You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
348 lines
12 KiB
348 lines
12 KiB
# Vietnamese translation for kcmsamba.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kcmsamba\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2021-07-07 18:16+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:28+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
#: kcmsambaimports.cpp:46 ksmbstatus.cpp:63
|
|
msgid "Type"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
#: kcmsambaimports.cpp:47
|
|
msgid "Resource"
|
|
msgstr "Tài nguyên"
|
|
|
|
#: kcmsambaimports.cpp:48
|
|
msgid "Mounted Under"
|
|
msgstr "Gắn vào"
|
|
|
|
#: kcmsambaimports.cpp:50
|
|
msgid ""
|
|
"This list shows the Samba and NFS shared resources mounted on your system "
|
|
"from other hosts. The \"Type\" column tells you whether the mounted resource "
|
|
"is a Samba or an NFS type of resource. The \"Resource\" column shows the "
|
|
"descriptive name of the shared resource. Finally, the third column, which is "
|
|
"labeled \"Mounted under\" shows the location on your system where the shared "
|
|
"resource is mounted."
|
|
msgstr ""
|
|
"Danh sách này hiển thị các tài nguyên dùng chung của Samba và NFS được gắn "
|
|
"kết vào hệ thống của bạn từ các máy khác. Cột \"Kiểu\" cho bạn biết tài "
|
|
"nguyên đã gắn kết thuộc loại Samba hay NFS. Cột \"Tài nguyên\" hiển thị tên "
|
|
"của các tài nguyên dùng chung. Cuối cùng, cột thứ ba \"Gắn kết dưới\" chỉ ra "
|
|
"vị trị mà các tài nguyên đã được gắn kết vào hệ thống của bạn."
|
|
|
|
#: kcmsambalog.cpp:43
|
|
msgid "Samba log file: "
|
|
msgstr "Tập tin bản ghi Samba: "
|
|
|
|
#: kcmsambalog.cpp:45
|
|
msgid "Show opened connections"
|
|
msgstr "Hiển thị các kết nối đã mở"
|
|
|
|
#: kcmsambalog.cpp:46
|
|
msgid "Show closed connections"
|
|
msgstr "Hiển thị các kết nối đã đóng"
|
|
|
|
#: kcmsambalog.cpp:47
|
|
msgid "Show opened files"
|
|
msgstr "Hiển thị các tập tin đã mở"
|
|
|
|
#: kcmsambalog.cpp:48
|
|
msgid "Show closed files"
|
|
msgstr "Hiển thị các tập tin đã đóng"
|
|
|
|
#: kcmsambalog.cpp:64
|
|
msgid ""
|
|
"This page presents the contents of your samba log file in a friendly layout. "
|
|
"Check that the correct log file for your computer is listed here. If you "
|
|
"need to, correct the name or location of the log file, and then click the "
|
|
"\"Update\" button."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trang này trình bày nội dung của tập tin bản ghi samba dưới dạng thân thiện. "
|
|
"Kiểm tra xem có đúng tập tin bản ghi cho máy tính của bạn được liệt kê ở đây "
|
|
"hay không. Nếu cần, chỉnh lại tên hoặc vị trí của các tập tin bản ghi, sau "
|
|
"đó nhấn nút\"Cập nhật\"."
|
|
|
|
#: kcmsambalog.cpp:69
|
|
msgid ""
|
|
"Check this option if you want to view the details for connections opened to "
|
|
"your computer."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn tuỳ chọn này nếu bạn muốn xem chi tiết về các kết nối đã mở đến máy "
|
|
"tính của bạn."
|
|
|
|
#: kcmsambalog.cpp:72
|
|
msgid ""
|
|
"Check this option if you want to view the events when connections to your "
|
|
"computer were closed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn xem các sự kiện khi các kết nối tới máy tính "
|
|
"của bạn bị đóng."
|
|
|
|
#: kcmsambalog.cpp:75
|
|
msgid ""
|
|
"Check this option if you want to see the files which were opened on your "
|
|
"computer by remote users. Note that file open/close events are not logged "
|
|
"unless the samba log level is set to at least 2 (you cannot set the log "
|
|
"level using this module)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn tuỳ chọn này nếu bạn muốn xem các tập tin mà người dùng ở xa đã mở trên "
|
|
"máy tính của bạn. Chú ý rằng các sự kiện đóng/mở tập tin sẽ không được ghi "
|
|
"lại trừ khi mức độ ghi bản ghi của samba được đặt ít nhất là 2 (bạn không "
|
|
"thể đặt mức độ ghi bản ghi trong môđun này)."
|
|
|
|
#: kcmsambalog.cpp:81
|
|
msgid ""
|
|
"Check this option if you want to see the events when files opened by remote "
|
|
"users were closed. Note that file open/close events are not logged unless "
|
|
"the samba log level is set to at least 2 (you cannot set the log level using "
|
|
"this module)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn tuỳ chọn này nếu bạn muốn thấy khi tập tin mà người dùng ở xa mở bị "
|
|
"đóng lại. Chú ý rằng các sự kiện đóng/mở tập tin sẽ không được ghi lại trừ "
|
|
"khi mức độ ghi bản ghi của samba được đặt ít nhất là 2 (bạn không thể đặt "
|
|
"mức độ ghi bản ghi trong môđun này)."
|
|
|
|
#: kcmsambalog.cpp:87
|
|
msgid ""
|
|
"Click here to refresh the information on this page. The log file (shown "
|
|
"above) will be read to obtain the events logged by samba."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào đây để tải lại thông tin trên trang này. Tập tin bản ghi (hiển thị "
|
|
"ở trên), sẽ được đọc để lấy thông tin về các sự kiện đã được samba ghi lại."
|
|
|
|
#: kcmsambalog.cpp:97
|
|
msgid "Date & Time"
|
|
msgstr "Ngày và Giờ"
|
|
|
|
#: kcmsambalog.cpp:98 kcmsambastatistics.cpp:67
|
|
msgid "Event"
|
|
msgstr "Sự kiện"
|
|
|
|
#: kcmsambalog.cpp:99 kcmsambastatistics.cpp:68
|
|
msgid "Service/File"
|
|
msgstr "Dịch vụ/Tập tin"
|
|
|
|
#: kcmsambalog.cpp:100 kcmsambastatistics.cpp:69
|
|
msgid "Host/User"
|
|
msgstr "Máy/Người dùng"
|
|
|
|
#: kcmsambalog.cpp:102
|
|
msgid ""
|
|
"This list shows details of the events logged by samba. Note that events at "
|
|
"the file level are not logged unless you have configured the log level for "
|
|
"samba to 2 or greater.<p> As with many other lists in TDE, you can click on "
|
|
"a column heading to sort on that column. Click again to change the sorting "
|
|
"direction from ascending to descending or vice versa.<p> If the list is "
|
|
"empty, try clicking the \"Update\" button. The samba log file will be read "
|
|
"and the list refreshed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Danh sách này hiển thị chi tiết về các sự kiện được samba ghi lại. Chú ý là "
|
|
"các sự kiện về tập tin sẽ không được ghi lại nếu bạn đặt mức độ ghi bản ghi "
|
|
"dưới hai.<p> Giống như nhiều danh khác trong TDE, bạn có thể nhấn vào đầu đề "
|
|
"của cột để sắp xếp cột đó. Nhấn một lần nữa để xếp theo thứ tự ngược lại, từ "
|
|
"tăng dần thành giảm dần hay ngược lại.<p> Nếu danh sách rỗng, hãy thử nhấn "
|
|
"nút \"Cập nhật \" . Tập tin bản ghi samba sẽ được đọc và tải lại."
|
|
|
|
#: kcmsambalog.cpp:218 kcmsambastatistics.cpp:153 kcmsambastatistics.cpp:204
|
|
msgid "CONNECTION OPENED"
|
|
msgstr "KẾT NỐI ĐÃ MỞ"
|
|
|
|
#: kcmsambalog.cpp:224
|
|
msgid "CONNECTION CLOSED"
|
|
msgstr "KẾT NỐI ĐÃ ĐÓNG"
|
|
|
|
#: kcmsambalog.cpp:231
|
|
msgid " FILE OPENED"
|
|
msgstr " TẬP TIN ĐÃ MỞ"
|
|
|
|
#: kcmsambalog.cpp:239
|
|
msgid " FILE CLOSED"
|
|
msgstr " TẬP TIN ĐÃ ĐÓNG"
|
|
|
|
#: kcmsambalog.cpp:249
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open file %1"
|
|
msgstr "Không thể mở được tập tin %1"
|
|
|
|
#: kcmsambastatistics.cpp:49
|
|
msgid "Connections: 0"
|
|
msgstr "Kết nối: 0"
|
|
|
|
#: kcmsambastatistics.cpp:50
|
|
msgid "File accesses: 0"
|
|
msgstr "Tập tin truy cập: 0"
|
|
|
|
#: kcmsambastatistics.cpp:52
|
|
msgid "Event: "
|
|
msgstr "Sự kiện: "
|
|
|
|
#: kcmsambastatistics.cpp:54
|
|
msgid "Service/File:"
|
|
msgstr "Dịch vụ/Tập tin:"
|
|
|
|
#: kcmsambastatistics.cpp:56
|
|
msgid "Host/User:"
|
|
msgstr "Máy/Người dùng:"
|
|
|
|
#: kcmsambastatistics.cpp:57
|
|
msgid "&Search"
|
|
msgstr "Tìm &kiếm"
|
|
|
|
#: kcmsambastatistics.cpp:58
|
|
msgid "Clear Results"
|
|
msgstr "Xoá kết quả"
|
|
|
|
#: kcmsambastatistics.cpp:59
|
|
msgid "Show expanded service info"
|
|
msgstr "Hiển thị thông tin dịch vụ mở rộng"
|
|
|
|
#: kcmsambastatistics.cpp:60
|
|
msgid "Show expanded host info"
|
|
msgstr "Hiển thị thông tin máy mở rộng"
|
|
|
|
#: kcmsambastatistics.cpp:66
|
|
msgid "Nr"
|
|
msgstr "Nr"
|
|
|
|
#: kcmsambastatistics.cpp:70
|
|
msgid "Hits"
|
|
msgstr "Vào"
|
|
|
|
#: kcmsambastatistics.cpp:73 kcmsambastatistics.cpp:139
|
|
msgid "Connection"
|
|
msgstr "Kết nối"
|
|
|
|
#: kcmsambastatistics.cpp:74
|
|
msgid "File Access"
|
|
msgstr "Truy cập tập tin"
|
|
|
|
#: kcmsambastatistics.cpp:129
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Connections: %1"
|
|
msgstr "Kết nối: %1"
|
|
|
|
#: kcmsambastatistics.cpp:130
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File accesses: %1"
|
|
msgstr "Truy cập tập tin: %1"
|
|
|
|
#: kcmsambastatistics.cpp:166 kcmsambastatistics.cpp:210
|
|
msgid "FILE OPENED"
|
|
msgstr "TẬP TIN ĐÃ MỞ"
|
|
|
|
#: ksmbstatus.cpp:64
|
|
msgid "Service"
|
|
msgstr "Dịch vụ"
|
|
|
|
#: ksmbstatus.cpp:65
|
|
msgid "Accessed From"
|
|
msgstr "Đã truy cập từ"
|
|
|
|
#: ksmbstatus.cpp:66
|
|
msgid "UID"
|
|
msgstr "UID"
|
|
|
|
#: ksmbstatus.cpp:67
|
|
msgid "GID"
|
|
msgstr "GID"
|
|
|
|
#: ksmbstatus.cpp:68
|
|
msgid "PID"
|
|
msgstr "PID"
|
|
|
|
#: ksmbstatus.cpp:69
|
|
msgid "Open Files"
|
|
msgstr "Mở tập tin"
|
|
|
|
#: ksmbstatus.cpp:182
|
|
msgid "Error: Unable to run smbstatus"
|
|
msgstr "Lỗi: không chạy được smbstatus"
|
|
|
|
#: ksmbstatus.cpp:184
|
|
msgid "Error: Unable to open configuration file \"smb.conf\""
|
|
msgstr "Lỗi: không mở được tập tin cấu hình \"smb.conf\""
|
|
|
|
#: main.cpp:65
|
|
msgid "&Exports"
|
|
msgstr "&Xuất"
|
|
|
|
#: main.cpp:66
|
|
msgid "&Imports"
|
|
msgstr "&Nhập"
|
|
|
|
#: main.cpp:67
|
|
msgid "&Log"
|
|
msgstr "&Bản ghi"
|
|
|
|
#: main.cpp:68
|
|
msgid "&Statistics"
|
|
msgstr "&Thống kê"
|
|
|
|
#: main.cpp:73
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"The Samba and NFS Status Monitor is a front end to the programs "
|
|
"<em>smbstatus</em> and <em>showmount</em>. Smbstatus reports on current "
|
|
"Samba connections, and is part of the suite of Samba tools, which implements "
|
|
"the SMB (Server Message Block) protocol, also called the NetBIOS or "
|
|
"LanManager protocol. This protocol can be used to provide printer sharing or "
|
|
"drive sharing services on a network including machines running the various "
|
|
"flavors of Microsoft Windows.<p> Showmount is part of the NFS software "
|
|
"package. NFS stands for Network File System and is the traditional UNIX way "
|
|
"to share directories over the network. In this case the output of "
|
|
"<em>showmount -a localhost</em> is parsed. On some systems showmount is in /"
|
|
"usr/sbin, check if you have showmount in your PATH."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bộ Theo dõi Trạng thái NFS và Samba là tiền tiêu với hai chương trình "
|
|
"<em>smbstatus</em> và <em>showmount</em>. Smbstatus thông báo các sự kết nối "
|
|
"Samba, và thuộc về bộ công cụ Samba, mà thực hiện giao thức SMB (khối tin "
|
|
"thông điệp phiên chạy), cũng được biết như là giao thức NetBIOS hay "
|
|
"LanManager. Có thể sử dụng giao thức này để cung cấp dịch vụ chia sẻ máy in "
|
|
"hay đĩa trên mạng chứa máy chạy hệ điều hành MS Windows.<p>Showmount thuộc "
|
|
"về gói tin phần mềm NFS. NFS là hệ thống tập tin mạng, cách chia sẻ tập tin "
|
|
"qua mạng truyền thống trong hệ thống UNIX. Trong trường hợp này, kết xuất "
|
|
"của lệnh <em>showmount -a localhost</em> được phân tách. Trên một số hệ "
|
|
"thống, showmount nằm trong thư mục /usr/sbin : hãy kiểm tra xem biến môi "
|
|
"trường đường dẫn PATH của bạn hướng dẫn đến showmount chưa."
|
|
|
|
#: main.cpp:87
|
|
msgid "kcmsamba"
|
|
msgstr "kcmsamba"
|
|
|
|
#: main.cpp:88
|
|
msgid "TDE Panel System Information Control Module"
|
|
msgstr "Môđun điều khiển thông tin hệ thống bảng TDE"
|
|
|
|
#: main.cpp:90
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "(c) 2002 KDE Information Control Module Samba Team"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bản quyền © năm 2002 của đội phát triển môđun điều khiển thông tin samba của "
|
|
"TDE"
|