# Vietnamese translation for TDE Print. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeprint\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:46+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:07+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" #: _translatorinfo:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "" #: _translatorinfo:2 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "" #: cups/cupsaddsmb2.cpp:56 cups/cupsaddsmb2.cpp:364 msgid "&Export" msgstr "&Xuất" #: cups/cupsaddsmb2.cpp:62 msgid "Export Printer Driver to Windows Clients" msgstr "Xuất trình điều khiển máy in tới ứng dụng khách Windows" #: cups/cupsaddsmb2.cpp:73 msgid "&Username:" msgstr "T&ên người dùng:" #: cups/cupsaddsmb2.cpp:74 msgid "&Samba server:" msgstr "Máy phục vụ &Samba:" #: cups/cupsaddsmb2.cpp:75 management/kmwpassword.cpp:50 msgid "&Password:" msgstr "&Mật khẩu :" #: cups/cupsaddsmb2.cpp:80 msgid "" "

Samba server

Adobe Windows PostScript driver files plus the " "CUPS printer PPD will be exported to the [print$] special share of " "the Samba server (to change the source CUPS server, use the " "Configure Manager -> CUPS server first). The [print" "$] share must exist on the Samba side prior to clicking the Export button below." msgstr "" "

Máy phục vụ Samba

Các tập tin trình điều khiển Adobe Windows " "PostScript cùng với PPD của máy in CUPS sẽ được xuất tới vùng dùng chung đặc " "biệt [print$] của máy phục vụ Samba (để chuyển đổi máy phục vụ CUPS " "nguồn, hãy dùng Cấu hình bộ quản lý → máy phục vụ CUPS " "trước tiên). Vùng dùng chung [print$] phải nằm bên Samba trước khi " "bạn nhắp vào nút Xuất bên dưới." #: cups/cupsaddsmb2.cpp:89 msgid "" "

Samba username

User needs to have write access to the [print" "$] share on the Samba server. [print$] holds printer drivers " "prepared for download to Windows clients. This dialog does not work for " "Samba servers configured with security = share (but works fine with " "security = user)." msgstr "" "

Tên người dùng Samba

Người dùng cần phải có quyền ghi vào vùng " "dùng chung [print$] trên máy phục vụ Samba. [print$] chứa " "các trình điều khiển máy in đã chuẩn bị để tải về ứng dụng khách Windows. " "Hộp thoại này không hoạt động với máy phục vụ Samba được cấu hình bằng " "security = share (còn hoạt động được với security = user)." #: cups/cupsaddsmb2.cpp:97 msgid "" "

Samba password

The Samba setting encrypt passwords = yes (default) requires prior use of smbpasswd -a [username] " "command, to create an encrypted Samba password and have Samba recognize it." msgstr "" "

Mật khẩu Samba

Thiết lập Samba encrypt passwords = yes " "(mật mã hoá các mật khẩu = có) (mặc định) cần thiết việc dùng smbpasswd -" "a [tên_người_dùng] trước đó, để tạo một mật khẩu Samba đã mật mã và làm " "cho Samba chấp nhận nó." #: cups/cupsaddsmb2.cpp:268 #, c-format msgid "Creating folder %1" msgstr "Đang tạo thư mục %1..." #: cups/cupsaddsmb2.cpp:276 #, c-format msgid "Uploading %1" msgstr "Đang tải lên %1..." #: cups/cupsaddsmb2.cpp:284 #, c-format msgid "Installing driver for %1" msgstr "Đang cài đặt trình phục vụ cho %1..." #: cups/cupsaddsmb2.cpp:292 #, c-format msgid "Installing printer %1" msgstr "Đang cài đặt máy in %1..." #: cups/cupsaddsmb2.cpp:334 msgid "Driver successfully exported." msgstr "Trình điều khiển đã được xuất." #: cups/cupsaddsmb2.cpp:344 msgid "" "Operation failed. Possible reasons are: permission denied or invalid Samba " "configuration (see cupsaddsmb manual page " "for detailed information, you need CUPS " "version 1.1.11 or higher). You may want to try again with another login/" "password." msgstr "" "Thao tác bị lỗi. Lý do có thể là : không đủ quyền, hay cấu hình Samba không " "hợp lệ (xem trang hướng dẫn cupsaddsmb để " "tìm thông tin chi tiết: bạn cần có phần mềm CUPS phiên bản 1.1.11 hay mới hơn). Có lẽ bạn muốn thử lại bằng tên " "đăng nhập / mật khẩu khác." #: cups/cupsaddsmb2.cpp:353 msgid "Operation aborted (process killed)." msgstr "Tháo tác bị hủy bỏ (tiến trình bị buộc kết thúc)." #: cups/cupsaddsmb2.cpp:359 msgid "

Operation failed.

%1

" msgstr "

Thao tác bị lỗi.

%1

" #: cups/cupsaddsmb2.cpp:374 msgid "" "You are about to prepare the %1 driver to be shared out to Windows " "clients through Samba. This operation requires the Adobe PostScript Driver, a " "recent version of Samba 2.2.x and a running SMB service on the target " "server. Click Export to start the operation. Read the cupsaddsmb manual page in Konqueror or type man " "cupsaddsmb in a console window to learn more about this functionality." msgstr "" "Bạn sắp chuẩn bị trình điều khiển %1 để được chia sẻ giữa nhiều ứng " "dụng khách Windows bằng Samba. Thao tác này cần thiết Trình điều khiển Adobe " "PostScript, một phiên bản Samba 2.2.x gần đây, và một dịch vụ SMB đang " "chạy trên máy phục vụ đích. Hãy nhắp vào nút Xuất để khởi chạy thao " "tác này. Đọc trang hướng dẫn cupsaddsmb " "trong trình Konqueror, hoặc gõ lệnh man cupsaddsmb trong cửa sổ bàn " "giao tiếp để tìm thông tin thêm về chức năng này." #: cups/cupsaddsmb2.cpp:394 msgid "" "Some driver files are missing. You can get them on Adobe web site. See cupsaddsmb manual page for more details (you need CUPS version 1.1.11 or higher)." msgstr "" "Còn thiếu một số tập tin trình điều khiển. Bạn có thể lấy các tập tin này từ " "nơi Mạng của công ty Adobe. Xem trang " "hướng dẫn cupsaddsmb để tìm chi tiết (bạn " "cần phải co phần mềm CUPS phiên bản " "1.1.11 hay mới hơn)." #: cups/cupsaddsmb2.cpp:405 #, c-format msgid "Preparing to upload driver to host %1" msgstr "Đang chuẩn bị tải trình điều khiển lên máy %1..." #: cups/cupsaddsmb2.cpp:410 management/networkscanner.cpp:149 msgid "&Abort" msgstr "&Hủy bỏ" #: cups/cupsaddsmb2.cpp:416 msgid "The driver for printer %1 could not be found." msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển máy in %1." #: cups/cupsaddsmb2.cpp:456 #, c-format msgid "Preparing to install driver on host %1" msgstr "Đang chuẩn bị cài đặt trình điều khiển vào máy %1..." #: cups/ippreportdlg.cpp:34 msgid "IPP Report" msgstr "Báo cáo IPP" #: cups/ippreportdlg.cpp:34 cups/ippreportdlg.cpp:41 kprintdialog.cpp:307 msgid "&Print" msgstr "&In" #: cups/ippreportdlg.cpp:93 msgid "Internal error: unable to generate HTML report." msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tạo ra báo cáo HTML." #: cups/ipprequest.cpp:164 msgid "You don't have access to the requested resource." msgstr "Bạn không có quyền truy cập tài nguyên đã yêu cầu." #: cups/ipprequest.cpp:167 msgid "You are not authorized to access the requested resource." msgstr "Không cho phép bạn truy cập tài nguyên đã yêu cầu." #: cups/ipprequest.cpp:170 msgid "The requested operation cannot be completed." msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu." #: cups/ipprequest.cpp:173 msgid "The requested service is currently unavailable." msgstr "Dịch vụ đã yêu cầu hiện thời không sẵn sàng." #: cups/ipprequest.cpp:176 msgid "The target printer is not accepting print jobs." msgstr "Máy in đích hiện thời không chấp nhận công việc in." #: cups/ipprequest.cpp:313 msgid "" "Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly " "installed and running." msgstr "" "Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem máy phục vụ CUPS " "đã được cài đặt cho đúng và chạy được." #: cups/ipprequest.cpp:316 msgid "The IPP request failed for an unknown reason." msgstr "Yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao." #: cups/ipprequest.cpp:461 msgid "Attribute" msgstr "Thuộc tính" #: cups/ipprequest.cpp:462 msgid "Values" msgstr "Giá trị" #: cups/ipprequest.cpp:500 cups/ipprequest.cpp:567 msgid "True" msgstr "Đúng" #: cups/ipprequest.cpp:500 cups/ipprequest.cpp:567 msgid "False" msgstr "Sai" #: cups/kmconfigcups.cpp:32 msgid "CUPS Server" msgstr "Máy phục vụ CUPS" #: cups/kmconfigcups.cpp:33 msgid "CUPS Server Settings" msgstr "Thiết lập máy phục vụ CUPS" #: cups/kmconfigcupsdir.cpp:34 msgid "Folder" msgstr "Thư mục" #: cups/kmconfigcupsdir.cpp:35 msgid "CUPS Folder Settings" msgstr "Thiết lập thư mục CUPS" #: cups/kmconfigcupsdir.cpp:38 msgid "Installation Folder" msgstr "Thư mục cài đặt" #: cups/kmconfigcupsdir.cpp:41 msgid "Standard installation (/)" msgstr "Cài đặt chuẩn (/)" #: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:65 msgid "Server Information" msgstr "Thông tin máy phục vụ" #: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:66 msgid "Account Information" msgstr "Thông tin tài liệu" #: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:67 rlpr/kmproxywidget.cpp:34 msgid "&Host:" msgstr "&Máy:" #: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:68 management/kmwsocketutil.cpp:53 #: management/networkscanner.cpp:339 rlpr/kmproxywidget.cpp:35 msgid "&Port:" msgstr "Cổn&g:" #: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:75 msgid "&User:" msgstr "&Người dùng:" #: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:76 msgid "Pass&word:" msgstr "&Mật khẩu:" #: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:79 msgid "&Store password in configuration file" msgstr "&Lưu mật khẩu vào tập tin cấu hình" #: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:81 msgid "Use &anonymous access" msgstr "Truy cấp &vô danh" #: cups/kmcupsjobmanager.cpp:349 msgid "Job Report" msgstr "Báo cáo công việc" #: cups/kmcupsjobmanager.cpp:351 cups/kmcupsjobmanager.cpp:456 msgid "Unable to retrieve job information: " msgstr "Không thể lấy thông tin về công việc: " #: cups/kmcupsjobmanager.cpp:360 msgid "&Job IPP Report" msgstr "Báo cáo IPP công &việc" #: cups/kmcupsjobmanager.cpp:362 msgid "&Increase Priority" msgstr "Tăng ưu t&iên" #: cups/kmcupsjobmanager.cpp:364 msgid "&Decrease Priority" msgstr "Giảm ư&u tiên" #: cups/kmcupsjobmanager.cpp:366 msgid "&Edit Attributes..." msgstr "&HIệu chỉnh thuộc tính..." #: cups/kmcupsjobmanager.cpp:419 msgid "Unable to change job priority: " msgstr "Không thể thay đổi ưu tiên công việc: " #: cups/kmcupsjobmanager.cpp:477 #, c-format msgid "Unable to find printer %1." msgstr "Không tìm thấy máy in %1." #: cups/kmcupsjobmanager.cpp:494 msgid "Attributes of Job %1@%2 (%3)" msgstr "Thuộc tính của công việc %1@%2 (%3)" #: cups/kmcupsjobmanager.cpp:516 msgid "Unable to set job attributes: " msgstr "Không thể đặt thuộc tính công việc: " #: cups/kmcupsmanager.cpp:651 lpr/matichandler.cpp:254 lpr/matichandler.cpp:358 msgid "" "Unable to find the executable foomatic-datafile in your PATH. Check that " "Foomatic is correctly installed." msgstr "" "Không tìm thấy tập tin thực hiện được trong đường dẫn " "mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã được cài đặt cho đúng." #: cups/kmcupsmanager.cpp:683 lpr/matichandler.cpp:286 lpr/matichandler.cpp:405 msgid "" "Unable to create the Foomatic driver [%1,%2]. Either that driver does not " "exist, or you don't have the required permissions to perform that operation." msgstr "" "Không thể tạo trình điều khiển Foomatic [%1, %2]. Hoặc trình điều khiển đó " "không tồn tại, hoặc bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác " "đó." #: cups/kmcupsmanager.cpp:840 msgid "Library cupsdconf not found. Check your installation." msgstr "Không tìm thấy thư viện cupsdconf. Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt." #: cups/kmcupsmanager.cpp:846 msgid "Symbol %1 not found in cupsdconf library." msgstr "Không tìm thấy ký hiệu %1 trong thư viện cupsdconf." #: cups/kmcupsmanager.cpp:941 msgid "&Export Driver..." msgstr "&Xuất trình điều khiển..." #: cups/kmcupsmanager.cpp:943 msgid "&Printer IPP Report" msgstr "Báo cáo IPP máy &in" #: cups/kmcupsmanager.cpp:994 cups/kmwippprinter.cpp:218 #, c-format msgid "IPP Report for %1" msgstr "Báo cáo IPP cho %1" #: cups/kmcupsmanager.cpp:998 msgid "Unable to retrieve printer information. Error received:" msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Nhận lỗi :" #: cups/kmcupsmanager.cpp:1011 msgid "Server" msgstr "Máy phục vụ" #: cups/kmcupsmanager.cpp:1051 #, c-format msgid "" "Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly " "installed and running. Error: %1." msgstr "" "Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ " "CUPS đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1." #: cups/kmcupsmanager.cpp:1052 msgid "the IPP request failed for an unknown reason" msgstr "yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao." #: cups/kmcupsmanager.cpp:1086 msgid "connection refused" msgstr "kết nối bị từ chối." #: cups/kmcupsmanager.cpp:1089 msgid "host not found" msgstr "chưa tìm mấy chủ" #: cups/kmcupsmanager.cpp:1093 msgid "read failed (%1)" msgstr "" #: cups/kmcupsmanager.cpp:1097 #, fuzzy msgid "" "Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly " "installed and running. Error: %2: %1." msgstr "" "Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ " "CUPS đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1." #: cups/kmcupsuimanager.cpp:87 msgid "" "

Print queue on remote CUPS server

Use this for a print queue " "installed on a remote machine running a CUPS server. This allows to use " "remote printers when CUPS browsing is turned off.

" msgstr "" "

Hàng đợi in trên máy phục vụ CUPS từ xa

Hãy dùng tùy chọn này " "cho hàng đợi in được cài đặt vào một máy từ xa chạy trình phục vụ CUPS. Tùy " "chọn này cho bạn khả năng dùng máy in từ xa khi chức năng duyệt CUPS đã tắt." "

" #: cups/kmcupsuimanager.cpp:94 msgid "" "

Network IPP printer

Use this for a network-enabled printer " "using the IPP protocol. Modern high-end printers can use this mode. Use this " "mode instead of TCP if your printer can do both.

" msgstr "" "

Máy in IPP mạng

Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng " "mạng bằng giao thức IPP. Các máy in mới có tính năng đầy đủ có thể dùng chế " "độ này. Hãy dùng chế độ này thay vào TCP nếu máy in có cả hai khả năng.

" #: cups/kmcupsuimanager.cpp:101 msgid "" "

Fax/Modem printer

Use this for a fax/modem printer. This " "requires the installation of the fax4CUPS backend. Documents sent on this printer will be " "faxed to the given target fax number.

" msgstr "" "

Máy in điện thư / bộ điều giải

Dùng tùy chọn này cho máy in " "điện thư / bộ điều giải (fax/modem). Cần thiết bạn cài đặt phần mềm fax4CUPS là hậu phương. Tài liệu " "nào bị máy in này xử lý sẽ được gởi dạng điện thư cho số điện thư đích đựa " "ra.

" #: cups/kmcupsuimanager.cpp:108 msgid "" "

Other printer

Use this for any printer type. To use this " "option, you must know the URI of the printer you want to install. Refer to " "the CUPS documentation for more information about the printer URI. This " "option is mainly useful for printer types using 3rd party backends not " "covered by the other possibilities.

" msgstr "" "

Máy in khác

Dùng tùy chọn này cho kiểu máy in nào. Cần thiết " "bạn biết được URI của máy in cần cài đặt. Hãy xem tài liệu CUPS để tìm thông " "tin thêm về URI máy in. Tùy chọn này thường có ích với kiểu máy in dùng hậu " "phương khác không thích hợp với các khả năng khác.

" #: cups/kmcupsuimanager.cpp:116 msgid "" "

Class of printers

Use this to create a class of printers. When " "sending a document to a class, the document is actually sent to the first " "available (idle) printer in the class. Refer to the CUPS documentation for " "more information about class of printers.

" msgstr "" "

Hạng máy in

Dùng tùy chọn này để tạo một hạng máy in. Khi bạn " "gởi tài liệu cho hạng, tài liệu thật sự được gởi cho máy in sẵn sàng (nghỉ) " "thứ nhất trong hạng đó. Xem tài iiệu CUPS để tìm thông tin thêm về hạng máy " "in.

" #: cups/kmcupsuimanager.cpp:129 msgid "Re&mote CUPS server (IPP/HTTP)" msgstr "Máy phục vụ CUPS từ &xa (IPP/HTTP)" #: cups/kmcupsuimanager.cpp:130 msgid "Network printer w/&IPP (IPP/HTTP)" msgstr "Máy in mạng có &IPP (IPP/HTTP)" #: cups/kmcupsuimanager.cpp:131 msgid "S&erial Fax/Modem printer" msgstr "Máy in điện thư/điều giải &nối tiếp" #: cups/kmcupsuimanager.cpp:132 msgid "Other &printer type" msgstr "Kiểu máy &in khác" #: cups/kmcupsuimanager.cpp:134 msgid "Cl&ass of printers" msgstr "H&ạng máy in" #: cups/kmcupsuimanager.cpp:190 msgid "An error occurred while retrieving the list of available backends:" msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách các hậu phương sẵn sàng:" #: cups/kmcupsuimanager.cpp:236 msgid "Priority" msgstr "Ưu tiên" #: cups/kmcupsuimanager.cpp:238 msgid "Billing Information" msgstr "Thông tin hoá đơn" #: cups/kmpropbanners.cpp:35 cups/kmwbanners.cpp:92 msgid "&Starting banner:" msgstr "Đầ&u băng cờ :" #: cups/kmpropbanners.cpp:36 cups/kmwbanners.cpp:93 msgid "&Ending banner:" msgstr "Cuố&i băng cờ :" #: cups/kmpropbanners.cpp:49 kpgeneralpage.cpp:298 msgid "Banners" msgstr "Băng cờ" #: cups/kmpropbanners.cpp:50 msgid "Banner Settings" msgstr "Thiết lập băng cờ" #: cups/kmpropquota.cpp:39 cups/kmwquota.cpp:96 msgid "&Period:" msgstr "&Thời kỳ:" #: cups/kmpropquota.cpp:40 cups/kmwquota.cpp:97 msgid "&Size limit (KB):" msgstr "Giới &hạn cỡ (KB):" #: cups/kmpropquota.cpp:41 cups/kmwquota.cpp:98 msgid "&Page limit:" msgstr "Giới hạn tr&ang :" #: cups/kmpropquota.cpp:57 msgid "Quotas" msgstr "Chỉ tiêu" #: cups/kmpropquota.cpp:58 msgid "Quota Settings" msgstr "Thiết lập chỉ tiêu" #: cups/kmpropquota.cpp:78 cups/kmwquota.cpp:84 msgid "No quota" msgstr "Không có chỉ tiêu" #: cups/kmpropquota.cpp:79 cups/kmpropquota.cpp:80 cups/kmwquota.cpp:87 #: cups/kmwquota.cpp:90 msgid "None" msgstr "Không có" #: cups/kmpropusers.cpp:38 cups/kmwusers.cpp:39 msgid "Users" msgstr "Người dùng" #: cups/kmpropusers.cpp:39 cups/kmwusers.cpp:36 msgid "Users Access Settings" msgstr "Thiết lập truy cập của người dùng" #: cups/kmpropusers.cpp:55 msgid "Denied users" msgstr "Người dùng bị cấm" #: cups/kmpropusers.cpp:62 msgid "Allowed users" msgstr "Người dùng được chấp nhận" #: cups/kmpropusers.cpp:76 msgid "All users allowed" msgstr "Mọi người dùng được chấp nhận" #: cups/kmwbanners.cpp:57 msgid "No Banner" msgstr "Không có băng cờ" #: cups/kmwbanners.cpp:58 msgid "Classified" msgstr "Đã phân loại" #: cups/kmwbanners.cpp:59 msgid "Confidential" msgstr "Tin tưởng" #: cups/kmwbanners.cpp:60 msgid "Secret" msgstr "Bí mật" #: cups/kmwbanners.cpp:61 msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" #: cups/kmwbanners.cpp:62 msgid "Top Secret" msgstr "Tối mật" #: cups/kmwbanners.cpp:63 msgid "Unclassified" msgstr "Chưa phân loại" #: cups/kmwbanners.cpp:86 msgid "Banner Selection" msgstr "Chọn băng cờ" #: cups/kmwbanners.cpp:99 msgid "" "

Select the default banners associated with this printer. These banners " "will be inserted before and/or after each print job sent to the printer. If " "you don't want to use banners, select No Banner.

" msgstr "" "

Hãy chọn những băng cờ mặc định tương ứng với máy in này. Những băng cờ " "này sẽ được chèn nằm trước và/hay sau mỗi công việc in được gởi cho máy in. " "Nếu bạn không muốn dùng băng cờ, hãy chọn « Không có băng cờ ».

" #: cups/kmwfax.cpp:39 msgid "Fax Serial Device" msgstr "Thiết bị điện thư nối tiếp" #: cups/kmwfax.cpp:43 msgid "

Select the device which your serial Fax/Modem is connected to.

" msgstr "

Hãy chọn thiết bị nơi máy điện thư / điều giải được kết nối.

" #: cups/kmwfax.cpp:81 msgid "You must select a device." msgstr "Bạn phải chọn thiết bị." #: cups/kmwipp.cpp:35 msgid "Remote IPP server" msgstr "Máy phục vụ IPP ở xa" #: cups/kmwipp.cpp:39 msgid "" "

Enter the information concerning the remote IPP server owning the " "targeted printer. This wizard will poll the server before continuing.

" msgstr "" "

Hãy nhập thông tin về trường hợp máy phục vụ IPP từ xa sở hữu máy in " "đích. Trợ lý này sẽ thăm dò máy phục vụ đó trước khi tiếp tục lại." #: cups/kmwipp.cpp:42 management/kmwlpd.cpp:46 rlpr/kmproprlpr.cpp:34 #: rlpr/kmwrlpr.cpp:62 msgid "Host:" msgstr "Máy:" #: cups/kmwipp.cpp:43 msgid "Port:" msgstr "Cổng:" #: cups/kmwipp.cpp:52 management/kmwsmb.cpp:79 msgid "Empty server name." msgstr "Tên máy phục vụ rỗng." #: cups/kmwipp.cpp:59 msgid "Incorrect port number." msgstr "Số hiệu cổng không đúng" #: cups/kmwipp.cpp:72 msgid "Unable to connect to %1 on port %2 ." msgstr "" "Không thể nối tới máy phục vụ %1 trên cổng%2." #: cups/kmwippprinter.cpp:45 msgid "IPP Printer Information" msgstr "Thông tin máy in IPP" #: cups/kmwippprinter.cpp:55 msgid "&Printer URI:" msgstr "URI máy in:" #: cups/kmwippprinter.cpp:64 msgid "" "

Either enter the printer URI directly, or use the network scanning " "facility.

" msgstr "" "

Hoặc nhập trực tiếp URI của máy in, hoặc dùng khả năng quét qua mạng.

" #: cups/kmwippprinter.cpp:65 msgid "&IPP Report" msgstr "Báo cáo &IPP" #: cups/kmwippprinter.cpp:112 msgid "You must enter a printer URI." msgstr "Bạn phải nhập URI (địa điểm, địa chỉ) của máy in." #: cups/kmwippprinter.cpp:119 management/kmwsocket.cpp:117 msgid "No printer found at this address/port." msgstr "Không tìm thấy máy in tại địa chỉ/cổng này." #: cups/kmwippprinter.cpp:139 management/kmwsocket.cpp:136 msgid "" "_: Unknown host - 1 is the IP\n" " (%1)" msgstr " (%1)" #: cups/kmwippprinter.cpp:173 msgid "Name: %1
" msgstr "Tên: %1
" #: cups/kmwippprinter.cpp:174 msgid "Location: %1
" msgstr "Địa điểm: %1
" #: cups/kmwippprinter.cpp:175 msgid "Description: %1
" msgstr "Mô tả: %1
" #: cups/kmwippprinter.cpp:182 msgid "Model: %1
" msgstr "Mô hình: %1
" #: cups/kmwippprinter.cpp:187 kmprinter.cpp:139 msgid "Idle" msgstr "Nghỉ" #: cups/kmwippprinter.cpp:188 kmprinter.cpp:141 msgid "Stopped" msgstr "Bị ngừng" #: cups/kmwippprinter.cpp:189 kmjob.cpp:111 kmprinter.cpp:140 msgid "Processing..." msgstr "Đang xử lý..." #: cups/kmwippprinter.cpp:190 kmjob.cpp:132 kmprinter.cpp:142 msgid "" "_: Unknown State\n" "Unknown" msgstr "Không rõ" #: cups/kmwippprinter.cpp:192 msgid "State: %1
" msgstr "Tình trạng: %1
" #: cups/kmwippprinter.cpp:199 #, c-format msgid "Unable to retrieve printer info. Printer answered:

%1" msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Máy in đáp ứng:

%1" #: cups/kmwippprinter.cpp:222 msgid "Unable to generate report. IPP request failed with message: %1 (0x%2)." msgstr "Không thể tạo ra báo cáo. Yêu cầu IPP bị lỗi : %1 (0x%2)." #: cups/kmwippselect.cpp:38 msgid "Remote IPP Printer Selection" msgstr "Chọn máy in IPP từ xa" #: cups/kmwippselect.cpp:51 msgid "You must select a printer." msgstr "Phải chọn một máy in." #: cups/kmwother.cpp:41 msgid "URI Selection" msgstr "Chọn URI" #: cups/kmwother.cpp:46 msgid "" "

Enter the URI corresponding to the printer to be installed. Examples:

  • smb://[login[:passwd]@]server/printer
  • lpd://server/queue
  • parallel:/dev/lp0
" msgstr "" "

Hãy nhập URI tương ứng với máy in cần cài đặt, v.d.

  • smb://" "[tên_dùng[:mật_khẩu]@]máy_phục_vụ/máy_in
  • lpd://máy_phục_vụ/hàng_đợi
  • parallel:/dev/lp0
" #: cups/kmwother.cpp:51 management/kminfopage.cpp:52 #: management/kmpropbackend.cpp:35 management/kmwlocal.cpp:54 msgid "URI:" msgstr "URI:" #: cups/kmwother.cpp:78 msgid "CUPS Server %1:%2" msgstr "Máy phục vụ CUPS %1:%2" #: cups/kmwquota.cpp:46 msgid "second(s)" msgstr "giây" #: cups/kmwquota.cpp:47 msgid "minute(s)" msgstr "phút" #: cups/kmwquota.cpp:48 msgid "hour(s)" msgstr "giờ" #: cups/kmwquota.cpp:49 msgid "day(s)" msgstr "ngày" #: cups/kmwquota.cpp:50 msgid "week(s)" msgstr "tuần" #: cups/kmwquota.cpp:51 msgid "month(s)" msgstr "tháng" #: cups/kmwquota.cpp:79 msgid "Printer Quota Settings" msgstr "Thiết lập chỉ tiêu máy in" #: cups/kmwquota.cpp:104 msgid "" "

Set here the quota for this printer. Using limits of 0 means that " "no quota will be used. This is equivalent to set quota period to No " "quota (-1). Quota limits are defined on a per-user base and " "applied to all users.

" msgstr "" "

Ỡ đây hãy đặt chỉ tiêu cho máy in này. Sự giới hạn 0 có nghĩa là " "không có chỉ tiêu, bằng đặt thời gian chỉ tiêu là Không có chỉ " "tiêu (-1). Sự giới hạn chỉ tiêu được xác định theo cơ bản người " "dùng, và áp dụng vào mọi người dùng.

" #: cups/kmwquota.cpp:130 msgid "You must specify at least one quota limit." msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một sự giới hạn chế chỉ tiêu." #: cups/kmwusers.cpp:41 msgid "Allowed Users" msgstr "Người dùng được chấp nhận" #: cups/kmwusers.cpp:42 msgid "Denied Users" msgstr "Người dùng bị từ chối" #: cups/kmwusers.cpp:44 msgid "Define here a group of allowed/denied users for this printer." msgstr "" "Ở đây hãy xác định nhóm những người dùng (không) có quyền dùng máy in này." #: cups/kmwusers.cpp:45 management/kxmlcommanddlg.cpp:117 msgid "&Type:" msgstr "&Kiểu :" #: cups/kphpgl2page.cpp:33 msgid "" " Print in Black Only (Blackplot)

The 'blackplot' option " "specifies that all pens should plot in black-only: The default is to use the " "colors defined in the plot file, or the standard pen colors defined in the " "HP-GL/2 reference manual from Hewlett Packard.



" "

Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:

    -o "
"blackplot=true  

" msgstr "" " In chỉ đen (vẽ đen)

Tùy chọn « vẽ đen » ghi rõ rằng mọi " "bút nên vẽ chỉ bằng màu đen thôi. Mặc định là dùng những màu sắc được xác " "định trong tập tin đồ thị, hoặc những màu sắc bút chuẩn được định nghĩa " "trong sổ tay tham chiếu HP-GL/2 của công ty Hewlett Packard (HP).

" "

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : yếu tố " "GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " "

    -o blackplot=true  

" #: cups/kphpgl2page.cpp:48 msgid "" " Scale Print Image to Page Size

The 'fitplot' option " "specifies that the HP-GL image should be scaled to fill exactly the page " "with the (elsewhere selected) media size.

The default is 'fitplot " "is disabled'. The default will therefore use the absolute distances " "specified in the plot file. (You should be aware that HP-GL files are very " "often CAD drawings intended for large format plotters. On standard office " "printers they will therefore lead to the drawing printout being spread " "across multiple pages.)

Note:This feature depends upon an " "accurate plot size (PS) command in the HP-GL/2 file. If no plot size is " "given in the file the filter converting the HP-GL to PostScript assumes the " "plot is ANSI E size.



Additional hint for power " "users: This TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job " "option parameter:

     -o fitplot=true   

" msgstr "" " Co dãn ảnh in vừa khít trang

Tùy chọn « vẽ vừa » ghi rõ " "rằng ảnh HP-GL nên được co dãn để vừa khít chính xác trang có kích cỡ phương " "tiện đó (đã chọn trước).

Mặc định là « vẽ vừa đã tắt ». Vì vậy, mặc " "định sẽ dùng những khoảng cách được ghi rõ trong tập tin đồ thị. (Bạn hãy " "nhớ rằng tập tin HP-GL thường là hình CAD dành cho máy đặc biệt vẽ đồ thị " "(plotter). Như thế thì trên máy in văn phòng chuẩn, bản in của tập tin lớn " "này sẽ mở rộng qua vài trang riêng.)

Ghi chú :tính năng này " "phụ thuộc vào lệnh kích cỡ vẽ đồ thị (plot size: PS) trong tập tin HP-GL/2. " "Nếu chưa đựa ra, bộ lọc mà chuyển đổi tập tin HP-GL sang PostScript giả sử " "bản vẽ đồ thị có kích cỡ ANSI E.



Gọi ý thêm cho " "người sử dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy " "chọn công việc dòng lệnh CUPS:

     -o fitplot=true   
" #: cups/kphpgl2page.cpp:68 msgid "" " Set Pen Width for HP-GL (if not defined in file).

The pen " "width value can be set here in case the original HP-GL file does not have " "it set. The pen width specifies the value in micrometers. The default value " "of 1000 produces lines that are 1000 micrometers == 1 millimeter in width. " "Specifying a pen width of 0 produces lines that are exactly 1 pixel wide.

Note: The penwidth option set here is ignored if the pen " "widths are set inside the plot file itself..



" "

Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:

    -o "
"penwidth=...   # example: \"2000\" or \"500\"  

" msgstr "" " Đặt độ rộng bút cho HP-GL (nếu chưa xác định trong tập tin đó).

Giá trị độ rộng bút có thể được đặt vào đây, trong trường hợp tập " "tin HP-GL gốc không đặt. Độ rộng bút (pen width) ghi rõ giá trị theo micrô-" "mét (micrometer, μm). Giá trị mặc định là 1000, mà tạo dòng có độ rộng 1000 " "μm (1mm). Việc ghi rõ độ rộng bút là 0 sẽ tạo dòng có độ rộng chính xác là 1 " "điểm ảnh (pixel, px).

Ghi chú : tùy chọn độ rộng bút được đặt " "vào đây bị bỏ qua nếu độ rộng bút được đặt ở trong tập tin HP-GL.


" "

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : yếu tố GUI " "TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " "

    -o penwidth=...   # example: \"2000\" or \"500\"  

" #: cups/kphpgl2page.cpp:85 msgid "" " HP-GL Print Options

All options on this page are only " "applicable if you use TDEPrint to send HP-GL and HP-GL/2 files to one of " "your printers.

HP-GL and HP-GL/2 are page description languages " "developed by Hewlett-Packard to drive Pen Plotting devices.

" "

TDEPrint can (with the help of CUPS) convert the HP-GL file format and " "print it on any installed printer.

Note 1: To print HP-GL " "files, start 'kprinter' and simply load the file into the running kprinter." "

Note 2: The 'fitplot' parameter provided on this dialog does " "also work for printing PDF files (if your CUPS version is more recent than " "1.1.22).



Additional hint for power users: " "These TDEPrint GUI elements match with CUPS commandline job option " "parameters:

     -o blackplot=...  # examples: \"true\" or \"false"
"\"  
-o fitplot=... # examples: \"true\" or \"false\"
-" "o penwidth=... # examples: \"true\" or \"false\"

" msgstr "" " Tùy chọn in HP-GL

Mọi tùy chọn trên trang này chỉ hoạt động " "nếu bạn dùng TDEPrint để gởi tập tin HP-GL hay HP-GL/2 cho máy in nào.

" "

HP-GL và HP-GL/2 là ngôn ngữ diễn tả trang, bị Hewlett-Packard phát triển " "để điều khiển thiết bị vẽ đồ thị bằng bút (Pen Plotting).

TDEPrint " "có khả năng (khi chạy cùng với CUPS) chuyển đổi dạng thức tập tin HP-GL và " "in nó bằng bất kỳ máy in đã được cài đặt.

Ghi chú (1): để in " "tập tin kiểu HP-GL, hãy khởi chạy tiến trình « kprinter » và đơn giản tải " "tập tin đó vào kprinter đang chạy.

Ghi chú (2): tham số « vẽ " "vừa » (trong hộp thoại này) cũng hoạt động khi in tập tin PDF (nếu bạn đã " "cài đặt phần mềm CUPS phiên bản mới hơn 1.1.22).



" "

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint " "này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:

     -o "
"blackplot=...  # examples: \"true\" or \"false\"  
-o fitplot=... " "# examples: \"true\" or \"false\"
-o penwidth=... # examples: " "\"true\" or \"false\"

" #: cups/kphpgl2page.cpp:113 msgid "HP-GL/2 Options" msgstr "Tùy chọn HP-GL/2" #: cups/kphpgl2page.cpp:115 msgid "&Use only black pen" msgstr "Dùng chỉ &bút đen" #: cups/kphpgl2page.cpp:118 msgid "&Fit plot to page" msgstr "&Vẽ vừa cỡ trang" #: cups/kphpgl2page.cpp:122 msgid "&Pen width:" msgstr "&Rộng bút:" #: cups/kpimagepage.cpp:44 msgid "" "

Brightness: Slider to control the brightness value of all " "colors used.

The brightness value can range from 0 to 200. Values " "greater than 100 will lighten the print. Values less than 100 will darken " "the print.



Additional hint for power users: " "This TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job option " "parameter:

    -o brightness=...      # use range from \"0\" to "
"\"200\"  

" msgstr "" "

Độ sáng: đồ trượt điều khiển giá trị độ sáng của mọi màu sắc " "được dùng.

Giá trị độ sáng nằm trong phạm vị từ 0 đến 200. Giá trị " "hơn 100 sẽ in chữ nhạt hơn, còn giá trị nhỏ hơn 100 sẽ in chữ tối hơn.

" "

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : yếu tố " "GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " "

    -o brightness=...      # use range from \"0\" to \"200\"  
" #: cups/kpimagepage.cpp:58 msgid "" "

Hue (Tint): Slider to control the hue value for color " "rotation.

The hue value is a number from -360 to 360 and represents " "the color hue rotation. The following table summarizes the change you will " "see for the base colors:

" " " " " " " "
Original hue=-45 hue=45
Red Purple Yellow-" "orange
Green Yellow-greenBlue-green
Yellow Orange Green-yellow
BlueSky-blue Purple
Magenta Indigo Crimson
Cyan Blue-green Light-navy-blue


Additional hint for " "power users: This TDEPrint GUI element matches with the CUPS " "commandline job option parameter:

    -o hue=...     # use range "
"from \"-360\" to \"360\"  

" msgstr "" "

Sắc màu (Nhuốm): Đồ trượt điều khiển giá trị sắc màu cho " "khả năng quay màu.

Giá trị sắc màu là con số nằm trong phạm vị từ " "-360 đến 360, và tiêu biểu độ xoay sắc màu. Bảng theo đây tóm tắt cách thay " "đổi những màu cơ bản:

" " " " " " " "
Gốc Sắc màu = -45 Sắc màu = 45
Đỏ Tím Cam " "vàng
Xanh lá Xanh là vàngNgọc lam
Vàng Cam Vàng xanh lá
Xanh dương Xanh da trời Tím
Đỏ tươi Chàm Đỏ thắm
Xanh lông mòng Ngọc lam Xanh " "hải quân nhạt


Gọi ý " "thêm cho người sử dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint này khớp với " "tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:

    -o hue=...     # "
"use range from \"-360\" to \"360\"  

" #: cups/kpimagepage.cpp:83 msgid "" "

Saturation: Slider to control the saturation value for all " "colors used.

The saturation value adjusts the saturation of the " "colors in an image, similar to the color knob on your television. The color " "saturation value.can range from 0 to 200. On inkjet printers, a higher " "saturation value uses more ink. On laserjet printers, a higher saturation " "uses more toner. A color saturation of 0 produces a black-and-white print, " "while a value of 200 will make the colors extremely intense.


" "

Additional hint for power users: This TDEPrint GUI " "element matches with the CUPS commandline job option parameter: " "

    -o saturation=...      # use range from \"0\" to \"200\"  
" msgstr "" "

Độ bão hoà : Đồ trượt điều khiển giá trị độ bão hoà cho mọi " "màu sắc được dùng.

Giá trị độ bão hoà điều chỉnh độ bảo hoà của màu " "sắc trong ảnh, tương tự với nút màu trên máy ti-vi của bạn. Giá trị độ bão " "hoà màu nằm trong phạm vị từ 0 đến 200. Trên máy in phun mực, giá trị bão " "hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực hơn. Còn trên máy in phun mực la-de, giá trị " "bão hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực sắc điệu hơn. Độ bão hoà màu 0 tạo bản in " "đen trắng, còn giá trị 200 tạo màu sắc quá mạnh.



" "

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint " "này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:

    -o "
"saturation=...      # use range from \"0\" to \"200\"  

" #: cups/kpimagepage.cpp:101 msgid "" "

Gamma: Slider to control the gamma value for color " "correction.

The gamma value can range from 1 to 3000. A gamma " "values greater than 1000 lightens the print. A gamma value less than 1000 " "darken the print. The default gamma is 1000.

Note:

the " "gamma value adjustment is not visible in the thumbnail preview.


" "

Additional hint for power users: This TDEPrint GUI " "element matches with the CUPS commandline job option parameter: " "

    -o gamma=...      # use range from \"1\" to \"3000\"  

" "
" msgstr "" "

Gamma (γ) : Đồ trượt điều khiển giá trị gamma cho khả năng " "sửa màu.

Giá trị gamma nằm trong phạm vị từ 1 đến 3000. Giá trị hơn " "1000 in chữ nhạt hơn, còn giá trị gamma nhỏ hơn 1000 in chữ tối hơn. Giá trị " "gamma mặc định là 1000.

Ghi chú :

cách điều chỉnh gamma " "không hiển thị trong khung xem thử hình thu nhỏ.



" "

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint " "này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:

    -o "
"gamma=...      # use range from \"1\" to \"3000\"  

" #: cups/kpimagepage.cpp:118 msgid "" "

Image Printing Options

All options controlled on " "this page only apply to printing images. Most image file formats are " "supported. To name a few: JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM (PBM/PGM/PNM/PPM), Sun " "Raster, SGI RGB, Windows BMP. Options to influence color output of image " "printouts are:

  • Brightness
  • Hue
  • " "Saturation
  • Gamma

For a more detailed " "explanation about Brightness, Hue, Saturation and Gamma settings, please " "look at the 'WhatsThis' items provided for these controls.

" msgstr "" "

Tùy chọn in ảnh

Mọi tùy chọn được điều khiển trên " "trang này hoạt động chỉ khi in ảnh. Có hỗ trợ phần lớn dạng thức ảnh, v.d. " "JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM (PBM/PGM/PNM/PPM), Sun Raster, SGI RGB, Windows " "BMP. Tùy chọn điều chỉnh kết xuất màu của bản in ảnh:

  • Độ sáng
  • Sắc màu
  • Độ bão hoà
  • Gamma
  • " "

Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và " "Gamma, vui lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển." "

" #: cups/kpimagepage.cpp:136 msgid "" "

Coloration Preview Thumbnail

The coloration preview " "thumbnail indicates change of image coloration by different settings. " "Options to influence output are:

  • Brightness
  • Hue " "(Tint)
  • Saturation
  • Gamma

" "

For a more detailed explanation about Brightness, Hue, Saturation and " "Gamma settings, please look at the 'WhatsThis' items provided for these " "controls.

" msgstr "" "

Hình thu nhỏ xem thử màu sắc

Hình thu nhỏ xem thử " "màu sắc ngụ ý cách thay đổi màu sắc trong ảnh bằng nhiều sự đặt khác nhau. " "Những tùy chọn có tác động dữ liệu xuất:

  • Độ sáng
  • Sắc " "màu (Nhuốm)
  • Độ bão hoà
  • Gamma

Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và " "Gamma, vui lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển." "

" #: cups/kpimagepage.cpp:152 msgid "" "

Image Size: Dropdown menu to control the image size on the " "printed paper. Dropdown works in conjunction with slider below. Dropdown " "options are:.

  • Natural Image Size: Image prints in its " "natural image size. If it does not fit onto one sheet, the printout will be " "spread across multiple sheets. Note, that the slider is disabled when " "selecting 'natural image size' in the dropdown menu.
  • " "Resolution (ppi): The resolution value slider covers a number range " "from 1 to 1200. It specifies the resolution of the image in Pixels Per Inch " "(PPI). An image that is 3000x2400 pixels will print 10x8 inches at 300 " "pixels per inch, for example, but 5x4 inches at 600 pixels per inch. If the " "specified resolution makes the image larger than the page, multiple pages " "will be printed. Resolution defaults to 72 ppi.
  • % of Page " "Size: The percent value slider covers numbers from 1 to 800. It " "specifies the size in relation to the page (not the image). A scaling of " "100 percent will fill the page as completely as the image aspect ratio " "allows (doing auto-rotation of the image as needed). A scaling of more than " "100 will print the image across multiple sheets. A scaling of 200 percent " "will print on up to 4 pages.
  • Scaling in % of page size defaults to 100 " "%.
  • % of Natural Image Size: The percent value slider moves from " "1 to 800. It specifies the printout size in relation to the natural image " "size. A scaling of 100 percent will print the image at its natural size, " "while a scaling of 50 percent will print the image at half its natural " "size. If the specified scaling makes the image larger than the page, " "multiple pages will be printed. Scaling in % of natural image size defaults " "to 100 %.


Additional hint for power users: " "This TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job option " "parameter:

     -o natural-scaling=...     # range in  %  is "
"1....800  
-o scaling=... # range in % is 1....800 " "
-o ppi=... # range in ppi is 1...1200

" "
" msgstr "" "

Kích cỡ ảnh: tính năng này là trình đơn thả xuống mà điều " "khiển kích cỡ của ảnh đã in. Trình đơn này hoạt động cùng với đồ trượt bên " "dưới. Nó cung cấp các tùy chọn này:

  • kích cỡ ảnh tự nhiên: ảnh sẽ được in theo kích cỡ gốc. Ảnh lớn hơn trang in sẽ chiếm nhiều " "trang. Ghi chú rằng đồ trượt bị tắt khi bạn chọn « kích cỡ ảnh tự nhiên » " "trong trình đơn thả xuống.
  • Độ phân giải (ppi): đồ trượt giá " "trị độ phân giải ngụ ý phạm vị số từ 1 đến 1200. Nó ghi rõ độ phân giải của " "trang theo điểm ảnh trên mỗi insơ (Pixels Per Inch : PPI). Ảnh có kích cỡ " "3000x2400 điểm ảnh (px) sẽ chiếm vùng bản in 10x8\" tại 300 px/\", lấy thí " "dụ, nhưng sẽ chiếm vùng bản in 5x4\" tại 600 px/\". Nếu độ phân giải đã ghi " "rõ in ra ảnh lớn hơn trang in, nó sẽ chiếm nhiều trang. Độ phân giải mặc " "định là 72 ppi.
  • % kích cỡ trang: đồ trượt giá trị phần trăm " "ngụ ý phạm vị số từ 1 đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ cân xứng với trang in " "(không phải với ảnh). Tỷ lệ 100% sẽ chiếm toàn bộ trang in, càng gần càng có " "thể, tùy theo tỷ lệ khía cạnh của ảnh (nó xoay tự động ảnh khi cần thiết). " "Tỷ lệ hơn 100% sẽ in ảnh qua nhiều trang. Tỷ lệ 200% sẽ in qua đến 4 trang. Khả năng co dãn theo phần trăm kích cỡ của trang có giá trị mặc định là " "100%.
  • % kích cỡ ảnh tự nhiên: đồ trượt giá trị phần trăm ngụ ý " "phạm vị số từ 1 đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ của bản in cân xứng với kích cỡ " "tự nhiên của ảnh. Tỷ lệ 100% sẽ in ra ảnh có kích cỡ tự nhiên, còn tỷ lệ 50% " "sẽ in ra ảnh có nửa kích cỡ tự nhiên. Nếu tỷ lệ đã ghi rõ sẽ in ra ảnh lớn " "hơn trang in, ảnh sẽ chiếm nhiều trang. Khả năng co dãn theo phần trăm kích " "cỡ tự nhiên của ảnh có giá trị mặc định là 100%.


" "

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint " "này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:

     -o "
"natural-scaling=...     # range in  %  is 1....800  
-o " "scaling=... # range in % is 1....800
-o " "ppi=... # range in ppi is 1...1200

" #: cups/kpimagepage.cpp:192 msgid "" "

Position Preview Thumbnail

This position preview " "thumbnail indicates the position of the image on the paper sheet.

Click " "on horizontal and vertical radio buttons to move image alignment on paper " "around. Options are:

  • center
  • top
  • " "
  • top-left
  • left
  • bottom-left
  • " "bottom
  • bottom-right
  • right
  • top-" "right

" msgstr "" "

Hình thu nhỏ xem thử vị trí

Hình thu nhỏ xem thử vị " "trí này ngụ ý vị trí của ảnh trên trang in.

Hãy nhắp vào nút chọn một kiểu " "ngang hay dọc để thay đổi cách canh ảnh. Các tùy chọn sẵn sàng:

  • " "giữa
  • trên
  • trái-trên
  • " "trái
  • trái-dưới
  • dưới
  • phải-dưới
  • phải
  • phải-trên

" #: cups/kpimagepage.cpp:210 msgid "" "

Reset to Default Values

Reset all coloration " "settings to default values. Default values are:

  • Brightness: 100 " "
  • Hue (Tint). 0
  • Saturation: 100
  • Gamma: " "1000

" msgstr "" "

Đặt lại thành giá trị mặc định

Đặt lại mọi sự lập " "màu sắc thành giá trị mặc định. Giá trị mặc định:

  • Độ sáng: 100
  • Sắc màu (Nhuốm). 0
  • Độ bão hoà: 100
  • " "Gamma: 1000

" #: cups/kpimagepage.cpp:222 msgid "" "

Image Positioning:

Select a pair of radiobuttons " "to move image to the position you want on the paper printout. Default is " "'center'.



Additional hint for power users: " "This TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job option " "parameter:

    -o position=...       # examples: \"top-left\" or "
"\"bottom\"  

" msgstr "" "

Định vị ảnh:

Hãy chọn một cặp nút chọn một để " "chuyển ảnh sang vị trí khác trên bản in. Mặc định là « giữa ».


" "

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : yếu tố GUI " "TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " "

    -o position=...       # examples: \"top-left\" or \"bottom\"   

" #: cups/kpimagepage.cpp:237 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: cups/kpimagepage.cpp:239 msgid "Color Settings" msgstr "Thiết lập màu sắc" #: cups/kpimagepage.cpp:241 msgid "Image Size" msgstr "Cỡ ảnh" #: cups/kpimagepage.cpp:243 msgid "Image Position" msgstr "Vị trí ảnh" #: cups/kpimagepage.cpp:247 msgid "&Brightness:" msgstr "Độ &sáng:" #: cups/kpimagepage.cpp:252 msgid "&Hue (Color rotation):" msgstr "&Sắc màu (xoay màu):" #: cups/kpimagepage.cpp:257 msgid "&Saturation:" msgstr "Độ &bão hoà :" #: cups/kpimagepage.cpp:262 msgid "&Gamma (Color correction):" msgstr "&amma (sửa màu):" #: cups/kpimagepage.cpp:283 msgid "&Default Settings" msgstr "Thiết lập &mặc định" #: cups/kpimagepage.cpp:289 msgid "Natural Image Size" msgstr "Cỡ ảnh tự nhiên" #: cups/kpimagepage.cpp:290 msgid "Resolution (ppi)" msgstr "Độ phân giải (ppi)" #: cups/kpimagepage.cpp:292 #, no-c-format msgid "% of Page" msgstr "% trang" #: cups/kpimagepage.cpp:294 #, no-c-format msgid "% of Natural Image Size" msgstr "% kích cỡ ảnh tự nhiên" #: cups/kpimagepage.cpp:304 msgid "&Image size type:" msgstr "K&iểu kích cỡ ảnh:" #: cups/kpschedulepage.cpp:40 msgid "" "

Print Job Billing and Accounting

Insert a meaningful " "string here to associate the current print job with a certain account. This " "string will appear in the CUPS \"page_log\" to help with the print " "accounting in your organization. (Leave it empty if you do not need it.)

" "It is useful for people who print on behalf of different \"customers\", like " "print service bureaux, letter shops, press and prepress companies, or " "secretaries who serve different bosses, etc.



" "

Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:

    -o "
"job-billing=...         # example: \"Marketing_Department\" or \"Joe_Doe\"  "
"

" msgstr "" "

Kế toán công việc in

Hãy chèn vào đây một chuỗi có " "ích, để liên quan công việc in hiện thời đến một tài khoản riêng. Chuỗi này " "sẽ xuất hiện trong bản ghi trang « page_log » CUPS để giúp đỡ kế toán phí " "tổn in trong tổ chức của bạn. (Hãy bỏ trống nếu không cần.)

Nó hữu ích " "cho người in tập tin cho nhiều « khách hàng » khác nhau, như bộ dịch vụ in, " "tiệm thư, công ty in và in sẵn, hoặc thư ký đa ông sếp.



" "

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint " "này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:

    -o "
"job-billing=...         # example: \"Marketing_Department\" or \"Joe_Doe\"  "
"

" #: cups/kpschedulepage.cpp:60 msgid "" "

Scheduled Printing

Scheduled printing lets you " "control the time of the actual printout, while you can still send away your " "job now and have it out of your way.

Especially useful is the " "\"Never (hold indefinitely)\" option. It allows you to park your job until a " "time when you (or a printer administrator) decides to manually release it. " "

This is often required in enterprise environments, where you normally " "are not allowed to directly and immediately access the huge production " "printers in your Central Repro Department. However it is okay to " "send jobs to the queue which is under the control of the operators (who, " "after all, need to make sure that the 10,000 sheets of pink paper which is " "required by the Marketing Department for a particular job are available and " "loaded into the paper trays).



Additional hint for " "power users: This TDEPrint GUI element matches with the CUPS " "commandline job option parameter:

    -o job-hold-until=...      "
"# example: \"indefinite\" or \"no-hold\"  

" msgstr "" "

In đã định thời

Tính năng định thời in cho bạn khả " "năng điều khiển giờ thật in ra, còn bạn có thể gởi công việc đó ngay bây " "giờ để chuyển nó ra.

Hữu ích đặc biệt là tùy chọn « Không bao giờ " "(giữ lại vô hạn) ». Nó cho bạn khả năng giữ lại công việc đến khi bạn (hay " "quản trị in) chọn tự nhả nó.

Tùy chọn này thường cần thiết trong môi " "trường công ty, nơi thường bạn không có quyền truy cập trực tiếp và ngay tức " "khắc những máy in rất lớn và mạnh trong Phòng ban sao lại trung tâm. Tuy nhiên, bạn có quyền gởi công việc cho hàng đợi bị thao tác viên " "điều khiển (để đảm bảo các kiểu giấy thích hợp được tải vào khay đúng).

" "

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : yếu tố " "GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh: " "

    -o job-hold-until=...      # example: \"indefinite\" or \"no-hold"
"\"  

" #: cups/kpschedulepage.cpp:87 msgid "" "

Page Labels

Page Labels are printed by CUPS at the " "top and bottom of each page. They appear on the pages surrounded by a little " "frame box.

They contain any string you type into the line edit field.

" "

Additional hint for power users: This TDEPrint GUI " "element matches with the CUPS commandline job option parameter: " "

    -o page-label=\"...\"      # example: \"Company Confidential\"   

" msgstr "" "

Nhãn trang

Nhãn trang bị CUPS in (nằm trong hộp " "khung nhỏ) bên trên và bên dưới mỗi trang.

Nhãn này chứa chuỗi nào bạn gõ " "vào trường sửa đổi dòng.



Gọi ý thêm cho người sử " "dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công " "việc dòng lệnh CUPS:

    -o page-label=\"...\"      # example: "
"\"Company Confidential\"  

" #: cups/kpschedulepage.cpp:102 msgid "" "

Job Priority

Usually CUPS prints all jobs per queue " "according to the \"FIFO\" principle: First In, First Out.

The " "job priority option allows you to re-order the queue according to your " "needs.

It works in both directions: you can increase as well as decrease " "priorities. (Usually you can only control your own jobs).

Since " "the default job priority is \"50\", any job sent with, for example, \"49\" " "will be printed only after all those others have finished. Conversely, a " "\"51\" or higher priority job will go right to the top of a populated queue " "(if no other, higher prioritized one is present).



" "

Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:

    -o "
"job-priority=...   # example: \"10\" or \"66\" or \"99\"  

" msgstr "" "

Ưu tiên công việc

Bình thường, CUPS in các công việc " "trong mỗi hàng đợi theo nguyên tắc FIFO: Vào trước, ra trước.

" "Tính năng ưu tiên công việc cho bạn khả năng sắp xếp lại hàng đợi, tùy theo " "sự cần.

Nó hoạt động về cả hai hướng: bạn có thể tăng và giảm ưu tiên. " "(Thường bạn có thể điều khiển chỉ những công việc của mình).

Vì " "ưu tiên công việc mặc định là \"50\", công việc nào đã gởi mà có ưu tiên " "(lấy thí dụ) \"49\" sẽ được in chỉ sau khi các công việc khác đã được in " "xong. Ngược lại, một công việc có ưu tiên \"51\" hay hơn sẽ được in trước " "các công việc có ưu tiên nhỏ hơn.



Gọi ý thêm cho " "người sử dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy " "chọn công việc dòng lệnh CUPS:

    -o job-priority=...   # "
"example: \"10\" or \"66\" or \"99\"  

" #: cups/kpschedulepage.cpp:126 msgid "Advanced Options" msgstr "Tùy chọn cấp cao" #: cups/kpschedulepage.cpp:137 msgid "Immediately" msgstr "Ngay" #: cups/kpschedulepage.cpp:138 msgid "Never (hold indefinitely)" msgstr "Không bao giờ (giữ lại vô hạn)" #: cups/kpschedulepage.cpp:139 msgid "Daytime (6 am - 6 pm)" msgstr "Ngày (6:00 - 18:00)" #: cups/kpschedulepage.cpp:140 msgid "Evening (6 pm - 6 am)" msgstr "Tối (18:00 - 6:00)" #: cups/kpschedulepage.cpp:141 msgid "Night (6 pm - 6 am)" msgstr "Đêm (18:00 - 6:00)" #: cups/kpschedulepage.cpp:142 msgid "Weekend" msgstr "Cuối tuần" #: cups/kpschedulepage.cpp:143 msgid "Second Shift (4 pm - 12 am)" msgstr "Ca thứ hai (16:00 - 00:00)" #: cups/kpschedulepage.cpp:144 msgid "Third Shift (12 am - 8 am)" msgstr "Ca thứ ba (00:00 - 08:00)" #: cups/kpschedulepage.cpp:145 msgid "Specified Time" msgstr "Giờ xác định" #: cups/kpschedulepage.cpp:160 msgid "&Scheduled printing:" msgstr "In đã &định thời :" #: cups/kpschedulepage.cpp:163 msgid "&Billing information:" msgstr "Thông tin &hoá đơn:" #: cups/kpschedulepage.cpp:166 msgid "T&op/Bottom page label:" msgstr "Nhãn t&rên/dưới trang:" #: cups/kpschedulepage.cpp:169 msgid "&Job priority:" msgstr "&Ưu tiên công việc:" #: cups/kpschedulepage.cpp:200 msgid "The time specified is not valid." msgstr "Giờ đã xác định không hợp lệ." #: cups/kptagspage.cpp:36 msgid "" "

Additional Tags

You may send additional commands to the " "CUPS server via this editable list. There are 3 purposes for this:
    " "
  • Use any current or future standard CUPS job option not supported by the " "TDEPrint GUI.
  • Control any custom job option you may want to " "support in custom CUPS filters and backends plugged into the CUPS filtering " "chain.
  • Send short messages to the operators of your production " "printers in your Central Repro Department.

Standard " "CUPS job options: A complete list of standard CUPS job options is in " "the CUPS User Manual. " "Mappings of the kprinter user interface widgets to respective CUPS job " "option names are named in the various WhatsThis help items..

" "

Custom CUPS job options: CUPS print servers may be customized with " "additional print filters and backends which understand custom job options. " "You can specify such custom job options here. If in doubt, ask your system " "administrator..

Operator Messages: You may " "send additional messages to the operator(s) of your production printers (e." "g. in your Central Repro Department

) Messages can be read by the " "operator(s) (or yourself) by viewing the \"Job IPP Report\" for the " "job.

Examples:
 A standard CUPS job option:
" "(Name) number-up -- (Value) 9

A job option for custom CUPS filters or " "backends:
(Name) DANKA_watermark -- (Value) " "Company_Confidential

A message to the operator(s):
" "(Name) Deliver_after_completion -- (Value) to_Marketing_Departm." "

Note: the fields must not include spaces, tabs or " "quotes. You may need to double-click on a field to edit it.

Warning: Do not use such standard CUPS option names which also can be used " "through the TDEPrint GUI. Results may be unpredictable if they conflict, " "or if they are sent multiple times. For all options supported by the GUI, " "please do use the GUI. (Each GUI element's 'WhatsThis' names the related " "CUPS option name.)

" msgstr "" "

Thẻ thêm

Bạn có khả năng gởi một số lệnh thêm cho máy " "phục vụ CUPS thông qua danh sách sửa đổi được này. Những lệnh này có 3 mục " "tiêu :
  • Dùng bất kỳ tùy chọn công việc CUPS chuẩn hiện thời hay tương " "lai không bị GUI TDEPrint hỗ trợ.
  • Điều khiển bất kỳ công việc tự " "chọn bạn muốn hỗ trợ trong bộ lọc và hậu phương CUPS riêng được cầm phít vào " "dây lọc CUPS.
  • Gởi thông điệp ngắn cho thao tác viên chạy máy in " "lớn mạnh trong Phòng ban sao lại trung tâm của công ty bạn.
" "

Tùy chọn công việc CUPS chuẩn: bạn có thể tìm một danh sách đầy đủ " "các tùy chọn công việc CUPS chuẩn trong Sổ tay người dùng CUPS (hiện thời bằng tiếng Anh). Cách ánh xạ " "mỗi ô điều khiển giao diện người dùng kprinter tới tùy chọn công việc CUPS " "tương ứng được diễn tả trong những mục trợ giúp Cái này là gì? khác " "nhau.

Tùy chọn công việc CUPS tự chọn: có thể tùy chỉnh máy " "phục vụ CUPS bằng bộ lọc in và hậu phương thêm mà chấp nhận tùy chọn công " "việc tự chọn. Bạn có thể ghi rõ vào đây một số tùy chọn công việc tự chọn " "như vậy. Nếu chưa chắc, vui lòng hỏi quản trị hệ thống..

" "

Thông điệp thao tác viên: bạn có khả năng gởi thông điệp thêm cho " "thao tác viên chạy máy in lớn mạnh (v.d. trong Phòng ban sao lại trung " "tâm

của công ty bạn). Thao tác viên (hay bạn) có thể đọc thông điệp này " "bằng cách xem « Báo cáo công việc IPP » về công việc đó.

Thí " "dụ :
 một tùy chọn công việc CUPS chuẩn:
(tên) " "number-up -- (giá trị) 9 " "

một tùy chọn công việc cho bộ lọc hay hậu phương CUPS riêng:" "
(tên) DANKA_watermark -- (giá trị) " "Company_Confidential

một thông điệp cho thao tác viên:" "
(tên) Deliver_after_completion -- (Value) " "to_Marketing_Departm. (phát sau khi in xong ... cho phòng ban tiếp " "thị)

Ghi chú : không cho phép nhập dấu cách, dấu cách " "Tab hay dấu trích dẫn vào những trường này. Có lẽ bạn cần phải nhắp đôi vào " "trường nào để hiệu chỉnh nó.

Cảnh báo : Đừng dùng tên tùy chọn CUPS " "chuẩn mà cũng có thể được dùng trong GUI TDEPrint. Nếu những tùy chọn này " "xung đột, hoặc nếu tùy chọn nào được gởi nhiều lần, kết quả có thể là xấu. " "Vui lòng sử dụng GUI (giao diện người dùng đồ họa, không phải dòng lệnh) với " "tùy chọn nào bị GUI hỗ trợ. (Mục « Cái này là gì? » của mỗi yếu tố GUI cho " "bạn biết tên tùy chọn CUPS tương ứng.)

" #: cups/kptagspage.cpp:77 msgid "Additional Tags" msgstr "Tên thêm" #: cups/kptagspage.cpp:82 kpfilterpage.cpp:406 management/kmjobviewer.cpp:237 #: management/kmwend.cpp:51 management/kxmlcommanddlg.cpp:141 #: management/kxmlcommanddlg.cpp:545 tdefilelist.cpp:101 msgid "Name" msgstr "Tên" #: cups/kptagspage.cpp:83 msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: cups/kptagspage.cpp:92 msgid "Read-Only" msgstr "Chỉ đọc" #: cups/kptagspage.cpp:115 msgid "The tag name must not contain any spaces, tabs or quotes: %1." msgstr "" "Không cho phép nhập dấu cách, dấu cách Tab hay dấu trích dẫn vào tên thẻ : " "%1." #: cups/kptextpage.cpp:41 msgid "" "

Characters Per Inch

This setting controls the " "horizontal size of characters when printing a text file.

The default " "value is 10, meaning that the font is scaled in a way that 10 characters " "per inch will be printed.


Additional hint for power " "users: This TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job " "option parameter:

    -o cpi=...          # example: \"8\" or "
"\"12\"  

" msgstr "" "

Ký tự trên mỗi insơ

Thiết lập này điều khiển kích " "cỡ ngang của ký tự khi in tập tin văn bản.

Giá trị mặc định là 10, có " "nghĩa là phông chữ được co dãn bằng cách in 10 ký tự trên mỗi insơ giấy (hay " "phương tiện in khác).


Gọi ý thêm cho người sử dụng " "thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc " "dòng lệnh CUPS:

    -o cpi=...          # example: \"8\" or "
"\"12\"  

" #: cups/kptextpage.cpp:55 msgid "" "

Lines Per Inch

This setting controls the vertical " "size of characters when printing a text file.

The default value is " "6, meaning that the font is scaled in a way that 6 lines per inch will be " "printed.


Additional hint for power users: This " "TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job option parameter:" "

    -o lpi=...         # example \"5\" or \"7\"  

" msgstr "" "

Dòng trên mỗi insơ

Thiết lập này điều khiển kích cỡ " "dọc của ký tự khi in tập tin văn bản.

Giá trị mặc định là 6, có nghĩa " "là phông chữ được co dãn bằng cách in 6 ký tự trên mỗi insơ giấy (hay phương " "tiện in khác).


Gọi ý thêm cho người sử dụng thành " "thạo : yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng " "lệnh CUPS:

    -o lpi=...         # example \"5\" or \"7\"   

" #: cups/kptextpage.cpp:69 msgid "" "

Columns

This setting controls how many columns of " "text will be printed on each page when. printing text files.

The " "default value is 1, meaning that only one column of text per page will be " "printed.


Additional hint for power users: This " "TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job option parameter:" "

    -o columns=...     # example: \"2\" or \"4\"  

" msgstr "" "

Cột

Thiết lập này điều khiển mấy cột văn bản cần in " "trên mỗi trang, khi in tập tin văn bản.

Giá trị mặc định là 1, có " "nghĩa là chỉ một cột văn bản sẽ được in trên mỗi trang.


" "

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint " "này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:

    -o "
"columns=...     # example: \"2\" or \"4\"  

" #: cups/kptextpage.cpp:84 msgid " Preview icon changes when you turn on or off prettyprint. " msgstr "" "Biểu tượng xem thử thay đổi khi bạn bật/tắt khả năng « in xinh »." #: cups/kptextpage.cpp:87 msgid "" "

Text Formats

These settings control the appearance " "of text on printouts. They are only valid for printing text files or input " "directly through kprinter.

Note: These settings have no " "effect whatsoever for other input formats than text, or for printing from " "applications such as the TDE Advanced Text Editor. (Applications in general " "send PostScript to the print system, and 'kate' in particular has its own " "knobs to control the print output.

.

Additional hint for " "power users: This TDEPrint GUI element matches with the CUPS " "commandline job option parameter:

     -o cpi=...         # "
"example: \"8\" or \"12\"  
-o lpi=... # example: \"5\" or " "\"7\"
-o columns=... # example: \"2\" or \"4\"

" msgstr "" "

Dạng thức văn bản

Thiết lập này điều khiển hình " "thức của văn bản in ra. Những chức năng này chỉ hoạt động khi in tập tin văn " "bản hoặc nhập trực tiếp qua kprinter.

Ghi chú : những chức " "năng này không có tác động nào dạng thức nhập khác với văn bản, hoặc khi in " "từ ứng dụng như « kate » (TDE Advanced Text Editor : trình soạn thảo văn bản " "cấp cao). Nói chung, ứng dụng gởi dữ liệu PostScript vào hệ thống in, và « " "kate » đặc biệt có cách riêng điều khiển kết xuất in.

.
" "

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint " "này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:

     -o "
"cpi=...         # example: \"8\" or \"12\"  
-o lpi=... # " "example: \"5\" or \"7\"
-o columns=... # example: \"2\" or " "\"4\"

" #: cups/kptextpage.cpp:108 #, fuzzy msgid "" "

Margins

These settings control the margins of " "printouts on the paper. They are not valid for jobs originating from " "applications which define their own page layout internally and send " "PostScript to TDEPrint (such as KOffice or OpenOffice.org).

When " "printing from TDE applications, such as KMail and Konqueror, or printing an " "ASCII text file through kprinter, you can choose your preferred margin " "settings here.

Margins may be set individually for each edge of the " "paper. The combo box at the bottom lets you change the units of measurement " "between Pixels, Millimeters, Centimeters, and Inches.

You can even " "use the mouse to grab one margin and drag it to the intended position (see " "the preview picture on the right side).


Additional " "hint for power users: This TDEPrint GUI element matches with the CUPS " "commandline job option parameter:

     -o page-top=...      # "
"example: \"72\"  
-o page-bottom=... # example: \"24\"
-" "o page-left=... # example: \"36\"
-o page-right=... # " "example: \"12\"

" msgstr "" "

Lề

Thiết lập này điều khiển các lề trên bản in. " "Những chức năng này không hoạt động trong công việc được gởi từ ứng dụng xác " "định nội bộ bố trí trang mình và gởi dữ liệu PostScript vào trình TDEPrint " "(như bộ ứng dụng văn phòng KOffice hay OpenOffice.org).

Khi in từ " "ứng dụng TDE, như trình thư KMail hay trình duyệt Mạng Konqueror, hoặc khi " "in một tập tin văn bản ASCII thông qua trình kprinter, bạn có khả năng chọn " "thiết lập lề ở đây.

Có thể đặt lề riêng cho mỗi cạnh giấy. Hộp tổ " "hợp bên dưới cho bạn khả năng chuyển đổi đơn vị đo giữa ĐIểm ảnh, Mili-mét, " "Centi-mét, và Insơ.

Bạn ngay cả có khả năng sử dụng con chuột để " "kéo lề nào sang vị trí khác (xem hình xem thử bên phải).


" "

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint " "này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:

     -o "
"page-top=...      # example: \"72\"  
-o page-bottom=... # " "example: \"24\"
-o page-left=... # example: \"36\"
-" "o page-right=... # example: \"12\"

" #: cups/kptextpage.cpp:134 msgid "" "

Turn Text Printing with Syntax Highlighting (Prettyprint) On!

ASCII text file printouts can be 'prettyfied' by enabling this " "option. If you do so, a header is printed at the top of each page. The " "header contains the page number, job title (usually the filename), and the " "date. In addition, C and C++ keywords are highlighted, and comment lines " "are italicized.

This prettyprint option is handled by CUPS.

" "

If you prefer another 'plaintext-to-prettyprint' converter, look for the " "enscript pre-filter on the Filters tab.



" "

Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:

     -o "
"prettyprint=true.  

" msgstr "" "

Bật khả năng in văn bản đã tô sáng cú pháp (« in xinh »).

Bản in của tập tin văn bản ASCII (« nhập thô ») có thể được « xinh " "hoá » bằng cách hiệu lực tùy chọn này. Khi bật, một đoạn đầu trang đặc biệt " "được in trên mỗi trang. Đầu trang này chứa số thứ tự trang, tên công việc in " "(thường là tên tập tin), và ngày. Hơn nữa, mọi từ khoá kiểu C hay C++ được " "tô sáng, và các dòng ghi chú được in nghiêng.

Tùy chọn in xinh này bị " "CUPS quản lý.

Nếu bạn muốn sử dụng một bộ chuyển đổi « nhập thô sang " "in xinh » khác, hãy tìm bộ tiền lọc enscript trên thanh Lọc.



Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh " "CUPS:

     -o prettyprint=true.  

" #: cups/kptextpage.cpp:153 msgid "" "

Turn Text Printing with Syntax Highlighting (Prettyprint) Off! " "

ASCII text file printing with this option turned off are " "appearing without a page header and without syntax highlighting. (You can " "still set the page margins, though.)



Additional " "hint for power users: This TDEPrint GUI element matches with the CUPS " "commandline job option parameter:

    -o prettyprint=false   

" msgstr "" "

Tắt khả năng in văn bản đã tô sáng cú pháp (« in xinh »).

Các tập tin văn bản ASCII được in khi tùy chọn này đã tắt sẽ không " "chứa đoạn đầu trang đặc biệt, cũng không tô sáng cú pháp. (Nhưng bạn còn có " "khả năng đặt những lề trang.)



Gọi ý thêm cho " "người sử dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy " "chọn công việc dòng lệnh CUPS:

    -o prettyprint=false  
" #: cups/kptextpage.cpp:167 msgid "" "

Print Text with Syntax Highlighting (Prettyprint)

" "

ASCII file printouts can be 'prettyfied' by enabling this option. If you " "do so, a header is printed at the top of each page. The header contains " "the page number, job title (usually the filename), and the date. In " "addition, C and C++ keywords are highlighted, and comment lines are " "italicized.

This prettyprint option is handled by CUPS.

If " "you prefer another 'plaintext-to-prettyprint' converter, look for the " "enscript pre-filter on the Filters tab.



" "

Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:

     -o "
"prettyprint=true.  
-o prettyprint=false

" msgstr "" "

In văn bản có cú pháp được tô sáng (« in xinh »)

" "

Bản in của tập tin văn bản ASCII (« nhập thô ») có thể được « xinh hoá » " "bằng cách hiệu lực tùy chọn này. Khi bật, một đoạn đầu trang đặc biệt được " "in trên mỗi trang. Đầu trang này chứa số thứ tự trang, tên công việc in " "(thường là tên tập tin), và ngày. Hơn nữa, mọi từ khoá kiểu C hay C++ được " "tô sáng, và các dòng ghi chú được in nghiêng.

Tùy chọn in xinh này bị " "CUPS quản lý.

Nếu bạn muốn sử dụng một bộ chuyển đổi « nhập thô sang " "in xinh » khác, hãy tìm bộ tiền lọc enscript trên thanh Lọc.



Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " "yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:

     -o prettyprint=true.  
-o prettyprint=false
" #: cups/kptextpage.cpp:188 msgid "Text" msgstr "Văn bản" #: cups/kptextpage.cpp:191 msgid "Text Format" msgstr "Dạng thức văn bản" #: cups/kptextpage.cpp:193 msgid "Syntax Highlighting" msgstr "Tô sáng cú pháp" #: cups/kptextpage.cpp:195 kpmarginpage.cpp:42 kpmarginpage.cpp:45 msgid "Margins" msgstr "Lề" #: cups/kptextpage.cpp:200 msgid "&Chars per inch:" msgstr "&Ký tự trên mỗi insơ :" #: cups/kptextpage.cpp:204 msgid "&Lines per inch:" msgstr "&Dòng trên mỗi insơ :" #: cups/kptextpage.cpp:208 msgid "C&olumns:" msgstr "C&ột:" #: cups/kptextpage.cpp:216 msgid "&Disabled" msgstr "Đã &tắt" #: cups/kptextpage.cpp:218 msgid "&Enabled" msgstr "Đã &bật" #: driver.cpp:379 kpgeneralpage.cpp:261 lpd/lpdtools.cpp:307 #: management/kmconfiggeneral.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:54 #: management/kmwend.cpp:49 msgid "General" msgstr "Chung" #: driver.cpp:387 foomatic2loader.cpp:268 msgid "Adjustments" msgstr "Điều chỉnh" #: driver.cpp:389 msgid "JCL" msgstr "JCL" #: driver.cpp:391 management/kmwlocal.cpp:60 msgid "Others" msgstr "Khác" #: driverview.cpp:47 msgid "" " List of Driver Options (from PPD).

The upper pane of this " "dialog page contains all printjob options as laid down in the printer's " "description file (PostScript Printer Description == 'PPD')

Click on " "any item in the list and watch the lower pane of this dialog page display " "the available values.

Set the values as needed. Then use one of the " "pushbuttons below to proceed:

  • 'Save' your settings " "if you want to re-use them in your next job(s) too. 'Save' will " "store your settings permanently until you change them again.
  • . " "
  • Click 'OK' (without a prior click on 'Save', if you " "want to use your selected settings just once, for the next print job. " "'OK' will forget your current settings when kprinter is closed " "again, and will start next time with the previously saved defaults.
  • " "
  • 'Cancel' will not change anything. If you proceed to print " "after clicking 'Cancel', the job will print with the default " "settings of this queue.

Note. The number of available job " "options depends strongly on the actual driver used for your print queue. " "'Raw' queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this " "tab page is not loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter " "dialog.

" msgstr "" " Danh sách tùy chọn trình điều khiển (từ PPD).

Ô trên của " "trang hộp thoại này chứa các tùy chọn công việc in đã xác định trong tập tin " "mô tả của máy in này (PPD : PostScript Printer Description : mô tả máy in " "PostScript).

Hãy nhắp vào mục nào trong danh sách, và xem các giá trị " "sẵn sàng xuất hiện trong ô dưới của trang hộp thoại này.

Hãy đặt các " "giá trị như cần thiết. Sau đó, dùng một của cái nút để tiếp tục :

" "
  • Lưu thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong " "công việc sau).Lưu sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi " "bạn sửa đổi nó.
  • .
  • Nhắp vào nút Được (không có nhắp vào nút " "Lưu trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công " "việc in kế tiếp.Được sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter " "đóng lại, và sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước " "đó.
  • Thôi sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau " "khi nhắp vào nút Thôi, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của " "hàng đợi này.

Ghi chú : số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ " "thuộc nhiều vào trình điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi " "kiểu Thô không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với " "hàng đợi thô, trang thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong " "hộp thoại kprinter.

" #: driverview.cpp:71 msgid "" " List of Possible Values for given Option (from PPD).

The " "lower pane of this dialog page contains all possible values of the " "printoption highlighted above, as laid down in the printer's description " "file (PostScript Printer Description == 'PPD')

Select the value you " "want and proceed.

Then use one of the pushbuttons below to leave " "this dialog:

  • 'Save' your settings if you want to re-" "use them in your next job(s) too. 'Save' will store your settings " "permanently until you change them again.
  • .
  • Click 'OK' if " "you want to use your selected settings just once, for the next print job. " "'OK' will forget your current settings when kprinter is closed " "again, and will start next time with your previous defaults.
  • " "
  • 'Cancel' will not change anything. If you proceed to print " "after clicking 'Cancel', the job will print with the default " "settings of this queue.

Note. The number of available job " "options depends strongly on the actual driver used for your print queue. " "'Raw' queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this " "tab page is not loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter " "dialog.

" msgstr "" " Danh sách giá trị có thể của tùy chọn đựa ra (từ PPD).

Ô " "dưới của trang hộp thoại này chứa mọi giá trị có thể của tùy chọn được tô " "sãng bên trên, như được xác định trong tập tin mô tả của máy in (PPD : " "PostScript Printer Description : mô tả máy in PostScript).

Hãy chọn " "giá trị thích hợp, rồi tiếp tục.

Sau đó, bấm một của những cái nút bên " "dưới để rời khởi hộp thoại này.

  • Lưu thiết lập mình nếu " "bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc sau).Lưu sẽ cất giữ được " "thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi nó.
  • .
  • Nhắp vào nút " "Được (không có nhắp vào nút Lưu trước) nếu bạn muốn dùng " "thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế tiếp.Được sẽ quên " "thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và sẽ khởi chạy lại lần sau " "bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.
  • Thôi sẽ không " "thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào nút Thôi, công " "việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi này.

Ghi chú : số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình điều khiển thật " "được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu Thô không có trình điều " "khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang thanh này không bị " "In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.

" #: droptionview.cpp:61 msgid "Value:" msgstr "Giá trị :" #: droptionview.cpp:167 msgid "String value:" msgstr "Giá trị chuỗi :" #: droptionview.cpp:306 droptionview.cpp:341 msgid "No Option Selected" msgstr "Chưa chọn tùy chọn" #: ext/kextprinterimpl.cpp:47 msgid "Empty print command." msgstr "Lệnh in rỗng." #: ext/kmextmanager.cpp:41 msgid "PS_printer" msgstr "Máy_in_PS" #: ext/kmextmanager.cpp:43 msgid "PostScript file generator" msgstr "Bộ tạo ra tập tin PostScript" #: foomatic/kfoomaticprinterimpl.cpp:51 lpdunix/klpdunixprinterimpl.cpp:72 msgid "" "No valid print executable was found in your path. Check your installation." msgstr "" "Không tìm thấy tập tin thực hiện được hợp lệ trong đường dẫn mặc định của " "bạn. Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt." #: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:70 msgid "This is not a Foomatic printer" msgstr "Điều này không phải là máy in Foomatic" #: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:75 msgid "Some printer information are missing" msgstr "Còn thiếu một phần thông tin máy in." #: kmfactory.cpp:221 msgid "There was an error loading %1. The diagnostic is:

%2

" msgstr "Gặp lỗi khi tải %1. Thông tin chẩn đoạn là :

%2

" #: kmjob.cpp:114 msgid "Queued" msgstr "Đã sắp hàng" #: kmjob.cpp:117 msgid "Held" msgstr "Đã giữ lại" #: kmjob.cpp:123 msgid "Canceled" msgstr "Bị thôi" #: kmjob.cpp:126 msgid "Aborted" msgstr "Bị hủy bỏ" #: kmjob.cpp:129 msgid "Completed" msgstr "Hoàn tất" #: kmmanager.cpp:70 msgid "This operation is not implemented." msgstr "Chưa thực hiện thao tác này." #: kmmanager.cpp:169 msgid "Unable to locate test page." msgstr "Không thể định vị trang thử." #: kmmanager.cpp:449 msgid "Can't overwrite regular printer with special printer settings." msgstr "Không thể ghi đè lên máy in chuẩn bằng thiết lập máy in đặc biệt." #: kmmanager.cpp:478 #, c-format msgid "Parallel Port #%1" msgstr "Cổng song song số %1" #: kmmanager.cpp:486 kmmanager.cpp:502 kxmlcommand.cpp:661 #, c-format msgid "Unable to load TDE print management library: %1" msgstr "Không thể tải thư viện quản lý in TDE: %1" #: kmmanager.cpp:491 kxmlcommand.cpp:669 msgid "Unable to find wizard object in management library." msgstr "Không tìm thấy đối tượng trợ lý trong thư viện quản lý." #: kmmanager.cpp:507 msgid "Unable to find options dialog in management library." msgstr "Không tìm thấy hộp thoại tùy chọn trong thư viện quản lý." #: kmmanager.cpp:534 msgid "No plugin information available" msgstr "Không có thông tin bộ cầm phít" #: kmprinter.cpp:144 msgid "(rejecting jobs)" msgstr "(đang từ chối công việc)" #: kmprinter.cpp:144 msgid "(accepting jobs)" msgstr "(đang chấp nhận công việc)" #: kmprinter.cpp:197 kprintdialog.cpp:983 msgid "All Files" msgstr "Mọi tập tin" #: kmspecialmanager.cpp:53 msgid "" "A file share/tdeprint/specials.desktop was found in your local TDE " "directory. This file probably comes from a previous TDE release and should " "be removed in order to manage global pseudo printers." msgstr "" "Một tập tin « share/tdeprint/specials.desktop » đã được tìm trong thư mục " "TDE cục bộ của bạn. Rất có thể là tập tin này thuộc về một bản phát hành TDE " "trước, và nên được gỡ bỏ để hệ thống quản lý được các máy in giả toàn cục." #: kmuimanager.cpp:158 #, c-format msgid "Configuration of %1" msgstr "Cấu hình của %1" #: kmvirtualmanager.cpp:161 msgid "" "You are about to set a pseudo-printer as your personal default. This " "setting is specific to TDE and will not be available outside TDE " "applications. Note that this will only make your personal default printer as " "undefined for non-TDE applications and should not prevent you from printing " "normally. Do you really want to set %1 as your personal default?" msgstr "" "Bạn sắp đặt một máy in giả là máy in mặc định riêng. Thiết lập này đặc " "trưng cho TDE nên không sẵn sàng bên ngoài ứng dụng TDE. Ghi chú rằng trường " "hợp này sẽ đặt máy in riêng của bạn là chưa xác định chỉ cho ứng dụng không " "TDE, không nên ngăn cản bạn in thường. Bạn thật muốn đặt %1 là máy in " "mặc định riêng của bạn không?" #: kmvirtualmanager.cpp:166 management/kminstancepage.cpp:91 msgid "Set as Default" msgstr "Đặt là mặc định" #: kpcopiespage.cpp:46 msgid "" "

Page Selection

Here you can control if you print a " "certain selection only out of all the pages from the complete document.

" "
" msgstr "" "

Chọn trang

Ở đây bạn có khả năng chọn in chỉ một số " "trang của mọi trang tạo toàn bộ tài liệu

" #: kpcopiespage.cpp:51 msgid "" " All Pages: Select \"All\" to print the complete document. Since " "this is the default, it is pre-selected.

" msgstr "" " Mọi trang: Hãy chọn « Tất cả » để in toàn bộ tài liệu. Vì giá " "trị này là mặc định, nó được chọn sẵn.

" #: kpcopiespage.cpp:55 #, fuzzy msgid "" " Current Page: Select \"Current\" if you want to print " "the page currently visible in your TDE application.

Note: this " "field is disabled if you print from non-TDE applications like Mozilla or " "OpenOffice.org, since here TDEPrint has no means to determine which document " "page you are currently viewing.

" msgstr "" " Trang hiện có : Hãy chọn « Hiện có » nếu bạn muốn in " "chỉ trang được hiển thị hiện thời trong ứng dụng TDE đang dùng.

" "

Ghi chú : trường này đã tắt nếu bạn đang in từ ứng dụng không TDE " "như Mozilla hay OpenOffice.org, vì chương trình In TDE không có khả năng xác " "định trang tài liệu nào bạn xem hiện thời trong ứng dụng không phải là thành " "phần của hệ thống TDE.

" #: kpcopiespage.cpp:60 msgid "" " Page Range: Choose a \"Page Range\" to select a subset of the " "complete document pages to be printed. The format is \"n,m,o-p,q,r,s-t, u" "\".

Example: \"4,6,10-13,17,20,23-25\" will " "print the pages 4, 6, 10, 11, 12, 13, 17, 20, 23, 24, 25 of your document.


Additional hint for power users: This TDEPrint " "GUI element matches with the CUPS commandline job option parameter: " "

    -o page-ranges=...     # example: \"4,6,10-13,17,20,23-25\"  
" "

" msgstr "" " Loạt trang: Hãy chọn « Loạt trang » để chọn in một tập con của " "mọi trang tài liệu. Dạng thức là « n,m,o-p,q,r,s-t, u ».

" "

Thí dụ : « 4,6,10-13,17,20,23-25 » sẽ in những trang số " "thứ tự 4, 6, 10, 11, 12, 13, 17, 20, 23, 24, 25 của tài liệu đó.


" "

Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : yếu tố GUI " "TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:

    -o page-ranges=...     # example: \"4,6,10-13,17,20,23-25\"   

" #: kpcopiespage.cpp:74 msgid "" " Page Set:

Choose \"All Pages\", \"Even Pages\" or \"Odd Pages\" if you want to print a page selection matching " "one of these terms. The default is \"All Pages\".

Note: If you combine a selection of a \"Page Range\" with a \"Page " "Set\" of \"Odd\" or \"Even\", you will only get the " "odd or even pages from the originally selected page range. This is useful if " "you odd or even pages from the originally selected page range. This is " "useful if you want to print a page range in duplex on a simplex-only " "printer. In this case you can feed the paper to the printer twice; in the " "first pass, select \"Odd\" or \"Even\" (depending on your printer model), in " "second pass select the other option. You may need to \"Reverse\" " "the output in one of the passes (depending on your printer model).

" "

Additional hint for power users: This TDEPrint GUI " "element matches with the CUPS commandline job option parameter: " "

    -o page-set=...        # example: \"odd\" or \"even\"  

" "
" msgstr "" " Tập trang

Hãy chọn « Mọi trang », « Trang chẵn " "» hay « Trang lẻ » nếu bạn muốn trang các trang khớp một của " "mô tả này. Mặc định là « All Pages ».

Ghi chú : nếu " "bạn tổ hợp một giá trị kiểu « Loạt trang » với giá trị kiểu « " "Tập trang »« Lẻ » hay « Chẵn », bạn sẽ nhận chỉ " "những trang lẻ hay những trang chẵn từ loạt trang đã chọn gốc. Có ích nếu " "bạn muốn in hai chiều một loạt trang trên máy in chỉ in chiều đơn. Trong " "trường hợp này, bạn có thể nạp giấy hai lần vào máy in: lần thứ nhất, hãy " "chọn « Lẻ » hay « Chẵn » (phụ thuộc vào mô hỉnh máy in), còn lần thứ hai, " "hãy chọn tùy chọn còn lại. Có lẽ bạn cần « Ngược » kết xuất trong " "một lần in (phụ thuộc vào mô hỉnh máy in).



Gợi ý " "thêm cho người sử dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint này khớp với " "tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:

    -o page-"
"set=...        # example: \"odd\" or \"even\"  

" #: kpcopiespage.cpp:97 msgid "" " Output Settings: Here you can determine the number of copies, " "the output order and the collate mode for the pages of your printjob. (Note, " "that the maximum number of copies allowed to print may be restricted by " "your print subsystem.)

The 'Copies' setting defaults to 1.

" "

Additional hint for power users: This TDEPrint GUI " "element matches with the CUPS commandline job option parameter: " "

     -o copies=...            # examples: \"5\" or \"42\"  
-o " "outputorder=... # example: \"reverse\"
-o " "Collate=... # example: \"true\" or \"false\"

.
" msgstr "" " Thiết lập xuất: ở đây bạn có khả năng chọn số bản sao, thứ tự " "xuất và chế độ đối chiếu cho các trang trong công việc in. (Ghi chú rằng hệ " "thống con in có lẽ giới hạn số bản sao tối đa có thể in).

Giá trị « " "Bản sao » mặc định là 1.



Gợi ý thêm cho người sử " "dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công " "việc dòng lệnh CUPS:

     -o copies=...            # examples: "
"\"5\" or \"42\"  
-o outputorder=... # example: \"reverse\" " "
-o Collate=... # example: \"true\" or \"false\"
" "

.
" #: kpcopiespage.cpp:115 msgid "" " Number of Copies: Determine the number of requested copies here. " "You can increase or decrease the number of printed copies by clicking on the " "up and down arrows. You can also type the figure directly into the box.

" "

Additional hint for power users: This TDEPrint GUI " "element matches with the CUPS commandline job option parameter: " "

     -o copies=...            # examples: \"5\" or \"42\"  

" "
" msgstr "" " Số bản sao : Ở đây bạn xác định số bản sao đã yêu cầu. Bạn có " "thể tăng hay giảm số bản sao cần in bằng cách nhắp vào mũi tên lên và xuống. " "Cũng có thể gõ số trực tiếp vào hộp đó.



Gợi ý thêm " "cho người sử dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số " "tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:

     -o copies=...            # "
"examples: \"5\" or \"42\"  

" #: kpcopiespage.cpp:128 msgid "" " Collate Copies

If the \"Collate\" checkbox is " "enabled (default), the output order for multiple copies of a multi-page " "document will be \"1-2-3-..., 1-2-3-..., 1-2-3-...\".

If the " "\"Collate\" checkbox is disabled, the output order for multiple copies " "of a multi-page document will be \"1-1-1-..., 2-2-2-..., 3-3-3-...\".

" "

Additional hint for power users: This TDEPrint GUI " "element matches with the CUPS commandline job option parameter: " "

    -o Collate=...           # example:  \"true\" or \"false\"  
" "

" msgstr "" " Đối chiếu bản sao

Nếu hộp chọn Đối chiếu đã được bật " "(mặc định), thứ tự xuất nhiều bản sao của tài liệu đa trang sẽ là « " "1-2-3-..., 1-2-3-..., 1-2-3-... ».

Còn nếu hộp chọn Đối chiếu đã tắt, thứ tự xuất nhiều bản sao của tài liệu đa trang sẽ là « " "1-1-1-..., 2-2-2-..., 3-3-3-... ».



Gợi ý thêm cho " "người sử dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy " "chọn công việc dòng lệnh CUPS:

    -o Collate=...           # "
"example:  \"true\" or \"false\"  

" #: kpcopiespage.cpp:142 msgid "" " Reverse Order

If the \"Reverse\" checkbox is " "enabled, the output order for multiple copies of a multi-page document will " "be \"...-3-2-1, ...-3-2-1, ...-3-2-1\", if you also have enabled " "the \"Collate\" checkbox at the same time (the usual usecase).

" "

If the \"Reverse\" checkbox is enabled, the output order for " "multiple copies of a multi-page document will be " "\"...-3-3-3, ...-2-2-2, ...-1-1-1\", if you have disabled the " "\"Collate\" checkbox at the same time.



" "

Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:

    -o "
"outputorder=...       # example:  \"reverse\"  

" msgstr "" " Thứ tự ngược

Nếu hộp chọn Ngược đã được bật, thứ tự " "xuất nhiều bản sao của tài liệu đa trang sẽ là " "« ...-3-2-1, ...-3-2-1, ...-3-2-1 », nếu bạn cũng đã bật hộp chọn " "Đối chiếu đồng thời (trường hợp thường).

Còn nếu hộp chọn " "Ngược đã được bật, thứ tự xuất nhiều bản sao của tài liệu đa trang " "sẽ là « ...-3-3-3, ...-2-2-2, ...-1-1-1 », nếu bạn đã tắt hộp chọn " "Đối chiếu đồng thời.



Gợi ý thêm cho người " "sử dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn " "công việc dòng lệnh CUPS:

    -o outputorder=...       # "
"example:  \"reverse\"  

" #: kpcopiespage.cpp:163 msgid "C&opies" msgstr "Bản &sao" #: kpcopiespage.cpp:167 msgid "Page Selection" msgstr "Chọn trang" #: kpcopiespage.cpp:169 msgid "&All" msgstr "&Tất cả" #: kpcopiespage.cpp:171 msgid "Cu&rrent" msgstr "&Hiện có" #: kpcopiespage.cpp:173 msgid "Ran&ge" msgstr "L&oạt" #: kpcopiespage.cpp:178 msgid "" "

Enter pages or group of pages to print separated by commas (1,2-5,8).

" msgstr "" "

Hãy nhập trang hay nhóm trang cần in, định giới bằng dấu phẩy (1,2-5,8)." #: kpcopiespage.cpp:182 msgid "Output Settings" msgstr "Thiết lập Xuất" #: kpcopiespage.cpp:184 msgid "Co&llate" msgstr "&Đối chiếu" #: kpcopiespage.cpp:186 msgid "Re&verse" msgstr "&Ngược" #: kpcopiespage.cpp:191 msgid "Cop&ies:" msgstr "Bản &sao :" #: kpcopiespage.cpp:198 msgid "All Pages" msgstr "Mọi trang" #: kpcopiespage.cpp:199 msgid "Odd Pages" msgstr "Trang lẻ" #: kpcopiespage.cpp:200 msgid "Even Pages" msgstr "Trang chẵn" #: kpcopiespage.cpp:202 msgid "Page &set:" msgstr "Tậ&p trang:" #: kpcopiespage.cpp:257 msgid "Pages" msgstr "Trang" #: kpdriverpage.cpp:30 management/kmpropdriver.cpp:54 msgid "Driver Settings" msgstr "Thiết lập trình điều khiển" #: kpdriverpage.cpp:48 #, fuzzy msgid "" "Some options selected are in conflict. You must resolve these conflicts " "before continuing. See Driver Settings tab for detailed information." msgstr "" "Một số tùy chọn đã chọn đang xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ xung " "đột này trước khi tiếp tục. Xem thanh Cấp cao để tìm chi tiết." #: kpfileselectpage.cpp:33 msgid "&Files" msgstr "&Tập tin" #: kpfilterpage.cpp:42 msgid "" " Add Filter button

This button calls a little dialog to let " "you select a filter here.

Note 1: You can chain different " "filters as long as you make sure that the output of one fits as input of " "the next. (TDEPrint checks your filtering chain and will warn you if you " "fail to do so.

Note 2: The filters you define here are " "applied to your jobfile before it is handed downstream to " "your spooler and print subsystem (e.g. CUPS, LPRng, LPD).

" msgstr "" " Nút Thêm bộ lọc

Cái nút này gọi một hộp thoại nhỏ cho bạn " "khả năng một bộ lọc.

Ghi chú (1): bạn có thể xây dựng dây " "nhiều bộ lọc, miễn là kết xuất của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế " "tiếp. (Trình In TDE kiểm tra dây lọc, và sẽ cảnh báo bạn nếu nó không hợp " "lệ.)

Ghi chú (2): những bộ lọc được xác định vào đây có được áp " "dụng vào tập tin công việc trước khi nó được gởi cho bộ cuộn " "vào ống dẫn và cho hệ thống con in (v.d. CUPS, LPRng, LPD).

" #: kpfilterpage.cpp:54 msgid "" " Remove Filter button

This button removes the highlighted " "filter from the list of filters. " msgstr "" " Nút Bỏ bộ lọc

Cái nút này gỡ bỏ bộ lọc đã tô sáng ra danh " "sách bộ lọc. " #: kpfilterpage.cpp:59 msgid "" " Move Filter Up button

This button moves the highlighted " "filter up in the list of filters, towards the front of the filtering chain. " "

" msgstr "" " Nút Đem bộ lọc lên

Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng lên " "danh sách bộ lọc, về đầu của dây lọc.

" #: kpfilterpage.cpp:64 msgid "" " Move Filter Down button

This button moves the highlighted " "filter down in the list of filters, towards the end of the filtering chain.." "

" msgstr "" " Nút Đem bộ lọc xuống

Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng " "xuống danh sách bộ lọc, tới kết thúc của dây lọc.

" #: kpfilterpage.cpp:69 msgid "" " Configure Filter button

This button lets you configure the " "currently highlighted filter. It opens a separate dialog.

" msgstr "" " Nút Cấu hình bộ lọc

Cái nút này cho bạn khả năng cấu hình bộ " "lọc đã tô sáng. Nó mở một hộp thoại riêng.

" #: kpfilterpage.cpp:75 msgid "" " Filter Info Pane

This field shows some general info about " "the selected filter. Amongst them are:

  • the filter name " "(as displayed in the TDEPrint user interface);
  • the filter " "requirements (that is the external program that needs to present and " "executable on this system);
  • the filter input format (in " "the form of one or several MIME types accepted by the filter);
  • the filter output format (in the form of a MIME type generated by the filter);
  • a more or less verbose text " "describing the filter's operation.

" msgstr "" " Ô Thông tin bộ lọc

Trường này hiển thị một phần thông tin " "chung về bộ lọc đã chọn. Thông tin này chứa :

  • tên bộ lọc (như được hiển thị trong giao diện người dùng In TDE);
  • " "
  • các điều cần thiết cho bộ lọc (tức là chương trình bên ngoài mà " "cần phải nằm và thực hiện được trên hệ thống này);
  • dạng thức " "nhập bộ lọc (dạng một của nhiều kiểu MIME bị bộ lọc chấp " "nhận);
  • fidạng thức xuất bộ lọc (dạng kiểu MIME " "bị bộ lọc tạo ra ;
  • một đoạn diễn tả cách thao tác bộ lọc.
  • " #: kpfilterpage.cpp:91 msgid "" " Filtering Chain (if enabled, is run before actual job " "submission to print system)

    This field shows which filters are currently " "selected to act as 'pre-filters' for TDEPrint. Pre-filters are processing " "the print files before they are send downstream to your real print " "subsystem.

    The list shown in this field may be empty (default).

    The pre-filters act on the printjob in the order they are listed " "(from top to bottom). This is done by acting as a filtering chain " "where the output of one filter acts as input to the next. By putting the " "filters into the wrong order, you can make the filtering chain fail. For " "example: if your file is ASCII text, and you want the output being " "processed by the 'Multipage per Sheet' filter, the first filter must be one " "that processes ASCII into PostScript.

    TDEPrint can utilize any external filtering program which you may find useful through this " "interface.

    TDEPrint ships preconfigured with support for a " "selection of common filters. These filters however need to be installed " "independently from TDEPrint. These pre-filters work for all print " "subsystems supported by TDEPrint (such as CUPS, LPRng and LPD), because they " "are not depending on these.

    .

    Amongst the pre-configured filters " "shipping with TDEPrint are:

    • the Enscript text filter
    • a Multiple Pages per Sheet filter
    • a " "PostScript to PDF converter.
    • a Page Selection/" "Ordering filter.
    • a Poster Printing filter.
    • " "
    • and some more..
    To insert a filter into this list, simply " "click on the funnel icon (topmost on the right icon column group) " "and proceed.

    Please click on the other elements of this dialog to " "learn more about the TDEPrint pre-filters.

    " msgstr "" " Dây lọc (nếu bật, đươc chạy trước khi công việc được " "gởi cho hệ thống in).

    Trường này hiển thị những bộ lọc nào được chọn hiện " "thời để « lọc sẵn » cho trình In TDE. Bộ tiền lọc xử lý những tập tin in " "trước khi chúng được gởi cho hệ thống con in thật.

    Danh " "sách được hiển thị trong trường này có thể là rỗng (mặc định).

    " "

    Những bộ tiền lọc xử lý công việc in theo thứ tự trong danh sách này (bộ " "lọc trên xử lý trước). Việc này là kiểu dây lọc mà kết xuất của bộ " "lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. Lấy thí dụ, nếu tập tin của bạn là " "kiểu văn bản ASCII, và bạn muốn bộ lọc « Nhiều trang trên mỗi tờ » xử lý kết " "xuất của nó, bộ lọc thứ nhất phải là điều xử lý ASCII sang PostScript.

    " "

    Trình In TDE có khả năng sử dụng bất kỳ chương trình lọc bên " "ngoài mà bạn có thể sử dụng thông qua giao diện này.

    Trình In TDE " "có sẵn cách hỗ trợ một số bộ lọc thường dụng. Tuy nhiên, các bộ lọc này cần " "phải được cài đặt riêng, không phụ thuộc vào In TDE. Những bộ tiền lọc hoạt " "động với mọi hệ thống con in bị In TDE hỗ trợ (như CUPS, LPRng và " "LPD), vì chúng không phụ thuộc như thế.

    .

    Những bộ lọc cấu hình sẵn " "với In TDE gồm:

    • bộ lọc văn bản Enscript
    • " "
    • a bộ lọc Nhiều trang trên mỗi tờ (nhiều trang trên mỗi tờ)
    • bộ chuyển đổi PostScript sang PDF
    • bộ lọc " "chọn/sắp xếp trang
    • bộ lọc in bích chương
    " "Để chèn bộ lọc vào danh sách này, đơn giản hãy nhấp vào biểu tưọng cái " "phễu (trên toàn bộ nhóm cột bên phải) và tiếp tục.

    Vui lòng " "nhắp vào mỗi yếu tố trong hộp thoại này để tìm thông tin thêm về bộ tiền lọc " "In TDE.

    " #: kpfilterpage.cpp:125 msgid "Filters" msgstr "Lọc" #: kpfilterpage.cpp:141 msgid "Add filter" msgstr "Thêm bộ lọc" #: kpfilterpage.cpp:146 msgid "Remove filter" msgstr "Bỏ bộ lọc" #: kpfilterpage.cpp:151 msgid "Move filter up" msgstr "Đem bộ lọc lên" #: kpfilterpage.cpp:156 msgid "Move filter down" msgstr "Đem bộ lọc xuống" #: kpfilterpage.cpp:161 msgid "Configure filter" msgstr "Cấu hình bộ lọc" #: kpfilterpage.cpp:279 msgid "Internal error: unable to load filter." msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tải bộ lọc." #: kpfilterpage.cpp:394 msgid "" "

    The filter chain is wrong. The output format of at least one filter is " "not supported by its follower. See Filters tab for more information." msgstr "" "

    Dây lọc sai. Dạng thức xuất của ít nhất một bộ lọc không bị bộ lọc đi sau " "hỗ trợ. Xem thanh Lọc để tìm thông tin thêm.

    " #: kpfilterpage.cpp:407 management/kxmlcommanddlg.cpp:840 msgid "Requirements" msgstr "Cần thiết" #: kpfilterpage.cpp:408 msgid "Input" msgstr "Nhập" #: kpfilterpage.cpp:409 tools/escputil/escpwidget.cpp:217 msgid "Output" msgstr "Xuất" #: kpgeneralpage.cpp:86 msgid "ISO A4" msgstr "ISO A4" #: kpgeneralpage.cpp:87 lpd/lpdtools.cpp:30 util.h:72 msgid "US Letter" msgstr "Thư Mỹ" #: kpgeneralpage.cpp:88 lpd/lpdtools.cpp:29 util.h:71 msgid "US Legal" msgstr "Hành pháp Mỹ" #: kpgeneralpage.cpp:89 lpd/lpdtools.cpp:28 util.h:69 msgid "Ledger" msgstr "Sổ cái" #: kpgeneralpage.cpp:90 util.h:68 msgid "Folio" msgstr "Số tờ" #: kpgeneralpage.cpp:91 msgid "US #10 Envelope" msgstr "Phong bì Mỹ #10" #: kpgeneralpage.cpp:92 msgid "ISO DL Envelope" msgstr "Phong bì DL ISO" #: kpgeneralpage.cpp:93 util.h:70 msgid "Tabloid" msgstr "Vắn tắt" #: kpgeneralpage.cpp:94 msgid "ISO A3" msgstr "ISO A3" #: kpgeneralpage.cpp:95 msgid "ISO A2" msgstr "ISO A2" #: kpgeneralpage.cpp:96 msgid "ISO A1" msgstr "ISO A1" #: kpgeneralpage.cpp:97 msgid "ISO A0" msgstr "ISO A0" #: kpgeneralpage.cpp:107 msgid "Upper Tray" msgstr "Khay trên" #: kpgeneralpage.cpp:108 msgid "Lower Tray" msgstr "Khay dưới" #: kpgeneralpage.cpp:109 msgid "Multi-Purpose Tray" msgstr "Khay vạn năng" #: kpgeneralpage.cpp:110 msgid "Large Capacity Tray" msgstr "Khay có dung tích lớn" #: kpgeneralpage.cpp:114 msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" #: kpgeneralpage.cpp:115 msgid "Transparency" msgstr "Tờ trong suốt" #: kpgeneralpage.cpp:124 msgid "" "

    \"General\"

    This dialog page contains general print job settings. General settings are applicable to most printers, " "most jobs and most job file types.

    To get more specific help, enable " "the \"WhatsThis\" cursor and click on any of the text labels or GUI " "elements of this dialog. " msgstr "" "

    Chung

    Trang hộp thoại này chứa thiết lập in " "chung. Thiết lập chung thích hợp với phần lớn máy in, công việc và " "kiểu tập tin.

    Để được trợ giúp đặc trưng cho mục, hãy hiệu lực con trỏ « " "Cái này là gì? » rồi nhắp vào bất kỳ nhãn chuỗi hay yếu tố GUI trong hộp " "thoại này." #: kpgeneralpage.cpp:132 msgid "" "

    Page size: Select paper size to be printed on from the " "drop-down menu.

    The exact list of choices depends on the printer " "driver (\"PPD\") you have installed.



    Additional " "hint for power users: This TDEPrint GUI element matches with the CUPS " "commandline job option parameter:

        -o PageSize=...         # "
    "examples: \"A4\" or \"Letter\"  

    " msgstr "" "

    Kích cỡ trang: Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ " "trang cần in.

    Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình " "điều khiển (PPD) bạn đã cài đặt.



    Gọi ý thêm cho " "người sử dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy " "chọn công việc dòng lệnh CUPS:

        -o PageSize=...         # "
    "examples: \"A4\" or \"Letter\"  

    " #: kpgeneralpage.cpp:145 msgid "" "

    Paper type: Select paper type to be printed on from the " "drop-down menu.

    The exact list of choices depends on the printer " "driver (\"PPD\") you have installed.



    Additional " "hint for power users: This TDEPrint GUI element matches with the CUPS " "commandline job option parameter:

        -o MediaType=...        # "
    "example: \"Transparency\"  

    " msgstr "" "

    Kiểu giấy: Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kiểu giấy cho " "bản in.

    Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều " "khiển (PPD) bạn đã cài đặt.



    Gọi ý thêm cho người " "sử dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn " "công việc dòng lệnh CUPS:

        -o MediaType=...        # example: "
    "\"Transparency\"  

    " #: kpgeneralpage.cpp:158 msgid "" "

    Paper source: Select paper source tray for the paper to be " "printed on from the drop-down menu.

    The exact list of choices depends on " "the printer driver (\"PPD\") you have installed.



    " "

    Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:

        -o "
    "InputSlot=...        # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\"  
    " msgstr "" "

    Nguồn giấy: Hãy chọn trong trình đơn thả xuống khay nguồn " "giấy cho bản in.

    Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào " "trình điều khiển (PPD) bạn đã cài đặt.



    Gọi ý thêm " "cho người sử dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số " "tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:

        -o InputSlot=...        # "
    "examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\"  

    " #: kpgeneralpage.cpp:171 msgid "" "

    Image Orientation: Orientation of the printed page image " "on your paper is controlled by the radio buttons. By default, the " "orientation is Portrait

    You can select 4 alternatives:

      " "
    • Portrait..Portrait is the default setting.
    • " "Landscape.
    • Reverse Landscape. Reverse Landscape " "prints the images upside down.
    • Reverse Portrait. Reverse " "Portrait prints the image upside down.
    The icon changes " "according to your selection.



    Additional hint for " "power users: This TDEPrint GUI element matches with the CUPS " "commandline job option parameter:

        -o orientation-"
    "requested=...       # examples: \"landscape\" or \"reverse-portrait\"   

    " msgstr "" "

    Hướng ảnh: Hướng của ảnh trên bản in được điều khiển bằng " "những cái nút chọn một. Hướng mặc định là Thẳng đứng

    Bạn có thể " "chọn trong 4 điều xen kẽ:

    • Thẳng đứng. Thẳng đứng là thiết " "lập mặc định.
    • Nằm ngang.
    • Nằm ngang ngược. Nằm ngang ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.
    • Thẳng đứng ngược Thẳng đứng ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.
    Biểu tượng thay " "đổi tùy theo bạn chọn gì.



    Gọi ý thêm cho người sử " "dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công " "việc dòng lệnh CUPS:

        -o orientation-requested=...       # "
    "examples: \"landscape\" or \"reverse-portrait\"  

    " #: kpgeneralpage.cpp:192 msgid "" "

    Duplex Printing: These controls may be grayed out if your " "printer does not support duplex printing (i.e. printing on both " "sides of the sheet). These controls are active if your printer supports " "duplex printing.

    You can choose from 3 alternatives:

    • " "None. This prints each page of the job on one side of the sheets " "only.
    • Long Side. This prints the job on both sides of the " "paper sheets. It prints the job in a way so that the backside has the same " "orientation as the front side if you turn the paper over the long edge. " "(Some printer drivers name this mode duplex-non-tumbled).
    • " "
    • Short Side. This prints the job on both sides of the paper " "sheets. It prints the job so that the backside has the reverse orientation " "from the front side if you turn the paper over the long edge, but the same " "orientation, if you turn it over the short edge. (Some printer drivers name " "this mode duplex-tumbled).

    " "

    Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:

        -o "
    "duplex=...       # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\"  
    " "

    " msgstr "" "

    In hai chiều: Các đồ điều khiển này có lẽ không hoạt động " "(màu xám) nếu máy in của bạn không hỗ trợ khả năng in hai chiều " "(tức là in trên cả hai mặt giấy, in mặt đôi). Còn những đồ điều khiển này " "hoạt động nếu máy in của bạn hỗ trợ in hai chiều.

    Bạn có thể chọn trong " "3 điều xen kẽ :

    • Không có. Điều này in mỗi trang của " "công việc trên chỉ một mặt mỗi giấy.
    • Cạnh dài. Điều này in " "công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công việc bằng cách hiển thị mặt sau " "có cùng hướng với mặt trước, nếu bạn gấp giấy theo trục dài (dọc). (Một số " "trình điều khiển gọi chế độ này là duplex-non-tumbled (hai chiều " "không lật).
    • Cạnh ngắn. Điều này in công việc trên cả hai " "mặt giấy. Nó in công việc bằng cách hiển thị mặt sau có hướng ngược với mặt " "trước, nếu bạn gấp giấy theo trục dài (dọc), nhưng có cùng hương nếu bạn gấp " "giấy theo trục ngắn (ngang). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là " "duplex-tumbled (hai chiều lật)).

    Gọi ý " "thêm cho người sử dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint này khớp với " "tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:

        -o "
    "duplex=...       # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\"  
    " "

    " #: kpgeneralpage.cpp:218 msgid "" "

    Banner Page(s): Select banner(s) to print one or two " "special sheets of paper just before or after your main job.

    Banners " "may contain some pieces of job information, such as user name, time of " "printing, job title and more.

    Banner pages are useful to separate " "different jobs more easily, especially in a multi-user environment.

    " "

    Hint: You can design your own banner pages. To make use " "of them, just put the banner file into the standard CUPS banners " "directory (This is usually \"/usr/share/cups/banner/\" Your custom " "banner(s) must have one of the supported printable formats. Supported " "formats are ASCII text, PostScript, PDF and nearly any image format such as " "PNG, JPEG or GIF. Your added banner pages will appear in the drop down menu " "after a restart of CUPS.

    CUPS comes with a selection of banner " "pages.



    Additional hint for power users: This " "TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job option parameter:" "

        -o job-sheets=...       # examples: \"standard\" or "
    "\"topsecret\"  

    " msgstr "" "

    Trang băng cờ : Hãy chọn băng cờ để in một hai trang đặc " "biệt đúng trước hay sau công việc chính của bạn.

    Băng cờ có thể chứa " "một số phần thông tin công việc, như tên người dùng, giờ in và tên công việc." "

    Trang băng cờ giúp đỡ phân cách nhiều công việc in khác nhau, nhất " "là trong môi trường đa người dùng.

    Gợi ý : Bạn có thể " "thiết kế trang băng cờ riêng. Để sử dụng trang băng cờ riêng mình, bạn đơn " "giản cần để mỗi tập tin băng cờ vào thư mục banners CUPS chuẩn (nó " "thường là </usr/share/cups/banner/> . Băng cơ tự chọn của bạn " "phải là tập tin dạng thức được hỗ trợ : văn bản ASCII, PostScript, PDF và " "gần bất kỳ dạng thức ảnh như PNG, JPEG hay GIF. Trang băng cờ đã thêm sẽ " "xuất hiện trong trình đơn thả xuống sau khi khởi chạy lại CUPS.

    CUPS " "có sẵn một số trang băng cờ khác nhau.



    Gọi ý thêm " "cho người sử dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số " "tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:

        -o job-sheets=...       # "
    "examples: \"standard\" or \"topsecret\"  

    " #: kpgeneralpage.cpp:240 msgid "" "

    Pages per Sheet: You can choose to print more than one " "page onto each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper.

    " "

    Note 1: the page images get scaled down accordingly to print 2 or " "4 pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page " "per sheet (the default setting.).

    Note 2: If you select multiple " "pages per sheet here, the scaling and re-arranging is done by your printing " "system. Be aware, that some printers can by themselves print multiple pages " "per sheet. In this case you find the option in the printer driver settings. " "Be careful: if you enable multiple pages per sheet in both places, your " "printout will not look as you intended.



    " "

    Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:

        -o "
    "number-up=...        # examples: \"2\" or \"4\"  

    " msgstr "" "

    Trang trên mỗi tờ : Bạn có thể chọn in nhiều trang trên mỗi " "tờ giấy. Tính năng này tiết kiệm giấy.

    Ghi chú (1): các ảnh " "trên trang sẽ được thu nhỏ tương ứng, để in 2 hay 4 trang trên mỗi tờ giấy. " "(Còn ảnh không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang trên mỗi tờ giấy, giá trị mặc " "định.)

    Ghi chú (2): nếu bạn chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy, ở " "đây, việc co dãn và sắp xếp được thực hiện bởi hệ thống in. Tuy nhiên, một " "số máy in có khả năng riêng in nhiều trang trên mỗi tờ, trong trường hợp đó " "tùy chọn này nằm trong thiết lập trình điều khiển máy in đó. Cẩn thận: nếu " "bạn tình nguyện cờ bật tại cả hai nơi khả năng in nhiều trang trên mỗi tờ, " "bản in sẽ không có hình thức đã muốn.



    Gợi ý thêm " "cho người sử dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số " "tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:

        -o number-up=...        # "
    "examples: \"2\" or \"4\"  

    " #: kpgeneralpage.cpp:264 kpqtpage.cpp:118 msgid "Page s&ize:" msgstr "&Cỡ trang:" #: kpgeneralpage.cpp:268 msgid "Paper t&ype:" msgstr "&Kiểu giấy:" #: kpgeneralpage.cpp:272 msgid "Paper so&urce:" msgstr "&Nguồn giấy:" #: kpgeneralpage.cpp:292 msgid "Duplex Printing" msgstr "In hai chiều" #: kpgeneralpage.cpp:295 kpqtpage.cpp:143 msgid "Pages per Sheet" msgstr "Trang trên mỗi tờ" #: kpgeneralpage.cpp:301 kpqtpage.cpp:125 msgid "&Portrait" msgstr "&Thẳng đứng" #: kpgeneralpage.cpp:302 kpqtpage.cpp:128 msgid "&Landscape" msgstr "Nằm ng&ang" #: kpgeneralpage.cpp:303 msgid "&Reverse landscape" msgstr "Nằm ngang n&gược" #: kpgeneralpage.cpp:304 msgid "R&everse portrait" msgstr "Thẳng đứng ng&ược" #: kpgeneralpage.cpp:309 msgid "" "_: duplex orientation\n" "&None" msgstr "Kh&ông có" #: kpgeneralpage.cpp:310 msgid "" "_: duplex orientation\n" "Lon&g side" msgstr "Trục dài" #: kpgeneralpage.cpp:311 msgid "" "_: duplex orientation\n" "S&hort side" msgstr "Trục ngắn" #: kpgeneralpage.cpp:323 msgid "S&tart:" msgstr "&Đầu :" #: kpgeneralpage.cpp:324 msgid "En&d:" msgstr "&Cuối :" #: kpgeneralpage.cpp:416 lpd/lpdtools.cpp:40 management/kmconfiggeneral.cpp:52 msgid "Disabled" msgstr "Đã tắt" #: kpgeneralpage.cpp:417 lpd/lpdtools.cpp:39 lpr/editentrydialog.cpp:50 msgid "Enabled" msgstr "Hoạt động" #: kpposterpage.cpp:42 msgid " 5. " msgstr " 5. " #: kpposterpage.cpp:46 #, fuzzy msgid "" " Print Poster (enabled or disabled).

    If you enable this " "option, you can print posters of different sizes The printout will happen " "in the form 'tiles' printed on smaller paper sizes, which you can " "stitch together later. If you enable this option here, the 'Poster " "Printing' filter will be auto-loaded in the 'Filters' tab of this " "dialog.

    This tab is only visible if the external 'poster' " "utility is discovered by TDEPrint on your system. ['poster' is a " "commandline utility that enables you to convert PostScript files into tiled " "printouts which allow for oversized appearance of the stitched-together " "tiles.]

    Note: The standard version of 'poster' will not work. " "Your system must use a patched version of 'poster'. Ask your operating " "system vendor to provide a patched version of 'poster' if he does not " "already.

    " msgstr "" " In bích chương (bật hay tắt).

    Nếu bạn bật tùy chọn này, " "bạn có khả năng in bích chương kích cỡ khác nhau. Bản in sẽ có dạng thức " "đá lát được in trên giấy kích cỡ nhỏ hơn, mà bạn có thể nối với " "nhau sau.Nếu bạn bật tùy chọn này ở đây, Bộ lọc « In bích chương » sẽ được tải tự động vào thanh « Lọc » của hộp thoại này.

    Thanh " "này hiển thị chỉ nếu tiện ích bên ngoài 'poster' đã bị In TDE phát " "hiện trên hệ thống của bạn. [« poster » là một tiện ích dòng lệnh " "mà cho bạn khả năng chuyển đổi tập tin PostScript sang bản in đã lát đều mà " "tính đến hình thức quá lớn của các đá lát đã nối nhau.]

    Ghi chú :" " phiên bản « poster » chuẩn sẽ không hoạt động: hệ thống bạn phải dùng " "phiên bản có đắp vá (sửa lổi). Hãy xin nhà phát hành hệ điều hành cung cấp " "một phiên bản « poster » có đắp vá (patched version of \"poster\"), nếu chưa " "cung cấp.

    " #: kpposterpage.cpp:62 msgid "" " Tile Selection widget

    This GUI element is not only for " "viewing your selections: it also lets you interactively select the " "tile(s) you want to print.

    Hints

    • Click any tile " "to select it for printing.
    • To select multiple tiles to be printed " "at once, 'shift-click' on the tiles ('shift-click' means: hold down " "the [SHIFT]-key on your keyboard and click with the mouse while [SHIFT]-key " "is held.) Be aware that the order of your clicking is also " "significant to the order of printing the different tiles.
    " "Note 1: The order of your selection (and the order for printout of " "the tiles) is indicated by the contents of the text field below, labelled " "as 'Tile pages (to be printed):'

    Note 2: By default no " "tile is selected. Before you can print (a part of) your poster, you must " "select at least one tile.

    " msgstr "" " Ô điều khiển chọn đá lát

    Yếu tố GUI này không phải chỉ " "cho bạn khả năng xem điều chọn, cũng cho bạn khả năng chọn tương tác " "các đá lát cần in.

    Gợi ý

    • Nhắp vào đá lát nào để " "chọn in nó
    • Để chọn in đồng thời nhiều đá lát, Shift-nhắp " "vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là bạn hãy bấm giữ phím " "Shift trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát khi phím Shift " "còn được bấm giữ.) Cẩn thận: thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ " "tự in.
    Ghi chú (1): thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá " "lát) được ngụ ý trong trường văn bản bên dưới, có phụ đề « Trang đá lát " "cần in: »

    Ghi chú (2): mặc định là chưa chọn gì. Trước khi " "bạn có thể in phần bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát.

    " "
    " #: kpposterpage.cpp:83 msgid "" " Poster Size

    Select the poster size you want from the " "dropdown list.

    Available sizes are all standard paper sizes up to " "'A0'. [A0 is the same size as 16 sheets of A4, or '84cm x 118.2cm'.]

    " "

    Notice, how the little preview window below changes with your " "change of poster size. It indicates to you how many tiles need to be " "printed to make the poster, given the selected paper size.

    Hint:" " The little preview window below is not just a passive icon. You can " "click on its individual tiles to select them for printing. To select " "multiple tiles to be printed at once, you need to 'shift-click' on " "the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard " "and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) The order of your " "clicking is significant to the order of printing the different tiles. The " "order of your selection (and for the printed tiles) is indicated by the " "contents of the text field labelled as 'Tile pages (to be printed):'

    Note: By default no tile is selected. Before you can print (a " "part of) your poster, you must select at least one tile.

    " msgstr "" " Kích cỡ bích chương

    Hãy chọn trong danh sách thả xuống " "kích cỡ bích chương đã muốn.

    Kích cỡ sẵn sàng gồm mọi kích cỡ giấy đến " "« A0 ». [A0 có cùng một kích cỡ với 16 tờ giấy A4, hoặc « 84cm x 118.2cm ».] " "

    Ghi chú rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn " "thay đổi kích cỡ bích chương. Nó ngụ ý mấy đá lát cần in để tạo bích chương " "này, theo kích cỡ giấy đựa ra.

    Gợi ý : cửa sổ nhỏ xem thử " "không phải là chỉ một biểu tượng bị động. Bạn có thể nhắp vào đã lãt nào để " "chọn in nó. Để chọn nhiều đá lát cần in đồng thời, bạn cần Shift-nhắp vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là bạn hãy bấm giữ phím " "Shift trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát khi phím Shift " "còn được bấm giữ.) Cẩn thận: thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ " "tự in.

Ghi chú (1): thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá " "lát) được ngụ ý trong trường văn bản bên dưới, có phụ đề « Trang đá lát " "cần in: »

Ghi chú (2): mặc định là chưa chọn gì. Trước khi " "bạn có thể in phần bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát.

" "
" #: kpposterpage.cpp:102 msgid "" " Paper Size

This field indicates the paper size the poster " "tiles will be printed on. To select a different paper size for your poster " "tiles, go to the 'General' tab of this dialog and select one from the " "dropdown list.

Available sizes are most standard paper sizes supported " "by your printer. Your printer's supported paper sizes are read from the " "printer driver info (as laid down in the 'PPD', the printer " "description file). Be aware that the 'Paper Size' selected may not be " "supported by 'poster' (example: 'HalfLetter') while it may well be " "supported by your printer. If you hit that obstacle, simply use " "another, supported Paper Size, like 'A4' or 'Letter'.

Notice, how " "the little preview window below changes with your change of paper size. It " "indicates how many tiles need to be printed to make up the poster, given " "the selected paper and poster size.

Hint: The little preview " "window below is not just a passive icon. You can click on its individual " "tiles to select them for printing. To select multiple tiles to be printed " "at once, you need to 'shift-click' on the tiles ('shift-click' " "means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard and click with the mouse " "while [SHIFT]-key is held.) The order of your clicking is significant to " "the order of printing the different tiles. The order of your selection (and " "for the printed tiles) is indicated by the contents of the text field " "labelled as 'Tile pages (to be printed):'

Note: By " "default no tile is selected. Before you can print (a part of) your poster, " "you must select at least one tile.

" msgstr "" " Kích cỡ giấy

Trường này ngụ ý kích cỡ giấy nơi cần in các " "đá lát bích chương. Để chọn kích cỡ giấy khác cho các đá lát bích chương, " "hãy đi tới thanh « Chung » của hộp thoại này, rồi chọn một kích cỡ giấy " "trong danh sách thả xuống.

Kích cỡ sẵn sàng gồm phần lớn kích cỡ giấy " "chuẩn bị máy in đó hỗ trợ. Các kích cỡ giấy được hỗ trợ bởi máy in của bạn " "có được đọc từ thông tin trình điều khiển máy in (như xác định trong " "PPD, tập tin mô tả máy in). Ghi chú rằng « Kích cỡ giấy » được " "chọn có lẽ không bị « poster » hỗ trợ (v.d. « Nửa thư »), ngay cả nếu máy in " "có phải hỗ trợ. Nếu bạn gặp khó khăn này, đơn giản hãy sử dụng một " "kích cỡ giấy khác, có được hỗ trợ, như « A4 » hay « Thư ».

Ghi chú rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi kích cỡ bích " "chương. Nó ngụ ý mấy đá lát cần in để tạo bích chương này, theo kích cỡ giấy " "đựa ra.

Gợi ý : cửa sổ nhỏ xem thử không phải là chỉ một " "biểu tượng bị động. Bạn có thể nhắp vào đã lãt nào để chọn in nó. Để chọn " "nhiều đá lát cần in đồng thời, bạn cần Shift-nhắp vào các đá lát đó " "(« Shift-nhắp » có nghĩa là bạn hãy bấm giữ phím Shift trên bàn " "phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát khi phím Shift còn được bấm giữ.) " "Cẩn thận: thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in. " "Ghi chú (1): thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý trong " "trường văn bản bên dưới, có phụ đề « Trang đá lát cần in: »

" "Ghi chú (2): mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần " "bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát.

" #: kpposterpage.cpp:126 msgid "" " Cut Margin selection

Slider and spinbox let you determine " "a 'cut margin' which will be printed onto each tile of your poster " "to help you cut the pieces as needed.

Notice, how the little " "preview window above changes with your change of cut margins. It indicates " "to you how much space the cut margins will take away from each tile. " "

Be aware, that your cut margins need to be equal to or greater " "than the margins your printer uses. The printer's capabilities are " "described in the 'ImageableArea' keywords of its driver PPD file. " "

" msgstr "" " Chọn lề cắt

Đồ trượt và hộp xoay cho bạn khả năng xác định " "một « lề cắt » mà sẽ được in trên mỗi đá lát của bích chương, để " "giúp đỡ bạn cắt những phần như cần thiết.

Ghi chú rằng cửa sổ " "nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi lề cắt. Nó ngụ ý khoảng cách " "những lề cắt sẽ trừ ra mỗi đá lát.

Cẩn thận: mỗi lề cắt phải bằng, " "hoặc lớn hơn, lề của máy in. Khả năng máy in được diễn tả trong những từ " "khoá « ImageableArea » (vùng có khả năng ảnh) của tập tin PPD trình " "điều khiển nó.

" #: kpposterpage.cpp:137 msgid "" " Order and number of tile pages to be printed

This field " "displays and sets the individual tiles to be printed, as well as the order " "for their printout.

You can file the field with 2 different methods: " "
  • Either use the interactive thumbnail preview above and '[SHIFT]-" "click' on the tiles.
  • Or edit this text field accordingly.
  • " "

When editing the field, you can use a '3-7' syntax instead of a " "'3,4,5,6,7' one.

Examples:

    \"2,3,7,9,3\"  "
"
\"1-3,6,8-11\" " msgstr "" " Thứ tự và số trang đá lát cần in

Trường này hiển thị và đặt " "những đá lát riêng cần in, cũng thứ tự in.

Bạn có thể điền vào trường " "này bằng hai cách khác nhau :
  • hoặc dùng hình thu nhỏ xem thử " "tương tác bên trên và Shift-nhắp vào đá lát,
  • hoặc hiệu chỉnh " "trường văn bản.

Khi hiệu chỉnh trường này, bạn có thể sử " "dụng cú pháp kiểu « 3-7 » thay vào cú pháp kiểu « 3,4,5,6,7 ».

" "

Thí dụ :

    \"2,3,7,9,3\"  
\"1-3,6,8-11\" " #: kpposterpage.cpp:154 msgid "Poster" msgstr "Bích chương" #: kpposterpage.cpp:156 msgid "&Print poster" msgstr "&In bích chương" #: kpposterpage.cpp:170 msgid "Poste&r size:" msgstr "Cỡ bích chương" #: kpposterpage.cpp:172 msgid "Media size:" msgstr "Cỡ phương tiện:" #: kpposterpage.cpp:174 msgid "Pri&nt size:" msgstr "Cỡ i&n:" #: kpposterpage.cpp:181 #, no-c-format msgid "C&ut margin (% of media):" msgstr "Lề &cắt (% tờ):" #: kpposterpage.cpp:185 msgid "&Tile pages (to be printed):" msgstr "Trang đá &lát (cần in):" #: kpposterpage.cpp:192 msgid "Link/unlink poster and print size" msgstr "(Bỏ) Liên kết bích chương và kích cỡ in" #: kpposterpage.cpp:257 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: kpqtpage.cpp:70 msgid "" " Selection of color mode: You can choose between 2 options: " "
  • Color and
  • Grayscale
Note: " "This selection field may be grayed out and made inactive. This happens if " "TDEPrint can not retrieve enough information about your print file. In this " "case the embedded color- or grayscale information of your printfile, and " "the default handling of the printer take precedence.
" msgstr "" " Chọn chế độ màu : Bạn có thể chọn trong 2 tùy chọn:" "
  • Màu sắc
  • Mức xám
Ghi chú : trường chọn này có lẽ không hoạt động (màu xám), nếu trình In TDE không " "thể lấy đủ thông tin về tập tin in của bạn. Trong trường hợp này, thông tin " "màu hay mức xám nhúng trong tập tin in của bạn, và cách quản lý máy in mặc " "định, có quyền cao hơn.
" #: kpqtpage.cpp:79 msgid "" " Selection of page size: Select paper size to be printed on " "from the drop-down menu.

The exact list of choices depends on the " "printer driver (\"PPD\") you have installed. " msgstr "" " Chọn kích cỡ trang: Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ " "giấy nơi cần in.

Danh sách chính xác các sự chọn phụ thuộc vào trình " "điều kiển máy in (PPD) đã được cài đặt. " #: kpqtpage.cpp:84 msgid "" " Selection of pages per sheet: You can choose to print more " "than one page onto each sheet of paper. This is sometimes useful to save " "paper.

Note 1: the page images get scaled down accordingly to " "print 2 or 4 pages per sheet. The page image does not get scaled if you " "print 1 page per sheet (the default setting.).

Note 2: If you " "select multiple pages per sheet here, the scaling and re-arranging is done " "by your printing system.

Note 3, regarding \"Other\": You cannot " "really select Other as the number of pages to print on one sheet." "\"Other\" is checkmarked here for information purposes only.

To select " "8, 9, 16 or other numbers of pages per sheet:

  • go to the tab " "headlined \"Filter\"
  • enable the Multiple Pages per Sheet " "filter
  • and configure it (bottom-most button on the right of the " "\"Filters\" tab).
" msgstr "" " Chọn số trang trên mỗi tờ : Bạn có thể chọn in nhiều trang " "trên mỗi tờ giấy, để tiết kiệm giấy.

Ghi chú (1): những ảnh trên " "trang được thu nhỏ tương ứng để in 2 hay 4 trang trên mỗi tờ. (Ảnh trên " "trang không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang trên mỗi tờ [giá trị mặc " "định].)

Ghi chú (2): nếu bạn chọn ở đây để in nhiều trang trên mỗi " "tờ, việc thu nhỏ và sắp xếp lại bị hệ thống in thực hiện.

Ghi chú " "(3), về « Khác »: bạn không thể thật chon Khác là số trang cần " "in trên mỗi tờ.« Khác » được chọn vào đây chỉ với mục đích thông tin thôi. " "

Để chọn in8, 9, 16 hay số khác trang trên mỗi tờ :

  • đi tới " "thanh tên « Lọc »
  • bật bộ lọc Nhiều trang trên mỗi tờ
  • và cấu hình nó (bằng cái nút dưới nhất bên phải thanh « Lọc ».
" #: kpqtpage.cpp:102 msgid "" " Selection of image orientation: Orientation of the printed " "pageimage on your paper is controlled by the radio buttons. By default, the " "orientation is Portrait

You can select 2 alternatives:

    " "
  • Portrait..Portrait is the default setting.
  • " "Landscape.
The icon changes according to your " "selection.
" msgstr "" " Chọn hướng ảnh: Hướng của ảnh đã in trên giấy được điều khiển " "bởi những cái nút chọn một này. Hướng mặc định là Thẳng đứng " "

Bạn có thể chọn trong 2 điều xen kẽ :

  • Thẳng đứng. (giá " "trị mặc định)
  • Nằm ngang.
Biểu tượng thay " "đổi tương ứng bạn chọn gì.
" #: kpqtpage.cpp:113 msgid "Print Format" msgstr "Dạng thức in:" #: kpqtpage.cpp:123 msgid "Color Mode" msgstr "Chế độ màu" #: kpqtpage.cpp:135 msgid "Colo&r" msgstr "&Màu sắc" #: kpqtpage.cpp:138 msgid "&Grayscale" msgstr "Mức &xám" #: kpqtpage.cpp:151 msgid "Ot&her" msgstr "&Khác" #: kprintaction.cpp:117 kprintaction.cpp:122 kprintaction.cpp:127 msgid "&Export..." msgstr "&Xuất..." #: kprintdialog.cpp:97 msgid "" " Printer Location: The Location may describe where the " "selected printer is located. The Location description is created by the " "administrator of the print system (or may be left empty). " msgstr "" " Địa điểm máy in: Địa điểm có thể diễn tả sự định vị của " "máy in đã chọn. Mô tả « Địa điểm » được tạo bởi quan trị hệ thống in (hoặc " "có thể bỏ rỗng)." #: kprintdialog.cpp:102 msgid "" " Printer Type: The Type indicates your printer type. " msgstr " Kiểu máy in: Kiểu ngụ ý kiểu máy in. " #: kprintdialog.cpp:104 msgid "" " Printer State: The State indicates the state of the " "print queue on the print server (which could be your localhost). The state " "may be 'Idle', 'Processing', 'Stopped', 'Paused' or similar. " msgstr "" "Tình trạng máy in: Tình trạng ngụ ý tình trạng của hàng " "đợi in trên máy phục vụ in (mà có thể là máy cục bộ [localhost]). Tình trạng " "có thể là:
  • Idle — nghỉ
  • Processing — đang xử lý
  • Stopped — bị dừng
  • Paused — bị dừng tạm
  • hay tương tự." #: kprintdialog.cpp:108 msgid "" " Printer Comment: The Comment may describe the selected " "printer. This comment is created by the administrator of the print system " "(or may be left empty). " msgstr "" "Chú thích máy in: Chú thích có thể diễn tả máy in đã " "chọn. Chú thích được tạo bởi quan trị hệ thống in (hoặc có thể bỏ rỗng)." #: kprintdialog.cpp:112 msgid "" " Printer Selection Menu:

    Use this combo box to select the " "printer to which you want to print. Initially (if you run TDEPrint for the " "first time), you may only find the TDE special printers (which " "save jobs to disk [as PostScript- or PDF-files], or deliver jobs via email " "(as a PDF attachment). If you are missing a real printer, you need to... " "

    • ...either create a local printer with the help of the TDE Add " "Printer Wizard. The Wizard is available for the CUPS and RLPR printing " "systems (click button to the left of the 'Properties' button),
    • " "
    • ...or try to connect to an existing remote CUPS print server. You can " "connect by clicking the 'System Options' button below. A new dialog " "opens: click on the 'CUPS server' icon: Fill in the information " "required to use the remote server.

    Note: It may " "happen that you successfully connected to a remote CUPS server and still do " "not get a printer list. If this happens: force TDEPrint to re-load its " "configuration files. To reload the configuration files, either start " "kprinter again, or use the switch the print system away from CUPS and back " "again once. The print system switch can be made through a selection in the " "drop-down menu at bottom of this dialog when fully expanded).

    " msgstr "" " Trình đơn chọn máy in:

    Hãy dùng hộp tổ hợp này để chọn máy " "in vào đó bạn muốn in. Đầu tiên (nếu bạn chạy TDEPrint lần đầu tiên), bạn có " "xem được chỉ những máy in đặc biệt TDE mà lưu công việc in vào đĩa " "(dạng tập tin PostScript hay PDF), hoặc phát công việc in bằng thư điện tử " "(dạng tập tin PDF đính kèm thư). Nếu bạn còn thiếu máy in thật, bạn cần " "phải :

    • hoặc tạo một máy in cục bộ, dùng Trợ lý thêm máy in TDE. Trợ lý này sẵn sàng cho hệ thống in kiểu CUPS và RLPR (nhắp vào nút bên " "trái nút Tài sản),
    • hoặc cố kết nối đến một máy phục vụ in " "CUPS từ xa tồn tại. Bạn có thể kết nối bằng cách nhắp vào nút Tùy chọn " "hệ thống bên dưới. Một hộp thoại mới sẽ mở : nhắp vào biểu tượng " "máy phục vụ CUPS. Hãy điền vào các thông tin cần thiết để dùng máy " "phục vụ từ xa.

    Ghi chú : có lẽ bạn đã kết nối đến một " "máy phục vụ CUPS từ xa và còn chưa nhận danh sách các máy in. Trong trường " "hợp này, hãy ép buộc trình TDEPrint tải lại các tập tin cấu hình của nó. Để " "làm như thế, hoặc khởi chạy lại kprinter, hoặc chuyển đổi hệ thống in ra " "CUPS rồi về lại. Có thể chuyển đổi hệ thống in bằng trình đơn thả xuống bên " "dưới hộp thoại này (khi nó đã bung hoàn toàn).

    " #: kprintdialog.cpp:137 msgid "" " Print Job Properties:

    This button opens a dialog where you " "can make decisions regarding all supported print job options. " msgstr "" " Tài sản công việc in:

    Cái nút này mở một hộp thoại cung cấp " "khả năng đặt các tùy chọn công việc in đã hỗ trợ." #: kprintdialog.cpp:141 msgid "" " Selective View on List of Printers:

    This button reduces the " "list of visible printers to a shorter, more convenient, pre-defined list.

    This is particularly useful in enterprise environments with lots of " "printers. The default is to show all printers.

    To create a " "personal 'selective view list', click on the 'System Options' button at the bottom of this dialog. Then, in the new dialog, select " "'Filter' (left column in the TDE Print Configuration " "dialog) and setup your selection..

    Warning: Clicking this " "button without prior creation of a personal 'selective view list' " "will make all printers dissappear from the view. (To re-enable all " "printers, just click this button again.)

    " msgstr "" " Khung xem danh sách máy in có sẵn:

    Cái nút này giảm danh sách " "các máy in đã hiển thị thành một danh sách có sẵn, ngắn hơn và tiện hơn.

    " "

    Nó có ích đặc biệt trong môi trường công ty có nhiều máy in. Mặc định là " "hiển thị mọi máy in.

    Để tạo một danh sách có sẵn " "riêng, hãy nhắp vào nút Tùy chọn hệ thống bên dưới hộp thoại này. " "Sau đó, trong hộp thoại mới, hãy chọn Lọc (cột bên trái trong hộp " "thoại Cấu hình in TDE) và thiết lập sự chọn mình.

    Cảnh " "báo : việc nhắp vào nút này khi chưa tạo một danh sách có sẵn " "riêng sẽ làm cho mọi máy in biến mất ra khung xem đó. (Để bật lại mọi máy " "in, chỉ hãy nhắp lại vào nút này.)

    " #: kprintdialog.cpp:154 msgid "" "TDE Add Printer Wizard

    This button starts the TDE Add " "Printer Wizard.

    Use the Wizard (with \"CUPS\" or " "\"RLPR\") to add locally defined printers to your system.

    " "

    Note: The TDE Add Printer Wizard does not work, " "and this button is disabled if you use \"Generic LPD\", \"LPRng" "\", or \"Print Through an External Program\".)

    " msgstr "" "Trợ lý thêm máy in TDE

    Cái nút này khởi chạy Trợ lý thêm " "máy in TDE.

    Hãy dùng Trợ lý này (với « CUPS » hay « " "RLPR ») để thêm máy in đã xác định cục bộ vào hệ thống của bạn.

    Ghi chú : Trợ lý thêm máy in TDE sẽ không phải " "hoạt động, và cái nút này bị tắt nếu bạn dùng tùy chọn « LPD giống " "loại », « LPRng », hay In qua một chương trình bên ngoài.)

    " #: kprintdialog.cpp:163 msgid "" " External Print Command

    Here you can enter any command that " "would also print for you in a konsole window.

    Example: " "
    a2ps -P <printername> --medium=A3
    .
    " msgstr "" " Lệnh in bên ngoài

    Ở đây bạn có khả năng nhập lệnh nào cũng in " "được trong cửa sổ bàn giao tiếp konsole.

    Thí dụ : " "
    a2ps -P <printername> --medium=A3
    .
    " #: kprintdialog.cpp:168 msgid "" " Additional Print Job Options

    This button shows or hides " "additional printing options." msgstr "" "Tùy chọn công việc in thêm

    Cái nút này hiển thị hay ẩn các tùy " "chọn in thêm." #: kprintdialog.cpp:170 #, fuzzy msgid "" " System Options:

    This button starts a new dialog where you " "can adjust various settings of your printing system. Amongst them:

    • " "Should \tDE applications embed all fonts into the PostScript they generate " "for printing?
    • Should TDE use an external PostScript viewer like gv for print page previews?
    • Should TDEPrint use a local or a remote " "CUPS server?,
    and many more....
    " msgstr "" " Tùy chọn hệ thống:

    Cái nút này mở một hộp thoại mới cung cấp " "khả năng điều chỉnh vài sự đặt trong hệ thống in. Lấy thí dụ :

    • Ứng " "dụng TDE nên núng mọi phông chữ vào mã PostScript được tạo để in không?
    • " "TDE nên dùng bộ xem PostScript bên ngoài như gv để hiển thị khung " "xem thử trang không?
    • TDEPrint nên dùng máy phục vụ CUPS cục bộ hay từ " "xa?
    " #: kprintdialog.cpp:182 msgid "" " Help: This button takes you to the complete TDEPrint Manual. " msgstr "" "Trợ giúp: Cái nút này hiển thị cho bạn xem toàn bộ Sổ tay " "TDEPrint (hiện thời vẫn còn bằng tiếng Anh). " #: kprintdialog.cpp:186 msgid "" " Cancel: This button cancels your print job and quits the " "kprinter dialog. " msgstr "" " Thôi : Cái nút này hủy bỏ công việc in và thoát khỏi hộp thoại " "kprinter. " #: kprintdialog.cpp:190 msgid "" " Print: This button sends the job to the printing process. If you " "are sending non-PostScript files, you may be asked if you want TDE to " "convert the files into PostScript, or if you want your print subsystem (like " "CUPS) to do this. " msgstr "" " In: Cái nút này gởi công việc in cho tiến trình in. Nếu bạn đang " "gởi tập tin không PostScript, có lẽ bạn sẽ được nhắc chọn nếu TDE nên chuyển " "đổi các tập tin đó sang PostScript, hoặc nếu hệ thống con in (như CUPS) nên " "làm như thế." #: kprintdialog.cpp:196 msgid "" " Keep Printing Dialog Open

    If you enable this checkbox, the " "printing dialog stays open after you hit the Print button.

    " "This is especially useful, if you need to test various print settings (like " "color matching for an inkjet printer) or if you want to send your job to " "multiple printers (one after the other) to have it finished more quickly. " msgstr "" " Hộp thoại in còn lại mở

    Nếu bạn chọn điều này, hộp thoại in " "còn lại mở sau khi bạn bấm cái nút In.

    Có ích đặc biệt khi " "bạn cần thử ra vài thiết lập in khác nhau (như khớp màu của máy in phun mực) " "hoặc nếu bạn muốn gởi công việc in cho nhiều máy in (lần lượt) để in xong " "nhanh hơn.

    " #: kprintdialog.cpp:206 msgid "" " Output File Name and Path: The \"Output file:\" shows you where " "your file will be saved if you decide to \"Print to File\" your job, using " "one of the TDE Special Printers named \"Print to File " "(PostScript)\" or \"Print to File (PDF)\". Choose a name and location that " "suits your need by using the button and/or editing the line on the right. " msgstr "" " Tên tập tin và đường dẫn xuất: « Tập tin xuất: » hiển thị cho " "bạn xem nơi cần lưu tập tin mình nếu bạn chọn « In vào tập tin » công việc " "mình, dùng một của những máy in đặc biệt của TDE tên « In vào tập " "tin (PostScript) » hay « In vào tập tin (PDF) ». Hãy chọn một tên và địa " "điểm thích hợp bằng cách bấm nút và/hay sửa đổi dòng bên phải. " #: kprintdialog.cpp:214 msgid "" " Output File Name and Path: Edit this line to create a path and " "filename that suits your needs. (Button and Lineedit field are only " "available if you \"Print to File\") " msgstr "" " Tên tập tin và đường dẫn xuất: Hãy sửa đổi dòng này để tạo một " "đường dẫn v ả tên tập tin thích hợp. (Trường « Cái nút » và « Sửa dòng » sẵn " "sàng chỉ khi bạn « In vào tập tin » thôi.)" #: kprintdialog.cpp:219 msgid "" " Browse Directories button: This button calls the \"File Open / " "Browsed Directories\" dialog to let you choose a directory and file name " "where your \"Print-to-File\" job should be saved. " msgstr "" " Cái nút « Duyệt thư mục »: Cái nút này mở hộp thoại « Mở tập " "tin / thư mục đã duyệt » để cho bạn khả năng chọn một thư mục và tên tập tin " "nơi cần lưu công việc « In vào tập tin » của bạn. " #: kprintdialog.cpp:225 msgid "" " Add File to Job

    This button calls the \"File Open / Browse " "Directories\" dialog to allow you to select a file for printing. Note, that " "

    • you can select ASCII or International Text, PDF, PostScript, JPEG, " "TIFF, PNG, GIF and many other graphical formats.
    • you can select various " "files from different paths and send them as one \"multi-file job\" to the " "printing system.
    " msgstr "" " Thêm tập tin vào công việc

    Cái nút này mở hộp thoại « Mở tập " "tin / thư mục đã duyệt » để cho bạn khả năng chọn tập tin cần in. Ghi chú " "rằng:

    • bạn có thể chọn văn bản ASCII hoặc văn bản quốc tế, PDF, " "PostScript, JPEG, TIFF, PNG, GIF và nhiều dạng thức đồ họa khác
    • bạn có " "thể chọn nhiều tập tin từ đường dẫn khác nhau và gởi các tập tin đó là chỉ " "một « công việc đa tập tin » cho hệ thống in.
    " #: kprintdialog.cpp:237 msgid "" " Print Preview Enable this checkbox if you want to see a preview " "of your printout. A preview lets you check if, for instance, your intended " "\"poster\" or \"pamphlet\" layout looks like you expected, without wasting " "paper first. It also lets you cancel the job if something looks wrong. " "

    Note: The preview feature (and therefore this checkbox) is only " "visible for printjobs created from inside TDE applications. If you start " "kprinter from the commandline, or if you use kprinter as a print command " "for non-TDE applications (like Acrobat Reader, Firefox or OpenOffice), " "print preview is not available here. " msgstr "" "Xem thử bản in Hãy chọn điều này nếu bạn muốn xem khung xem thử " "bản in mình. Một khung xem thử cho bạn khả năng kiểm tra nếu, lấy thí dụ, bố " "trí « bích chương » hay « cuốn sách nhỏ » đã định hình như đã ngờ, không mất " "giấy. Nó cũng cho bạn khả năng thôi in, hủy bỏ công việc in, khi gặp khó " "khăn.

    Ghi chú : tính năng xem thử (thì hộp chọn này) chỉ áp dụng " "vào công việc in đã tạo bên trong ứng dụng TDE. Khi bạn chạy kprinter từ " "dòng lệnh, hoặc khi bạn dùng kprinter là lệnh in cho ứng dụng không TDE (như " "Acrobat Reader, Firefox hay OpenOffice), khung xem thử bản in không có sẵn, " "sẽ không xuất hiện." #: kprintdialog.cpp:250 msgid "" " Set as Default Printer This button sets the current printer as " "the user's default.

    Note: (Button is only visible if the checkbox " "for System Options --> General --> Miscellaneous: \"Defaults to the last printer used in the application\" is " "disabled.) " msgstr "" " Đặt là máy in mặc định Cái nút này đặt máy in hiện thời là máy " "in mặc định của người dùng đó.

    Ghi chú : (cái nút xuất hiện chỉ " "nếu hộp chọn cho Tùy chọn hệ thốngChung → " "Lặt vặt: « Mặc định là máy in cuối cùng đã dùng trong ứng dụng " "đó » đá tắt.) " #: kprintdialog.cpp:265 management/kmmainview.cpp:289 management/kmwend.cpp:90 #: management/smbview.cpp:43 msgid "Printer" msgstr "Máy in" #: kprintdialog.cpp:278 management/kmspecialprinterdlg.cpp:56 #: management/kxmlcommanddlg.cpp:114 msgid "&Name:" msgstr "Tê&n:" #: kprintdialog.cpp:280 management/kminfopage.cpp:50 msgid "" "_: Status\n" "State:" msgstr "Tình trạng:" #: kprintdialog.cpp:282 management/kminfopage.cpp:48 msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" #: kprintdialog.cpp:284 management/kmwname.cpp:40 msgid "Location:" msgstr "Địa điểm:" #: kprintdialog.cpp:286 management/kxmlcommanddlg.cpp:176 msgid "Comment:" msgstr "Chú thích:" #: kprintdialog.cpp:289 msgid "P&roperties" msgstr "Tài &sản" #: kprintdialog.cpp:291 msgid "System Op&tions" msgstr "Tù&y chọn hệ thống:" #: kprintdialog.cpp:293 msgid "Set as &Default" msgstr "Đặt là &mặc định" #: kprintdialog.cpp:300 msgid "Toggle selective view on printer list" msgstr "Bật/tắt danh sách máy in có sẵn" #: kprintdialog.cpp:305 msgid "Add printer..." msgstr "Thêm máy in..." #: kprintdialog.cpp:313 msgid "Previe&w" msgstr "&Xem thử" #: kprintdialog.cpp:315 msgid "O&utput file:" msgstr "Tập tin &xuất:" #: kprintdialog.cpp:321 msgid "Print co&mmand:" msgstr "&Lệnh in:" #: kprintdialog.cpp:330 msgid "Show/hide advanced options" msgstr "Hiện/ẩn tùy chọn cấp cao" #: kprintdialog.cpp:332 msgid "&Keep this dialog open after printing" msgstr "Hộp th&oại này còn lại mở sau khi in" #: kprintdialog.cpp:551 kprintdialog.cpp:939 msgid "An error occurred while retrieving the printer list:" msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách máy in:" #: kprintdialog.cpp:715 msgid "The output filename is empty." msgstr "Tên tập tin xuất là rỗng." #: kprintdialog.cpp:754 msgid "You don't have write permissions to this file." msgstr "Bạn không có quyền ghi vào tập tin này." #: kprintdialog.cpp:760 msgid "The output directory does not exist." msgstr "Thư mục xuất không tồn tại." #: kprintdialog.cpp:762 msgid "You don't have write permissions in that directory." msgstr "Bạn không có quyền ghi trong thư mục này." #: kprintdialog.cpp:874 msgid "&Options <<" msgstr "Tù&y chọn ←" #: kprintdialog.cpp:887 msgid "&Options >>" msgstr "Tù&y chọn →" #: kprintdialog.cpp:929 msgid "Initializing printing system..." msgstr "Đang khởi động hệ thống in..." #: kprintdialog.cpp:965 msgid "Print to File" msgstr "In vào tập tin" #: kprinter.cpp:280 msgid "Initialization..." msgstr "Sơ khởi..." #: kprinter.cpp:283 kprinter.cpp:909 #, c-format msgid "Generating print data: page %1" msgstr "Đang tạo ra dữ liệu in: trang %1" #: kprinter.cpp:429 msgid "Previewing..." msgstr "Đang xem thử..." #: kprinter.cpp:690 tdeprintd.cpp:158 #, c-format msgid "" "

    A print error occurred. Error message received from system:
    %1" msgstr "" "

    Gặp lỗi in. Thông điệp lỗi được nhận từ hệ thống:


    %1" #: kprinterimpl.cpp:156 msgid "Cannot copy multiple files into one file." msgstr "Không thể sao chép nhiều tập tin vào cùng một tập tin." #: kprinterimpl.cpp:165 msgid "Cannot save print file to %1. Check that you have write access to it." msgstr "" "Không thể lưu tập tin in vào %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào nó." #: kprinterimpl.cpp:233 #, c-format msgid "Printing document: %1" msgstr "Đang in tài liệu : %1" #: kprinterimpl.cpp:251 #, c-format msgid "Sending print data to printer: %1" msgstr "Đang gởi dữ liệu in cho máy in: %1" #: kprinterimpl.cpp:279 msgid "Unable to start child print process. " msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình in con. " #: kprinterimpl.cpp:281 msgid "" "The TDE print server (tdeprintd) could not be contacted. Check that " "this server is running." msgstr "" "Không thể liên lạc với trình phục vụ in TDE (tdeprintd). Hãy kiểm tra " "xem trình phục vụ này đang chạy." #: kprinterimpl.cpp:283 msgid "" "_: 1 is the command that is given to\n" "Check the command syntax:\n" "%1 " msgstr "" "Kiểm tra cú pháp lệnh:\n" "%1 " #: kprinterimpl.cpp:290 msgid "No valid file was found for printing. Operation aborted." msgstr "Không tìm thấy tập tin hợp lệ cần in nên thao tác bị hủy bỏ." #: kprinterimpl.cpp:325 msgid "" "

    Unable to perform the requested page selection. The filter psselect cannot be inserted in the current filter chain. See Filter tab in " "the printer properties dialog for further information.

    " msgstr "" "

    Không thể thực hiện việc chọn trang đã yêu cầu. Không thể chèn bộ lọc " "psselect vào dây lọc hiện thời. Xem thanh Lọc trong hộp thoại " "tài sản máy in, để tìm thông tin thêm.

    " #: kprinterimpl.cpp:355 msgid "

    Could not load filter description for %1.

    " msgstr "

    Không thể tải mô tả bộ lọc cho %1.

    " #: kprinterimpl.cpp:371 msgid "" "

    Error while reading filter description for %1. Empty command line " "received.

    " msgstr "" "

    Gặp lỗi khi đọc mô tả bộ lọc cho %1. Dòng lệnh rỗng được nhận.

    " #: kprinterimpl.cpp:385 msgid "" "The MIME type %1 is not supported as input of the filter chain (this may " "happen with non-CUPS spoolers when performing page selection on a non-" "PostScript file). Do you want TDE to convert the file to a supported format?" "

    " msgstr "" "Không hỗ trợ kiểu MIME %1 là điều nhập vào dây bộ lọc (trường hợp này có thể " "xảy ra đối với bộ cuộn vào ống dẫn không CUPS, khi chọn trang trên tập tin " "không PostScript). Bạn có muốn TDE chuyển đổi tập tin này sang dạng thức " "được hỗ trợ không?

    " #: kprinterimpl.cpp:389 kprinterimpl.cpp:509 msgid "Convert" msgstr "Chuyển đổi" #: kprinterimpl.cpp:399 msgid "Select MIME Type" msgstr "Chọn kiểu MIME" #: kprinterimpl.cpp:400 msgid "Select the target format for the conversion:" msgstr "Chọn dạng thức đích để chuyển đổi :" #: kprinterimpl.cpp:404 kprinterimpl.cpp:430 msgid "Operation aborted." msgstr "Thao tác bị hủy bỏ." #: kprinterimpl.cpp:410 msgid "No appropriate filter found. Select another target format." msgstr "Không tìm thấy bộ lọc thích hợp. Hãy chọn dạng thức đích khác." #: kprinterimpl.cpp:423 msgid "" "Operation failed with message:
    %1
    Select another target format." msgstr "" "Thay tác bị lỗi, với thông điệp:
    %1
    Hãy chọn dạng thức đích khác." #: kprinterimpl.cpp:441 msgid "Filtering print data" msgstr "Đang lọc dữ liệu in..." #: kprinterimpl.cpp:445 msgid "Error while filtering. Command was: %1." msgstr "Gặp lỗi khi lọc. Lệnh đã dùng: %1." #: kprinterimpl.cpp:487 msgid "The print file is empty and will be ignored:

    %1

    " msgstr "Tập tin in là rỗng nên bị bỏ qua :

    %1

    " #: kprinterimpl.cpp:497 msgid "" "The file format %1 is not directly supported by the current " "print system. You now have 3 options:
    • TDE can attempt to convert " "this file automatically to a supported format. (Select Convert)
    • You can try to send the file to the printer without any conversion. " "(Select Keep)
    • You can cancel the printjob. (Select " "Cancel)
    Do you want TDE to attempt and convert this file " "to %2?
    " msgstr "" "Dạng thức tập tin %1 không phải được hỗ trợ trực tiếp bởi hệ " "thống in hiện thời. Như thế thì bạn có 3 tùy chọn:
    • TDE có thể cố " "chuyển đổi tự động tập tin này sang một dạng thức được hỗ trợ. (Chọn " "Chuyển đổi)
    • Bạn có thể cố gởi tập tin này cho máy in, " "không chuyển đổi gì. (Chọn Giữ)
    • Bạn có thể thôi công việc " "in. (Chọn Thôi)
    Bạn có muốn TDE cố chuyển đổi tập tin " "này sang %2 không?
    " #: kprinterimpl.cpp:510 management/kmwname.cpp:62 msgid "Keep" msgstr "Giữ" #: kprinterimpl.cpp:518 msgid "" "No appropriate filter was found to convert the file format %1 into %2." "
    • Go to System Options -> Commands to look through the list " "of possible filters. Each filter executes an external program.
    • See " "if the required external program is available.on your system.
    " msgstr "" "Không tìm thấy bộ lọc thích hợp này để chuyển đổi dạng thức tập tin %1 " "sang %2.
    • Hãy đi tới Tùy chọn hệ thống → Lệnh để xem lại " "danh sách các bộ lọc có thể. Mỗi bộ lọc thực hiện một chương trình bên ngoài." "
    • Hãy kiểm tra lại có chương trình bên ngoài cần thiết trong hệ " "thống này.
    " #: kprinterpropertydialog.cpp:78 kprinterpropertydialog.cpp:138 msgid "Printer Configuration" msgstr "Cấu hình máy in" #: kprinterpropertydialog.cpp:138 msgid "No configurable options for that printer." msgstr "Không có tùy chọn cấu hình được cho máy in đó." #: kprintpreview.cpp:140 msgid "Do you want to continue printing anyway?" msgstr "Bạn vẫn có muốn tiếp tục in không?" #: kprintpreview.cpp:148 kprintpreview.cpp:227 msgid "Print Preview" msgstr "Xem thử bản in" #: kprintpreview.cpp:278 msgid "" "The preview program %1 cannot be found. Check that the program is correctly " "installed and located in a directory included in your PATH environment " "variable." msgstr "" "Không tìm thấy chương trình xem thử %1. Hãy kiểm tra xem chương trình này đã " "được cài đặt và định vị cho đúng trong thư mục nằm trong đường dẫn mặc định " "(biến môi trường PATH) của bạn." #: kprintpreview.cpp:303 msgid "" "Preview failed: neither the internal TDE PostScript viewer (KGhostView) nor " "any other external PostScript viewer could be found." msgstr "" "Việc xem thử bị lỗi : không tìm thấy bộ xem PostScript TDE nội bộ " "(KGhostView), cũng không tìm thấy bất kỳ bộ xem PostScript bên ngoài khác." #: kprintpreview.cpp:307 #, c-format msgid "" "Preview failed: TDE could not find any application to preview files of type " "%1." msgstr "" "Việc xem thử bị lỗi : TDE không tìm thấy ứng dụng nào có khả năng xem thử " "tập tin kiểu %1." #: kprintpreview.cpp:317 #, c-format msgid "Preview failed: unable to start program %1." msgstr "Việc xem thử bị lỗi : không thể khởi chạy chương trình %1." #: kprintpreview.cpp:322 msgid "Do you want to continue printing?" msgstr "Bạn có muốn tiếp tục in không?" #: kprintprocess.cpp:75 msgid "File transfer failed." msgstr "Việc truyền tập tin bị lỗi." #: kprintprocess.cpp:81 msgid "Abnormal process termination (%1)." msgstr "Kết thúc tiến trình bất thường (%1)." #: kprintprocess.cpp:83 msgid "%1: execution failed with message:

    %2

    " msgstr "%1: việc thực hiện bị lỗi với thông điệp:

    %2

    " #: kxmlcommand.cpp:789 msgid "One of the command object's requirements is not met." msgstr "Chưa thoả một của những tiêu chuẩn của đối tượng lệnh." #: kxmlcommand.cpp:797 kxmlcommand.cpp:802 #, c-format msgid "The command does not contain the required tag %1." msgstr "Lệnh không chứa thẻ cần thiết %1." #: lpd/klpdprinterimpl.cpp:46 rlpr/krlprprinterimpl.cpp:53 msgid "" "The %1 executable could not be found in your path. Check your " "installation." msgstr "" "Không tìm thấy tập tin thực hiện được %1 trong đường dẫn của bạn. Vui " "lòng kiểm tra lại bản cài đặt." #: lpd/kmlpdmanager.cpp:87 msgid "Local printer queue (%1)" msgstr "Hàng đợi máy in cục bộ (%1)" #: lpd/kmlpdmanager.cpp:87 msgid "" "_: Unknown type of local printer queue\n" "Unknown" msgstr "Không rõ" #: lpd/kmlpdmanager.cpp:88 msgid "" msgstr "" #: lpd/kmlpdmanager.cpp:89 msgid "" "_: Unknown Driver\n" "Unknown" msgstr "Không rõ" #: lpd/kmlpdmanager.cpp:95 msgid "Remote LPD queue %1@%2" msgstr "Hàng đợi LPD từ xa %1@%2" #: lpd/kmlpdmanager.cpp:158 msgid "Unable to create spool directory %1 for printer %2." msgstr "Không thể tạo thư mục ống chỉ %1 cho máy in %2." #: lpd/kmlpdmanager.cpp:165 msgid "Unable to save information for printer %1." msgstr "Không thể lưu thông tin về máy in %1." #: lpd/kmlpdmanager.cpp:193 msgid "" "Unable to set correct permissions on spool directory %1 for printer %2." msgstr "" "Không thể đặt quyền hạn đúng về thư mục ống chỉ %1 cho máy in %2." #: lpd/kmlpdmanager.cpp:237 msgid "Permission denied: you must be root." msgstr "Không đủ quyền: bạn phải là người chủ (root)." #: lpd/kmlpdmanager.cpp:244 msgid "Unable to execute command \"%1\"." msgstr "Không thể thực hiện lệnh « %1 »." #: lpd/kmlpdmanager.cpp:317 msgid "Unable to write printcap file." msgstr "Không thể ghi tập tin printcap." #: lpd/kmlpdmanager.cpp:372 msgid "Couldn't find driver %1 in printtool database." msgstr "" "Không tìm thấy trình điều khiển %1 trong cơ sở dữ liệu printtool " "(công cụ in)." #: lpd/kmlpdmanager.cpp:411 msgid "Couldn't find printer %1 in printcap file." msgstr "Không tìm thấy máy in %1 trong tập tin printcap." #: lpd/kmlpdmanager.cpp:440 msgid "No driver found (raw printer)" msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển nào (máy in thô)" #: lpd/kmlpdmanager.cpp:442 msgid "Printer type not recognized." msgstr "Không nhận diện kiểu máy in." #: lpd/kmlpdmanager.cpp:452 msgid "" "The driver device %1 is not compiled in your GhostScript " "distribution. Check your installation or use another driver." msgstr "" "Trình điều khiển thiết bị %1 không được biên dịch trong bản phát hành " "GhostScript của bạn. Hãy kiểm tra xem bản cài đặt là đúng, hoặc dùng một " "trình điều khiển khác." #: lpd/kmlpdmanager.cpp:560 msgid "Unable to write driver associated files in spool directory." msgstr "" "Không thể ghi các tập tin tương ứng với trình điều khiển trong thư mục ống " "chỉ." #: lpd/kmlpduimanager.cpp:44 msgid "Local printer (parallel, serial, USB)" msgstr "Máy in cục bộ (song song, nối tiếp, USB)" #: lpd/kmlpduimanager.cpp:45 management/kmpropbackend.cpp:68 #: rlpr/kmwrlpr.cpp:116 msgid "Remote LPD queue" msgstr "Hàng đợo LPD từ xa" #: lpd/kmlpduimanager.cpp:46 msgid "SMB shared printer (Windows)" msgstr "Máy in dùng chung SMB (Windows)" #: lpd/kmlpduimanager.cpp:47 msgid "Network printer (TCP)" msgstr "Máy in mạng (TCP)" #: lpd/kmlpduimanager.cpp:48 msgid "File printer (print to file)" msgstr "Máy in tập tin (in vào tập tin)" #: lpd/lpdtools.cpp:31 msgid "A4" msgstr "A4" #: lpd/lpdtools.cpp:32 msgid "A3" msgstr "A3" #: lpd/lpdtools.cpp:33 msgid "B4" msgstr "B4" #: lpd/lpdtools.cpp:34 msgid "B5" msgstr "B5" #: lpd/lpdtools.cpp:233 msgid "GhostScript settings" msgstr "Thiết lập GhostScript" #: lpd/lpdtools.cpp:239 management/kmpropdriver.cpp:53 #: management/kmwend.cpp:104 msgid "Driver" msgstr "Trình điều khiển" #: lpd/lpdtools.cpp:254 msgid "Resolution" msgstr "Độ phân giải" #: lpd/lpdtools.cpp:277 msgid "Color depth" msgstr "Độ sâu màu" #: lpd/lpdtools.cpp:301 msgid "Additional GS options" msgstr "Tùy chọn GS thêm" #: lpd/lpdtools.cpp:313 msgid "Page size" msgstr "Cỡ trang" #: lpd/lpdtools.cpp:329 msgid "Pages per sheet" msgstr "Trang trên mỗi tờ" #: lpd/lpdtools.cpp:345 msgid "Left/right margin (1/72 in)" msgstr "Lề trái/phải (1/72 in)" #: lpd/lpdtools.cpp:350 msgid "Top/bottom margin (1/72 in)" msgstr "Lề trên/dưới (1/72 in)" #: lpd/lpdtools.cpp:356 msgid "Text options" msgstr "Tùy chọn văn bản" #: lpd/lpdtools.cpp:362 msgid "Send EOF after job to eject page" msgstr "Gởi EOF sau khi in xong để đẩy trang ra" #: lpd/lpdtools.cpp:370 msgid "Fix stair-stepping text" msgstr "Sửa văn bản có bước chồng lấp" #: lpd/lpdtools.cpp:382 msgid "Fast text printing (non-PS printers only)" msgstr "In văn bản nhanh (chỉ máy in không PS)" #: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:210 msgid "Description unavailable" msgstr "Không có mô tả" #: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:220 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:271 #: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:318 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:380 #, c-format msgid "Remote printer queue on %1" msgstr "Hàng đợi máy in từ xa trên %1" #: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:222 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:274 #: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:320 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:342 #: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:382 management/kminfopage.cpp:118 msgid "Local printer" msgstr "Máy in cục bộ" #: lpr/apshandler.cpp:68 msgid "APS Driver (%1)" msgstr "Trình điều khiển APS (%1)" #: lpr/apshandler.cpp:112 lpr/lprhandler.cpp:74 lpr/lprngtoolhandler.cpp:72 msgid "Network printer (%1)" msgstr "Máy in mạng (%1)" #: lpr/apshandler.cpp:215 lpr/lprhandler.cpp:127 lpr/lprngtoolhandler.cpp:276 #: lpr/matichandler.cpp:421 #, c-format msgid "Unsupported backend: %1." msgstr "Hậu phương không được hỗ trợ : %1" #: lpr/apshandler.cpp:221 #, c-format msgid "Unable to create directory %1." msgstr "Không thể tạo thư mục %1." #: lpr/apshandler.cpp:241 #, c-format msgid "Missing element: %1." msgstr "Thiếu yếu tố : %1." #: lpr/apshandler.cpp:258 lpr/apshandler.cpp:289 lpr/lprngtoolhandler.cpp:323 #, c-format msgid "Invalid printer backend specification: %1" msgstr "Đặc tả hậu phương máy in không hợp lệ : %1" #: lpr/apshandler.cpp:264 lpr/apshandler.cpp:295 lpr/apshandler.cpp:367 #, c-format msgid "Unable to create the file %1." msgstr "Không thể tạo tập tin %1." #: lpr/apshandler.cpp:322 msgid "The APS driver is not defined." msgstr "Chưa xác định trình điều khiển APS." #: lpr/apshandler.cpp:380 #, c-format msgid "Unable to remove directory %1." msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %1." #: lpr/editentrydialog.cpp:40 msgid "Aliases:" msgstr "Biệt hiệu :" #: lpr/editentrydialog.cpp:46 management/kxmlcommanddlg.cpp:107 msgid "String" msgstr "Chuỗi" #: lpr/editentrydialog.cpp:47 msgid "Number" msgstr "Số" #: lpr/editentrydialog.cpp:48 management/kxmlcommanddlg.cpp:111 msgid "Boolean" msgstr "Bun" #: lpr/editentrydialog.cpp:72 #, c-format msgid "Printcap Entry: %1" msgstr "Mục printcap: %1" #: lpr/kmconfiglpr.cpp:33 lpr/kmconfiglpr.cpp:37 msgid "Spooler" msgstr "Bộ cuộn vào ống" #: lpr/kmconfiglpr.cpp:34 msgid "Spooler Settings" msgstr "Thiết lập bộ cuộn vào ống" #: lpr/kmlprjobmanager.cpp:83 msgid "Unsupported operation." msgstr "Thao tác không được hỗ trợ." #: lpr/kmlprmanager.cpp:289 msgid "The printcap file is a remote file (NIS). It cannot be written." msgstr "Tập tin printcap là tập tin từ xa (NIS) nên không thể được ghi." #: lpr/kmlprmanager.cpp:305 msgid "" "Unable to save printcap file. Check that you have write permissions for that " "file." msgstr "" "Không thể lưu tập tin printcap. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi tập tin đó." #: lpr/kmlprmanager.cpp:330 msgid "Internal error: no handler defined." msgstr "Lỗi nội bộ : chưa xác định bộ quản lý." #: lpr/kmlprmanager.cpp:344 msgid "Couldn't determine spool directory. See options dialog." msgstr "Không thể xác định thư mục ống chỉ. Xem hộp thoại tùy chọn." #: lpr/kmlprmanager.cpp:350 msgid "" "Unable to create the spool directory %1. Check that you have the required " "permissions for that operation." msgstr "" "Không thể tạo thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền cần thiết " "cho thao tác này." #: lpr/kmlprmanager.cpp:382 #, c-format msgid "" "The printer has been created but the print daemon could not be restarted. %1" msgstr "" "Máy tin đã được tạo, nhưng không thể khởi chạy lại trình nền (dæmon) in. %1" #: lpr/kmlprmanager.cpp:410 msgid "" "Unable to remove spool directory %1. Check that you have write permissions " "for that directory." msgstr "" "Không thể gỡ bỏ thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào " "thư mục đó." #: lpr/kmlprmanager.cpp:458 msgid "&Edit printcap Entry..." msgstr "&Sửa mục printcap..." #: lpr/kmlprmanager.cpp:473 msgid "" "Editing a printcap entry manually should only be done by confirmed system " "administrator. This may prevent your printer from working. Do you want to " "continue?" msgstr "" "Chỉ quản trị hệ thống nên tự sửa đổi mục nhập printcap, vì việc này có thể " "ngăn cản máy in hoạt động. Bạn vẫn còn muốn tiếp tục không?" #: lpr/kmlprmanager.cpp:489 #, c-format msgid "Spooler type: %1" msgstr "Kiểu bộ cuộn vào ống : %1" #: lpr/lpchelper.cpp:235 lpr/lpchelper.cpp:273 lpr/lpchelper.cpp:291 #: lpr/lpchelper.cpp:314 msgid "The executable %1 couldn't be found in your PATH." msgstr "" "Không tìm thấy tập tin thực hiện được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của " "bạn." #: lpr/lpchelper.cpp:256 lpr/lpchelper.cpp:280 lpr/lpchelper.cpp:298 msgid "Permission denied." msgstr "Không đủ quyền." #: lpr/lpchelper.cpp:259 msgid "Printer %1 does not exist." msgstr "Máy in %1 không tồn tại." #: lpr/lpchelper.cpp:263 #, c-format msgid "Unknown error: %1" msgstr "Lỗi lạ : %1" #: lpr/lpchelper.cpp:282 #, c-format msgid "Execution of lprm failed: %1" msgstr "Việc thực hiện lprm bị lỗi : %1" #: lpr/lprhandler.cpp:59 lpr/lprhandler.cpp:97 msgid "Unknown (unrecognized entry)" msgstr "Không rõ (không nhận diện mục nhập)" #: lpr/lprhandler.cpp:67 lpr/lprhandler.cpp:91 msgid "Remote queue (%1) on %2" msgstr "Hàng đợi từ xa (%1) trên %2." #: lpr/lprhandler.cpp:81 lpr/matichandler.cpp:86 #, c-format msgid "Local printer on %1" msgstr "Máy in cục bộ trên %1" #: lpr/lprhandler.cpp:104 lpr/lprhandler.cpp:110 lpr/lprhandler.cpp:116 msgid "Unrecognized entry." msgstr "Không nhận diện mục nhập." #: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 msgid "IFHP Driver (%1)" msgstr "Trình điều khiển IFHP (%1)" #: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 lpr/lprngtoolhandler.cpp:170 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: lpr/lprngtoolhandler.cpp:162 msgid "No driver defined for that printer. It might be a raw printer." msgstr "Chưa xác định trình điều khiển cho máy in đó. Có lẽ nó là máy in thô." #: lpr/lprngtoolhandler.cpp:170 msgid "LPRngTool Common Driver (%1)" msgstr "Trình điều khiển chung LPRngTool (%1)" #: lpr/matichandler.cpp:82 msgid "Network printer" msgstr "Máy in mạng" #: lpr/matichandler.cpp:245 msgid "Internal error." msgstr "Lỗi nội bộ." #: lpr/matichandler.cpp:339 msgid "" "You probably don't have the required permissions to perform that operation." msgstr "" "Rất có thể là bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó." #: lpr/matichandler.cpp:426 msgid "" "Unable to find executable lpdomatic. Check that Foomatic is correctly " "installed and that lpdomatic is installed in a standard location." msgstr "" "Không tìm thấy tập tin thực hiện được . Hãy kiểm tra xem Foomatic " "đã được cài đặt cho đúng và lpdomatic đã được cài đặt vào địa điểm chuẩn." #: lpr/matichandler.cpp:457 #, c-format msgid "Unable to remove driver file %1." msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin trình điều khiển %1." #: management/kaddprinterwizard.cpp:10 msgid "Configure TDE Print" msgstr "Cấu hình In TDE" #: management/kaddprinterwizard.cpp:11 msgid "Configure print server" msgstr "Cấu hình trình phục vụ in" #: management/kaddprinterwizard.cpp:18 msgid "Start the add printer wizard" msgstr "Khởi chạy trợ lý thêm máy in" #: management/kmconfigcommand.cpp:33 msgid "Commands" msgstr "Lệnh" #: management/kmconfigcommand.cpp:34 msgid "Command Settings" msgstr "Thiết lập lệnh" #: management/kmconfigcommand.cpp:37 msgid "Edit/Create Commands" msgstr "Sửa/Tạo lệnh" #: management/kmconfigcommand.cpp:39 msgid "" "

    Command objects perform a conversion from input to output.
    They are " "used as the basis to build both print filters and special printers. They are " "described by a command string, a set of options, a set of requirements and " "associated mime types. Here you can create new command objects and edit " "existing ones. All changes will only be effective for you." msgstr "" "

    Đối tượng lệnh chuyển đổi từ kết nhập sang kết xuất.
    Chúng được dùng " "là cơ bản để xây dựng cả hai bộ lọc in và máy in đặc biệt. Có thể diễn tả " "chúng bằng một chuỗi lệnh, một nhóm tùy chọn, một nhóm nhu cầu và kiểu MIME " "tương ứng. Ở đây bạn có khả năng tạo đối tượng lệnh mới và sửa đổi điều đã " "có. Thay đổi nào sẽ có tác động chỉ bạn thôi." #: management/kmconfigdialog.cpp:38 msgid "TDE Print Configuration" msgstr "Cấu hình In TDE" #: management/kmconfigfilter.cpp:40 msgid "Filter" msgstr "Lọc" #: management/kmconfigfilter.cpp:41 msgid "Printer Filtering Settings" msgstr "Thiết lập lọc máy in" #: management/kmconfigfilter.cpp:44 msgid "Printer Filter" msgstr "Lọc máy in" #: management/kmconfigfilter.cpp:56 msgid "" "The printer filtering allows you to view only a specific set of printers " "instead of all of them. This may be useful when there are a lot of printers " "available but you only use a few ones. Select the printers you want to see " "from the list on the left or enter a Location filter (ex: Group_1*). " "Both are cumulative and ignored if empty." msgstr "" "Tính năng lọc máy in cho bạn khả năng xem chỉ một nhóm máy in riêng, thay " "vào mọi máy in. Có thể hữu ích, khi có nhiều máy in sẵn sàng nhưng bạn dùng " "chỉ vài máy. Hãy chọn trong danh sách bên trái những máy in bạn muốn xem, " "hoặc nhập một bộ lọc Địa điểm (v.d. Nhóm_1*). Cả hai là lũy tích và " "được bỏ qua nếu rỗng." #: management/kmconfigfilter.cpp:62 msgid "Location filter:" msgstr "Bộ lọc địa điểm:" #: management/kmconfigfonts.cpp:43 msgid "Font Settings" msgstr "Thiết lập phông chữ" #: management/kmconfigfonts.cpp:46 msgid "Fonts Embedding" msgstr "Nhúng phông chữ" #: management/kmconfigfonts.cpp:47 msgid "Fonts Path" msgstr "Đường dẫn phông chữ" #: management/kmconfigfonts.cpp:49 msgid "&Embed fonts in PostScript data when printing" msgstr "&Nhúng phông chữ vào dữ liệu PostScript khi in" #: management/kmconfigfonts.cpp:57 msgid "&Up" msgstr "&Lên" #: management/kmconfigfonts.cpp:58 msgid "&Down" msgstr "&Xuống" #: management/kmconfigfonts.cpp:59 msgid "&Add" msgstr "Th&êm" #: management/kmconfigfonts.cpp:61 msgid "Additional director&y:" msgstr "Thư mục th&êm:" #: management/kmconfigfonts.cpp:85 msgid "" "These options will automatically put fonts in the PostScript file which are " "not present on the printer. Font embedding usually produces better print " "results (closer to what you see on the screen), but larger print data as " "well." msgstr "" "Những tùy chọn này sẽ để tự động vào tập tin PostScript các phông chữ chưa " "có sẵn trên máy in. Việc nhúng phông chữ thường làm kết quả in tốt hơn (gần " "hơn trang được hiển thị trên màn hình), cũng tạo dữ liệu in nhiều hơn." #: management/kmconfigfonts.cpp:89 msgid "" "When using font embedding you can select additional directories where TDE " "should search for embeddable font files. By default, the X server font path " "is used, so adding those directories is not needed. The default search path " "should be sufficient in most cases." msgstr "" "Khi dùng khả năng nhúng phông chữ, bạn cũng có thể chọn một số thư mục thêm " "nơi TDE nên tìm kiếm tập tin phông chữ nhúng được. Mặc định là dùng đường " "dẫn phông chữ của trình phục vụ X, vì vậy không cần thêm thư mục nữa. Đường " "dẫn tìm kiếm mặc định là đủ trong phần lớn trường hợp." #: management/kmconfiggeneral.cpp:45 management/kmpropgeneral.cpp:55 msgid "General Settings" msgstr "Thiết lập chung" #: management/kmconfiggeneral.cpp:48 msgid "Refresh Interval" msgstr "Thời gian cập nhật" #: management/kmconfiggeneral.cpp:51 msgid " sec" msgstr " giây" #: management/kmconfiggeneral.cpp:53 msgid "" "This time setting controls the refresh rate of various TDE Print " "components like the print manager and the job viewer." msgstr "" "Thiết lập thời gian này điều khiển tần số cập nhật của vài thành phần In " "TDE như bộ quản lý in và bộ xem công việc." #: management/kmconfiggeneral.cpp:57 msgid "Test Page" msgstr "Trang thử" #: management/kmconfiggeneral.cpp:58 msgid "&Specify personal test page" msgstr "Ghi rõ trang thử &riêng" #: management/kmconfiggeneral.cpp:60 msgid "Preview..." msgstr "Xem thử..." #: management/kmconfiggeneral.cpp:70 msgid "Sho&w printing status message box" msgstr "&Hiện hộp thông điệp trạng thái in" #: management/kmconfiggeneral.cpp:71 msgid "De&faults to the last printer used in the application" msgstr "Mặc định là máy in đã dùng cuối cùng trong ứng dụng đó" #: management/kmconfiggeneral.cpp:127 msgid "" "The selected test page is not a PostScript file. You may not be able to test " "your printer anymore." msgstr "" "Trang thử đã chọn không phải là một tập tin PostScript. Như thế thì có lẽ " "bạn không còn có lại khả năng thử ra máy in." #: management/kmconfiggeneral.cpp:137 management/kmwfile.cpp:60 msgid "Empty file name." msgstr "Tên tập tin rỗng." #: management/kmconfigjobs.cpp:33 management/kmpages.cpp:59 msgid "Jobs" msgstr "Công việc" #: management/kmconfigjobs.cpp:34 management/kmjobviewer.cpp:699 msgid "Print Job Settings" msgstr "Thiết lập công việc máy in" #: management/kmconfigjobs.cpp:37 msgid "Jobs Shown" msgstr "Công việc đã hiện" #: management/kmconfigjobs.cpp:41 management/kmjobviewer.cpp:170 #: management/kmjobviewer.cpp:336 msgid "Unlimited" msgstr "Vô hạn" #: management/kmconfigjobs.cpp:42 msgid "Maximum number of jobs shown:" msgstr "Số công việc tối đa đã hiện:" #: management/kmconfigpreview.cpp:35 msgid "Preview" msgstr "Xem thử" #: management/kmconfigpreview.cpp:36 msgid "Preview Settings" msgstr "Thiết lập xem thử" #: management/kmconfigpreview.cpp:39 msgid "Preview Program" msgstr "Chương trình xem thử" #: management/kmconfigpreview.cpp:41 msgid "&Use external preview program" msgstr "D&ùng chương trình xem thử bên ngoài" #: management/kmconfigpreview.cpp:44 msgid "" "You can use an external preview program (PS viewer) instead of the TDE built-" "in preview system. Note that if the TDE default PS viewer (KGhostView) " "cannot be found, TDE tries automatically to find another external PostScript " "viewer" msgstr "" "Bạn có khả năng sử dụng chương trình xem thử bên ngoài (bộ xem PS) thay vào " "hệ thống xem thử có sẵn cũa TDE. Ghi chú rằng nếu không tìm thấy bộ xem PS " "TDE mặc định (KGhostView), TDE sẽ tự động cố tìm một bộ xem PS bên ngoài " "khác." #: management/kmdbcreator.cpp:92 msgid "" "No executable defined for the creation of the driver database. This " "operation is not implemented." msgstr "" "Chưa xác định tập tin chạy được để tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Chưa " "thực hiện thao tác này." #: management/kmdbcreator.cpp:95 msgid "" "The executable %1 could not be found in your PATH. Check that this program " "exists and is accessible in your PATH variable." msgstr "" "Không tìm thấy tập tin chạy được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. " "Hãy kiểm tra xem chương trình này tồn tại, và sẵn sàng truy cập trong biên " "môi trường PATH của bạn." #: management/kmdbcreator.cpp:99 msgid "" "Unable to start the creation of the driver database. The execution of %1 " "failed." msgstr "" "Không thể bắt đầu tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Việc thực hiện %1 bị " "lỗi." #: management/kmdbcreator.cpp:113 msgid "Please wait while TDE rebuilds a driver database." msgstr "Vui lòng đời khi TDE xây dựng lại một cơ sở dữ liệu trình điều khiển." #: management/kmdbcreator.cpp:114 msgid "Driver Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu trình điều khiển" #: management/kmdbcreator.cpp:171 msgid "" "Error while creating driver database: abnormal child-process termination." msgstr "" "Gặp lỗi khhi tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển: tiến trình con đã kết thúc " "bất thường." #: management/kmdriverdbwidget.cpp:51 msgid "&PostScript printer" msgstr "Máy in &PostScript" #: management/kmdriverdbwidget.cpp:52 msgid "&Raw printer (no driver needed)" msgstr "Máy in th&ô (không cần trình điều khiển)" #: management/kmdriverdbwidget.cpp:55 msgid "&Other..." msgstr "&Khác..." #: management/kmdriverdbwidget.cpp:56 msgid "&Manufacturer:" msgstr "&Hãng chế tạo :" #: management/kmdriverdbwidget.cpp:57 msgid "Mo&del:" msgstr "&Mô hình:" #: management/kmdriverdbwidget.cpp:157 management/kmdriverdbwidget.cpp:166 msgid "Loading..." msgstr "Đang tải..." #: management/kmdriverdbwidget.cpp:217 msgid "Unable to find the PostScript driver." msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển PostScript." #: management/kmdriverdbwidget.cpp:230 msgid "Select Driver" msgstr "Chọn trình điều khiển" #: management/kmdriverdbwidget.cpp:247 management/kmdriverdbwidget.cpp:249 msgid "" msgstr "" #: management/kmdriverdbwidget.cpp:252 msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #: management/kmdriverdbwidget.cpp:259 msgid "Wrong driver format." msgstr "Dạng thức trình điều khiển không đúng." #: management/kmdriverdbwidget.cpp:268 msgid "Other" msgstr "Khác" #: management/kmdriverdialog.cpp:48 msgid "" "Some options are in conflict. You must resolve those conflicts before " "continuing." msgstr "" "Một số tùy chọn xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ trường hợp này trước khi " "tiếp tục." #: management/kminfopage.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:38 msgid "" "_: Physical Location\n" "Location:" msgstr "Địa điểm:" #: management/kminfopage.cpp:46 management/kmpropgeneral.cpp:39 #: management/kmwname.cpp:41 msgid "Description:" msgstr "Mô tả :" #: management/kminfopage.cpp:54 management/kminfopage.cpp:93 #: tools/escputil/escpwidget.cpp:101 msgid "Device:" msgstr "Thiết bị :" #: management/kminfopage.cpp:56 msgid "Model:" msgstr "Mô hình:" #: management/kminfopage.cpp:92 msgid "Members:" msgstr "Thành viên:" #: management/kminfopage.cpp:112 msgid "Implicit class" msgstr "Hạng ngầm" #: management/kminfopage.cpp:114 msgid "Remote class" msgstr "Hạng từ xa" #: management/kminfopage.cpp:115 msgid "Local class" msgstr "Hạng cục bộ" #: management/kminfopage.cpp:117 msgid "Remote printer" msgstr "Máy in từ xa" #: management/kminfopage.cpp:120 msgid "Special (pseudo) printer" msgstr "Máy in đặc biệt (giả)" #: management/kminfopage.cpp:121 msgid "" "_: Unknown class of printer\n" "Unknown" msgstr "Lạ" #: management/kminstancepage.cpp:61 msgid "" "Define/Edit here instances for the current selected printer. An instance is " "a combination of a real (physical) printer and a set of predefined options. " "For a single InkJet printer, you could define different print formats like " "DraftQuality, PhotoQuality or TwoSided. Those instances " "appear as normal printers in the print dialog and allow you to quickly " "select the print format you want." msgstr "" "Xác định / Sửa vào đây các thể hiện cho máy in đã chọn hiện thời. Thể hiện " "là tổ hợp một máy in thật (vật lý) với một nhóm tùy chọn xác định sẵn. Đối " "với một máy in phun mực riêng lẻ, bạn có thể xác định một số dạng thức in " "khác nhau, như :

    • DraftQuality — chất lượng nháp
    • PhotoQuality — chất lượng ảnh chụp
    • TwoSided — mặt đôi.
    " #: management/kminstancepage.cpp:87 msgid "New..." msgstr "Mới..." #: management/kminstancepage.cpp:88 msgid "Copy..." msgstr "Chép..." #: management/kminstancepage.cpp:92 msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #: management/kminstancepage.cpp:94 msgid "Test..." msgstr "Thử..." #: management/kminstancepage.cpp:113 management/kminstancepage.cpp:126 #: management/kminstancepage.cpp:138 management/kminstancepage.cpp:145 #: management/kminstancepage.cpp:161 management/kminstancepage.cpp:164 #: management/kminstancepage.cpp:183 management/kminstancepage.cpp:190 #: management/kminstancepage.cpp:192 management/kminstancepage.cpp:210 #: management/kminstancepage.cpp:244 management/kminstancepage.cpp:260 msgid "(Default)" msgstr "(Mặc định)" #: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182 msgid "Instance Name" msgstr "Tên thể hiện" #: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182 msgid "Enter name for new instance (leave untouched for default):" msgstr "Hãy nhập tên cho thể hiện mới (để lại để chọn giá trị mặc định):" #: management/kminstancepage.cpp:142 management/kminstancepage.cpp:187 msgid "Instance name must not contain any spaces or slashes." msgstr "Tên thể hiện không thể chứa dấu cách hay dấu xuyệc." #: management/kminstancepage.cpp:161 msgid "Do you really want to remove instance %1?" msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ thể hiện %1 không?" #: management/kminstancepage.cpp:161 msgid "" "You can't remove the default instance. However all settings of %1 will be " "discarded. Continue?" msgstr "" "Bạn không thể gỡ bỏ thể hiện mặc định. Tuy nhiên, mọi sự lập của %1 sẽ bị " "hủy. Tiếp tục ?" #: management/kminstancepage.cpp:213 #, c-format msgid "Unable to find instance %1." msgstr "Không tìm thấy thể hiện %1." #: management/kminstancepage.cpp:215 #, c-format msgid "" "Unable to retrieve printer information. Message from printing system: %1." msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Thông điệp từ hệ thống in: %1." #: management/kminstancepage.cpp:232 msgid "The instance name is empty. Please select an instance." msgstr "Tên thể hiện là rỗng. Vui lòng chọn thể hiện." #: management/kminstancepage.cpp:264 msgid "Internal error: printer not found." msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy máy in." #: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:629 msgid "You are about to print a test page on %1. Do you want to continue?" msgstr "Bạn sắp in một trang thử trên %1. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?" #: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:629 msgid "Print Test Page" msgstr "In tráng thử" #: management/kminstancepage.cpp:268 #, c-format msgid "Unable to send test page to %1." msgstr "Không thể gởi trang thử cho %1." #: management/kminstancepage.cpp:270 management/kmmainview.cpp:632 #, c-format msgid "Test page successfully sent to printer %1." msgstr "Trang thử đã được gởi cho máy in %1." #: management/kmjobviewer.cpp:101 management/kmjobviewer.cpp:158 msgid "No Printer" msgstr "Không có máy in" #: management/kmjobviewer.cpp:138 management/kmjobviewer.cpp:177 #: management/kmjobviewer.cpp:194 management/kmjobviewer.cpp:210 #: management/kmjobviewer.cpp:356 management/kmjobviewer.cpp:543 msgid "All Printers" msgstr "Mọi máy in" #: management/kmjobviewer.cpp:151 #, c-format msgid "Print Jobs for %1" msgstr "In các công việc cho %1" #: management/kmjobviewer.cpp:170 management/kmjobviewer.cpp:172 #: management/kmjobviewer.cpp:336 #, c-format msgid "Max.: %1" msgstr "Đa : %1" #: management/kmjobviewer.cpp:235 msgid "Job ID" msgstr "ID việc" #: management/kmjobviewer.cpp:236 msgid "Owner" msgstr "Sở hữu" #: management/kmjobviewer.cpp:238 msgid "" "_: Status\n" "State" msgstr "Trạng thái" #: management/kmjobviewer.cpp:239 msgid "Size (KB)" msgstr "Cỡ (kB)" #: management/kmjobviewer.cpp:240 msgid "Page(s)" msgstr "Trang" #: management/kmjobviewer.cpp:262 msgid "&Hold" msgstr "&Giữ lại" #: management/kmjobviewer.cpp:263 msgid "&Resume" msgstr "Tiếp tục &lại" #: management/kmjobviewer.cpp:264 msgid "Remo&ve" msgstr "&Bỏ" #: management/kmjobviewer.cpp:265 msgid "Res&tart" msgstr "&Khởi chạy lại" #: management/kmjobviewer.cpp:266 msgid "&Move to Printer" msgstr "Chu&yển vào máy in" #: management/kmjobviewer.cpp:272 msgid "&Toggle Completed Jobs" msgstr "&Bật/tắt việc hoàn tất" #: management/kmjobviewer.cpp:275 msgid "Show Only User Jobs" msgstr "Hiện chỉ công việc người dùng" #: management/kmjobviewer.cpp:276 msgid "Hide Only User Jobs" msgstr "Ẩn chỉ công việc người dùng" #: management/kmjobviewer.cpp:284 msgid "User Name" msgstr "Tên người dùng" #: management/kmjobviewer.cpp:301 msgid "&Select Printer" msgstr "&Chọn máy in" #: management/kmjobviewer.cpp:330 msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" #: management/kmjobviewer.cpp:334 msgid "Keep window permanent" msgstr "Cửa sổ mở luôn" #: management/kmjobviewer.cpp:479 msgid "" "Unable to perform action \"%1\" on selected jobs. Error received from " "manager:" msgstr "" "Không thể thực hiện hành động « %1 » với các công việc đã chọn. Nhận lỗi từ " "bộ quản lý :" #: management/kmjobviewer.cpp:491 msgid "Hold" msgstr "Giữ lại" #: management/kmjobviewer.cpp:496 msgid "Resume" msgstr "Tiếp tục lại" #: management/kmjobviewer.cpp:506 msgid "Restart" msgstr "Chạy lại" #: management/kmjobviewer.cpp:514 #, c-format msgid "Move to %1" msgstr "Chuyển vào %1" #: management/kmjobviewer.cpp:674 msgid "Operation failed." msgstr "Thao tác thất bại." #: management/kmlistview.cpp:125 msgid "Print System" msgstr "Hệ thống in" #: management/kmlistview.cpp:128 msgid "Classes" msgstr "Hạng" #: management/kmlistview.cpp:131 msgid "Printers" msgstr "Máy in" #: management/kmlistview.cpp:134 msgid "Specials" msgstr "Đặc biệt" #: management/kmmainview.cpp:72 msgid "" "The printer %1 already exists. Continuing will overwrite existing printer. " "Do you want to continue?" msgstr "" "Máy in %1 đã có. Việc tiếp tục sẽ ghi đè lên máy in đã có. Bạn vẫn muốn tiếp " "tục không?" #: management/kmmainview.cpp:133 management/kmmainview.cpp:783 #: management/kmmainview.cpp:859 management/kmmainview.cpp:883 msgid "Initializing manager..." msgstr "Đang sở khởi bộ quản lý..." #: management/kmmainview.cpp:180 msgid "&Icons,&List,&Tree" msgstr "&Biểu tượng,&Danh sách,&Cây" #: management/kmmainview.cpp:184 msgid "Start/Stop Printer" msgstr "Chạy/Dừng máy in" #: management/kmmainview.cpp:186 msgid "&Start Printer" msgstr "&Chạy máy in" #: management/kmmainview.cpp:187 msgid "Sto&p Printer" msgstr "&Dừng máy in" #: management/kmmainview.cpp:189 msgid "Enable/Disable Job Spooling" msgstr "Bật/tắt cuộn công việc vào ống" #: management/kmmainview.cpp:191 msgid "&Enable Job Spooling" msgstr "&Bật cuộn công việc vào ống" #: management/kmmainview.cpp:192 msgid "&Disable Job Spooling" msgstr "&Tắt cuộn công việc vào ống" #: management/kmmainview.cpp:195 msgid "&Configure..." msgstr "&Cấu hính..." #: management/kmmainview.cpp:196 msgid "Add &Printer/Class..." msgstr "Th&êm hạng máy in" #: management/kmmainview.cpp:197 msgid "Add &Special (pseudo) Printer..." msgstr "Thêm mạy in đặc &biệt (giả)..." #: management/kmmainview.cpp:198 msgid "Set as &Local Default" msgstr "Đặt là mặc định &cục bộ" #: management/kmmainview.cpp:199 msgid "Set as &User Default" msgstr "Đặt là mặc định &người dùng" #: management/kmmainview.cpp:200 msgid "&Test Printer..." msgstr "&Thử máy in..." #: management/kmmainview.cpp:201 msgid "Configure &Manager..." msgstr "Cấu hình bộ &quản lý..." #: management/kmmainview.cpp:202 msgid "Initialize Manager/&View" msgstr "Sở khởi Bộ quản lý/&Xem" #: management/kmmainview.cpp:204 msgid "&Orientation" msgstr "&Hướng" #: management/kmmainview.cpp:207 msgid "&Vertical,&Horizontal" msgstr "&Ngang,&Dọc" #: management/kmmainview.cpp:211 msgid "R&estart Server" msgstr "Khởi chạy &lại trình phục vụ" #: management/kmmainview.cpp:212 msgid "Configure &Server..." msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..." #: management/kmmainview.cpp:213 #, fuzzy msgid "Configure Server Access..." msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..." #: management/kmmainview.cpp:216 msgid "Hide &Toolbar" msgstr "Ẩn &thanh công cụ" #: management/kmmainview.cpp:218 msgid "Show Me&nu Toolbar" msgstr "Hiện th&anh công cụ trình đơn" #: management/kmmainview.cpp:219 msgid "Hide Me&nu Toolbar" msgstr "Ẩn th&anh công cụ trình đơn" #: management/kmmainview.cpp:221 msgid "Show Pr&inter Details" msgstr "Hiện ch&i tiết máy in" #: management/kmmainview.cpp:222 msgid "Hide Pr&inter Details" msgstr "Ẩn ch&i tiết máy in" #: management/kmmainview.cpp:226 msgid "Toggle Printer &Filtering" msgstr "Bật/tắt &lọc máy in" #: management/kmmainview.cpp:230 msgid "Pri&nter Tools" msgstr "C&ông cụ máy in" #: management/kmmainview.cpp:295 msgid "Print Server" msgstr "Trình phục vụ in" #: management/kmmainview.cpp:301 msgid "Print Manager" msgstr "Bộ quản lý in" #: management/kmmainview.cpp:334 msgid "An error occurred while retrieving the printer list." msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách máy in." #: management/kmmainview.cpp:511 #, c-format msgid "Unable to modify the state of printer %1." msgstr "Không thể sửa đổi tình trạng của máy %1." #: management/kmmainview.cpp:522 msgid "Do you really want to remove %1?" msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ %1 không?" #: management/kmmainview.cpp:526 #, c-format msgid "Unable to remove special printer %1." msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in đặc biệt %1." #: management/kmmainview.cpp:529 #, c-format msgid "Unable to remove printer %1." msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in %1." #: management/kmmainview.cpp:559 #, c-format msgid "Configure %1" msgstr "Cấu hình %1" #: management/kmmainview.cpp:566 #, c-format msgid "Unable to modify settings of printer %1." msgstr "Không thể sửa đổi thiết lập của máy in %1." #: management/kmmainview.cpp:570 #, c-format msgid "Unable to load a valid driver for printer %1." msgstr "Không thể tải trình điều khiển hợp lệ cho máy in %1." #: management/kmmainview.cpp:582 msgid "Unable to create printer." msgstr "Không thể tạo máy in." #: management/kmmainview.cpp:594 msgid "Unable to define printer %1 as default." msgstr "Không thể xác định máy in %1 là mặc định." #: management/kmmainview.cpp:634 #, c-format msgid "Unable to test printer %1." msgstr "Không thể thử ra máy in %1." #: management/kmmainview.cpp:647 msgid "Error message received from manager:

    %1

    " msgstr "Thông điệp lỗi được nhận từ bộ quản lý :

    %1

    " #: management/kmmainview.cpp:649 msgid "Internal error (no error message)." msgstr "Lỗi nội bộ (không có thông điệp lỗi)." #: management/kmmainview.cpp:667 msgid "Unable to restart print server." msgstr "Không thể khởi chạy lại trình phục vụ in." #: management/kmmainview.cpp:672 msgid "Restarting server..." msgstr "Đang khởi chạy lại trình phục vụ..." #: management/kmmainview.cpp:682 msgid "Unable to configure print server." msgstr "Không thể cấu hình trình phục vụ in." #: management/kmmainview.cpp:687 msgid "Configuring server..." msgstr "Đang cấu hình trình phục vụ..." #: management/kmmainview.cpp:842 msgid "" "Unable to start printer tool. Possible reasons are: no printer selected, the " "selected printer doesn't have any local device defined (printer port), or " "the tool library could not be found." msgstr "" "Không thể khởi chạy công cụ in. Lý do có thể : chưa chọn máy in, chưa xác " "định thiết bị (cổng máy in) cho máy in đã chọn, hay không tìm thấy thư viện " "công cụ." #: management/kmmainview.cpp:866 msgid "Unable to retrieve the printer list." msgstr "Không thể lấy danh sách máy in." #: management/kmpages.cpp:69 msgid "Instances" msgstr "Thể hiện" #: management/kmpropbackend.cpp:34 msgid "Printer type:" msgstr "Kiểu máy in:" #: management/kmpropbackend.cpp:48 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: management/kmpropbackend.cpp:49 msgid "Interface Settings" msgstr "Thiết lập giao diện" #: management/kmpropbackend.cpp:62 msgid "IPP Printer" msgstr "Máy in IPP" #: management/kmpropbackend.cpp:63 msgid "Local USB Printer" msgstr "Máy in USB cục bộ" #: management/kmpropbackend.cpp:64 msgid "Local Parallel Printer" msgstr "Máy in song song cục bộ" #: management/kmpropbackend.cpp:65 msgid "Local Serial Printer" msgstr "Máy in nối tiếp cục bộ" #: management/kmpropbackend.cpp:66 msgid "Network Printer (socket)" msgstr "Máy in mạng (ổ cắm)" #: management/kmpropbackend.cpp:67 msgid "SMB printers (Windows)" msgstr "Máy in SMB (Windows)" #: management/kmpropbackend.cpp:69 msgid "File printer" msgstr "Máy in tập tin" #: management/kmpropbackend.cpp:70 msgid "Serial Fax/Modem printer" msgstr "Máy in điện thư/điêu giải nối tiếp" #: management/kmpropbackend.cpp:71 msgid "" "_: Unknown Protocol\n" "Unknown" msgstr "Lạ" #: management/kmpropcontainer.cpp:35 msgid "Change..." msgstr "Đổi..." #: management/kmpropdriver.cpp:36 msgid "Manufacturer:" msgstr "Hãng chế tạo :" #: management/kmpropdriver.cpp:37 msgid "Printer model:" msgstr "Mô hình máy in:" #: management/kmpropdriver.cpp:38 msgid "Driver info:" msgstr "Thông tin trình điều khiển:" #: management/kmpropgeneral.cpp:37 msgid "Printer name:" msgstr "Tên máy in:" #: management/kmpropmembers.cpp:39 management/kmwend.cpp:59 msgid "Members" msgstr "Thành viên" #: management/kmpropmembers.cpp:40 msgid "Class Members" msgstr "Bộ phạn hạng" #: management/kmpropwidget.cpp:50 msgid "" "Unable to change printer properties. Error received from manager:

    %1" msgstr "" "Không thể thay đổi tài sản máy in. Lỗi được nhận từ bộ quản lý :

    %1" #: management/kmspecialprinterdlg.cpp:46 msgid "Add Special Printer" msgstr "Thêm máy in đặc biệt" #: management/kmspecialprinterdlg.cpp:57 management/kxmlcommanddlg.cpp:115 #: management/kxmlcommanddlg.cpp:866 msgid "&Description:" msgstr "&Mô tả :" #: management/kmspecialprinterdlg.cpp:58 msgid "&Location:" msgstr "&Địa điểm:" #: management/kmspecialprinterdlg.cpp:66 msgid "Command &Settings" msgstr "Thiết lập &lệnh" #: management/kmspecialprinterdlg.cpp:69 msgid "Outp&ut File" msgstr "Tập tin &xuất" #: management/kmspecialprinterdlg.cpp:71 msgid "&Enable output file" msgstr "&Bật tập tin xuất" #: management/kmspecialprinterdlg.cpp:83 management/kxmlcommanddlg.cpp:116 msgid "&Format:" msgstr "&Dạng thức:" #: management/kmspecialprinterdlg.cpp:88 msgid "Filename e&xtension:" msgstr "&Phần mở rộng tên tập tin:" #: management/kmspecialprinterdlg.cpp:105 msgid "" "

    The command will use an output file. If checked, make sure the command " "contains an output tag.

    " msgstr "" "

    Lệnh này sẽ sử dụng một tập tin xuất. Nếu chọn, hãy kiểm tra xem lệnh " "chứa một thẻ kiểu xuất.

    " #: management/kmspecialprinterdlg.cpp:108 #, c-format msgid "" "

    The command to execute when printing on this special printer. Either " "enter the command to execute directly, or associate/create a command object " "with/for this special printer. The command object is the preferred method as " "it provides support for advanced settings like mime type checking, " "configurable options and requirement list (the plain command is only " "provided for backward compatibility). When using a plain command, the " "following tags are recognized:

    • %in: the input file " "(required).
    • %out: the output file (required if using an " "output file).
    • %psl: the paper size in lower case.
    • " "%psu: the paper size with the first letter in upper case.
    " msgstr "" "

    Lệnh cần thực hiện khi in trên máy in đặc biệt này. Bạn hãy hoặc nhập " "trực tiếp lệnh cần thực hiện, hoặc kết giao/tạo một đối tượng lệnh đối với " "máy in đặc biệt này. Đối tượng lệnh là phương pháp tốt hơn, vì nó hỗ trợ khả " "năng cấp cao như kiểm tra kiểu MIME, cấu hình tùy chọn, và danh sách các " "tiêu chuẩn (lệnh thô chỉ được cung cấp để tương thích ngược). Khi bạn dùng " "lệnh thô, những thẻ theo đây được chấp nhận:

    • %in: tập tin " "nhập (cần thiết)
    • %out: tập tin xuất (cần thiết nếu dùng tập " "tin xuất).
    • %psl: kích cỡ trang theo chữ hoa.
    • %psu: kích cỡ trang có chữ hoa đầu từ.
    " #: management/kmspecialprinterdlg.cpp:118 msgid "" "

    The default mimetype for the output file (e.g. application/postscript)." msgstr "" "

    Kiểu MIME cho tập tin xuất (v.d. application/postscript [ứng dụng/" "PostScript]).

    " #: management/kmspecialprinterdlg.cpp:121 msgid "

    The default extension for the output file (e.g. ps, pdf, ps.gz).

    " msgstr "

    Phần mở rộng tập tin cho tập tin xuất (v.d. ps, pdf, ps.gz).

    " #: management/kmspecialprinterdlg.cpp:170 msgid "You must provide a non-empty name." msgstr "Phải cung cấp tên không rỗng." #: management/kmspecialprinterdlg.cpp:178 #, c-format msgid "Invalid settings. %1." msgstr "Thiết lập không hợp lệ. %1." #: management/kmspecialprinterdlg.cpp:197 #, c-format msgid "Configuring %1" msgstr "Đang cấu hình %1..." #: management/kmwbackend.cpp:54 msgid "Backend Selection" msgstr "Chọn hậu phương" #: management/kmwbackend.cpp:68 msgid "You must select a backend." msgstr "Phải chọn một hậu phương." #: management/kmwbackend.cpp:115 msgid "&Local printer (parallel, serial, USB)" msgstr "Máy in &cục bộ (song song, nối tiếp, USB)" #: management/kmwbackend.cpp:116 msgid "" "

    Locally-connected printer

    Use this for a printer connected to " "the computer via a parallel, serial or USB port.

    " msgstr "" "

    Máy in đã kết nối cục bộ

    Hãy dùng tùy chọn này với máy in được " "kết nối đến máy tính bằng cổng kiểu song song, nối tiếp hay USB.

    " #: management/kmwbackend.cpp:122 msgid "&SMB shared printer (Windows)" msgstr "Máy in dùng chung &SMB (Windows)" #: management/kmwbackend.cpp:123 msgid "" "

    Shared Windows printer

    Use this for a printer installed on a " "Windows server and shared on the network using the SMB protocol (samba)." msgstr "" "

    Máy in dùng chung Windows

    Hãy dùng tùy chọn này với máy in được " "cài đặt trên máy phục vụ Windows, dùng chung trên mạng bằng giao thức SMB " "(samba).

    " #: management/kmwbackend.cpp:130 msgid "&Remote LPD queue" msgstr "Hàng đợi LPD từ &xa" #: management/kmwbackend.cpp:131 msgid "" "

    Print queue on a remote LPD server

    Use this for a print queue " "existing on a remote machine running a LPD print server.

    " msgstr "" "

    Hàng đợi in trên máy phục vụ LPD từ xa

    Hãy dùng tùy chọn này " "với hàng đợi nằm trên máy từ xa chạy trình phục vụ in LPD.

    " #: management/kmwbackend.cpp:137 msgid "Ne&twork printer (TCP)" msgstr "Máy in &mạng (TCP)" #: management/kmwbackend.cpp:138 msgid "" "

    Network TCP printer

    Use this for a network-enabled printer " "using TCP (usually on port 9100) as communication protocol. Most network " "printers can use this mode.

    " msgstr "" "

    Máy in mạng TCP

    Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng " "chạy mạng, dùng TCP (thường trên cổng 9100) là giao thức liên lạc. Phần lớn " "máy in mạng có khả năng sử dụng chế độ này.

    " #: management/kmwclass.cpp:37 msgid "Class Composition" msgstr "Thành phần hạng" #: management/kmwclass.cpp:52 msgid "Available printers:" msgstr "Máy in sẵn sàng:" #: management/kmwclass.cpp:53 msgid "Class printers:" msgstr "Máy in hạng:" #: management/kmwclass.cpp:79 msgid "You must select at least one printer." msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một máy in." #: management/kmwdriver.cpp:33 msgid "Printer Model Selection" msgstr "Chọn mô hình máy in" #: management/kmwdriver.cpp:80 management/kmwend.cpp:106 #: management/kmwname.cpp:83 msgid "Raw printer" msgstr "Máy in thô" #: management/kmwdriver.cpp:113 msgid "Internal error: unable to locate the driver." msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy trình điều khiển." #: management/kmwdriverselect.cpp:37 msgid "Driver Selection" msgstr "Chọn trình điều khiển" #: management/kmwdriverselect.cpp:43 msgid "" "

    Several drivers have been detected for this model. Select the driver you " "want to use. You will have the opportunity to test it as well as to change " "it if necessary.

    " msgstr "" "

    Vài trình điều khiển đã được phát hiện là thích hợp với mô hình máy in " "này. Hãy chọn trình điều khiển bạn muốn sử dụng. Bạn sẽ có dịp thử nó, cũng " "với thay đổi nó nếu cần." #: management/kmwdriverselect.cpp:46 msgid "Driver Information" msgstr "Thông tin trình điều khiển" #: management/kmwdriverselect.cpp:62 msgid "You must select a driver." msgstr "Bạn phải chọn trình điều khiển." #: management/kmwdriverselect.cpp:82 msgid " [recommended]" msgstr " [đệ nghị]" #: management/kmwdriverselect.cpp:113 msgid "No information about the selected driver." msgstr "Không có thông tin về trình điều khiển đã chọn." #: management/kmwdrivertest.cpp:41 msgid "Printer Test" msgstr "Thử máy in" #: management/kmwdrivertest.cpp:51 msgid "Manufacturer:" msgstr "Nhà sản xuất:" #: management/kmwdrivertest.cpp:52 msgid "Model:" msgstr "Mô hình:" #: management/kmwdrivertest.cpp:53 msgid "Description:" msgstr "Mô tả:" #: management/kmwdrivertest.cpp:55 msgid "&Test" msgstr "&Thử" #: management/kmwdrivertest.cpp:59 msgid "" "

    Now you can test the printer before finishing installation. Use the " "Settings button to configure the printer driver and the Test " "button to test your configuration. Use the Back button to change the " "driver (your current configuration will be discarded).

    " msgstr "" "

    Lúc này bạn có thể thử ra máy in, trước khi cấu hình xong. Hãy bấm cái " "nút Thiết lập để cấu hình trình điều khiển in, và bấm nút Thử " "để thử ra cấu hình. Dùng nút Lùi để chuyển đổi trình điều khiển (cấu " "hình hiện thời sẽ bị hủy bỏ).

    " #: management/kmwdrivertest.cpp:117 msgid "Unable to load the requested driver:

    %1

    " msgstr "Không thể tải trình điều khiển đã yêu cầu :

    %1

    " #: management/kmwdrivertest.cpp:146 msgid "" "Test page successfully sent to printer. Wait until printing is complete, " "then click the OK button." msgstr "" "Trang thử ra đã được gởi cho máy in. Hãy đợi đến khi đã in xong, rồi nhắp " "vào cái nút « Được »." #: management/kmwdrivertest.cpp:148 msgid "Unable to test printer: " msgstr "Không thể thử ra máy in: " #: management/kmwdrivertest.cpp:150 msgid "Unable to remove temporary printer." msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in tạm thời." #: management/kmwdrivertest.cpp:153 msgid "Unable to create temporary printer." msgstr "Không thể tạo máy in tạm thời." #: management/kmwend.cpp:33 msgid "Confirmation" msgstr "Xác nhận" #: management/kmwend.cpp:50 management/kmwend.cpp:106 management/kmwend.cpp:109 #: tdefilelist.cpp:102 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: management/kmwend.cpp:52 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" #: management/kmwend.cpp:53 management/kmwend.cpp:112 #: management/kxmlcommanddlg.cpp:142 management/kxmlcommanddlg.cpp:545 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: management/kmwend.cpp:69 msgid "Backend" msgstr "Hậu phương" #: management/kmwend.cpp:74 msgid "Device" msgstr "Thiết bị" #: management/kmwend.cpp:77 msgid "Printer IP" msgstr "IP máy in" #: management/kmwend.cpp:78 management/kmwend.cpp:89 msgid "Port" msgstr "Cổng" #: management/kmwend.cpp:81 management/kmwend.cpp:88 msgid "Host" msgstr "Máy" #: management/kmwend.cpp:82 rlpr/kmproprlpr.cpp:48 msgid "Queue" msgstr "Hàng đợi" #: management/kmwend.cpp:91 msgid "Account" msgstr "Tài khoản" #: management/kmwend.cpp:96 msgid "URI" msgstr "URI" #: management/kmwend.cpp:109 msgid "DB driver" msgstr "Trình điều khiển cơ sở dữ liệu" #: management/kmwend.cpp:109 msgid "External driver" msgstr "Trình điều khiển bên ngoài" #: management/kmwend.cpp:110 msgid "Manufacturer" msgstr "Hãng chế tạo" #: management/kmwend.cpp:111 msgid "Model" msgstr "Mô hình" #: management/kmwfile.cpp:35 msgid "File Selection" msgstr "Chọn tập tin" #: management/kmwfile.cpp:41 msgid "" "

    The printing will be redirected to a file. Enter here the path of the " "file you want to use for redirection. Use an absolute path or the browse " "button for graphical selection.

    " msgstr "" "

    Việc in sẽ được chuyển tiếp vào tập tin. Hãy nhập vào đây đường dẫn đến " "tập tin cần dùng. Dùng đường dẫn tuyệt đối hoặc bấm nút duyệt để chọn trong " "giao diện." #: management/kmwfile.cpp:44 msgid "Print to file:" msgstr "In vào tập tin:" #: management/kmwfile.cpp:66 msgid "Directory does not exist." msgstr "Thư mục này không tồn tại." #: management/kmwinfopage.cpp:32 msgid "Introduction" msgstr "Giới thiệu" #: management/kmwinfopage.cpp:37 #, fuzzy msgid "" "

    Welcome,


    This wizard will help to install a new printer on your " "computer. It will guide you through the various steps of the process of " "installing and configuring a printer for your printing system. At each step, " "you can always go back using the Back button.


    We hope you " "enjoy this tool!


    " msgstr "" "

    Chào mừng !


    Trợ lý này sẽ giúp đỡ bạn cài đặt một máy in mới " "vào máy tính này. Nó sẽ hướng dẫn qua các bước của tiến trình cài đặt và cấu " "hình máy in cho hệ thống in hiện thời. Vào bất cứ lúc nào, bạn có thể lùi " "lại bằng cách bấm cái nút Lùi.

    Mong muốn bạn thích thú sử dụng " "trợ lý này.


    Nhóm In TDE.

    " #: management/kmwizard.cpp:64 management/kmwizard.cpp:209 msgid "&Next >" msgstr "&Kế →" #: management/kmwizard.cpp:66 msgid "< &Back" msgstr "← &Lùi" #: management/kmwizard.cpp:131 management/kmwizard.cpp:166 #: management/kmwizard.cpp:191 msgid "Add Printer Wizard" msgstr "Thêm Trợ lý in" #: management/kmwizard.cpp:166 msgid "Modify Printer" msgstr "Sửa đổi máy in" #: management/kmwizard.cpp:191 msgid "Unable to find the requested page." msgstr "Không tìm thấy trang đã yêu cầu." #: management/kmwizard.cpp:207 management/kmwizard.cpp:234 msgid "&Finish" msgstr "Kết t&húc" #: management/kmwlocal.cpp:38 msgid "Local Port Selection" msgstr "Chọn cổng cục bộ" #: management/kmwlocal.cpp:50 msgid "Local System" msgstr "Hệ thống cục bộ" #: management/kmwlocal.cpp:57 msgid "Parallel" msgstr "Song song" #: management/kmwlocal.cpp:58 msgid "Serial" msgstr "Nối tiếp" #: management/kmwlocal.cpp:59 msgid "USB" msgstr "USB" #: management/kmwlocal.cpp:63 msgid "" "

    Select a valid detected port, or enter directly the corresponding URI in " "the bottom edit field.

    " msgstr "" "

    Hãy chọn một cổng hợp lệ đã phát hiện, hoặc nhập trực tiếp vào trường " "nhập dưới nhất URI tương ứng.

    " #: management/kmwlocal.cpp:78 msgid "" "_: The URI is empty\n" "Empty URI." msgstr "URI rỗng" #: management/kmwlocal.cpp:83 msgid "The local URI doesn't correspond to a detected port. Continue?" msgstr "URI cục bộ không tương ứng với cổng đã phát hiện nào. Tiếp tục ?" #: management/kmwlocal.cpp:85 msgid "Select a valid port." msgstr "Chọn một cổng hợp lệ." #: management/kmwlocal.cpp:166 msgid "Unable to detect local ports." msgstr "Không thể phát hiện cổng cục bộ." #: management/kmwlpd.cpp:41 msgid "LPD Queue Information" msgstr "Thông tin hàng đợi LPD" #: management/kmwlpd.cpp:44 msgid "" "

    Enter the information concerning the remote LPD queue; this wizard will " "check it before continuing.

    " msgstr "" "

    Hãy nhập thông tin về hàng đợi LPD từ xa ; trợ lý này sẽ kiểm tra nó " "trước khi tiếp tục.

    " #: management/kmwlpd.cpp:47 rlpr/kmproprlpr.cpp:35 rlpr/kmwrlpr.cpp:63 msgid "Queue:" msgstr "Hàng đợi :" #: management/kmwlpd.cpp:54 msgid "Some information is missing." msgstr "Còn thiếu thông tin." #: management/kmwlpd.cpp:61 msgid "Cannot find queue %1 on server %2; do you want to continue anyway?" msgstr "" "Không tìm thấy hàng đợi %1 trên máy phục vụ %2. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?" #: management/kmwname.cpp:34 msgid "General Information" msgstr "Thông tin chung" #: management/kmwname.cpp:37 msgid "" "

    Enter the information concerning your printer or class. Name is " "mandatory, Location and Description are not (they may even not " "be used on some systems).

    " msgstr "" "

    Hãy nhập thông tin về máy in hay hạng của bạn. Tên bắt buộc phải " "nhập, còn Địa điểmMô tả không phải (trên một số hệ thống, " "có lẽ chúng ngay cả không dùng).

    " #: management/kmwname.cpp:39 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: management/kmwname.cpp:48 msgid "You must supply at least a name." msgstr "Bạn phải xác định ít nhất tên." #: management/kmwname.cpp:56 msgid "" "It is usually not a good idea to include spaces in printer name: it may " "prevent your printer from working correctly. The wizard can strip all spaces " "from the string you entered, resulting in %1; what do you want to do?" msgstr "" "Khuyên bạn không nhập tên máy in chứa dấu cách : có lẽ máy in sẽ không hoạt " "động cho đúng. Trợ lý có thể gỡ bỏ mọi dấu cách ra chuỗi đã nhập, tạo %1. " "Vậy bạn có muốn làm gì?" #: management/kmwname.cpp:62 msgid "Strip" msgstr "Bỏ" #: management/kmwpassword.cpp:37 msgid "User Identification" msgstr "Nhận diện người dùng" #: management/kmwpassword.cpp:43 msgid "" "

    This backend may require a login/password to work properly. Select the " "type of access to use and fill in the login and password entries if needed." msgstr "" "

    Hậu phương này có lẽ cần thiết tên người dùng / mật khẩu để hoạt động cho " "đúng. Hãy chọn kiểu truy cập cần dùng, và điền vào mục nhập tên người dùng " "(đăng nhập) và mật khẩu nếu cần thiết.

    " #: management/kmwpassword.cpp:49 msgid "&Login:" msgstr "Đ&ăng nhập:" #: management/kmwpassword.cpp:53 msgid "&Anonymous (no login/password)" msgstr "Vô d&anh (không có đăng nhập/mật khẩu)" #: management/kmwpassword.cpp:54 msgid "&Guest account (login=\"guest\")" msgstr "Tài khoản &khách (đăng nhập=\"guest\")" #: management/kmwpassword.cpp:55 msgid "Nor&mal account" msgstr "Tài khoản ch&uẩn" #: management/kmwpassword.cpp:88 msgid "Select one option" msgstr "Hãy chọn một tùy chọn" #: management/kmwpassword.cpp:90 msgid "User name is empty." msgstr "Tên người dùng là rỗng." #: management/kmwsmb.cpp:35 msgid "SMB Printer Settings" msgstr "Thiết lập máy in SMB" #: management/kmwsmb.cpp:41 msgid "Scan" msgstr "Quét" #: management/kmwsmb.cpp:42 msgid "Abort" msgstr "Hủy bỏ" #: management/kmwsmb.cpp:44 msgid "Workgroup:" msgstr "Nhóm làm việc:" #: management/kmwsmb.cpp:45 msgid "Server:" msgstr "Máy phục vụ :" #: management/kmwsmb.cpp:46 tools/escputil/escpwidget.cpp:99 msgid "Printer:" msgstr "Máy in:" #: management/kmwsmb.cpp:81 rlpr/kmrlprmanager.cpp:45 msgid "Empty printer name." msgstr "Tên máy in rỗng." #: management/kmwsmb.cpp:99 #, c-format msgid "Login: %1" msgstr "Đăng nhập: %1" #: management/kmwsmb.cpp:99 msgid "" msgstr "" #: management/kmwsocket.cpp:38 msgid "Network Printer Information" msgstr "Thông tin máy in mạng" #: management/kmwsocket.cpp:48 msgid "&Printer address:" msgstr "Địa chỉ máy &in:" #: management/kmwsocket.cpp:49 msgid "P&ort:" msgstr "Cổn&g:" #: management/kmwsocket.cpp:99 msgid "You must enter a printer address." msgstr "Bạn phải nhập địa chỉ máy in." #: management/kmwsocket.cpp:110 msgid "Wrong port number." msgstr "Số hiệu cổng không đúng." #: management/kmwsocketutil.cpp:52 management/networkscanner.cpp:338 msgid "&Subnetwork:" msgstr "Mạng &phụ :" #: management/kmwsocketutil.cpp:54 management/networkscanner.cpp:340 msgid "&Timeout (ms):" msgstr "&Thời hạn (ms):" #: management/kmwsocketutil.cpp:92 management/networkscanner.cpp:378 msgid "Scan Configuration" msgstr "Cấu hình quét" #: management/kmwsocketutil.cpp:104 management/kmwsocketutil.cpp:110 #: management/networkscanner.cpp:390 management/networkscanner.cpp:396 msgid "Wrong subnetwork specification." msgstr "Đặc tả mạng phụ không đúng." #: management/kmwsocketutil.cpp:118 management/networkscanner.cpp:404 msgid "Wrong timeout specification." msgstr "Đặc tả thời hạn không đúng." #: management/kmwsocketutil.cpp:121 management/networkscanner.cpp:407 msgid "Wrong port specification." msgstr "Đặc tả cổng không đúng." #: management/kxmlcommanddlg.cpp:108 msgid "Integer" msgstr "Số nguyên" #: management/kxmlcommanddlg.cpp:109 msgid "Float" msgstr "Nổi" #: management/kxmlcommanddlg.cpp:110 msgid "List" msgstr "Danh sách" #: management/kxmlcommanddlg.cpp:118 msgid "Default &value:" msgstr "Giá trị &mặc định:" #: management/kxmlcommanddlg.cpp:119 msgid "Co&mmand:" msgstr "&Lệnh:" #: management/kxmlcommanddlg.cpp:126 msgid "&Persistent option" msgstr "Tùy chọn &bền bỉ" #: management/kxmlcommanddlg.cpp:128 msgid "Va&lues" msgstr "&Giá trị" #: management/kxmlcommanddlg.cpp:136 msgid "Minimum v&alue:" msgstr "Giá trị tối thiể&u :" #: management/kxmlcommanddlg.cpp:137 msgid "Ma&ximum value:" msgstr "Giá trị tối &đa:" #: management/kxmlcommanddlg.cpp:150 msgid "Add value" msgstr "Thêm giá trị" #: management/kxmlcommanddlg.cpp:151 msgid "Delete value" msgstr "Bỏ giá trị" #: management/kxmlcommanddlg.cpp:153 msgid "Apply changes" msgstr "Áp dụng thay đổi" #: management/kxmlcommanddlg.cpp:154 msgid "Add group" msgstr "Thêm nhóm" #: management/kxmlcommanddlg.cpp:155 msgid "Add option" msgstr "Thêm tùy chọn" #: management/kxmlcommanddlg.cpp:156 msgid "Delete item" msgstr "Bỏ mục" #: management/kxmlcommanddlg.cpp:157 tdefilelist.cpp:135 msgid "Move up" msgstr "Đem lên" #: management/kxmlcommanddlg.cpp:158 tdefilelist.cpp:142 msgid "Move down" msgstr "Đem xuống" #: management/kxmlcommanddlg.cpp:162 msgid "&Input From" msgstr "&Nhập từ" #: management/kxmlcommanddlg.cpp:163 msgid "O&utput To" msgstr "&Xuất vào" #: management/kxmlcommanddlg.cpp:164 management/kxmlcommanddlg.cpp:166 msgid "File:" msgstr "Tập tin:" #: management/kxmlcommanddlg.cpp:165 management/kxmlcommanddlg.cpp:167 msgid "Pipe:" msgstr "Ống dẫn:" #: management/kxmlcommanddlg.cpp:285 msgid "" "An identification string. Use only alphanumeric characters except spaces. " "The string __root__ is reserved for internal use." msgstr "" "Chuỗi nhận diện. Hãy dùng chỉ các ký tự chữ số, trừ dấu cách. Chuỗi « " "__root__ » được dành riêng để dùng nội bộ." #: management/kxmlcommanddlg.cpp:289 msgid "" "A description string. This string is shown in the interface, and should be " "explicit enough about the role of the corresponding option." msgstr "" "Chuỗi mô tả. Chuỗi này được hiển thị trên giao diện, và nên ghi rõ nhiệm vụ " "của tùy chọn tương ứng." #: management/kxmlcommanddlg.cpp:293 msgid "" "The type of the option. This determines how the option is presented " "graphically to the user." msgstr "" "Kiểu tùy chọn. Điều này đặt cách hiển thị đồ họa tùy chọn này cho người dùng " "xem." #: management/kxmlcommanddlg.cpp:297 msgid "" "The format of the option. This determines how the option is formatted for " "inclusion in the global command line. The tag %value can be used to " "represent the user selection. This tag will be replaced at run-time by a " "string representation of the option value." msgstr "" "Dạng thức của tùy chọn. Điều này đặt cách định dạng tùy chọn này để dùng " "trên dòng lệnh toàn cục. Thẻ %value (giá trị) có thể được dùng để " "tiêu biểu điều bị người dùng chọn. Vào lúc chạy, thẻ này sẽ được thay thế " "bằng đại diện dạng chuỗi của giá trị tùy chọn này." #: management/kxmlcommanddlg.cpp:303 msgid "" "The default value of the option. For non persistent options, nothing is " "added to the command line if the option has that default value. If this " "value does not correspond to the actual default value of the underlying " "utility, make the option persistent to avoid unwanted effects." msgstr "" "Giá trị mặc định của tùy chọn. Đối với tùy chọn không bền bỉ, không có gì " "được thêm vào dòng lệnh nếu tùy chọn có giá trị mặc định đó. Nếu giá trị này " "không tương ứng với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản, hãy đặt tùy " "chọn bền bỉ để tránh kết quả vô ích." #: management/kxmlcommanddlg.cpp:309 msgid "" "Make the option persistent. A persistent option is always written to the " "command line, whatever its value. This is useful when the chosen default " "value does not match with the actual default value of the underlying utility." msgstr "" "Đặt tùy chọn là bền bỉ. Tùy chọn bền bỉ nào luôn luôn được ghi vào dòng " "lệnh, bất chấp giá trị nó. Sự lập này có ích khi giá trị mặc định đã chọn " "không khớp với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản." #: management/kxmlcommanddlg.cpp:313 #, c-format msgid "" "The full command line to execute the associated underlying utility. This " "command line is based on a mechanism of tags that are replaced at run-time. " "The supported tags are:
    • %filterargs: command options
    • %filterinput: input specification
    • %filteroutput: output specification
    • %psu: the page size in upper case
    • %psl: the page size in lower case
    " msgstr "" "Dòng lệnh đầy đủ để thực hiện tiện ích cơ bản tương ứng. Dòng lệnh này đựa " "vào một cơ chế thẻ được thay thế vào lúc chạy. Các thẻ được hỗ trợ :" "
    • %filterargs: các tùy chọn lệnh
    • %filterinput: " "đặc tả nhập
    • %filteroutput: đặc tả xuất
    • %psu: " "kích cỡ trang theo chữ hoa
    • %psl: kích cỡ trang theo chữ " "thường
    " #: management/kxmlcommanddlg.cpp:323 #, c-format msgid "" "Input specification when the underlying utility reads input data from a " "file. Use the tag %in to represent the input filename." msgstr "" "Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ tập tin. Hãy dùng thẻ " "%in để tiêu biểu tên tập tin nhập." #: management/kxmlcommanddlg.cpp:327 #, c-format msgid "" "Output specification when the underlying utility writes output data to a " "file. Use the tag %out to represent the output filename." msgstr "" "Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản ghi dữ liệu xuất vào tập tin. Hãy dùng thẻ " "%out để tiêu biểu tên tập tin xuất." #: management/kxmlcommanddlg.cpp:331 msgid "" "Input specification when the underlying utility reads input data from its " "standard input." msgstr "" "Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ thiết bị nhập chuẩn." #: management/kxmlcommanddlg.cpp:335 msgid "" "Output specification when the underlying utility writes output data to its " "standard output." msgstr "" "Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu xuất từ thiết bị xuất chuẩn." #: management/kxmlcommanddlg.cpp:339 msgid "" "A comment about the underlying utility, which can be viewed by the user from " "the interface. This comment string supports basic HTML tags like <a>, " "<b> or <i>." msgstr "" "Chú thích về tiện ích cơ bản, mà có thể bị người dùng xem trên giao diện. " "Chuỗi chú thích này hễ trợ các thẻ HTML cơ bản nhơ <a>, <b> hay " "<i>." #: management/kxmlcommanddlg.cpp:568 msgid "" "Invalid identification name. Empty strings and \"__root__\" are not allowed." msgstr "" "Tên nhận diện không hợp lệ. Không cho phép chuỗi rỗng hay \"__root__\"." #: management/kxmlcommanddlg.cpp:649 management/kxmlcommanddlg.cpp:652 msgid "New Group" msgstr "Nhóm mới" #: management/kxmlcommanddlg.cpp:668 management/kxmlcommanddlg.cpp:671 msgid "New Option" msgstr "Tùy chọn mới" #: management/kxmlcommanddlg.cpp:795 management/kxmlcommanddlg.cpp:939 #, c-format msgid "Command Edit for %1" msgstr "Sửa lệnh cho %1" #: management/kxmlcommanddlg.cpp:833 msgid "&Mime Type Settings" msgstr "Thiết lập kiểu &MIME" #: management/kxmlcommanddlg.cpp:839 msgid "Supported &Input Formats" msgstr "Dạng thức &nhập được hỗ trợ" #: management/kxmlcommanddlg.cpp:851 msgid "&Edit Command..." msgstr "&Sửa lệnh..." #: management/kxmlcommanddlg.cpp:868 msgid "Output &format:" msgstr "Định dạng &xuất:" #: management/kxmlcommanddlg.cpp:870 msgid "ID name:" msgstr "Tên nhận diện:" #: management/kxmlcommanddlg.cpp:1033 msgid "exec:/" msgstr "exec:/" #: management/kxmlcommandselector.cpp:54 msgid "New command" msgstr "Lệnh mới" #: management/kxmlcommandselector.cpp:55 msgid "Edit command" msgstr "Sửa lệnh" #: management/kxmlcommandselector.cpp:72 msgid "&Browse..." msgstr "&Duyệt..." #: management/kxmlcommandselector.cpp:73 msgid "Use co&mmand:" msgstr "Dùng &lệnh:" #: management/kxmlcommandselector.cpp:174 msgid "Command Name" msgstr "Tên lệnh" #: management/kxmlcommandselector.cpp:174 msgid "Enter an identification name for the new command:" msgstr "Hãy nhập tên nhận diện lệnh mới này:" #: management/kxmlcommandselector.cpp:183 msgid "" "A command named %1 already exists. Do you want to continue and edit the " "existing one?" msgstr "" "Lệnh tên « %1 » đã có. Bạn có muốn tiếp tục và sửa đổi lệnh đã có không?" #: management/kxmlcommandselector.cpp:220 msgid "Internal error. The XML driver for the command %1 could not be found." msgstr "Lỗi nội bộ. Không tìm thấy trình điều khiển XML cho lệnh %1." #: management/kxmlcommandselector.cpp:238 msgid "output" msgstr "kết xuất" #: management/kxmlcommandselector.cpp:242 msgid "undefined" msgstr "chưa xác định" #: management/kxmlcommandselector.cpp:247 msgid "not allowed" msgstr "không cho phép" #: management/kxmlcommandselector.cpp:253 msgid "(Unavailable: requirements not satisfied)" msgstr "(Không sẵn sàng: chưa thoả tiêu chuẩn)" #: management/networkscanner.cpp:104 management/networkscanner.cpp:184 msgid "Sc&an" msgstr "Q&uét" #: management/networkscanner.cpp:111 msgid "Network scan:" msgstr "Quét mạng:" #: management/networkscanner.cpp:112 management/networkscanner.cpp:299 #: management/networkscanner.cpp:310 #, c-format msgid "Subnet: %1" msgstr "Mạng phụ : %1" #: management/networkscanner.cpp:161 msgid "" "You are about to scan a subnet (%1.*) that does not correspond to the " "current subnet of this computer (%2.*). Do you want to scan the specified " "subnet anyway?" msgstr "" "Bạn sắp quét một mạng phụ (%1.*) mà không tương ứng với mạng phụ hiện thời " "của máy tính này (%2.*). Bạn vẫn muốn quét mạng phụ đã ghi rõ không?" #: management/networkscanner.cpp:164 msgid "&Scan" msgstr "&Quét" #: management/smbview.cpp:44 msgid "Comment" msgstr "Ghi chú" #: management/tdeprint_management_module.cpp:48 msgid "Select Command" msgstr "Chọn lệnh" #: marginpreview.cpp:135 msgid "No preview available" msgstr "Không có khung xem thử sẵn sàng" #: marginwidget.cpp:37 msgid "" "

    Top Margin

    .

    This spinbox/text edit field lets you " "control the top margin of your printout if the printing application does " "not define its margins internally.

    The setting works for instance " "for ASCII text file printing, or for printing from KMail and and " "Konqueror..

    Note:

    This margin setting is not intended for " "KOffice or OpenOffice.org printing, because these applications (or rather " "their users) are expected to do it by themselves. It also does not work for " "PostScript or PDF file, which in most cases have their margins hardcoded " "internally.



    Additional hint for power users: " "This TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job option " "parameter:

        -o page-top=...      # use values from \"0\" or "
    "higher. \"72\" is equal to 1 inch.  

    " msgstr "" "

    Lề trên

    .

    Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này " "cho bạn khả năng điều khiển lề trên bản in, nếu ứng dụng in không xác định " "nội bộ các lề.

    Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin " "văn bản ASCII, hoặc khi in từ KMail hay Konqueror.

    Ghi chú :thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong bộ văn phòng " "KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người dùng chúng) " "cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức PostScript " "hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.



    Gợi " "ý thêm cho người sử dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint này khớp với " "tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:

        -o page-"
    "top=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is equal to 1 inch.  "
    "

    " #: marginwidget.cpp:57 msgid "" "

    Bottom Margin

    .

    This spinbox/text edit field lets " "you control the bottom margin of your printout if the printing application " "does not define its margins internally.

    The setting works for " "instance for ASCII text file printing, or for printing from KMail and and " "Konqueror.

    Note:

    This margin setting is not intended for " "KOffice or OpenOffice.org printing, because these applications (or rather " "their users) are expected to do it by themselves. It also does not work for " "PostScript or PDF file, which in most cases have their margins hardcoded " "internally.



    Additional hint for power users: " "This TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job option " "parameter:

        -o page-bottom=...      # use values from \"0\" or "
    "higher. \"72\" is equal to 1 inch.  
    " msgstr "" "

    Lề dưới

    .

    Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này " "cho bạn khả năng điều khiển lề dưới bản in, nếu ứng dụng in không xác định " "nội bộ các lề.

    Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin " "văn bản ASCII, hoặc khi in từ KMail hay Konqueror.

    Ghi chú :thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong bộ văn phòng " "KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người dùng chúng) " "cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức PostScript " "hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.



    Gợi " "ý thêm cho người sử dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint này khớp với " "tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:

        -o page-"
    "bottom=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is equal to 1 "
    "inch.  
    " #: marginwidget.cpp:76 msgid "" "

    Left Margin

    .

    This spinbox/text edit field lets you " "control the left margin of your printout if the printing application does " "not define its margins internally.

    The setting works for instance " "for ASCII text file printing, or for printing from KMail and and Konqueror. " "

    Note:

    This margin setting is not intended for KOffice or " "OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " "are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript " "or PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.

    Additional hint for power users: This TDEPrint " "GUI element matches with the CUPS commandline job option parameter: " "

        -o page-left=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
    "equal to 1 inch.  
    " msgstr "" "

    Lề trái

    .

    Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho " "bạn khả năng điều khiển lề trái của bản in, nếu ứng dụng in không xác định " "nội bộ các lề.

    Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin " "văn bản ASCII, hoặc khi in từ KMail hay Konqueror.

    Ghi chú :thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong bộ văn phòng " "KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người dùng chúng) " "cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức PostScript " "hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.



    Gợi " "ý thêm cho người sử dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint này khớp với " "tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:

        -o page-"
    "left=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is equal to 1 inch.  "
    "
    " #: marginwidget.cpp:95 msgid "" "

    Right Margin

    .

    This spinbox/text edit field lets you " "control the right margin of your printout if the printing application does " "not define its margins internally.

    The setting works for instance " "for ASCII text file printing, or for printing from KMail and and Konqueror. " "

    Note:

    This margin setting is not intended for KOffice or " "OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " "are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript " "or PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.

    Additional hint for power users: This TDEPrint " "GUI element matches with the CUPS commandline job option parameter: " "

        -o page-right=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
    "equal to 1 inch.  
    " msgstr "" "

    Lề phải

    .

    Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho " "bạn khả năng điều khiển lề phải của bản in, nếu ứng dụng in không xác định " "nội bộ các lề.

    Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin " "văn bản ASCII, hoặc khi in từ KMail hay Konqueror.

    Ghi chú :thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong bộ văn phòng " "KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người dùng chúng) " "cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức PostScript " "hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.



    Gợi " "ý thêm cho người sử dụng thành thạo : yếu tố GUI TDEPrint này khớp với " "tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:

        -o page-"
    "right=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is equal to 1 "
    "inch.  
    " #: marginwidget.cpp:114 msgid "" "

    Change Measurement Unit

    .

    You can change the units of " "measurement for the page margins here. Select from Millimeter, Centimeter, " "Inch or Pixels (1 pixel == 1/72 inch).

    " msgstr "" "

    Đổi đơn vị đo

    .

    Ở đây bạn có khả năng thay đổi đơn vị " "đo các lề trang. Hãy chọn một của Mili-mét, Centi-mét, Insơ hay Điểm ảnh (1 " "điểm ảnh == 1/72\").

    " #: marginwidget.cpp:121 msgid "" "

    Custom Margins Checkbox

    .

    Enable this checkbox if " "you want to modify the margins of your printouts

    You can change margin " "settings in 4 ways:

    • Edit the text fields.
    • Click " "spinbox arrows.
    • Scroll wheel of wheelmouses.
    • Drag " "margins in preview frame with mouse.
    Note: The margin " "setting does not work if you load such files directly into kprinter, which " "have their print margins hardcoded internally, like as most PDF or " "PostScript files. It works for all ASCII text files however. It also may " "not work with non-TDE applications which fail to fully utilize the " "TDEPrint framework, such as OpenOffice.org.

    " msgstr "" "

    Hộp chọn lề tự chọn

    .

    Hãy bật hộp chọn này nếu bạn " "muốn sửa đổi những lề của bản in.

    Bạn có thể thay đổi thiết lập lề bằng 4 " "cách:

    • Hiệu chỉnh trường văn bản.
    • Nhắp vào mũi tên hộp " "xoay.
    • Cuộn bánh xe lăn nhỏ trên con chuột (nếu có)
    • Dùng " "chuột để kéo lề trong khung xem thử.
    Ghi chú : thiết " "lập lề này không hoạt động nếu bạn tải trực tiếp vào trình kprinter tập tin " "nào mà, như phần lớn tập tin PDF hay PostScript, có các lề cố định. Tuy " "nhiên, thiết lập lề này hoạt động với mọi tập tin văn bản ASCII. Nó cũng " "không hoạt động với ứng dụng không TDE mà không sử dụng đầy đủ khuôn khổ In " "TDE, như OpenOffice.org.

    " #: marginwidget.cpp:138 msgid "" "

    \"Drag-your-Margins\"

    .

    Use your mouse to drag and set " "each margin on this little preview window.

    " msgstr "" "

    Kéo lề

    .

    Dùng con chuột để kéo và đặt mỗi lề trong cửa " "sổ nhỏ xem thử này.

    " #: marginwidget.cpp:148 msgid "&Use custom margins" msgstr "D&ùng lề tự chọn" #: marginwidget.cpp:158 msgid "&Top:" msgstr "Tr&ên:" #: marginwidget.cpp:159 msgid "&Bottom:" msgstr "&Dưới :" #: marginwidget.cpp:160 msgid "Le&ft:" msgstr "&Trái :" #: marginwidget.cpp:161 msgid "&Right:" msgstr "&Phải :" #: marginwidget.cpp:164 msgid "Pixels (1/72nd in)" msgstr "Điểm ảnh (1/72\")" #: marginwidget.cpp:167 msgid "Inches (in)" msgstr "Insơ (in)" #: marginwidget.cpp:168 msgid "Centimeters (cm)" msgstr "Centi-mét (cm)" #: marginwidget.cpp:169 msgid "Millimeters (mm)" msgstr "Mili-mét (mm)" #: plugincombobox.cpp:33 msgid "" " Print Subsystem Selection

    This combo box shows (and lets you " "select) a print subsystem to be used by TDEPrint. (This print subsystem " "must, of course, be installed inside your Operating System.) TDEPrint " "usually auto-detects the correct print subsystem by itself upon first " "startup. Most Linux distributions have \"CUPS\", the Common UNIX " "Printing System. " msgstr "" " Chọn hệ thống con in

    Hộp tổ hợp này hiển thị (và cho bạn " "chọn) hệ thống con in cho In TDE dùng. (Hệ thống con in này phải được cài " "đặt vào Hệ điều hành.) In TDE thường phát hiện tự động hệ thống con in đúng " "vào lúc khởi chạy lần đầu tiên. Phần lớn bản phát hành Linux chứa « CUPS " "» (Common UNIX Printing System : hệ thống in UNIX chung)" #: plugincombobox.cpp:45 msgid "Print s&ystem currently used:" msgstr "&Hệ thống in được dùng hiện thời :" #: plugincombobox.cpp:91 msgid "" " Current Connection

    This line shows which CUPS server your PC " "is currently connected to for printing and retrieving printer info. To " "switch to a different CUPS server, click \"System Options\", then select " "\"Cups server\" and fill in the required info. " msgstr "" " Kết nối hiện thời

    Dòng này hiển thị máy phục vụ CUPS nào được " "kết nối hiện thời đến máy tính bạn để in và lấy thông tin máy in. Để chuyển " "đổi sang máy phục vụ CUPS khác, hãy nhắp vào « Tùy chọn hệ thống », rồi chọn " "« Máy phục vụ CUPS » và điền vào thông tin cần thiết." #: posterpreview.cpp:115 #, fuzzy msgid "" "Poster preview not available. Either the poster executable is not " "properly installed, or you don't have the required version" msgstr "" "Khả năng xem thử bích chương không sẵn sàng. Hoặc tập tin chạy được " "poster chưa được cài đặt cho đúng, hoặc bạn chưa có phiên bản cần " "thiết." #: ppdloader.cpp:232 msgid "(line %1): " msgstr "(dòng %1): " #: rlpr/kmconfigproxy.cpp:29 msgid "Proxy" msgstr "Ủy nhiệm" #: rlpr/kmconfigproxy.cpp:30 msgid "RLPR Proxy Server Settings" msgstr "Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm RLPR" #: rlpr/kmproprlpr.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:50 msgid "Remote LPD Queue Settings" msgstr "Thiết lập hàng đợi LPD từ xa" #: rlpr/kmproxywidget.cpp:32 msgid "Proxy Settings" msgstr "Thiết lập ủy nhiệm" #: rlpr/kmproxywidget.cpp:36 msgid "&Use proxy server" msgstr "Dùng máy phục vụ ủ&y nhiệm" #: rlpr/kmrlprmanager.cpp:47 rlpr/kmwrlpr.cpp:85 msgid "Empty host name." msgstr "Tên máy rỗng." #: rlpr/kmrlprmanager.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:87 msgid "Empty queue name." msgstr "Tên hàng đợi rỗng." #: rlpr/kmrlprmanager.cpp:63 msgid "Printer not found." msgstr "Không tìm thấy máy in." #: rlpr/kmrlprmanager.cpp:75 msgid "Not implemented yet." msgstr "Chưa thực hiện." #: rlpr/kmwrlpr.cpp:124 msgid "Remote queue %1 on %2" msgstr "Hàng đợi từ xa %1 trên %2" #: rlpr/kmwrlpr.cpp:199 msgid "No Predefined Printers" msgstr "Không có máy in xác định sẵn" #: rlpr/krlprprinterimpl.cpp:73 msgid "The printer is incompletely defined. Try to reinstall it." msgstr "Chưa xác định hoàn toàn máy in. Hãy thử cài đặt lại nó." #: tdefilelist.cpp:42 msgid "" " Add File button

    This button calls the 'File Open' " "dialog to let you select a file for printing. Note, that

    • you can " "select ASCII or International Text, PDF, PostScript, JPEG, TIFF, PNG, GIF " "and many other graphic formats.
    • you can select various files from " "different paths and send them as one \"multi-file job\" to the printing " "system.
    " msgstr "" " Nút Thêm tập tin

    Cái nút này gọi hộp thoại Mở tập tin để cho bạn chọn tập tin cần in. Ghi chú rằng:

    • bạn có thể chọn " "dạng thức nào trong Văn bản ASCII hay Quốc tế, PDF, PostScript, JPEG, TIFF, " "PNG, GIF và nhiều dạng thức đồ họa khác.
    • bạn có thể chọn nhiều tập tin " "khác nhau từ đường dẫn khác nhau và gởi vào hệ thống in các tập tin này là " "một « công việc đa tập tin ».
    " #: tdefilelist.cpp:54 msgid "" " Remove File button

    This button removes the highlighted file " "from the list of to-be-printed files. " msgstr "" " Nút Bỏ tập tin

    Cái nút này gỡ bỏ tập tin đã tô sáng ra danh " "sách các tập tin cần in. " #: tdefilelist.cpp:59 msgid "" " Move File Up button

    This button moves the highlighted file " "up in the list of files to be printed.

    In effect, this changes the " "order of the files' printout.

    " msgstr "" " Nút Đem tập tin lên

    Cái nút này chuyển tập tin đã tô sáng " "lên danh sách các tập tin cần in.

    Tức là cái nút này thay đổi thứ tự " "in tập tin.

    " #: tdefilelist.cpp:66 msgid "" " Move File Down button

    This button moves the highlighted file " "down in the list of files to be printed.

    In effect, this changes the " "order of the files' printout.

    " msgstr "" " Nút Đem tập tin xuống

    Cái nút này chuyển tập tin đã tô sáng " "xuống danh sách các tập tin cần in.

    Tức là cái nút này thay đổi thứ " "tự in tập tin.

    " #: tdefilelist.cpp:73 msgid "" " File Open button

    This button tries to open the highlighted " "file, so you can view or edit it before you send it to the printing system.

    If you open files, TDEPrint will use the application matching the MIME " "type of the file.

    " msgstr "" " Nút Mở tập tin

    Cái nút này cố mở tập tin đã tô sáng, để bạn " "xem hay sửa đổi nó trước khi gởi nó vào hệ thống in.

    Khi bạn mở tập " "tin nào, In TDE sẽ sử dụng ứng dụng khớp kiểu MIME của tập tin đó.

    " #: tdefilelist.cpp:82 msgid "" " File List view

    This list displays all the files you selected " "for printing. You can see the file name(s), file path(s) and the file (MIME) " "type(s) as determined by TDEPrint. You may re-arrange the initial order of " "the list with the help of the arrow buttons on the right.

    The files " "will be printed as a single job, in the same order as displayed in the list." "

    Note: You can select multiple files. The files may be in " "multiple locations. The files may be of multiple MIME types. The buttons on " "the right side let you add more files, remove already selected files from " "the list, re-order the list (by moving files up or down), and open files. " "If you open files, TDEPrint will use the application matching the MIME type " "of the file.

    " msgstr "" " Danh sách tập tin

    Danh sách này hiển thị mọi tập tin bạn đã " "chọn để in. Bạn có thể xem tên tập tin, đường dẫn tập tin và kiểu MIME tập " "tin, như bị In TDE xác định. Bạn có khả năng sắp xếp lại thứ tự danh sách " "đầu tiên, bằng những cái nút mũi tên bên phải.

    Các tập tin này sẽ " "được in là một công việc riêng lẻ, theo thứ tự của danh sách này.

    " "

    Ghi chú : bạn có khả năng chọn nhiều tập tin khác nhau, từ nhiều " "đường dẫn khác nhau, có nhiều kiểu MIME khác nhau. Những cái nút bên phải " "cho bạn thêm tập tin nữa, gỡ bỏ ra danh sách tập tin đã chọn, sắp xếp lại " "danh sách (bằng cách đem tập tin lên hay xuống), và mở tập tin. Khi bạn mở " "tập tin, In TDE sẽ sử dụng ưng dụng khớp với kiểu MIME của tập tin đó.

    " #: tdefilelist.cpp:103 msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" #: tdefilelist.cpp:115 msgid "Add file" msgstr "Thêm tập tin" #: tdefilelist.cpp:121 msgid "Remove file" msgstr "Bỏ tập tin" #: tdefilelist.cpp:128 msgid "Open file" msgstr "Mở tập tin" #: tdefilelist.cpp:149 msgid "" "Drag file(s) here or use the button to open a file dialog. Leave empty for " "<STDIN>." msgstr "" "Kéo tập tin vào đây, hoặc dùng cái nút để mở hộp thoại tập tin. Bỏ rỗng để " "dùng <thiết bị nhập chuẩn>." #: tdeprintd.cpp:176 msgid "" "Some of the files to print are not readable by the TDE print daemon. This " "may happen if you are trying to print as a different user to the one " "currently logged in. To continue printing, you need to provide root's " "password." msgstr "" "Trình nền in TDE không thể đọc một số tập tin cần in, có thể vì bạn đang cố " "in với tư cách là người dùng khác với người đã đặng nhập hiện thời. Để tiếp " "tục in, bạn cần phải nhập mật khẩu của người chủ (root)." #: tdeprintd.cpp:181 msgid "Provide root's Password" msgstr "Nhập mật khẩu người chủ" #: tdeprintd.cpp:200 tdeprintd.cpp:202 #, c-format msgid "Printing Status - %1" msgstr "Trạng thái in - %1" #: tdeprintd.cpp:263 msgid "Printing system" msgstr "Hệ thống in" #: tdeprintd.cpp:266 msgid "Authentication failed (user name=%1)" msgstr "Việc xác thực bị lỗi (tên người dùng = %1)" #: tools/escputil/escpwidget.cpp:45 msgid "EPSON InkJet Printer Utilities" msgstr "Tiện ích máy in phun mực EPSON" #: tools/escputil/escpwidget.cpp:91 msgid "&Use direct connection (might need root permissions)" msgstr "D&ùng kết nối trực tiếp (có lẽ cần quyền người chủ)" #: tools/escputil/escpwidget.cpp:103 msgid "Clea&n print head" msgstr "Làm &sạch đầu in" #: tools/escputil/escpwidget.cpp:104 msgid "&Print a nozzle test pattern" msgstr "&In mẫu thử miệng" #: tools/escputil/escpwidget.cpp:105 msgid "&Align print head" msgstr "C&anh đầu in" #: tools/escputil/escpwidget.cpp:106 msgid "&Ink level" msgstr "&Mức mực" #: tools/escputil/escpwidget.cpp:107 msgid "P&rinter identification" msgstr "Nhận diện &máy in" #: tools/escputil/escpwidget.cpp:153 msgid "Internal error: no device set." msgstr "Lỗi nội bộ : chưa đặt thiết bị." #: tools/escputil/escpwidget.cpp:164 #, c-format msgid "Unsupported connection type: %1" msgstr "Kiểu kết nối không được hỗ trợ : %1" #: tools/escputil/escpwidget.cpp:171 msgid "" "An escputil process is still running. You must wait until its completion " "before continuing." msgstr "" "Một tiến trình escputil vấn còn chạy. Bạn phải đợi nó chạy xong trước khi " "tiếp tục." #: tools/escputil/escpwidget.cpp:179 msgid "" "The executable escputil cannot be found in your PATH environment variable. " "Make sure gimp-print is installed and that escputil is in your PATH." msgstr "" "Không tìm thấy tập tin thực hiện được escputil trong biến môi trường đường " "dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem phần mềm gimp-print đã được cài " "đặt, và escputil có phải nằm trong PATH của bạn." #: tools/escputil/escpwidget.cpp:204 msgid "Internal error: unable to start escputil process." msgstr "Lỗi nội bộ: không thể khởi chạy tiến trình escputil." #: tools/escputil/escpwidget.cpp:214 msgid "Operation terminated with errors." msgstr "Thao tác đã kết thúc với lỗi." #: util.h:64 #, fuzzy msgid "Envelope C5" msgstr "Phong bì Mỹ #10" #: util.h:65 #, fuzzy msgid "Envelope DL" msgstr "Phong bì Mỹ #10" #: util.h:66 msgid "Envelope US #10" msgstr "" #: util.h:67 msgid "Executive" msgstr "" #: kprintpreviewui.rc:13 #, no-c-format msgid "&PageMarks" msgstr "&Dấu trang" #, fuzzy #~ msgid "Orientation" #~ msgstr "&Hướng" #, fuzzy #~ msgid "Print" #~ msgstr "&In" #, fuzzy #~ msgid "Cancel" #~ msgstr "Bị thôi" #, fuzzy #~ msgid "Fonts" #~ msgstr "Đường dẫn phông chữ" #, fuzzy #~ msgid "&Remove" #~ msgstr "&Bỏ" #, fuzzy #~ msgid "Configure" #~ msgstr "Cấu hình %1" #, fuzzy #~ msgid "Remove" #~ msgstr "&Bỏ" #, fuzzy #~ msgid "Show &Toolbar" #~ msgstr "Hiện th&anh công cụ trình đơn" #, fuzzy #~ msgid "Add" #~ msgstr "Th&êm" #, fuzzy #~ msgid "Information" #~ msgstr "Xác nhận" #, fuzzy #~ msgid "Properties" #~ msgstr "Tài &sản" #, fuzzy #~ msgid "&Settings" #~ msgstr "Thiết lập" #, fuzzy #~ msgid "File" #~ msgstr "Tập tin:" #, fuzzy #~ msgid "&File" #~ msgstr "&Tập tin" #~ msgid "%1 &Handbook" #~ msgstr "&Sổ tay %1" #~ msgid "%1 &Web Site" #~ msgstr "Chỗ &Mạng %1" #~ msgid "Documentation" #~ msgstr "Tài liệu"