You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
433 lines
14 KiB
433 lines
14 KiB
# Vietnamese translation for kcmarts.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kcmarts\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2021-07-07 18:16+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:22+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
#: arts.cpp:109
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to start the sound server to retrieve possible sound I/O methods.\n"
|
|
"Only automatic detection will be available."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không chạy được máy chủ âm thanh để nhận các phương pháp I/O.\n"
|
|
"Sẽ chỉ có tự động nhận dạng."
|
|
|
|
#: arts.cpp:146
|
|
msgid ""
|
|
"<h1>Sound System</h1> Here you can configure aRts, TDE's sound server. This "
|
|
"program not only allows you to hear your system sounds while simultaneously "
|
|
"listening to an MP3 file or playing a game with background music. It also "
|
|
"allows you to apply different effects to your system sounds and provides "
|
|
"programmers with an easy way to achieve sound support."
|
|
msgstr ""
|
|
"<h1>Hệ thống âm thanh</h1> Ở đây bạn có thể cấu hình aRst, máy chủ âm thanh "
|
|
"của TDE. Chương trình này cho phép bạn nghe âm thanh hệ thống và đồng thời "
|
|
"nghe tập tin MP3 hoặc chơi trò chơi với âm thanh nền. Nó cho phép bạn áp "
|
|
"dụng các hiệu ứng đối với hệ thống âm thanh và cung cấp cho các lập trình "
|
|
"viên khả năng dễ dàng nhận được hỗ trợ âm thanh."
|
|
|
|
#: arts.cpp:167
|
|
msgid "&General"
|
|
msgstr "&Chung"
|
|
|
|
#: arts.cpp:168
|
|
msgid "&Hardware"
|
|
msgstr "&Phần cứng"
|
|
|
|
#: arts.cpp:182
|
|
msgid ""
|
|
"Normally, the sound server defaults to using the device called <b>/dev/dsp</"
|
|
"b> for sound output. That should work in most cases. On some systems where "
|
|
"devfs is used, however, you may need to use <b>/dev/sound/dsp</b> instead. "
|
|
"Other alternatives are things like <b>/dev/dsp0</b> or <b>/dev/dsp1</b>, if "
|
|
"you have a soundcard that supports multiple outputs, or you have multiple "
|
|
"soundcards."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông thường, máy chủ âm thanh sẽ mặc định dùng thiết bị <b>/dev/dsp</b> cho "
|
|
"âm thanh xuất ra. Nói chung là nó hoạt động tốt. Tuy vậy trên một số hệ "
|
|
"thống dùng devfs, thì bạn sẽ cần dùng <b>/dev/sounpd/dsp</b> để thay thế. "
|
|
"Một số sự lựa chọn khác là <b>/dev/dsp0</b> hay <b>/dev/dsp1</b>trong trường "
|
|
"hợp bạn có thẻ âm thanh hỗ trợ nhiều đường xuất khác nhau hoặc khi có nhiều "
|
|
"thẻ âm thanh khác nhau."
|
|
|
|
#: arts.cpp:184
|
|
msgid ""
|
|
"Normally, the sound server defaults to using a sampling rate of 44100 Hz (CD "
|
|
"quality), which is supported on almost any hardware. If you are using "
|
|
"certain <b>Yamaha soundcards</b>, you might need to configure this to 48000 "
|
|
"Hz here, if you are using <b>old SoundBlaster cards</b>, like SoundBlaster "
|
|
"Pro, you might need to change this to 22050 Hz. All other values are "
|
|
"possible, too, and may make sense in certain contexts (i.e. professional "
|
|
"studio equipment)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông thường, máy chủ âm thanh sẽ dùng tần số theo mẫu 44100 Hz (chất lượng "
|
|
"CD), tần số này được hỗ trợ bởi hầu hết các phần cứng. Nếu bạn dùng <b>thẻ "
|
|
"âm thanh Yamaha</b>, thì có thể cần cấu hình thành 48000 Hz. Nếu bạn dùng "
|
|
"<b>các thẻ SoundBlaster cũ</b>, như SoundBlaster Pro, thì sẽ cần phải thay "
|
|
"đổi thành 22050 Hz. Mọi giá trị khác cũng có thể dùng được, và chỉ cần trong "
|
|
"một số hoàn cảnh nhất định (ví dụ thiết bị phòng thu chuyên nghiệp)."
|
|
|
|
#: arts.cpp:186
|
|
msgid ""
|
|
"This configuration module is intended to cover almost every aspect of the "
|
|
"aRts sound server that you can configure. However, there are some things "
|
|
"which may not be available here, so you can add <b>command line options</b> "
|
|
"here which will be passed directly to <b>artsd</b>. The command line options "
|
|
"will override the choices made in the GUI. To see the possible choices, open "
|
|
"a Konsole window, and type <b>artsd -h</b>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Môđun cấu hình này có ý định dùng để bao trùm hầu hết mọi khía cạnh của máy "
|
|
"chủ âm thanh aRts mà bạn có thể cấu hình được. Tuy nhiên, sẽ có rất nhiều "
|
|
"thứ không thể dùng được ở đây, nên bạn có thể thêm<b>các tuỳ chọn dòng lệnh</"
|
|
"b> vào đây. Nó sẽ được chuyển trực tiếp đến <b>artsd</b>. Các tuỳ chọn dòng "
|
|
"lệnh sẽ ghi đè lên các lựa chọn được thực hiện trên giao diện đồ hoạ GUI . "
|
|
"Để xem các lựa chọn có thể dùng, hãy mở một cửa sổ Konsole, và gõ <b> artsd -"
|
|
"h </b>."
|
|
|
|
#: arts.cpp:195
|
|
msgid "Autodetect"
|
|
msgstr "Tự dò tìm"
|
|
|
|
#: arts.cpp:245
|
|
msgid "kcmarts"
|
|
msgstr "kcmarts"
|
|
|
|
#: arts.cpp:246
|
|
msgid "The Sound Server Control Module"
|
|
msgstr "Môđun điều khiển máy phục vụ âm thanh"
|
|
|
|
#: arts.cpp:248
|
|
msgid "(c) 1999 - 2001, Stefan Westerfeld"
|
|
msgstr "Bản quyền © năm 1999-2001 của Stefan Westerfeld"
|
|
|
|
#: arts.cpp:249
|
|
msgid "aRts Author"
|
|
msgstr "Tác giả aRts "
|
|
|
|
#: arts.cpp:433
|
|
msgid ""
|
|
"The settings have changed since the last time you restarted the sound "
|
|
"server.\n"
|
|
"Do you want to save them?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thiết lập đã có thay đổi kể từ lần cuối cùng bạn khởi động lại máy chủ âm "
|
|
"thanh.\n"
|
|
"Bạn có muốn ghi nhớ thay đổi?"
|
|
|
|
#: arts.cpp:436
|
|
msgid "Save Sound Server Settings?"
|
|
msgstr "Ghi nhớ các thiết lập máy chủ âm thanh?"
|
|
|
|
#: arts.cpp:487
|
|
msgid "%1 milliseconds (%2 fragments with %3 bytes)"
|
|
msgstr "%1 milli giây (%2 mảnh với %3 bytes)"
|
|
|
|
#: arts.cpp:494
|
|
msgid "as large as possible"
|
|
msgstr "lớn nhất có thể"
|
|
|
|
#: arts.cpp:503
|
|
msgid ""
|
|
"Impossible to start aRts with realtime priority because artswrapper is "
|
|
"missing or disabled"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không chạy được aRts với ưu tiên thời gian thực vì thiếu artswrapper hoặc bị "
|
|
"tắt"
|
|
|
|
#: arts.cpp:597
|
|
msgid "Restarting Sound System"
|
|
msgstr "Đang khởi chạy lại hệ thống âm thanh"
|
|
|
|
#: arts.cpp:597
|
|
msgid "Starting Sound System"
|
|
msgstr "Đang khởi chạy hệ thống âm thanh"
|
|
|
|
#: arts.cpp:598
|
|
msgid "Restarting sound system."
|
|
msgstr "Đang khởi chạy lại hệ thống âm thanh."
|
|
|
|
#: arts.cpp:598
|
|
msgid "Starting sound system."
|
|
msgstr "Đang khởi chạy hệ thống âm thanh."
|
|
|
|
#: arts.cpp:727
|
|
msgid "No Audio Input/Output"
|
|
msgstr "Không có đầu vào/ đầu ra âm thanh"
|
|
|
|
#: arts.cpp:728
|
|
msgid "Advanced Linux Sound Architecture"
|
|
msgstr "Kiến trúc âm thanh Linux nâng cấp"
|
|
|
|
#: arts.cpp:729
|
|
msgid "Open Sound System"
|
|
msgstr "Hệ thống âm thanh mở OSS"
|
|
|
|
#: arts.cpp:730
|
|
msgid "Threaded Open Sound System"
|
|
msgstr "Hệ thống âm thanh OSS luồng"
|
|
|
|
#: arts.cpp:731
|
|
msgid "Network Audio System"
|
|
msgstr "Hệ thống âm thanh mạng"
|
|
|
|
#: arts.cpp:732
|
|
msgid "Personal Audio Device"
|
|
msgstr "Thiết bị âm thanh cá nhân"
|
|
|
|
#: arts.cpp:733
|
|
msgid "SGI dmedia Audio I/O"
|
|
msgstr "I/O âm thanh SGI dmedia"
|
|
|
|
#: arts.cpp:734
|
|
msgid "Sun Audio Input/Output"
|
|
msgstr "Đầu vào/ đầu ra âm thanh Sun"
|
|
|
|
#: arts.cpp:735
|
|
msgid "Portable Audio Library"
|
|
msgstr "Thư viện âm thanh di động"
|
|
|
|
#: arts.cpp:736
|
|
msgid "Enlightened Sound Daemon"
|
|
msgstr "Dịch vụ âm thanh Sáng rọi"
|
|
|
|
#: arts.cpp:737
|
|
msgid "MAS Audio Input/Output"
|
|
msgstr "Đầu vào/ đầu ra âm thanh MAS"
|
|
|
|
#: arts.cpp:738
|
|
msgid "Jack Audio Connection Kit"
|
|
msgstr "Bộ nối âm thanh Jack"
|
|
|
|
#: generaltab.ui:35
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Enable the sound system"
|
|
msgstr "&Dùng hệ thống âm thanh"
|
|
|
|
#: generaltab.ui:41
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If this option is enabled, the sound system will be loaded on TDE startup.\n"
|
|
"Recommended if you want sound."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu dùng tuỳ chọn này, thì máy chủ sẽ được nạp khi TDE khởi động.\n"
|
|
"Khuyên dùng nếu bạn muốn có âm thanh."
|
|
|
|
#: generaltab.ui:64
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Networked Sound"
|
|
msgstr "Âm thanh mạng"
|
|
|
|
#: generaltab.ui:75
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<i>Enable this option if you want to play sound on a remote computer or you "
|
|
"want to be able to control sound on this system from another computer.</i>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<i>Dùng tùy chọn này nếu bạn muốn nghe âm thanh trên một máy ở xa hoặc muốn "
|
|
"điều khiển âm thanh trên máy này từ những máy khác.</i>"
|
|
|
|
#: generaltab.ui:83
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enable &networked sound"
|
|
msgstr "Dùng âm thanh &mạng"
|
|
|
|
#: generaltab.ui:86
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This option allows sound requests coming in from over the network to be "
|
|
"accepted, instead of just limiting the server to the local computer."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tuỳ chọn này cho phép chấp nhận các yêu cầu âm thanh vào từ mạng, thay vì "
|
|
"giới hạn máy chủ trong phạm vi máy tính này."
|
|
|
|
#: generaltab.ui:96
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Skip Prevention"
|
|
msgstr "Bỏ qua sự cản trở"
|
|
|
|
#: generaltab.ui:107
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<i>If your sound is skipping during playback, enable running with highest "
|
|
"possible priority. Increasing your sound buffer might also help.</i>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<i>Nếu âm thanh bị bỏ qua khi đang nghe, thì hãy chạy với ưu tiên cao nhât. "
|
|
"Tăng bộ đệm âm thanh cũng có thể giúp ích.</i>"
|
|
|
|
#: generaltab.ui:115
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Run with the highest possible priority (realtime priority)"
|
|
msgstr "&Chạy với ưu tiên cao nhất có thể (ưu tiên thời gian thực)"
|
|
|
|
#: generaltab.ui:121
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"On systems which support realtime scheduling, if you have sufficient "
|
|
"permissions, this option will enable a very high priority for processing "
|
|
"sound requests."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trên những hệ thống hỗ trợ lên lịch thời gian thực, nếu bạn có quyền tương "
|
|
"ứng, thì tuỳ chọn này sẽ cho phép dùng ưu tiên rất cao cho việc xử lí các "
|
|
"yêu cầu âm thanh."
|
|
|
|
#: generaltab.ui:152
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sound &buffer:"
|
|
msgstr "&Bộ đệm âm thanh:"
|
|
|
|
#: generaltab.ui:163
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<p align=\"right\"><b>Huge</b> buffer, for <b>low-end</b> machines, <b>less "
|
|
"skipping</b></p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p align=\"right\">Bộ đệm<b>khổng lồ</b>, đối với các máy <b>đời mới</b>, "
|
|
"<b>nhỏ hơn thì bỏ qua</b></p>"
|
|
|
|
#: generaltab.ui:173
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Auto-Suspend"
|
|
msgstr "Tự động tạm dừng"
|
|
|
|
#: generaltab.ui:184
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<i>The TDE sound system takes exclusive control over your audio hardware, "
|
|
"blocking programs that may wish to use it directly. If the TDE sound system "
|
|
"sits idle it can give up this exclusive control.</i>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<i>Hệ thống âm thanh TDE có điều khiển riêng đối với phần cứng âm thanh, và "
|
|
"có thể khóa những chương trình khác cũng muốn dùng phần cứng. Nếu hệ thống "
|
|
"âm thanh tạm nghỉ thì nó có thể bỏ quyền điều khiển này.</i>"
|
|
|
|
#: generaltab.ui:203
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Auto-suspend if idle after:"
|
|
msgstr "&Tự động tạm dừng nếu nghỉ sau:"
|
|
|
|
#: generaltab.ui:209
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "The sound server will suspend itself if idle for this period of time."
|
|
msgstr ""
|
|
"Máy chủ âm thanh sẽ bị tự tạm nghỉ nếu nghỉ làm việc trong khoảng thời gian "
|
|
"này."
|
|
|
|
#: generaltab.ui:217
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid " seconds"
|
|
msgstr " giây"
|
|
|
|
#: generaltab.ui:279
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Test &Sound"
|
|
msgstr "&Thử âm thanh"
|
|
|
|
#: hardwaretab.ui:30
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Select && Configure your Audio Device"
|
|
msgstr "Chọn && Cấu hình thiết bị âm thanh"
|
|
|
|
#: hardwaretab.ui:57
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Select the audio device:"
|
|
msgstr "&Chọn thiết bị âm thanh:"
|
|
|
|
#: hardwaretab.ui:91
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Full duplex"
|
|
msgstr "&Hai chiều đầy đủ"
|
|
|
|
#: hardwaretab.ui:97
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This enables the soundserver to record and play sound at the same time. If "
|
|
"you use applications like Internet telephony, voice recognition or similar, "
|
|
"you probably want this."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tính năng này sẽ cho phép máy chủ ghi âm và nghe âm thanh cùng lúc. Nếu bạn "
|
|
"dùng các chương trình như Điện thoại Internet, nhận dạng tiếng nói hay tương "
|
|
"tự, thì có thể bạn sẽ cần tính năng này."
|
|
|
|
#: hardwaretab.ui:107
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Use other custom &options:"
|
|
msgstr "Dùng các tuỳ chọn tự do &khác:"
|
|
|
|
#: hardwaretab.ui:115
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Override &device location:"
|
|
msgstr "Thay thế vị trí thiết &bị:"
|
|
|
|
#: hardwaretab.ui:148
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Quality:"
|
|
msgstr "Chất &lượng:"
|
|
|
|
#: hardwaretab.ui:162
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "16 Bits (high)"
|
|
msgstr "16 bit (cao)"
|
|
|
|
#: hardwaretab.ui:167
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "8 Bits (low)"
|
|
msgstr "8 bit (thấp)"
|
|
|
|
#: hardwaretab.ui:206
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Use &custom sampling rate:"
|
|
msgstr "Dùng tần số làm mẫu tự &chọn:"
|
|
|
|
#: hardwaretab.ui:233
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid " Hz "
|
|
msgstr " Héc "
|
|
|
|
#: hardwaretab.ui:280
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "/dev/dsp"
|
|
msgstr "/dev/dsp"
|
|
|
|
#: hardwaretab.ui:290
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Select your MIDI Device"
|
|
msgstr "Chọn thiết bị MIDI"
|
|
|
|
#: hardwaretab.ui:301
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Use MIDI ma&pper:"
|
|
msgstr "Dùng ánh &xạ MIDI:"
|
|
|
|
#: hardwaretab.ui:309
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Select the &MIDI device:"
|
|
msgstr "Chọn thiết bị &MIDI:"
|
|
|
|
#~ msgid "Test &MIDI"
|
|
#~ msgstr "Thử &MIDI"
|