You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
631 lines
20 KiB
631 lines
20 KiB
13 years ago
|
# Vietnamese translation for kcminput.
|
||
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
||
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
||
|
#
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: kcminput\n"
|
||
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2006-08-22 02:34+0200\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: 2006-05-23 17:32+0930\n"
|
||
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
||
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
||
|
|
||
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
||
|
"Your names"
|
||
|
msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
|
||
|
|
||
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
||
|
"Your emails"
|
||
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
||
|
|
||
|
#: logitechmouse.cpp:50 logitechmouse.cpp:92
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Mouse type: %1"
|
||
|
msgstr "Kiểu chuột: %1"
|
||
|
|
||
|
#: logitechmouse.cpp:225
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"RF channel 1 has been set. Please press Connect button on mouse to re-establish "
|
||
|
"link"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Kênh RF 1 đã được đặt. Xin hãy bấm cái nút « Kết nối » trên con chuột để thiết "
|
||
|
"lập lại liên kết"
|
||
|
|
||
|
#: logitechmouse.cpp:225 logitechmouse.cpp:229
|
||
|
msgid "Press Connect Button"
|
||
|
msgstr "Bấm nút « Kết nối »"
|
||
|
|
||
|
#: logitechmouse.cpp:229
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"RF channel 2 has been set. Please press Connect button on mouse to re-establish "
|
||
|
"link"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Kênh RF 2 đã được đặt. Xin hãy bấm cái nút « Kết nối » trên con chuột để thiết "
|
||
|
"lập lại liên kết"
|
||
|
|
||
|
#: logitechmouse.cpp:356
|
||
|
msgid "none"
|
||
|
msgstr "không"
|
||
|
|
||
|
#: logitechmouse.cpp:359 logitechmouse.cpp:389
|
||
|
msgid "Cordless Mouse"
|
||
|
msgstr "Chuột vô tuyến"
|
||
|
|
||
|
#: logitechmouse.cpp:362 logitechmouse.cpp:368 logitechmouse.cpp:371
|
||
|
msgid "Cordless Wheel Mouse"
|
||
|
msgstr "Chuột bánh xe vô tuyến"
|
||
|
|
||
|
#: logitechmouse.cpp:365
|
||
|
msgid "Cordless MouseMan Wheel"
|
||
|
msgstr "Bánh xe MouseMan vô tuyến"
|
||
|
|
||
|
#: logitechmouse.cpp:374
|
||
|
msgid "Cordless TrackMan Wheel"
|
||
|
msgstr "Bánh xe TrackMan vô tuyến"
|
||
|
|
||
|
#: logitechmouse.cpp:377
|
||
|
msgid "TrackMan Live"
|
||
|
msgstr "TrackMan sống"
|
||
|
|
||
|
#: logitechmouse.cpp:380
|
||
|
msgid "Cordless TrackMan FX"
|
||
|
msgstr "TrackMan FX vô tuyến"
|
||
|
|
||
|
#: logitechmouse.cpp:383
|
||
|
msgid "Cordless MouseMan Optical"
|
||
|
msgstr "MouseMan quang vô tuyến"
|
||
|
|
||
|
#: logitechmouse.cpp:386
|
||
|
msgid "Cordless Optical Mouse"
|
||
|
msgstr "Con chuột quang vô tuyến"
|
||
|
|
||
|
#: logitechmouse.cpp:392
|
||
|
msgid "Cordless MouseMan Optical (2ch)"
|
||
|
msgstr "MouseMan quang vô tuyến (kênh đôi)"
|
||
|
|
||
|
#: logitechmouse.cpp:395
|
||
|
msgid "Cordless Optical Mouse (2ch)"
|
||
|
msgstr "Con chuột quang vô tuyến (kênh đôi)"
|
||
|
|
||
|
#: logitechmouse.cpp:398
|
||
|
msgid "Cordless Mouse (2ch)"
|
||
|
msgstr "Con chuột vô tuyến (kênh đôi)"
|
||
|
|
||
|
#: logitechmouse.cpp:401
|
||
|
msgid "Cordless Optical TrackMan"
|
||
|
msgstr "TrackMan quang vô tuyến"
|
||
|
|
||
|
#: logitechmouse.cpp:404
|
||
|
msgid "MX700 Cordless Optical Mouse"
|
||
|
msgstr "Con chuột quang vô tuyến MX700"
|
||
|
|
||
|
#: logitechmouse.cpp:407
|
||
|
msgid "MX700 Cordless Optical Mouse (2ch)"
|
||
|
msgstr "Con chuột quang vô tuyến MX700 (kênh đôi)"
|
||
|
|
||
|
#: logitechmouse.cpp:410
|
||
|
msgid "Unknown mouse"
|
||
|
msgstr "Con chuột lạ"
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:82
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<h1>Mouse</h1> This module allows you to choose various options for the way in "
|
||
|
"which your pointing device works. Your pointing device may be a mouse, "
|
||
|
"trackball, or some other hardware that performs a similar function."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<h1>Chuột</h1>Mô-đun này cho bạn khả năng chọn một số tùy chọn khác nhau về ứng "
|
||
|
"xử của thiết bị trỏ. Thiết bị trỏ có thể là con chuột, chuột bóng xoay, vùng "
|
||
|
"đồ họa hay phần cứng khác làm việc tương tự."
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:101
|
||
|
msgid "&General"
|
||
|
msgstr "&Chung"
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:106
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"If you are left-handed, you may prefer to swap the functions of the left and "
|
||
|
"right buttons on your pointing device by choosing the 'left-handed' option. If "
|
||
|
"your pointing device has more than two buttons, only those that function as the "
|
||
|
"left and right buttons are affected. For example, if you have a three-button "
|
||
|
"mouse, the middle button is unaffected."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nếu bạn thuận tay trái, có lẽ bạn muốn trao đổi chức năng của hai cái nút bên "
|
||
|
"trái và bên phải trên thiết bị trỏ, bằng cách chọn tùy chọn « tay trái ». Nếu "
|
||
|
"thiết bị trỏ của bạn có hơn hai cái nút, chỉ hai cái nút hoạt động như là cái "
|
||
|
"nút bên trái và bên phải sẽ thay đổi. Lấy thí dụ, nếu bạn có con chuột có ba "
|
||
|
"cái nút ở trên, cái nút giữa không thay đổi."
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:116
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The default behavior in KDE is to select and activate icons with a single click "
|
||
|
"of the left button on your pointing device. This behavior is consistent with "
|
||
|
"what you would expect when you click links in most web browsers. If you would "
|
||
|
"prefer to select with a single click, and activate with a double click, check "
|
||
|
"this option."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Cư xử mặc định của KDE là chọn và kích hoạt biểu tượng bằng một cú nhắp nút bên "
|
||
|
"trái trên thiết bị trỏ. Cư xử này khớp điều khi bạn nhắp vào liên kết trong bộ "
|
||
|
"duyệt Mạng. Nếu bạn muốn chon bằng nhắp đơn, và kích hoạt bằng nhắp đôi, hãy "
|
||
|
"bật tùy chọn này."
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:124
|
||
|
msgid "Activates and opens a file or folder with a single click."
|
||
|
msgstr "Kích hoạt và mở tập tin hay thư mục bằng nhắp đơn."
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:130
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"If you check this option, pausing the mouse pointer over an icon on the screen "
|
||
|
"will automatically select that icon. This may be useful when single clicks "
|
||
|
"activate icons, and you want only to select the icon without activating it."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nếu bạn bật tùy chọn này, tạm dừng con trỏ chuột trên biểu tượng trên màn hình "
|
||
|
"sẽ chọn tự động biểu tượng đó. Có ích khi bạn nhắp đơn để kích hoạt biểu tượng, "
|
||
|
"và bạn muốn chỉ chọn biểu tượng đó mà không kích hoạt nó."
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:142
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"If you have checked the option to automatically select icons, this slider "
|
||
|
"allows you to select how long the mouse pointer must be paused over the icon "
|
||
|
"before it is selected."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nếu bạn đã bật tùy chọn sẽ chọn tự động biểu tượng, con trượt này cho bạn khả "
|
||
|
"năng chọn thời lượng con trỏ cần bị dừng trên biểu tượng trước khi nó được "
|
||
|
"chọn."
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:147
|
||
|
msgid "Show feedback when clicking an icon"
|
||
|
msgstr "Phản hồi khi nhắp vào biểu tượng"
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:179
|
||
|
msgid "&Cursor Theme"
|
||
|
msgstr "&Sắc thái con chạy"
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:183
|
||
|
msgid "Advanced"
|
||
|
msgstr "Cấp cao"
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:189
|
||
|
msgid "Pointer acceleration:"
|
||
|
msgstr "Tăng tốc độ con trỏ :"
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:194
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This option allows you to change the relationship between the distance that the "
|
||
|
"mouse pointer moves on the screen and the relative movement of the physical "
|
||
|
"device itself (which may be a mouse, trackball, or some other pointing device.)"
|
||
|
"<p> A high value for the acceleration will lead to large movements of the mouse "
|
||
|
"pointer on the screen even when you only make a small movement with the "
|
||
|
"physical device. Selecting very high values may result in the mouse pointer "
|
||
|
"flying across the screen, making it hard to control."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Tùy chọn này cho bạn khả năng thay đổi quan hệ giữa khoảng cách con trỏ di "
|
||
|
"chuyển trên màn hình và cách di chuyển tương đối của thiết bị vật lý đó (có thể "
|
||
|
"là con chuột, chuột bóng xoay v.v.)."
|
||
|
"<p>Giá trị cao cho độ tăng tốc độ sẽ gây ra con trỏ di chuyển xa, ngay cả khi "
|
||
|
"bạn di chuyển thiết bị vật lý chỉ một ít. Việc chọn giá trị rất cao có thể gây "
|
||
|
"ra con trỏ chuột đi rất nhanh qua màn hình, rất khó điều khiển."
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:207
|
||
|
msgid "Pointer threshold:"
|
||
|
msgstr "Ngưỡng con trỏ :"
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:215
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The threshold is the smallest distance that the mouse pointer must move on the "
|
||
|
"screen before acceleration has any effect. If the movement is smaller than the "
|
||
|
"threshold, the mouse pointer moves as if the acceleration was set to 1X;"
|
||
|
"<p> thus, when you make small movements with the physical device, there is no "
|
||
|
"acceleration at all, giving you a greater degree of control over the mouse "
|
||
|
"pointer. With larger movements of the physical device, you can move the mouse "
|
||
|
"pointer rapidly to different areas on the screen."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Ngưỡng này là khoảng cách ít nhất con trỏ nên di chuyển trên màn hình trước khi "
|
||
|
"tính năng tăng tốc độ có tác động. Nếu cách di chuyển là nhỏ hơn giá trị "
|
||
|
"ngưỡng, con trỏ di chuyển như thể giá trị tăng tốc độ là 1X;"
|
||
|
"<p>vì vậy, nếu bạn di chuyển một ít thiết bị vật lý, không có tăng tốc độ, cho "
|
||
|
"bạn khả năng điều khiển con trỏ chuột một cách hữu hiệu. Khi bạn di chuyển "
|
||
|
"nhiều thiết bị vật lý, bạn có thể di chuyển con trỏ một cách nhanh tới vùng "
|
||
|
"khác nhau trên màn hình."
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:229
|
||
|
msgid "Double click interval:"
|
||
|
msgstr "Thời nhắp đôi:"
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:231 mouse.cpp:249 mouse.cpp:303 mouse.cpp:311 mouse.cpp:320
|
||
|
msgid " msec"
|
||
|
msgstr " miligiây"
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:236
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The double click interval is the maximal time (in milliseconds) between two "
|
||
|
"mouse clicks which turns them into a double click. If the second click happens "
|
||
|
"later than this time interval after the first click, they are recognized as two "
|
||
|
"separate clicks."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Thời lượng nhấn đôi là thời gian tối đa (theo mili giây) giữa hai lần nhấn "
|
||
|
"chuột mà gây ra chúng trở thành một cú nhấn đôi. Nếu cú nhấn thứ hai xảy ra sau "
|
||
|
"thời lượng này sau cú nhấn thứ nhất, hai cú nhấn này được xử lý như là hai việc "
|
||
|
"riêng."
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:247
|
||
|
msgid "Drag start time:"
|
||
|
msgstr "Thời đầu kéo :"
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:254
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"If you click with the mouse (e.g. in a multi-line editor) and begin to move the "
|
||
|
"mouse within the drag start time, a drag operation will be initiated."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nếu bạn nhấn chuột (v.d. trong trình soạn thảo đa dòng) và bắt đầu di chuyển "
|
||
|
"con chuột trong thời lượng bắt đầu kéo, thao tác kéo sẽ được khởi chạy."
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:260
|
||
|
msgid "Drag start distance:"
|
||
|
msgstr "Khoảng cách đầu kéo :"
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:268
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"If you click with the mouse and begin to move the mouse at least the drag start "
|
||
|
"distance, a drag operation will be initiated."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nếu bạn nhấn chuột và bắt đầu di chuyển con chuột qua ít nhất khoảng cách bắt "
|
||
|
"đầu kéo, thao tác kéo sẽ được khởi chạy."
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:274
|
||
|
msgid "Mouse wheel scrolls by:"
|
||
|
msgstr "Bánh xe chuột cuộn theo :"
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:282
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"If you use the wheel of a mouse, this value determines the number of lines to "
|
||
|
"scroll for each wheel movement. Note that if this number exceeds the number of "
|
||
|
"visible lines, it will be ignored and the wheel movement will be handled as a "
|
||
|
"page up/down movement."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nếu bạn sử dụng bánh xe trên con chuột, giá trị này xác định số dòng cần cuộn "
|
||
|
"mỗi lần di chuyển bánh xe. Ghi chú rằng nếu số này vượt quá số dòng hiển thị, "
|
||
|
"nó sẽ bị bỏ qua và việc di chuyển bánh xe sẽ được xử lý như là việc đem trang "
|
||
|
"lên/xuống."
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:288
|
||
|
msgid "Mouse Navigation"
|
||
|
msgstr "Cách chuyển chuột"
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:296
|
||
|
msgid "&Move pointer with keyboard (using the num pad)"
|
||
|
msgstr "Chuyển con trỏ bằng bàn phím (dùng vùng số)"
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:302
|
||
|
msgid "&Acceleration delay:"
|
||
|
msgstr "Hoãn t&ăng tốc độ :"
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:310
|
||
|
msgid "R&epeat interval:"
|
||
|
msgstr "Thời &lặp lại:"
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:318
|
||
|
msgid "Acceleration &time:"
|
||
|
msgstr "&Thời tăng tốc độ :"
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:326
|
||
|
msgid "Ma&ximum speed:"
|
||
|
msgstr "Tốc độ tối &đa:"
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:328
|
||
|
msgid " pixel/sec"
|
||
|
msgstr " điểm ảnh/giây"
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:334
|
||
|
msgid "Acceleration &profile:"
|
||
|
msgstr "Hồ &sơ tăng tốc độ :"
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:407
|
||
|
msgid "Mouse"
|
||
|
msgstr "Chuột"
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:408
|
||
|
msgid "(c) 1997 - 2005 Mouse developers"
|
||
|
msgstr "Bản quyền © năm 1997-2005 của Những nhà phát triển Mouse"
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:710 mouse.cpp:715
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_n: pixel\n"
|
||
|
" pixels"
|
||
|
msgstr " điểm ảnh"
|
||
|
|
||
|
#: mouse.cpp:720
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_n: line\n"
|
||
|
" lines"
|
||
|
msgstr " dòng"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kmousedlg.ui line 38
|
||
|
#: rc.cpp:3
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Button Order"
|
||
|
msgstr "Thứ tự nút"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kmousedlg.ui line 89
|
||
|
#: rc.cpp:6
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Righ&t handed"
|
||
|
msgstr "Tay &phải"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kmousedlg.ui line 100
|
||
|
#: rc.cpp:9
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Le&ft handed"
|
||
|
msgstr "Tay &trái"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kmousedlg.ui line 132
|
||
|
#: rc.cpp:12
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Re&verse scroll direction"
|
||
|
msgstr "&Đảo lại hướng cuộn"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kmousedlg.ui line 135
|
||
|
#: rc.cpp:15
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Change the direction of scrolling for the mouse wheel or the 4th and 5th mouse "
|
||
|
"buttons."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Thay đổi hướng cuộn cho bánh xe con chuột hay cái nút thứ bốn và thứ năm trên "
|
||
|
"con chuột."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kmousedlg.ui line 143
|
||
|
#: rc.cpp:18
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Icons"
|
||
|
msgstr "Biểu tượng"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kmousedlg.ui line 154
|
||
|
#: rc.cpp:21
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Dou&ble-click to open files and folders (select icons on first click)"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nhấn &đôi để mở tập tin và thư mục (chọn biểu tượng bằng nhấn thứ nhất)"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kmousedlg.ui line 179
|
||
|
#: rc.cpp:24
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Visual f&eedback on activation"
|
||
|
msgstr "&Phản hồi khi kích hoạt"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kmousedlg.ui line 187
|
||
|
#: rc.cpp:27
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Cha&nge pointer shape over icons"
|
||
|
msgstr "Đổi hì&nh con trỏ trên biểu tượng"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kmousedlg.ui line 198
|
||
|
#: rc.cpp:30
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "A&utomatically select icons"
|
||
|
msgstr "T&ự động chọn biểu tượng"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kmousedlg.ui line 231
|
||
|
#: rc.cpp:33
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Short"
|
||
|
msgstr "Ngắn"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kmousedlg.ui line 273
|
||
|
#: rc.cpp:36
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Dela&y:"
|
||
|
msgstr "&Hoãn:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kmousedlg.ui line 284
|
||
|
#: rc.cpp:39
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Long"
|
||
|
msgstr "Lâu"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kmousedlg.ui line 316
|
||
|
#: rc.cpp:42
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Single-click to open files and folders"
|
||
|
msgstr "Nhấn đ&ơn để mở tập tin và thư mục"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file logitechmouse_base.ui line 24
|
||
|
#: rc.cpp:45
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Cordless Name"
|
||
|
msgstr "Tên vô tuyến"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file logitechmouse_base.ui line 32
|
||
|
#: rc.cpp:48
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"You have a Logitech Mouse connected, and libusb was found at compile time, but "
|
||
|
"it was not possible to access this mouse. This is probably caused by a "
|
||
|
"permissions problem - you should consult the manual on how to fix this."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn có con chuột kiểu Logitech được kết nối, và thư viện USB libusb đã được tìm "
|
||
|
"vào lúc biên dịch, nhưng không thể truy cập con chuột này. Trường hợp này rất "
|
||
|
"có thể do vấn đề quyền hạn: bạn nên xem sổ tay để tìm cách sửa chữa đó."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file logitechmouse_base.ui line 46
|
||
|
#: rc.cpp:51
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Sensor Resolution"
|
||
|
msgstr "Độ phân giải máy nhạy"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file logitechmouse_base.ui line 60
|
||
|
#: rc.cpp:54
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "400 counts per inch"
|
||
|
msgstr "Đếm 400 trong mỗi insơ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file logitechmouse_base.ui line 71
|
||
|
#: rc.cpp:57
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "800 counts per inch"
|
||
|
msgstr "Đếm 800 trong mỗi insơ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file logitechmouse_base.ui line 87
|
||
|
#: rc.cpp:60
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Battery Level"
|
||
|
msgstr "Cấp pin"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file logitechmouse_base.ui line 111
|
||
|
#: rc.cpp:63
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "RF Channel"
|
||
|
msgstr "Kênh RF"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file logitechmouse_base.ui line 125
|
||
|
#: rc.cpp:66
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Channel 1"
|
||
|
msgstr "Kênh 1"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file logitechmouse_base.ui line 142
|
||
|
#: rc.cpp:69
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Channel 2"
|
||
|
msgstr "Kênh 2"
|
||
|
|
||
|
#: core/themepage.cpp:60
|
||
|
msgid "Select the cursor theme you want to use:"
|
||
|
msgstr "Chọn sắc thái con chạy bạn muốn dùng:"
|
||
|
|
||
|
#: core/themepage.cpp:66 xcursor/themepage.cpp:93
|
||
|
msgid "Name"
|
||
|
msgstr "Tên"
|
||
|
|
||
|
#: core/themepage.cpp:67 xcursor/themepage.cpp:94
|
||
|
msgid "Description"
|
||
|
msgstr "Mô tả"
|
||
|
|
||
|
#: core/themepage.cpp:105 xcursor/themepage.cpp:139
|
||
|
msgid "You have to restart KDE for these changes to take effect."
|
||
|
msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại môi trường KDE để các thay đổi có tác dụng."
|
||
|
|
||
|
#: core/themepage.cpp:106 xcursor/themepage.cpp:140
|
||
|
msgid "Cursor Settings Changed"
|
||
|
msgstr "Thiết lập con chạy đã thay đổi"
|
||
|
|
||
|
#: core/themepage.cpp:148
|
||
|
msgid "Small black"
|
||
|
msgstr "Đen nhỏ"
|
||
|
|
||
|
#: core/themepage.cpp:149
|
||
|
msgid "Small black cursors"
|
||
|
msgstr "Con chạy màu đen nhỏ"
|
||
|
|
||
|
#: core/themepage.cpp:153
|
||
|
msgid "Large black"
|
||
|
msgstr "Đen lớn"
|
||
|
|
||
|
#: core/themepage.cpp:154
|
||
|
msgid "Large black cursors"
|
||
|
msgstr "Con chạy màu đen lớn"
|
||
|
|
||
|
#: core/themepage.cpp:158
|
||
|
msgid "Small white"
|
||
|
msgstr "Trắng nhỏ"
|
||
|
|
||
|
#: core/themepage.cpp:159
|
||
|
msgid "Small white cursors"
|
||
|
msgstr "Con chạy màu trắng nhỏ"
|
||
|
|
||
|
#: core/themepage.cpp:163
|
||
|
msgid "Large white"
|
||
|
msgstr "Trắng lớn"
|
||
|
|
||
|
#: core/themepage.cpp:164
|
||
|
msgid "Large white cursors"
|
||
|
msgstr "Con chạy màu trắng lớn"
|
||
|
|
||
|
#: xcursor/themepage.cpp:84
|
||
|
msgid "Select the cursor theme you want to use (hover preview to test cursor):"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chọn sắc thái con chạy bạn muốn dùng (ô xem thử thoáng để thử ra con chạy):"
|
||
|
|
||
|
#: xcursor/themepage.cpp:104
|
||
|
msgid "Install New Theme..."
|
||
|
msgstr "Cài đặt sắc thái mới..."
|
||
|
|
||
|
#: xcursor/themepage.cpp:105
|
||
|
msgid "Remove Theme"
|
||
|
msgstr "Gỡ bỏ sắc thái"
|
||
|
|
||
|
#: xcursor/themepage.cpp:212
|
||
|
msgid "Drag or Type Theme URL"
|
||
|
msgstr "Kéo hay gõ địa chỉ Mạng của sắc thái"
|
||
|
|
||
|
#: xcursor/themepage.cpp:221
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Unable to find the cursor theme archive %1."
|
||
|
msgstr "Không tìm thấy kho sắc thái con chạy %1."
|
||
|
|
||
|
#: xcursor/themepage.cpp:223
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Unable to download the cursor theme archive; please check that the address %1 "
|
||
|
"is correct."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không thể tải về kho sắc thái con chạy; hãy kiểm tra xem địa chỉ %1 là đúng "
|
||
|
"chưa."
|
||
|
|
||
|
#: xcursor/themepage.cpp:231
|
||
|
msgid "The file %1 does not appear to be a valid cursor theme archive."
|
||
|
msgstr "Hình như tập tin %1 không phải là kho sắc thái con chạy hợp lệ."
|
||
|
|
||
|
#: xcursor/themepage.cpp:240
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>Are you sure you want to remove the <strong>%1</strong> cursor theme?"
|
||
|
"<br>This will delete all the files installed by this theme.</qt>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>Bạn có chắc muốn gỡ bỏ sắc thái con chạy <strong>%1</strong> không?"
|
||
|
"<br>Việc này sẽ xoá bỏ hoàn toàn tất cả các tập tin được cài đặt bởi sắc thái "
|
||
|
"này.</qt>"
|
||
|
|
||
|
#: xcursor/themepage.cpp:246
|
||
|
msgid "Confirmation"
|
||
|
msgstr "Xác nhận"
|
||
|
|
||
|
#: xcursor/themepage.cpp:300
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"A theme named %1 already exists in your icon theme folder. Do you want replace "
|
||
|
"it with this one?"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Sắc thái tên %1 đã có trong thư mục sắc thái biểu tượng của bạn. Bạn có muốn "
|
||
|
"thay thế nó bằng điều này không?"
|
||
|
|
||
|
#: xcursor/themepage.cpp:302
|
||
|
msgid "Overwrite Theme?"
|
||
|
msgstr "Ghi đè sắc thái ?"
|
||
|
|
||
|
#: xcursor/themepage.cpp:336 xcursor/themepage.cpp:483
|
||
|
msgid "No description available"
|
||
|
msgstr "Không có mô tả"
|
||
|
|
||
|
#: xcursor/themepage.cpp:537
|
||
|
msgid "No theme"
|
||
|
msgstr "Không có sắc thái"
|
||
|
|
||
|
#: xcursor/themepage.cpp:537
|
||
|
msgid "The old classic X cursors"
|
||
|
msgstr "Các con chạy X kinh điển cũ"
|
||
|
|
||
|
#: xcursor/themepage.cpp:539
|
||
|
msgid "System theme"
|
||
|
msgstr "Sắc thái hệ thống"
|
||
|
|
||
|
#: xcursor/themepage.cpp:539
|
||
|
msgid "Do not change cursor theme"
|
||
|
msgstr "Không thay đổi sắc thái con chạy"
|