You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbackground.po

852 lines
28 KiB

# Vietnamese translation for kcmbackground.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmbackground\n"
"POT-Creation-Date: 2022-07-17 18:15+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 12:00+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "teppi82@gmail.com"
#: bgadvanced.cpp:70
msgid "Advanced Background Settings"
msgstr "Thiết lập nền nâng cao"
#: bgadvanced.cpp:100
msgid "Unlimited"
msgstr "Vô hạn"
#: bgadvanced.cpp:101
msgid " KB"
msgstr " KB"
#: bgadvanced.cpp:261
msgid "%1 min."
msgstr "%1 phút."
#: bgadvanced.cpp:298
msgid ""
"Unable to remove the program: the program is global and can only be removed "
"by the system administrator."
msgstr ""
"Không thể gỡ bỏ chương trình này: nó là chương trình của cả hệ thống và chỉ "
"nhà quản trị hệ thống có thể gỡ bỏ."
#: bgadvanced.cpp:300
msgid "Cannot Remove Program"
msgstr "Không thể gỡ bỏ chương trình"
#: bgadvanced.cpp:304
msgid "Are you sure you want to remove the program `%1'?"
msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ chương trình '%1'?"
#: bgadvanced.cpp:306
msgid "Remove Background Program"
msgstr "Gỡ bỏ chương trình Nền"
#: bgadvanced.cpp:391
msgid "Configure Background Program"
msgstr "Cấu hình chương trình Nền"
#: bgadvanced.cpp:399
msgid "&Name:"
msgstr "&Tên:"
#: bgadvanced.cpp:405
msgid "Co&mment:"
msgstr "&Chú thích:"
#: bgadvanced.cpp:411
msgid "Comman&d:"
msgstr "&Câu lệnh:"
#: bgadvanced.cpp:417
msgid "&Preview cmd:"
msgstr "Lệnh &xem trước:"
#: bgadvanced.cpp:423
msgid "&Executable:"
msgstr "&Thực hiện được:"
#: bgadvanced.cpp:429
msgid "&Refresh time:"
msgstr "Thời gian &nạp lại:"
#: bgadvanced.cpp:434 bgwallpaper.cpp:107
msgid " min"
msgstr " phút"
#: bgadvanced.cpp:441
msgid "New Command"
msgstr "Lệnh mới"
#: bgadvanced.cpp:444
msgid "New Command <%1>"
msgstr "Lệnh mới <%1>"
#: bgadvanced.cpp:471
msgid ""
"You did not fill in the `Name' field.\n"
"This is a required field."
msgstr ""
"Bạn chưa điền vào ô 'Tên'.\n"
"Ô này là bắt buộc phải có."
#: bgadvanced.cpp:479
msgid ""
"There is already a program with the name `%1'.\n"
"Do you want to overwrite it?"
msgstr ""
"Đã có 1 chương trình có tên '%1'.\n"
"Bạn có muốn ghi đè nó không?"
#: bgadvanced.cpp:480
msgid "Overwrite"
msgstr "Ghi đè"
#: bgadvanced.cpp:486
msgid ""
"You did not fill in the `Executable' field.\n"
"This is a required field."
msgstr ""
"Bạn chưa điền vào ô 'Có thể thực thi'.\n"
"Ô này là bắt buộc phải có."
#: bgadvanced.cpp:491
msgid ""
"You did not fill in the `Command' field.\n"
"This is a required field."
msgstr ""
"Bạn chưa điền vào ô 'Câu lệnh'.\n"
"Ô này là bắt buộc phải có."
#: bgdialog.cpp:147
msgid "Open file dialog"
msgstr "Mở hộp thoại tập tin"
#: bgdialog.cpp:414
#, fuzzy
msgid ""
"<h1>Background</h1> This module allows you to control the appearance of the "
"virtual desktops. TDE offers a variety of options for customization, "
"including the ability to specify different settings for each virtual "
"desktop, or a common background for all of them.<p> The appearance of the "
"desktop results from the combination of its background colors and patterns, "
"and optionally, wallpaper, which is based on the image from a graphic file."
"<p> The background can be made up of a single color, or a pair of colors "
"which can be blended in a variety of patterns. Wallpaper is also "
"customizable, with options for tiling and stretching images. The wallpaper "
"can be overlaid opaquely, or blended in different ways with the background "
"colors and patterns.<p> TDE allows you to have the wallpaper change "
"automatically at specified intervals of time. You can also replace the "
"background with a program that updates the desktop dynamically. For example, "
"the \"kworldclock\" program shows a day/night map of the world which is "
"updated periodically."
msgstr ""
"<h1>Nền</h1> Môđun này cho phép điều khiển trang trí các màn hình ảo. TDE có "
"rất nhiều tùy chọn cho việc này, bao gồm khả năng chỉ ra các thiết lập khác "
"nhau cho từng màn hình ảo, hoặc một nền chung cho tất cả chúng.<p> Trang trí "
"màn hình là kết quả của sự kết hợp giữa màu nền, các mẫu trang trí nền, và "
"có thể là ảnh nền, thường là hình ảnh của một tập tin ảnh.<p> Nền có thể là "
"một màu đơn, hoặc một cặp màu pha trộn theo nhiều cách. Cũng có thể tùy "
"chỉnh ảnh nền với các tùy chọn lát và kéo dãn hình ảnh. Ảnh nền có thể làm "
"mờ, hoặc pha trộn theo nhiều cách với màu nền và các mẫu.<p> TDE cho phép "
"thay đổi ảnh nền tự động sau một khoảng thời gian xác định. Bạn có thể thay "
"đổi nền bằng một chương trình cập nhật màn hình động. Ví dụ Chương trình "
"\"kdeworld\" hiển thị bản đồ ngày/đêm cập nhật thường xuyên của thế giới."
#: bgdialog.cpp:473
msgid "Desktop %1 Viewport %2"
msgstr ""
#: bgdialog.cpp:480
#, c-format
msgid "Screen %1"
msgstr "Màn hình %1"
#: bgdialog.cpp:483
msgid "Single Color"
msgstr "Màu đơn"
#: bgdialog.cpp:484
msgid "Horizontal Gradient"
msgstr "Dải màu ngang"
#: bgdialog.cpp:485
msgid "Vertical Gradient"
msgstr "Dải màu dọc"
#: bgdialog.cpp:486
msgid "Pyramid Gradient"
msgstr "Dải màu kim tự tháp"
#: bgdialog.cpp:487
msgid "Pipecross Gradient"
msgstr "Dải màu hình ống"
#: bgdialog.cpp:488
msgid "Elliptic Gradient"
msgstr "Dải màu hình elíp"
#: bgdialog.cpp:503
msgid "Centered"
msgstr "Giữa"
#: bgdialog.cpp:504
msgid "Tiled"
msgstr "Lát"
#: bgdialog.cpp:505
msgid "Center Tiled"
msgstr "Lát giữa"
#: bgdialog.cpp:506
msgid "Centered Maxpect"
msgstr "Giữa một chiều lớn nhất"
#: bgdialog.cpp:507
msgid "Tiled Maxpect"
msgstr "Lát một chiều lớn nhất"
#: bgdialog.cpp:508
msgid "Scaled"
msgstr "Kéo ảnh"
#: bgdialog.cpp:509
msgid "Centered Auto Fit"
msgstr "Tự động đặt vừa vào giữa"
#: bgdialog.cpp:510
msgid "Scale & Crop"
msgstr "Kéo ảnh & Cắt"
#: bgdialog.cpp:513
msgid "No Blending"
msgstr "Không trộn"
#: bgdialog.cpp:514
msgid "Flat"
msgstr "Màu đơn"
#: bgdialog.cpp:517
msgid "Pyramid"
msgstr "Kim tự tháp"
#: bgdialog.cpp:518
msgid "Pipecross"
msgstr "Hình ống"
#: bgdialog.cpp:519
msgid "Elliptic"
msgstr "Elíp"
#: bgdialog.cpp:520
msgid "Intensity"
msgstr "Cường độ"
#: bgdialog.cpp:521
msgid "Saturation"
msgstr "Bão hoà"
#: bgdialog.cpp:522
msgid "Contrast"
msgstr "Tương phản"
#: bgdialog.cpp:523
msgid "Hue Shift"
msgstr "Màu biến đổi"
#: bgdialog.cpp:680
msgid "Select Wallpaper"
msgstr "Chọn ảnh nền"
#: bgdialog.cpp:1297 bgdialog_ui.ui:300
#, no-c-format
msgid "Get New Wallpapers"
msgstr "Lấy ảnh nền mới"
#: bgmonitor.cpp:164
msgid ""
"This picture of a monitor contains a preview of what the current settings "
"will look like on your desktop."
msgstr ""
"Hình này là ảnh xem trước các thiết lập trông sẽ ra sao trên màn hình của "
"bạn."
#: bgwallpaper.cpp:99
msgid "Setup Slide Show"
msgstr "Thiết lập một trình diễn ảnh"
#: bgwallpaper.cpp:156
msgid "Select Image"
msgstr "Chọn hình ảnh"
#: main.cpp:71
msgid "kcmbackground"
msgstr "kcmbackground"
#: main.cpp:71
msgid "TDE Background Control Module"
msgstr "Môđun điều khiển ảnh nền của TDE"
#: main.cpp:73
msgid "(c) 2009,2010 Timothy Pearson"
msgstr ""
#: bgadvanced_ui.ui:27
#, no-c-format
msgid "Background Program"
msgstr "Chương trình hình nền"
#: bgadvanced_ui.ui:44 bgwallpaper_ui.ui:113
#, no-c-format
msgid "&Add..."
msgstr "&Thêm..."
#: bgadvanced_ui.ui:47
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
"<p>Click here if you want to add a program to the listbox. This button opens "
"a dialog where you are asked to give details about the program you want to "
"run. To successfully add a program, you must know if it is compatible, the "
"name of the executable file and, if necessary, its options.</p>\n"
"<p>You usually can get the available options to a suitable program by typing "
"in a terminal emulator the name of the executable file plus --help (foobar --"
"help).</p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
"<p>Nhấn vào đây nếu muốn thêm một chương trình vào danh sách. Nút này mở một "
"hộp thoại để điền các chi tiết về chương trình bạn muốn chạy. Để thêm thành "
"công một chương trình, cần phải biết nó có thích hợp không, tên của tập tin "
"thực thi và, nếu cần thiết, các tùy chọn của nó.</p>\n"
"<p> Thông thường bạn có thể tìm thấy tùy chọn cho chương trình tương ứng "
"bằng cách gõ trong một trình giả trình lệnh tên của tập tin chương trình và "
"--help. (foobar --help).</p>\n"
"</qt>"
#: bgadvanced_ui.ui:64
#, no-c-format
msgid ""
"Click here to remove programs from this list. Please note that it does not "
"remove the program from your system, it only removes it from the available "
"options in the background drawing programs list."
msgstr ""
"Nhấn vào đây để xóa bỏ chương trình khỏi danh sách này. Xin hãy chú ý rằng "
"nó sẽ không xóa bỏ chương trình khỏi máy, mà chỉ xóa nó khỏi các tùy chọn có "
"thể dùng của danh sách chương trình vẽ ảnh nền."
#: bgadvanced_ui.ui:75
#, no-c-format
msgid "&Modify..."
msgstr "&Thay đổi..."
#: bgadvanced_ui.ui:78
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
"<p>Click here to modify the programs options. You usually can get the "
"available options to a suitable program by typing in a terminal emulator the "
"name of the executable file plus --help. (example: kwebdesktop --help).</p>\n"
"<p>One useful example is the program kwebdesktop. It draws a web page on the "
"background of your desktop. You can use this program by selecting it on the "
"listbox on the right, but it will draw a predefined web page. To change the "
"web page it renders, select the kwebdesktop program on the listbox, then "
"click here. A dialog will appear, allowing you to change the web page by "
"replacing the old address (URL) with a new one.</p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
"<p> Nhấn vào đây để thay đổi tùy chọn chương trình. Thông thường bạn có thể "
"tìm thấy tùy chọn cho chương trình tương ứng bằng cách gõ trong một trình "
"giả trình lệnh tên của tập tin chương trình và --help. (ví dụ: kwebdesktop --"
"help).</p>\n"
"<p>Một ví dụ có ích là chương trình kwebdesktop. Chương trình vẽ một trang "
"web trên nền màn hình. Bạn có thể dùng chương trình này khi chọn nó trong "
"danh sách bên phải, nhưng nó sẽ vẽ một trang web đã xác định trước. Để thay "
"đổi trang web đó, chọn kwebdesktop trong danh sách rồi nhấn vào đây. Một hộp "
"thoại sẽ hiện ra cho phép bạn thay đổi trang web bằng cách thay thế địa chỉ "
"(URL) cũ bằng một địa chỉ mới.</p>\n"
"</qt>"
#: bgadvanced_ui.ui:104
#, no-c-format
msgid "Program"
msgstr "Chương trình"
#: bgadvanced_ui.ui:115
#, no-c-format
msgid "Comment"
msgstr "Chú thích"
#: bgadvanced_ui.ui:126
#, no-c-format
msgid "Refresh"
msgstr "Tải lại"
#: bgadvanced_ui.ui:148
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
"<p>Select from this listbox the program you want to use to draw your desktop "
"background.</p>\n"
"<p>The <b>Program</b> column shows the name of the program.<br>\n"
"The <b>Comment</b> column brings a short description.<br>\n"
"The <b>Refresh</b> column indicates the time interval between redraws of the "
"desktop.</p>\n"
"<p>The <b>K Web Desktop</b> program (kwebdesktop) is worth noting: it draws "
"a specified page of the web in your desktop. You can modify it, and the "
"webpage it draws by selecting it here, then clicking on the <b>Modify</b> "
"button.<br>\n"
"You can also add new compliant programs. To do that, click on the <b>Add</b> "
"button.<br>\n"
"You can also remove programs from this list clicking on the <b>Remove</b> "
"button. Please note that it does not remove the program from your system, it "
"only removes it from the available options in this listbox.</p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
"<p>Chọn từ hộp danh sách này chương trình bạn muốn dùng để vẽ nền màn hình.</"
"p>\n"
"<p>Cột<b>Chương trình</b> hiển thị tên của chương trình.<br>\n"
"Cột <b>Chú thích</b> gồm các mô tả ngắn.<br>\n"
"Cột <b>Tải lại</b> chỉ ra khoảng thời gian giữa các lần vẽ lại màn hình.</"
"p>\n"
"<p>Chương trình <b>K Web Desktop</b> (kwebdesktop) cần được chú ý: nó vẽ "
"trang web chỉ ra trên màn hình. Bạn có thể thay đổi nó, và trang web vẽ ra "
"khi chọn chương trình rồi nhấn nút <b>Thay đổi</b>.<br>\n"
"Bạn cũng có thể thêm một chương trình mới, khi nhấn vào nút <b>Thêm</b>."
"<br>\n"
"Bạn cũng có thể xóa chương trình khỏi danh danh bằng nút <b>Xóa</b>. Xin chú "
"ý rằng nó sẽ không xóa chương trình khỏi hệ thống, mà chỉ xóa khỏi danh sách "
"này.</p>\n"
"</qt>"
#: bgadvanced_ui.ui:164
#, no-c-format
msgid "Use the following program for drawing the background:"
msgstr "Dùng chương trình sau để vẽ ảnh nền:"
#: bgadvanced_ui.ui:167
#, no-c-format
msgid ""
"Check here if you want to allow a program to draw your desktop background. "
"Below you can find the list of programs currently available for drawing the "
"background. You may use one of the available programs, add new ones or "
"modify the existing ones to fit your needs."
msgstr ""
"Nhấn vào đây nếu bạn muốn dùng một chương trình để vẽ ảnh nền màn hình. Ở "
"phía dưới bạn có thể thấy danh sách những chương trình hiện có thể dùng để "
"vẽ ảnh nền. Có thể dùng một trong số chúng, thêm những chương trình mới hoặc "
"thay đổi những chương trình đã có để phù hợp với yêu cầu."
#: bgadvanced_ui.ui:177
#, no-c-format
msgid "Background Icon Text"
msgstr "Văn bản biểu tượng nền"
#: bgadvanced_ui.ui:199 bgadvanced_ui.ui:213
#, no-c-format
msgid "Click here to change the color of the desktop font."
msgstr "Nhấn vào đây để thay đổi màu của phông chữ màn hình."
#: bgadvanced_ui.ui:207
#, no-c-format
msgid "&Text color:"
msgstr "&Màu chữ:"
#: bgadvanced_ui.ui:244
#, no-c-format
msgid ""
"Click here to select the solid background color. Choose a different color "
"from the background text color to assure readability."
msgstr ""
"Nhấn vào đây để chọn màu nền đặc. Chọn một màu khác từ màu chữ nền sẽ làm "
"cho việc đọc trở nên dễ dàng hơn."
#: bgadvanced_ui.ui:252
#, no-c-format
msgid "&Use solid color behind text:"
msgstr "&Dùng màu đặc ở dưới chữ:"
#: bgadvanced_ui.ui:255
#, no-c-format
msgid ""
"Check here if you want to use a solid background color. This is useful to "
"ensure that the desktop text will be identifiable against all background "
"colors and wallpapers, or in other words, that a background or wallpaper "
"will not make a desktop text of a similar color difficult to read."
msgstr ""
"Nhấn vào đây nếu bạn muốn dùng một màu nền đặc. Nền này có ích để chắc chắn "
"là sẽ đọc được văn bản của màn hình với mọi màu nền và ảnh nền, hay nói cách "
"khác là màu nền hay ảnh nền sẽ không làm cho văn bản màn hình cùng màu trở "
"thành khó đọc."
#: bgadvanced_ui.ui:263
#, no-c-format
msgid "&Enable shadow"
msgstr "&Dùng bóng"
#: bgadvanced_ui.ui:266
#, no-c-format
msgid ""
"Check here to enable a shadow outline around the desktop font. This also "
"improves the readability of the desktop text against backgrounds of a "
"similar color."
msgstr ""
"Nhấn vào đây để dùng một đường bóng bao quanh phông màn hình. Tính năng này "
"đồng thời tăng sự dễ đọc của văn bản màn hình đối với những nền cùng một màu."
#: bgadvanced_ui.ui:274
#, no-c-format
msgid "&Lines for icon text:"
msgstr "&Số dòng tên biểu tượng:"
#: bgadvanced_ui.ui:280 bgadvanced_ui.ui:294
#, no-c-format
msgid ""
"Choose here the maximum number of text lines below an icon on the desktop. "
"Longer text will be truncated at the end of the last line."
msgstr ""
"Chọn số dòng lớn nhất cho phép của văn bản nằm dưới biểu tượng trên màn "
"hình. Văn bản dài hơn sẽ bị cắt phần đuôi đi."
#: bgadvanced_ui.ui:305
#, no-c-format
msgid "Auto"
msgstr "Tự động"
#: bgadvanced_ui.ui:314 bgadvanced_ui.ui:328
#, no-c-format
msgid ""
"Choose here the maximum width of text lines (in pixel) below an icon on the "
"desktop. If set to 'Auto' a default width based on the current font is used."
msgstr ""
"Chọn ở đây chiều rộng lớn nhất của dòng văn bản (tính theo điểm) nằm dưới "
"biểu tượng trên màn hình. Nếu đặt thành 'Tự động' thì sẽ dùng một chiều rộng "
"mặc định dựa trên phông chữ."
#: bgadvanced_ui.ui:322
#, no-c-format
msgid "&Width for icon text:"
msgstr "&Chiều rộng tên biểu tượng:"
#: bgadvanced_ui.ui:338
#, no-c-format
msgid "Memory Usage"
msgstr "Sử dụng bộ nhớ"
#: bgadvanced_ui.ui:352
#, no-c-format
msgid "Size of background cache:"
msgstr "Kích thước của bộ nhớ đệm cho nền:"
#: bgadvanced_ui.ui:355 bgadvanced_ui.ui:366
#, no-c-format
msgid ""
"In this box you can enter how much memory TDE should use for caching the "
"background(s). If you have different backgrounds for the different desktops "
"caching can make switching desktops smoother at the expense of higher memory "
"use."
msgstr ""
"Trong hộp này bạn có thể nhập bao nhiêu bộ nhớ TDE cần dùng để nhớ đệm các "
"hình nền. Nếu có các hình nền khác nhau cho màn hình khác nhau thì bộ nhớ "
"đệm có thể chuyển giữa các màn hình tốt hơn khi dùng nhiều bộ nhớ hơn."
#: bgadvanced_ui.ui:363
#, no-c-format
msgid " k"
msgstr " k"
#: bgdialog_ui.ui:36
#, no-c-format
msgid "Setting for &desktop:"
msgstr "Thiết lập cho &màn hình:"
#: bgdialog_ui.ui:42 bgdialog_ui.ui:66
#, no-c-format
msgid ""
"Choose the desktop you wish to configure the background for from this list. "
"If you want the same background settings to be applied to all desktops "
"select the \"All Desktops\" option."
msgstr ""
"Chọn màn hình bạn muốn cấu hình ảnh nền từ danh sách này. Nếu muốn dùng cùng "
"một thiết lập hình nền cho mọi màn hình thì hãy chọn tuỳ chọn \"Mọi màn hình"
"\"."
#: bgdialog_ui.ui:48
#, no-c-format
msgid "All Desktops"
msgstr "Mọi màn hình"
#: bgdialog_ui.ui:72
#, no-c-format
msgid "Across All Screens"
msgstr "Qua mọi màn hình"
#: bgdialog_ui.ui:77
#, no-c-format
msgid "On Each Screen"
msgstr "Trên mỗi màn hình"
#: bgdialog_ui.ui:95
#, no-c-format
msgid ""
"Choose the screen you wish to configure the background for from this list."
msgstr "Chọn màn hình bạn muốn cấu hình ảnh nền từ danh sách này."
#: bgdialog_ui.ui:184
#, no-c-format
msgid "Identify Screens"
msgstr "Đặt tên màn hình"
#: bgdialog_ui.ui:187
#, no-c-format
msgid "Click this button to show the identifying number for each screen."
msgstr "Nhấn nút này để hiển thị số thứ tự của mỗi màn hình."
#: bgdialog_ui.ui:242
#, no-c-format
msgid "Advanced Options"
msgstr "Tùy chọn nâng cao"
#: bgdialog_ui.ui:245
#, no-c-format
msgid ""
"Click this button to set the icon text colors and shadow, set up a program "
"to run for the background picture or control the size of the background "
"cache."
msgstr ""
"Nhấn nút này để thiết lập màu và bóng của tên biểu tượng, thiết lập một "
"chương trình sẽ chạy cho ảnh nền hoặc điều khiển kích thước của bộ nhớ đệm."
#: bgdialog_ui.ui:303
#, no-c-format
msgid ""
"Click this button to give you a list of new wallpapers to download from the "
"Internet."
msgstr ""
"Nhấn nút này sẽ đưa ra danh sách của những ảnh nền mới tải xuống từ Internet."
#: bgdialog_ui.ui:361
#, no-c-format
msgid "Posi&tion:"
msgstr "&Vị trí:"
#: bgdialog_ui.ui:367 bgdialog_ui.ui:565
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>You can choose here how a background picture is shown on the desktop:\n"
"<ul>\n"
"<li><em>Centered:</em> Center the picture on the desktop.</li>\n"
" <li><em>Tiled:</em> Tile the picture beginning at the top left of the "
"desktop, so the desktop is totally covered up.</li>\n"
"<li><em>Center Tiled:</em> Center the picture on the desktop and then tile "
"around it so that the background is totally covered up.</li>\n"
"<li><em>Centered Maxpect:</em> Magnify the picture without distorting it "
"until it fills either the width or height of the desktop, and then center it "
"on the desktop.</li>\n"
"<li><em>Scaled:</em> Magnify the picture, until the entire desktop is "
"covered. This may result in some distortion of the picture.</li>\n"
"<li><em>Centered Auto Fit:</em> If the picture fits the desktop this mode "
"works like the Centered option. If the picture is larger than the desktop it "
"is scaled down to fit while keeping the aspect ratio.</li>\n"
"<li><em>Scale and Crop:</em> Magnify the picture without distorting it until "
"it fills both the width and height of the desktop (cropping the picture if "
"necessary), and then center it on the desktop.</li>\n"
"</ul></qt>"
msgstr ""
"<qt>Ở đây bạn có thể chọn cách một ảnh nền hiển thị trên màn hình:\n"
"<ul>\n"
"<li><em>Giữa:</em> Đặt ảnh vào giữa màn hình.</li>\n"
" <li><em>Lát:</em> Lát ảnh bắt đầu từ góc trái để che hết màn hình.</li>\n"
"<li><em>Lát giữa:</em> Đặt ảnh vào giữa màn hình rồi sau đó lát xung quanh "
"để che hết màn hình.</li>\n"
"<li><em>Giữa một chiều lớn nhất:</em> Phóng lớn hình mà không làm méo mó cho "
"đến khi đầy một chiều rộng hoặc cao của màn hình, và sau đó đặt nó vào giữa."
"</li>\n"
"<li><em>Kéo ảnh:</em> Phóng lớn ảnh cho đến khi che đầy màn hình. Điều này "
"có thể gây ra sự méo mó ảnh.</li>\n"
"<li><em>Tự động đặt vừa vào giữa:</em> Nếu ảnh vừa vặn màn hình thì chế độ "
"này giống tùy chọn Giữa. Nếu ảnh lớn hơn màn hình thì nó được thu nhỏ để vừa "
"màn hình mà vẫn giữ tỷ lệ các mặt.</li>\n"
"<li><em>Kéo ảnh và cắt:</em> Phóng to ảnh mà không làm nó méo mó cho đến khi "
"nó lấp đầy cả chiều rộng và chiều cao của màn hình (cắt bớt ảnh nếu cần), và "
"sau đó đặt ảnh vào giữa màn hình.</li>\n"
"</ul></qt>"
#: bgdialog_ui.ui:384
#, no-c-format
msgid "Cross-fading background"
msgstr ""
#: bgdialog_ui.ui:387
#, no-c-format
msgid "Enables a smooth fading effect when changing background image."
msgstr ""
#: bgdialog_ui.ui:395
#, no-c-format
msgid ""
"If you have selected to use a background picture you can choose various "
"methods of blending the background colors with the picture. The default "
"option of \"No Blending\" means that the picture simply obscures the "
"background colors below."
msgstr ""
"Nếu đã chọn dùng một ảnh nền, bạn có thể chọn nhiều cách trộn màu nền với "
"ảnh nền khác nhau. Tuỳ chọn mặc định là\"Không trộn\", nghĩa là các ảnh nền "
"chỉ đơn thuần hiện ra như ở dưới đây."
#: bgdialog_ui.ui:414
#, no-c-format
msgid "Click to choose the primary background color."
msgstr "Nhấn để chọn màu nền chính."
#: bgdialog_ui.ui:425
#, no-c-format
msgid ""
"Click to choose the secondary background color. If no secondary color is "
"required by the pattern selected this button will be disabled."
msgstr ""
"Nhấn để chọn màu nền phụ. Nếu hình nền không đòi hỏi màu thứ hai, thì nút "
"này sẽ không dùng được."
#: bgdialog_ui.ui:435
#, no-c-format
msgid "Co&lors:"
msgstr "Các &màu:"
#: bgdialog_ui.ui:446
#, no-c-format
msgid "&Blending:"
msgstr "&Trộn:"
#: bgdialog_ui.ui:465
#, no-c-format
msgid "Balance:"
msgstr "&Cân bằng:"
#: bgdialog_ui.ui:471 bgdialog_ui.ui:497
#, no-c-format
msgid ""
"You can use this slider to control the degree of blending. You can "
"experiment by moving the slider and looking at the effects in the preview "
"image."
msgstr ""
"Bạn có thể dùng thanh trượt này để điều khiển độ trộn. Bạn cũng có thể thử "
"bằng cách di chuyển thanh trượt và nhìn vào ảnh xem trước hiệu ứng ở trên."
#: bgdialog_ui.ui:507
#, no-c-format
msgid "Reverse roles"
msgstr "Đảo ngược vai trò"
#: bgdialog_ui.ui:510
#, no-c-format
msgid ""
"For some types of blending, you can reverse the role of the background and "
"the picture by checking this option."
msgstr ""
"Đối với một số dạng trộn, bạn có thể đảo ngược vai trò của nền và ảnh bằng "
"cách dùng tuỳ chọn này."
#: bgdialog_ui.ui:584
#, no-c-format
msgid "Background"
msgstr "Nền"
#: bgdialog_ui.ui:595
#, no-c-format
msgid "&No picture"
msgstr "&Không ảnh"
#: bgdialog_ui.ui:603
#, no-c-format
msgid "&Slide show:"
msgstr "&Trình diễn:"
#: bgdialog_ui.ui:611
#, no-c-format
msgid "&Picture:"
msgstr "Ản&h:"
#: bgdialog_ui.ui:639
#, no-c-format
msgid "Set&up..."
msgstr "&Cài đặt..."
#: bgdialog_ui.ui:642
#, no-c-format
msgid ""
"Click this button to select a set of images to be used as background "
"pictures. One picture at a time will be shown for a specified amount of "
"time, after which another image from the set will be shown. Images can be "
"shown at random or in the order you specify them."
msgstr ""
"Nhấn vào nút này để chọn một nhóm các hình ảnh sẽ dùng làm ảnh nền. Mỗi ảnh "
"sẽ được hiển thị trong một khoảng thời gia chỉ định, sau đó hình ảnh khác "
"trong nhóm sẽ được hiển thị. Các hình ảnh có thể hiển thị một cách ngẫu "
"nhiên hay theo thứ tự sắp xếp của người dùng."
#: bgwallpaper_ui.ui:27
#, no-c-format
msgid "Show the following pictures:"
msgstr "Hiển thị những ảnh sau:"
#: bgwallpaper_ui.ui:35
#, no-c-format
msgid "&Show pictures in random order"
msgstr "&Hiển thị ảnh theo thứ tự ngẫu nhiên"
#: bgwallpaper_ui.ui:51
#, no-c-format
msgid "Change &picture after:"
msgstr "Đổi ảnh nền &sau:"
#: bgwallpaper_ui.ui:146
#, no-c-format
msgid "Move &Down"
msgstr "Chuyển &xuống"
#: bgwallpaper_ui.ui:154
#, no-c-format
msgid "Move &Up"
msgstr "Chuyển &lên"
#, fuzzy
#~ msgid "Horizontal"
#~ msgstr "Dải màu ngang"
#, fuzzy
#~ msgid "Vertical"
#~ msgstr "Dải màu dọc"
#, fuzzy
#~ msgid "Options"
#~ msgstr "Tùy chọn nâng cao"
#~ msgid "(c) 1997-2002 Martin R. Jones"
#~ msgstr "Đăng ký (c) 1997-2002 bởi Martin R. Jones"