|
|
|
# Vietnamese translation for kcmkonsole.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
|
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: kcmkonsole\n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:47+0100\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:21+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo:1
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo:2
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmkonsole.cpp:43
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>Konsole</h1> With this module you can configure Konsole, the KDE "
|
|
|
|
"terminal application. You can configure the generic Konsole options (which "
|
|
|
|
"can also be configured using the RMB) and you can edit the schemas and "
|
|
|
|
"sessions available to Konsole."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Konsole</h1> Với môđun này bạn có thể cấu hình Konsole, ứng dụng dòng "
|
|
|
|
"lệnh của TDE. Bạn có thể cấu hình các tuỳ chọn chung của Konsole (chúng cũng "
|
|
|
|
"có thể được cấu hình qua RMB) và có thể sửa các giản đồ và các thẻ cho "
|
|
|
|
"Konsole."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmkonsole.cpp:51
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: normal line spacing\n"
|
|
|
|
"Normal"
|
|
|
|
msgstr "Chuẩn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmkonsole.cpp:56
|
|
|
|
msgid "KCM Konsole"
|
|
|
|
msgstr "KCM Konsole"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmkonsole.cpp:57
|
|
|
|
msgid "KControl module for Konsole configuration"
|
|
|
|
msgstr "Môđun Kcontrol để cấu hình Konsole"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmkonsole.cpp:171
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The Ctrl+S/Ctrl+Q flow control setting will only affect newly started "
|
|
|
|
"Konsole sessions.\n"
|
|
|
|
"The 'stty' command can be used to change the flow control settings of "
|
|
|
|
"existing Konsole sessions."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Thiết lập điều khiển dòng Ctrl+S/Ctrl+Q sẽ chỉ có hiệu lực đối với những thẻ "
|
|
|
|
"Konsole sẻ mở.\n"
|
|
|
|
"Có thể dùng câu lệnh 'stty' để thay đổi thiết lập điều khiển dòng của những "
|
|
|
|
"thẻ Konsole đã mở."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmkonsole.cpp:179
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You have chosen to enable bidirectional text rendering by default.\n"
|
|
|
|
"Note that bidirectional text may not always be shown correctly, especially "
|
|
|
|
"when selecting parts of text written right-to-left. This is a known issue "
|
|
|
|
"which cannot be resolved at the moment due to the nature of text handling in "
|
|
|
|
"console-based applications."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Người dùng đã chọn dùng văn bản hai chiều theo mặc định.\n"
|
|
|
|
"Chú ý rằng văn bản hai chiều không phải luôn luôn được hiển thị đúng, nhất "
|
|
|
|
"là khi phần văn bản chọn được viết từ trái sang phải. Đây là vấn đề đã được "
|
|
|
|
"biết đến và hiện thời chưa được giải quyết do bản chất của điều khiển văn "
|
|
|
|
"bản trong các ứng dụng dựa trên dòng lệnh."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemaeditor.cpp:246 schemaeditor.cpp:569 sessioneditor.cpp:118
|
|
|
|
msgid "untitled"
|
|
|
|
msgstr "không tên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemaeditor.cpp:271
|
|
|
|
msgid "Select Background Image"
|
|
|
|
msgstr "Chọn ảnh nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemaeditor.cpp:318
|
|
|
|
msgid "You are trying to remove a system schema. Are you sure?"
|
|
|
|
msgstr "Bạn đang cố xóa một giản đồ của hệ thông. Bạn chắc chắn?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemaeditor.cpp:319
|
|
|
|
msgid "Removing System Schema"
|
|
|
|
msgstr "Xoá bỏ giản đồ của hệ thống"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemaeditor.cpp:332
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Cannot remove the schema.\n"
|
|
|
|
"Maybe it is a system schema.\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Không thể xóa bỏ giản đồ.\n"
|
|
|
|
"Có thể đó là giản đồ hệ thống.\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemaeditor.cpp:333
|
|
|
|
msgid "Error Removing Schema"
|
|
|
|
msgstr "Lỗi xóa bỏ giản đồ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemaeditor.cpp:358
|
|
|
|
msgid "Save Schema"
|
|
|
|
msgstr "Lưu giản đồ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemaeditor.cpp:359 sessioneditor.cpp:324
|
|
|
|
msgid "File name:"
|
|
|
|
msgstr "Tên tập tin:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemaeditor.cpp:438
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Cannot save the schema.\n"
|
|
|
|
"Maybe permission denied.\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Không thể ghi nhớ giản đồ.\n"
|
|
|
|
"Có thể không đủ quyền.\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemaeditor.cpp:439
|
|
|
|
msgid "Error Saving Schema"
|
|
|
|
msgstr "Lỗi lưu giản đồ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemaeditor.cpp:503
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The schema has been modified.\n"
|
|
|
|
"Do you want to save the changes?"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Giản đồ này đã có thay đổi.\n"
|
|
|
|
"Bạn có muốn ghi nhớ các thay đổi không?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemaeditor.cpp:505
|
|
|
|
msgid "Schema Modified"
|
|
|
|
msgstr "Giản đồ đã thay đổi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemaeditor.cpp:549
|
|
|
|
msgid "Cannot find the schema."
|
|
|
|
msgstr "Không tìm thấy giản đồ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemaeditor.cpp:550 schemaeditor.cpp:561
|
|
|
|
msgid "Error Loading Schema"
|
|
|
|
msgstr "Lỗi nạp giản đồ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemaeditor.cpp:560
|
|
|
|
msgid "Cannot load the schema."
|
|
|
|
msgstr "Không thể nạp giản đồ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessioneditor.cpp:104
|
|
|
|
msgid "XTerm (XFree 4.x.x)"
|
|
|
|
msgstr "XTerm (XFree 4.x.x)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessioneditor.cpp:172
|
|
|
|
msgid "Unnamed"
|
|
|
|
msgstr "Không tên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessioneditor.cpp:253
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The session has been modified.\n"
|
|
|
|
"Do you want to save the changes?"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Phiên chạy này đã có thay đổi.\n"
|
|
|
|
"Bạn có muốn ghi nhớ các thay đổi không?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessioneditor.cpp:255
|
|
|
|
msgid "Session Modified"
|
|
|
|
msgstr "Phiên chạy đã thay đổi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessioneditor.cpp:271
|
|
|
|
msgid "Konsole Default"
|
|
|
|
msgstr "Konsole mặc định"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessioneditor.cpp:304
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The Execute entry is not a valid command.\n"
|
|
|
|
"You can still save this session, but it will not show up in Konsole's "
|
|
|
|
"Session list."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Mục Thực hiện không phải là một câu lệnh.\n"
|
|
|
|
"Bạn vẫn có thể ghi nhớ phiên chạy này, nhưng nó sẽ không hiển thị trong danh "
|
|
|
|
"sách các thẻ của Konsole."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessioneditor.cpp:306
|
|
|
|
msgid "Invalid Execute Entry"
|
|
|
|
msgstr "Mục thực hiện bị lỗi."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessioneditor.cpp:323
|
|
|
|
msgid "Save Session"
|
|
|
|
msgstr "Lưu phiên chạy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessioneditor.cpp:359
|
|
|
|
msgid "You are trying to remove a system session. Are you sure?"
|
|
|
|
msgstr "Bạn đang xóa bỏ một phiên chạy hệ thống. Bạn có chắc chắn?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessioneditor.cpp:360
|
|
|
|
msgid "Removing System Session"
|
|
|
|
msgstr "Xóa bỏ phiên chạy hệ thống"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessioneditor.cpp:368
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Cannot remove the session.\n"
|
|
|
|
"Maybe it is a system session.\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Không thể gỡ bỏ phiên chạy.\n"
|
|
|
|
"Có thể nó là một phiên chạy hệ thống.\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessioneditor.cpp:369
|
|
|
|
msgid "Error Removing Session"
|
|
|
|
msgstr "Lỗi xóa bỏ phiên chạy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmkonsoledialog.ui:42
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&General"
|
|
|
|
msgstr "&Chung"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmkonsoledialog.ui:78
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show terminal si&ze after resizing"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị cỡ trình lệnh sau khi thay đổi &cỡ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmkonsoledialog.ui:86
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show &frame"
|
|
|
|
msgstr "Hiện &khung"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmkonsoledialog.ui:94
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Confirm quit when closing more than one session"
|
|
|
|
msgstr "&Hỏi lại khi thoảt ra nếu đóng nhiều thẻ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmkonsoledialog.ui:102
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Blinking cursor"
|
|
|
|
msgstr "Con trỏ &nhấp nháy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmkonsoledialog.ui:110
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Require Ctrl key for drag and drop"
|
|
|
|
msgstr "&Cần phím Ctrl để kéo và thả"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmkonsoledialog.ui:118
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Triple click selects &only from the current word forward"
|
|
|
|
msgstr "Nhấn chuột &ba lần chỉ chọn từ từ hiện thời trở đi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmkonsoledialog.ui:126
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Allow progr&ams to resize terminal window"
|
|
|
|
msgstr "Cho phép chương trình thay đổi kích thước cửa sổ trình lệnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmkonsoledialog.ui:134
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Use Ctrl+S/Ctrl+Q flow control"
|
|
|
|
msgstr "Dùng điều khiển dòng Ctrl+S/Ctrl+Q"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmkonsoledialog.ui:142
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "E&nable bidirectional text rendering"
|
|
|
|
msgstr "Dùng văn bản hai chiều"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmkonsoledialog.ui:150
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Set &tab title to match window title"
|
|
|
|
msgstr "Đặt tiêu đề thẻ tương ứng với tiêu đề cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmkonsoledialog.ui:158
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Cycle tabs &with mouse wheel"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmkonsoledialog.ui:166
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable main &menu accelerator keys"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmkonsoledialog.ui:174
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Handle Meta &key as Alt Key"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmkonsoledialog.ui:190
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Line spacing:"
|
|
|
|
msgstr "&Khoảng cách dòng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmkonsoledialog.ui:262
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Seconds to detect s&ilence:"
|
|
|
|
msgstr "Số giây để nhận ra sự &ngừng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmkonsoledialog.ui:292
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Consider the following characters &part of a word when double clicking:"
|
|
|
|
msgstr "Coi các kí tự sau là của &một từ khi nhấn kép:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmkonsoledialog.ui:320
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Schema"
|
|
|
|
msgstr "&Giản đồ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmkonsoledialog.ui:338
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "S&ession"
|
|
|
|
msgstr "&Phiên chạy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:16
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Konsole Schema Editor"
|
|
|
|
msgstr "Trình sửa giản đồ Konsole"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:42
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Title:"
|
|
|
|
msgstr "&Tựa :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:76
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Colors"
|
|
|
|
msgstr "Màu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:87
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Shell co&lor:"
|
|
|
|
msgstr "&Màu hệ vỏ:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:98
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Bold"
|
|
|
|
msgstr "Đậ&m"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:129 sessiondialog.ui:104
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Custom"
|
|
|
|
msgstr "Tuỳ biến"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:134
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "System Background"
|
|
|
|
msgstr "Nền hệ thống"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:139
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "System Foreground"
|
|
|
|
msgstr "Văn bản hệ thống"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:144
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Random Hue"
|
|
|
|
msgstr "Màu ngẫu nhiên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:173
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Trans&parent"
|
|
|
|
msgstr "Trong &suốt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:181
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Konsole color:"
|
|
|
|
msgstr "Màu &Konsole:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:190
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "0 - Foreground Color"
|
|
|
|
msgstr "0 - Màu chữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:195
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "1 - Background Color"
|
|
|
|
msgstr "1 - Màu nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:200
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "2 - Color 0 (black)"
|
|
|
|
msgstr "2 - Màu 0 (đen)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:205
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "3 - Color 1 (red)"
|
|
|
|
msgstr "3 - Màu 1 (đỏ)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:210
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "4 - Color 2 (green)"
|
|
|
|
msgstr "4 - Màu 2 (xanh lá cây)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:215
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "5 - Color 3 (yellow)"
|
|
|
|
msgstr "5 - Màu 3 (vàng)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:220
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "6 - Color 4 (blue)"
|
|
|
|
msgstr "6 - Màu 4(xanh dương)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:225
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "7 - Color 5 (magenta)"
|
|
|
|
msgstr "7 - Màu 5 (tím)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:230
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "8 - Color 6 (cyan)"
|
|
|
|
msgstr "8 - Màu 6 (xanh lông mòng)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:235
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "9 - Color 7 (white)"
|
|
|
|
msgstr "9 - Màu 7 (trắng)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:240
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "10 - Foreground Intensive Color"
|
|
|
|
msgstr "10 - Màu văn bản mạnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:245
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "11 - Background Intensive Color"
|
|
|
|
msgstr "11 - Màu nền mạnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:250
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "12 - Color 0 Intensive (gray)"
|
|
|
|
msgstr "12 - Màu 0 mạnh (xám)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:255
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "13 - Color 1 Intensive (light red)"
|
|
|
|
msgstr "13 - Màu 1 mạnh (đỏ nhạt)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:260
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "14 - Color 2 Intensive (light green)"
|
|
|
|
msgstr "14 - Màu 2 mạnh (xanh lá cây nhạt)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:265
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "15 - Color 3 Intensive (light yellow)"
|
|
|
|
msgstr "15 - Màu 3 mạnh (vàng nhạt)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:270
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "16 - Color 4 Intensive (light blue)"
|
|
|
|
msgstr "16 -Màu 4 mạnh (xanh da trời)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:275
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "17 - Color 5 Intensive (light magenta)"
|
|
|
|
msgstr "17 - Màu 5 mạnh (tím nhạt)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:280
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "18 - Color 6 Intensive (light cyan)"
|
|
|
|
msgstr "18 - Màu 6 mạnh (xanh lông mòng nhạt)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:285
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "19 - Color 7 Intensive (white)"
|
|
|
|
msgstr "19 - Màu 7 mạnh (trắng)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:307
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Schema"
|
|
|
|
msgstr "Giản đồ:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:323
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "S&et as default schema"
|
|
|
|
msgstr "Đặt làm &giản đồ mặc định"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:339
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Sa&ve Schema..."
|
|
|
|
msgstr "Lư&u giản đồ..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:347
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Remove Schema"
|
|
|
|
msgstr "&Gỡ bỏ giản đồ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:376
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Background"
|
|
|
|
msgstr "Nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:409
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "..."
|
|
|
|
msgstr "..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:415
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Tiled"
|
|
|
|
msgstr "Lát"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:420
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Centered"
|
|
|
|
msgstr "Giữa"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:425
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Full"
|
|
|
|
msgstr "Đầy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:437
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Image:"
|
|
|
|
msgstr "Ả&nh:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:448
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Min"
|
|
|
|
msgstr "Nhỏ nhất"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:467
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Max"
|
|
|
|
msgstr "Lớn nhất"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:475
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Shade t&o:"
|
|
|
|
msgstr "Đổ &bóng xuống:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: schemadialog.ui:528
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Tr&ansparent"
|
|
|
|
msgstr "&Trong suốt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessiondialog.ui:16
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Konsole Session Editor"
|
|
|
|
msgstr "Trình soạn thẻ Konsole"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessiondialog.ui:59
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "<Default>"
|
|
|
|
msgstr "<Mặc định>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessiondialog.ui:64
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Normal"
|
|
|
|
msgstr "Bình thường"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessiondialog.ui:69
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Tiny"
|
|
|
|
msgstr "Tí hon"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessiondialog.ui:74
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Small"
|
|
|
|
msgstr "Nhỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessiondialog.ui:79
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Medium"
|
|
|
|
msgstr "Vừa"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessiondialog.ui:84
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Large"
|
|
|
|
msgstr "Lớn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessiondialog.ui:89
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Huge"
|
|
|
|
msgstr "Khổng lồ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessiondialog.ui:94
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Linux"
|
|
|
|
msgstr "Linux"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessiondialog.ui:99
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Unicode"
|
|
|
|
msgstr "Unicode"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessiondialog.ui:137
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Font:"
|
|
|
|
msgstr "&Phông chữ :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessiondialog.ui:153
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "S&chema:"
|
|
|
|
msgstr "&Bộ trang trí:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessiondialog.ui:164
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "$&TERM:"
|
|
|
|
msgstr "$&TERM:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessiondialog.ui:175
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Keytab:"
|
|
|
|
msgstr "&Phím tab:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessiondialog.ui:222
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Icon:"
|
|
|
|
msgstr "&Biểu tượng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessiondialog.ui:238
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Session"
|
|
|
|
msgstr "Phiên chạy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessiondialog.ui:262
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Sa&ve Session..."
|
|
|
|
msgstr "&Lưu phiên chạy..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessiondialog.ui:270
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Remove Session"
|
|
|
|
msgstr "&Xóa bỏ phiên chạy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessiondialog.ui:307
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "General"
|
|
|
|
msgstr "Chung"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessiondialog.ui:342
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Name:"
|
|
|
|
msgstr "&Tên:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessiondialog.ui:353
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "E&xecute:"
|
|
|
|
msgstr "&Thực thi:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sessiondialog.ui:364
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Directory:"
|
|
|
|
msgstr "&Thư mục:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Double Click"
|
|
|
|
#~ msgstr "Nhấn kép"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Misc"
|
|
|
|
#~ msgstr "Khác"
|