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:110 kde/Details.cpp:57 qt/Details.cpp:57
|
|
|
|
|
msgid "text 40x25 (7)"
|
|
|
|
|
msgstr "văn bản 40×25 (7)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:111 kde/Details.cpp:58 qt/Details.cpp:58
|
|
|
|
|
msgid "VGA 640x480, 256 colors (769)"
|
|
|
|
|
msgstr "VGA 640×480, 256 màu sắc (769)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:112 kde/Details.cpp:59 qt/Details.cpp:59
|
|
|
|
|
msgid "VGA 640x480, 32767 colors (784)"
|
|
|
|
|
msgstr "VGA 640×480, 32767 màu sắc (784)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:113 kde/Details.cpp:60 qt/Details.cpp:60
|
|
|
|
|
msgid "VGA 640x480, 65536 colors (785)"
|
|
|
|
|
msgstr "VGA 640×480, 65536 màu sắc (785)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:114 kde/Details.cpp:61 qt/Details.cpp:61
|
|
|
|
|
msgid "VGA 640x480, 16.7M colors (786)"
|
|
|
|
|
msgstr "VGA 640×480, 16.7M màu sắc (786)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:115 kde/Details.cpp:62 qt/Details.cpp:62
|
|
|
|
|
msgid "VGA 800x600, 256 colors (771)"
|
|
|
|
|
msgstr "VGA 800×600, 256 màu sắc (771)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:116 kde/Details.cpp:63 qt/Details.cpp:63
|
|
|
|
|
msgid "VGA 800x600, 32767 colors (787)"
|
|
|
|
|
msgstr "VGA 800×600, 32767 màu sắc (787)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:117 kde/Details.cpp:64 qt/Details.cpp:64
|
|
|
|
|
msgid "VGA 800x600, 65536 colors (788)"
|
|
|
|
|
msgstr "VGA 800×600, 65536 màu sắc (788)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:118 kde/Details.cpp:65 qt/Details.cpp:65
|
|
|
|
|
msgid "VGA 800x600, 16.7M colors (789)"
|
|
|
|
|
msgstr "VGA 800×600, 16.7M màu sắc (789)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:119 kde/Details.cpp:66 qt/Details.cpp:66
|
|
|
|
|
msgid "VGA 1024x768, 256 colors (773)"
|
|
|
|
|
msgstr "VGA 1024×768, 256 màu sắc (773)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:120 kde/Details.cpp:67 qt/Details.cpp:67
|
|
|
|
|
msgid "VGA 1024x768, 32767 colors (790)"
|
|
|
|
|
msgstr "VGA 1024×768, 32767 màu sắc (790)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:121 kde/Details.cpp:68 qt/Details.cpp:68
|
|
|
|
|
msgid "VGA 1024x768, 65536 colors (791)"
|
|
|
|
|
msgstr "VGA 1024×768, 65536 màu sắc (791)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:122 kde/Details.cpp:69 qt/Details.cpp:69
|
|
|
|
|
msgid "VGA 1024x768, 16.7M colors (792)"
|
|
|
|
|
msgstr "VGA 1024×768, 16.7M màu sắc (792)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:123 kde/Details.cpp:70 qt/Details.cpp:70
|
|
|
|
|
msgid "VGA 1280x1024, 256 colors (775)"
|
|
|
|
|
msgstr "VGA 1280×1024, 256 màu sắc (775)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:124 kde/Details.cpp:71 qt/Details.cpp:71
|
|
|
|
|
msgid "VGA 1280x1024, 32767 colors (793)"
|
|
|
|
|
msgstr "VGA 1280×1024, 32767 màu sắc (793)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:125 kde/Details.cpp:72 qt/Details.cpp:72
|
|
|
|
|
msgid "VGA 1280x1024, 65536 colors (794)"
|
|
|
|
|
msgstr "VGA 1280×1024, 65536 màu sắc (794)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:126 kde/Details.cpp:73 qt/Details.cpp:73
|
|
|
|
|
msgid "VGA 1280x1024, 16.7M colors (795)"
|
|
|
|
|
msgstr "VGA 1280×1024, 16.7M màu sắc (795)"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:130
|
|
|
|
|
msgid "Enter LILO &prompt automatically"
|
|
|
|
|
msgstr "Tự động &vào dấu nhắc LILO"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/general.cpp:131
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"If this box is checked, LILO goes to the LILO prompt whether or not a key is "
|
|
|
|
|
"pressed. If it is turned off, LILO boots the default operating system unless "
|
|
|
|
|
"shift is pressed (in that case, it goes to the LILO prompt).<br>This sets "
|
|
|
|
|
"the <i>prompt</i> option in lilo.conf."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này được bật, LILO tới dấu nhắc LILO bất chấp phím được bấm "
|
|
|
|
|
"chưa. Còn nếu tùy chọn này được tắt, LILO khởi động hệ điều hành mặc định, "
|
|
|
|
|
"nếu phím dài không được bấm (trong trường hợp đó, nó tới dấu nhắc LILO)."
|
|
|
|
|
"<br>Việc này đặt tùy chọn <i>prompt</i> (nhắc) trong tập tin cấu hình « lilo."
|
|
|
|
|
"conf »."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:53
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"This is the list of kernels and operating systems you can currently boot. "
|
|
|
|
|
"Select which one you want to edit here."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Đây là danh sách các hạt nhân và hệ điều hành bạn hiện thời có khả năng khởi "
|
|
|
|
|
"động. Ở đây hãy chọn điều nào bạn muốn chỉnh sửa."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:59 kde-qt-common/images.cpp:281
|
|
|
|
|
msgid "&Kernel:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Hạt nhân:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:60 kde-qt-common/images.cpp:187
|
|
|
|
|
msgid "Enter the filename of the kernel you want to boot here."
|
|
|
|
|
msgstr "Ở đây hãy nhập tên tập tin của hạt nhân bạn muốn khởi động."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:62 kde-qt-common/images.cpp:188
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:216
|
|
|
|
|
msgid "&Label:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Nhãn:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:63 kde-qt-common/images.cpp:188
|
|
|
|
|
msgid "Enter the label (name) of the kernel you want to boot here."
|
|
|
|
|
msgstr "Ở đây hãy nhập nhãn (tên) của hạt nhân bạn muốn khởi động."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:65 kde-qt-common/images.cpp:189
|
|
|
|
|
msgid "&Root filesystem:"
|
|
|
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin &gốc:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:66 kde-qt-common/images.cpp:189
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Enter the root filesystem (i.e. the partition that will be mounted as / at "
|
|
|
|
|
"boot time) for the kernel you want to boot here."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Ở đây hãy nhập hệ thống tập tin gốc (tức là phân vùng sẽ được lắp như là / "
|
|
|
|
|
"vào lúc khởi động) của hạt nhân bạn muốn khởi động."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:68 kde-qt-common/images.cpp:190
|
|
|
|
|
msgid "&Initial ramdisk:"
|
|
|
|
|
msgstr "Đĩa &RAM ban đầu :"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:69 kde-qt-common/images.cpp:190
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"If you want to use an initial ramdisk (initrd) for this kernel, enter its "
|
|
|
|
|
"filename here. Leave this field blank if you don't intend to use an initial "
|
|
|
|
|
"ramdisk for this kernel."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Nếu bạn muốn sử dụng đĩa RAM ban đầu (initrd) cho hạt nhân này, hãy nhập vào "
|
|
|
|
|
"đây tên tập tin của nó. Còn nếu không thì bỏ rỗng."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:71
|
|
|
|
|
msgid "E&xtra parameters:"
|
|
|
|
|
msgstr "Th&am số thêm:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:72
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Enter any extra parameters you wish to pass to the kernel here. Usually, "
|
|
|
|
|
"this can be left blank.<br>This sets the <i>append</i> option in lilo.conf."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Ở đây hãy nhập các tham số thêm bạn muốn gởi qua cho hạt nhân. Bình thường "
|
|
|
|
|
"trường này bỏ rỗng được.<br>Việc này đặt tùy chọn <i>append</i> (phụ thêm) "
|
|
|
|
|
"trong tập tin cấu hình « lilo.conf »."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:79
|
|
|
|
|
msgid "Set &Default"
|
|
|
|
|
msgstr "Đặt &mặc định"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:80
|
|
|
|
|
msgid "Boot this kernel/OS if the user doesn't make a different choice"
|
|
|
|
|
msgstr "Khởi động hạt nhân/HĐH này nếu người dùng không chọn khác"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:82
|
|
|
|
|
msgid "De&tails"
|
|
|
|
|
msgstr "Chi &tiết"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:83
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"This button brings up a dialog box with further, less commonly used, options."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Cái nút này hiển thị hộp thoại chứa một số tùy chọn thêm, ít thường dùng hơn."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:85
|
|
|
|
|
msgid "&Probe"
|
|
|
|
|
msgstr "&Dò"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:87
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Automatically generate a (hopefully) reasonable lilo.conf for your system"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Tự động tạo ra tập tin cấu hình « lilo.conf » hợp lý (mong muốn) cho hệ "
|
|
|
|
|
"thống của bạn."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:88
|
|
|
|
|
msgid "&Check Configuration"
|
|
|
|
|
msgstr "Kiểm tra &cấu hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:90
|
|
|
|
|
msgid "Run LILO in test mode to see if the configuration is ok"
|
|
|
|
|
msgstr "Chạy LILO trong chế độ thử ra để kiểm tra cấu hình là đúng chưa"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:91
|
|
|
|
|
msgid "Add &Kernel..."
|
|
|
|
|
msgstr "Thêm &hạt nhân..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:93
|
|
|
|
|
msgid "Add a new Linux kernel to the boot menu"
|
|
|
|
|
msgstr "Thêm hạt nhân Linux mới vào trình đơn khởi động"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:94
|
|
|
|
|
msgid "Add Other &OS..."
|
|
|
|
|
msgstr "Thêm HĐH &khác..."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:96
|
|
|
|
|
msgid "Add a non-Linux OS to the boot menu"
|
|
|
|
|
msgstr "Thêm hệ điều hành khác Linux vào trình đơn khởi động"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:97
|
|
|
|
|
msgid "&Remove Entry"
|
|
|
|
|
msgstr "&Gỡ bỏ mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:99
|
|
|
|
|
msgid "Remove entry from the boot menu"
|
|
|
|
|
msgstr "Gỡ bỏ mục nhập khỏi trình đơn khởi động"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:177
|
|
|
|
|
msgid "Configuration ok. LILO said:\n"
|
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình chạy được. LILO nói:\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:178
|
|
|
|
|
msgid "Configuration OK"
|
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình chạy được"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:180
|
|
|
|
|
msgid "Configuration NOT ok. LILO said:\n"
|
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình không chạy được. LILO nói:\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:181
|
|
|
|
|
msgid "Configuration NOT ok"
|
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình không chạy được"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:187
|
|
|
|
|
msgid "&Kernel filename:"
|
|
|
|
|
msgstr "Tên tập tin &hạt nhân:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:215
|
|
|
|
|
msgid "Boot from dis&k:"
|
|
|
|
|
msgstr "&Khởi động từ đĩa:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:215
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Enter the partition containing the operating system you'd like to boot here."
|
|
|
|
|
msgstr "Ở đây hãy nhập phân vùng chứa hệ điều hành bạn muốn khởi động."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:216
|
|
|
|
|
msgid "Enter the label (name) of the operating system here."
|
|
|
|
|
msgstr "Ở đây hãy nhập nhãn (tên) của hệ điều hành."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/images.cpp:297
|
|
|
|
|
msgid "Dis&k:"
|
|
|
|
|
msgstr "Đĩ&a:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/mainwidget.cpp:43
|
|
|
|
|
msgid "&General Options"
|
|
|
|
|
msgstr "Tùy chọn chun&g"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/mainwidget.cpp:44
|
|
|
|
|
msgid "&Operating Systems"
|
|
|
|
|
msgstr "&Hệ điều hành"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/mainwidget.cpp:45 kde-qt-common/mainwidget.cpp:65
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/mainwidget.cpp:94 kde-qt-common/mainwidget.cpp:100
|
|
|
|
|
msgid "&Expert"
|
|
|
|
|
msgstr "Cấp c&ao"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/mainwidget.cpp:96 kde-qt-common/mainwidget.cpp:104
|
|
|
|
|
msgid "&General options"
|
|
|
|
|
msgstr "Tùy chọn chun&g"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde-qt-common/mainwidget.cpp:98 kde-qt-common/mainwidget.cpp:102
|
|
|
|
|
msgid "&Operating systems"
|
|
|
|
|
msgstr "&Hệ điều hành"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde/Details.cpp:44 qt/Details.cpp:44
|
|
|
|
|
msgid "&Graphics mode on text console:"
|
|
|
|
|
msgstr "Chế độ đồ hóa trên bàn &giao tiếp văn bản:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde/Details.cpp:47 qt/Details.cpp:47
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"You can select the graphics mode for this kernel here.<br>If you intend to "
|
|
|
|
|
"use a VGA graphics mode, you must compile the kernel with support for "
|
|
|
|
|
"framebuffer devices. The <i>ask</i> setting brings up a prompt at boot time."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Ở đây bạn có khả năng chọn chế độ đồ họa cho hạt nhân này.<br>Nếu bạn định "
|
|
|
|
|
"sử dụng chế độ đồ hóa kiểu VGA, bạn cần phải biên dịch hạt nhân với khả năng "
|
|
|
|
|
"hỗ trợ thiết bị kiểu bộ đệm khung (framebuffer). Thiết lập <i>nhắc</i> (ask) "
|
|
|
|
|
"hiển thị dấu nhắc vào lúc khởi động."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde/Details.cpp:75 qt/Details.cpp:76
|
|
|
|
|
msgid "Mount root filesystem &read-only"
|
|
|
|
|
msgstr "Lắp hệ thống tập tin gốc là &chỉ đọc"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde/Details.cpp:76 qt/Details.cpp:77
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Mount the root filesystem for this kernel read-only. Since the init scripts "
|
|
|
|
|
"normally take care of remounting the root filesystem in read-write mode "
|
|
|
|
|
"after running some checks, this should always be turned on.<br>Don't turn "
|
|
|
|
|
"this off unless you know what you're doing."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Lắp hệ thống tập tin gốc cho hạt nhân này là chỉ đọc. Vì các văn lệnh init "
|
|
|
|
|
"thường quản lý việc lắp lại hệ thống tập tin gốc trong chế độ đọc-ghi sau "
|
|
|
|
|
"khi chạy vài việc kiểm tra, tùy chọn này luôn luôn nên được bật.<br>Đừng tắt "
|
|
|
|
|
"tùy chọn này nếu bạn không hiểu hoàn toàn kết quả."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde/Details.cpp:78 qt/Details.cpp:80
|
|
|
|
|
msgid "Do not check &partition table"
|
|
|
|
|
msgstr "Không kiểm tra bảng &phân vùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde/Details.cpp:79
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"This turns off some sanity checks while writing the configuration. This "
|
|
|
|
|
"should not be used under \"normal\" circumstances, but it can be useful, for "
|
|
|
|
|
"example, by providing the capability of booting from a floppy disk, without "
|
|
|
|
|
"having a floppy in the drive every time you run lilo.<br>This sets the "
|
|
|
|
|
"<i>unsafe</i> keyword in lilo.conf."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Tùy chọn này tắt vài việc kiểm tra sự đúng mực trong khi ghi cấu hình. "
|
|
|
|
|
"Khuyên bạn không sử dụng tùy chọn này trong trường hợp thường, nhưng nó có "
|
|
|
|
|
"thể có ích, chẳng hạn, bằng cách cung cấp khả năng khởi động từ đĩa mềm, mà "
|
|
|
|
|
"không cần nạp đĩa mềm vào ổ mỗi lần chạy LILO.<br>Việc này đặt từ khoá "
|
|
|
|
|
"<i>unsafe</i> (không an toàn) trong tập tin cấu hình « lilo.conf »."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde/Details.cpp:83 qt/Details.cpp:86
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Checking this box enables automatic recording of boot command lines as the "
|
|
|
|
|
"default for the following bootups. This way, lilo \"locks\" on a choice "
|
|
|
|
|
"until it is manually overridden.<br>This sets the <b>lock</b> option in lilo."
|
|
|
|
|
"conf"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Việc đánh dấu trong hộp này hiệu lực khả năng tự động ghi lưu các dòng lệnh "
|
|
|
|
|
"khởi động như là giá trị mặc định cho các việc khởi động sau. Bằng cách này, "
|
|
|
|
|
"lilo « khoá » với sự chọn đến khi nó bị đè bằng tay.<br>Việc này đặt từ khoá "
|
|
|
|
|
"<i>lock</i> (khoá) trong tập tin cấu hình « lilo.conf »."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde/Details.cpp:86 qt/Details.cpp:89
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"If this box is checked, a password (entered below) is required only if any "
|
|
|
|
|
"parameters are changed (i.e. the user can boot <i>linux</i>, but not "
|
|
|
|
|
"<i>linux single</i> or <i>linux init=/bin/sh</i>).\n"
|
|
|
|
|
"This sets the <b>restricted</b> option in lilo.conf."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này được bật, mật khẩu (nhập bên dưới) cần thiết chỉ nếu tham "
|
|
|
|
|
"số nào bị thay đổi (tức là người dùng có khả năng khởi động <i>linux</i>, "
|
|
|
|
|
"nhưng không phải <i>linux single</i> hay <i>linux init=/bin/sh</i>).\n"
|
|
|
|
|
"<br>Việc này đặt từ khoá <i>restricted</i> (bị hạn chế) trong tập tin cấu "
|
|
|
|
|
"hình « lilo.conf »."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde/Details.cpp:94 qt/Details.cpp:98
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"Enter the password required for bootup (if any) here. If <i>restricted</i> "
|
|
|
|
|
"above is checked, the password is required for additional parameters only."
|
|
|
|
|
"<br><b>WARNING:</b> The password is stored in clear text in /etc/lilo.conf. "
|
|
|
|
|
"You'll want to make sure nobody untrusted can read this file. Also, you "
|
|
|
|
|
"probably don't want to use your normal/root password here."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Ở đây hãy nhập mật khẩu cần thiết để khởi động (nếu có). Nếu tùy chọn "
|
|
|
|
|
"<i>restricted</i> (bị hạn chế) bên trên được bật, mật khẩu cần thiết chỉ cho "
|
|
|
|
|
"tham số thêm.<br><b>CẢNH BÁO :</b> mật khẩu được cất giữ dạng chữ rõ (nhập "
|
|
|
|
|
"thô) trong tập tin cấu hình « lilo.conf ». Khuyên bạn không cho phép người "
|
|
|
|
|
"khác không đáng tin đọc tập tin này. Hơn nữa, khuyên bạn không sử dụng mật "
|
|
|
|
|
"khẩu thường/người chủ ở đây."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde/kcontrol.cpp:48
|
|
|
|
|
msgid "kcmlilo"
|
|
|
|
|
msgstr "kcmlilo"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde/kcontrol.cpp:48
|
|
|
|
|
msgid "LILO Configuration"
|
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình LILO"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kde/kcontrol.cpp:50
|
|
|
|
|
msgid "(c) 2000, Bernhard Rosenkraenzer"
|
|
|
|
|
msgstr "© 2000, Bernhard Rosenkraenzer"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: qt/Details.cpp:81
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"This turns off some sanity checks while writing the configuration. This "
|
|
|
|
|
"shouldn't be used under \"normal\" circumstances, but it's useful, for "
|
|
|
|
|
"example, for installing the possibility to boot from a floppy disk without "
|
|
|
|
|
"having a floppy in the drive every time you run lilo.<br>This sets the "
|
|
|
|
|
"<i>unsafe</i> keyword in lilo.conf."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Tùy chọn này tắt vài việc kiểm tra sự đúng mực trong khi ghi cấu hình. "
|
|
|
|
|
"Khuyên bạn không sử dụng nó trong trường hợp chuẩn, nhưng nó có ích, chẳng "
|
|
|
|
|
"hạn, để cài đặt khả năng khởi động từ đĩa mềm mà không nạp đĩa mềm mỗi lần "
|
|
|
|
|
"chạy LILO.<br>Việc này đặt từ khoá <i>unsafe</i> (không an toàn) trong tập "
|
|
|
|
|
"tin cấu hình « lilo.conf »."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: qt/standalone.cpp:41
|
|
|
|
|
msgid "&What's This?"
|
|
|
|
|
msgstr "&Cái này là gì?"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: qt/standalone.cpp:43
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"The <i>What's This?</i> button is part of this program's help system. Click "
|
|
|
|
|
"on the What's This? button then on any widget in the window to get "
|
|
|
|
|
"information (like this) on it."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Cái nút <i>Cái này là gì?</i> là phần của hệ thống trợ giúp của chương trình "
|
|
|
|
|
"này. Hãy nhấn vào nút <i>Cái này là gì?</i> rồi vào bất cứ ô điều khiển nào "
|
|
|
|
|
"nằm trong cửa sổ, để xem thông tin (như thế) về nó."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: qt/standalone.cpp:47
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"This button calls up the program's online help system. If it does nothing, "
|
|
|
|
|
"no help file has been written (yet); in that case, use the <i>What's This</"
|
|
|
|
|
"i> button on the left."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Cái nút này gọi hệ thống trợ giúp có sẵn của chương trình này. Nếu nó không "
|
|
|
|
|
"hoạt động, chưa tạo tập tin trợ giúp; trong trường hợp đó, hãy sử dụng cái "
|
|
|
|
|
"nút <i>Cái này là gì?</i> bên trái."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: qt/standalone.cpp:49
|
|
|
|
|
msgid "&Default"
|
|
|
|
|
msgstr "&Mặc định"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: qt/standalone.cpp:50
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"This button resets all parameters to some (hopefully sane) default values."
|
|
|
|
|
msgstr "Cái nút này đặt lại mọi tham số về giá trị mặc định."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: qt/standalone.cpp:52
|
|
|
|
|
msgid "&Reset"
|
|
|
|
|
msgstr "Đặt &lại"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: qt/standalone.cpp:53
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"This button resets all parameters to what they were before you started the "
|
|
|
|
|
"program."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Cái nút này đặt lại mọi tham số về giá trị tồn tại trước khi bạn khởi chạy "
|
|
|
|
|
"chương trình này."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: qt/standalone.cpp:56
|
|
|
|
|
msgid "This button saves all your changes without exiting."
|
|
|
|
|
msgstr "Cái nút này lưu các thay đổi mà không thoát."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: qt/standalone.cpp:59
|
|
|
|
|
msgid "This button saves all your changes and exits the program."
|
|
|
|
|
msgstr "Cái nút này lưu các thay đổi rồi thoát khỏi chương trình."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: qt/standalone.cpp:62
|
|
|
|
|
msgid "This button exits the program without saving your changes."
|
|
|
|
|
msgstr "Cái nút này thoát khỏi chương trình mà không lưu các thay đổi."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
|
|
#~ "LILO-config v0.1.0\n"
|
|
|
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
|
#~ "(c) 2000 Red Hat, Inc.\n"
|
|
|
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
|
#~ "Programmed by Bernhard \"Bero\" Rosenkraenzer\n"
|
|
|
|
|
#~ "\t<bero@redhat.com>\n"
|
|
|
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
|
#~ "For updates, check\n"
|
|
|
|
|
#~ "http://www.linux-easy.com/development.php"
|
|
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
|
|
#~ "LILO-config v0.1.0\n"
|
|
|
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
|
#~ "(c) 2000 Red Hat, Inc.\n"
|
|
|
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
|
#~ "Programmed by Bernhard \"Bero\" Rosenkraenzer\n"
|
|
|
|
|
#~ "\t<bero@redhat.com>\n"
|
|
|
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
|
#~ "For updates, check\n"
|
|
|
|
|
#~ "http://www.linux-easy.com/development.php"
|