You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/twin_art_clients.po

353 lines
10 KiB

# Translation of twin_art_clients.po to Vietnamese
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: twin_art_clients\n"
"POT-Creation-Date: 2022-09-22 18:23+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-10 20:56+0930\n"
"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"X-Generator: KBabel 1.10.2\n"
"Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n"
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr ""
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr ""
#: cde/cdeclient.cpp:302
msgid "<center><b>CDE preview</b></center>"
msgstr "<center><b>Xem thử CDE</b></center>"
#: cde/config/config.cpp:32
msgid "Text &Alignment"
msgstr "&Gióng hàng chữ"
#: cde/config/config.cpp:34
msgid "Use these buttons to set the alignment of the titlebar caption text."
msgstr "Dùng các nút để gióng hàng các chữ trên tiêu đề"
#: cde/config/config.cpp:36
msgid "Centered"
msgstr "Giữa"
#: cde/config/config.cpp:41
msgid ""
"When selected, the window decoration borders are drawn using the titlebar "
"colors. Otherwise, they are drawn using normal border colors instead."
msgstr ""
"Nếu chọn, viền trang trí cửa sổ sẽ được vẽ với màu của thanh tiêu đề. Nếu "
"không chọn, các viền sẽ được vẽ với màu viền thông thường."
#: cde/config/config.cpp:49
msgid ""
"Tip: If you want the look of the original Motif(tm) Window Manager,\n"
"click the \"Buttons\" tab above and remove the help\n"
"and close buttons from the titlebar."
msgstr ""
"Gợi ý: Nếu muốn có trang trí gốc của Motif(tm) Window Manager,\n"
"ấn thanh \"Nút\" ở trên và bỏ hai nút \"giúp đỡ\" và \"đóng\" khỏi thanh "
"tiêu đề."
#: glow/config/glowconfigdialog.cpp:70
msgid "Theme"
msgstr "Sắc thái"
#: glow/config/glowconfigdialog.cpp:71
msgid "Button Size"
msgstr "Kích cỡ nút"
#: glow/config/glowconfigdialog.cpp:81
msgid "Button Glow Colors"
msgstr "Màu hào quang cho nút"
#: glow/config/glowconfigdialog.cpp:162
msgid "Titlebar gradient:"
msgstr "Màu chuyển tiếp cho thanh tiêu đề"
#: glow/config/glowconfigdialog.cpp:169
msgid "Show resize handle"
msgstr "Hiện tay cầm phóng to thu nhỏ"
#: glow/glowclient.cpp:721
msgid "<b><center>Glow preview</center></b>"
msgstr "<b><center>Xem thử hiệu ứng hào quang</center></b>"
#: icewm/config/config.cpp:71
msgid "Make your IceWM selection by clicking on a theme here. "
msgstr "Lựa chọn một sắc thái cho IceWM ở đây."
#: icewm/config/config.cpp:74
msgid "Use theme &title text colors"
msgstr "Dùng màu chữ &tiêu đề của chủ đề"
#: icewm/config/config.cpp:77
msgid ""
"When selected, titlebar colors will follow those set in the IceWM theme. If "
"not selected, the current TDE titlebar colors will be used instead."
msgstr ""
"Nếu chọn, màu của thanh tiêu đề sẽ theo như thiết kế của chủ đề IceWM. Nếu "
"không, các màu thanh tiêu đề của TDE hiện nay sẽ được dùng."
#: icewm/config/config.cpp:82
msgid "&Show title bar on top of windows"
msgstr "&Hiện thanh tiêu đề ở phía trên cửa sổ"
#: icewm/config/config.cpp:85
msgid ""
"When selected, all window titlebars will be shown at the top of each window, "
"otherwise they will be shown at the bottom."
msgstr ""
"Nếu chọn, các thanh tiêu đề sẽ hiện ra ở phía trên các cửa sổ. Nếu không, "
"chúng sẽ nằm ở phía dưới."
#: icewm/config/config.cpp:90
msgid "&Menu button always shows application mini icon"
msgstr "&Các nút trong thực đơn luôn hiện ra biểu tượng nhỏ của các ứng dụng."
#: icewm/config/config.cpp:93
msgid ""
"When selected, all titlebar menu buttons will have the application icon "
"shown. If not selected, the current theme's defaults are used instead."
msgstr ""
"Nếu chọn, các nút trong thực đơn của thanh tiêu đề sẽ hiện ra biểu tượng của "
"các ứng dụng. Nếu không, mặc định của kiểu mẫu hiện nay được dùng."
#: icewm/config/config.cpp:98
msgid "Open TDE's IceWM theme folder"
msgstr "Mở thư mục chứa chủ đề IceWm của TDE"
#: icewm/config/config.cpp:101
#, fuzzy
msgid ""
"Clicking on the link above will cause a window to appear showing the TDE "
"IceWM theme folder. You can add or remove native IceWM themes by installing "
"theme files into this folder or by creating folder symlinks to existing "
"IceWM themes on your system. You can get extra-themes here: <b>https://"
"github.com/bbidulock/icewm-extra-themes</b>"
msgstr ""
"Ấn vào liên kết trên sẽ mở ra cửa sổ của thư mục chứa chủ đề IceWM của TDE. "
"Bạn có thể thêm hay bớt các chủ đề IceWM bằng cách giải nén các tập tin chủ "
"đề ở <b>http://icewm.themes.org/</b> vào trong thư mục này, hoặc bằng cách "
"tạo mới các thư mục chứa các chủ đề IceWM đã có sẵn trong máy."
#: icewm/config/config.cpp:108
msgid ""
"You're supposed to copy the entire theme folders into your TDE IceWM theme "
"folder."
msgstr ""
#: icewm/config/config.cpp:171 icewm/config/config.cpp:213
#: icewm/config/config.cpp:257 icewm/config/config.cpp:272
msgid "Infadel #2 (default)"
msgstr "Infadel #2 (mặc định)"
#: icewm/icewm.cpp:906 icewm/icewm.cpp:916
msgid "<center><b>IceWM preview</b></center>"
msgstr "<center><b>Xem thử IceWM</b></center>"
#: icewm/icewm.cpp:1039 icewm/icewm.cpp:1539
msgid "Rollup"
msgstr "Cuốn lên"
#: icewm/icewm.cpp:1539
msgid "Rolldown"
msgstr "Cuộn xuống"
#: kde1/kde1client.cpp:258
#, fuzzy
msgid "<center><b>KDE 1 preview</b></center>"
msgstr "<center><b>Xem thử KDE 1</b></center>"
#: kde1/kde1client.cpp:324 kde1/kde1client.cpp:458
msgid "Not On All Desktops"
msgstr "Không áp dụng cho mọi màn hình nền"
#: kde1/kde1client.cpp:324 kde1/kde1client.cpp:458
msgid "On All Desktops"
msgstr "Áp dụng cho mọi màn hình nền"
#: kde1/kde1client.cpp:607
#, fuzzy
msgid "<center><b>KDE 1 decoration</b></center>"
msgstr "<center><b>Trang trí KDE 1</b></center>"
#: kstep/nextclient.cpp:416
msgid "<center><b>KStep preview</b></center>"
msgstr "<center><b>Xem thử KStep</b></center>"
#: kstep/nextclient.cpp:842
msgid "Do not keep above others"
msgstr "Không để nằm trên các cái khác"
#: kstep/nextclient.cpp:842 riscos/AboveButton.cpp:48
msgid "Keep above others"
msgstr "Để nằm trên các cái khác"
#: kstep/nextclient.cpp:853
msgid "Do not keep below others"
msgstr "Không để nằm dưới các cái khác"
#: kstep/nextclient.cpp:853 riscos/LowerButton.cpp:48
msgid "Keep below others"
msgstr "Để nằm dưới các cái khác"
#: openlook/OpenLook.cpp:365
msgid "<center><b>OpenLook preview</b></center>"
msgstr "<center><b>Xem thử OpenLook</b></center>"
#: riscos/Manager.cpp:695
msgid "<center><b>RiscOS preview</b></center>"
msgstr "<center><b>Xem thử RiscOS</b></center>"
#: smooth-blend/client/smoothblend.cpp:667
#, fuzzy
msgid "<b><center>Smooth Blend</center></b>"
msgstr "<b><center>Xem thử hiệu ứng hào quang</center></b>"
#: smooth-blend/client/smoothblend.cpp:728
#: smooth-blend/client/smoothblend.cpp:867
msgid "Un-Sticky"
msgstr ""
#: system/systemclient.cpp:308
msgid "<center><b>System++ preview</b></center>"
msgstr "<center><b>Xem thử System++</b></center>"
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:38
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Buttons"
msgstr "Kích cỡ nút"
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:57
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:218
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:232
#, no-c-format
msgid " pixels"
msgstr ""
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:60
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:235
#, no-c-format
msgid "1 pixel"
msgstr ""
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:89
#, no-c-format
msgid ""
"Check this option if you want to use button animations when hovering with "
"the mouse."
msgstr ""
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:97
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Button size:"
msgstr "Kích cỡ nút"
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:108
#, no-c-format
msgid "Close window when menu double clicked"
msgstr ""
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:131
#, no-c-format
msgid "Intensify"
msgstr ""
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:136
#, no-c-format
msgid "Fade"
msgstr ""
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:156
#, no-c-format
msgid "Animation style:"
msgstr ""
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:183
#, no-c-format
msgid "Title Bar"
msgstr ""
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:194
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Text alignment:"
msgstr "&Gióng hàng chữ"
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:202
#, no-c-format
msgid "Frame width:"
msgstr ""
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:210
#, no-c-format
msgid "Title height:"
msgstr ""
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:278
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Use these buttons to set the alignment of the window title"
msgstr "Dùng các nút để gióng hàng các chữ trên tiêu đề"
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:357
#, no-c-format
msgid "Round top corners"
msgstr ""
#: smooth-blend/client/config/configdialog.ui:368
#, no-c-format
msgid "Use shadowed text"
msgstr ""
#~ msgid "Menu"
#~ msgstr "Thực đơn"
#~ msgid "Minimize"
#~ msgstr "Thu nhỏ"
#~ msgid "Maximize"
#~ msgstr "Phóng to"
#~ msgid "Draw window frames using &titlebar colors"
#~ msgstr "Vẽ khung cửa sổ dùng các màu của thanh tiêu đề"
#~ msgid "Not on all desktops"
#~ msgstr "Không áp dụng cho mọi màn hình nền"
#~ msgid "On all desktops"
#~ msgstr "Áp dụng cho mọi màn hình nền"
#~ msgid "Shade"
#~ msgstr "Bóng râm"
#~ msgid "Resize"
#~ msgstr "Phóng to thu nhỏ"
#~ msgid "Unshade"
#~ msgstr "Không có bóng râm"
#, fuzzy
#~ msgid "Keep Above Others"
#~ msgstr "Để nằm trên các cái khác"
#, fuzzy
#~ msgid "Keep Below Others"
#~ msgstr "Để nằm dưới các cái khác"
#, fuzzy
#~ msgid "Center"
#~ msgstr "Giữa"