You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
274 lines
6.9 KiB
274 lines
6.9 KiB
13 years ago
|
# Vietnamese translation for useraccount.
|
||
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
||
|
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
||
|
#
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: useraccount\n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-10 17:24+0930\n"
|
||
|
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
|
||
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
||
|
|
||
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
||
|
"Your names"
|
||
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
||
|
|
||
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
||
|
"Your emails"
|
||
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
||
|
|
||
|
#: chfacedlg.cpp:56
|
||
|
msgid "Change your Face"
|
||
|
msgstr "Thay đổi khuôn mặt"
|
||
|
|
||
|
#: chfacedlg.cpp:63
|
||
|
msgid "Select a new face:"
|
||
|
msgstr "Chọn một mặt mới:"
|
||
|
|
||
|
#: chfacedlg.cpp:79
|
||
|
msgid "Custom &Image..."
|
||
|
msgstr "Chọn ả&nh..."
|
||
|
|
||
|
#: chfacedlg.cpp:83
|
||
|
msgid "&Acquire Image..."
|
||
|
msgstr "&Nhận ảnh..."
|
||
|
|
||
|
#: chfacedlg.cpp:104
|
||
|
msgid "(Custom)"
|
||
|
msgstr "(Tuỳ chỉnh)"
|
||
|
|
||
|
#: chfacedlg.cpp:126 main.cpp:256
|
||
|
msgid "There was an error loading the image."
|
||
|
msgstr "Có lỗi nạp hình ảnh."
|
||
|
|
||
|
#: chfacedlg.cpp:144 chfacedlg.cpp:183
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"There was an error saving the image:\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có lỗi ghi hình ảnh:\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: chfacedlg.cpp:156
|
||
|
msgid "&Save copy in custom faces folder for future use"
|
||
|
msgstr "&Ghi bản sao trong tập tin khuôn mặt cá nhân để sử dụng sau"
|
||
|
|
||
|
#: chfacedlg.cpp:162
|
||
|
msgid "Choose Image"
|
||
|
msgstr "Chọn hình ảnh"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:68
|
||
|
msgid "Change &Password..."
|
||
|
msgstr "Đổi &mật khẩu..."
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:81
|
||
|
msgid "kcm_useraccount"
|
||
|
msgstr "kcm_useraccount"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:82
|
||
|
msgid "Password & User Information"
|
||
|
msgstr "Thông tin mật khẩu và tên người dùng"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:84
|
||
|
msgid "(C) 2002, Braden MacDonald, (C) 2004 Ravikiran Rajagopal"
|
||
|
msgstr "(C) 2002, Braden MacDonald, (C) 2004 Ravikiran Rajagopal"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:87
|
||
|
msgid "Maintainer"
|
||
|
msgstr "Nhà duy trì"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:91
|
||
|
msgid "Face editor"
|
||
|
msgstr "Trình đổi khuôn mặt"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:92
|
||
|
msgid "Password changer"
|
||
|
msgstr "Trình đổi mật khẩu"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:96 main.cpp:97
|
||
|
msgid "Icons"
|
||
|
msgstr "Biểu tượng"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:100
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>Here you can change your personal information, which will be used in mail "
|
||
|
"programs and word processors, for example. You can change your login password "
|
||
|
"by clicking <em>Change Password</em>.</qt>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>Ở đây người dùng có thể thay đổi thông tin cá nhân, ví dụ, sẽ sử dụng trong "
|
||
|
"các chương trình thư và văn bản. Người dùng có thể thay đổi mật khẩu bằng cách "
|
||
|
"nhấn <em>Đổi mật khẩu</em>.</qt>"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:115
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"A program error occurred: the internal program 'kdepasswd' could not be found. "
|
||
|
"You will not be able to change your password."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có lỗi chương trình: không tìm thấy chương trình nội bộ 'kdepasswd'. Bạn không "
|
||
|
"thể thay đổi mật khẩu của mình."
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:213
|
||
|
msgid "Please enter your password in order to save your settings:"
|
||
|
msgstr "Xin hãy nhập mật khẩu của bạn để có thể ghi nhớ thiết lập:"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:218
|
||
|
msgid "You must enter your password in order to change your information."
|
||
|
msgstr "Bạn phải nhập mật khẩu để có thể thay đổi thông tin của mình."
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:228
|
||
|
msgid "You must enter a correct password."
|
||
|
msgstr "Bạn phải nhập một mật khẩu đúng."
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:232
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"An error occurred and your password has probably not been changed. The error "
|
||
|
"message was:\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có lỗi xảy ra và mật khẩu của bạn có thể chưa được thay đổi. Thông báo lỗi là: "
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:245
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "There was an error saving the image: %1"
|
||
|
msgstr "Có lỗi khi ghi hình ảnh: %1"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:269 main.cpp:300
|
||
|
msgid "Your administrator has disallowed changing your image."
|
||
|
msgstr "Nhà quản trị không cho phép thay đổi hình ảnh."
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:334
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"%1 does not appear to be an image file.\n"
|
||
|
"Please use files with these extensions:\n"
|
||
|
"%2"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"%1 không phải là một tập tin ảnh.\n"
|
||
|
"Xin hãy dùng các tập tin với những phần mở rộng sau:\n"
|
||
|
"%2"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file main_widget.ui line 17
|
||
|
#: rc.cpp:3
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "KCMUserAccount"
|
||
|
msgstr "KCMUserAccount"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file main_widget.ui line 59
|
||
|
#: rc.cpp:6
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "User Information"
|
||
|
msgstr "Thông tin người dùng"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file main_widget.ui line 70
|
||
|
#: rc.cpp:9
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Organization:"
|
||
|
msgstr "Tổ &chức:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file main_widget.ui line 86
|
||
|
#: rc.cpp:12
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Name:"
|
||
|
msgstr "&Tên"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file main_widget.ui line 102
|
||
|
#: rc.cpp:15
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Email address:"
|
||
|
msgstr "Địa chỉ &email:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file main_widget.ui line 118
|
||
|
#: rc.cpp:18
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&SMTP server:"
|
||
|
msgstr "Máy chủ &SMTP:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file main_widget.ui line 134
|
||
|
#: rc.cpp:21
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "User ID:"
|
||
|
msgstr "ID người dùng:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file main_widget.ui line 194
|
||
|
#: rc.cpp:24
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "<i>(Click the button to change your image)</i>"
|
||
|
msgstr "<i>(Nhấn nút để thay đổi ảnh của bạn)</i>"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file main_widget.ui line 207
|
||
|
#: rc.cpp:27
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Change Password..."
|
||
|
msgstr "Thay đổi mật khẩu..."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file main_widget.ui line 232
|
||
|
#: rc.cpp:30
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "At Password Prompt"
|
||
|
msgstr "Tại dấu nhắc mật khẩu"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file main_widget.ui line 255
|
||
|
#: rc.cpp:33
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Show one star for each letter"
|
||
|
msgstr "Hiển thị một hình sao cho mỗi chữ cái"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file main_widget.ui line 263
|
||
|
#: rc.cpp:36
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Show three stars for each letter"
|
||
|
msgstr "Hiển thị ba hình sao cho mỗi chữ cái"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file main_widget.ui line 271
|
||
|
#: rc.cpp:39
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Show nothing"
|
||
|
msgstr "Không hiển thị gì"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcm_useraccount.kcfg line 24
|
||
|
#: rc.cpp:42
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "The size of login images"
|
||
|
msgstr "Kích thước của ảnh đăng nhập"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcm_useraccount.kcfg line 28
|
||
|
#: rc.cpp:45
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "The default image file"
|
||
|
msgstr "Tập tin hình ảnh mặc định"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcm_useraccount.kcfg line 32
|
||
|
#: rc.cpp:48
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "The filename of the user's custom image file"
|
||
|
msgstr "Tên của tập tin hình ảnh tự chọn của người dùng"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcm_useraccount.kcfg line 36
|
||
|
#: rc.cpp:51
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "The user's login image"
|
||
|
msgstr "Hình ảnh đăng nhập của người dùng"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcm_useraccount.kcfg line 40
|
||
|
#: rc.cpp:54
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Sort key for KIconViewItems"
|
||
|
msgstr "Phím sắp xếp cho KIconViewItems"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcm_useraccount_pass.kcfg line 9
|
||
|
#: rc.cpp:57
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Password echo type"
|
||
|
msgstr "Dạng hiển thị mật khẩu"
|