You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
1214 lines
40 KiB
1214 lines
40 KiB
13 years ago
|
# Translation of kmouth to Vietnamese.
|
||
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
||
|
# Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>, 2006.
|
||
|
#
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: kmouth\n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2005-07-24 01:41+0200\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: 2006-05-06 11:53+0200\n"
|
||
|
"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
|
||
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
"X-Generator: KBabel 1.10.2\n"
|
||
|
"Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n"
|
||
|
|
||
|
#: texttospeechconfigurationwidget.cpp:47
|
||
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:101
|
||
|
msgid "Local"
|
||
|
msgstr "Địa phương"
|
||
|
|
||
|
#: texttospeechconfigurationwidget.cpp:51
|
||
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:105
|
||
|
msgid "Latin1"
|
||
|
msgstr "Latinh 1"
|
||
|
|
||
|
#: texttospeechconfigurationwidget.cpp:52
|
||
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:106
|
||
|
msgid "Unicode"
|
||
|
msgstr "Unicode"
|
||
|
|
||
|
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:31
|
||
|
#: wordcompletion/klanguagebuttonhelper.cpp:38
|
||
|
#: wordcompletion/klanguagebuttonhelper.cpp:56
|
||
|
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:31
|
||
|
#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:78
|
||
|
#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:139
|
||
|
#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:203
|
||
|
msgid "without name"
|
||
|
msgstr "không tên"
|
||
|
|
||
|
#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:249
|
||
|
msgid "Export Dictionary"
|
||
|
msgstr "Xuất khẩu Từ điển"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebook.cpp:277 wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:254
|
||
|
msgid "The file %1 already exists. Do you want to overwrite it?"
|
||
|
msgstr "Tập tin %1 đã tồn tại. Bạn có muốn ghi đè lên nó?"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebook.cpp:278 wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:255
|
||
|
msgid "File Exists"
|
||
|
msgstr "Tập tin đã Tồn tại"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebook.cpp:278 wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:255
|
||
|
msgid "&Overwrite"
|
||
|
msgstr "&Ghi đè"
|
||
|
|
||
|
#: wordcompletion/wordlist.cpp:109
|
||
|
msgid "Creating Word List"
|
||
|
msgstr "Tạo ra Danh mục Từ"
|
||
|
|
||
|
#: wordcompletion/wordlist.cpp:109 wordcompletion/wordlist.cpp:291
|
||
|
msgid "Parsing the KDE documentation..."
|
||
|
msgstr "Phân tích ngữ pháp tài liệu KDE..."
|
||
|
|
||
|
#: wordcompletion/wordlist.cpp:238
|
||
|
msgid "Merging dictionaries..."
|
||
|
msgstr "Trộn từ điển..."
|
||
|
|
||
|
#: wordcompletion/wordlist.cpp:305
|
||
|
msgid "Parsing file..."
|
||
|
msgstr "Phân tích ngữ pháp tập tin..."
|
||
|
|
||
|
#: wordcompletion/wordlist.cpp:315
|
||
|
msgid "Parsing directory..."
|
||
|
msgstr "Phân tích ngữ pháp thư mục..."
|
||
|
|
||
|
#: wordcompletion/wordlist.cpp:504
|
||
|
msgid "Performing spell check..."
|
||
|
msgstr "Chạy kiểm tra chính tả..."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/kdedocsourceui.ui line 68
|
||
|
#: rc.cpp:292 wordcompletion/kdedocsourceui.ui.h:14
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"With this combo box you select which of the installed languages is used for "
|
||
|
"creating the new dictionary. KMouth will only parse documentation files of this "
|
||
|
"language."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ nào đã được cài đặt trên máy dành cho "
|
||
|
"việc tạo từ điển mới. Mồm K sẽ chỉ phân tích ngữ pháp cho các tập tài liệu "
|
||
|
"trong ngôn ngữ này."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui line 144
|
||
|
#: rc.cpp:241 wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:15
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"With this combo box you decide which language should be associated with the new "
|
||
|
"dictionary."
|
||
|
msgstr "Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ để dùng với từ điển mới."
|
||
|
|
||
|
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:18
|
||
|
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:18
|
||
|
msgid "Other"
|
||
|
msgstr "Khác"
|
||
|
|
||
|
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:25
|
||
|
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:25
|
||
|
msgid "Create Custom Language"
|
||
|
msgstr "Tạo ra Ngôn ngữ Theo ý riêng"
|
||
|
|
||
|
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:25
|
||
|
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:25
|
||
|
msgid "Please enter the code for the custom language:"
|
||
|
msgstr "Xin nhập vào mã dành cho ngôn ngữ bạn muốn dùng:"
|
||
|
|
||
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:53
|
||
|
msgid "Source of New Dictionary (1)"
|
||
|
msgstr "Nguồn của Từ điển Mới (1)"
|
||
|
|
||
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:58
|
||
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:62
|
||
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:70
|
||
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:73
|
||
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:117
|
||
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:133
|
||
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:142
|
||
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:151
|
||
|
msgid "Source of New Dictionary (2)"
|
||
|
msgstr "Nguồn của Từ điển Mới (2)"
|
||
|
|
||
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:63
|
||
|
msgid "&Directory:"
|
||
|
msgstr "&Thư mục:"
|
||
|
|
||
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:64
|
||
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:66
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"With this input field you specify which directory you want to load for creating "
|
||
|
"the new dictionary."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Với ô nhập này, bạn chỉ định thư mục mà bạn muốn dùng cho việc tạo ra từ điển "
|
||
|
"mới."
|
||
|
|
||
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:238
|
||
|
msgid "Merge result"
|
||
|
msgstr "Trộn kết quả"
|
||
|
|
||
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:241
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: In the sense of a blank word list\n"
|
||
|
"Empty list"
|
||
|
msgstr "Danh sách trống"
|
||
|
|
||
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:250
|
||
|
msgid "KDE Documentation"
|
||
|
msgstr "Tài liệu KDE"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 224
|
||
|
#: rc.cpp:340 wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:15
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"With this combo box you select the language associated with the selected "
|
||
|
"dictionary."
|
||
|
msgstr "Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ để dùng với từ điển đã chọn."
|
||
|
|
||
|
#: optionsdialog.cpp:123
|
||
|
msgid "General Options"
|
||
|
msgstr "Tuỳ chọn Chung"
|
||
|
|
||
|
#: optionsdialog.cpp:129
|
||
|
msgid "&Preferences"
|
||
|
msgstr "&Sở thích"
|
||
|
|
||
|
#: optionsdialog.cpp:133
|
||
|
msgid "&Text-to-Speech"
|
||
|
msgstr "&Văn bản sang Tiếng nói"
|
||
|
|
||
|
#: configwizard.cpp:103 optionsdialog.cpp:136
|
||
|
msgid "Word Completion"
|
||
|
msgstr "Điền nốt Từ"
|
||
|
|
||
|
#: optionsdialog.cpp:142
|
||
|
msgid "KTTSD Speech Service"
|
||
|
msgstr "Dịch vụ Giọng nói KTTSD"
|
||
|
|
||
|
#: optionsdialog.cpp:143
|
||
|
msgid "KDE Text-to-Speech Daemon Configuration"
|
||
|
msgstr "Cấu hình Trình nền Văn bản sang Tiếng nói KDE"
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:98
|
||
|
msgid "&Open as History..."
|
||
|
msgstr "&Mở theo dạng Lịch sử..."
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:99 kmouth.cpp:100
|
||
|
msgid "Opens an existing file as history"
|
||
|
msgstr "Mở một tập tin đã tồn tại ở dạng lịch sử"
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:102
|
||
|
msgid "Save &History As..."
|
||
|
msgstr "Lưu &Lịch sử Là..."
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:103 kmouth.cpp:104
|
||
|
msgid "Saves the actual history as..."
|
||
|
msgstr "Lưu lịch sử hiện tại là..."
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:106
|
||
|
msgid "&Print History..."
|
||
|
msgstr "&In Lịch sử..."
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:107 kmouth.cpp:108
|
||
|
msgid "Prints out the actual history"
|
||
|
msgstr "In lịch sử hiện tại"
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:111 kmouth.cpp:112
|
||
|
msgid "Quits the application"
|
||
|
msgstr "Thoát khỏi ứng dụng"
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:116
|
||
|
msgid "Cuts the selected section and puts it to the clipboard"
|
||
|
msgstr "Cắt vùng đã chọn và đặt nó vào bảng nháp"
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:117
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Cuts the selected section and puts it to the clipboard. If there is some text "
|
||
|
"selected in the edit field it is placed it on the clipboard. Otherwise the "
|
||
|
"selected sentences in the history (if any) are placed on the clipboard."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Cắt phần đã chọn và đặt nó vào bảng nháp. Nếu có một số đoạn văn bản đã chọn "
|
||
|
"trong ô sửa đổi, chúng sẽ được đặt vào bảng nháp. Nếu không câu đã chọn trong "
|
||
|
"lịch sử (nếu có) sẽ được đưa vào bảng nháp."
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:120
|
||
|
msgid "Copies the selected section to the clipboard"
|
||
|
msgstr "Sao chép phần đã chọn vào bảng nháp"
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:121
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Copies the selected section to the clipboard. If there is some text selected in "
|
||
|
"the edit field it is copied to the clipboard. Otherwise the selected sentences "
|
||
|
"in the history (if any) are copied to the clipboard."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Sao chép phần đã chọn và đặt nó vào bảng nháp. Nếu có một số đoạn văn bản đã "
|
||
|
"chọn trong ô sửa đổi, chúng sẽ được sao chép vào bảng nháp. Nếu không câu đã "
|
||
|
"chọn trong lịch sử (nếu có) sẽ được sao chép vào bảng nháp."
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:124 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:371
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:372
|
||
|
msgid "Pastes the clipboard contents to actual position"
|
||
|
msgstr "Dán nội dung bảng nháp vào vị trí hiện tại"
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:125
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Pastes the clipboard contents at the current cursor position into the edit "
|
||
|
"field."
|
||
|
msgstr "Dán nội dung bảng nháp vào vị trí con trỏ trong ô soạn thảo."
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:127 kmouth.cpp:156 phraselist.cpp:79
|
||
|
msgid "&Speak"
|
||
|
msgstr "&Nói"
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:128
|
||
|
msgid "Speaks the currently active sentence(s)"
|
||
|
msgstr "Phát âm câu văn đang được kích hoạt hiện tại"
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:129 phraselist.cpp:82
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Speaks the currently active sentence(s). If there is some text in the edit "
|
||
|
"field it is spoken. Otherwise the selected sentences in the history (if any) "
|
||
|
"are spoken."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Phát âm câu văn đang được kích hoạt hiện tại. Nếu có một số đoạn văn bản đã "
|
||
|
"chọn trong ô sửa đổi, chúng sẽ được phát âm. Nếu không câu đã chọn trong lịch "
|
||
|
"sử (nếu có) sẽ được phát âm."
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:132
|
||
|
msgid "&Edit..."
|
||
|
msgstr "&Sửa..."
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:137 kmouth.cpp:138
|
||
|
msgid "Enables/disables the toolbar"
|
||
|
msgstr "Bật/tắt thanh công cụ"
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:140
|
||
|
msgid "Show P&hrasebook Bar"
|
||
|
msgstr "Hiện Thanh Từ điển Thành ngữ"
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:141 kmouth.cpp:142
|
||
|
msgid "Enables/disables the phrasebook bar"
|
||
|
msgstr "Bật/tắt thanh từ điển thành ngữ"
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:145 kmouth.cpp:146
|
||
|
msgid "Enables/disables the statusbar"
|
||
|
msgstr "Bật/tắt thanh trạng thái"
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:148
|
||
|
msgid "&Configure KMouth..."
|
||
|
msgstr "&Cấu hình Mồm K..."
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:149 kmouth.cpp:150
|
||
|
msgid "Opens the configuration dialog"
|
||
|
msgstr "Mở hộp thoại cấu hình"
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:157 kmouth.cpp:158
|
||
|
msgid "Speaks the currently selected phrases in the history"
|
||
|
msgstr "Phát âm đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử"
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:161 kmouth.cpp:162
|
||
|
msgid "Deletes the currently selected phrases from the history"
|
||
|
msgstr "Xoá đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử"
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:164
|
||
|
msgid "Cu&t"
|
||
|
msgstr "Cắ&t"
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:165 kmouth.cpp:166
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Cuts the currently selected phrases from the history and puts them to the "
|
||
|
"clipboard"
|
||
|
msgstr "Cắt đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử và đặt nó vào bảng nháp"
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:169 kmouth.cpp:170
|
||
|
msgid "Copies the currently selected phrases from the history to the clipboard"
|
||
|
msgstr "Sao chép đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử vào bảng nháp"
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:172
|
||
|
msgid "Select &All Entries"
|
||
|
msgstr "Chọn &Tất cả các Mục"
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:173 kmouth.cpp:174
|
||
|
msgid "Selects all phrases in the history"
|
||
|
msgstr "Chọn tất cả các đoạn văn trong lịch sử"
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:176
|
||
|
msgid "D&eselect All Entries"
|
||
|
msgstr "&Bỏ chọn Tất cả các Mục"
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:177 kmouth.cpp:178
|
||
|
msgid "Deselects all phrases in the history"
|
||
|
msgstr "Bỏ chọn tất cả các đoạn văn trong lịch sử"
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:192 kmouth.cpp:210 kmouth.cpp:313 kmouth.cpp:321 kmouth.cpp:334
|
||
|
#: kmouth.cpp:380 kmouth.cpp:397 kmouth.cpp:414 kmouth.cpp:431
|
||
|
msgid "Ready."
|
||
|
msgstr "Sẵn sàng."
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:207 kmouth.cpp:309
|
||
|
msgid "Opening file..."
|
||
|
msgstr "Mở tập tin..."
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:317
|
||
|
msgid "Saving history with a new filename..."
|
||
|
msgstr "Lưu lịch sử vào tập tin có tên mới..."
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:326
|
||
|
msgid "Printing..."
|
||
|
msgstr "In ấn..."
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:339
|
||
|
msgid "Exiting..."
|
||
|
msgstr "Thoát..."
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:373
|
||
|
msgid "Toggling menubar..."
|
||
|
msgstr "Bật tắt thanh thực đơn..."
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:385
|
||
|
msgid "Toggling toolbar..."
|
||
|
msgstr "Bật tắt thanh công cụ..."
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:402
|
||
|
msgid "Toggling phrasebook bar..."
|
||
|
msgstr "Bật tắt thanh từ điển thành ngữ..."
|
||
|
|
||
|
#: kmouth.cpp:419
|
||
|
msgid "Toggle the statusbar..."
|
||
|
msgstr "Bật tắt thanh trạng thái..."
|
||
|
|
||
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
||
|
"Your names"
|
||
|
msgstr "Trần Thế Trung"
|
||
|
|
||
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
||
|
"Your emails"
|
||
|
msgstr "tttrung@hotmail.com"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:28
|
||
|
msgid "A type-and-say front end for speech synthesizers"
|
||
|
msgstr "Một giao diện gõ-vào-và-phát-âm cho trình tổng hợp giọng nói"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:34
|
||
|
msgid "History file to open"
|
||
|
msgstr "Tập tin lịch sử để mở"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:42
|
||
|
msgid "KMouth"
|
||
|
msgstr "Mồm K"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:49
|
||
|
msgid "Tips, extended phrase books"
|
||
|
msgstr "Gợi ý, từ điển thành ngữ mở rộng"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kmouthui.rc line 14
|
||
|
#: rc.cpp:9 rc.cpp:98
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Phrase Books"
|
||
|
msgstr "&Từ điển Thành ngữ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file preferencesui.ui line 24
|
||
|
#: rc.cpp:15 rc.cpp:104
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Preferences"
|
||
|
msgstr "Sở thích"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file preferencesui.ui line 63
|
||
|
#: rc.cpp:18 rc.cpp:107
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Selection of phrases in the phrase book:"
|
||
|
msgstr "&Chọn đoạn văn trong từ điển thành ngữ:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file preferencesui.ui line 69
|
||
|
#: rc.cpp:21 rc.cpp:30 rc.cpp:110 rc.cpp:119
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This combo box specifies whether selected phrases of the phrase book are "
|
||
|
"immediately spoken or just inserted into the edit field."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hộp lựa chọn này chỉ định việc đoạn văn đã chọn trong từ điển thành ngữ sẽ được "
|
||
|
"phát âm ngay hay chỉ được chèn vào trong ô soạn thảo."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file preferencesui.ui line 75
|
||
|
#: rc.cpp:24 rc.cpp:113
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Speak Immediately"
|
||
|
msgstr "Phát âm Ngay"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file preferencesui.ui line 80
|
||
|
#: rc.cpp:27 rc.cpp:116
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Insert Into Edit Field"
|
||
|
msgstr "Chèn vào Ô Soạn thảo"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file preferencesui.ui line 122
|
||
|
#: rc.cpp:33 rc.cpp:122
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Closing the phrase &book edit window:"
|
||
|
msgstr "Đóng cửa sổ soạn thảo của từ điển thành ngữ:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file preferencesui.ui line 128
|
||
|
#: rc.cpp:36 rc.cpp:48 rc.cpp:125 rc.cpp:137
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This combo box specifies whether the phrase book is automatically saved when "
|
||
|
"the edit window is closed."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hộp lựa chọn này chỉ định việc từ điển thành ngữ có được tự động lưu sau khi "
|
||
|
"cửa sổ soạn thảo đóng hay không."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file preferencesui.ui line 134
|
||
|
#: rc.cpp:39 rc.cpp:128
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Save Phrase Book"
|
||
|
msgstr "Lưu Từ điển Thành ngữ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file preferencesui.ui line 139
|
||
|
#: rc.cpp:42 rc.cpp:131
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Discard Changes"
|
||
|
msgstr "Bỏ qua Thay đổi"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file preferencesui.ui line 144
|
||
|
#: rc.cpp:45 rc.cpp:134
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Ask Whether to Save"
|
||
|
msgstr "Hỏi lại Mỗi khi Đóng"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file texttospeechconfigurationui.ui line 16
|
||
|
#: rc.cpp:51 rc.cpp:140
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Text-to-Speech"
|
||
|
msgstr "Văn bản sang Tiếng nói"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file texttospeechconfigurationui.ui line 55
|
||
|
#: rc.cpp:54 rc.cpp:143
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "C&ommand for speaking texts:"
|
||
|
msgstr "&Lệnh cho phát âm văn bản:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file texttospeechconfigurationui.ui line 65
|
||
|
#: rc.cpp:57 rc.cpp:64 rc.cpp:146 rc.cpp:153
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This field specifies both the command used for speaking texts and its "
|
||
|
"parameters. KMouth knows the following placeholders:\n"
|
||
|
"%t -- the text that should be spoken\n"
|
||
|
"%f -- the name of a file containing the text\n"
|
||
|
"%l -- the language code\n"
|
||
|
"%% -- a percent sign"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Ô này chỉ định lệnh dùng để phát âm văn bản và các tham số của nó. Mồm K biết "
|
||
|
"các mặc định sau:\n"
|
||
|
"%t -- văn bản để phát âm\n"
|
||
|
"%f -- tên tập tin chứa văn bản\n"
|
||
|
"%l -- mã ngôn ngữ\n"
|
||
|
"%% -- ký hiệu phần trăm"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file texttospeechconfigurationui.ui line 117
|
||
|
#: rc.cpp:71 rc.cpp:160 rc.cpp:217
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Character &encoding:"
|
||
|
msgstr "Mã hoá &ký tự:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file texttospeechconfigurationui.ui line 123
|
||
|
#: rc.cpp:74 rc.cpp:77 rc.cpp:163 rc.cpp:166
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This combo box specifies which character encoding is used for passing the text."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hộp lựa chọn này chỉ định loại mã hoá ký tự nào dùng cho việc phân tích ngữ "
|
||
|
"pháp văn bản."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file texttospeechconfigurationui.ui line 141
|
||
|
#: rc.cpp:80 rc.cpp:169
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Send the data as standard &input"
|
||
|
msgstr "Gửi dữ liệu theo dạng &nhập chuẩn."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file texttospeechconfigurationui.ui line 144
|
||
|
#: rc.cpp:83 rc.cpp:172
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This check box specifies whether the text is sent as standard input to the "
|
||
|
"speech synthesizer."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Ô đánh dấu này chỉ định đoạn văn có được gửi như là dữ liệu nhập chuẩn cho "
|
||
|
"trình tổng hợp giọng nói hay không."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file texttospeechconfigurationui.ui line 152
|
||
|
#: rc.cpp:86 rc.cpp:175
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Use KTTSD speech service if possible"
|
||
|
msgstr "&Dùng dịch vụ giọng nói KTTSD nếu có thể"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file texttospeechconfigurationui.ui line 155
|
||
|
#: rc.cpp:89 rc.cpp:178
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This check box specifies KMouth tries to use the KTTSD speech service prior to "
|
||
|
"calling the speech synthesizer directly. The KTTSD speech service is a KDE "
|
||
|
"daemon which gives KDE applications a standardized interface for speech "
|
||
|
"synthesis and is currently developed in CVS."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Ô đánh dấu chỉ định việc Mồm K thử dùng dịch vụ giọng nói KTTSD trước khi gọi "
|
||
|
"trực tiếp trình tổng hợp giọng nói. Dịch vụ giọng nói KTTSD là một trình nền "
|
||
|
"KDE cho phép các ứng dụng KDE một giao diện chuẩn cho vệc tổng hợp giọng nói và "
|
||
|
"đang được phát triển trong CVS."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file phrasebook/buttonboxui.ui line 16
|
||
|
#: rc.cpp:181
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Currently Selected Phrase or Phrase Book"
|
||
|
msgstr "Đoạn văn hay Từ điển Thành ngữ Đang được Chọn"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file phrasebook/buttonboxui.ui line 33
|
||
|
#: rc.cpp:184
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Currently Selected Phrase or Phrase Book"
|
||
|
msgstr "&Đoạn văn hay Từ điển Thành ngữ Đang được Chọn"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file phrasebook/buttonboxui.ui line 55
|
||
|
#: rc.cpp:187 rc.cpp:208
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"With this line edit you define the name of a sub-phrasebook or the contents of "
|
||
|
"a phrase."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Với dòng soạn thảo này, bạn định nghĩa tên của tiểu từ điển thành ngữ hoặc nội "
|
||
|
"dung của một đoạn văn."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file phrasebook/buttonboxui.ui line 63
|
||
|
#: rc.cpp:190
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&None"
|
||
|
msgstr "&Không có gì"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file phrasebook/buttonboxui.ui line 66
|
||
|
#: rc.cpp:193
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"If you select this option then the selected phrase will not be reachable by a "
|
||
|
"keyboard shortcut."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nếu bạn dùng tùy chọn này, đoạn văn đã chọn sẽ không thể được truy cập bằng "
|
||
|
"cách gõ tắt trên bàn phím."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file phrasebook/buttonboxui.ui line 74
|
||
|
#: rc.cpp:196
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "C&ustom"
|
||
|
msgstr "Theo ý riên&g"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file phrasebook/buttonboxui.ui line 77
|
||
|
#: rc.cpp:199
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"If you select this option then the selected phrase will be reachable by a "
|
||
|
"keyboard shortcut. You can change the shortcut with the button next to this "
|
||
|
"option."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nếu bạn dùng tùy chọn này, đoạn văn đã chọn sẽ được truy cập bằng cách gõ tắt "
|
||
|
"trên bàn phím. Bạn có thể thay đổi cách gõ tắt với nút cạnh tuỳ chọn."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file phrasebook/buttonboxui.ui line 85
|
||
|
#: rc.cpp:202
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Shortcut for the phrase:"
|
||
|
msgstr "Cách gõ tắt cho đoạn văn:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file phrasebook/buttonboxui.ui line 93
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:491 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:505
|
||
|
#: rc.cpp:205
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Text of the &phrase:"
|
||
|
msgstr "Văn bản của đoạn &văn:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui line 24
|
||
|
#: rc.cpp:211 rc.cpp:280
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Compare to OpenOffice.org dictionary:"
|
||
|
msgstr "&So sánh với từ điển của OpenOffice.org:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui line 30
|
||
|
#: rc.cpp:214
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"If you select this check box the words are spell-checked before they are "
|
||
|
"inserted into the new dictionary."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nếu bạn chọn ô đánh dấu này, các từ sẽ được kiểm tra chính tả trước khi được "
|
||
|
"cho vào từ điển mới."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui line 52
|
||
|
#: rc.cpp:220 rc.cpp:232
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"With this combo box you select the character encoding used to load text files. "
|
||
|
"This combo box is not used for XML files or for dictionary files."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Với hộp lựa chọn này, bạn chọn loại mã hoá ký tự dùng cho việc tải lên tập tin "
|
||
|
"văn bản. Hộp lựa chọn này không dành cho tập tin XML hoặc tập tin từ điển."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui line 68
|
||
|
#: rc.cpp:223
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Filename:"
|
||
|
msgstr "&Tên tập tin:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui line 74
|
||
|
#: rc.cpp:226 rc.cpp:229
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"With this input field you specify which file you want to load for creating the "
|
||
|
"new dictionary."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Với ô nhập này, bạn chỉ định tập tin nào bạn muốn tải lên để tạo ra từ điển "
|
||
|
"mới."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui line 125
|
||
|
#: rc.cpp:235 rc.cpp:286
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"With this input field you select the OpenOffice.org directory that will be used "
|
||
|
"to spellcheck the words of the new dictionary."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Với ô nhập này, bạn chọn thư mục OpenOffice.org để dùng cho việc kiểm tra chính "
|
||
|
"tả đối với các từ sẽ cho vào từ điển mới."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui line 141
|
||
|
#: rc.cpp:238 rc.cpp:289 rc.cpp:337
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Language:"
|
||
|
msgstr "&Ngôn ngữ:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 24
|
||
|
#: rc.cpp:244
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "C&reate new dictionary:"
|
||
|
msgstr "Tạo từ điển &mới:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 30
|
||
|
#: rc.cpp:247
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"If you select this box a new dictionary is created by either loading a "
|
||
|
"dictionary file or by counting the individual words in a text."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách tải lên một tập "
|
||
|
"tin từ điển hoặc bằng cách đếm từng chữ trong văn bản."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 38
|
||
|
#: rc.cpp:250
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Merge dictionaries"
|
||
|
msgstr "Trộn &các từ điển"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 41
|
||
|
#: rc.cpp:253
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"If you select this box a new dictionary is created by merging existing "
|
||
|
"dictionaries."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách trộn các từ điển "
|
||
|
"đã có."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 60
|
||
|
#: rc.cpp:256
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "From &file"
|
||
|
msgstr "Từ &tập tin"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 63
|
||
|
#: rc.cpp:259
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"If you select this box a new dictionary is created by loading a file. You may "
|
||
|
"either select an XML file, a standard text file or a file containing a word "
|
||
|
"completion dictionary. If you select a standard text file or an XML file the "
|
||
|
"frequentness of the individual words is detected by simply counting the "
|
||
|
"occurrences of each word."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách tải lên một tập "
|
||
|
"tin. Bạn có thể chọn một tập tin XML, hoặc một tập tin văn bản thường, hoặc một "
|
||
|
"tập tin chứa từ điển dành cho việc điền nốt từ viết dở. Nếu bạn chọn tập tin "
|
||
|
"văn bản thường hoặc tập tin XML, tần số sử dụng của một từ được phát hiện bằng "
|
||
|
"cách đếm số lần các từ này xuất hiện."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 82
|
||
|
#: rc.cpp:262
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "From &KDE documentation"
|
||
|
msgstr "Từ tài liệu &KDE"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 88
|
||
|
#: rc.cpp:265
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"If you select this box a new dictionary is created by parsing the KDE "
|
||
|
"documentation. The frequentness of the individual words is detect by simply "
|
||
|
"counting the occurrences of each word."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách phân tích ngữ pháp "
|
||
|
"tài liệu KDE. Tần số sử dụng của một từ được phát hiện bằng cách đếm số lần các "
|
||
|
"từ này xuất hiện."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 107
|
||
|
#: rc.cpp:268
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "From f&older"
|
||
|
msgstr "Từ thư &mục"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 110
|
||
|
#: rc.cpp:271
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"If you select this box a new dictionary is created by loading all files in a "
|
||
|
"folder and its subdirectories."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách tải lên các tập "
|
||
|
"tin trong thư mục và các thư mục con của nó."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 135
|
||
|
#: rc.cpp:274
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Create an &empty wordlist"
|
||
|
msgstr "Tạo ra một danh mục từ &rỗng"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 138
|
||
|
#: rc.cpp:277
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"If you select this box a blank dictionary without any entries is created. As "
|
||
|
"KMouth automatically adds newly typed words to the dictionaries it will learn "
|
||
|
"your vocabulary with the time."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển rỗng mới sẽ được tạo ra, không chứa một mục "
|
||
|
"nào. Vì Mồm K sẽ thêm các từ mới gõ vào trong từ điển, nó sẽ học dần các từ "
|
||
|
"vựng theo thời gian."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/kdedocsourceui.ui line 30
|
||
|
#: rc.cpp:283
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"If you select this check box the words from the KDE documentation are "
|
||
|
"spell-checked before they are inserted into the new dictionary."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nếu bạn chọn ô này, các từ trong tài liệu KDE sẽ được kiểm tra chính tả trước "
|
||
|
"khi cho vào từ điển mới."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 40
|
||
|
#: rc.cpp:295
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Add D&ictionary..."
|
||
|
msgstr "Thêm Từ đ&iển..."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 43
|
||
|
#: rc.cpp:298
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"With this button you can add a new dictionary to the list of available "
|
||
|
"dictionaries."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Với nút này, bạn có thể thêm từ điển mới vào danh sách các từ điển sẵn có."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 62
|
||
|
#: rc.cpp:301
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Delete Dictionary"
|
||
|
msgstr "&Xoá Từ điển"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 65
|
||
|
#: rc.cpp:304
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "With this button you delete the selected dictionary."
|
||
|
msgstr "Với nút này, bạn xoá từ điển đã chọn."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 84
|
||
|
#: rc.cpp:307
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Move &Up"
|
||
|
msgstr "Di chuyển &Lên trên"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 87
|
||
|
#: rc.cpp:310
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "With this button you move the selected dictionary up."
|
||
|
msgstr "Với nút này, bạn di chuyển từ điển đã chọn lên trên."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 106
|
||
|
#: rc.cpp:313
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Move Down"
|
||
|
msgstr "Di chuyển Xuống &dưới"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 109
|
||
|
#: rc.cpp:316
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "With this button you move the selected dictionary down."
|
||
|
msgstr "Với nút này, bạn di chuyển từ điển đã chọn xuống dưới."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 128
|
||
|
#: rc.cpp:319
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Export Dictionary..."
|
||
|
msgstr "Xuất &khẩu Từ điển..."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 131
|
||
|
#: rc.cpp:322
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "With this button you export the selected dictionary to a file."
|
||
|
msgstr "Với nút này, bạn xuất khẩu từ điển đã chọn ra một tập tin."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 164
|
||
|
#: rc.cpp:325
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Dictionary"
|
||
|
msgstr "Từ điể"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 175
|
||
|
#: rc.cpp:328
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Language"
|
||
|
msgstr "Ngôn ngữ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 191
|
||
|
#: rc.cpp:331
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This list contains all available dictionaries for the word completion. KMouth "
|
||
|
"will display a combo box next to the edit field in the main window if this list "
|
||
|
"contains more than one dictionary. You can use this combo box in order to "
|
||
|
"select the dictionary that actually gets used for the word completion."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Danh sách này chứa tất cả các từ điển dành cho việc điền nốt các từ viết dở. "
|
||
|
"Mồm K sẽ hiển thị một hộp đa hợp cạnh ô soạn thảo trong cửa sổ chính nếu danh "
|
||
|
"sách chứa nhiều hơn một từ điển. Bạn có thể dùng hộp lựa chọn để chọn từ điển "
|
||
|
"sẽ dùng cho việc điền nốt từ viết dở."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 210
|
||
|
#: rc.cpp:334
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Selected Dictionary"
|
||
|
msgstr "&Chọn Từ điển"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 232
|
||
|
#: rc.cpp:343
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Name:"
|
||
|
msgstr "&Tên:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 238
|
||
|
#: rc.cpp:346 rc.cpp:349
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "With this input field you specify the name of the selected dictionary."
|
||
|
msgstr "Với ô nhập này, bạn chỉ định tên của từ điển đã chọn."
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:134
|
||
|
msgid " (%1 of %2 books selected)"
|
||
|
msgstr " (%1 trong %2 quyển đã chọn)"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:145
|
||
|
msgid "Please decide which phrase books you need:"
|
||
|
msgstr "Xin quyết định quyển từ điển thành ngữ nào bạn sẽ cần:"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:153
|
||
|
msgid "Book"
|
||
|
msgstr "Quyển"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:242
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"By clicking on this button you can select the keyboard shortcut associated with "
|
||
|
"the selected phrase."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bằng cách ấn vào nút này, bạn có thể chọn cách gõ tắt bàn phím cho đoạn văn đã "
|
||
|
"chọn."
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:263
|
||
|
msgid "Phrase Book"
|
||
|
msgstr "Từ điển Thành ngữ"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:300
|
||
|
msgid "Phrase"
|
||
|
msgstr "Đoạn văn"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:301
|
||
|
msgid "Shortcut"
|
||
|
msgstr "Cách gõ tắt"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:305
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This list contains the current phrase book in a tree structure. You can select "
|
||
|
"and modify individual phrases and sub phrase books"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Danh sách này chứa các từ điển thành ngữ theo cấu trúc cây. Bạn có thể chọn và "
|
||
|
"sửa từng đoạn văn trong tiểu từ điển thành ngữ."
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:325
|
||
|
msgid "&New Phrase"
|
||
|
msgstr "Đoạn văn &Mới"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:326 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:327
|
||
|
msgid "Adds a new phrase"
|
||
|
msgstr "Thêm một đoạn văn mới"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:329
|
||
|
msgid "New Phrase &Book"
|
||
|
msgstr "Từ điển Thành &ngữ Mới"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:330 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:331
|
||
|
msgid "Adds a new phrase book into which other books and phrases can be placed"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Thêm một từ điển thành ngữ mới để các đoạn văn và quyển từ điển thành ngữ con "
|
||
|
"có thể được đưa vào đó"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:334 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:335
|
||
|
msgid "Saves the phrase book onto the hard disk"
|
||
|
msgstr "Lưu từ điển thành ngữ vào ổ cứng"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:337 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:341
|
||
|
msgid "&Import..."
|
||
|
msgstr "&Nhập khẩu..."
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:338 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:339
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:342 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:343
|
||
|
msgid "Imports a file and adds its contents to the phrase book"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nhập khẩu một tập tin và thêm nội dung của nó vào quyển từ điển thành ngữ"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:345
|
||
|
msgid "I&mport Standard Phrase Book"
|
||
|
msgstr "Nhập &khẩu Từ điển Thành ngữ Chuẩn"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:346 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:347
|
||
|
msgid "Imports a standard phrase book and adds its contents to the phrase book"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nhập khẩu một từ điển thành ngữ chuẩn và thêm nội dung của nó vào từ điển thành "
|
||
|
"ngữ hiện có"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:349
|
||
|
msgid "&Export..."
|
||
|
msgstr "&Xuất khẩu..."
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:350 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:351
|
||
|
msgid "Exports the currently selected phrase(s) or phrase book(s) into a file"
|
||
|
msgstr "Xuất khẩu đoạn văn hay từ điển thành ngữ đang được chọn ra một tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:354 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:355
|
||
|
msgid "Prints the currently selected phrase(s) or phrase book(s)"
|
||
|
msgstr "In đoạn văn hay từ điển thành ngữ đang được chọn"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:358 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:359
|
||
|
msgid "Closes the window"
|
||
|
msgstr "Đóng cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:363 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:364
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Cuts the currently selected entries from the phrase book and puts it to the "
|
||
|
"clipboard"
|
||
|
msgstr "Cắt mục đang chọn từ từ điển thành ngữ và đặt nó vào bảng nháp"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:367 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:368
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Copies the currently selected entry from the phrase book to the clipboard"
|
||
|
msgstr "Sao chép mục đang chọn từ từ điển thành ngữ và đặt nó vào bảng nháp"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:375 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:376
|
||
|
msgid "Deletes the selected entries from the phrase book"
|
||
|
msgstr "Xoá mục đang chọn trong từ điển thành ngữ"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:526
|
||
|
msgid "Name of the &phrase book:"
|
||
|
msgstr "Tên &của từ điển thành ngữ:"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:545
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>There are unsaved changes."
|
||
|
"<br>Do you want to apply the changes before closing the \"phrase book\" window "
|
||
|
"or discard the changes?</qt>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>Có các thay đổi chưa được lưu."
|
||
|
"<br>Bạn muốn áp dụng các thay đổi trước khi đóng cửa sổ \"từ điển thành ngữ\" "
|
||
|
"hay muốn huỷ bỏ các thay đổi?</qt>"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:546
|
||
|
msgid "Closing \"Phrase Book\" Window"
|
||
|
msgstr "Đóng Cửa sổ \"Từ điển Thành ngữ\""
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:598
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"In order to use the '%1' key as a shortcut, it must be combined with the Win, "
|
||
|
"Alt, Ctrl, and/or Shift keys."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Để dùng phím '%1' như một cách gõ tắt, nó cần được phối hợp với các phím Win, "
|
||
|
"Alt, Ctrl, và/hoặc Shift."
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:601
|
||
|
msgid "Invalid Shortcut Key"
|
||
|
msgstr "Phím Gõ tắt Không hợp lệ"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:695
|
||
|
msgid "(New Phrase Book)"
|
||
|
msgstr "(Từ điển Thành ngữ Mới)"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:706
|
||
|
msgid "(New Phrase)"
|
||
|
msgstr "(Đoạn văn Mới)"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebook.cpp:258 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:723
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"*.phrasebook|Phrase Books (*.phrasebook)\n"
|
||
|
"*.txt|Plain Text Files (*.txt)\n"
|
||
|
"*|All Files"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"*.phrasebook|Từ điển Thành ngữ (*.phrasebook)\n"
|
||
|
"*.txt|Tập tin Văn bản Thuần (*.txt)\n"
|
||
|
"*|Tất cả các Tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:723
|
||
|
msgid "Import Phrasebook"
|
||
|
msgstr "Nhập khẩu Từ điển Thành ngữ"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:734 phraselist.cpp:475
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"There was an error loading file\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có lỗi khi tải tập tin\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:743
|
||
|
msgid "Export Phrase Book"
|
||
|
msgstr "Xuất khẩu Từ điển Thành ngữ"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:744 phraselist.cpp:449
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"There was an error saving file\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có lỗi khi lưu tập tin\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebook.cpp:260
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"*.txt|Plain Text Files (*.txt)\n"
|
||
|
"*.phrasebook|Phrase Books (*.phrasebook)\n"
|
||
|
"*|All Files"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"*.txt|Tập tin Văn bản Thuần (*.txt)\n"
|
||
|
"*.phrasebook|Từ điển Thành ngữ (*.phrasebook)\n"
|
||
|
"*|Tất cả các Tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebook.cpp:289
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Your chosen filename <i>%1</i> has a different extension than <i>.phrasebook</i>"
|
||
|
". Do you wish to add <i>.phrasebook</i> to the filename?"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Tên tập tin bạn đã chọn <i>%1</i> có đuôi khác <i>.phrasebook</i>"
|
||
|
". Bạn có thực sự muốn thêm đuôi <i>.phrasebook</i> vào tên của tập tin này?"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebook.cpp:290 phrasebook/phrasebook.cpp:306
|
||
|
msgid "File Extension"
|
||
|
msgstr "Đuôi Tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebook.cpp:290
|
||
|
msgid "Do Not Add"
|
||
|
msgstr "Đừng Thêm"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebook.cpp:305
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Your chosen filename <i>%1</i> has the extension <i>.phrasebook</i>"
|
||
|
". Do you wish to save in phrasebook format?"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Tên tập tin bạn đã chọn <i>%1</i> có đuôi là <i>.phrasebook</i>"
|
||
|
". Bạn có muốn lưu theo định dạng phrasebook?"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebook.cpp:306
|
||
|
msgid "As Phrasebook"
|
||
|
msgstr "Theo định dạng Phrasebook"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasebook.cpp:306
|
||
|
msgid "As Plain Text"
|
||
|
msgstr "Theo định dạng Văn bản Thuần"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasetree.cpp:470
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The '%1' key combination has already been allocated to %2.\n"
|
||
|
"Please choose a unique key combination."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Tổ hợp phím '%1' đã được dùng cho %2.\n"
|
||
|
"Xin chọn tổ hợp phím đặc dụng khác."
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasetree.cpp:488
|
||
|
msgid "the standard \"%1\" action"
|
||
|
msgstr "hành động \"%1\" tiêu chuẩn"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasetree.cpp:489
|
||
|
msgid "Conflict with Standard Application Shortcut"
|
||
|
msgstr "Mâu thuẫn với Cách gõ tắt Tiêu chuẩn trong Ứng dụng"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasetree.cpp:504
|
||
|
msgid "the global \"%1\" action"
|
||
|
msgstr "hành động \"%1\" toàn cục"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasetree.cpp:505
|
||
|
msgid "Conflict with Global Shortcuts"
|
||
|
msgstr "Mâu thuẫn với Cách gõ tắt Toàn cục"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasetree.cpp:520
|
||
|
msgid "an other phrase"
|
||
|
msgstr "đoạn văn khác"
|
||
|
|
||
|
#: phrasebook/phrasetree.cpp:521
|
||
|
msgid "Key Conflict"
|
||
|
msgstr "Mâu thuẫn Bàn phím"
|
||
|
|
||
|
#: configwizard.cpp:37
|
||
|
msgid "Initial Configuration - KMouth"
|
||
|
msgstr "Cấu hình Ban đầu - Mồm K"
|
||
|
|
||
|
#: configwizard.cpp:57
|
||
|
msgid "Text-to-Speech Configuration"
|
||
|
msgstr "Cấu hình Văn bản sang Tiếng nói"
|
||
|
|
||
|
#: configwizard.cpp:71
|
||
|
msgid "Initial Phrase Book"
|
||
|
msgstr "Từ điển Thành ngữ Ban đầu"
|
||
|
|
||
|
#: phraselist.cpp:56
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This list contains the history of spoken sentences. You can select sentences "
|
||
|
"and press the speak button for re-speaking."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Danh sách này chứa lịch sử các câu văn đã được phát âm. Bạn có thể chọn các câu "
|
||
|
"và ấn nút phát âm để chúng được phát âm lại."
|
||
|
|
||
|
#: phraselist.cpp:74
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Into this edit field you can type a phrase. Click on the speak button in order "
|
||
|
"to speak the entered phrase."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn có thể gõ đoạn văn vào trong ô soạn thảo này. Ấn vào nút phát âm để câu văn "
|
||
|
"đã nhập được phát âm."
|
||
|
|
||
|
#: phraselist.cpp:454
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"*|All Files\n"
|
||
|
"*.phrasebook|Phrase Books (*.phrasebook)\n"
|
||
|
"*.txt|Plain Text Files (*.txt)"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"*|Tất cả các Tập tin\n"
|
||
|
"*.phrasebook|Từ điển Thành ngữ (*.phrasebook)\n"
|
||
|
"*.txt|Tập tin Văn bản Thuần (*.txt)"
|
||
|
|
||
|
#: phraselist.cpp:454
|
||
|
msgid "Open File as History"
|
||
|
msgstr "Mở Tập tin Lịch sử"
|