You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
332 lines
9.5 KiB
332 lines
9.5 KiB
# Vietnamese translation for kfmclient.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kfmclient\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:43+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
#: _translatorinfo:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: _translatorinfo:2
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:52
|
|
msgid "kfmclient"
|
|
msgstr "kfmclient"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:54
|
|
msgid "TDE tool for opening URLs from the command line"
|
|
msgstr "Công cụ TDE để mở các địa chỉ URL từ dòng lệnh"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:64
|
|
msgid "Non interactive use: no message boxes"
|
|
msgstr "Không sử dụng đối thoại: không có hộp thông báo"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:65
|
|
msgid "Show available commands"
|
|
msgstr "Hiển thị các lệnh dùng được"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:66
|
|
msgid "Command (see --commands)"
|
|
msgstr "Câu lệnh (xem --commands)"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:67
|
|
msgid "Arguments for command"
|
|
msgstr "Đối số cho lệnh"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:83
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Syntax:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Cú pháp:\n"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:84
|
|
msgid ""
|
|
" kfmclient openURL 'url' ['mimetype']\n"
|
|
" # Opens a window showing 'url'.\n"
|
|
" # 'url' may be a relative path\n"
|
|
" # or file name, such as . or subdir/\n"
|
|
" # If 'url' is omitted, $HOME is used instead.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" kfmclient openURL 'url' ['mimetype']\n"
|
|
" # Mở một cửa sổ hiển thị 'url'.\n"
|
|
" # 'url' có thể là một đường dẫn tương đối\n"
|
|
" # hoặc tên tập tin, như . hay subdir/\n"
|
|
" # Nếu bỏ qua 'url', thì sẽ dùng $HOME thay thế.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:89
|
|
msgid ""
|
|
" # If 'mimetype' is specified, it will be used to determine the\n"
|
|
" # component that Konqueror should use. For instance, set it "
|
|
"to\n"
|
|
" # text/html for a web page, to make it appear faster\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" # Nếu chỉ ra 'mimetype', nó sẽ được dùng để xác định ứng dụng\n"
|
|
" # mà Konqueror cần dùng. Ví dụ, đặt thành text/html\n"
|
|
" # cho một trang web để nó xuất hiện nhanh hơn\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:93
|
|
msgid ""
|
|
" kfmclient newTab 'url' ['mimetype']\n"
|
|
" # Same as above but opens a new tab with 'url' in an existing "
|
|
"Konqueror\n"
|
|
" # window on the current active desktop if possible.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" kfmclient newTab 'url' ['mimetype']\n"
|
|
" # Giống như trên nhưng mở một thẻ tab mới với 'url' trong cửa sổ "
|
|
"Konqueror\n"
|
|
" # đã mở trên màn hình hiện thời nếu có thể.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:97
|
|
msgid ""
|
|
" kfmclient openProfile 'profile' ['url']\n"
|
|
" # Opens a window using the given profile.\n"
|
|
" # 'profile' is a file under ~/.trinity/share/apps/konqueror/"
|
|
"profiles.\n"
|
|
" # 'url' is an optional URL to open.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" kfmclient openProfile 'profile' ['url']\n"
|
|
" # Mở một cửa sổ với xác lập chỉ ra.\n"
|
|
" # 'profile' là tập tin dưới ~/.trinity/share/apps/konqueror/"
|
|
"profiles.\n"
|
|
" # 'url' là một địa chỉ URL để mở theo tùy chọn.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:102
|
|
msgid ""
|
|
" kfmclient openProperties 'url'\n"
|
|
" # Opens a properties menu\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" kfmclient openProperties 'url'\n"
|
|
" # Mở một thực đơn thuộc tính\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:104
|
|
msgid ""
|
|
" kfmclient exec ['url' ['binding']]\n"
|
|
" # Tries to execute 'url'. 'url' may be a usual\n"
|
|
" # URL, this URL will be opened. You may omit\n"
|
|
" # 'binding'. In this case the default binding\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" kfmclient exec ['url' ['binding']]\n"
|
|
" # Thực hiện 'url'. 'url' có thể là một địa chỉ\n"
|
|
" # URL thông thường, URL này sẽ được mở. Có thể\n"
|
|
" # bỏ đi 'binding'. Khi đó sẽ sử dụng sự liên kết mặc\n"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:108
|
|
msgid ""
|
|
" # is tried. Of course URL may be the URL of a\n"
|
|
" # document, or it may be a *.desktop file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" # định. Tất nhiên URL có thể là một tài liệu\n"
|
|
" # hoặc có thể là một tập tin *.desktop.\n"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:110
|
|
msgid ""
|
|
" # This way you could for example mount a device\n"
|
|
" # by passing 'Mount default' as binding to \n"
|
|
" # 'cdrom.desktop'\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" # Bằng cách này, ví dụ, bạn có thể gắn một thiết\n"
|
|
" # bị khi dùng liên kết 'Mount default' cho\n"
|
|
" # 'cdrom.desktop'\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:113
|
|
msgid ""
|
|
" kfmclient move 'src' 'dest'\n"
|
|
" # Moves the URL 'src' to 'dest'.\n"
|
|
" # 'src' may be a list of URLs.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" kfmclient move 'src' 'dest'\n"
|
|
" # Di chuyển URL từ 'src' tới 'dest'.\n"
|
|
" # 'src' có thể là danh sách các URL.\n"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:118
|
|
msgid ""
|
|
" kfmclient download ['src']\n"
|
|
" # Copies the URL 'src' to a user specified location'.\n"
|
|
" # 'src' may be a list of URLs, if not present then\n"
|
|
" # a URL will be requested.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" kfmclient download ['src']\n"
|
|
" # Sao chép URL 'src' tới vị trí người dùng sẽ chỉ ra.\n"
|
|
" # 'src' có thể là danh sách các URL, nếu không đưa ra\n"
|
|
" # thì chương trình sẽ hỏi một URL.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:122
|
|
msgid ""
|
|
" kfmclient copy 'src' 'dest'\n"
|
|
" # Copies the URL 'src' to 'dest'.\n"
|
|
" # 'src' may be a list of URLs.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" kfmclient copy 'src' 'dest'\n"
|
|
" # Sao chép URL từ 'src' tới 'dest'.\n"
|
|
" # 'src' có thể là danh sách các URL.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:125
|
|
msgid ""
|
|
" kfmclient sortDesktop\n"
|
|
" # Rearranges all icons on the desktop.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" kfmclient sortDesktop\n"
|
|
" # Sắp xếp lại các biểu tượng trên màn hình.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:127
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" kfmclient openBrowser\n"
|
|
" # Opens the system default Web browser.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" kfmclient openProperties 'url'\n"
|
|
" # Mở một thực đơn thuộc tính\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:129
|
|
msgid ""
|
|
" kfmclient configure\n"
|
|
" # Re-read Konqueror's configuration.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" kfmclient configure\n"
|
|
" # Đọc lại cấu hình của Konqueror.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:131
|
|
msgid ""
|
|
" kfmclient configureDesktop\n"
|
|
" # Re-read kdesktop's configuration.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" kfmclient configureDesktop\n"
|
|
" # Đọc lại cấu hình của kdesktop.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:134
|
|
msgid ""
|
|
"*** Examples:\n"
|
|
" kfmclient exec file:/root/Desktop/cdrom.desktop \"Mount default\"\n"
|
|
" // Mounts the CD-ROM\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"*** Ví dụ:\n"
|
|
" kfmclient exec file:/root/Desktop/cdrom.desktop \"Mount default\"\n"
|
|
" // Gắn CD-ROM\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:137
|
|
msgid ""
|
|
" kfmclient exec file:/home/weis/data/test.html\n"
|
|
" // Opens the file with default binding\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" kfmclient exec file:/home/weis/data/test.html\n"
|
|
" // Mở tập tin test.html bằng ứng dụng mặc định\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:139
|
|
msgid ""
|
|
" kfmclient exec file:/home/weis/data/test.html Netscape\n"
|
|
" // Opens the file with netscape\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" kfmclient exec file:/home/weis/data/test.html Netscape\n"
|
|
" // Mở tập tin test.html bằng netscape\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:141
|
|
msgid ""
|
|
" kfmclient exec ftp://localhost/\n"
|
|
" // Opens new window with URL\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" kfmclient exec ftp://localhost/\n"
|
|
" // Mở một cửa sổ mới với URL đó\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:143
|
|
msgid ""
|
|
" kfmclient exec file:/root/Desktop/emacs.desktop\n"
|
|
" // Starts emacs\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" kfmclient exec file:/root/Desktop/emacs.desktop\n"
|
|
" // Chạy emacs\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:145
|
|
msgid ""
|
|
" kfmclient exec file:/root/Desktop/cdrom.desktop\n"
|
|
" // Opens the CD-ROM's mount directory\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" kfmclient exec file:/root/Desktop/cdrom.desktop\n"
|
|
" // Mở thư mục đã gắn đĩa CD\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:147
|
|
msgid ""
|
|
" kfmclient exec .\n"
|
|
" // Opens the current directory. Very convenient.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" kfmclient exec .\n"
|
|
" // Mở thư mục hiện thời. Rất thuận tiện.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:407
|
|
msgid "Profile %1 not found\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy xác lập %1\n"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:436
|
|
msgid "Syntax Error: Not enough arguments\n"
|
|
msgstr "Lỗi cú pháp: Không đủ đối số\n"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:441
|
|
msgid "Syntax Error: Too many arguments\n"
|
|
msgstr "Lỗi cú pháp: Quá nhiều đối số\n"
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:569
|
|
msgid "Unable to download from an invalid URL."
|
|
msgstr "Không tải xuống được từ một URL sai."
|
|
|
|
#: kfmclient.cc:633
|
|
msgid "Syntax Error: Unknown command '%1'\n"
|
|
msgstr "Lỗi cú pháp: Lệnh không biết '%1'\n"
|