You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
102 lines
3.6 KiB
102 lines
3.6 KiB
13 years ago
|
# Vietnamese translation for kcmlaunch.
|
||
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
||
|
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
||
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
||
|
#
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: kcmlaunch\n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:20+0930\n"
|
||
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
||
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
||
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
||
|
|
||
|
#: kcmlaunch.cpp:45
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<h1>Launch Feedback</h1> You can configure the application-launch feedback "
|
||
|
"here."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<h1>Phản hồi về chạy</h1> Bạn có thể cấu hình thông báo về chạy chương trình ở "
|
||
|
"đây."
|
||
|
|
||
|
#: kcmlaunch.cpp:49
|
||
|
msgid "Bus&y Cursor"
|
||
|
msgstr "&Con trỏ bận"
|
||
|
|
||
|
#: kcmlaunch.cpp:51
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<h1>Busy Cursor</h1>\n"
|
||
|
"KDE offers a busy cursor for application startup notification.\n"
|
||
|
"To enable the busy cursor, select one kind of visual feedback\n"
|
||
|
"from the combobox.\n"
|
||
|
"It may occur, that some applications are not aware of this startup\n"
|
||
|
"notification. In this case, the cursor stops blinking after the time\n"
|
||
|
"given in the section 'Startup indication timeout'"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<h1>Con trỏ bận</h1> \n"
|
||
|
"KDE dùng hình con trỏ bận để thông báo chương trình đang chạy.\n"
|
||
|
"Để dùng con trỏ bận, chọn một dạng con trỏ từ hộp.\n"
|
||
|
"Có thể xảy ra trường hợp là một số chương trình không biết\n"
|
||
|
"thông báo khi chạy này. Trong trường hợp như vậy, con trỏ sẽ\n"
|
||
|
"dừng nhấp nháy sau khoảng thời gian ghi trong phần 'Chỉ định thời gian chờ khi "
|
||
|
"chạy'"
|
||
|
|
||
|
#: kcmlaunch.cpp:69
|
||
|
msgid "No Busy Cursor"
|
||
|
msgstr "Con trỏ không bận"
|
||
|
|
||
|
#: kcmlaunch.cpp:70
|
||
|
msgid "Passive Busy Cursor"
|
||
|
msgstr "Con trỏ bận thụ động"
|
||
|
|
||
|
#: kcmlaunch.cpp:71
|
||
|
msgid "Blinking Cursor"
|
||
|
msgstr "Con trỏ nhấp nháy"
|
||
|
|
||
|
#: kcmlaunch.cpp:72
|
||
|
msgid "Bouncing Cursor"
|
||
|
msgstr "Con trỏ nảy lên"
|
||
|
|
||
|
#: kcmlaunch.cpp:79
|
||
|
msgid "&Startup indication timeout:"
|
||
|
msgstr "Thời &gian chờ dấu hiệu khi chạy:"
|
||
|
|
||
|
#: kcmlaunch.cpp:83 kcmlaunch.cpp:120
|
||
|
msgid " sec"
|
||
|
msgstr " giây"
|
||
|
|
||
|
#: kcmlaunch.cpp:90
|
||
|
msgid "Taskbar &Notification"
|
||
|
msgstr "Thông &báo thanh tác vụ"
|
||
|
|
||
|
#: kcmlaunch.cpp:91
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<H1>Taskbar Notification</H1>\n"
|
||
|
"You can enable a second method of startup notification which is\n"
|
||
|
"used by the taskbar where a button with a rotating hourglass appears,\n"
|
||
|
"symbolizing that your started application is loading.\n"
|
||
|
"It may occur, that some applications are not aware of this startup\n"
|
||
|
"notification. In this case, the button disappears after the time\n"
|
||
|
"given in the section 'Startup indication timeout'"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<H1>Thông báo thanh tác vụ</H1> \n"
|
||
|
"Bạn có thể bật dùng phương pháp thứ hai của thông báo khi chạy\n"
|
||
|
"được dùng bởi thanh tác vụ khi một nút có đồng hồ quay xuất hiện\n"
|
||
|
"cho biết chương trình mà bạn đã khởi động đang được tải.\n"
|
||
|
"Có thể xảy ra trường hợp là một số chương trình không biết thông\n"
|
||
|
"báo khi chạy này. Trong trường hợp như vậy, nút sẽ biến mất sau\n"
|
||
|
"khoảng thời gian ghi trong phần 'Chỉ định thời gian chờ khi chạy'"
|
||
|
|
||
|
#: kcmlaunch.cpp:109
|
||
|
msgid "Enable &taskbar notification"
|
||
|
msgstr "&Dùng thông báo thanh tác vụ"
|
||
|
|
||
|
#: kcmlaunch.cpp:116
|
||
|
msgid "Start&up indication timeout:"
|
||
|
msgstr "Thời gian chờ dấ&u hiệu khi chạy:"
|